Bismuth subsalicylate - Giải đáp về loại thuốc này: Công dụng và cách sử dụng
Bismuth subsalicylate là một thành phần phổ biến trong các loại thuốc trị bệnh dạ dày. Công dụng và liều lượng sử dụng như thế nào? Hãy khám phá ngay!
1. Tìm hiểu về Bismuth subsalicylate
Bismuth subsalicylate, một hoạt chất nổi tiếng thuộc nhóm salicylate, đặc biệt hiệu quả trong điều trị các vấn đề liên quan đến dạ dày. Với cơ chế làm chậm sự phát triển của vi khuẩn gây tiêu chảy, Bismuth subsalicylate thường được cung cấp dưới dạng viên nén nhai có hàm lượng 262,4 mg, đáp ứng đa dạng nhu cầu điều trị.
2. Hiệu quả và ứng dụng của Bismuth subsalicylate
Bismuth subsalicylate không chỉ giảm khó chịu do ợ nóng và buồn nôn không thường xuyên, mà còn hiệu quả trong việc trị tiêu chảy và ngăn chặn tình trạng này khi đi du lịch. Đặc biệt, nó có vai trò quan trọng trong quá trình điều trị loét dạ dày do vi khuẩn Helicobacter pylori.

3. Lưu ý khi sử dụng Bismuth subsalicylate
Không tự y áp dụng Bismuth subsalicylate để điều trị tiêu chảy có kèm “sốt”, tiêu chảy có máu hoặc tiêu chảy có dịch nhầy trong phân. Việc này có thể làm trầm trọng thêm tình hình bệnh lý. Hãy thăm bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị đúng cách khi gặp các triệu chứng lạ lùng.
Không sử dụng Bismuth subsalicylate để tự điều trị viêm loét dạ dày, đặc biệt là khi nó là loại salicylate, có thể gây ra tình trạng xuất huyết nghiêm trọng khi sử dụng độc lập cho những bệnh nhân có loét dạ dày.

4. Hướng dẫn sử dụng Bismuth subsalicylate
Liều lượng Bismuth subsalicylate cho người lớn:
- Điều trị khó tiêu: 524 mg mỗi liều, uống sau 30–60 phút, không sử dụng quá 8 liều trong 24 giờ.
- Nhiễm khuẩn Helicobacter pylori: 524 mg, uống 4 lần/ngày.
- Tiêu chảy du lịch: 524 mg khi cần, không quá 8 liều trong 24 giờ.
- Tiêu chảy: 524 mg khi cần, không quá 8 liều trong 24 giờ.
Liều dùng Bismuth subsalicylate cho trẻ em:
Tiêu chảy mãn tính:
- 2–24 tháng tuổi: 44 mg mỗi 4 giờ.
- 24–48 tháng tuổi: 87 mg mỗi 4 giờ;
- 48–70 tháng tuổi: 175 mg mỗi 4 giờ.
Tiêu chảy không rõ nguyên nhân:
- Dưới 3 tuổi: Không nên sử dụng.
- 3–6 tuổi: 87 mg mỗi 30 phút–1 giờ khi cần.
- 6–9 tuổi: 175 mg mỗi 30 phút–1 giờ khi cần.
- 9–12 tuổi: 262 mg mỗi 30 phút–1 giờ khi cần.
Chưa xác định liều dùng cho trẻ khi nhiễm khuẩn Helicobacter pylori.
5. Tác dụng phụ của Bismuth subsalicylate
- Tiêu chảy nặng, mất nước hoặc máu
- Lú lẫn, đau đầu, choáng váng, ù tai
- Khó tập trung, muốn ngất xỉu, co giật.
- Thở ngắn, nhịp tim nhanh
- Táo bón hoặc tiêu chảy nhẹ
- Vấn đề về thị lực có vấn đề, cảm giác đau ở sâu trong mắt
- Buồn nôn, đau thượng vị, ngứa, chán ăn, khó nuốt
- Nước tiểu đậm màu
- Phân màu đất sét
- Vàng da hoặc da xanh xao
- Miệng có vị kim loại
- Ngứa ngáy hoặc chảy dịch âm đạo
- Sưng lưỡi, lưỡi có màu đen hoặc có lông.
Đây là một số tác dụng phụ của Bismuth subsalicylate có thể xảy ra và không phải ai cũng gặp phải chúng. Hãy theo dõi cơ thể và báo cho bác sĩ nếu có bất kỳ biểu hiện nào lạ lùng.

6. Thông tin quan trọng khi sử dụng bismuth subsalicylate
- Uống theo hướng dẫn trên nhãn thuốc hoặc theo chỉ định của bác sĩ, không tự y áp dụng tăng liều hoặc sử dụng thuốc lâu hơn so với hướng dẫn.
- Hiện nay có nhiều tên thương hiệu của bismuth subsalicylate, cần đọc kỹ hướng dẫn sử dụng cho từng sản phẩm vì hàm lượng thuốc có thể khác nhau.
- Với dạng viên nén nhai, cần nhai kỹ trước khi nuốt.
- Đối với dạng lỏng, lắc đều chai trước khi sử dụng và đo lường liều cẩn thận bằng dụng cụ đo đặc biệt, không dùng muỗng ăn thông thường vì không chính xác.
- Bismuth subsalicylate có thể tương tác với các loại thuốc khác (như kháng sinh tetracycline, thuốc trị sốt rét chloroquine...), có thể ảnh hưởng đến quá trình hấp thụ. Nên tuân thủ hướng dẫn cách dùng của bác sĩ/dược sĩ về khoảng cách giữa việc dùng bismuth subsalicylate và các loại thuốc khác để tránh tác động không mong muốn.
- Sử dụng thuốc vào cùng một khoảng thời gian hàng ngày.
- Báo cáo tình trạng bệnh cho bác sĩ nếu tình trạng bệnh không cải thiện (ví dụ: sử dụng Bismuth để điều trị tiêu chảy nhưng tiêu chảy kéo dài hơn 2 ngày).

7. Cách bảo quản đúng cho Bismuth subsalicylate
- Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ánh sáng trực tiếp.
- Không để thuốc trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá tủ lạnh.
- Để thuốc nằm ngoài tầm tay của trẻ em và vật nuôi trong nhà.