1. Bite off more than you can chew là gì?
Bite off more than you can chew là một thành ngữ tiếng Anh, và nghĩa là khi ai đó đảm nhận hoặc cam kết một công việc hoặc nhiệm vụ mà họ không thể hoàn thành hoặc quản lý được vì quá khó hoặc quá nhiều.
Thành ngữ này thường được dùng để cảnh báo người khác tránh những cam kết mà họ có thể không thể đối phó được.
Ví dụ:
- She decided to take on a full-time job, go back to school, and volunteer at the local charity all at once. I think she’s biting off more than she can chew. Cô ấy quyết định làm việc full-time, đi học lại và làm tình nguyện tại tổ chức từ thiện địa phương cùng lúc. Tôi nghĩ cô ấy đang đảm nhận quá nhiều việc, nhiều hơn cô ấy có thể làm được.
- The manager bit off more than the team could chew when he assigned them three major projects with tight deadlines. Người quản lý đã giao cho nhóm ba dự án lớn với thời hạn cứng nhắc. Tôi nghĩ ông ta đã giao quá nhiều việc cho nhóm, nhiều hơn họ có thể làm được.
- John thought he could handle renovating his entire house on his own, but he quickly realized he had bitten off more than he could chew. John nghĩ rằng anh có thể tự mình sửa lại toàn bộ ngôi nhà của mình, nhưng anh nhanh chóng nhận ra anh đã đảm nhận quá nhiều việc so với khả năng của mình.
- The startup company expanded rapidly, hiring dozens of new employees, but soon they realized they had bitten off more than they could chew financially. Công ty startup mở rộng nhanh chóng, tuyển dụng hàng chục nhân viên mới, nhưng sau đó họ nhận ra họ vượt quá khả năng tài chính.
- Sarah joined three different clubs, signed up for piano lessons, and started a part-time job during her freshman year in college. She soon realized she had bitten off more than she could chew and had to cut back on some commitments to manage her time effectively. Sarah tham gia ba câu lạc bộ khác nhau, đăng ký học piano và làm công việc bán thời gian trong năm đầu tiên ở đại học. Cô ấy nhanh chóng nhận ra cô ấy đã đảm nhận quá nhiều và phải giảm bớt một số cam kết để quản lý thời gian hiệu quả.
2. Xuất xứ của thành ngữ Bite off more than you can chew
Cụm từ Bite off more than you can chew bắt nguồn từ hình ảnh cố gắng nuốt một phần thức ăn vượt quá khả năng của mình.
Các bản ghi chép sớm nhất về cảnh báo nuốt thức ăn quá mức xuất hiện trong tài liệu thời Trung cổ, nhưng thành ngữ này chỉ chính thức trở nên phổ biến vào khoảng năm 1870.
3. Cách dùng thành ngữ Bite off more than you can chew
3.1. Tham gia vào quá nhiều công việc cùng một lúc
Một người chỉ đang tham gia vào quá nhiều công việc một cách quá sức của mình.
Eg: Sarah đảm nhận quá nhiều khi cô ấy đồng ý tổ chức bữa tiệc học sinh, dẫn đầu ủy ban năm và dự cử cho chủ tịch lớp trong cùng một kỳ học.
3.2. Đảm nhận quá nhiều trách nhiệm tại nơi làm việc
When a person shoulders too many responsibilities beyond their capability.
Eg: The manager took on more than he could handle by committing to complete the project ahead of schedule with limited funds and a small team. Người quản lý đã đảm nhận quá nhiều khi cam kết hoàn thành dự án sớm hơn với nguồn kinh phí hạn chế và đội ngũ nhỏ.
3.3. Participating in social activities or volunteering excessively
When a person engages in too many social activities or volunteer commitments simultaneously.
Eg: After volunteering for three different charities and joining four clubs, Mark realized he had taken on too much and needed to prioritize his commitments. Sau khi tình nguyện cho ba tổ chức từ thiện khác nhau và tham gia bốn câu lạc bộ, Mark nhận ra mình đã cam kết quá nhiều và cần phải ưu tiên các cam kết của mình.
3.4. Sự tự tin vượt quá và kết quả không như mong đợi
Khi một người quá tự tin, đánh giá sai khả năng và gặp phải hậu quả không như dự tính.
Eg: Cô ấy nghĩ rằng mình có thể tự mình đối phó với đoạn đường leo núi khó khăn, nhưng giữa chừng, cô nhận ra mình đã đánh giá chưa đúng và phải nhờ sự giúp đỡ. Cô ấy cảm thấy cô phải gọi điện thoại cầu cứu.
3.5. Vượt quá khả năng trong cuộc sống cá nhân và công việc
Khi một người vượt quá khả năng cả trong công việc lẫn cuộc sống cá nhân.
Eg: Trying to juggle a demanding job and family life became overwhelming for him, and he eventually realized that he had taken on too much.
4. Cuộc trò chuyện về việc đảm nhận quá nhiều
- Jane: Hey Mark, I heard you volunteered to organize the company’s charity event, lead the new project team, and take on extra shifts this month. That sounds like a lot on your plate! Xin chào Mark, tôi nghe nói bạn đã tình nguyện tổ chức sự kiện từ thiện của công ty, lãnh đạo nhóm dự án mới và nhận thêm ca làm thêm trong tháng này. Nghe có vẻ như bạn đã đảm nhận quá nhiều!
- Mark: Yeah, it is a lot, but I thought I could handle it. I wanted to make a good impression and show that I’m a team player. Vâng, đúng vậy, nhiều việc lắm, nhưng tôi nghĩ rằng tôi có thể làm được. Tôi muốn để lại ấn tượng tốt và cho thấy mình là một thành viên nhóm.
- Jane: That’s great, Mark, but be careful not to bite off more than you can chew. It can be overwhelming. Thật tuyệt, Mark, nhưng hãy cẩn thận đừng cam kết quá nhiều, đôi khi có thể làm bạn bị áp lực.
- Mark: I know, but I thought I could manage my time effectively and get everything done. Tôi biết vậy, nhưng tôi nghĩ rằng tôi có thể quản lý thời gian một cách hiệu quả và hoàn thành mọi việc.
- Jane: Well, sometimes it’s better to focus on a few things and do them really well rather than spreading yourself too thin. You don’t want to burn out. Ồ, đôi khi tốt hơn nếu tập trung vào vài việc và làm chúng thật tốt thay vì phải làm quá nhiều. Bạn không muốn bị kiệt sức đâu.
- Mark: You’re right. I’ve been feeling stressed lately, and it’s hard to keep up with everything. I should have thought about it more before committing to so much. Bạn đúng. Gần đây tôi đã cảm thấy căng thẳng và khó duy trì tất cả mọi thứ. Tôi nên suy nghĩ kỹ hơn trước khi cam kết nhiều việc đến vậy.
5. Các từ, cụm từ đồng nghĩa với thành ngữ Đảm nhận quá nhiều
Những từ, cụm từ tương đồng với Bite off more than you can chew:
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Take on too much | Cam kết quá nhiều | She tends to take on too much at work, and it often leads to burnout. |
Overextend yourself | Kéo dài quá mức khả năng của bản thân | If you overextend yourself, you won’t be able to maintain a healthy work-life balance. |
Spread yourself too thin | Chia sẻ quá nhiều, làm nhiều việc cùng lúc | Trying to spread yourself too thin by working multiple part-time jobs can be exhausting. |
Get in over your head | Làm việc quá khó | He got in over his head with that complex coding project; now he’s struggling to meet the deadline. |
Overcommit | Cam kết quá nhiều | Don’t overcommit to social events this weekend; make sure you have time for rest. |
Take on more than you can handle | Cam kết nhiều hơn bạn có thể xử lý | Jack took on more than he could handle when he agreed to coach the soccer team and run his own business simultaneously. |
6. Những từ, cụm từ đối lập với thành ngữ Bite off more than you can chew
Dưới đây là một bảng thể hiện các từ và cụm từ đối nghịch với Bite off more than you can chew:
Từ trái nghĩa | Ý Nghĩa | Ví dụ |
Under commit | Cam kết quá ít hoặc ít hơn khả năng | She tends to under commit to projects and ends up with a lot of free time on her hands. |
Take on a manageable workload | Cam kết một khối lượng công việc có thể quản lý được | Instead of taking on a massive project, he decided to take on a manageable workload to ensure quality work. |
Avoid overextending yourself | Tránh kéo dài quá mức khả năng của bản thân | He has learned to avoid overextending himself by carefully considering his commitments. |
Manage your commitments wisely | Quản lý các cam kết một cách khôn ngoan | To avoid biting off more than you can chew, it’s important to manage your commitments wisely. |
Stay within your limits | Giữ nguyên trong giới hạn của bạn | It’s crucial to stay within your limits and not take on more than you can handle to prevent stress and burnout. |