BitLocker là gì? Cách sử dụng công cụ này như thế nào? Đây là một giải pháp bảo mật nghiêm ngặt giúp người dùng mã hóa dữ liệu nhanh chóng thay vì phải sử dụng phần mềm đặc biệt để khóa tệp hoặc thực hiện những cách ẩn dữ liệu. Vậy làm sao để kích hoạt hoặc vô hiệu hóa BitLocker để bảo vệ dữ liệu trên máy tính? Mọi người hãy xem bài viết dưới đây để biết thêm chi tiết về công cụ này.
BitLocker là gì?
Đơn giản, BitLocker là một công cụ dùng để bảo mật và mã hóa dữ liệu lưu trữ trên máy tính. Phương thức bảo mật này giúp bảo vệ dữ liệu của bạn trước các cuộc tấn công và mối đe dọa từ các kẻ xấu. Nó cũng giúp máy tính của bạn có một bức tường bảo mật vững chắc và không bị hacker xâm nhập.
BitLocker hiện đang được cung cấp trên nhiều máy tính sử dụng hệ điều hành Windows ngày nay. Khi bạn kích hoạt tính năng này trên máy tính, nó không gây ra bất kỳ sự cố nào cho quá trình hoạt động, vì vậy bạn có thể yên tâm sử dụng.
Đặc biệt, công cụ bảo mật này có khả năng mã hóa dữ liệu trong ổ cứng và cả dữ liệu trên các thiết bị ngoài như USB. Hiện nay, công cụ này đã phát triển trên nhiều hệ điều hành từ Windows 7 trở lên, bao gồm:
- Windows Vista
- Windows 7
- Windows 8
- Windows 8.1
- Windows 10
- Windows 11….
Trong đó, công cụ bảo mật này được sử dụng rộng rãi nhất trên Windows 7 và 10.
BitLocker mang lại lợi ích gì cho người dùng?
Hiện nay, công cụ mã hóa này đem đến nhiều lợi ích lớn cho người dùng máy tính Windows, cụ thể như sau:
Mã hóa dữ liệu
Công cụ này có khả năng mã hóa chặt chẽ các dữ liệu trong ổ đĩa máy tính. Khi dữ liệu đã được mã hóa và lưu trữ trên ổ đĩa, chỉ có thể mở ra bằng khóa bí mật mà chỉ người dùng biết. Điều này giúp ngăn chặn những người không có quyền truy cập vào dữ liệu riêng tư của bạn, ngay cả khi họ có thể tiếp cận ổ đĩa trên máy tính.
Hỗ trợ TPM
TPM là một loại chip được sử dụng để bảo mật và hiện nay đã được tích hợp trên hầu hết các máy tính. Công cụ BitLocker có thể sử dụng chip này để lưu trữ khóa bảo mật cho bạn và tự động mở ổ đĩa khi máy tính đáp ứng đủ yêu cầu bảo mật. Điều này giúp quá trình mở khóa dễ dàng hơn và bảo vệ dữ liệu trên máy tính khi khởi động.
Hỗ trợ nhiều phương thức xác thực đa dạng
Công cụ bảo mật này còn hỗ trợ người dùng nhiều cách xác thực như thiết bị USB, thẻ thông minh, mật khẩu. Người dùng có thể lựa chọn phương thức xác thực phù hợp với điều kiện sử dụng máy tính của mình.
Quản lý khóa bảo mật từ xa
Công cụ mã hóa này cũng hỗ trợ người dùng quản lý khóa bảo mật từ xa. Điều này cho phép các quản trị viên có thể khóa, thiết lập hoặc mở khóa trên các máy tính từ xa.
Sao lưu và phục hồi khóa
Công cụ cũng cho phép người dùng sao lưu các loại khóa bí mật và khóa khởi động máy. Điều này đảm bảo rằng người dùng không bị mất quyền quản lý và truy cập vào các dữ liệu trong trường hợp mất khóa.
Tích hợp với Active Directory
BitLocker có khả năng tích hợp với Active Directory trên hệ điều hành Windows để người dùng có thể quản lý khóa bảo mật và thiết lập bảo mật trên nhiều máy tính trong doanh nghiệp.
Bảo vệ máy tính trước các cuộc tấn công
Công cụ mã hóa dữ liệu này cũng giúp người dùng phát hiện những thay đổi bất thường trong quá trình khởi động máy và ngăn chặn các cuộc tấn công từ những kẻ xấu như hacker nhằm mục đích đánh cắp dữ liệu.
Tích hợp với Windows Defender
Công cụ có khả năng tích hợp với Windows Defender trên máy tính để cung cấp một lớp bảo vệ toàn diện cho hệ thống và ngăn chặn các mối đe dọa tiềm ẩn từ virus hoặc các phần mềm độc hại.
Hỗ trợ mã hóa cho các tập tin
Công cụ mã hóa này cho phép người dùng mã hóa bảo vệ cho toàn bộ ổ đĩa và cũng có thể chọn lựa mã hóa cho từng tập tin, thư mục chứa dữ liệu quan trọng của mình.
Cơ chế hoạt động của BitLocker là gì?
Công cụ mã hóa này chỉ tồn tại trên hệ điều hành Windows và hỗ trợ bảo mật dữ liệu của người dùng trên ổ cứng. Dưới đây là cách công cụ này hoạt động:
Khởi tạo quá trình mã hóa: Khi người dùng kích hoạt công cụ trên ổ đĩa, nó sẽ tự động tạo ra một khóa bảo mật để mã hóa toàn bộ dữ liệu. Loại khóa bảo mật này sẽ được mã hóa thêm bằng mật khẩu của người dùng hoặc khóa khởi động.
Quản lý khóa bảo mật: Công cụ này cho phép người dùng tự chọn nơi lưu trữ khóa. Người dùng có thể chọn lưu khóa trên ổ USB, lưu trên máy chủ quản lý công cụ, hoặc sử dụng chip TPM,…
Mở khóa bảo mật: Khi người dùng mở máy tính hoặc muốn truy cập vào ổ đĩa đã được mã hóa, công cụ mã hóa sẽ yêu cầu người dùng cung cấp khóa bảo mật. Nếu người dùng sử dụng chip TPM để lưu khóa, công cụ sẽ tự động mở khóa dữ liệu trên ổ đĩa nếu đáp ứng đầy đủ các yêu cầu bảo mật.
Quản lý khóa bảo mật: Nếu người dùng sử dụng khóa USB hoặc mật khẩu để mở ổ đĩa, họ cần chia sẻ khóa này khi truy cập vào dữ liệu hoặc khởi động máy. Điều này giúp ngăn chặn truy cập trái phép.
Trường hợp nào cần bật và tắt BitLocker?
Hiện nay có những tình huống mà bạn nên bật hoặc tắt công cụ bảo mật này như sau:
Khi nào cần kích hoạt BitLocker
Máy tính cá nhân
Nếu bạn sử dụng laptop cá nhân và lưu trữ dữ liệu cá nhân trên đó, nên kích hoạt công cụ bảo mật này để bảo vệ thông tin khỏi nguy cơ truy cập trái phép nếu máy tính bị đánh cắp hoặc mất.
Môi trường tổ chức, doanh nghiệp
Trong các môi trường đông người như tổ chức, doanh nghiệp, việc kích hoạt công cụ BitLocker trên Windows là một phần quan trọng trong chiến dịch bảo vệ dữ liệu của doanh nghiệp. Công cụ bảo mật này đảm bảo an toàn cho toàn bộ dữ liệu tổ chức trên các thiết bị doanh nghiệp, laptop cá nhân và thiết bị di động của nhân viên.
Dữ liệu nhạy cảm
Nếu bạn lưu trữ các dữ liệu nhạy cảm như thông tin cá nhân, tài khoản ngân hàng, dự án quan trọng, hồ sơ sức khỏe,... việc bật công cụ mã hóa là cần thiết để đảm bảo những dữ liệu này không bị rò rỉ nếu máy tính bị đánh cắp.
Khi nào cần tắt BitLocker
- Không cần bảo mật cao: Nếu bạn không có dữ liệu quan trọng hay nhạy cảm trên máy tính thì nên tắt công cụ mã hóa để tránh mở khóa hàng ngày khi sử dụng.
- Khi nâng cấp, bảo trì: Khi cần bảo trì hệ thống hoặc nâng cấp ổ cứng để cải thiện hiệu suất, bạn nên tắt công cụ mã hóa.
- Khôi phục hệ thống: Nếu bạn cần khôi phục máy tính từ bản sao lưu hay phục hồi hệ thống, tạm thời tắt công cụ mã hóa để không gặp trở ngại.
Hướng dẫn cách bật và tắt BitLocker một cách nhanh chóng nhất
Khi cần kích hoạt và tắt công cụ mã hóa này, bạn nên làm theo các bước sau:
Cách bật BitLocker trên máy tính
- Bước 1: Trước tiên, bạn cần vào mục Cài đặt trên máy tính và nhập từ khóa vào ô tìm kiếm dưới phần Tài khoản.
- Bước 2: Bạn cần nhập Bit vào trong Màn hình Quản lý BitLocker.
- Bước 3: Bạn chỉ cần bấm vào Bật BitLocker.
- Bước 4: Bạn click vào Lưu vào tệp để lưu lại khóa bí mật.
- Bước 5: Tiếp tục chọn mã hóa chỉ các phân vùng ổ đĩa đã sử dụng và bấm vào Tiếp tục.
- Bước 6: Bạn click vào Chế độ mã hóa mới và bấm Tiếp tục.
- Bước 7: Cuối cùng, bạn chỉ cần bấm vào Bắt đầu Mã hóa là hoàn thành. Hãy chờ một chút để công cụ mã hóa được kích hoạt, quá trình này có thể mất vài phút.
Cách tắt BitLocker
- Bước 1: Bạn vào mục Cài đặt trên máy tính, sau đó click vào thanh tìm kiếm.
- Bước 2: Bạn chọn từ khóa Bit trong Cài đặt Mã hóa Thiết bị.
- Bước 3: Tiếp theo, bạn đánh dấu vào Mã hóa Thiết bị để tắt tính năng này.
- Bước 4: Bạn chỉ cần nhấp vào Tắt để hoàn tất quá trình.
Các câu hỏi thường gặp về BitLocker
Khi sử dụng công cụ mã hóa bảo mật này, nhiều người có những câu hỏi sau:
Có cách nào để tải công cụ mã hóa này về máy tính không?
Thực tế, công cụ mã hóa bảo mật này không phải là một phần mềm có thể tải về trực tiếp. Nó đã được tích hợp sẵn từ hệ điều hành Windows 7 trở lên. Để sử dụng công cụ này, bạn chỉ cần bật tính năng tương ứng theo hướng dẫn ở trên.
Khóa khôi phục BitLocker là gì?
Đây là một thành phần quan trọng để khôi phục quyền truy cập vào dữ liệu đã mã hóa khi không may người dùng quên mật khẩu hoặc phương thức xác thực khác.
Khi bạn bật công cụ khóa bảo mật cho một phân vùng hoặc ổ đĩa cụ thể, hệ thống sẽ yêu cầu thiết lập khóa khôi phục. Loại khóa này bao gồm một chuỗi ký tự đặc biệt hoặc số và được sử dụng như một lựa chọn phụ để giải mã dữ liệu nếu người dùng không thể sử dụng mật khẩu hoặc các phương thức xác thực khác.
Có công cụ bảo mật nào có thể thay thế BitLocker không?
Hiện nay có nhiều công cụ bảo mật khác có thể thay thế như FileVault (cho macOS), DiskCryptor, VeraCrypt, AES Crypt, Norton 360, Kaspersky Total Security, Microsoft Azure Disk Encryption,... và các ứng dụng bảo mật khác.
Thông tin trên đã chia sẻ khá nhiều điều về công cụ bảo mật BitLocker trên hệ điều hành Windows hiện nay. Hy vọng mọi người sẽ biết cách kích hoạt và tắt công cụ này theo hướng dẫn và tận dụng hết lợi ích của nó trong việc bảo vệ các dữ liệu quan trọng trên máy tính.