1. Blame là gì?
E.g.:
- She doesn’t blame anyone for her father’s death. (Cô ấy không đổ lỗi cho ai về cái chết của cha mình.)
- Why is he blaming others for his problems? (Tại sao anh ta lại đổ lỗi cho người khác về những vấn đề của mình?)
2. Blame đi với giới từ gì?
Trong tiếng Anh, blame kết hợp với các giới từ for, on, blame.
Blame for
Blame đi với giới từ for. Blame for được sử dụng để miêu tả hành động đổ lỗi cho một người hoặc một vật gì đó. Blame for có ý nghĩa tương tự như hold responsible for hoặc accuse of.
E.g.:
- They blamed him for the mistake. (Họ đổ lỗi cho anh ta về sai sót đó.)
- She was blamed for causing the argument. (Cô ấy bị đổ lỗi về việc gây ra cuộc cãi nhau đó.)
- The company was blamed for the environmental damage. (Công ty bị đổ lỗi về thiệt hại môi trường đó.)
Blame on
Blame đi với giới từ on khi mô tả hành động đổ lỗi cho một người hoặc một vật gì đó.
Blame on có ý nghĩa tương đương với “lay the blame on” hoặc “place the blame on”
E.g.:
- She blames her failure on bad luck. (Cô ấy đổ lỗi cho sự xui xẻo vì thất bại của mình.)
- The accident was blamed on the weather conditions. (Tai nạn được đổ lỗi cho điều kiện thời tiết.)
Be responsible for
Be responsible for được sử dụng để diễn tả ai hoặc cái gì là nguyên nhân chính của một sự việc không tốt nào đó.
E.g.:
- I’m afraid I’m to blame for the delay. (Tôi e rằng tôi là người phải chịu trách nhiệm về sự chậm trễ đó.)
- The bad weather was to blame for the cancellation of the event. (Thời tiết xấu là nguyên nhân chính của việc hủy bỏ sự kiện đó.)
- He admitted that he was partly to blame for the misunderstanding. (Anh ta thừa nhận rằng anh ta một phần chịu trách nhiệm về sự hiểu nhầm đó.)
3. Git blame là gì?
Trong lĩnh vực Khoa học Máy tính, “git blame” là một trong những lệnh trong Git, một hệ thống quản lý phiên bản mã nguồn phổ biến. Lệnh này cho phép người dùng xác định người tạo ra và thay đổi một dòng mã cụ thể trong lịch sử của repository.
Khi sử dụng lệnh “git blame,” người dùng chỉ định tên tệp tin cần kiểm tra và lệnh sẽ hiển thị lịch sử các thay đổi cho từng dòng mã trong tệp tin, bao gồm tên của người thay đổi và thời điểm thực hiện thay đổi. Lệnh này hữu ích để tìm hiểu lịch sử của một tệp tin cụ thể, đặc biệt là khi cần xác định ai đã tạo ra hoặc chỉnh sửa một phần của mã nguồn.
4. Cấu trúc của Blame trong tiếng Anh
Các cấu trúc liên quan đến Blame có thể giúp diễn đạt các ý tưởng liên quan đến việc đổ lỗi, chấp nhận trách nhiệm hoặc tránh trách nhiệm trong một tình huống nhất định.
- Blame somebody for something: đổ lỗi cho ai về việc gì đó.
E.g.: She holds him responsible for the accident. (Cô cho rằng anh ta chịu trách nhiệm về vụ tai nạn.)
- Blame something on somebody: đổ lỗi cho ai về việc gì đó mà họ không phải là nguyên nhân.
E.g.: He attributed the mistake to his colleague, though it was actually his own fault. (Anh đổ lỗi cho đồng nghiệp, nhưng thực ra đó là lỗi của anh.)
- Take the blame: chấp nhận trách nhiệm hoặc lỗi lầm.
E.g.: She opted to shoulder the blame for the project’s failure. (Cô quyết định chịu trách nhiệm về sự thất bại của dự án.)
- Shift the blame: tránh trách nhiệm hoặc đổ lỗi cho người khác.
E.g.: He attempted to transfer the responsibility onto his assistant. (Anh ta cố gắng chuyển trách nhiệm cho trợ lý của mình.)
- No one is to blame: không ai chịu trách nhiệm hoặc lỗi lầm không thuộc về bất kỳ ai.
E.g.: The accident resulted from a mechanical failure – no one bears responsibility. (Tai nạn xảy ra do lỗi kỹ thuật – không ai chịu trách nhiệm.)
5. Từ đồng nghĩa của Blame
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với Blame:
- Accuse: cáo buộc, đổ lỗi
- Fault: lỗi, sai lầm, trách nhiệm
- Censure: chỉ trích, phê phán, lên án
- Criticize: phê bình, chỉ trích, đánh giá
- Condemn: lên án, chỉ trích, kết án
- Implicate: liên quan đến, dính líu đến, đổ lỗi
- Hold accountable: đưa ra trách nhiệm, chịu trách nhiệm
- Point the finger at: đổ lỗi, chỉ trích
- Pin on: đổ lỗi, cáo buộc
- Lay at one’s door: đổ lỗi, cáo buộc
Lưu ý rằng mỗi từ đồng nghĩa có thể có sự khác biệt nhỏ về nghĩa và cách sử dụng phụ thuộc vào ngữ cảnh.
6. Cụm từ đồng nghĩa với Blame
- Hold responsible: đưa ra trách nhiệm, chịu trách nhiệm
E.g.: The company was held responsible for the environmental damage. (Công ty bị cho là chịu trách nhiệm về thiệt hại môi trường.)
- Accuse of: cáo buộc, đổ lỗi
E.g.: The media accused the government of corruption. (Phương tiện truyền thông buộc tội chính phủ về tham nhũng.)
- Point the finger at: đổ lỗi, chỉ trích
E.g.: He consistently blames others when something goes wrong. (Anh ta luôn trách móc người khác khi có vấn đề xảy ra.)
- Lay the blame on: đổ lỗi, cáo buộc
E.g.: They attributed the cancellation of the event to the weather. (Họ cho rằng thời tiết là nguyên nhân hủy bỏ sự kiện.)
- Attribute fault to: đổ lỗi, gán trách nhiệm cho
E.g.: The teacher linked the student’s poor performance to a lack of effort. (Giáo viên liên kết sự thiếu cố gắng của học sinh với việc học kém.)
- Assign responsibility: giao trách nhiệm
E.g.: The manager entrusted the project's responsibility to the most experienced team member. (Nhà quản lý giao nhiệm vụ dự án cho thành viên có kinh nghiệm nhất trong nhóm.)
- Impugn: chỉ trích, phê phán, tố cáo
E.g.: The article challenged the reliability of the research findings. (Bài báo đặt nghi vấn vào tính đáng tin cậy của các kết quả nghiên cứu.)
- Find fault with: tìm lỗi, chỉ trích
E.g.: She consistently criticizes her colleagues' work. (Cô ấy luôn chỉ trích công việc của đồng nghiệp.)
- Pin on: đổ lỗi, cáo buộc
E.g.: He attempted to shift the blame for the accident onto someone else. (Anh ta cố gắng đổ lỗi cho ai khác trong vụ tai nạn.)
- Place responsibility on: đưa ra trách nhiệm, chịu trách nhiệm
E.g.: The parents attributed their child's behavior to the school. (Bố mẹ cho rằng trường học chịu trách nhiệm về hành vi của con.)
7. Sự khác biệt giữa blame for và accuse of
Blame for và accuse of cùng có nghĩa là đổ lỗi hoặc cáo buộc ai đó về điều gì đó, nhưng chúng có những điểm khác biệt như sau:
Blame for is often used to describe attributing responsibility to someone for a mistake or consequence caused by them.
E.g.: She held the children responsible for breaking the vase. (Cô ấy cho rằng các em trẻ chịu trách nhiệm vì đã làm vỡ chiếc bình.)
Accuse of is typically used to describe alleging someone committed a crime or did something wrong.
For instance: He faced allegations of embezzling money from the company. (Anh ta bị cáo buộc đã lấy cắp tiền từ công ty.)8. Exercises associating blame with which preposition?
Complete the blank with the appropriate form of Blame and its fitting preposition OR synonyms of Blame
- She ___________ (blame) me ___________ the accident, but it wasn’t my fault.
- They ___________ (blame) the project’s failure ___________ the lack of funding.
- He ___________ (lay) the blame ___________ his assistant for the mistake.
- We ___________ (hold) the company responsible ___________ the safety violations.
- The teacher ___________ (find) fault ___________ the students’ lack of preparation.
- The government ___________ (impugn) the opposition’s policies ___________ their ineffectiveness.
- The coach ___________ (assign) responsibility ___________ the captain for leading the team to victory.
- I ___________ (point) the finger ___________ him for his dishonesty.
- They ___________ (attribute) the success of the project ___________ the hard work of the team.
- The customer ___________ (pin) the blame ___________ the company for the defective product.
Answer
- Blamed – for
- Blamed – on
- Laid – on
- Hold – responsible for
- Found – with
- Impugned – for
- Assigned – to
- Pointed – at
- Attributed – to
- Pinned – on