1. Block nhĩ thất - Bệnh lý gì?
Nhịp tim ổn định và hoạt động bình thường giúp máu lưu thông và nhận được oxy đúng lúc. Điều này phụ thuộc vào sự ổn định của nhịp tim, mà hệ thống dẫn truyền xung điện đảm nhiệm.
Block nhĩ thất: Bệnh lý liên quan đến sự rối loạn về xung điện
Do đó, mọi tình trạng gây tắc nghẽn một phần hoặc toàn bộ dẫn truyền xung điện từ nhĩ đến thất đều dẫn đến Block nhĩ thất. Quá trình này diễn ra như sau:
-
Nút nhĩ thất chịu trách nhiệm về dẫn truyền và kiểm soát xung điện từ nhĩ đến thất.
-
Xung điện từ nút xoang truyền xuống nhĩ, gây co bóp nhĩ (hiển thị ở sóng P trên điện tâm đồ).
-
Xung điện tiếp tục từ nhĩ thất xuống nút nhĩ thất, giúp thất co bóp (hiển thị ở phức bộ QRS trên điện tâm đồ).
Ở bệnh nhân mắc Block nhĩ thất, sự truyền xung điện từ nhĩ đến thất bị cản trở, thường do tắc nghẽn ở nút nhĩ thất hoặc bó His. Điều này thường thấy trên điện tâm đồ khi khoảng PR kéo dài không bình thường.
Tùy thuộc vào mức độ tắc nghẽn dẫn truyền xung điện, Block nhĩ thất được chia thành các cấp độ từ nhẹ đến nặng, bao gồm: Block nhĩ thất cấp độ I, cấp độ II và cấp độ III.
Block nhĩ thất có thể dẫn đến tử vong khi biến chứng không được xử trí kịp thời
2. Nguyên nhân gây ra Block nhĩ thất
Có nhiều nguyên nhân gây ra sự tắc nghẽn một phần hoặc hoàn toàn trong việc dẫn truyền xung điện ở bệnh nhân mắc Block nhĩ thất, bao gồm:
2.1. Nguyên nhân do bẩm sinh
Các bệnh bẩm sinh như xoang mạch cảnh hoặc hội chứng quá mẫn cảm có thể ảnh hưởng đến tốc độ truyền xung điện, gây ra bệnh Block nhĩ thất với mức độ nghiêm trọng tăng dần.
2.2. Nguyên nhân gây tổn thương
Đây là nguyên nhân phổ biến nhất dẫn đến Block nhĩ thất, khiến hệ thống dẫn truyền xung điện bị xơ hóa hoặc tổn thương. Các nguyên nhân bao gồm:
-
Nhồi máu cơ tim dưới.
-
Phẫu thuật sửa van hai lá.
-
Xơ hóa vô căn của hệ thống dẫn truyền trong bệnh Lev, bệnh Lenegre.
-
Viêm cơ tim.
-
Bệnh tự miễn như lupus ban đỏ hệ thống, xơ cứng toàn thân, viêm khớp dạng thấp.
-
Ảnh hưởng của các loại thuốc như: thuốc chẹn kênh Calci, Amiodarone, digoxin, thuốc chẹn beta,...
-
Tăng áp lực phế vị trong tập luyện thể thao, khi đau đớn, thiếu máu cục bộ, nhồi máu cơ tim.
Bệnh Block nhĩ thất có thể phát sinh ở bệnh nhân mắc các bệnh lý về tim mạch
2.3. Yếu tố rủi ro
Nhiều trường hợp bệnh nhân mắc Block nhĩ thất không xác định được nguyên nhân gốc rốn, điều này gây ra khó khăn trong việc điều trị và phòng tránh. Bệnh Block nhĩ thất xuất hiện ở nhiều đối tượng khác nhau như trẻ em hoặc người cao tuổi, việc kiểm soát các yếu tố rủi ro sau sẽ giúp phòng ngừa bệnh:
-
Người mắc cao huyết áp.
-
Người mắc tiểu đường.
-
Rối loạn lipid máu, đặc biệt là tăng LDL và giảm HDL.
-
Hút thuốc lá.
-
Bệnh lý mạch máu có yếu tố di truyền.
-
Người béo phì hoặc thừa cân.
-
Bệnh mạch máu ngoại biên.
-
Nguy cơ mắc bệnh tiền sản giật.
-
Bệnh thận, đặc biệt là suy thận mạn tính.
-
Sử dụng các loại thuốc, đặc biệt là thuốc chẹn beta làm giảm lưu lượng máu đến nhĩ thất, thuốc digoxin, thuốc chẹn canxi,…
3. Mức độ nguy hiểm của bệnh Block nhĩ thất
Mức độ nguy hiểm của bệnh Block nhĩ thất còn phụ thuộc vào cấp độ bệnh và các vấn đề liên quan đến tình trạng sức khỏe, khả năng đáp ứng điều trị và tiến triển của bệnh. Vì vậy, việc chẩn đoán chính xác tình trạng bệnh là rất quan trọng để dự đoán và theo dõi quá trình điều trị.
3.1. Block nhĩ thất cấp độ I
Đa số bệnh nhân mắc Block nhĩ thất cấp độ I không có triệu chứng hoặc dấu hiệu rõ ràng về bệnh do không gây rối loạn huyết động. Thông thường, bệnh chỉ được chẩn đoán thông qua điện tâm đồ, khi phát hiện khoảng PR kéo dài hơn bình thường (lớn hơn 200 ms).
Thường chỉ có thể phát hiện Block nhĩ thất qua điện tâm đồ
Trong việc chẩn đoán cấp độ bệnh này, người bệnh không nên lo lắng quá mức và không cần thiết phải điều trị cụ thể. Tuy nhiên, không nên chủ quan mà cần thường xuyên theo dõi tình trạng bệnh, tránh nguy cơ tiến triển nặng và gây nguy hiểm.
3.2. Block nhĩ thất cấp độ II
Cấp độ Block nhĩ thất này được chia thành 2 loại dựa trên đặc điểm bệnh như sau:
Block nhĩ thất cấp độ II loại 1: Đây là dạng khá lành tính, chỉ nguy hiểm khi tiến triển thành Block nhĩ thất cấp độ III và cần phải can thiệp bằng cách đặt máy tạo nhịp tim. Trong việc chẩn đoán Block nhĩ thất cấp độ II loại 1, có đặc điểm là khoảng PR kéo dài dần trên điện tâm đồ và sóng P bị block.
Block nhĩ thất cấp độ II loại 2: Đa số bệnh nhân mắc loại này không có triệu chứng rõ ràng, một số dấu hiệu có thể ít khi xảy ra như chóng mặt, mệt mỏi, hoặc choáng váng,... Đây là dạng bệnh nguy hiểm, gây chậm nhịp tim nặng và tiếp tục phát triển thành Block nhĩ thất cấp độ III. Biến chứng suy tim tâm thu, ngừng tim, ngất xỉu có thể xảy ra do bệnh có thể gây tử vong. Vì vậy, việc chẩn đoán kịp thời để đặt máy tạo nhịp tim là cần thiết.
3.3. Block nhĩ thất cấp độ III
Đây là cấp độ nghiêm trọng nhất của bệnh, gây ra những vấn đề nguy hiểm như:
-
Nhịp tim chậm, huyết áp thấp gây giảm lưu lượng máu, không đáp ứng đủ nhu cầu của cơ thể dẫn đến mệt mỏi, ngất xỉu, hoặc chóng mặt.
-
Nhồi máu cơ tim ở phía dưới thường thoáng qua và có thể phục hồi, nhưng nhồi máu cơ tim ở phía trước thường gây tổn thương rộng và nguy hiểm, khó phục hồi, buộc phải cấy máy tạo nhịp tim vĩnh viễn.
-
Cần theo dõi cẩn thận diễn biến của Block nhĩ thất cấp độ III và phòng ngừa nguy cơ ngừng tim, đột tử do tim.
Block nhĩ thất cấp độ III cần được điều trị tích cực để ngăn ngừa biến chứng