Chúng ta đã quá quen thuộc với công nghệ Bluetooth khi được sử dụng rộng rãi trong cuộc sống hàng ngày. Và đôi khi bạn có thể nghe về thuật ngữ Bluetooth Low Energy (BLE). Vậy Bluetooth Low Energy là gì? Nó có khác biệt gì so với Bluetooth? Hãy đọc bài viết để hiểu rõ hơn.
1. Bluetooth Low Energy (BLE) là gì?
- Bluetooth Low Energy (BLE/Bluetooth LE/Bluetooth Smart) - Tạm dịch: Bluetooth năng lượng thấp - là một công nghệ mạng không dây tiêu thụ rất ít năng lượng để kết nối các thiết bị với nhau.
- Công nghệ này ban đầu được phát minh bởi Nokia vào năm 2006 dưới tên gọi Wibree, trước khi được Bluetooth Special Interest Group (Bluetooth SIG) tích hợp vào Bluetooth 4.0 với tên gọi BLE vào năm 2010. Mục tiêu chính của việc tích hợp là tối ưu hóa mức tiêu thụ năng lượng.
- BLE không phải là bản nâng cấp của Bluetooth thông thường, nó là một công nghệ mới tập trung vào IoT - những thiết bị có ít dữ liệu được truyền đi ở tốc độ thấp.
2. Bluetooth và Bluetooth Low Energy: Điểm khác biệt là gì
Thực ra, hai công nghệ này được áp dụng cho các mục đích khác nhau:
- Bluetooth thông thường thích hợp cho việc xử lý, truyền và trao đổi lượng lớn dữ liệu (như âm thanh, video). Tuy nhiên, nó tiêu tốn nhiều năng lượng hơn và có giá thành cao hơn.
- Công nghệ BLE phù hợp với các ứng dụng không yêu cầu truyền lượng lớn dữ liệu, nên có thể chỉ cần phục hồi một ít thông tin dữ liệu. Điều này giúp thiết bị có thể hoạt động lâu dài với pin và chi phí thấp hơn so với Bluetooth vì không cần kết nối liên tục.
3. Ứng dụng của BLE.
Bluetooth Low Energy ra đời với hy vọng mang lại hiệu suất tối đa cho người dùng qua các thiết bị IoT, và nó đã được áp dụng rộng rãi trong các thiết bị công nghệ thông minh ở nhiều lĩnh vực khác nhau. Ví dụ:
Phụ kiện theo dõi vị trí vật phẩm với độ chính xác cao - Samsung SmartTag. Đây là thiết bị gắn vào các vật dụng khác nhau để dễ dàng tìm kiếm.
Nhà thông minh với các thiết bị điều khiển bằng smartphone. Ví dụ như August Smart Lock biến điện thoại thành chìa khóa điện tử.
Vòng đeo tay thông minh hỗ trợ tính năng theo dõi và ghi nhận thông tin về các hoạt động thể dục của người dùng và đồng bộ dữ liệu cho điện thoại thông minh.
Trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe, công nghệ BLE được áp dụng vào thiết bị CGMP, giúp theo dõi mức độ glucose.
Beacon, một trong những đột phá mới nhất trong công nghệ vị trí và tiếp thị gần, có khả năng xác định và gửi thông tin về sản phẩm/khuyến mãi đến khách thăm cửa hàng thông qua điện thoại thông minh.
Hệ thống trung tâm của công nghệ BLE thường là điện thoại thông minh, máy tính bảng, laptop hỗ trợ các hệ điều hành iOS, Android, Windows Phone cũng như macOS, Linux, Windows 8 và Windows 10.
4. Các loại thiết bị của BLE.
Thiết bị BLE bao gồm hai loại là Bluetooth Smart và Bluetooth Smart Ready.
4.1 Bluetooth Smart (Chế độ đơn)
Chỉ có thể liên lạc với thiết bị Bluetooth Smart hoặc Bluetooth Smart Ready.
4.2 Bluetooth Smart Ready (Chế độ đa)
Có thể kết nối với các loại thiết bị Bluetooth như Bluetooth Smart, Bluetooth Smart Ready và Bluetooth Classic.
Các thiết bị trung tâm như laptop, smartphone, máy tính bảng sử dụng chip Bluetooth Smart Ready (Chế độ đa).
5. Ưu và nhược điểm của BLE.
Mọi thiết bị công nghệ không phải lúc nào cũng hoàn hảo về tính năng, chúng luôn có những ưu điểm và hạn chế, và điều đó cũng đúng với Bluetooth năng lượng thấp.
5.1 Ưu điểm
- Đầu tiên cần nhấn mạnh về khả năng tiêu thụ năng lượng cực kỳ thấp, cho phép thiết bị hoạt động trong vài tháng hoặc vài năm chỉ với một viên pin đồng xu nhờ vào cơ chế kích hoạt khi có dữ liệu đến/đi và ngưng khi không có dữ liệu một cách liên tục.
- Các mô hình dữ liệu và chip được sử dụng để phát triển Bluetooth LE có giá thành không quá cao và phức tạp, do đó công nghệ này có mức giá tương đối thấp.
- BLE hoạt động ở tần số 2.4 GHz ISM band, giúp tránh nhiễu sóng giữa các thiết bị WiFi và Bluetooth.
- Quy trình thiết lập kết nối và truyền dữ liệu rất nhanh (khoảng 3 ms).
- Quan trọng nhất là tính tích hợp của công nghệ BLE trong hầu hết các điện thoại thông minh hiện nay mang lại nhiều lợi ích hơn so với các công nghệ khác.
5.2 Nhược điểm
- Băng thông dữ liệu hạn chế: Tần số điều chế của sóng BLE trong không gian là 1 Mbps. Đây là giới hạn lý thuyết của băng thông. Tuy nhiên, trong thực tế, thường có các yếu tố ảnh hưởng khiến thông số này giảm.
- Hạn chế về khoảng cách: Theo lý thuyết, BLE có khả năng truyền dữ liệu trong khoảng cách tối đa 100m. Tuy nhiên, trong thực tế, công nghệ này chỉ hoạt động hiệu quả ở khoảng cách 30m và đạt độ tin cậy cao ở khoảng cách 2 - 5m. Các yếu tố như môi trường hoạt động, thiết kế anten, vật cản, hướng của thiết bị... ảnh hưởng đến khả năng truyền thông.
Bài viết trên đã cung cấp thêm thông tin về công nghệ BLE. Cảm ơn bạn đã quan tâm theo dõi!