BMW 3-Series lắp ráp ra mắt với 3 phiên bản và giá niêm yết từ 1,399 tỷ đồng đến 1,719 tỷ đồng. Sự rẻ hơn đến 770 triệu đồng so với xe nhập liệu có làm mất đi sự hấp dẫn của BMW 3-Series lắp ráp?

BMW 3-Series lắp ráp: Sự hòa quyện giữa đẳng cấp và tiết kiệm
BMW 3-Series lắp ráp tại thị trường Việt Nam mang đến sự hợp tác giữa BMW AG và Thaco để sản xuất trong nước.
Phiên bản 320i Sport Line, 320i M Sport và 330i M Sport của BMW 3-Series lắp ráp có giá từ 1,399 tỷ đồng đến 1,719 tỷ đồng. Sự rẻ hơn đến 770 triệu đồng so với xe nhập liệu có khiến khách hàng phải đắn đo khi lựa chọn?
Với mức giá thấp hơn đáng kể, liệu sản phẩm lắp ráp có thể cạnh tranh được với xe nhập khẩu? Câu trả lời sẽ sớm được tiết lộ.
Thông số kỹ thuật của BMW 3-Series lắp ráp: Kích thước và trọng lượng

BMW 3-Series 2020 có kích thước 4.709 x 1.827 x 1.435 (mm)
BMW 3-Series lắp ráp có kích thước dài 4.709 mm, rộng 1.827 mm, cao 1.435 mm và trục cơ sở 2.851 mm. Các thông số này giữ nguyên so với xe nhập khẩu, đảm bảo sự rộng rãi trong không gian nội thất.
| Thông số | BMW 330i M Sport | BMW 320i MSport | BMW 320i Sport Line |
| Kích thước D x R x C (mm) | 4.709 x 1.827 x 1.435 | ||
| Chiều dài cơ sở (mm) | 2.851 | ||
| Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) | 1.589 / 1.604 | ||
| Trọng lượng không tải (kg) | 1.570 | ||
| Hệ số cản gió (Cd) | 0,24 | ||
| Thể tích khoang hành lý (l) | 480 | ||
| Thể tích bình xăng (l) | 59 |
Thông số kỹ thuật của BMW 3-Series lắp ráp: Động cơ và vận hành

Động cơ của xe là khối xăng I4, TwinPower Turbo, dung tích 2.0L
Động cơ của BMW 3-Series lắp ráp vẫn là khối xăng I4, TwinPower Turbo, dung tích 2.0L, kết hợp với hộp số tự động 8 cấp và hệ dẫn động cầu sau như xe nhập khẩu. Tuy nhiên, các chỉ số về sức mạnh, vận tốc, tiêu thụ nhiên liệu và mức xả thải CO2 có thể khác nhau giữa các phiên bản.
| Thông số | BMW 330i M Sport | BMW 320i MSport | BMW 320i Sport Line |
| Động cơ | |||
| Loại | B48; I4; TwinPower Turbo | ||
| Dung tích (cc) | 1998 | ||
| Nhiên liệu | Xăng | ||
| Công suất cực đại ((kW (hp) / rpm) | 258 / 5000 – 6500 | 184 / 5000 – 6500 | |
| Mô men xoắn cực đại (Nm / rpm) | 400 / 1550 – 4400 | 300 / 1350 – 4000 | |
| Dẫn động | Cầu sau | ||
| Hộp số | Tự động 8 cấp Steptronic | ||
| Thời gian tăng tốc từ 0 - 100 km/h (s) | 5,8 | 7,1 | |
| Vận tốc tối đa (km/h) | 250 | 235 | |
| Mức tiêu thụ nhiên liệu trung bình (L/100km) | 6,6 | 6,3 | 6,3 |
| Hệ thống treo trước/sau | Treo thích ứng M Sport | Liên kết đa điểm | |
| Phanh trước/sau | Phanh M Sport hiệu suất cao | Đĩa thường | |
| Khí xả CO2 trung bình (g/km) | 147 – 166 | 142 – 163 | |
| Vận hành | |||
| Lưới tản nhiệt chủ động (tự động đóng/mở) | Có | ||
| Chức năng lựa chọn chế độ vận hành Driving experience control | Có | ||
| Lốp an toàn run-flat | Có | ||
| Hệ thống vi sai M Sport | Có | Không | Không |
| Hệ thống lái biến thiên thể thao | Có | Không | Không |
| Lẫy chuyển số phía sau tay lái | Có |
Thông số kỹ thuật của BMW 3-Series lắp ráp: Ngoại hình

Ngoại thất của BMW 3-Series lắp ráp được nâng cấp để tăng tính năng động và thể thao, vẫn giữ lại sự sang trọng đặc trưng. Sự khác biệt giữa các phiên bản tập trung vào các chi tiết như phần đầu xe, mâm xe và cản sau. Điểm đáng chú ý là phiên bản cao cấp BMW 330i M Sport có sự nâng cấp từ đèn chiếu sáng LED (Adaptive) lên Laser hiện đại; còn phiên bản tiêu chuẩn 320i Sport Line sẽ có mâm xe mới 18 inch thay vì 17 inch như trước đây...
| Thông số | BMW 330i M Sport | BMW 320i MSport | BMW 320i Sport Line |
| Gói trang bị Sport Line | Không | Có | |
| Gói trang bị M Sport | Có | Không | |
| Đèn pha | Laserlight | LED thích ứng | LED toàn phần |
| Đèn tự động | Có | ||
| Đèn LED ban ngày | Có | ||
| Đèn sương mù | LED | ||
| Cụm đèn sau | LED | ||
| La-zăng | 18 inch (kiểu 790 M) | 18 inch (kiểu 790 M) | 18 inch (kiểu 780) |
| Gương gập điện | Có | ||
| Gương chỉnh điện | Có | ||
| Gương tích hợp xi-nhan | Có | ||
| Gương chiếu hậu ngoài chống chói tự động | Có | ||
| Kính trước và 2 bên phía trước | Cách âm 2 lớp | ||
| Đèn chào mừng Welcome Light Carpet | Có | ||
| Gạt mưa tự động | Có | ||
| Đóng mở cốp điện | Có | ||
| Ăng ten | Vây cá | ||
| Tay nắm cửa | Cùng màu thân xe | ||
| Ống xả | Chụp ống xả kép mạ crôm |
Thông số kỹ thuật của BMW 3-Series lắp ráp: Nội thất và tiện nghi

Khoang nội thất của BMW 3-Series 202 thiết kế mang phong cách thể thao
Với thiết kế không thay đổi và chất liệu cao cấp, khoang nội thất của BMW 3-Series lắp ráp vẫn giữ vẻ sang trọng đặc trưng của dòng xe hạng sang hàng đầu thế giới. Kết hợp với gói trang bị M Sport, nội thất thể thao và mạnh mẽ là lựa chọn phù hợp với xu hướng của khách hàng trẻ.
Khách hàng mua BMW 3-Series lắp ráp sẽ được trải nghiệm các tiện ích tiên tiến từ phiên bản tiêu chuẩn, bao gồm hệ thống BMW Live Cockpit Plus, bảng đồng hồ kỹ thuật số 12,3 inch; màn hình cảm ứng 10,25 inch, hỗ trợ kết nối Apple CarPlay/Android Auto; điều hòa tự động 3 vùng độc lập; đèn trang trí nội thất đổi màu; hệ thống âm thanh Harman Kardon; màn hình hiển thị thông tin trên kính lái HUD...
| Thông số | BMW 330i M Sport | BMW 320i MSport | BMW 320i Sport Line |
| Vô lăng bọc da | Có | ||
| Kiểu dáng vô lăng | 3 chấu loại M Sport | 3 chấu | |
| Tích hợp nút bấm trên vô lăng | Có | ||
| Bảng đồng hồ | 12,3 inch | ||
| Lẫy chuyển số | Có | ||
| Ốp trang trí | Nhôm Tetragon | Nhôm Mesheffect | |
| Ghế trước thể thao | Có | ||
| Chất liệu ghế | Da Vemasca | Da Sensatec | Da Sensatec pha nỉ |
| Số chỗ ngồi | 5 | ||
| Ghế lái | Chỉnh điện | ||
| Gương chiếu hậu trong chống chói tự động | Có | ||
| Ghế hành khách phía trước | Chỉnh điện | ||
| Hàng ghế sau | Gập 40:20:40 | ||
| Chìa khóa thông minh | Có | ||
| Khởi động nút bấm | Có | ||
| Đèn viền trang trí nội thất có thể thay đổi màu sắc & độ sáng | Có | ||
| Hệ thống điều hòa | Tự động 3 vùng độc lập | ||
| Cửa sổ trời | Không | ||
| Cửa gió hàng ghế sau | Có | ||
| Nhớ vị trí ghế lái | Có | ||
| Màn hình giải trí | 10,25 inch | ||
| Hệ thống âm thanh | Harman Kardon 16 loa | Hi-Fi 10 loa | |
| Cổng kết nối AUX | Có | ||
| Cổng kết nối Bluetooth | Có | ||
| Cổng kết nối USB | Có | ||
| Đàm thoại rảnh tay | Có | ||
| Chức năng điều khiển bằng giọng nói | Có | ||
| Kết nối Android Auto/Apple CarPlay | Có | ||
| Cửa sổ điều chỉnh điện lên xuống 1 chạm chống kẹt | Có | ||
| Núm xoay điều khiển iDrive Touch | Có | ||
| Hệ điều hành | BMW 7.0 | ||
| Cổng sạc | Có | ||
| Tựa tay hàng ghế sau | Có | ||
| Màn hình HUD | Có | Không |
Thông số kỹ thuật của BMW 3-Series lắp ráp: Hệ thống an toàn

Hệ thống an toàn trên BMW 3-Series lắp ráp không thay đổi so với xe nhập khẩu, bao gồm: Kiểm soát hành trình Cruise Control; Hệ thống ổn định thân xe điện tử (DSC); Chức năng điều chỉnh pha/cốt tự động; Gương chiếu hậu trong & ngoài chống chói tự động; Hệ thống hỗ trợ đỗ xe Parking Assistant tích hợp camera lùi; Gạt mưa tự động; Chức năng hỗ trợ lùi xe Reversing Assistant; Lốp an toàn run-flat; Chìa khóa thông minh Comfort Access; Hệ thống 6 túi khí.
| Thông số | BMW 330i M Sport | BMW 320i MSport | BMW 320i Sport Line |
| Túi khí phía trước, túi khí bên hông phía trước, túi khí rèm cửa | Có | ||
| Chìa khóa thông minh Comfort access | Có | ||
| Hệ thống kiểm soát hành trình Cruise control | Có | ||
| Hệ thống ổn định thân xe điện tử (Dynamic Stability Control - DSC) | Có | ||
| Chức năng điều chỉnh pha/cốt tự động | Có | ||
| Gương chiếu hậu trong & ngoài chống chói tự động. Gương chiếu hậu ngoài chỉnh & gập điện | Có | ||
| Cụm đèn trước công nghệ LED với các chức năng mở rộng | Có | ||
| Hệ thống hỗ trợ đỗ xe | Parking assistant tích hợp camera 360 độ | Parking assistant tích hợp camera lùi | |
| Gạt mưa tự động | Có | ||
| Chức năng hỗ trợ lùi xe Reversing assistant | Có |
Từ phần thông số kỹ thuật trên có thể thấy, mặc dù có giá rẻ hơn so với xe nhập khẩu nhưng BMW 3-Series lắp ráp vẫn giữ được sự sang trọng và trang bị hiện đại. Điều này hứa hẹn sẽ giúp BMW 3-Series thu hút nhiều khách hàng mới trong năm 2023.
Xem thêm: /thi-truong-o-to/uu-dai-bmw-thang-2-2023-articleid-ysl92er
Ảnh: Tin rao Mytour.com.vn
