BMW 430i Convertible M Sport là một phiên bản mui trần thuộc dòng xe 4-Series, dành cho nhóm đối tượng khách hàng trẻ tuổi. Được trang bị gói M Sport, dòng xe này sở hữu diện mạo mới, hiện đại cùng nhiều công nghệ và tiện ích hàng đầu. Với khối động cơ mạnh mẽ, BMW 430i Convertible M Sport mang lại trải nghiệm lái thú vị và phấn khích.
Mặc dù số lượng nhập về Việt Nam có hạn, nhưng BMW 430i vẫn là sự lựa chọn tuyệt vời cho những tín đồ của xe hơi cao cấp, đặc biệt là những người đánh giá cao về đẳng cấp và hiệu suất lái xe ở tốc độ cao.
BMW 430i 2024 mang phong cách hiện đại, sành điệu và sở hữu nhiều công nghệ - tiện ích hàng đầu.Thông tin về giá và ưu đãi cho BMW 430i 2024
Hiện tại, giá niêm yết của BMW 430i Convertible 2024 như sau:
Phiên bản | Giá bán lẻ | Khuyến mãi tháng 04-2024 |
430i Convertible M Sport Mui trần | 3,219,000,000 | Theo chương trình khuyến mãi của đại lý |
Giá và các gói trả góp cho BMW 430i 2024
Ước tính giá lăn bánh:
Hồ Chí Minh | Hà Nội | Khu vực khác | |
1. Giá niêm yết | 3,115,000,000 | 3,115,000,000 | 3,115,000,000 |
2. Các khoản thuế & phí | 333,880,700 | 396,180,700 | 314,880,700 |
Thuế trước bạ | 311,500,000 | 373,800,000 | 311,500,000 |
Phí đăng kiểm | 340,000 | 340,000 | 340,000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1,560,000 | 1,560,000 | 1,560,000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 480,700 | 480,700 | 480,700 |
Phí đăng kí ra biển | 20,000,000 | 20,000,000 | 1,000,000 |
Tổng chi phí (1+2) | 3,448,880,700 | 3,511,180,700 | 3,429,880,700 |
Ước tính mức trả góp tối thiểu (85% giá trị xe):
Dòng xe | 430i Convertible M Sport - Mui trần |
Giá bán | 3,115,000,000 |
Mức vay (85%) | 2,647,750,000 |
Phần còn lại (15%) | 467,250,000 |
Chi phí ra biển | 333,880,700 |
Trả trước tổng cộng | 801,130,700 |
Các lựa chọn màu sắc cho BMW 430i 2024
BMW 430i Convertible 2024 được cung cấp tại thị trường Việt Nam với 5 tùy chọn màu sơn ngoại thất đa dạng như sau: Trắng Mineral, Đen Sapphire, Xanh Sanremo (xanh lá), Xanh Arctic Race (xanh xám) và Xanh Portimao (xanh dương).
Đen SapphireXanh Arctic RaceTrắng MineralXanh SanremoXanh PortimaoĐánh giá chi tiết về BMW 430i 2024
BMW 430i Convertible 2024 trở nên độc đáo hơn so với phiên bản trước khi có sự thay đổi toàn diện về thiết kế ngoại thất. Được trang bị gói M Sport, dòng xe mui trần này mang đậm phong cách thể thao và cá tính cùng màu sơn xanh dương đặc biệt.
Ngoại thất
Phần mặt trước của BMW 430i Convertible M Sport 2024 được thiết kế mang phong cách cá tính và sang trọng, nổi bật với hai đường nét chữ V đối xứng trên mui xe. Mặc dù bộ lưới tản nhiệt hình quả thận với kích thước lớn gây tranh cãi, nhưng đó cũng là đặc điểm nhận diện độc đáo của BMW 430i 2024, giúp dòng xe này thu hút sự chú ý.
Phần mặt trước của BMW 430i Convertible 2024 được thiết kế với phong cách cá tính và sang trọngBộ đèn pha Laser Light được trang bị công nghệ tiên tiến có khả năng thay đổi góc chiếu sáng kết hợp với đèn LED ban ngày tạo thành hai dải sáng hình chữ C. Hai hốc hút gió ở cản trước có kích thước lớn, với thiết kế góc cạnh và tích hợp đèn sương mù, làm nổi bật thêm vẻ mạnh mẽ của phần mặt trước xe.
Bộ đèn pha Laser Light kết hợp với đèn LED ban ngày tạo ra hai dải sáng dài trên thân xePhần thân xe có vẻ ngoài thanh lịch nhưng vẫn mạnh mẽ, với bộ la-zăng M thể thao dạng 5 chấu kép kích thước 18 inch, phanh M 4 piston màu xanh dương tươi tắn và lốp an toàn run-flat.
Bộ la-zăng M thể thao dạng 5 chấu kép kích thước 18 inch của BMW 430i 2024Phần mui sau được làm từ vải mềm không chỉ giảm trọng lượng mà còn tối ưu hiệu suất vận hành. Mui xe có độ bền cao và khả năng cách âm tốt nhờ vật liệu chịu lực, chịu nhiệt. Thậm chí ở tốc độ 50 km/h, mui xe vẫn mở/đóng một cách dễ dàng trong 18 giây.
Mui xe có độ bền và khả năng cách âm ấn tượng nhờ vật liệu chịu lực, chịu nhiệtTừ phía sau, BMW 430i Convertible 2024 gây ấn tượng về mặt hình ảnh với đèn hậu LED hình chữ L và hai ống xả tròn đầy mạnh mẽ. Thiết kế cản sau sơn đen tích hợp khe tản gió là minh chứng cho sự chú trọng của hãng trong việc cải thiện hiệu suất động học của xe.
Từ phía sau, BMW 430i Convertible 2024 gây ấn tượng mạnh mẽ về thị giácNội thất
Khoang nội thất của BMW 430i 2024 đơn giản nhưng sang trọng, được bố trí chủ yếu với màu đen và các chi tiết nhôm Tetragon tinh tế.
Dòng xe 4-Series mui trần vẫn giữ vô lăng 3 chấu M Sport tích hợp các phím điều khiển và lẫy chuyển số tiện dụng. Bảng điều khiển kỹ thuật số 12,3 inch và màn hình HUD hỗ trợ lái xe một cách hiệu quả.
Xe có ba chế độ lái: Sport, Comfort và Eco Pro, có thể điều chỉnh qua núm xoay iDrive Touch và các phím tắt chức năng ở bên cạnh cần số.
Dòng xe 4-Series mui trần vẫn trang bị vô lăng 3 chấu M Sport tích hợp các phím điều khiển và lẫy chuyển số tiện dụngKhông chỉ tập trung vào bên trong, hãng còn chú ý đến những chi tiết nhỏ như bậc lên xuống được trang trí logo M nổi bật và mạ chrome sáng bóng, tạo ấn tượng ngay từ cái nhìn đầu tiên.
Toàn bộ ghế trên BMW 430i Convertible 2024 đều được bọc da Vernasca cao cấp. Hàng ghế trước dạng thể thao đi kèm dây đai an toàn M Sport, có chức năng chỉnh điện, nhớ vị trí và làm ấm cổ tựa đầu.
Hàng ghế sau có diện tích vừa phải, được trang bị thêm chốt cài ghế cho trẻ em. Xe cũng cung cấp tiện ích tối đa với hai cổng sạc type-C, các hộc đựng cốc, bệ tỳ tay và cửa gió điều hòa.
Toàn bộ ghế trên BMW 430i Convertible 2024 được lót da Vernasca cao cấpVới phần mui mềm, BMW 430i 2024 giảm 40% trọng lượng và tăng dung tích khoang hành lý lên 85 lít khi mở mui, đạt tổng cộng 385 lít, rộng rãi hơn so với phiên bản trước.
Khi mở mui, dung tích khoang hành lý sẽ tăng lên 85 lít, đạt mức 385 lítTiện ích
Hệ thống tiện ích - giải trí trên xe là một trong những yếu tố mà chắc chắn khách hàng sẽ rất quan tâm. BMW 430i 2024 có màn hình giải trí trung tâm cảm ứng kích thước 10,25 inch đi kèm hệ điều hành BMW 7.0 hiện đại nhất của hãng, hỗ trợ tiếng Việt, kết nối Bluetooth, Android Auto và Apple CarPlay.
Ngoài ra, với hệ thống âm thanh vòm 12 loa Harman Kardon và bộ khuếch đại âm thanh 7 kênh kỹ thuật số công suất 408 W, người dùng sẽ luôn được tận hưởng không gian âm nhạc sống động trong suốt hành trình.
Hệ thống tiện ích - giải trí của BMW 430i 2024 mang lại cho khách hàng sự thư giãn và trải nghiệm tối đaChưa dừng lại ở đó, BMW 430i Convertible 2024 còn có dàn điều hòa 3 vùng tự động và hệ thống giải trí BMW Live Cockpit, để mang lại cho khách hàng trải nghiệm tối đa trong không gian nội thất tiện nghi này.
Hiệu suất vận hành
BMW 430i Convertible M Sport 2024 được đánh giá là có khả năng vận hành mạnh mẽ và bền bỉ nhờ động cơ tăng áp I4 2.0L, công suất 255 mã lực và 400 Nm mô-men xoắn cực đại. Hệ dẫn động cầu sau và hộp số tự động 8 cấp giúp xe tăng tốc nhanh, mở góc đánh lái linh hoạt và mang lại cảm giác lái thể thao, thú vị.
Hãng cũng công bố về khả năng tăng tốc của xe: từ 0 đến 100km/h, BMW 430i 2024 chỉ mất 6,2 giây. Đây là dòng sản phẩm cuốn hút với thiết kế ngoại thất đẹp mắt, không gian nội thất tiện nghi và hiệu suất vận hành ấn tượng.
BMW 430i 2024 được đánh giá là có hiệu suất vận hành mạnh mẽ và bền bỉĐảm bảo an toàn
BMW 430i 2024 được trang bị đầy đủ tính năng an toàn cần thiết với hệ thống treo thích ứng Adaptive M, hệ thống lái thể thao biến thiên và bộ giảm chấn điều khiển điện tử. Ngoài ra, xe còn cung cấp nhiều công nghệ hỗ trợ người lái như:
- Camera 360 độ.
- Hệ thống cảnh báo vi phạm làn đường.
- Cảnh báo nguy cơ va chạm từ phía sau.
- Theo dõi điểm mù.
- Tránh va chạm và nhận diện biển báo giao thông.
- Kiểm soát hành trình tự động.
- Hỗ trợ tự động khi đỗ xe.
- Hệ thống phanh khẩn cấp tự động.
- Bảo vệ bằng 6 túi khí...
Thông số cơ bản về kỹ thuật
Tổng quan |
BMW 430i Convertible M Sport 2024 |
Hãng xe |
BMW |
Dòng xe |
4 Series |
Kiểu dáng |
Convertible |
Phân khúc |
Xe khác |
Xuất xứ |
Nhập khẩu |
Số chỗ ngồi |
4 |
Kích thước |
|
Chiều dài(mm) |
4,768 |
Chiều rộng(mm) |
1,852 |
Chiều cao (mm) |
1,384 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2,851 |
Chiều rộng cơ sở (trước/sau) (mm) |
1.575/1.611 |
Trọng lượng không tải (kg) |
1,790 |
Số cửa |
2 |
Số ghế |
4 |
Dung tích bình nhiên liệu (L) |
59 |
Dung tích khoang hành lý (L) |
385 |
Động cơ |
|
Dung tích động cơ (cc) |
1,998 |
Chi tiết động cơ |
l4 2.0L TwinPower Turbo |
Bố trí xi lanh |
Thẳng hàng |
Số xi lanh |
4 |
Tỷ lệ nén |
- |
Loại nhiên liệu |
Xăng |
Công suất tối đa (HP @ vòng/phút) |
350/5000-6500 |
Mô-men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) |
400/1550-4400 |
Tốc độ tối đa (km/h) |
250 |
Hộp số |
DCT |
Số cấp |
8 cấp |
Khung gầm |
|
Hệ thống truyền động |
RFD - Dẫn động cầu sau |
Loại khung gầm |
- |
Hệ thống treo trước |
Chủ động điều chỉnh độ cứng/mềm |
Hệ thống treo sau |
Chủ động điều chỉnh độ cứng/mềm |
Hệ thống treo thích ứng |
Có |
Loại vành |
Thể thao M 18 inch 5 chấu kép |
Phanh xe |
|
Phanh trước |
Đĩa |
Phanh sau |
Đĩa |
Hệ thống lái |
- |
Loại phanh tay |
Điện tử |
An toàn |
|
Euro NCAP Rating |
5 sao |
ASEAN NCAP Rating |
- |
Số túi khí |
6 |
Túi khí cho ghế lái / hành khách phía trước |
Có / Có |
Túi khí bên trước / sau |
Có / Có |
Túi khí rèm trước / sau |
Có / Có |
Túi khí đầu gối |
- |
Túi khí phía sau |
- |
Nhắc nhở thắt dây an toàn |
Có |
Phanh tự động khẩn cấp |
- |
Cảnh báo chệch làn đường |
- |
Hệ thống cảnh báo điểm mù |
- |
Cảnh báo va chạm |
- |
ABS / EBD |
Có |
Khởi hành ngang dốc (HAC) |
Có |
Cân bằng điện tử (ESC) |
Có |
Khóa an toàn trẻ em |
Có |
ISOFIX |
Có |
Hệ thống báo động |
Có |
Hệ thống chống trộm (Immobilizer) |
Có |
Hệ thống hỗ trợ |
|
Cảm biến trước |
Có |
Cảm biển sau |
Có |
Camera trước |
Có |
Camera sau |
Có |
Camera 360 |
Có |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Có |
Đỗ xe tự động |
- |
Tự động tắt/mở (Auto Start/Stop) |
Có |
Ngoại thất |
|
Khóa cửa |
Có |
Gập gương |
Có |
Gương chiếu hậu chỉnh điện |
Có |
Gạt mưa tự động |
Có |
Khởi động từ xa |
- |
Hệ thống đèn |
|
Đèn pha |
LED |
Đèn hậu |
LED |
Đèn chạy ban ngày |
Có |
Đèn sương mù phía trước |
Có |
Đèn sương mù phía sau |
- |
Đèn pha tự động |
Có |
Nội thất |
|
Cửa sổ trời |
- |
Điều chỉnh ghế lái |
Chỉnh điện |
Điều chỉnh ghế hành khách(phía trước) |
Chỉnh điện |
Hàng ghế sau |
- |
Số chỗ để cốc |
- |
Máy lạnh phía trước |
Có |
Máy lạnh phía sau |
Có |
Lấy chuyển số trên vô lăng |
Có |
Vô lăng đa chức năng |
Có |
Vô lăng thụt thò |
Có |
Vô lăng gật gù |
Có |
Trợ lực lái điện |
Có |
Khởi động động cơ |
Đề |
Màn hình HUD |
Có |
Đa phương tiện |
|
Màn hình giải trí phía trước |
Có |
Loại màn hình giải trí |
Cảm ứng kết nối Carplay |
Kích thước màn hình (in) |
10.25 |
Đầu đĩa |
- |
Màn hình giải trí phía sau |
Không |
Bluetooth |
Có |
USB |
Có |
Số ổ sạc |
- |
AUX |
Có |
Loại loa |
Harman Kardon |
Số loa |
12 |