BMW X7 xDrive40i M Sport thuộc dòng SUV thể thao 7 chỗ cỡ lớn, được giới thiệu cùng với phiên bản X7 xDrive40i Pure Excellence vào tháng 10/2018. Ngoài thiết kế thể thao và tính linh hoạt trong vận hành, mẫu xe sang trọng này cũng nổi bật với giá cả hấp dẫn.
BMW X7 2024 M Sport được xem là đối thủ đáng gờm của Mercedes-Benz GLS 2024 và Lexus LX600 2024, đồng thời thu hút sự chú ý của đông đảo người tiêu dùng tại Việt Nam.
BMW X7 xDrive40i M Sport 2024 sở hữu thiết kế thể thao, khả năng vận hành linh hoạt, và mức giá hấp dẫnGiá bán và ưu đãi BMW X7 2024 M Sport
Hiện tại, BMW X7 xDrive40i M Sport 2024 được niêm yết với giá như sau:
Phiên bản | Giá bán lẻ | Khuyến mãi tháng 04-2024 |
X7 M Sport | 6,299,000,000 | Theo chương trình khuyến mãi của đại lý |
Giá lăn bánh & hình thức trả góp BMW X7 2024 M Sport
Ước tính giá lăn bánh:
Hồ Chí Minh | Hà Nội | Khu vực khác | |
1. Giá niêm yết | 5,219,000,000 | 5,219,000,000 | 5,219,000,000 |
2. Các khoản thuế & phí | 544,673,400 | 649,053,400 | 525,673,400 |
Thuế trước bạ | 521,900,000 | 626,280,000 | 521,900,000 |
Phí đăng kiểm | 340,000 | 340,000 | 340,000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1,560,000 | 1,560,000 | 1,560,000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 873,400 | 873,400 | 873,400 |
Phí đăng kí ra biển | 20,000,000 | 20,000,000 | 1,000,000 |
Tổng chi phí (1+2) | 5,763,673,400 | 5,868,053,400 | 5,744,673,400 |
Ước tính mức trả góp tối thiểu (85%):
Dòng xe | X7 xDrive40i M Sport |
Giá bán | 5,219,000,000 |
Mức vay (85%) | 4,436,150,000 |
Phần còn lại (15%) | 782,850,000 |
Chi phí ra biển | 544,673,400 |
Trả trước tổng cộng | 1,327,523,400 |
Bảng màu xe BMW X7 2024 M Sport
BMW X7 xDrive40i M Sport 2024 có sẵn nhiều lựa chọn màu sắc ngoại thất phong phú. Tuy nhiên, từng đại lý BMW tại Việt Nam có thể cung cấp các màu sơn khác nhau. Một số màu nổi bật của dòng xe này bao gồm: Trắng Alpine, Trắng Mineral, Đen Ruby, Đen Carbon, Đen Sapphire, Cà phê, Xám Arctic, Xanh Phytonic, Nâu vàng…
BMW X7 xDrive40i M Sport 2024 có bảng màu sắc ngoại thất đa dạngĐánh giá chi tiết về BMW X7 2024 M Sport
Bên ngoài
BMW X7 xDrive40i M Sport 2024 có diện mạo khá giống với phiên bản Pure Excellence. Kích thước tổng thể của xe là 5.151 x 2.000 x 1.805 mm.
Phần đầu của BMW X7 2024 M Sport trông khá mạnh mẽ, hiện đại với lưới tản nhiệt hình 2 quả thận lớn, tích hợp tính năng tự động mở/đóng Air Vent Control của BMW. Thiết kế này mang lại vẻ thể thao rõ ràng nhờ hình dáng cao và hẹp hơn so với phiên bản tiêu chuẩn.
Phần đầu của BMW X7 2024 M Sport trông khá mạnh mẽ, hiện đại với lưới tản nhiệt hình 2 quả thận lớnỞ hai bên lưới tản nhiệt, xe vẫn được trang bị cụm đèn pha sử dụng công nghệ Laserlight cao cấp, mang lại hiệu suất chiếu sáng cao.
Bề mặt xe BMW X7 2024 M Sport sắc nét, gọn gàngThân xe BMW X7 xDrive40i M Sport 2024 hiện lên với những chi tiết rõ ràng, gọn gàng với bộ mâm xe 21 inch thiết kế thể thao, cùng với gương chiếu hậu tích hợp đèn báo rẽ và chống chói. Tay nắm cửa và gương chiếu hậu được sơn màu thân xe, tạo nên vẻ ngoại hình thống nhất cho một dòng SUV cỡ lớn sang trọng, tinh tế.
Về phần đuôi, BMW X7 2024 M Sport có dáng vẻ mạnh mẽ, vuông vức và cuốn hútPhần đuôi của BMW X7 xDrive40i M Sport 2024 thu hút với những đường gờ nổi chạy ngang tạo thành các đường thẳng song song, cùng với cặp đèn hậu laser cao cấp và cản sau được thiết kế mạnh mẽ. Bố trí ống xả hình tứ giác hai bên tạo ra vẻ cứng cáp, thể thao cho BMW X7 2024 M Sport
Nội thất
Khoang nội thất của BMW X7 xDrive40i M Sport 2024 thể hiện đẳng cấp với thiết kế đẹp mắt và không gian rộng rãi. Vô lăng bọc da cao cấp với nhiều phím chức năng tiện ích, cùng màn hình kỹ thuật số 12,3 inch sắc nét và phần ốp gỗ bóng Ash Grain Silver Grey.
Vô lăng 3 chấu bọc da cao cấp và màn hình kỹ thuật số 12,3 inch sắc nét là điểm nhấn trong khoang nội thất của BMW X7 xDrive40i M Sport 2024
BMW X7 2024 M Sport có không gian nội thất thời thượng, sang trọng với cần số pha lê và bộ điều khiển iDriveBộ điều khiển iDrive và cần số pha lê của BMW X7 2024 M Sport tạo nên không gian nội thất đẳng cấp và sang trọng
Cần số pha lê và bộ điều khiển iDrive của BMW X7 2024 M Sport tạo điểm nhấn cho không gian nội thất đẳng cấpBMW X7 2024 M Sport ấn tượng với ghế ngồi êm ái và tiện nghi được bọc da Merino
Hệ thống giải trí của BMW X7 2024 M Sport với màn hình 10.2 inch tạo không gian thú vị cho hành khách hàng ghế sau
BMW X7 2024 M Sport mang lại trải nghiệm vô cùng tiện nghi với ghế ngồi chất lượngKhoang hành lý rộng lớn của BMW X7 xDrive40i M Sport 2024 cùng tính năng Comfort Access tiện lợi
BMW X7 xDrive40i M Sport 2024 với khoang hành lý rộng rãiHệ thống tiện nghi của BMW X7 2024 M Sport
BMW X7 2024 M Sport mang lại tiện ích đỉnh cao như trong ngôi nhà
Hệ thống điều hoà 5 vùng tự động và hương thơm nội thất tạo không gian thoải mái cho hành khách
BMW X7 2024 M Sport trang bị hệ thống âm thanh Harman Kardon và màn hình LCD cao cấp
Xe còn đi kèm nhiều tiện ích hiện đại như đầu DVD, cổng USB, ổ cắm HDMI và cửa sổ trời toàn cảnh
BMW X7 2024 M Sport mang đến trải nghiệm tiện ích tuyệt vời như ở nhàĐánh giá vận hành của BMW X7 2024 M Sport
BMW X7 2024 M Sport trang bị động cơ xăng tăng áp 3.0L và hộp số tự động 8 cấp Steptronic
Xe có khả năng tăng tốc từ 0 đến 100km/h chỉ trong 6,1 giây và đạt vận tốc tối đa 245km/h
BMW X7 2024 M Sport vận hành mượt mà, êm ái và giảm tiếng ồnĐánh giá về tính an toàn của BMW X7 2024 M Sport
BMW X7 2024 M Sport mang đầy đủ công nghệ an toàn hỗ trợ người lái
- Hệ thống cảnh báo chệch làn đường.
- Cảm biến cảnh báo điểm mù.
- Cảm biến phía trước và sau xe.
- Tính năng tự động lùi xe.
- Camera 360 độ cho chế độ hiển thị 3D.
- Hệ thống phát hiện người đi bộ tự động.
- Hỗ trợ đỗ xe tự động.
- Hệ thống phanh ABS.
- Hệ thống cảnh báo cự ly khi đỗ xe.
- 9 túi khí bảo vệ an toàn...
Thông số kỹ thuật cơ bản
Thông số kỹ thuật |
BMW X7 xDrive40i M Sport 2024 |
Số chỗ ngồi |
7 |
Dài * Rộng * Cao (mm) |
5.151 x 2.000 x 1.805 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
3,105 |
Chiều rộng cơ sở (trước/sau) (mm) |
1.684/1.705 |
Trọng lượng không tải (kg) |
2.395 |
Số cửa |
5 |
Số ghế |
7 |
Dung tích bình nhiên liệu (L) |
83 |
Dung tích khoang hành lý (L) |
750 |
Dung tích động cơ (cc) |
2,998 |
Chi tiết động cơ |
I6, TwinPower Turbo |
Bố trí xi lanh |
Thẳng hàng |
Số xi lanh |
6 |
Loại nhiên liệu |
Xăng |
Công suất tối đa (KW, vòng/phút) |
340, 5.500 – 6.500 |
Mô-men xoắn tối đa (Nm, vòng/phút) |
450, 1.500 – 5.200 |
Tốc độ tối đa (km/h) |
245 |
Hộp số |
AT |
Số cấp |
8 cấp |
Hệ thống truyền động |
AWD - 4 bánh toàn thời gian |
Loại khung gầm |
Khung xe không rời |
Hệ thống treo trước |
Treo khí nén |
Hệ thống treo sau |
Treo khí nén |
Hệ thống treo thích ứng |
x |
Loại vành |
Hợp kim nhẹ |
Phanh trước |
Phanh đĩa |
Phanh sau |
Phanh đĩa |
Loại phanh tay |
Điện tử |
Euro NCAP Rating |
5 sao |
Số túi khí |
6 |
Túi khí cho ghế lái / hành khách phía trước |
x/x |
Túi khí bên trước / sau |
x/x |
Túi khí rèm trước / sau |
x/x |
Túi khí phía sau |
x |
Nhắc nhở thắt dây an toàn |
x |
ABS / EBD |
x |
Khởi hành ngang dốc (HAC) |
x |
Cân bằng điện tử (ESC) |
x |
Khóa an toàn trẻ em |
x |
ISOFIX |
x |
Hệ thống báo động |
x |
Hệ thống chống trộm (Immobilizer) |
x |
Cảm biến trước |
x |
Cảm biển sau |
x |
Camera trước |
x |
Camera sau |
x |
Camera 360 |
x |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) |
x |
Đỗ xe tự động |
x |
Tự động tắt/mở (Auto Start/Stop) |
x |
Khóa cửa |
x |
Gập gương |
x |
Gương chiếu hậu chỉnh điện |
x |
Gạt mưa tự động |
x |
Đèn pha |
BMW Laserlight |
Đèn hậu |
Led |
Đèn chạy ban ngày |
x |
Đèn sương mù phía trước |
x |
Đèn sương mù phía sau |
x |
Đèn pha tự động |
x |
Cửa sổ trời |
x |
Điều chỉnh ghế lái |
Chỉnh điện |
Điều chỉnh ghế hành khách(phía trước) |
Chỉnh điện |
Máy lạnh phía trước |
x |
Máy lạnh phía sau |
x |
Lấy chuyển số trên vô lăng |
x |
Vô lăng đa chức năng |
x |
Vô lăng thụt thò |
x |
Vô lăng gật gù |
x |
Trợ lực lái điện |
x |
Khởi động động cơ |
Đề |
Màn hình HUD |
x |
Màn hình giải trí phía trước |
x |
Loại màn hình giải trí |
Màn hình cảm ứng |
Kích thước màn hình (in) |
12.3 |
Màn hình giải trí phía sau |
x |
Bluetooth |
x |
USB |
x |
AUX |
x |
Loại loa |
Harman Kardon |
Số loa |
16 |