

Bộ Cá sấu | |
---|---|
Thời điểm hóa thạch: Kỷ Phấn Trắng - Gần đây, 84–0 triệu năm trước đây TiềnЄ
Є
O
S
D
C
P
T
J
K
Pg
N
| |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Reptilia |
Bộ (ordo) | Crocodilia Owen, 1842 |
Phạm vi phân bố các loài Bộ Cá sấu | |
Các phân nhóm | |
|
Bộ Cá sấu (Crocodilia) là một bộ thuộc lớp Mặt thằn lằn (Sauropsida) hoặc theo phân loại truyền thống là lớp Bò sát (Reptilia), đã xuất hiện từ khoảng 84 triệu năm trước, vào cuối kỷ Phấn trắng (Cretaceous, tầng Champagne). Bộ này là họ hàng gần gũi nhất của các loài chim, do hai nhóm còn tồn tại hiện nay là các thành viên duy nhất còn sót lại của nhóm Archosauria. Các thành viên của nhóm thân cây dạng cá sấu, nhánh gọi là Crurotarsi, đã xuất hiện khoảng 220 triệu năm trước trong kỷ Trias và có sự đa dạng lớn trong thời kỳ đại Trung sinh.
Tên khoa học của bộ này thường được viết là 'Crocodylia' để phù hợp với chi điển hình Crocodylus (Laurenti, 1768). Tuy nhiên, Richard Owen đã sử dụng -i- khi công bố tên gọi này vào năm 1842, vì vậy trong các văn bản khoa học, nó thường được viết là Crocodilia. Việc sử dụng -i- cũng là cách La tinh hóa chính xác hơn của từ κροκόδειλος (crocodeilos, nghĩa là 'giun sỏi cuội', miêu tả cấu tạo và hình dáng của nhóm động vật này) trong tiếng Hy Lạp.
Thuật ngữ cá sấu trong tiếng Việt bao gồm các dạng cá sấu đích thực, cá sấu mõm ngắn và cá sấu mõm dài. Tuy nhiên, nó cũng được sử dụng để chỉ các họ hàng xa thời tiền sử của chúng, chẳng hạn như 'cá sấu biển' (Thalattosuchia).
Đặc điểm chung
Cá sấu là loài bò sát tiên tiến nhất, sở hữu trái tim 4 ngăn, cơ hoành và vỏ não. Những đặc điểm này làm chúng được đánh giá là phát triển hơn so với các loài bò sát khác.
Kích thước và hình dạng
Kích thước cá sấu rất đa dạng, từ loài cá sấu lùn dài khoảng trên 1m và nặng khoảng 10 kg, đến cá sấu nước mặn khổng lồ dài tới 6-7m và nặng từ 1-2 tấn. Một số loài lớn có thể dài từ 5 đến 6 mét và nặng khoảng 1.200 kg. Tuy nhiên, cá sấu mới sinh chỉ dài khoảng 20 cm. Loài cá sấu lớn nhất là cá sấu nước mặn ở Bắc Úc và Đông Nam Á, và không có cá sấu nào vượt qua kích thước 8,64 m theo các nhà khoa học.
Hiện nay có 24 loài cá sấu còn tồn tại. Chúng có hình dáng giống thằn lằn, với cái đuôi dài và khỏe giúp bơi lội, cùng hàm dài, mạnh mẽ với răng sắc nhọn. Tuy nhiên, các loài cá sấu có các kiểu mõm khác nhau. Họ cá sấu đích thực (Crocodylidae) gồm 14 loài có đầu hẹp và dài với mõm nhọn hình chữ V. Họ cá sấu mõm ngắn (Alligatoridae) bao gồm 8 loài có mõm rộng hình chữ U. Hai loài cá sấu mõm dài (họ Gavialidae) có mõm dài, mảnh và bộ hàm yếu, chủ yếu ăn cá và các loài thủy sinh nhỏ.
Môi trường sống
Cá sấu là loài bò sát lớn ưa môi trường nước, sinh sống rộng rãi ở các khu vực nhiệt đới của châu Phi, châu Á, Bắc Mỹ, Nam Mỹ và châu Đại Dương. Chúng thường sống ở những vùng sông và hồ có dòng chảy chậm. Thân hình thuôn dài giúp chúng bơi nhanh hơn. Khi bơi, chúng ép sát chân vào thân để giảm sức cản của nước. Chân cá sấu có màng, không phải để quạt nước mà để hỗ trợ các cử động nhanh và bắt đầu bơi. Chân có màng giúp cá sấu thuận lợi hơn ở các vùng nước nông, nơi thường có nhiều động vật trên cạn qua lại. Một số loài, đặc biệt là cá sấu cửa sông ở Úc và các đảo Thái Bình Dương, còn có khả năng bơi ra xa ngoài biển.
Các loài cá sấu đích thực phân bố rộng rãi khắp các vùng nhiệt đới trên các châu lục, trong khi các loài cá sấu mõm ngắn chủ yếu xuất hiện ở châu Mỹ (trừ cá sấu Dương Tử ở Trung Quốc), và các loài cá sấu mõm dài chỉ có mặt ở phía nam châu Á.

Kỹ năng tấn công
Cá sấu là những tay săn mồi bậc thầy, ăn thịt và có thực đơn phong phú gồm cá và động vật có vú, cả sống lẫn chết. Chúng rất nhanh nhẹn trong khoảng cách ngắn, kể cả khi không ở trong nước. Với quai hàm mạnh mẽ và răng sắc nhọn, cá sấu có thể xé thịt dễ dàng, nhưng khi quai hàm đã khép chặt, chúng không thể mở ra do cơ khép hàm mạnh hơn cơ mở hàm. Một số câu chuyện kể về những người sống sót sau khi bị cá sấu sông Nin cắn nhờ vào việc khép chặt quai hàm của chúng. Áp lực từ quai hàm cá sấu có thể đạt tới 3000 psi (xấp xỉ 144 kPa), trong khi một con chó lớn chỉ có 100 psi. Cá sấu lớn còn có vuốt sắc và mạnh mẽ.
Cá sấu là những kẻ đi săn bằng cách mai phục, chúng chờ đợi các con mồi như cá hoặc động vật trên cạn đến gần rồi tấn công bất ngờ. Sau cú cắn mạnh mẽ, cá sấu kéo nạn nhân xuống nước để làm ngạt thở. Để xé thịt, nó ngoạm chặt miếng mồi rồi xoay người nhiều vòng để xé thịt ra. Mặc dù việc này có vẻ khó khăn vì không có điểm tựa, nhưng cá sấu không lo lắng: khi ngửi thấy mùi máu, nhiều cá sấu khác sẽ bơi đến và chia sẻ bữa ăn, thường thì con mồi bị xé thành hàng trăm mảnh nhỏ bởi các hàm mạnh và cú xoay mãnh liệt.

Là loài ăn thịt máu lạnh, cá sấu có thể sống nhiều ngày mà không cần ăn, và ít khi phải chủ động săn mồi. Dù có vẻ ngoài chậm chạp, cá sấu là kẻ săn mồi tinh vi trong môi trường của chúng và có thể tấn công cả sư tử, động vật móng guốc lớn, và thậm chí cá mập. Ở Vườn quốc gia Sundarbans, Ấn Độ, một con cá sấu dài 4,5m đã thực hiện cuộc tấn công nổi bật, tiêu diệt một con hổ hoang dã khi hổ đang bơi qua sông và bị giết trong trận chiến dưới nước. Cá sấu có lợi thế trong cuộc chiến dưới nước. Một ngoại lệ nổi tiếng là chim choi choi Ai Cập, loài có mối quan hệ cộng sinh với cá sấu, khi chim choi choi ăn ký sinh trùng trong miệng cá sấu và cá sấu cho phép chim làm việc này.
Sách Kỷ lục Guinness đã ghi nhận một sự kiện bi thảm trong Chiến tranh thế giới thứ hai, khi một Trung đoàn biệt kích Nhật Bản bị cá sấu tiêu diệt hoàn toàn. Đây là thảm kịch có số lượng người chết lớn nhất do động vật gây ra. Trung đoàn tinh nhuệ gồm 1.215 binh sĩ bị đàn cá sấu tấn công, chỉ có hơn 20 người sống sót, những người còn lại đều bị bắt làm tù binh bởi quân Anh sau khi thoát khỏi hàm cá sấu.
Mùa sinh sản
Tất cả các loài cá sấu đều đẻ trứng. Cá sấu đực thường tạo ra tiếng ồn lớn trong mùa sinh sản, âm thanh của chúng có thể so sánh với động cơ máy bay nhỏ và lan xa hàng cây số trong nước. Âm thanh này thu hút cá sấu cái và khiến các cá sấu đực khác ghen tị. Nhanh chóng, nhiều cá sấu đực tụ tập và thi nhau tạo ra những âm thanh mạnh mẽ, đôi khi làm mặt nước rung động và bắn lên cao.
Tất nhiên, cá sấu khỏe hơn sẽ có âm thanh to hơn. Mỗi cá sấu đều có bộ phận cảm nhận rung động của mặt nước, giúp cá sấu cái tìm chồng phù hợp và cá sấu đực đánh giá đối thủ. Nếu cảm thấy kẻ đối đầu mạnh hơn, cá sấu sẽ rút lui khỏi cuộc tranh đấu; nếu không, một trận chiến thực sự với các hàm răng sắc nhọn sẽ xảy ra.
Tuổi thọ
Không có phương pháp chính xác để đo tuổi thọ của cá sấu, mặc dù một số kỹ thuật có thể đưa ra ước đoán khá gần đúng. Một phương pháp phổ biến là kiểm tra các vòng tăng trưởng trong xương và răng của chúng; mỗi vòng tương ứng với một năm tăng trưởng, thường xuất hiện vào mùa mưa, khí hậu ẩm. Cá sấu nước mặn trung bình sống khoảng 71 năm, nhưng một số cá nhân có thể sống qua 100 năm. Con cá sấu sống lâu nhất được ghi nhận là ở vườn thú Nga, với tuổi thọ 115 năm, nhưng không rõ thuộc giống nào. Một con cá sấu nước ngọt đực ở vườn thú Australia sống đến 130 năm và được Bob và Steve Irwin cứu sau khi bị bắn 2 lần.
Tiến hóa và phân loại
Cá sấu có mối quan hệ họ hàng gần gũi hơn với chim và khủng long hơn là với các loài lưỡng cư khác. Chúng có những đặc điểm khác biệt so với lưỡng cư, chẳng hạn như có trái tim 4 ngăn.
Eusuchia (cá sấu thực sự), nhánh hiện đại thuộc nhóm Crocodilia, lần đầu xuất hiện vào cuối kỷ Phấn trắng ở châu Âu. Isisfordia duncani sống khoảng 95-98 triệu năm trước, trong thời kỳ Cenomanum của Tiền Phấn trắng. Isisfordia là nhóm cá sấu thực sự cổ thứ hai đã biết, với dạng Crocodylomorpha sớm nhất được phát hiện ở Australia. Nhóm cá sấu thực sự (Eusuchia) đã trải qua sự phân tách lớn vào cuối kỷ Phấn trắng và trong kỷ Paleogen, phát triển thành nhiều dạng khác nhau, bao gồm các loài sống bán thủy sinh và ăn thịt khủng long (Deinosuchus), các loài sống trên cạn với chân giống móng guốc và ăn thịt (Pristichampsus), và dạng có hộp sọ hình 'rìu' (Baru).
Phân loại
- Liên bộ Crocodylomorpha
- Bộ Crocodilia gồm 24 loài hiện có, thuộc 3 họ và 9 chi.
- Liên họ Gavialoidea
- Họ Gavialidae: bao gồm 2 loài trong 2 chi, đó là cá sấu sông Hằng và giả cá sấu sông Hằng
- Liên họ Alligatoroidea
- Họ Alligatoridae bao gồm 8 loài trong 4 chi.
- Phân họ Diplocynodontinae (đã tuyệt chủng)
- Phân họ Alligatorinae: có 2 loài trong 1 chi, gồm cá sấu mõm ngắn Mỹ và cá sấu Dương Tử
- Phân họ Caimaninae: gồm 6 loài trong 3 chi, bao gồm Chi cá sấu caiman lùn, Chi cá sấu caiman và cá sấu caiman đen
- Họ Alligatoridae bao gồm 8 loài trong 4 chi.
- Liên họ Crocodyloidea
- Họ Crocodylidae bao gồm 14 loài trong 3 chi.
- Phân họ Mekosuchinae (đã tuyệt chủng)
- Phân họ Crocodylinae: gồm 14 loài trong 3 chi, bao gồm Chi cá sấu, cá sấu tí hon và cá sấu mũi hẹp
- Họ Crocodylidae bao gồm 14 loài trong 3 chi.
- Liên họ Gavialoidea
- Bộ Crocodilia gồm 24 loài hiện có, thuộc 3 họ và 9 chi.
Phát sinh loài
Biểu đồ này được vẽ theo nghiên cứu của Brochu (1997).
Eusuchia ├──Hylaeochampsa └──┬──Allodaposuchus └──Crocodilia ├──Gavialoidea │ ├──Eothoracosaurus │ └──┬──Thoracosaurus │ └──┬──Argochampsa │ ├──Eosuchus │ └──Gavialidae └──┬──Borealosuchus └──┬──Pristichampsus └──Brevirostres ├──Alligatoroidea │ ├──Leidyosuchus │ ├─?Deinosuchus │ └──Globidonta │ ├──Stangerochampsa │ ├──Brachychampsa │ └──Alligatoridae └──Crocodyloidea ├──Prodiplocynodon └──┬──Asiatosuchus └──┬──Brachyuranochampsa └──┬──Harpacochampsa └──Crocodylidae
Quan hệ với con người
Các loài cá sấu lớn có thể cực kỳ nguy hiểm đối với con người. Cá sấu cửa sông và cá sấu sông Nin được coi là những loài nguy hiểm nhất, đã gây ra cái chết cho hàng trăm người mỗi năm ở các khu vực Đông Nam Á và châu Phi. Cá sấu mõm ngắn Mỹ và có thể cả cá sấu caiman đen (hiện đang bị đe dọa trong sách đỏ của IUCN) cũng là những mối nguy hiểm đối với con người.
Các loài cá sấu lớn nhất, đồng thời là loài lưỡng cư lớn nhất trên Trái Đất, là cá sấu nước mặn, sống tại miền bắc Úc và toàn bộ khu vực Đông Nam Á. Một điểm dễ gây nhầm lẫn là ở miền bắc Úc, cá sấu nước mặn đôi khi bị gọi là alligator (cá sấu alligator), mặc dù chúng không phải là cá sấu alligator. Ngược lại, cá sấu nước ngọt nhỏ hơn lại được gọi là crocodile (cá sấu). Sự nhầm lẫn này có thể do cá sấu nước ngọt có mõm dài, giống như một phiên bản thu nhỏ của cá sấu sông Nin, trong khi cá sấu nước mặn lại trông tương tự như cá sấu alligator Mỹ, vốn ít nguy hiểm hơn nhiều. Do đó, khi người Úc nhắc đến Alligator Rivers ở vùng lãnh thổ phía bắc, họ thực sự đang nói về cá sấu nước mặn. Đây là lý do khiến người Mỹ đôi khi nghĩ rằng cá sấu alligator mới là loài nguy hiểm, không phải cá sấu crocodile.
Cá sấu được bảo vệ ở một số khu vực trên thế giới, nhưng cũng được nuôi để phục vụ cho mục đích thương mại. Da cá sấu được thuộc để sản xuất các sản phẩm cao cấp như túi, ủng, cặp v.v., trong khi thịt cá sấu được xem là đặc sản đối với những tín đồ ẩm thực. Các loài cá sấu có giá trị thương mại chủ yếu là cá sấu nước mặn và cá sấu sông Nin, còn con lai giữa cá sấu nước mặn và cá sấu Xiêm cũng được nuôi trong các trang trại ở châu Á. Việc nuôi cá sấu đã làm gia tăng số lượng cá sấu nước mặn tại Úc, vì trứng cá sấu thường được thu hoạch từ tự nhiên, thúc đẩy các chủ đất bảo tồn môi trường sống của chúng.

Hình ảnh




- Đất rừng phương Nam của tác giả Đoàn Giỏi
Chú thích
Liên kết tham khảo
- Bộ Cá sấu trong Từ điển bách khoa Việt Nam
- Crocodile tại Encyclopædia Britannica (tiếng Anh)
- Crocodylia tại Encyclopedia of Life
- Crocodylia tại Trung tâm Thông tin Công nghệ sinh học quốc gia Hoa Kỳ (NCBI)
- Bộ Cá sấu 551734 trong Hệ thống Thông tin Phân loại Tích hợp (ITIS)
- Cá sấu hoa cà Crocodylus porosus
- Cá sấu Xiêm Crocodylus siamensis