
Bộ Cá vây chân | |
---|---|
Cá vây chân lưng gù, "Melanocetus johnsonii | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Actinopterygii |
Nhánh | Actinopteri |
Phân lớp (subclass) | Neopterygii |
Phân thứ lớp (infraclass) | Teleostei |
Nhánh | Osteoglossocephalai |
Nhánh | Clupeocephala |
Nhánh | Euteleosteomorpha |
Nhánh | Neoteleostei |
Nhánh | Eurypterygia |
Nhánh | Ctenosquamata |
Nhánh | Acanthomorphata |
Nhánh | Euacanthomorphacea |
Nhánh | Percomorphaceae |
Nhánh | Eupercaria |
Bộ (ordo) | Lophiiformes Garman, 1899 |

(B) Cryptopsaras couesii, dài 34.5 mm SL
(C) Himantolophus appelii, dài 124 mm SL
(D) Diceratias trilobus, dài 86 mm SL
(E) Bufoceratias wedli, dài 96 mm SL
(F) Bufoceratias shaoi, dài 101 mm SL
(G) Melanocetus eustales, dài 93 mm SL
(H) Lasiognathus amphirhamphus, dài 157 mm SL
(I) Thaumatichthys binghami, dài 83 mm SL
(J) Chaenophryne quasiramifera, dài 157 mm SL.
Bộ cá vây chân (tên khoa học: Lophiiformes/ˌlɒfiːəˈfɔːrmiːz/) là một bộ cá xương thật (Teleostei). Trong tiếng Anh, chúng được gọi là anglerfish - tức là 'cá cần câu', nhờ vào cách săn mồi đặc trưng, trong đó một mấu thịt phát triển từ đầu cá (gọi là esca - một cơ quan phát sáng) nằm ở đầu của tia vây lưng biến đổi thành illicium (tức là 'cần câu') hoạt động như mồi câu.
Cá vây chân nổi bật vì sự dị hình giới tính cực đoan trong phân bộ Ceratioidei, với sự ký sinh giới tính ở cá đực. Ở một số loài, cá đực nhỏ hơn cá cái rất nhiều lần.
Chúng là cá biển phân bố khắp nơi trên thế giới, bao gồm cá biển khơi, cá đáy và cá sống ở vùng biển sâu (như họ Ceratiidae) hoặc trên thềm lục địa (như các họ Antennariidae và Lophiidae). Cá biển khơi thường có thân hình dẹp bên (bị nén ngang), trong khi cá đáy thường có hình dạng dẹp theo chiều lưng - bụng (bị nén xuống), thường có miệng lớn và hướng lên trên.
Hiện nay, đã ghi nhận 358 loài thuộc 72 chi trong bộ cá này.
Tiến hóa
Nghiên cứu về gen ti thể cho thấy cá vây chân đã phát triển đa dạng trong khoảng thời gian ngắn từ đầu đến giữa kỷ Creta, khoảng 130-100 triệu năm trước.
Có màu từ xám sẫm đến nâu sẫm, các loài cá ăn thịt này sở hữu đầu lớn với miệng to hình trăng lưỡi liềm, đầy răng dài như nanh và cong ngược vào trong, có thể là cơ chế thích nghi để giữ chặt con mồi. Chúng có kích thước từ 8,9 cm (3,5 in) đến hơn 1 m (3 ft) và nặng tới 45 kg (100 lb).
Phân loại
FishBase, Nelson và Pietsch liệt kê 18 họ cá, trong khi ITIS chỉ ghi nhận 16 họ. Dưới đây là cách sắp xếp các đơn vị phân loại để thể hiện mối quan hệ tiến hóa của chúng.
- Phân bộ Lophioidei
- Lophiidae (cá vây chân, cá nhái)
- Phân bộ Antennarioidei
- Antennariidae (cá lưỡi dong)
- Tetrabrachiidae (cá nhái bốn tay)
- Brachionichthyidae (cá tay)
- Lophichthyidae (cá nhái Boschma — Lophichthys boschmai)
- Phân bộ Chaunacoidei
- Chaunacidae (cá lưỡi dong một gai)
- Phân bộ Ogcocephaloidei
- Ogcocephalidae (cá lưỡi dong dơi)
- Phân bộ Ceratioidei (các họ cá biển sâu)
- Centrophrynidae (cá quỷ có gai, đơn loài Centrophryne spinulosa)
- Ceratiidae (cá quỷ gồ ghề)
- Himantolophidae (cá bóng đá)
- Diceratiidae (cá quỷ đôi gai)
- Melanocetidae (cá quỷ đen)
- Thaumatichthyidae (cá quỷ bẫy sói)
- Oneirodidae (cá mơ mộng)
- Caulophrynidae (cá quỷ vây quạt)
- Neoceratiidae (cá quỷ râu kim, đơn loài (Neoceratias spinifer))
- Gigantactinidae (cá quỷ đuôi roi)
- Linophrynidae (cá quỷ bụng trái)
Cá làm thực phẩm
Lophiidae là họ cá được quan tâm trong ngành nghề cá tại Tây Bắc Âu, Đông Bắc Mỹ, Châu Phi và Đông Á. Ở châu Âu và Bắc Mỹ, đuôi cá thuộc chi Lophius, còn gọi là goosefish (cá ngỗng), được sử dụng phổ biến trong ẩm thực và thường được so sánh với đuôi tôm hùm về vị và độ chắc. Tại châu Á, đặc biệt là Hàn Quốc và Nhật Bản, gan cá nhái, hay còn gọi là ankimo (鮟肝), được xem là đặc sản. Nó đứng thứ 32 trong danh sách World's 50 most delicious foods (50 món ngon nhất thế giới) do CNN Go công bố năm 2011.
Thứ tự các bộ cá vây tia (Actinopterygii) hiện hữu. | |||
---|---|---|---|
Giới: Động vật • Ngành: Chordata • Phân ngành: Vertebrata • Phân thứ ngành: Gnathostomata • Siêu lớp: Osteichthyes (Euteleostomi, Euosteichthyes) | |||
| |||
| |||
|
Thẻ nhận dạng đơn vị phân loại |
|
---|
Tiêu đề chuẩn |
|
---|