

Mẫu hoá thạch của loài Eurypterus remipes sống khoảng 400 triệu năm trước, dài không đến 0.3m nhưng họ hàng của chúng được ước tính dài đến gần 2.5m.
Những dấu vết còn sót lại
Eurypterida có nhiều điểm tương đồng với loài bò cạp hiện đại. Điểm khác biệt chính là chúng có kích thước khổng lồ giống với các sinh vật khác trong thời kỳ Đại Cổ sinh.

Bảng so sánh kích thước giữa loài bò cạp biển khổng lồ và con người
Khó khăn trong quá trình nghiên cứu
Úc luôn nổi tiếng với sự đa dạng của sinh vật từ hiện đại đến cổ xưa, bao gồm cả loài bò cạp biển. Tuy nhiên, thông tin về loài này vẫn còn hạn chế. Tài liệu về mẫu vật đầu tiên, một mảnh xương ngoài được phát hiện ở Melbourne và công bố vào năm 1899.
Trước khi dự án nghiên cứu Gondwana được tiến hành, chỉ có khoảng 10 ghi chú về loài này và chỉ một trong số đó cố gắng tổng hợp thông tin. Sự đa dạng của loài vật này vẫn chưa được hiểu rõ.
Trong dự án nghiên cứu Gondwana, các nhà nghiên cứu đã khám phá ra nhiều hoá thạch bò cạp biển mới và được gửi thêm nhiều mẫu vật khác để kiểm tra trực tiếp. Họ kết luận rằng có tới 6 nhóm bò cạp biển khác nhau đã tồn tại ở Úc.
So với các mẫu vật gần đây, họ Pterygotidae (loài bò cạp biển có thể dài đến 2.5m) chiếm số lượng lớn nhất trong các mẫu hoá thạch tại Úc. Dù đã được ghi chép trước đó, nhưng những tài liệu từ nhiều nơi và thời điểm khác nhau, đặc biệt là từ Victoria, vẫn khiến các nhà nghiên cứu ngạc nhiên.

2 mẫu hoá thạch của 2 loài bò cạp biển Úc ở thời điểm khác nhau. Màu xanh thuộc họ Pterygotidae
và màu cam thuộc họ Adelophthalmidae
và màu cam thuộc họ Adelophthalmidae
Kết quả của cuộc nghiên cứu
Ngoài việc công bố số lượng loài bò cạp biển, các nhà nghiên cứu đã chỉ ra rằng vẫn còn nhiều thông tin cần thiết về loài sinh vật này. Trong số các mẫu vật được nghiên cứu, chỉ có một loại được hoàn thiện là Adelophthalmus waterstoni, có chiều dài khoảng 5.7cm.
Trong tương lai, các nhà nghiên cứu sẽ tiếp tục quan sát và nghiên cứu về nơi mà mẫu vật này được phát hiện. Điều này sẽ giúp họ hiểu rõ hơn về loài bò cạp biển này cũng như môi trường sống của chúng.
Theo RealClear Science