Các dạng đề bài Tuyên ngôn độc lập lựa chọn, rất hay
Tài liệu tổng hợp các dạng đề văn bài Tuyên ngôn độc lập Ngữ văn lớp 12 lựa chọn, rất hay gồm các dạng đề đọc hiểu, đề văn phân tích, cảm nhận, nghị luận, ... xoay quanh tác phẩm Tuyên ngôn độc lập. Hy vọng với các dạng đề văn bài Tuyên ngôn độc lập này sẽ hỗ trợ Thầy/Cô tốt hơn trong quá trình giúp học sinh hiểu bài môn Ngữ văn 12 từ đó giúp các em ôn luyện để đạt điểm cao trong kì thi THPT Quốc gia môn Ngữ văn.
1. Dạng đề đọc – hiểu ( 3-4 điểm)
Câu 1. Nội dung chính của đoạn trích dưới đây là gì? Những phép liên kết nào được sử dụng trong đoạn trích?
“…Nước Việt Nam có quyền tự do và độc lập, và sự thật đã trở thành một quốc gia tự do độc lập. Toàn bộ nhân dân Việt Nam quyết tâm sử dụng tất cả tinh thần, sức mạnh, tính mạng và tài sản để bảo vệ quyền tự do, độc lập đó”.
* Gợi ý cho câu trả lời
- Trích dẫn cơ bản từ đoạn văn là: Xác nhận quyền tự do, độc lập; sự thật đã được tự do độc lập và quyết tâm bảo vệ quyền tự do, độc lập của dân tộc Việt Nam
- Các phép liên kết được sử dụng trong đoạn văn là:
+ Phép nối: Mối liên kết từ “và”
+ Phép lặp: Sự lặp lại cụm từ “Tự do, độc lập”
+ Phép thế: Sử dụng từ ngữ thay thế “ấy”
* Gợi ý cho câu trả lời:
- Người trích dẫn từ Tuyên ngôn của Mỹ nhằm thu hút sự ủng hộ từ Mỹ và phe Đồng minh.
- Tác giả trích dẫn Tuyên ngôn của Pháp để sau đó buộc tội Pháp đã lợi dụng khẩu hiệu “tự do, bình đẳng, bác ái” để xâm lược đất nước ta, vi phạm tinh thần tiến bộ của bản Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền của Cách mạng Pháp.
- Người luôn coi trọng tính chân thật và bản sắc dân tộc trong văn học. Nhà văn cần diễn đạt một cách sống động, chân thực và giàu cảm xúc thực tế của cuộc sống, và phải duy trì tính chân thật trong tình cảm. Đồng thời, cần tôn trọng và thúc đẩy nét đặc trưng của dân tộc và giữ vững sự trong sáng của ngôn ngữ Việt.
* Gợi ý cho câu trả lời:
- Văn chính luận: Súc tích, lập luận chặt chẽ, logic sắc bén, đầy đặn về lập luận và đa dạng về phong cách viết, sử dụng hình ảnh và ngôn từ phong phú.
- Truyện và ký: Thể hiện tính cách mạnh mẽ của cuộc chiến và kỹ thuật diễn đạt hài hước sắc sảo. Tiếng cười trong truyện thể hiện sự thông minh và sâu sắc, với một vẻ hài hước nhẹ nhàng nhưng sâu sắc, thể hiện sự thông thái và hiện đại.
- Thơ ca: Phong cách đa dạng, giàu biến tấu, sâu sắc và hấp dẫn, đạt đến tiêu chuẩn nghệ thuật cao, sử dụng thành công nhiều thể loại thơ. Có thể là thơ tuyên truyền động viên, ngôn từ mộc mạc đơn giản, hoặc là thơ sâu sắc, phức tạp kết hợp giữa truyền thống và hiện đại.
- Văn chính luận: Mang tính chất đấu tranh chính trị. Đó là những bài văn chính luận mẫu mực, lập luận chặt chẽ và đầy tính chiến đấu. (Ví dụ như Tuyên ngôn độc lập, Lời kêu gọi toàn quốc kháng chiến, Bản án chế độ thực dân Pháp)
- Truyện và kí: Thường được viết bằng tiếng Pháp, rất độc đáo, sáng tạo và hiện đại. (Bao gồm Lời than vãn của bà Trưng Trắc, Vi hành, Những trò lố hay là Va-ren và Phan Bội Châu...)
Câu 6: Xác định biện pháp tu từ và phong cách ngôn ngữ trong đoạn văn bản dưới đây:
Từ mùa thu năm 1940, nước ta đã trở thành thuộc địa của Nhật, không phải của Pháp nữa. Khi Nhật bị quốc kỳ đồng minh, nhân dân toàn quốc đã nổi dậy, lấy lại chính quyền và thành lập nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa.
Dân ta đã giành lại đất nước Việt Nam từ tay Nhật, không phải từ tay Pháp.
* Gợi ý cho câu trả lời:
- Biện pháp tu từ được sử dụng trong đoạn văn là: Điệp từ (sự thật), nhấn mạnh quyền độc lập và tự do của dân tộc Việt Nam.
- Phong cách ngôn ngữ trong đoạn văn là: Phong cách chính luận.
2.Dạng đề viết bài văn (4-6 điểm)
Câu 1: Phân tích nghệ thuật lập luận của Tuyên ngôn độc lập
* Gợi ý cho câu trả lời
I. Cấu trúc bài viết
1. Giới thiệu
- Tổng quan về bản “Tuyên ngôn độc lập”: bối cảnh sáng tác, giá trị nội dung, lịch sử và nghệ thuật (lập luận chặt chẽ, sắc sảo, là mẫu mực của văn chính luận).
2. Nội dung chính
2.1. Cấu trúc lập luận của Tuyên ngôn độc lập
- Tuyên ngôn được xây dựng trên cấu trúc lập luận logic, chặt chẽ với ba vấn đề chính:
+ Cơ sở pháp lý của Tuyên ngôn: quyền con người, quyền dân tộc (quyền bình đẳng, quyền tự do, quyền mưu cầu hạnh phúc...)
+ Cơ sở thực tiễn của Tuyên ngôn: Phơi bày bản chất độc ác, xảo trá của thực dân Pháp; khẳng định cuộc đấu tranh vì chính nghĩa của nhân dân Việt Nam.
+ Lời tuyên bố độc lập: thể hiện sự tự tin trước thế giới về nền độc lập tự do của dân tộc Việt Nam, bày tỏ quyết tâm bảo vệ nền độc lập đó.
2.2 Chứng minh cơ sở pháp lý của Tuyên ngôn độc lập
- Ý nghĩa:
+ Được thuyết phục hơn bởi đây là hai tuyên ngôn được cả thế giới công nhận, Mỹ và Pháp cũng là hai cường quốc có uy tín. Đó cũng là sự thật về quyền con người, không ai có thể phủ nhận.
+ Sử dụng phương pháp “gậy ông đập lưng ông” để chỉ trích thực dân Pháp và ngăn chặn việc bọn chúng tái xâm lược nước ta.
+ Đặt bản tuyên ngôn của nước ta ngang hàng với hai cường quốc Mỹ và Pháp, thể hiện lòng tự hào dân tộc.
+ Sử dụng phương pháp suy luận trực tiếp: “Suy rộng ra” từ quyền tự do của mỗi cá nhân đến quyền tự do, độc lập của mỗi dân tộc. “Đó là những chân lý không thể bác bỏ được”.
- Nhận xét: cách lập luận khéo léo, sáng tạo, rõ ràng, chặt chẽ và thuyết phục.
2.3. Lập luận chứng minh cho cơ sở thực tiễn của bản tuyên ngôn
+ Thực hiện nhiều chính sách dã man trong lĩnh vực chính trị, văn hóa - xã hội, giáo dục và kinh tế.
+ Lần hai bán nước cho Nhật (năm 1940, 1945), gây ra “hơn hai triệu đồng bào chết đói”, “Không chỉ không hợp tác với Việt Minh mà còn tấn công Việt Minh…
+ Dân ta đã chiến đấu chống nô lệ hơn 80 năm, đứng về phía Đồng minh chống phát xít, kêu gọi Pháp chống Nhật, giành lại đất nước từ tay Nhật.
+ Kết quả: đồng thời đánh tan ba thế lực áp bức dân tộc (Pháp bỏ chạy, Nhật đầu hàng, vua Bảo Đại thoái vị), lập nên nước Việt Nam dân chủ cộng hòa.
- Sử dụng từ ngữ phủ định để tuyên bố cắt đứt mọi mối liên hệ với thực dân Pháp, hủy bỏ các hiệp ước đã ký kết, mọi đặc quyền của Pháp tại Việt Nam.
- Khẳng định quyền tự do, độc lập của Việt Nam tuân thủ nguyên tắc bình đẳng dân tộc tại các hội nghị Tê-hê-răng và Cựu Kim Sơn, và kêu gọi cộng đồng quốc tế công nhận điều đó.
- Nhận xét: cách lập luận theo quan hệ nhân quả hợp lý và logic, dẫn chứng thuyết phục, lời văn sáng tạo thể hiện rõ cơ sở thực tiễn của bản tuyên ngôn.
2.4. Lời tuyên bố độc lập
- Quả quyết rằng việc dân tộc ta giành được tự do độc lập là điều không thể chối cãi: “dân tộc ấy phải được độc lập, dân tộc ấy phải được tự do”
- Tuyên bố với thế giới về quyền tự do của dân tộc Việt Nam: “Nước Việt Nam có quyền hưởng tự do... ”. Thể hiện quyết tâm đoàn kết bảo vệ chủ quyền, sự độc lập và tự do của dân tộc.
- Nhận xét: Văn phong mạnh mẽ, rõ ràng như lời thề cũng như lời động viên tinh thần yêu nước của toàn dân.
3. Kết bài
- Khẳng định lại giá trị nghệ thuật: là một ví dụ mẫu mực của văn chính luận với lập luận chặt chẽ, thuyết phục, dẫn chứng rõ ràng, ngôn ngữ hùng hồn, gần gũi và đầy biểu cảm.
- Đánh giá tổng quan về giá trị nội dung của bản tuyên ngôn độc lập: vinh danh truyền thống yêu nước, ý chí chống quân xâm lược, tự hào dân tộc; đánh dấu một trang sử mới trong lịch sử dân tộc, là một tuyên bố kiên quyết chống lại mọi áp bức.
Câu 2: Phân tích phần đầu của bản Tuyên ngôn độc lập
* Gợi ý giải đáp
I. Kết cấu
1. Bước đầu
2. Phần chính
a. Ý nghĩa của phần mở đầu của bản Tuyên ngôn
- Phần mở đầu nêu lên nguyên tắc tổng quát của bản Tuyên ngôn.
- Tác giả đã trích dẫn hai bản Tuyên ngôn: Tuyên ngôn Độc lập của Hoa Kỳ năm 1776 và Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền của Pháp năm 1791 để:
+ Xác nhận những quyền căn bản của con người: Quyền sống, quyền bình đẳng và quyền tìm kiếm hạnh phúc.
+ Nhắc nhở về những hành động của đế quốc, thực dân đang phản lại và vi phạm những gì mà quốc gia họ đã cam kết.
- Từ việc trích dẫn về quyền con người để làm bằng chứng, tác giả đã mở rộng thành quyền của dân tộc.
b. Giá trị nghệ thuật của phần mở đầu bản tuyên ngôn
- Xây dựng nền tảng pháp lý vững chắc cho các phần tiếp theo.
- Dùng chứng cứ thực tế để củng cố logic và quan điểm mạnh mẽ của tác phẩm.
- Lập luận chặt chẽ và thuyết phục, vừa khôn ngoan vừa quyết định.
3. Kết luận
- Đánh giá tầm quan trọng của phần mở đầu đối với tác phẩm 'Tuyên ngôn độc lập'.
Câu 3: Phân tích bản Tuyên ngôn độc lập
* Gợi ý trả lời
I. Cấu trúc
1. Phần mở đầu
- Tóm tắt về bối cảnh viết, ý nghĩa lịch sử và giá trị văn học của bản Tuyên ngôn độc lập.
2. Phần chính
- Trình bày tổng quan về cấu trúc của bản Tuyên ngôn độc lập: gồm 3 phần được sắp xếp một cách chặt chẽ và logic.
* Cơ sở pháp lý của Tuyên ngôn độc lập
- Trích dẫn hai bản tuyên ngôn của Mỹ và Pháp để làm cơ sở pháp lý cho Tuyên ngôn độc lập của Việt Nam:
+ Tuyên ngôn độc lập của Mỹ năm 1776: “Tất cả mọi người ... quyền mưu cầu hạnh phúc”
+ Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền của Pháp năm 1791: “Người ta sinh ra tự do ... bình đẳng về quyền lợi.”
- Ý nghĩa:
+ Sử dụng phương pháp “gậy ông đập lưng ông”: sử dụng tuyên ngôn của Pháp để phản bác lại chúng, ngăn chặn âm mưu tái xâm lược của chúng.
+ Đặt ngang hàng cuộc cách mạng, giá trị bản tuyên ngôn của nước ta với hai cường quốc Mỹ và Pháp, thể hiện lòng tự tôn dân tộc.
+ Lập luận chặt chẽ, sáng tạo: từ quyền con người (tự do, bình đẳng, quyền mưu cầu hạnh phúc), “suy rộng ra” là quyền tự do bình đẳng của mọi dân tộc trên thế giới.
* Cơ sở thực tiễn của Tuyên ngôn độc lập
- Tội ác của thực dân Pháp
+ Phơi bày bản chất của cuộc “khai hóa” của thực dân Pháp: thực chất chúng đã thi hành nhiều chính sách dã man về chính trị, văn hóa – xã hội – giáo dục và kinh tế.
+ Phơi bày bản chất của cuộc “bảo hộ” của thực dân Pháp: hai lần bán nước ta cho Nhật (vào năm 1940, 1945), khiến cho “hơn hai triệu đồng bào ta bị chết đói”, ...
+ Đưa ra rõ ràng luận điệu xảo trá, lên án tội ác của chúng: là kẻ phản bội Đồng minh, không chỉ không hợp tác với Việt Minh mà còn trực tiếp khủng bố Việt Minh, ...
+ Sử dụng nghệ thuật: Điểm nhấn cấu trúc “chúng + hành động”: nhấn mạnh tội ác của Pháp.
- Cuộc đấu tranh chính nghĩa của nhân dân ta
+ Nhân dân ta đã chống lại ách nô lệ hơn 80 năm, ủng hộ Đồng minh chống phát xít, kêu gọi Pháp chống Nhật, giành lại đất nước từ tay Nhật
+ Kết quả: cùng lúc giải phóng 3 xiềng xích đang gò gẫm dân tộc ta (Pháp chạy, Nhật hàng, vua Bảo Đại thoái vị), thành lập nước Việt Nam dân chủ cộng hòa.
- Tuyên bố độc lập và quyết tâm bảo vệ chủ quyền dân tộc
+ Sử dụng từ ngữ phủ định để tuyên bố rõ ràng thoát ly hẳn với thực dân Pháp, hủy bỏ mọi hiệp ước đã ký kết, mọi đặc quyền của Pháp tại Việt Nam.
+ Dựa vào quy định về nguyên tắc bình đẳng dân tộc tại hội nghị Tê-hê-răng và Cựu Kim Sơn để kêu gọi cộng đồng quốc tế công nhận quyền tự do độc lập của dân tộc Việt Nam.
+ Tuyên bố với thế giới về quyền tự do độc lập của dân tộc Việt Nam: “Nước Việt Nam có quyền hưởng tự do ... ”. Thể hiện quyết tâm duy trì chủ quyền, độc lập, tự do của dân tộc.
+ Lời văn mạnh mẽ, rõ ràng như lời thề và lời động viên tinh thần yêu nước của nhân dân toàn quốc.
3. Kết bài
- Tổng quan về giá trị nghệ thuật: là mẫu văn chính luận với lập luận chặt chẽ, thuyết phục, dẫn chứng xác thực, ngôn từ hùng hồn, gần gũi, giàu biểu cảm.
- Đánh giá tổng quan về giá trị nội dung (văn học, lịch sử) của bản Tuyên ngôn độc lập: cao thượng truyền thống yêu nước, ý chí chống lại quân xâm lược, lòng tự hào dân tộc; đánh dấu một bước ngoặt trong lịch sử dân tộc Việt Nam.
Câu 4: Phân tích phần kết của bản Tuyên ngôn độc lập
* Gợi ý trả lời:
I. Bố cục
1. Giới thiệu
- Tác phẩm: Tuyên ngôn độc lập là tác phẩm văn chính luận xuất sắc, là văn kiện quan trọng đánh dấu sự ra đời của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa.
2. Nội dung chính
– Thể hiện sự thông minh và tinh tế khi sử dụng hai tuyên ngôn của Pháp và Mỹ như mở đầu để khẳng định quyền tự do, độc lập là quyền thiết yếu, phản ánh pháp luật và đạo đức của dân tộc Việt Nam.
– Sự độc lập, tự do hiện nay là kết quả của cuộc đấu tranh đoàn kết, kiên trì, lâu dài của toàn bộ đảng và nhân dân Việt Nam.
– Mục tiêu của lời tuyên bố:
+ Lời tuyên bố đầy uy nghiêm và quyết liệt đã thể hiện sức mạnh và quyết tâm kiên cường của toàn dân trong việc bảo vệ và giữ vững nền độc lập quý báu mà chúng ta đã phải đánh đổi bằng gian khổ và hy sinh.
+ Lời tuyên bố của Bác đã đánh thức tinh thần yêu nước và ý thức đoàn kết mạnh mẽ của toàn bộ nhân dân, toàn quân trong cuộc chiến bảo vệ nền độc lập và chính phủ mới thành lập.
3. Kết luận:
Câu 5. Phân tích giá trị lịch sử và văn học của bản Tuyên ngôn độc lập
* Gợi ý trả lời:
I. Cấu trúc
1. Giới thiệu:
– Tuyên ngôn độc lập được giới thiệu là một tác phẩm quan trọng trong lịch sử dân tộc và cũng là một kiệt tác văn chương.
2. Nội dung chính:
* Bối cảnh sáng tác:
– Sau thành công của cuộc cách mạng Tháng Tám, nhân dân Việt Nam đã giành được quyền lực chính trị.
* Ý nghĩa lịch sử:
– Tuyên ngôn độc lập có ý nghĩa quan trọng trong việc công nhận chính thức sự độc lập của Việt Nam trước nhân dân và cộng đồng quốc tế.
– Tổng kết quá trình lịch sử từ thời Pháp đô hộ cho đến cuộc kháng chiến giành thắng lợi:
+ Pháp đã phạm tội ác: áp bức, bóc lột dân, ngăn cản sự phát triển của đất nước từ mọi phương diện, từ kinh tế đến văn hóa xã hội. Họ đã nhượng đất nước cho Nhật để họ thống trị.
+ Tình cảnh của nhân dân ta là khốn khổ, hơn hai triệu người chết đói.
+ Toàn dân đã tự mình nổi lên mạnh mẽ, giành lại chính quyền từ tay Nhật.
* Phân tích giá trị văn chương:
– Cấu trúc và bố cục rất chặt chẽ, được chia thành ba phần rõ ràng.
– Sử dụng những ví dụ sống động, đầy sức thuyết phục.
– Sử dụng ngôn từ mạnh mẽ, quyết định.
– Các phương tiện diễn đạt được áp dụng linh hoạt và hiệu quả, làm cho lập luận trở nên sống động và rõ ràng hơn.
3. Tổng kết: