Bố cục 9 câu đầu bài Đất nước tổng hợp 6 mẫu bố cục chi tiết nhất, kèm theo sơ đồ tư duy. Qua bố cục 9 câu đầu bài Đất nước, học sinh lớp 12 có thêm nhiều gợi ý tham khảo, nắm vững các luận điểm quan trọng để viết bài văn hay, đầy đủ các ý.
9 câu đầu về Đất nước của Nguyễn Khoa Điềm đã vẽ nên một bức tranh sinh động về quê hương theo góc nhìn độc đáo của tác giả. Nhà thơ đã tận dụng những chi tiết giản dị từ cuộc sống hàng ngày, từ văn hóa, tập tục dân gian để tạo ra một tác phẩm sâu sắc và ý nghĩa. Đồng thời, bạn cũng có thể tham khảo phân tích về cảm nhận Đất nước của Nguyễn Khoa Điềm và bài thơ này.
Sơ đồ tư duy về 9 câu đầu Đất nước
Bố cục 9 câu đầu bài Đất nước ngắn gọn
1. Bước mở
Giới thiệu về tác giả Nguyễn Khoa Điềm và nhận định về đoạn thơ Đất nước cùng 9 câu thơ đầu.
2. Nội dung chính
'Khi trưởng thành, đã rõ ràng': Đất Nước ra đời từ thời xa xưa như một sự tất yếu, nằm sâu trong quá khứ lịch sử, từ thời của các vua Hùng xây dựng và bảo vệ nước nhà.
'Hồi nhỏ mẹ thường kể': những câu chuyện dân gian, những bài học về đạo lý, cũng như khát vọng công bằng của nhân dân đã góp phần tạo nên Đất nước.
'Miếng trầu': phong tục ăn trầu của dân gian đã gắn bó với chúng ta qua nhiều thế hệ và đem lại kỷ niệm về câu chuyện Trầu Cau.
'Biết trồng tre đánh giặc': kỷ niệm về truyền thống chống lại kẻ thù ngoại xâm, cùng với truyền thuyết về vị anh hùng dũng cảm Thánh Gióng.
'Tóc mẹ bới sau đầu': phong tục lâu đời của người Việt, biểu tượng cho nét đẹp truyền thống của người phụ nữ.
'Cha mẹ, gừng cay muối mặn': nổi tiếng qua câu ca dao, diễn đạt tình cảm sâu lắng của người Việt.
'Cái kèo, cái cột, hạt gạo, xay, giã, giần, sàng': những đồ dùng quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày của người Việt, liên quan chặt chẽ đến lao động sản xuất và văn hoá nông nghiệp của dân tộc.
→ Đất Nước không chỉ là những thứ quen thuộc mà ta gặp hàng ngày trong gia đình và cuộc sống, mà còn là những giá trị văn hóa, tinh thần mà dân tộc Việt Nam từng tự hào.
'Đất Nước tồn tại từ lâu': Đất Nước đã có từ khi con người biết trân trọng tình yêu thương, sống đạo đức, từ khi chúng ta xây dựng và bảo vệ tổ quốc, và ngày nay vẫn hiện diện trong cuộc sống hàng ngày của mỗi người dân.
→ Sự sâu sắc của lịch sử Đất Nước được thể hiện qua cuộc sống hàng ngày của mỗi người, từ những điều nhỏ nhặt và gần gũi nhất, và là kết quả của truyền thống văn hóa phong phú của dân tộc Việt Nam.
3. Kết bài
Tổng kết nội dung, nghệ thuật và chia sẻ cảm xúc về đoạn trích.
Dàn bài phân tích 9 câu đầu của bài thơ 'Đất nước'
I. Mở đầu:
- Giới thiệu vắn tắt về tác giả và tác phẩm:
- Nguyễn Khoa Điềm, một nhà thơ nổi tiếng trong thời kỳ kháng chiến chống Mỹ, sử dụng phong cách thơ trữ tình và chính luận.
- Bài thơ 'Đất nước' được lấy từ chương V của tác phẩm 'Mặt đường khát vọng', được sáng tác trong giai đoạn chiến trường ở miền Nam đang đặt ra nhiều thách thức. Mục đích của bài thơ là khơi gợi tình yêu quê hương sâu sắc, kêu gọi thanh niên miền Nam tham gia vào cuộc chiến cứu nước.
- Trích dẫn 9 câu thơ đầu tiên.
+ Trong suy nghĩ của Nguyễn Khoa Điềm, Đất nước có nguồn gốc ở đâu được thể hiện rõ ràng.
II. Phần chính:
1. Điểm chính thứ nhất: Giải thích về sự hình thành của Đất nước
+ Câu trả lời cho câu hỏi được tìm thấy ngay trong câu thơ đầu tiên:
“Khi chúng ta trưởng thành, Đất nước đã hiện hữu sẵn” - Đất nước là thứ gắn bó mật thiết, thân thuộc với mỗi cá nhân, tồn tại trong mỗi người từ khi còn trong bụng mẹ.
+ Tác giả cảm nhận sâu sắc về Đất nước qua khía cạnh văn hóa – lịch sử và đời sống hàng ngày của mỗi người thông qua từ ngữ “ngày xửa ngày xưa” -> dẫn dắt đến những bài học về đạo đức con người qua các câu chuyện cổ tích đậm chất nhân văn.
2. Bước 2: Phản ánh quá trình hình thành Đất nước như thế nào?
- Bắt đầu từ phong tục ăn trầu đưa ra hình ảnh người bà quen thuộc, gợi lại câu chuyện về truyền thuyết trầu cau, truyền đạt tình cảm anh em sâu sắc, tình yêu vợ chồng trọn vẹn.
- Đặc trưng của “cây tre” cũng đồng thời kể lên hình ảnh của dân tộc Việt Nam, kiên trì, siêng năng, thông minh, nhân từ. “Lớn lên” không chỉ là mô tả quá trình phát triển của Đất nước, mà còn là việc nói về sự trưởng thành trong cuộc chiến, nghĩa là kể về truyền thống kiên cường, bền bỉ trong cuộc chiến chống giặc.
- Thói quen bới tóc để tập trung vào công việc, gợi lên câu ca dao bình dị đậm chất quê hương. Gợi nhắc về tình yêu vợ chồng chặt chẽ, sâu đậm qua những từ ngữ: “gừng cay”, “muối mặn”.
- Tiêu biểu hóa nền văn hóa Việt Nam qua một câu thơ đơn giản nhưng chứa đựng nhiều ý nghĩa:“Hạt gạo phải trải qua nắng gió, giã, giương, sàng”. Nghệ thuật liệt kê, cùng với cách ngắt nhịp liên tục, thể hiện truyền thống lao động chăm chỉ, lối sống trong sạch của người dân Việt Nam.
- Nguyễn Khoa Điềm tóm tắt tất cả trong một tư duy duy nhất: “Đất nước tồn tại từ thời gian ấy…”. Dấu “…” ở cuối câu là biểu hiện của sự im lặng, dù lời đã hết nhưng ý vẫn còn, vẫn tiếp tục trưởng thành và sống mãi.
3. Kết luận:
- Tóm lại cảm nhận của tôi về 9 câu thơ đầu trong bài Đất nước
- Xác nhận Đất nước trong tâm trí Nguyễn Khoa Điềm là những gì gần gũi nhất, bình thường nhất.
Xây dựng cấu trúc cho 9 câu đầu của bài thơ Đất nước
1. Phân tích đoạn mở đầu 9 câu về Tổ quốc
– Giới thiệu tổng quan về tác giả và tác phẩm
- Nguyễn Khoa Điềm là một trong những nhà thơ của thế hệ chiến sĩ trong cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước.
- Bài thơ Mặt đường khát vọng được sáng tác năm 1971 tại chiến khu Trị – Thiên, thể hiện lòng yêu nước sâu đậm của người trẻ thành thị trong chiến trường miền Nam, với tình yêu quê hương, tình yêu quốc gia, và sứ mệnh cao cả của thế hệ trẻ, sẵn sàng tham gia vào cuộc chiến chống lại cuộc xâm lược của Mỹ.
– Giới thiệu đoạn trích: Bài thơ Đất Nước nằm ở đoạn đầu của chương V trong tác phẩm, đề cập đến những suy tư mới mẻ của tác giả về Đất Nước và tư tưởng “Đất Nước của nhân dân”.
2. Phần chính phân tích 9 câu đầu của bài thơ Đất Nước
Yếu tố 1: Gốc nguồn của quốc gia
– Câu thơ mở đầu trả lời cho câu hỏi “Quốc gia bắt đầu từ khi nào?”:
“Khi chúng ta trưởng thành, quốc gia đã hiện hữu”
Quê hương là những gì quen thuộc, gần gũi, thân thiện với mỗi cá nhân, tồn tại trong mỗi người từ khi còn là một phôi thai. Trình bày ý tưởng “Quê hương của Nhân dân”
– Tác giả hiểu biết về quốc gia qua các khía cạnh văn hóa – lịch sử và cuộc sống hàng ngày của mỗi cá nhân thông qua câu “ngày xửa ngày xưa” và dẫn dắt đến những bài học về đạo đức con người qua các câu chuyện cổ tích đầy tình người.
Yếu tố 2: Quá trình hình thành quốc gia
– Bắt đầu từ phong tục ăn trầu gợi lên hình ảnh người bà thân quen, gợi lại câu chuyện về sự tích miếng trầu, nhấn mạnh tình anh em sâu sắc, tình nghĩa vợ chồng trung thành không phai mờ.
– Hình ảnh của “cây tre” cũng đồng thời tạo ra hình ảnh về con người Việt Nam cần mẫn, siêng năng, nhân từ, kiên nhẫn. “Trưởng thành” không chỉ nói về sự phát triển của quốc gia mà còn là việc nhắc đến truyền thống chống ngoại xâm mạnh mẽ, kiên cường.
– Thói quen chải tóc sau đầu để tập trung vào công việc gợi lên câu ca dao về tình yêu hòa bình. Gợi nhớ về tình cảm vợ chồng sâu sắc qua các từ ngữ: “gừng cay”, “muối mặn”.
– Tái hiện lại nền văn hóa của dân tộc bằng một câu ca dao đơn giản nhưng đầy ý nghĩa: “Gạo phải xay, giã, sàng, sàng”. Nghệ thuật liệt kê kết hợp với cách ngắt nhịp liên tục để thể hiện truyền thống lao động cần mẫn, lối sống truyền thống.
– Nguyễn Khoa Điềm tóm tắt tất cả chỉ bằng một suy nghĩ: “Tổ quốc đã tồn tại từ thời điểm ấy…”. Dấu “…” ở cuối câu là biện pháp tu từ im lặng, dù đã nói hết nhưng ý vẫn tiếp tục tồn tại, vẫn rực rỡ, vẫn sôi nổi.
=> Tổ quốc được hình thành liên kết với văn hóa, lối sống, phong tục tập quán của người Việt Nam, gắn bó với cuộc sống gia đình. Mọi thứ tạo nên quốc gia cũng đã trở thành cốt lõi của dân tộc. Tổ quốc vì vậy vừa thiêng liêng, vừa tôn kính, vừa gần gũi và thân thiện.
3. Kết luận
– Tổng quan về giá trị nội dung và nghệ thuật của bài thơ:
- Nội dung: Đoạn trích trình bày một góc nhìn mới về quốc gia, và chính sự mới mẻ ấy thúc đẩy chúng ta đi tìm hiểu về nguồn gốc của quốc gia.
- Nghệ thuật: Dùng giọng văn trữ tình làm chủ đạo, xen kẽ giữa các câu thơ dài và ngắn, lời nói giản dị, thông minh sử dụng nguyên liệu văn học dân gian.
Lập kế hoạch cho 9 câu đầu của bài thơ Đất nước
1. Khai mạc
- Tổng quan, tóm tắt về tác giả Nguyễn Khoa Điềm và tác phẩm “Đất nước” của ông.
2. Phần chính
Khái quát về tác phẩm và đoạn trích:
- Nơi sinh ra, văn học sử của tác phẩm, vị trí của đoạn thơ và nhận định tổng quan về chín câu thơ đầu.
Phân tích về chín câu thơ đầu:
Luận điểm 1: Câu thơ đầu tiên là câu trả lời cho câu hỏi đó: “Khi ta trưởng thành, Đất Nước đã có sẵn” Đất nước gần gũi, thân thuộc, chặt chẽ với con người
– Tác giả cảm nhận đất nước qua nhiều góc nhìn khác nhau, những khía cạnh đặc biệt về văn hóa – lịch sử.
- Cụm từ “ngày xửa ngày xưa” gợi nhớ về bài học mà tổ tiên muốn truyền dạy, mang trong đó tình nghĩa sâu sắc và ý nghĩa.
Luận điểm 2: Nguồn gốc và chặng đường phát triển của Tổ quốc
– Bài thơ mở đầu bằng phong tục ăn trầu, một biểu tượng của người bà và truyền thống tem trầu từ thời xa xưa. Điều này cũng thể hiện tình thân thiết, tình anh em và tình đồng lòng vợ chồng.
– Hình ảnh của “cây tre” là biểu tượng cho người nông dân Việt Nam, một hình ảnh chăm chỉ, thật thà và chất phác. Cụm từ “lớn lên” gợi nhớ về quá trình phát triển của Tổ quốc.
- 'Cha mẹ, gừng cay muối mặn': biểu tượng cho tình cảm sâu đậm và lòng trung thành của vợ chồng.
– 'Cái kèo, cái cột, hạt gạo, xay, giã, giần, sàng': những đồ vật quen thuộc liên quan đến cuộc sống lao động của người dân nông thôn.
– 'Đất Nước có từ ngày xưa': Đất Nước tồn tại từ khi dân tộc ta có nền văn hóa riêng, từ khi biết cất nước và giữ nước, từ khi biết quý trọng, chia sẻ và che chở lẫn nhau.
=> Đất nước được hình thành liên kết chặt chẽ với văn hóa, phong tục tập quán, từ những điều gần gũi trong cuộc sống hàng ngày, từ sự phong phú của truyền thống văn hóa dân tộc Việt Nam. Điều này thể hiện lòng thương yêu, cũng như sự thiêng liêng và kính trọng.
Tổng quan: Về nội dung và nghệ thuật.
3. Kết luận
- Xác nhận lại ý chính của bài thơ.
Tóm tắt ý nghĩa của 9 câu đầu trong bài Đất nước.
A. Bắt đầu:
- Giới thiệu về nhà thơ Nguyễn Khoa Điềm và tác phẩm Mặt đường khát vọng cùng với chương Đất nước.
- Nguyễn Khoa Điềm là một nhà thơ phát triển trong thời kỳ kháng chiến chống Mỹ, với phong cách thơ đậm chất trữ tình và chính trị.
- “Đất Nước” được lấy từ chương V của tác phẩm Mặt đường khát vọng, được viết ra trong thời kỳ chiến tranh ác liệt tại Miền Nam. Bài thơ “Đất Nước” được sáng tác nhằm khơi gợi tình yêu quê hương sâu sắc, kêu gọi thanh niên Miền Nam tham gia vào cuộc đấu tranh của dân tộc.
B. Phần thân bài:
- Luận điểm 1: Đất nước đã có từ bao giờ?
- Câu thơ đầu tiên là câu trả lời cho câu hỏi đó: “Khi ta trưởng thành, Đất Nước đã có sẵn” Đất Nước là điều gắn bó, quen thuộc, thân thương với mỗi người dân, từ khi còn ở trong bụng mẹ. Thể hiện triết lý “Đất Nước của Nhân Dân”
- Tác giả thấu hiểu về đất nước qua khía cạnh văn hóa - lịch sử và cuộc sống hàng ngày của từng người dân thông qua cụm từ “ngày xưa kia” làm nhấn mạnh những bài học về đạo lý con người qua các truyện cổ tích chứa đựng tình cảm sâu sắc.
- Luận điểm 2: Quá trình hình thành đất nước?
- Bắt đầu bằng phong tục ăn trầu, gợi lên hình ảnh của người bà thân thuộc, kể về truyền thống trầu cau, nhấn mạnh vào tình thân anh em sâu sắc, tình cảm vợ chồng thủy chung.
- Hình ảnh của “cây tre” cũng gợi nhớ về người Việt Nam, làm việc chăm chỉ, siêng năng, nhân hậu, kiên trì. “Lớn lên” đề cập đến quá trình phát triển của Đất Nước, đồng thời là biểu tượng cho truyền thống chống giặc mạnh mẽ, kiên cường.
- Tập tục bới tóc sau đầu để tập trung vào công việc, kể về câu ca dao bình dị đầy lòng nhớ thương. Nhấn mạnh tình cảm sâu đậm của vợ chồng qua hình ảnh: “gừng cay”, “muối mặn”.
- Tái hiện nền văn hóa Việt Nam thông qua một câu thơ đơn giản nhưng sâu sắc: “Hạt gạo phải một nắng hai sương xay, giã, giần, sàng”. Sự liệt kê nghệ thuật, cùng với cách ngắt nhịp liên tục, thể hiện truyền thống lao động cần cù và lối sống đoan trang.
- Nguyễn Khoa Điềm tóm gọn tất cả bằng một ý tưởng: “Đất Nước có từ ngày xưa…”. Dấu “…” ở cuối câu là một cách diễn đạt im lặng, lời đã cạn nhưng ý vẫn còn, vẫn rộng mở và nồng nàn.
=> Đất nước hình thành liên kết mật thiết với văn hóa, lối sống, phong tục của người Việt Nam, gắn bó với cuộc sống gia đình. Những điều tạo nên Đất Nước cũng đã hòa quyện thành tâm hồn của dân tộc. Đất Nước vì thế hiện lên vừa thiêng liêng, vừa gần gũi và sâu sắc.
C. Kết luận:
Giọng thơ trữ tình chính luận, từ sâu lắng đến căng tràn, từ khát khao đến bùng nổ nỗi lòng, đã thể hiện rõ tinh thần chủ đạo của bài thơ thông qua các yếu tố văn hóa, văn học dân gian: “Đất Nước của nhân dân”. Vì thế, đoạn thơ không chỉ là trữ tình mà còn đầy sức mạnh chiến đấu.
Tóm tắt nội dung 9 câu đầu trong bài Đất nước
I. Bắt đầu
- Giới thiệu về tác giả và tác phẩm
- Giới thiệu về đoạn trích
II. Phần chính:
Luận điểm 1: Đất nước đã tồn tại từ khi nào?
- Câu thơ đầu tiên là câu trả lời cho câu hỏi đó:
“Khi chúng ta trưởng thành, Đất Nước đã tồn tại từ lâu”
Đất Nước là những thứ gần gũi, quen thuộc, và gắn bó với mỗi người, từ khi còn trong lòng mẹ. Thể hiện triết lý “Đất Nước thuộc về Nhân Dân”
- Tác giả cảm nhận về đất nước qua chiều sâu văn hóa - lịch sử và cuộc sống hàng ngày của mỗi người thông qua cụm từ “ngày xưa kia” gợi lên những bài học về đạo lý con người qua các câu chuyện cổ tích giàu ý nghĩa.
Luận điểm 2: Quá trình hình thành đất nước?
- Kích đầu bằng phong tục ăn trầu, gợi nhớ về hình ảnh người bà thân quen, kể về truyền thống trầu cau, nhấn mạnh vào tình anh em sâu đậm, tình cảm vợ chồng thủy chung.
- Hình ảnh của “cây tre” cũng gợi nhớ về con người Việt Nam, làm việc chăm chỉ, siêng năng, nhân hậu, kiên trì. “Lớn lên” đề cập đến quá trình phát triển của Đất Nước, đồng thời là biểu tượng cho truyền thống chống giặc mạnh mẽ, kiên cường.
- Tập tục bới tóc sau đầu để tập trung vào công việc, kể về câu ca dao bình dị đầy lòng nhớ thương. Nhấn mạnh tình cảm sâu đậm của vợ chồng qua hình ảnh: “gừng cay”, “muối mặn”.
- Tái hiện nền văn hóa Việt Nam thông qua một câu thơ đơn giản nhưng sâu sắc: “Hạt gạo phải một nắng hai sương xay, giã, giần, sàng”. Sự liệt kê nghệ thuật, cùng với cách ngắt nhịp liên tục, thể hiện truyền thống lao động cần cù và lối sống đoan trang.
- Nguyễn Khoa Điềm tóm gọn tất cả bằng một ý tưởng duy nhất: “Đất Nước có từ ngày xưa…”. Dấu “…” ở cuối câu là một cách diễn đạt im lặng, lời đã cạn nhưng ý vẫn còn, vẫn rộng mở và nồng nàn.
=>Đất nước hình thành đồng với văn hóa, cách sống, tập quán của người Việt Nam, cũng như với cuộc sống gia đình. Những yếu tố tạo nên Đất Nước đã trở thành tinh hoa của dân tộc. Đất Nước tỏ ra thiêng liêng, tôn kính và gần gũi.
III. Kết luận:
- Tổng quan vấn đề