1. Giới thiệu về tác giả và tác phẩm 'Nhàn'
1.1. Về tác giả
- Nguyễn Bỉnh Khiêm (1491-1585), quê ở làng Trung Am, hiện thuộc xã Lí Học, huyện Vĩnh Bảo, ngoại thành Hải Phòng.
- Năm 1535, ông đỗ Trạng nguyên và bắt đầu sự nghiệp quan trường trong triều đại Mạc.
- Trong thời gian giữ chức quan, ông đã thể hiện lòng trung thành và chủ động đề xuất các biện pháp trừng phạt tội phạm, thậm chí đề xuất xử tử mười tám tên tội phạm nguy hiểm. Tuy nhiên, những đề xuất này không được nhà vua chấp thuận.
- Sau đó, ông quyết định về quê và sáng lập quán Trung Tân cùng với việc xây dựng am Bạch Vân. Ông chọn tên hiệu Bạch Vân Cư Sĩ để ghi dấu danh tính của mình.
- Nguyễn Bỉnh Khiêm trở thành một thầy giáo nổi tiếng trong lĩnh vực giáo dục. Dưới sự chỉ dẫn của ông, nhiều học trò đã thành công và ông được tôn vinh là 'Tuyết Giang Phu Tử' (Thầy của sông Tuyết).
- Ông Nguyễn Bỉnh Khiêm nổi tiếng với kiến thức uyên thâm. Trong thời kỳ của vua Mạc cũng như các chúa Trịnh và Nguyễn, ông luôn được kính trọng và tư vấn về các vấn đề quan trọng. Ông có khả năng đưa ra những lời khuyên sáng suốt để giảm thiểu chiến tranh và giữ ổn định cho triều đình.
- Dù đã từ bỏ chức quan, ông vẫn tiếp tục hỗ trợ triều Mạc bằng cách tư vấn và đóng góp ý kiến cho các chúa Trịnh và Nguyễn. Nhờ những đóng góp quý báu này, ông được phong tước 'Trình Tuyết hầu' và 'Trình Quốc công,' và thường được gọi là 'Trạng Trình.'
1.2. Tác phẩm
a. Nguồn gốc
- Đoạn thơ này là một phần trong tập Bạch Vân quốc ngữ của tác giả, cụ thể là bài số 73.
b. Cấu trúc (2 phần)
- Phần 1 (bốn câu đầu): Mô tả cuộc sống hàng ngày của tác giả.
- Phần 2 (bốn câu tiếp theo): Nêu rõ quan niệm sống và phẩm chất nhân cách của tác giả.
c. Ý nghĩa của 'Nhàn'
- Trong ngữ cảnh này, 'Nhàn' chỉ trạng thái ít việc hoặc không có việc gì phải làm, tập trung vào sự bình yên và suy nghĩ sâu sắc.
- Trong triết học và văn hóa cổ đại, 'Nhàn' có nhiều tầng ý nghĩa:
+ Trong Nho giáo, 'Nhàn' là biểu hiện của một lối sống và chuẩn mực đạo đức của các Nho sĩ, thể hiện sự bảo vệ danh dự và phẩm cách cá nhân trong những thời kỳ bất ổn và loạn lạc.
+ Trong Đạo giáo và Phật giáo, 'Nhàn' biểu hiện trạng thái tinh thần đạt đến cảnh giới tối thượng, nơi an tĩnh và thoát khỏi 'tâm hữu' (thế giới của ảo tưởng và khao khát).
- Trong thơ trung đại Việt Nam, tư tưởng 'Nhàn' thường được thể hiện qua cảm xúc và tâm sự của tác giả về cuộc sống và thế giới xung quanh, thường hướng đến sự bình yên và tĩnh lặng trong thiên nhiên.
- Trong thơ của Nguyễn Bỉnh Khiêm, 'Nhàn' là yếu tố quan trọng trong triết lý sống của ông, thường được truyền đạt qua cách nhìn nhận và ứng xử của các Nho sĩ thời bấy giờ, phản ánh sự tìm kiếm sự bình yên và tinh tế trong đời sống hàng ngày.
2. Bố cục phân tích bài thơ 'Nhàn' ngắn gọn - Ngữ văn lớp 10
a. Mở đầu
- Giới thiệu Nguyễn Bỉnh Khiêm, một tác giả đa tài sống trong xã hội bất công. Ông đã dùng thơ ca và bút mực để chống lại bất công xã hội và bày tỏ quan điểm sống của mình.
- Bài thơ 'Nhàn' của Nguyễn Bỉnh Khiêm nổi bật với thông điệp sâu sắc về cuộc sống của con người.
b. Nội dung chính
- Hai câu mở đầu bài thơ tạo nên một không khí thư thái và yên bình.
- Sử dụng hình ảnh quen thuộc từ cuộc sống lao động để phản ánh cuộc sống giản dị nhưng an nhàn và thanh bình.
- Tác giả thể hiện tâm trạng của một sĩ tử 'an bần lạc đạo,' vượt qua những lo toan và xáo trộn của cuộc sống thường nhật để tìm về niềm vui của cuộc sống ẩn dật.
- Sử dụng các cặp đối như 'dại' và 'khôn,' 'nơi vắng vẻ' và 'chốn lao xao' để tạo sự tương phản và làm nổi bật sự khác biệt giữa lối sống của tác giả và cuộc sống đời thường.
- Cách xưng hô 'ta' và 'người' được dùng để nhấn mạnh quan điểm và lối sống đặc biệt của tác giả so với người bình thường.
- Hai câu luận 'Thu ăn măng trúc, đông ăn giá' diễn tả cuộc sống giản dị, không cần xa hoa, chỉ cần những thứ tự nhiên như 'măng trúc' và 'giá.' Qua đó, cuộc sống an nhàn và đơn giản của tác giả được thể hiện rõ.
- Tác giả nhấn mạnh rằng những người có phẩm cách cao quý trong thời đại loạn lạc chỉ có thể duy trì phẩm giá của mình bằng cách tìm về cuộc sống ẩn dật, hòa mình vào cảnh nghèo khó và kết nối với thiên nhiên và vũ trụ.
- Hai câu kết 'Rượu đến cội cây ta sẽ uống, Nhìn xem phú quý tựa chiêm bao' ca ngợi cuộc sống giản dị và tự nhiên, đồng thời coi nhẹ những giá trị phù phiếm và xa hoa của cuộc sống thường nhật.
c. Tổng kết
- Bài thơ 'Nhàn' của Nguyễn Bỉnh Khiêm phản ánh quan điểm sống của tác giả về việc tìm niềm vui trong lao động, hòa mình vào thiên nhiên và giữ vững phẩm cách thanh cao. Ông từ bỏ danh lợi để tôn vinh cuộc sống giản dị và ẩn dật.
3. Đề cương phân tích bài thơ 'Nhàn' ngắn gọn - Ngữ văn lớp 10
Nguyễn Bỉnh Khiêm, một nhân vật uyên thâm, từng giữ chức quan trong triều đình. Mặc dù học vấn cao, ông không thể tránh khỏi sự bất công trong chính trị. Vì thế, ông quyết định rút lui về cuộc sống ẩn dật, nơi có thể sống an nhàn và thanh thản. Bên cạnh việc viết thơ, Nguyễn Bỉnh Khiêm còn nổi tiếng với hai tập thơ: 'Bạch Vân am thi tập' bằng chữ Hán và 'Bạch Vân quốc ngữ thi' bằng chữ Nôm. Bài thơ 'Nhàn' được trích từ tập thơ chữ Nôm của ông, thể hiện qua thể thất ngôn bát cú đường luật, là tâm sự của Nguyễn Bỉnh Khiêm về một cuộc sống đầy niềm vui, an nhàn và thanh thản tại quê hương yên bình.
Bài thơ 'Nhàn' khắc họa một tâm hồn tràn đầy niềm vui và sự thanh thản nội tâm của tác giả, thể hiện rõ nét tinh thần chính của bài thơ. Dù chỉ qua 8 câu thơ đường luật, Nguyễn Bỉnh Khiêm đã thành công trong việc vẽ nên hình ảnh cuộc sống an nhàn nơi quê hương bình dị, mang đến cho độc giả sự an ủi và hạnh phúc.
Bài thơ mở đầu bằng hai câu thơ rất giản dị:
Một mai một cuốc, một cần câu
Thơ thẩn dầu ai vui thú nào
Việc lặp lại từ 'một' trong hai câu thơ tạo ra hình ảnh một bức tranh đơn sơ, mộc mạc về cuộc sống ở quê hương nghèo khó. Mặc dù sống một mình, tác giả không cảm thấy cô đơn. Hai câu thơ này phản ánh sự thanh tĩnh và sự bình yên của thiên nhiên vùng Bắc Bộ. 'Một cuốc,' 'một cần câu' gợi lên hình ảnh của một người nông dân giản dị, Nguyễn Bỉnh Khiêm hiện lên như một lão nông an nhàn, thưởng thức thú vui câu cá và làm vườn. Đây là cuộc sống mà nhiều người thời phong kiến mơ ước nhưng không phải ai cũng từ bỏ danh vọng và ồn ào nơi quan trường để trở về quê như ông.
Động từ 'thơ thẩn' trong câu thơ thứ hai tạo nên nhịp điệu thong thả và nhẹ nhàng cho đoạn thơ. Trong khi những người khác có thể đang vui vẻ và bận rộn, Nguyễn Bỉnh Khiêm vẫn an yên với cuộc sống hiện tại của mình. Cuộc sống của ông khiến nhiều người cảm phục và ngưỡng mộ.
Ta khờ khạo chọn nơi vắng vẻ
Người khôn chọn chốn nhộn nhịp
Đoạn thơ này có thể coi là một tuyên ngôn về cách sống của Nguyễn Bỉnh Khiêm sau khi ông từ quan để về sống ẩn dật. Ông tự nhận mình là 'khờ' khi chọn cuộc sống nơi vắng vẻ, nhưng đó là sự khờ khạo đáng kính mà nhiều người thán phục. Nguyễn Bỉnh Khiêm khéo léo sử dụng ngôn ngữ để bộc lộ cá tính và quan điểm của mình, đồng thời chỉ trích những người chọn cuộc sống quan trường là 'khôn'. Sự đối lập trong từ ngữ - 'khờ' và 'khôn,' 'vắng vẻ' và 'nhộn nhịp' - làm nổi bật sự khác biệt giữa cuộc sống ẩn dật của tác giả và sự ồn ào của quan trường. Ông không tránh nhiệm đất nước mà tìm về nơi vắng vẻ để sống đúng với lý tưởng và phẩm cách của mình. Cuộc sống này thể hiện phẩm giá và tâm hồn cao đẹp của Nguyễn Bỉnh Khiêm.
Hai câu thơ luận mở ra hình ảnh cuộc sống giản dị, thuần khiết và thanh tao của Nguyễn Bỉnh Khiêm:
Thu ăn măng trúc đông ăn giá
Xuân tắm hồ sen hạ tắm ao
Hai câu thơ này mô tả cuộc sống hàng ngày của một 'lão nông nghèo' với những thực phẩm đơn sơ mà phong phú theo từng mùa. Dù không có sự xa hoa, các món ăn này vẫn mang hương vị đặc trưng của quê hương, làm cho tác giả cảm thấy hài lòng và yên tâm. Mùa thu mang măng trúc, mùa đông đem giá. Nguyễn Bỉnh Khiêm ca ngợi sự phong phú của thiên nhiên Bắc Bộ với những thực phẩm quý giá. Đặc biệt, câu thơ 'Xuân tắm hồ sen, hạ tắm ao' miêu tả sự tinh tế và thanh khiết của cuộc sống, cho thấy sự hòa hợp tuyệt vời giữa tác giả và thiên nhiên, một mối quan hệ gần gũi không thể tách rời.
Hai câu thơ kết thúc như một bản tóm tắt tinh thần và bản chất cuộc sống của Nguyễn Bỉnh Khiêm:
Rượu đến cội cây ta sẽ uống
Nhìn xem phú quý tựa chiêm bao
Những câu thơ này phản ánh quan điểm triết lý của Nguyễn Bỉnh Khiêm về cuộc sống ẩn dật. Đối với ông, danh vọng và của cải không phải là mục tiêu đích thực. Dù ông đã đạt được danh hiệu Trạng Nguyên và sở hữu tài sản, nhưng phú quý với ông chỉ là 'chiêm bao,' một ảo tưởng phù du. Quan niệm này cho thấy sự cao thượng và sự tôn trọng cuộc sống an nhàn của ông. Với tấm lòng thanh cao và khát vọng cuộc sống giản dị, phú quý chỉ là một huyền thoại. Ông yêu nước theo cách lặng lẽ và sâu sắc. Cách so sánh này tạo nên một kết cấu thơ hoàn hảo cho hai câu kết.
Chỉ qua 8 câu thơ, 'Nhàn' của Nguyễn Bỉnh Khiêm đã thể hiện rõ phẩm cách, tinh thần và phong thái của ông. Là người yêu nước, quý trọng sự bình yên và có đạo đức cao, ông là hình mẫu lý tưởng. Bài thơ với cấu trúc đường luật tinh tế và câu chữ giản dị đã bộc lộ sâu sắc tâm hồn và giá trị của Nguyễn Bỉnh Khiêm, khiến ông vẫn được ngưỡng mộ đến hôm nay.
Trên đây là toàn bộ nội dung dàn ý phân tích bài thơ 'Nhàn' ngắn gọn - Ngữ văn lớp 10 của Mytour. Nếu có sai sót hay nhầm lẫn, vui lòng liên hệ Mytour để được hỗ trợ và làm rõ. Cảm ơn quý độc giả đã quan tâm theo dõi!