Văn mẫu lớp 12: Bố cục phân tích bài thơ Tây Tiến của Quang Dũng cung cấp 5 mẫu bố cục chi tiết nhất để giúp bạn hiểu rõ nội dung và cách phân tích bài thơ một cách sâu sắc nhất.
Bố cục phân tích Tây Tiến các bạn sẽ học trong chương trình Ngữ văn 10 Chân trời sáng tạo và Ngữ văn 12 hiện tại. Dưới đây là TOP 5 mẫu bố cục phân tích Tây Tiến, cung cấp nguồn tư liệu hữu ích, bao gồm cả mẫu ngắn gọn và đầy đủ để bạn tham khảo, lựa chọn theo khả năng viết của mình. Hãy tham khảo thêm mở đầu Tây Tiến, phân tích Tây Tiến, và cảm nhận bài thơ Tây Tiến.
Bố cục phân tích Tây Tiến - Mẫu 1
I. Mở đầu
- Đặc điểm chính của nhà thơ Quang Dũng và thơ ca của ông (sự hồn nhiên và tinh tế, vẻ đẹp hào hoa và phóng khoáng, sắc lãng mạn đậm đà).
- Tổng quan về bài thơ Tây Tiến: ngữ cảnh ra đời, giá trị nội dung và nghệ thuật đặc sắc của bài thơ.
II. Phần chính
1. Tổng quan về bài thơ
- Tây Tiến: tên của một đơn vị quân đội thành lập năm 1947, có nhiệm vụ liên kết với quân đội Lào để bảo vệ biên giới Việt – Lào, chống lại lực lượng Pháp.
- Đa số thành viên trong đoàn quân Tây Tiến đều có nguồn gốc từ Hà Nội, trong số đó có nhiều học sinh và sinh viên.
- Nguyên cớ viết bài thơ: Quang Dũng sáng tác để bày tỏ lòng nhớ nhà với đội quân Tây Tiến sau khi chuyển đến làm việc ở nơi khác.
2. Hành trình của đội quân Tây Tiến qua vùng núi Tây Bắc
- Hai dòng thơ mở đầu thể hiện sự nhớ nhà: “Tây Tiến ơi” là lời gọi thân thương, “nhớ chơi vơi” là tình cảm nhớ mãi không phai, lan tỏa trong không gian.
- Mô tả về cảnh vật hoang sơ và hung dữ của thiên nhiên Tây Bắc:
- Địa danh Sài Khao, Mường Lát mang lại cảm giác hẻo lánh, xa xôi.
- Các từ mô tả như “khúc khuỷu”, “thăm thẳm”, “heo hút” kết hợp với từ “dốc” và nghệ thuật sử dụng điệp “Dốc lên ... dốc lên” tạo ra hình ảnh địa hình gập ghềnh, hiểm trở.
- Hình ảnh “súng ngửi trời” thể hiện tầm cao của núi non mà người lính phải vượt qua, cùng với sự hóm hỉnh của họ.
- Đoạn thơ “Ngàn thước lên cao, ngàn thước xuống” mô tả sự nguy hiểm tột cùng.
- Có hình ảnh nhân hóa như “cọp trêu người”, “thác gầm thét” tạo ra bức tranh hoang sơ, man dại; thời gian như “chiều chiều”, “đêm đêm” nhấn mạnh sự đối mặt liên tục với nguy hiểm trong rừng núi.
- Sử dụng phần lớn các thanh trắc nhằm nhấn mạnh sự trở ngại, gập ghềnh của địa hình.
- Khung cảnh thiên nhiên đôi khi mang lại cảm giác êm đềm, gợi nhớ hương vị của cuộc sống: “nhà ai Pha Luông ...”, “cơm lên khói”, “Mai Châu mùa em ...”, thanh bằng tạo cảm giác nhẹ nhàng, yên bình.
- Hình ảnh bi kịch của người lính Tây Tiến “dãi dầu không bước nữa”, “gục lên súng mũ bỏ quên đời”: có thể hiểu là khoảnh khắc nghỉ ngơi của họ sau cuộc hành trình dài, cũng có thể hiểu là sự nghỉ ngơi vĩnh viễn.
- Đánh giá: Thiên nhiên Tây Bắc vừa hùng vĩ vừa chứa đựng những nguy hiểm, đó chính là thách thức đối với những người lính Tây Tiến trong hành trình của họ.
3. Kỷ niệm đẹp về lòng đoàn kết giữa quân và dân, vẻ đẹp của thiên nhiên Tây Bắc
- Kỉ niệm đêm liên hoan ấm áp giữa quân và dân:
- Không khí đêm liên hoan hân hoan với màu sắc rực rỡ, lộng lẫy: “bừng lên”, “hội đuốc hoa”, “khèn lên man điệu”; con người duyên dáng: “xiêm áo”, “nàng e ấp”.
- Tâm hồn người lính bay bổng, say mê trong không khí ấm áp của tình thân: “Nhạc về Viên Chăn xây hồn thơ”.
- Khung cảnh sông nước và con người ở vùng Tây Bắc:
- Đẹp huyền bí, hoang sơ, thiêng liêng: “chiều sương”, “hồn lau nẻo bến bờ”
- Con người lao động chân thành, giản dị: “dáng người trên độc mộc”, cảnh vật duyên dáng, tràn đầy sức sống: “trôi dòng nước lũ hoa đong đưa”
- Nhận xét: Với phong cách lãng mạn, Quang Dũng đã tái hiện một bức tranh thiên nhiên mơ mộng, cuộc sống sinh hoạt ấm cúng và hình ảnh con người dịu dàng của vùng Tây Bắc.
4. Tượng nhân vật người lính Tây Tiến
- Miêu tả hình ảnh của người lính một cách chân thực: “đoàn quân ếch không một sợi tóc”, “ xanh ngát như lá cây”, họ sống và chiến đấu trong hoàn cảnh khắc nghiệt, thiếu thốn, gian khổ nhưng vẫn mạnh mẽ “vững vàng như hùm”.
- Họ là những con người mang tâm hồn lãng mạn, trái tim đầy tình yêu thương “Mắt trừng gửi mơ ước/Đêm nhớ Hà Nội dáng vẻ kiều diễm”, gìn giữ hình bóng người thương quê nhà làm động lực cho cuộc chiến.
- Vẻ đẹp anh dũng được thể hiện qua những hành động hy sinh cao cả của họ:
- Sẵn sàng hi sinh tuổi trẻ của mình cho đất nước “rải rác biên cương nơi nghĩa trang xa xôi”, “không hề tiếc nuối tuổi xuân”, “đi về quê hương”, ra đi an nhàn, thanh thản.
- Cái chết được lý tưởng hóa như hình ảnh của những anh hùng xưa: “áo áo”, “khúc độc hành”; thiên nhiên cũng chịu đựng nỗi đau thay cho nỗi đau của họ phải chịu.
- Nhận xét: Mặc dù đối mặt với những thử thách khó khăn, những người lính Tây Tiến vẫn mang trong mình những nét lãng mạn, hào hoa. Họ tỏ ra kiêu hùng, sẵn sàng hy sinh cho đất nước.
5. Tâm sự, gửi gắm tình cảm của tác giả
- Câu thơ gợi nhớ về ý nguyện, quyết tâm ra đi của đoàn quân Tây Tiến: “người đi không hẹn ước”, đồng thời là biểu hiện của sự tiếc thương cho những đồng đội đã hy sinh “thăm thẳm một chia phôi”.
- Niềm thương, nỗi nhớ, tình cảm gắn bó của tác giả luôn dành cho đoàn quân Tây Tiến: và vùng rừng núi Tây Bắc “Ai lên Tây Tiến.../Hồn về Sầm Nứa chẳng về xuôi”
III. Kết thúc
- Trị giá nghệ thuật: kỹ thuật viết lãng mạn, sự sáng tạo trong việc sử dụng ngôn từ, hình ảnh thơ.
- Tóm tắt giá trị nội dung: bài thơ đã phản ánh đầy đủ vẻ đẹp hùng vĩ và thơ mộng của núi rừng Tây Bắc; hình tượng của người lính kiên cường, dũng cảm không ngần ngại hy sinh nhưng cũng lãng mạn, mơ mộng.
Dàn ý phân tích bài thơ Tây Tiến - Mẫu 2
1. Bắt đầu
- Giới thiệu về tác giả Quang Dũng (đôi điều về tiểu sử, phong cách nghệ thuật, sáng tác chính...)
- Tổng quan về bài thơ Tây Tiến (nguyên nhân ra đời, giá trị nghệ thuật, nội dung)
2. Nội dung chính
a. Giới thiệu về đoàn quân Tây Tiến
- Tây Tiến là tên của trung đoàn quân Tây Tiến, được thành lập vào năm 1947
- Trách nhiệm là hỗ trợ bộ đội Lào, bảo vệ biên giới giữa Việt Nam và Lào
- Khu vực hoạt động rộng lớn: Hòa Bình, Sơn La, Thanh Hóa, Sầm Nứa
- Đội ngũ lính Tây Tiến chủ yếu là người Hà Nội, trẻ trung và yêu nước
b. Khung cảnh tự nhiên miền Tây và những cuộc hành trình khó khăn của đoàn quân Tây Tiến
- Tình cảm chính: “nhớ vẫn còn”, nỗi nhớ đằm thắm bao trùm, đọng lại trên mọi cảnh vật và con người
- Phong cảnh núi rừng Tây Bắc hiện lên hoang sơ, hung dữ và nguy hiểm:
+ Hình ảnh trong thơ: sương mờ, mây trắng, mưa rơi, thác nước, con hổ... tạo nên cảm giác về sự vất vả, gian khó
+ Địa danh: Sài Khao, Mường Lát tạo ra ấn tượng về sự xa xôi, khó khăn
+ Sử dụng từ ngữ tượng hình phong phú: cong vút, sâu thẳm, hoang dại, từ dốc tạo ra hình ảnh về địa hình quanh co, gập ghềnh, nguy hiểm
+ Hình ảnh độc đáo trong thơ: “súng soi trời” vừa diễn tả độ cao của địa hình vừa thể hiện tính tinh nghịch, hóm hỉnh của những người lính
+ Hình ảnh nhân hóa: “hổ đùa cợt”, “thác thét la” gợi lên cảm giác hoang sơ, dữ dội; thời gian: “buổi chiều”, “đêm tối” nhấn mạnh sự đối diện thường xuyên với nguy hiểm của người lính trong rừng núi dày đặc.
+ Sử dụng các dòng thơ dày đặc thanh trắc làm nổi bật sự gập ghềnh, khó khăn của địa hình
- Cảnh thiên nhiên miền Tây dịu dàng, bình yên, mang đến hương vị ngọt ngào, ấm áp
+ Hoa nở rộ trong đêm tối
+ Ai ở Pha Luông, mưa rơi xuyên xa
+ Bếp khói trắng, nhà em thơm mùi nếp xôi
- Hình ảnh các binh sĩ Tây Tiến: “mệt mỏi nghỉ ngơi bên súng”, “đầu gối gục xuống, muôn năm quên lãng”. Đó có thể là khoảnh khắc giải lao của những người lính sau những dặm đường gian nan, nhưng cũng có thể là sự nghỉ ngơi cuối cùng của họ.
⇒ Sử dụng bút pháp sắc nét, mạnh mẽ, miêu tả xen kẽ giữa khốc liệt và dịu dàng… đoạn thơ mô tả bức tranh của rừng vừa nghiêm trọng, hoang dã, dữ dội nhưng cũng đầy lãng mạn, yên bình.
c. Những kỷ niệm đẹp về mối quan hệ giữa quân và dân trong đêm hội và vẻ đẹp thơ mộng của miền Tây
* Cảnh đêm hội văn nghệ
- Không khí sôi động của đêm hội, cả trại quân như một lễ hội, một buổi cưới: trại quân lung linh đèn hoa
- Bức hình tâm điểm: những nàng gái trong trang phục truyền thống lộng lẫy, dịu dàng, biểu cảm tình cảm qua những điệu múa (qua hình ảnh áo dài, nụ cười e ấp)
- Hình ảnh những binh sĩ trẻ: nhảy nhót, say mê trong không khí ấm áp của tình đồng đội: “Âm nhạc về làng Viên, làm lòng người say mê”.
⇒ Bốn câu thơ tả sự dịu dàng của các cô gái miền Tây, mối quan hệ thân thiết giữa quân và dân và tinh thần lạc quan, yêu đời của lính chiến
* Phong cảnh sông nước miền Tây
- Khung cảnh tự nhiên:
+ Chiều sương ấy: tấm màn sương phủ kín, mang theo mùi huyền bí, cổ tích
+ Hồn cây lau: cành lau nhẹ nhàng đong đưa như có linh hồn
→ Vẻ đẹp của thiên nhiên, huyền ảo, hoang dã, thiêng liêng.
- Nhân sinh:
+ Dáng người trên dòng mộc: hình ảnh điệu đà, mềm mại, linh hoạt nhưng vẫn kiêu hãnh, mạnh mẽ
⇒ Quang Dũng đã sử dụng bút pháp lãng mạn để tạo ra bức tranh thiên nhiên tuyệt đẹp, cuộc sống ấm áp và hình ảnh đẹp đẽ của con người tại vùng Tây Bắc.
d. Hình ảnh người lính Tây Tiến
- Ngoại hình: “tóc không phai”, “đồng phục màu xanh lá cây”, “ánh mắt sáng lên với ước mơ”. Hình ảnh người lính Tây Tiến được mô tả chân thực, vừa thể hiện sự khắc nghiệt, gian khổ của cuộc chiến tranh vừa thể hiện niềm tự hào về hình ảnh độc đáo, kiêu hãnh của người lính.
- Tâm hồn:
+ Hào hoa, lãng mạn – đặc điểm của những chàng trai Hà Nội: “Ánh mắt tràn đầy ước mơ vượt biên giới/Đêm nào cũng mơ thấy Hà Nội dáng kiều thơm”
+ Ý chí: sẵn sàng hiến dâng tất cả, thậm chí cả tuổi trẻ, cho đất nước “Đường chiến trường không tiếc xanh đời”
→ Lý tưởng hy sinh vì đất nước của thế hệ trẻ sau cuộc cách mạng tháng Tám
- Tinh thần hy sinh:
+ Hình ảnh thơ: “biên cương”, “mồ viễn cảnh”, “bộ áo dài”, “trở về quê hương”. “đoạn đường đơn độc”
+ Nghệ thuật: sử dụng từ ngôn ngữ Hán Việt, biện pháp nói giảm nói tránh
→ Đối với binh sĩ, cái chết và sự hy sinh là nhẹ nhàng, thanh thản; họ không coi cái chết là mất mát mà là trở về với đất mẹ yêu thương
⇒ Vẻ đẹp hùng vĩ của những người lính
e. Lời cam kết với Tây Tiến và miền Tây
- Thời kỳ mùa xuân đó: thời điểm lịch sử khó khăn, gian khổ nhưng cũng đầy lãng mạn, hào hùng
- Trích đoạn từ Sầm Nứa, không hề quay về: Lời cam kết của người lính Tây Tiến vẫn liên kết chặt chẽ với quân đội Tây Tiến và miền Tây
- Tóm lại giá trị về nội dung và nghệ thuật của bài thơ:
+ Về nội dung: Bức tranh về những người lính Tây Tiến hùng vĩ, lãng mạn trên bối cảnh thiên nhiên miền Tây vừa khắc nghiệt, nguy hiểm, vừa đầy tình thơ, tình trữ tình
+ Về nghệ thuật: Sự hòa quyện hài hòa giữa bút pháp lãng mạn và thực tế, cách sử dụng ngôn ngữ, hình ảnh thơ độc đáo...
- Liên kết, mở rộng với hình ảnh của những người lính trong các bài thơ Đồng chí (Chính Hữu), Bài thơ về tiểu đội xe không kính (Phạm Tiến Duật)
III. Kết luận
Bài thơ đã tái hiện được vẻ đẹp hùng vĩ và thơ mộng của núi rừng Tây Bắc; hình tượng của những người lính kiên cường, dũng cảm không ngần ngại hy sinh nhưng cũng đầy lãng mạn và mơ mộng.
Dàn ý phân tích của bài Tây Tiến - Mẫu 3
I. Tác giả
- Giới thiệu tổng quan về nhà thơ Quang Dũng, phong cách sáng tác thơ của ông.
- Giới thiệu tổng quan về bài thơ Tây Tiến (hoàn cảnh sáng tác, nội dung và nghệ thuật).
II. Tác phẩm
1. Hoàn cảnh sáng tác
- Tây Tiến được thành lập vào năm 1947, với nhiệm vụ hỗ trợ quân đội Lào bảo vệ biên giới Việt – Lào và gây tổn thất cho quân Pháp ở Thượng Lào và miền Tây Bắc. Vị trí hoạt động chính của Tây Tiến là trong vùng rừng núi nguy hiểm, nơi sinh sống của các dân tộc Mường, Thái với văn hóa đặc sắc. Đa số lính Tây Tiến là thanh niên Hà Nội, trong đó có nhiều học sinh, sinh viên. Họ sống và chiến đấu trong hoàn cảnh khó khăn nhưng vẫn luôn lạc quan và dũng cảm.
- Quang Dũng, một người lính trong đội quân Tây Tiến, viết bài thơ Tây Tiến khi ông nhớ về đơn vị cũ sau khi chuyển đơn vị vào cuối năm 1948. Bài thơ được in trong tập “Mây đầu ô” (1986).
2. Phân tích bài thơ
a. Phần 1
“Con sông Mã trải dài nơi xa xôi Tây Tiến
…..
Mùa em thơm của Mai Châu nồng nàn”
* Hai câu thơ đầu tiên:
- “Con sông Mã trải dài xa xôi”: gợi lại nỗi nhớ sâu thẳm của tác giả về con sông Mã.
- “Tây Tiến” được sử dụng để chỉ một đoàn quân, nhưng âm nhạc của từ “ơi” lại mang một vẻ đẹp dịu dàng, trìu mến.
Từ lời thơ “chơi vơi”, hiệp vần “ơi” mở ra một không gian rộng lớn của sự nhớ mong đồng thời diễn tả một cảm xúc mơ hồ, khó nắm bắt nhưng vô cùng thực tế.
Từ từ “nhớ”: cảm xúc chính của bài thơ. Ban đầu, tác giả đã đặt tiêu đề ban đầu của bài thơ là “Nhớ Tây Tiến”. Sự nhớ lại hiện hữu trong toàn bài tạo nên một dòng thơ đầy nỗi nhớ sâu lắng, xuyên suốt. Nỗi nhớ thắm thiết, lòng yêu quý mà nhà thơ dành cho miền Tây, cho những người bạn xưa khi ở xa nhau đầy trống trải.
Nhớ về vẻ đẹp hoang sơ của thiên nhiên Tây Bắc, mạnh mẽ, dịu dàng đồng thời thơ mộng:
Nhớ những nơi mà quân đội Tây Tiến đã đi qua như Sài Khao, Mường Lát, Pha Luông, Mường Hịch, Mai Châu: gợi lên không khí của núi rừng xa xôi, lạ lẫm, hoang sơ và bí ẩn.
Nhớ con đường hành quân gập ghềnh, nguy hiểm, đầy thách thức giữa hai bên là núi cao với một bên là vực sâu thăm thẳm: “Dốc khúc khuỷu, dốc thăm thẳm”. Không gian được mở ra ở nhiều chiều: chiều cao đến chiều sâu hút của những dốc núi, chiều sâu của vực thẳm, bề rộng của những thung lũng mở ra sau màn sương. Những từ ngữ giàu sức mạnh tạo hình khiến người đọc hình dung những con đường zigzag, dốc rồi lại dốc, những đỉnh núi hoang vu khuất vào mây trời; Cách ngắt nhịp 4/3 của câu thứ ba tạo ra một dãy núi lồi lõm; ba dòng thơ liên tiếp sử dụng nhiều biến thể âm nhạc gợi lên hình ảnh vất vả, cực nhọc.
Nhớ những ngôi nhà nhỏ nằm giữa xóm núi như những bức tranh cánh buồm nhẹ nhàng trên biển trong không gian yên bình và êm đềm của cơn mưa đang rải đầy thung lũng biến thành “biển rộng”.
Nhớ âm thanh “rền rĩ” của thác nước dữ, tiếng gầm rú của loài hổ hung hãn đợi chờ tấn công vào con người mỗi khi buổi chiều dần tới, đêm về. Vào thời điểm buổi chiều, đêm đến thì cảm giác hoang sơ của khu rừng sâu “bóng cây già” càng trở nên sâu sắc. Nhà thơ sử dụng từ ngữ và hình ảnh nhân hóa để làm nổi bật vẻ dữ dội của vùng núi hoang sơ. Đó là nơi mà thiên nhiên dã man trở thành vị thần trị vì.
Bức tranh về núi rừng miền Tây được vẽ lên một cách hiện thực nhưng cũng đầy lãng mạn và giàu chất nghệ thuật. Nét vẽ mạnh mẽ, dữ dội nhưng đồng thời cũng mềm mại tạo nên sự hài hòa cho cảnh vật thiên nhiên.
Nhớ về đồng đội và những kỷ niệm trên con đường hành quân:
Nhớ cái tính hóm hỉnh, lạc quan trong những thời khắc khó khăn với vẻ đẹp thiên nhiên qua cách diễn đạt hóm hỉnh “súng nhìn lên trời”. Nếu viết “súng chạm vào trời”, tác giả chỉ miêu tả được chiều cao của đỉnh núi mà khi đứng trên đó, khẩu súng của binh lính Tây Tiến như chạm tới bầu trời. Ở đây, Quang Dũng đã thể hiện được “tinh thần” trẻ trung, sức sống tràn đầy trong tâm hồn của binh lính Tây Tiến, những người trẻ tuổi và trí thức từ Hà Nội.
Nhớ những đồng đội đã rơi xuống nhưng không khuất phục. Nỗi đau mất mát, sự thương tiếc được diễn đạt qua lời thơ kiêu hãnh, ngang tàng, bên cạnh súng mũ bỏ quên.
Nhớ tình đồng đội giữa lính Tây Tiến và dân làng Tây Bắc “Nhớ ôi… thơm mùi nếp xôi”. Họ nghỉ ngơi tại xóm núi sau những ngày dài vất vả, họ sum họp trong niềm vui ấm áp, hạnh phúc bên những bát cơm thơm phức của gạo mới.
Đoạn thơ chỉ là phần mở đầu của một bản nhạc về nỗi nhớ, nhưng đã thể hiện được vẻ đẹp đặc biệt của thiên nhiên núi rừng Tây Bắc, cùng với hình ảnh những người lính Tây Tiến hiện lên vô cùng đẹp đẽ. Sự gắn bó của tác giả với thiên nhiên và con người ở đó là biểu hiện của tình yêu quê hương, đất nước. Đồng thời là tấm lòng đầy yêu thương với những đồng đội, đồng chí của mình.
b. Đoạn 2
“Trại lính sáng lên như một đám lửa hoa
...Nước lũ hoa trôi dạt một dòng”
* Kỷ niệm về tình thân quân dân trong những đêm văn nghệ đậm chất lãng mạn và trữ tình.
- Đêm văn nghệ được mô tả qua những chi tiết lãng mạn:
- Đêm văn nghệ giống như một lễ hội tình yêu, như một đêm tân hôn của những cặp đôi (lễ đốt lửa hoa).
- Những cô gái Tây Bắc trở thành trung tâm của buổi tiệc với những bộ trang phục và điệu nhảy đầy lộng lẫy và dịu dàng, đầy tình cảm.
- Vẻ đẹp xa xôi của những cô gái Tây Bắc khiến lòng người lính Tây Tiến trẻ trung, ngạc nhiên, say mê hạnh phúc.
=> Bằng bút pháp tài tình, lãng mạn và sâu sắc, tác giả đã vẽ lên vẻ đẹp sâu sắc của văn hóa và phong tục của người dân vùng biên giới cùng với tình thân quân dân và tinh thần lạc quan yêu đời của người lính Tây Tiến.
* Vẻ đẹp của con người và cảnh vật miền Tây Bắc trong ánh sương chiều bên sông nước Châu Mộc
- Không gian trên dòng sông, cảnh Châu Mộc hiện lên thật mơ hồ, thơ mộng với sắc màu cổ tích, huyền thoại.
- Điểm nhấn trên bức tranh sông nước là hình ảnh dịu dàng, duyên dáng của các cô gái Thái trên chiếc thuyền nhỏ.
- Những đóa hoa rừng như đang nhún nhảy tạo nên vẻ duyên dáng trên dòng nước lũ.
c. Đoạn 3
“Đội quân Tây Tiến ngả mặt trắng tóc
…
Sông Mã vang lên khúc hành quân”
- Đoạn thơ tập trung vào việc mô tả người lính Tây Tiến bằng cách lãng mạn nhưng vẫn gắn liền với hiện thực và cảm xúc bi thương.
- Người lính sẵn lòng đối mặt với khó khăn, thiếu thốn, bệnh tật: “Tây Tiến đoàn binh không mọc tóc”.
- Mạnh mẽ nhưng đầy mơ mộng: “Đêm mơ Hà Nội hình ảnh dáng kiều thơm”: mơ về, nhớ về vẻ đẹp kiều diễm của người con gái Hà thành thanh lịch.
- Sự hy sinh của người lính Tây Tiến:
- Những người lính trẻ trung, hào hoa đó hy sinh bản thân tại biên cương xa xôi, sẵn lòng hiến dâng “tuổi thanh xuân” cho Tổ Quốc mà không hề hối tiếc.
- Hình ảnh “áo bào thay chiếu” là cách tôn trọng sự hy sinh của người lính Tây Tiến.
- Họ đối diện với cái chết như một phần của cuộc sống. Sự hy sinh ấy nhẹ nhàng, thanh thản như trở về với quê hương: “anh trở về với đất mẹ”.
- “Sông Mã gầm lên khúc hành quân”: Linh hồn của người anh hùng đó hòa quyện cùng dòng sông núi. Con sông Mã đã chơi ra bản nhạc độc tấu bi thương, hùng tráng để tiễn người lính vào cõi bất tử: Âm điệu dữ dội làm sâu sắc thêm sự đau thương của sự hy sinh của người lính Tây Tiến.
- Hàng loạt từ ngôn ngữ Hán Việt: “biên cương, viễn xứ, chiến trường, độc hành…” tạo ra không khí trang trọng, uy nghi khi nhắc đến sự hi sinh của người lính Tây Tiến.
=> Hình ảnh người lính Tây Tiến mang vẻ đẹp lãng mạn mà bi tráng của anh hùng xưa.
d. Đoạn 4
“Người lính Tây Tiến ra đi không hẹn trước
…
Lin về Sầm Nứa không về phía đất liễu”
- Khẳng định vẻ đẹp tinh thần của người lính Tây Tiến đối với thời đại và lịch sử:
- Vẻ đẹp tinh thần của người lính bảo vệ Tổ quốc thời kỳ kháng chiến đầu tiên: một khi ra đi, không quay trở lại, rời bỏ mà không hẹn ngày trở về.
- Vẻ đẹp của người lính Tây Tiến sẽ luôn sống mãi trong thời gian, trong lịch sử dân tộc, là minh chứng cho sự kiện mừng của thời kỳ chống Pháp xâm lược.
- Cụm từ “ai đi không hẹn trước” thể hiện tinh thần quyết tâm ra đi mà không đặt ra dự định trở về. Hình ảnh con đường lên núi sâu gợi lên một hành trình gian khổ của đoàn quân Tây Tiến.
3. Nghệ thuật
- Cảm hứng lãng mạn, bi tráng
- Sử dụng từ ngữ sắc nét: từ địa danh, từ tượng hình, từ ngôn ngữ Hán Việt
- Kết hợp âm nhạc và hội họa.
III. Kết luận
- Tóm tắt lại giá trị về nội dung và nghệ thuật của bài thơ Tây Tiến.
- Nhận định tổng quan về bài thơ Tây Tiến.
Dàn ý phân tích bài thơ Tây Tiến - Mẫu 4
I. Khởi đầu
- Giới thiệu về nhà thơ Quang Dũng, phong cách sáng tác thơ của ông.
- Giới thiệu về bài thơ Tây Tiến - một trong những tác phẩm đặc sắc của Quang Dũng.
II. Phần Chính
1. Bối cảnh sáng tác
với quân đội Lào bảo vệ biên giới Việt – Lào và đánh tiêu hao lực lượng quân đội Pháp ở Thượng Lào và miền Tây Bắc của quốc gia. Vùng hoạt động của đơn vị Tây Tiến chủ yếu là các khu rừng núi nguy hiểm. Đây cũng là nơi cư trú của những người dân Mường, Thái với văn hóa đặc biệt. Đại đa số lính Tây Tiến là thanh niên đến từ Hà Nội, trong số họ có nhiều học sinh, sinh viên. Họ sống và chiến đấu trong hoàn cảnh khó khăn, cực nhọc nhưng vẫn luôn lạc quan và dũng cảm.
- Quang Dũng là một binh sĩ trong đoàn quân Tây Tiến. Vào cuối năm 1948, ông được chuyển sang đơn vị khác. Một năm sau khi rời khỏi đoàn quân Tây Tiến, nhớ về đơn vị cũ, ông viết bài thơ Tây Tiến tại làng Phù Lưu Chanh (một làng ở tỉnh Hà Đông cũ, nay thuộc Hà Nội). Bài thơ được in trong tập “Mây đầu ô”(1986).
2. Phân tích bài thơ
a. Tình cảm nhớ về vùng núi Tây Bắc hùng vĩ và đội quân Tây Tiến anh hùng
- “Sông Mã đã xa, Tây Tiến ơi”: Sông Mã là biểu tượng của vùng núi Tây Bắc. Ở đầu bài thơ, Quang Dũng nhắc đến sông này để thể hiện tình cảm nhớ thương vượt thời gian và khoảng cách. Cùng với từ “Tây Tiến ơi” truyền tải sự gần gũi, thân thuộc.
- “Nhớ về rừng núi nhớ chơi vơi”: Diễn đạt tình cảm nhớ mong bằng cách miêu tả trạng thái lặng lẽ, hơi hướng trống trải.
- Các địa danh như “Sài Khao, Mường Lát, Pha Luông”: Gợi lại những hình ảnh về những cuộc hành trình, để lại trong lòng nhiều dấu ấn về sự hoang sơ và vắng vẻ.
- “Dốc leo khuỷu, dốc thăm thẳm”: Miêu tả những con dốc đứng đắn giữa bầu trời nguy hiểm, thách thức, và sự nỗ lực vượt qua của con người.
- “Súng ngửi trời, mây sương heo hút”: Hình ảnh mũi súng trên vai lính như một người với khao khát cao cả, khơi gợi hình ảnh độ cao vô tận của trời và vẻ đẹp tinh thần của người chiến binh.
- Đoàn quân hành quân trong cơn mưa: “Nhà ai Pha Luông mưa rơi thật dữ dội nhưng đầy chất thơ.”
- “Chiều chiều thác gầm oai linh/Đêm đêm Mường Hịch cọp gầm thét”: Tiếng thác nước dữ dội kết hợp với tiếng hú man rợn người của thú rừng tạo nên bức tranh hoang sơ và đáng sợ của núi rừng.
- “Nhớ quê Tây Tiến, cơm nước khói bay/Mai Châu mùa mới, hương nồng nàn nếp xôi”: Hình ảnh của người lính nghĩ về quê nhà sau những ngày dài hành quân, cảm nhận sự ấm áp và hương thơm của quê hương.
b. Đêm văn nghệ rộn ràng và cảnh sắc sông nước miền Tây Bắc huyền bí
- Lửa đuốc rừng sáng tỏa đêm liên hoan văn nghệ truyền thống đã biến thành 'hội đuốc hoa', khiến khung cảnh, mặc dù thiếu thốn, nhưng rực rỡ lung linh, ấm áp bao ước mơ, hạnh phúc.
- Hai từ 'kìa em' thể hiện sự ngạc nhiên và ngỡ ngàng của người lính khi nhìn thấy những cô gái Tây Bắc múa điệu truyền thống trong bộ xiêm áo.
- Tiếng khèn mang đậm linh hồn của núi rừng, càng trở nên lôi cuốn. Tâm hồn của những chiến sĩ tràn ngập mơ mộng, lãng mạn.
- Thiên nhiên miền Tây Bắc tràn đầy thơ mộng: Khung cảnh của Châu Mộc trong một buổi chiều sương phủ trên dòng nước mênh mông, hoang dại, huyền ảo.
- 'Hoa đong đưa' không chỉ là hình ảnh thực tế của những bông hoa nhẹ nhàng đong đưa trên dòng nước lũ mà còn là biểu tượng tinh tế về vẻ đẹp của các cô gái Tây Bắc.
c. Hình ảnh về người lính Tây Tiến hùng hậu nhưng vẫn mang trong mình nét lãng mạn, sự hy sinh và mất mát.
- Bức tranh chân thực về binh đoàn Tây Tiến:
- 'Tây Tiến đoàn binh không mọc tóc': vì bom đạn của kẻ thù đã làm mất đi mái tóc của họ, hoặc có thể do họ tự cắt tóc để tiện lợi.
- 'Quân xanh màu lá dữ oai hùm': màu xanh của áo ngụy trang trộn lẫn với màu xanh của cây lá, cũng giống như khuôn mặt xanh xao của họ khi sống trong rừng sống.
=> Sự khó khăn, gian khổ của người lính Tây Tiến trong cuộc chiến. Mạnh mẽ nhưng đôi khi cũng ẩn chứa nỗi nhớ nhung, tưởng tượng.
- 'Mắt trừng gửi mộng qua biên giới': ánh mắt đầy căm phẫn và kiên quyết theo dõi kẻ thù.
- 'Đêm mơ Hà Nội dáng kiều thơm': nhớ về những cô gái Hà Nội với vẻ đẹp thướt tha, thanh lịch.
- Sự hy sinh và mất mát của người lính:
- 'Rải rác biên cương mồ viễn xứ': đó không chỉ là một cái chết mà là hàng loạt cái chết.
- 'Áo bào thay chiếu anh về đất': hình ảnh của chiếc áo lính làm cho sự hy sinh của họ trở nên cao quý.
- 'Sông Mã gầm lên khúc độc hành': là sự tôn kính cuối cùng đối với những người lính.
d. Tóm tắt về những ngày Tây Tiến và những kỉ niệm khó phai
- 'Tây Tiến người đi không hẹn trước/Đường lên thăm thẳm một chia phôi': sự sẵn sàng chiến đấu mà không cần hẹn trước, dành cho đất nước.
- 'Ai lên Tây Tiến mùa xuân ấy/Hồn về Sầm Nứa chẳng về xuôi': Gợi lại những kỷ niệm không thể phai nhạt của đoàn quân Tây Tiến.
3. Nghệ thuật và Sáng tạo
- Hoạt động sáng tạo lãng mạn và bi tráng
- Sử dụng ngôn từ phong phú: từ địa danh, tượng hình, từ Hán Việt
- Kết hợp chất nhạc và họa.
III. Kết luận
- Tóm tắt giá trị nội dung và sự sáng tạo của bài thơ Tây Tiến.
- Nhận định cá nhân về bài thơ.
Tạo dàn ý phân tích Tây Tiến - Mẫu 5
I. Bắt đầu
Giới thiệu về tác giả Quang Dũng và bài thơ Tây Tiến:
- Nghệ thuật bắt nguồn từ trái tim, nhưng chỉ có trái tim sâu sắc với quê hương, đất nước, nhân dân của mình mới có thể tạo ra những bài thơ sống mãi với thời gian. Và tình yêu cuộc sống kháng chiến, ký ức về đồng đội đã giúp Quang Dũng sáng tác nên tác phẩm tuyệt vời như Tây Tiến.
- Thơ kháng chiến chống Pháp đã đạt được nhiều thành tựu xuất sắc. Tây Tiến của Quang Dũng là một ví dụ điển hình về hình thức và nội dung. Bài thơ không chỉ mô tả lại khung cảnh núi rừng, hoàn cảnh khốc liệt của những năm kháng chiến mà còn ca ngợi, tôn vinh những tâm hồn của các chiến sĩ trung thành với quê hương nhưng cũng rất lãng mạn, sâu lắng.
II. Phần Nội dung
1. Thông tin Tổng quan
- Tây Tiến là một trong những bài thơ đặc sắc của nhà thơ Quang Dũng. Bài thơ được sáng tác khi nhà thơ chuyển công tác sang nơi khác, và từ đó ông sử dụng lời thơ để bày tỏ sự nhớ mong đoàn quân Tây Tiến.
- Bài thơ ra đời vào năm 1948 tại làng Phù Lao Chanh.
2. Phần 1: Miêu tả Khung cảnh, Vị trí Địa lý núi rừng Tây Bắc – nơi mà đoàn quân Tây Tiến đi qua
- Tây Tiến là một bài thơ đong đầy nỗi nhớ. Tác giả khởi đầu mang đọc giả bước vào mênh mông của kỷ niệm, hòa mình vào dòng chảy nghĩa tình.
“lạc lõng”: cảm giác bị lạc lõng giữa vô biên không gian, không thể nào giữ chặt vào điều gì. “Nhớ lạc lõng” có thể hiểu là một mình giữa rừng cây tưởng chừng vô tận, mịt mùng, không có điểm đầu, không có điểm cuối, không gian không xác định, không biên giới thời gian.
Tác giả đặt hình ảnh nhớ mong đầu tiên là hơi ấm của núi, của đá, thời gian trôi trong sương mù. Nhà thơ mô tả đoàn quân bao phủ trong mệt mỏi nhưng vẫn đọng lại nét thơ mộng, gắn bó với thiên nhiên, những hình ảnh mênh mông, hùng vĩ từ “Sài Khao mờ sương” bỗng trở nên giản dị qua từ “mệt mỏi” mà tác giả sử dụng.
“Mường Lát… hoa về trong màn đêm mịt mùng” là một hình ảnh lãng mạn, gắn bó nhưng trong đó vẫn ẩn chứa sự hoang dại, lạc lõng.
- Cùng với hình ảnh sương mù, kí ức lại hiện hình trong tâm trí nhà thơ, là những chuyến đi lên cao, vượt qua cả tầng mây “lạc lõng trong mây” “súng vẫn đặng trời cao”
- Hình bóng lính đầu tiên bắt đầu hiện lên như một hình ảnh của cuộc sống hàng ngày, giản dị. Hành trình ra đi, đổ gục “lãng quên cuộc đời” vì anh đã quá mệt mỏi
- Hình ảnh của “cơm nghiêng khói”, “nếp xôi” lan tỏa sự ấm áp, làm mất đi vẻ khủng khiếp, hung ác của núi rừng
⇒ Đoạn thơ này là sự nhận thức về quãng thời gian đã qua nhưng trong tâm hồn nhà thơ, nỗi nhớ này vẫn còn sống mãi, với sự lãng mạn, tinh tế vô cùng phong phú.
3. Đoạn 2: Đêm lửa trại sôi động và cảnh chiều sương trên dòng sông mênh mang làm ấm áp tình đồng đội
- Cảnh đêm liên hoan văn nghệ gắn bó tình đồng đội
- “Lửa đuốc”: đuốc cầm tay, hình ảnh sống động và mơ mộng, được mô tả bằng ngôn từ lãng mạn.
- “Tiếng khèn rộn rã”: Âm thanh của tiếng khèn làm cho không khí trở nên hân hoan, sôi động.
- Trung tâm của câu chuyện là những cô gái Thái trong chiếc áo xiêm lộng lẫy, vừa nhẹ nhàng vừa duyên dáng.
- “Ánh sáng bừng”: không chỉ là ánh sáng mà còn là trạng thái tinh thần của người lính rạng rỡ trước hội hoa đăng.
- “Em ơi” thể hiện cái nhìn ngạc nhiên của người lính, đầy phấn khích và hạnh phúc.
- Cảnh sông Tây Bắc gợi lên cảm giác mênh mang, ẩn hiện
- Có sự trao đổi: một nhân vật chân thành hỏi người qua đường nếu họ còn nhớ kỉ niệm về Châu Mộc. Hành động này để nhắc lại hình ảnh của buổi hoàng hôn trên sông.
- “Bông lau” không chỉ mô tả bông lau mà còn gợi lên hồn của cỏ cây, sự thiêng liêng của cảnh vật, tạo nên không khí hoang dã.
- Hình ảnh nhẹ nhàng của cô gái Thái trên chiếc thuyền gỗ, xua tan đi cái khung cảnh hoang vu, tôn vinh vẻ đẹp hài hòa của dòng sông, tạo nên một bức tranh tình tứ.
⇒ Đoạn thơ mô tả cảnh vật và sinh hoạt nhưng không chỉ rõ mà còn gợi lên, ghi lại sự tự nhiên, phóng túng, làm sống động những đường nét, hình dáng, hơi thở của cuộc sống. Tâm hồn của người lính được lay động trước vẻ đẹp kỳ bí, hấp dẫn và lãng mạn của vùng đất lạ.
4. Đoạn 3: Hình ảnh đoàn quân với tinh thần anh dũng và lãng mạn, vừa hào hoa vừa bi tráng
- Trên nền hùng vĩ của núi rừng Tây Bắc, người lính tỏ ra cao lớn, vững vàng. Bút pháp chân thực mô tả chi tiết về hình dáng, vóc người, với đặc điểm “không mọc tóc” và làn da xanh xao như lá cây, là dấu hiệu của những cơn rét rừng.
- Đối lập với màu xanh yếu đuối là tinh thần mạnh mẽ, quyết liệt với hình ảnh “dữ oai hùm”. Bằng bút lãng mạn, tác giả làm nổi bật phẩm chất anh hùng, thể hiện sức mạnh chiến đấu phi thường, làm rung chuyển núi rừng, áp đặt sự kích động lên kẻ thù.
- Bên cạnh sức mạnh chiến đấu là tâm hồn của người lính trong những giờ phút nghỉ ngơi trên chiến trường.
- “Đôi mắt trừng mơ màng”: biểu hiện tâm trạng tập trung, có cái nhìn sâu xa vào tâm trí, trong giấc mơ say mê, hiện lên là “hình dáng kiều diễm”, một sự nhớ nhung về người yêu thương làn da, diễm lệ.
- Hình ảnh giấc mơ đẹp cũng gợi nhắc về tình yêu sâu đậm đối với quê hương, đất nước
- Tinh thần hy sinh, sẵn sàng hi sinh cho Tổ quốc là một nét đẹp nổi bật của chiến sĩ.
- Nấm mồ, cái chết là sự thật không thể tránh khỏi, cách diễn đạt “anh về đất” thể hiện cái chết nhẹ nhàng, sự ra đi yên bình
- “chẳng tiếc đời xanh”: thái độ bất cần và coi thường cái chết phản ánh sự kiêu hùng, tinh thần trượng phu mã thượng. vì nghĩa quên thân.
- Kết thúc bằng hình ảnh thiên nhiên
- “gầm” hình tượng hóa dòng sông, vừa diễn tả nỗi đau cuồn cuộn mà cũng mang tinh thần bi tráng
- Sự vang vọng của dòng sông như khúc nhạc tiễn đưa linh hồn chiến sĩ, núi sông đồng cảm với nỗi đau con người
III. Tổng kết
Tây Tiến là cuộc sống, là tâm hồn, là con người thật của Quang Dũng. Với những cảm xúc mãnh liệt, chân thực, thơ có cả họa và nhạc cho thấy ngòi bút tài hoa của tác giả đã mô tả bức tranh thiên nhiên hùng vĩ mà hòa quyện, vừa diễn đạt tinh thần chiến đấu, vừa thể hiện nỗi đau thương chiến tranh