Mẫu 01: Bộ đề Đọc hiểu môn Ngữ văn lớp 7 ôn thi học kỳ 2 năm 2024 với đáp án
I. ĐỌC HIỂU (6.0 điểm)
Đọc văn bản dưới đây:
Công lao của cha lớn như núi Thái Sơn,
Nghĩa mẹ sâu như nguồn nước chảy mãi.
Thờ mẹ kính cha một lòng,
Trọn vẹn chữ hiếu mới là đạo làm con.
Câu 1. Văn bản trên thuộc loại hình nào?
A. Ca dao.
B. Tục ngữ.
C. Vè.
D. Câu đố.
Câu 2. Xác định thể thơ của văn bản là gì?
A. Thơ tự do.
B. Thơ ngũ ngôn.
C. Thơ lục bát.
D. Thơ song thất lục bát.
Câu 3. Nội dung của văn bản là gì?
A. Khen ngợi công lao nuôi dưỡng và sinh thành của cha mẹ.
B. Tán dương công lao trời biển của cha mẹ và nhấn mạnh nghĩa vụ của con cái phải sống có hiếu.
C. Đề cập đến công ơn sinh thành của cha mẹ.
D. Nhắc nhở về nghĩa vụ hiếu thảo của con cái đối với cha mẹ.
Câu 4. Chủ đề của văn bản trên là gì?
A. Tình cảm gia đình
B. Tình yêu quê hương và đất nước.
C. Tình yêu lứa đôi.
D. Tình yêu thương con người.
Câu 5. Địa danh được nhắc đến trong văn bản là gì?
A. Núi Tản Viên.
B. Biển Đông.
C. Núi Thái Sơn.
D. Núi Hồng Lĩnh.
Câu 6. Trong các từ sau, từ nào là từ Hán Việt?
A. Công ơn của cha.
B. Nghĩa vụ của mẹ.
C. Kính trọng mẹ.
D. Núi Thái Sơn.
Câu 7. Xác định các biện pháp tu từ được sử dụng trong hai câu đầu của văn bản?
A. Phương pháp liệt kê.
B. Phương pháp so sánh.
C. Phương pháp hoán dụ.
D. Phương pháp ẩn dụ.
Câu 8. Những biện pháp nghệ thuật nổi bật nào đã được sử dụng trong văn bản?
A. Sử dụng từ ngữ và hình ảnh có giá trị biểu cảm cao.
B. Âm điệu nhịp nhàng như một lời nhắn nhủ tâm tình.
C. Áp dụng thể thơ truyền thống trong văn học dân tộc.
D. Tất cả các phương án đều chính xác.
Câu 9. Đề xuất một văn bản khác có cùng chủ đề với văn bản trên.
Công ơn của cha to lớn như núi cao chạm trời
Nghĩa mẹ rộng lớn như biển Đông bao la
Câu 10. Em rút ra bài học gì từ văn bản này cho bản thân?
Cha mẹ không chỉ là người đã sinh ra và nuôi dưỡng chúng ta, mà còn là những người đã dạy bảo chúng ta từ những ngày đầu tiên. Nhờ sự hi sinh và tình yêu thương của họ, chúng ta mới có thể trưởng thành và phát triển. Công ơn của cha mẹ là vô hạn và không thể đo lường được. Họ không chỉ nuôi dưỡng về mặt thể chất mà còn truyền đạt những giá trị đạo đức và kiến thức. Họ là người thầy đầu tiên và là người bạn trung thành nhất. Chính nhờ sự hướng dẫn và tình thương của cha mẹ mà chúng ta có thể vượt qua khó khăn và phát triển bản thân.
Do đó, trong cuộc sống hàng ngày, chúng ta cần phải biết ơn cha mẹ và công nhận công lao của họ. Biết ơn không chỉ là sự công nhận giá trị mà cha mẹ đã đóng góp mà còn là cách thể hiện lòng tri ân và sự trân trọng. Chúng ta phải nhớ rằng những gì cha mẹ làm cho chúng ta không phải là nghĩa vụ, mà là tình yêu thương vô điều kiện.
Để thể hiện lòng biết ơn đối với cha mẹ, chúng ta nên bắt đầu bằng cách hiểu và trân trọng giá trị của gia đình. Việc chia sẻ cuộc sống hàng ngày với cha mẹ cũng là một cách thể hiện sự quan tâm. Hành động tích cực, chăm sóc và hỗ trợ trong mọi tình huống là những cách thể hiện sự đánh giá cao công lao của cha mẹ. Đền đáp công lao của cha mẹ không chỉ là trách nhiệm cá nhân mà còn là nghĩa vụ xã hội, góp phần làm tăng giá trị cuộc sống và tạo nên sự đoàn kết trong xã hội.
Mẫu 02. Bộ đề Đọc hiểu Ngữ văn lớp 7 cho kỳ thi học kỳ 2 năm 2024 có đáp án.
I. ĐỌC HIỂU (6.0 điểm)
Đọc đoạn văn sau:
“Hiện tại, nhiều bạn trẻ đang sống một cách thờ ơ, không quan tâm đến những sự kiện xảy ra xung quanh. Họ không hề cảm động trước những cảnh tượng bất công hay đau khổ, và cũng không biết thưởng thức những điều mang lại cảm xúc tích cực cho mình.
Gia đình, nhà trường và xã hội đều giữ vai trò quan trọng trong việc hình thành nhân cách và giá trị sống. Gia đình là nơi đầu tiên tạo ra cảm xúc yêu thương và lòng nhân ái, đồng thời giáo dục trẻ em về đạo đức và cách ứng xử. Khi người lớn sống có trách nhiệm và quan tâm đến nhau, hành vi của họ sẽ là hình mẫu cho thế hệ trẻ. Nhà trường cần trang bị cho học sinh các kỹ năng sống cần thiết, khuyến khích họ giúp đỡ người khác và chống lại cái xấu. Xã hội nên tôn vinh những tấm gương sống có trách nhiệm và nghĩa tình, bảo tồn các giá trị truyền thống như “lá lành đùm lá rách” và “thương người như thể thương thân”.
Câu 1. Đoạn văn trên thuộc loại văn bản nào?
A. Văn bản thông tin
B. Văn bản nghị luận
C. Văn bản tự sự, miêu tả
D. Tài liệu giải thích
Câu 2. Phần mở đầu đoạn trích phản ánh vấn đề gì?
A. Hiện nay có rất nhiều bạn trẻ sống thiếu cảm xúc
B. Hiện tại, nhiều bạn trẻ rất thông minh và năng động.
C. Hiện nay nhiều bạn trẻ sẵn sàng cống hiến hết mình vì cộng đồng
D. Hiện tại có nhiều bạn trẻ thể hiện hành vi ứng xử tốt.
Câu 3: Theo em, từ “vô cảm” có ý nghĩa như thế nào?
A. Vô cảm là sự thờ ơ, không quan tâm hay cảm nhận gì về tình huống, không có cảm xúc.
B. Vô cảm là tình trạng thiếu cảm xúc, không có tình cảm mặc dù đáng lẽ phải có.
C. Vô cảm là sự rung động mãnh liệt trong thời gian ngắn, thường làm giảm khả năng nhận thức.
D. Vô cảm là phản ứng tâm lý tích cực trước sự kích thích từ thế giới thực.
Câu 4. Theo bạn, ai là người có trách nhiệm chính trong việc chống lại lối sống vô cảm ở giới trẻ?
A. Trách nhiệm thuộc về gia đình.
B. Trách nhiệm thuộc về nhà trường.
C. Trách nhiệm thuộc về xã hội.
D. Trách nhiệm của cả gia đình, nhà trường và xã hội.
Câu 5: Theo bạn, khi người trưởng thành sống có trách nhiệm, quan tâm lẫn nhau và hành xử với nhân văn, điều này sẽ ảnh hưởng như thế nào đến thế hệ trẻ?
A. Họ sẽ trở thành hình mẫu để thế hệ trẻ học hỏi.
B. Điều này sẽ làm thế hệ trẻ cảm thấy ngưỡng mộ.
C. Điều này sẽ giúp thế hệ trẻ phát triển lối sống tốt đẹp.
D. Điều này sẽ khuyến khích giới trẻ sống có trách nhiệm.
Câu 6: Theo bạn, nếu lối sống vô cảm trong xã hội và trong giới trẻ được giảm bớt, xã hội sẽ trở nên như thế nào?
A. Kinh tế sẽ đạt được sự phát triển bền vững.
B. Đất nước sẽ tiến triển trong hòa bình và tình hữu nghị.
C. Xã hội sẽ phát triển với sự hòa hợp và nhân văn.
D. Môi trường trong lành và thuần khiết.
Câu 7: Nội dung chính của đoạn trích muốn truyền tải là gì?
A. Đoạn trích phản ánh thực trạng của hiện tượng vô cảm trong giới trẻ hiện nay.
B. Đoạn trích đề cập đến vấn đề thói vô cảm ở giới trẻ hiện tại.
C. Đoạn trích mô tả thực trạng thói vô cảm trong giới trẻ và đưa ra các giải pháp để cải thiện tình hình.
D. Đoạn trích nêu rõ vấn đề thói vô cảm ở giới trẻ và đề xuất các giải pháp để khắc phục tình trạng này.
Câu 8: Vai trò của việc áp dụng các phép liên kết trong đoạn trích là gì?
A. Đảm bảo sự mạch lạc và liên kết giữa các câu trong đoạn văn.
B. Làm rõ mối liên hệ về chủ đề trong đoạn văn.
C. Cung cấp sự liên kết hợp lý về nội dung cho đoạn văn.
D. Đảm bảo tính mạch lạc và liên kết về hình thức cho đoạn văn.
Mẫu 03. Bộ đề Đọc hiểu Ngữ văn 7 ôn thi học kỳ 2 năm 2024 với đáp án
I. ĐỌC HIỂU (6.0 điểm)
Đọc đoạn văn sau:
Mỗi lần hái được rau khúc, bà tôi dùng nước mưa trong bể để rửa sạch và để ráo trước khi cho vào cối giã. Bà giã rau khúc cho đến khi nhuyễn và dẻo như giò. Sau đó, bà trộn rau khúc đã giã với bột nếp và nhào kỹ. Mỗi khi bà nhào bột xong, tôi thường cúi sát mũi vào cối bột và hít thở sâu. Dù là bột sống, hương vị bánh khúc đã khiến tôi chảy nước miếng. Những lúc như vậy, tôi thường thúc giục bà làm bánh khúc. Tuy nhiên, bà không bao giờ làm ngay mà để cối bột nghỉ khoảng hơn một giờ trước khi nặn bánh. Ngày xưa, ít khi có thịt làm nhân như bây giờ; bà chỉ dùng nước mỡ trộn với đậu xanh, gọi là đậu tằm, được thổi chín và giã nhuyễn cùng hành lá. Khi có mỡ phần, bà thái một ít để làm nhân bánh, những miếng mỡ thái hạt lựu béo ngậy. Ăn bánh khúc, tôi thường nhai mãi mà không muốn nuốt vì sự béo ngậy của mỡ lợn, bùi của đậu, vị ngọt của bột nếp và hương rau khúc tạo nên món ăn dân dã ngon tuyệt. Khi đồ bánh, bà phủ lớp rau khúc kín mặt chõ bánh để giữ hơi và tăng thêm hương vị rau khúc.
(Trích từ 'Hương khúc - Tôi khóc những cánh đồng rau khúc', Nguyễn Quang Thiều, trong 'Mùi của kí ức', NXB Trẻ, 2017)
Thực hiện các yêu cầu sau:
Câu 1: Đoạn văn bản áp dụng những phương thức biểu đạt nào?
A. Kể chuyện và giải thích.
B. Kể chuyện và lập luận.
C. Kể chuyện và miêu tả chi tiết.
D. Kể chuyện và bày tỏ cảm xúc.
Câu 2: Những nhân vật nào có mặt trong đoạn trích?
A. Người mẹ.
B. Bà và mẹ.
C. Tôi và bà.
D. Tôi và mẹ.
Câu 3. Đoạn trích đang sử dụng ngôi kể nào?
A. Ngôi thứ nhất.
B. Ngôi thứ hai.
C. Ngôi thứ ba
D. Ngôi thứ nhất và ngôi thứ ba.
Câu 4. Bánh khúc của bà được chế biến từ những nguyên liệu gì?
A. Rau khúc và bột nếp.
B. Rau khúc, bột nếp và đậu xanh.
C. Rau khúc, bột nếp, đậu xanh và mỡ lợn.
D. Rau khúc, bột nếp, đậu xanh, mỡ lợn và hành lá.
Câu 5. Tại sao “Bà tôi thường để cối bột đã nhào kỹ hơn một giờ trước khi bắt đầu nặn bánh.”?
A. Bà chuẩn bị mỡ để sử dụng.
B. Bà để bột nghỉ để nó nở hơn, giúp bánh ngon hơn.
C. Bà tận dụng thời gian để hướng dẫn cháu làm bánh.
D. Bà dùng thời gian để nấu chín đậu xanh.
Câu 6. Từ “thổi” trong câu “Bà tôi chỉ dùng một ít nước mỡ trộn với đậu xanh, gọi là đậu tằm, được thổi chín và giã nhuyễn cùng hành lá để làm nhân.” tương đương với từ nào dưới đây?
A. Nấu.
B. Rán.
C. Nướng.
D. Xào.
Câu 7. Dòng nào chính xác mô tả tác dụng của phép so sánh trong câu “Bà tôi giã rau khúc cho đến khi nhuyễn và dẻo như người ta giã giò.”?
A. Thể hiện sự tỉ mỉ và công phu trong việc chế biến rau khúc của bà.
B. Thể hiện độ khó trong quá trình chế biến rau khúc.
C. Mô tả các bước chế biến rau khúc của bà.
D. Mô tả các bước thưởng thức món bánh khúc.
Câu 8. Tại sao món bánh khúc lại được xem là món ăn bình dân?
A. Nguyên liệu dễ kiếm, chế biến đơn giản và mang lại hương vị đặc trưng của bánh.
B. Quy trình chế biến công phu, dễ thưởng thức và cảm nhận rõ hương vị bánh.
C. Thưởng thức món bánh đơn giản nhưng vẫn cảm nhận đầy đủ hương vị của nó.
D. Quy trình chế biến thủ công, nguyên liệu từ tự nhiên, cách thưởng thức đơn giản và hương vị bánh được cảm nhận rõ ràng.
- Viết bài cảm nhận và biểu đạt tình cảm về người bố yêu quý - Ngữ văn lớp 7