1. Đọc hiểu Vợ nhặt - Đề số 1
Đọc đoạn trích dưới đây và thực hiện các yêu cầu sau:
Cái đói đã âm thầm lan tràn khắp xóm này từ bao giờ. Những gia đình từ Nam Định, Thái Bình lũ lượt kéo đến, xanh xám như bóng ma, nằm lăn lóc khắp lều chợ. Số người chết ngày càng nhiều, không buổi sáng nào không thấy xác chết nằm bên đường. Không khí nặng mùi ẩm thối và mùi xác người. Một chiều, người trong xóm thấy Tràng trở về cùng một người đàn bà. Tràng tỏ vẻ vui mừng khác thường, cười tươi và ánh mắt sáng lấp lánh. Người đàn bà đi sau, tay cầm thúng nhỏ, nón rách nghiêng che nửa mặt, đi rón rén. Trẻ con thấy lạ vội chạy ra xem, Tràng nghiêm mặt ra hiệu không vui. Một đứa trẻ gào lên: 'Anh Tràng ơi! Chông vợ hài.' Tràng cười: 'Bố ranh!' Người đàn bà có vẻ khó chịu, nhíu mày, chỉnh lại tà áo. Cảnh xóm chợ buổi chiều càng thêm xác xơ, gió từ cánh đồng thổi vào lạnh lẽo. Những người đói đi lại như bóng ma, quạ kêu thê thiết. Dân xóm đứng cửa bàn tán, cảm nhận được điều gì đó lạ lùng và tươi mới trong cuộc sống u ám của họ. Một người thắc mắc về danh tính người đàn bà, và một người khác thở dài, hỏi liệu có nuôi nổi nhau qua cơn đói không.
(Trích từ Vợ nhặt – Kim Lân – Ngữ văn 12, Tập 2, NXB Giáo dục, 2008, trang 24)
Câu 1. Trình bày một số thông tin cơ bản về tác giả Kim Lân.
Lời giải:
Tác giả Kim Lân (1920 – 2007) là một tên tuổi nổi bật trong nền văn học hiện đại Việt Nam. Ông nổi tiếng với các truyện ngắn, chủ yếu viết về cuộc sống nông thôn và hình ảnh người nông dân.
Sự hấp dẫn trong các tác phẩm của Kim Lân đến từ việc miêu tả sinh động phong tục và cuộc sống làng quê, cùng với sự thấu hiểu sâu sắc về tâm tư và hoàn cảnh của người dân quê. Vào năm 2001, ông được vinh danh với Giải thưởng Nhà nước về văn học nghệ thuật.
Tác phẩm nổi bật: 'Nên vợ nên chồng' (1955) và 'Con chó xấu xí' (1962).
Câu 2. Đoạn trích phản ánh phần nào sự khốc liệt của nạn đói năm 1945 tại nước ta. Bạn có biết gì về thảm họa đói kém này không?
Lời giải:
Đoạn trích thể hiện sự tàn khốc của nạn đói năm 1945 tại nước ta, gây ra cái chết cho hơn hai triệu người từ Quảng Trị đến Bắc Kì. Nguyên nhân chính là do sự bóc lột tàn nhẫn của thực dân và phát xít để phục vụ chiến tranh Đông Dương.
Giải đáp:
Việc liên tục nhắc lại hình ảnh những người bồng bế, dắt díu nhau trong tình trạng xanh xao, như những bóng ma, và những người đói kém lê lết, lặng lẽ, làm nổi bật sự thảm khốc của nạn đói: người sống mà như đã chết, ranh giới giữa sự sống và cái chết mỏng manh như sợi tóc.
Câu 4. Các cư dân xóm ngụ cư phản ứng như thế nào trước việc anh cu Tràng “nhặt” được vợ?
Giải đáp:
Trước sự kiện anh cu Tràng “nhặt” được vợ, thái độ và cảm xúc của những người dân ở xóm ngụ cư đã được thể hiện rất rõ ràng.
– Lúc đầu, họ cảm thấy vui mừng lạ thường: Những gương mặt hốc hác, u ám của họ bỗng chốc sáng lên. Có điều gì mới mẻ và tươi mới thổi vào cuộc sống đói khát và u tối của họ. Điều mới mẻ đó chính là sự chia sẻ chân thành của mọi người khi thấy Tràng có vợ.
– Tuy nhiên, ngay sau đó, họ cảm thấy lo lắng và ái ngại cho Tràng: Một người thở dài, “Ôi chao! Trời đất sao lại đưa cái của nợ đời về. Không biết có nuôi nổi nhau sống qua được không?”, Họ im lặng. Thái độ này phản ánh sự thấu hiểu của những người lao động nghèo ở xóm ngụ cư về hoàn cảnh khó khăn của chính họ trong thời kỳ này.
Câu 5. Phân tích chi tiết về việc Tràng vội vàng nghiêm nét mặt và lắc đầu khi sợ bọn trẻ con ở xóm ngụ cư đùa giỡn như trước đây.
Giải đáp:
Chi tiết Tràng lo lắng bọn trẻ hàng xóm đùa giỡn như mọi khi, nên vội vàng nghiêm mặt và lắc đầu không đồng ý, cho thấy Tràng rất nghiêm túc trong việc đưa người phụ nữ về làm vợ. Tràng sợ rằng nếu bọn trẻ tiếp tục đùa giỡn, “chuyện lớn” của Tràng sẽ bị biến thành trò cười, khiến người đàn bà bên cạnh cảm thấy xấu hổ hoặc lo lắng.
Câu 6. Dựa vào chi tiết Thị cắp cái thúng nhỏ, đầu hơi cúi xuống, chiếc nón rách nghiêng che khuất nửa mặt, và thái độ rón rén, ngượng ngùng khi bước chân dính vào nhau, hãy phân tích nhân vật ‘vợ nhặt’.
Giải đáp:
Chi tiết Thị xách cái thúng nhỏ, đầu hơi cúi, chiếc nón rách nghiêng che nửa mặt, thể hiện sự e thẹn và lúng túng của nhân vật ‘vợ nhặt’. Thị có vẻ rất ý thức về hoàn cảnh của mình, mặc dù vẫn giữ được phẩm giá, nhưng sự xấu hổ và mặc cảm khi không có người đàn ông bên cạnh đã làm tăng sự ngượng ngùng của Thị.
2. Đọc hiểu Vợ nhặt - đề 2
Bà lão cúi đầu, im lặng. Bà hiểu hết thảy, lòng người mẹ nghèo khổ đầy đau xót cho số phận của con mình. Dựng vợ gả chồng thường là dấu hiệu của sự thịnh vượng trong gia đình, còn bà thì không biết liệu con có đủ sức vượt qua cơn đói khát này không. Hai dòng nước mắt rơi trên kẽ mắt mờ của bà.
(Trích Vợ nhặt - Kim Lân)
Thực hiện các yêu cầu dưới đây:
Câu 1: Đoạn văn này được viết theo phong cách nào chủ yếu?
Câu 2: Nội dung chính của đoạn văn bản là gì?
Câu 3: Xác định thành ngữ dân gian trong đoạn văn và giải thích hiệu quả nghệ thuật của chúng?
Câu 4: Ý nghĩa của dấu ba chấm (...) trong câu 'Còn mình thì...' là gì?
Gợi ý trả lời
Câu 1: Đoạn văn trên chủ yếu được viết theo phương pháp biểu cảm.
Câu 2: Nội dung chính của đoạn văn là mô tả cảm xúc của bà cụ Tứ khi biết con trai dẫn về một người phụ nữ lạ và lo lắng về hạnh phúc của họ.
Câu 3: Các thành ngữ dân gian trong đoạn văn bao gồm: dựng vợ gả chồng, ăn nên làm nổi, sinh con đẻ cái. → Tác dụng: thể hiện tài năng viết lách của tác giả.
Câu 4: Dấu ba chấm (...) trong câu 'Còn mình thì...' có tác dụng nhấn mạnh sự ngắt quãng trong lời độc thoại của bà cụ Tứ, từ đó thể hiện tình cảm sâu sắc của người mẹ dành cho con.