1. Đề thi số 01
1.1. Đề kiểm tra
Bài tập 1: Điền vào chỗ trống bằng từ/ cụm từ trong hộp.
gymnastics | bottles | fishing | photos | painting |
camping | gardening | the guitar | dolls | horse-riding |
1. Tôi luôn mang theo nhiều ___ khi đi nghỉ mát.
2. A: Bạn có thể chơi ___ không?
B: Không, tôi không thể, nhưng tôi có thể chơi piano.
3. Sở thích của anh trai tôi là xem ___, anh ấy rất thích ngựa.
4. Anh trai cô ấy thích sưu tầm ___, đặc biệt là ly.
5. Tôi rất thích vẽ. Sở thích của tôi là ___.
6. Chị gái tôi thích sưu tập ___. Hiện tại chị ấy có hơn 100 búp bê.
7. Sở thích của cô ấy là ___. Cô ấy trồng nhiều cây hoa đẹp trong vườn.
8. Bố tôi thích ___. Ông thường đi đến các hồ hoặc sông khi có thời gian rảnh.
9. Khi có ngày nghỉ, tôi và những người bạn thân thường đi ___.
10. Chị gái tôi thích tập ___. Cô ấy trông rất khỏe mạnh.
Bài tập 2: Viết câu hoàn chỉnh dựa trên các từ cho sẵn.
1. Minh / không / thường / ngủ / sớm / vào cuối tuần.
2. Bạn / có hiểu / các câu hỏi từ / giáo viên không?
3. Chồng cô ấy / và đồng nghiệp của anh ấy / chơi / tennis / mỗi khi / họ / rảnh.
4. Gia đình tôi / thường / ăn / sáng / lúc 6 giờ 30.
5. James / không / gọi điện / cho mẹ / vào thứ Hai.
1.2. Đáp án
Bài tập 1:
1. những bức ảnh
2. cây đàn guitar
3. cưỡi ngựa
4. những chai lọ
5. tranh vẽ
6. búp bê
7. làm vườn
8. câu cá
9. cắm trại
10. thể dục dụng cụ
Ex 2:
1. Minh thường không đi ngủ sớm vào cuối tuần.
2. Bạn có hiểu những câu hỏi từ thầy giáo không?
3. Chồng cô ấy chơi tennis với đồng nghiệp mỗi khi họ rảnh.
4. Gia đình tôi thường ăn sáng lúc 6:30.
5. James không gọi điện cho mẹ vào các ngày thứ Hai.
2. Đề bài số 02
2.1. Đề thi
Ex 1: Điền các động từ trong ngoặc vào dạng chính xác.
1. (Bạn / nghĩ) ___ việc sưu tập tem có tốn nhiều tiền không?
2. Bố tôi nghĩ rằng leo núi (là) ___ nguy hiểm hơn trượt patin.
3. Hằng năm, mẹ tôi (tặng) ___ tôi một con búp bê xinh vào sinh nhật.
4. Anh trai tôi (không thích) ___ sưu tập tem, anh ấy thích sưu tập chai thủy tinh hơn.
5. Chị tôi rất thích (nấu) ___ ăn. Chị ấy có thể nấu nhiều món ăn ngon.
6. Anh trai bạn có thích (nghe) ___ nhạc trong thời gian rảnh không?
7. Tôi nghĩ rằng trong tương lai, nhiều người (thích) ___ đi ra ngoài bằng xe đạp hơn.
8. Bố tôi nói rằng khi về hưu, ông sẽ (trở về) ___ quê để làm vườn.
9. Chúng tôi đang trồng cây xung quanh trường học. Trường của chúng tôi (được) ___ bao quanh bởi nhiều cây xanh.
10. Lan nói rằng cô ấy thích sưu tập bút nhưng cô ấy (không / tiếp tục) ___ sở thích này từ năm tới.
Ex 2: Hoàn thành các câu, sử dụng dạng '-ing' của các động từ trong hộp.
watch | play | fly | cook | wait |
make | tidy | go | read | take |
1. Bạn có muốn (ra ngoài) ___ vào ngày mai không?
2. Tôi thích (chơi) ___ tennis vào Chủ nhật.
3. Phong thích (chụp) ___ những bức ảnh cùng bạn bè của mình.
4. Bố của Ann không thích (xem) ___ tennis trên TV.
5. Mẹ tôi ghét (nấu nướng) ___, vì vậy chúng tôi thường ăn ngoài.
6. Bạn có thích (nghệ thuật gốm) ___ không?
7. Anh ấy không thích (dọn dẹp) ___ phòng của mình mỗi ngày.
8. Con tôi rất thích (đọc) ___ sách phiêu lưu.
9. Tôi không chịu nổi (chờ đợi) ___ xe buýt dưới mưa.
10. Chúng tôi ghét (đi lại bằng xe buýt) ___, vì vậy chúng tôi thường di chuyển bằng tàu hỏa hoặc xe khách.
2.2. Đáp án
Ex 1:
1. Bạn nghĩ việc sưu tập tem có tốn nhiều tiền không? (thì hiện tại)
2. Bố tôi nghĩ rằng việc leo núi nguy hiểm hơn trượt patin. (thì hiện tại)
3. Hằng năm, mẹ tôi tặng
4. Anh trai tôi không thích sưu tập tem, anh ấy thích sưu tập chai thủy tinh. (thì hiện tại)
5. Chị tôi rất thích nấu ăn. Chị có thể nấu nhiều món ăn ngon. (động từ nguyên mẫu)
6. Anh trai bạn có thích nghe nhạc vào thời gian rảnh không? (đang dạng phân từ hiện tại)
7. Tôi nghĩ rằng trong tương lai, nhiều người sẽ thích đi xe đạp hơn. (thì tương lai)
8. Bố tôi nói rằng khi về hưu, ông sẽ trở về quê để làm vườn. (thì tương lai)
9. Chúng tôi đang trồng cây xung quanh trường học. Trường học của chúng tôi sẽ được bao quanh bởi nhiều cây xanh. (thì tương lai bị động)
10. Lan nói rằng cô ấy thích sưu tầm bút, nhưng từ năm sau cô ấy sẽ không tiếp tục sở thích này nữa. (hiện tại tiếp diễn, thì tương lai)
Bài tập 2:
1. đi
2. chơi
3. chụp
4. xem
5. nấu ăn
6. làm việc
7. dọn dẹp
8. đọc sách
9. chờ đợi
10. bay lượn
3. Đề thi số 03
3.1. Bài kiểm tra
Bài 1: Viết câu hỏi cho các phần được gạch chân.
1. A:
B: Sở thích của tôi là bơi lội.
2. A:
B: Tôi bắt đầu sở thích này 2 năm trước.
3. A:
B: Tôi thích sở thích của mình vì tôi nghĩ nó rất tốt cho sức khỏe.
4. A:
B: Tôi dành 3 giờ mỗi ngày cho sở thích của mình.
5. A:
B: James thường chơi bóng đá vào thời gian rảnh.
6. A:
B: Anh ấy chơi bóng chuyền hai lần một tuần.
7. A:
B: Anh ấy thường chơi bóng đá tại sân vận động.
8. A:
B: Anh ấy thích chơi bóng đá cùng với những người bạn của mình.
Bài 2: Đọc đoạn hội thoại và trả lời các câu hỏi.
Huyền: Sở thích yêu thích của bạn là gì, Linh?
Linh: À, đó là vẽ tranh.
Huyền: Bạn vẽ bao nhiêu bức tranh?
Linh: Ơ... Tôi không nhớ chính xác. Khoảng 100 bức.
Huyền: Những bức tranh của bạn có được treo trên tường không?
Linh: Có, chúng được treo đấy. Đó là một trong những bức tranh yêu thích của tôi.
Huyền: Thật tuyệt vời! Tôi rất thích màu sắc trong bức tranh của bạn.
Linh: Cảm ơn bạn. Còn sở thích của bạn là gì, Huyền?
Huyền: Ơ... Tôi không biết vẽ. Nhưng sở thích của tôi là sưu tầm tranh và hình ảnh.
Linh: Thật sao? Tôi sẽ tặng bạn một bức.
Huyền: Cảm ơn bạn.
Câu hỏi:
1. Linh có thích vẽ tranh không?
Cô ấy vẽ bao nhiêu bức tranh?
Có bức tranh nào trên tường không?
Bức tranh trông như thế nào?
Sở thích của Huyền là gì?
Đáp án cho câu hỏi 3.2
Bài 1:
Sở thích của bạn là gì?
Bạn bắt đầu sở thích này từ khi nào?
Tại sao bạn lại yêu thích sở thích này?
Mỗi ngày bạn dành bao nhiêu thời gian cho sở thích của mình?
James thường làm gì trong thời gian rảnh?
Anh ấy chơi bóng chuyền bao nhiêu lần?
Anh ấy thường chơi bóng đá ở đâu?
Anh ấy thích chơi bóng đá với ai?
Bài 2:
1. Đúng vậy, Linh rất thích vẽ tranh.
2. Linh đã vẽ khoảng 100 bức tranh, nhưng cô ấy không nhớ chính xác số lượng.
3. Một trong những bức tranh yêu thích của Linh đang treo trên tường.
4. Huyền nói rằng cô ấy thích màu sắc trong bức tranh, vì vậy có thể đoán bức tranh rất sống động và đầy màu sắc.
5. Sở thích của Huyền là sưu tầm tranh và hình ảnh.
4. Đề kiểm tra số 04
4.1. Bài kiểm tra
Ex 1: Tìm điểm khác biệt trong số A, B, C hoặc D.
1. A. cough | B. weak | C. headache | D. sore throat |
2. A. sunburn | B. toothache | C. earache | D. unhealthy |
3. A. sick | B. temperature | C. tired | D. weak |
4. A. flu | B. stomachache | C. allergy | D. fat |
5. A. sleep | B. happy | C. live | D. simle |
6. A. sick | B. tired | C. sore | D. fit |
7. A. cough | B. flu | C. sunshine | D. sunburn |
8. A. sleep | B. rest | C. relax | D. work |
9. A. and | B. but | C. so | D. although |
10. A. healthy | B. fit | C. well | D. sick |
Ex 2: Sắp xếp lại các từ để tạo thành câu đúng.
1. thực phẩm./ mẹ/ Tôi/ ăn/ thường/xuất sắc/
2. Tom và Linda thích pizza, đồ ăn nhanh và bánh sandwich.
3. Chúng tôi đôi khi ăn mì bò.
4. Ông Long thường ăn rau và trái cây.
5. Bạn thường ăn gì cho bữa sáng?
6. Hôm nay trời rất nóng, đừng ra ngoài.
7. Bạn tập thể dục thường xuyên như thế nào vào buổi sáng?
8. Tuấn thường tránh thực phẩm ngọt và đồ uống có đường.
4.2. Đáp án
Bài tập 1:
1. C | 2. D | 3. D | 4. D | 5. C | 6. D | 7. C | 8. D | 9. A | 10. D |
Bài tập 2:
1. Mẹ tôi thường xuyên ăn những món ăn tốt cho sức khỏe.
2. Tom mê các món ăn nhanh như pizza và sandwich, và Linda cũng thích chúng.
3. Chúng tôi thỉnh thoảng ăn mì bò.
4. Ông Long thường ăn rau củ và trái cây.
5. Bạn thường ăn gì vào bữa sáng?
6. Hôm nay đừng ra ngoài vì trời rất nóng.
7. Bạn tập thể dục vào buổi sáng thường xuyên như thế nào?
8. Tuan thường xuyên tránh xa thực phẩm có đường và đồ uống có gas.
5. Đề số 05
5.1. Đề thi
Bài 1: Đọc và quyết định đúng (T) hoặc sai (F) cho từng câu.
Cuộc sống của chúng ta sẽ khó khăn hơn nếu không có thời gian nghỉ ngơi và giải trí. Mỗi người có những cách khác nhau để tận hưởng thời gian rảnh rỗi. Nếu bạn thích làm một việc hay hoạt động nào đó trong thời gian rảnh, đó chính là sở thích của bạn. Một sở thích là một hoạt động, sự quan tâm, nhiệt huyết hoặc sở thích được thực hiện để thư giãn hoặc giải trí, thực hiện trong thời gian cá nhân. Sở thích của mỗi người phụ thuộc vào tuổi tác, tính cách và sở thích cá nhân. Điều gì đó thú vị với người này có thể lại buồn tẻ với người khác. Đó là lý do tại sao có người thích đọc sách, nấu ăn, đan lát, sưu tầm, chơi nhạc cụ, nhiếp ảnh hay chơi game máy tính trong khi những người khác lại thích khiêu vũ, du lịch, cắm trại hay thể thao.
No. | Statements | True (T) or False (F) |
1. | A hobby is anything that you enjoy doing in your free time. | ___ |
2. | Different people have the same hobbies. | ___ |
3. | A hobby can provide US with relaxation. | ___ |
4. | Your hobby may be changed as you get older. | ___ |
5. | One person's hobby maybe a boring thing to another person. | ___ |
6. | Playing sports is not a hobby. | ___ |
Bài 2: Viết câu hoàn chỉnh dựa trên các từ cho sẵn.
1. Trời/ lạnh/ bên ngoài./ Không ra ngoài
2. Táo/ rất tốt/ sức khỏe
3. Nhiều trẻ em bị nứt môi trong mùa này.
4. Long và Tuấn không tập thể dục buổi sáng mỗi ngày.
5.2. Đáp án
Bài 1:
1. T | 2. F | 3. T | 4. T | 5. T | 6. F |
Bài 2:
1. Trời lạnh bên ngoài, vì vậy đừng ra ngoài.
2. Táo rất tốt cho sức khỏe của bạn.
4. Nhiều trẻ em bị nứt môi trong mùa này.
5. Long và Tuấn không tập thể dục buổi sáng mỗi ngày.