Câu hỏi đọc hiểu chia thành 4 cấp độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng – Vận dụng cao. Mức độ nhận biết, thông hiểu thường dễ dàng hơn, như xác định phương thức biểu đạt hoặc tìm biện pháp tu từ. Trong khi đó, Vận dụng và Vận dụng cao đòi hỏi học sinh hiểu sâu về nội dung của bài đọc. Dưới đây là bộ 10 đề đọc hiểu Ngữ văn 10, mời bạn tham khảo.
Tập bộ đề thi đọc hiểu Ngữ văn lớp 10 có đáp án
Đề số 1
Xin mời đọc văn bản dưới đây và trả lời các câu hỏi:
1. Thể loại
Truyền kỳ là một dạng văn học kể chuyện tự sự từ thời Trung Đại, thường chứa đựng những yếu tố bí ẩn, kỳ bí. Qua các câu chuyện về thánh thần, ma quỷ, truyện truyền kỳ thường phản ánh hiện thực, thể hiện tư tưởng và quan điểm của tác giả về cuộc sống và con người.
2. Tác giả
Nguyễn Dữ (? -?), sống vào khoảng thế kỉ XVI, người xã Đỗ Tùng, huyện Trường Tân, nay là huyện Thanh Miện, tỉnh Hải Dương. Ông sinh ra trong gia đình trí thức (cha là Tiến sĩ đời Lê Thánh Tông), là học trò của Nguyễn Bỉnh Khiêm và bạn học của Phùng Khắc Khoan. Mặc dù từng tham gia thi cử và làm quan nhưng không lâu sau ông rút lui về ẩn cư. Với tác phẩm Truyền kỳ mạn lục, ông đã có những đóng góp quan trọng cho sự phát triển của văn học tự sự thời Trung Đại tại Việt Nam.
3. Tác phẩm
Chuyện chức phán sự đền Tản Viên là một câu chuyện đầy yếu tố huyền bí. Nó kể về Ngô Tử Văn, một người mạnh mẽ và thẳng thắn, kinh hãi sự xấu xa. Đối diện với sức mạnh ma quái của linh hồn tướng quân phương Bắc sau khi thất bại, Tử Văn đã quyết định đốt cháy đền thờ. Sau đó, Tử Văn đến gặp Diêm Vương, được xử trắng án và phục hồi lại ngôi đền cho Thổ thần. Tuy nhiên, ông sống lại nhưng chỉ một tháng sau đó, ông đột ngột qua đời và trở thành một quan phán sự.
(Trích Đọc hiểu văn bản ngữ văn 10, Nguyễn Trọng Hoàn)
1/ Trình bày nội dung chính của đoạn văn trên?
2/ Xác định cách thức diễn đạt của văn bản?
3/ Truyện truyền kì khác thần thoại, truyện cổ tích và truyền thuyết ở điểm nào?
4/ Viết một đoạn văn ngắn (5 đến 7 dòng) thể hiện quan điểm về lối sống trung thực, ghét sự xấu xa trong xã hội hiện nay.
Trả lời:
1/ Tóm tắt nội dung chính của văn bản trên:
- Giới thiệu về các đặc điểm của thể loại truyền kì;
- Tóm tắt sơ lược về cuộc đời của nhà văn Nguyễn Dữ;
- Tóm tắt truyện Chuyện chức phán sự đền Tản Viên
2/ Phương thức diễn đạt của văn bản: thuyết minh
3/ Điểm khác biệt giữa truyện truyền kì và thần thoại, truyện cổ tích, và truyền thuyết là:
- Truyện truyền kì không chỉ xuất phát từ truyền thuyết dân gian mà còn có sự sáng tạo của tác giả, việc chăm chút cấu trúc và lựa chọn chi tiết cụ thể. Mỗi câu chuyện truyền kì mang theo một bài học sâu sắc về cuộc sống.
Truyện thần thoại thường có dung lượng lớn hơn so với truyện dân gian, cách diễn đạt được sắc thái phong cách, nhân vật trong truyện có cuộc sống riêng, cá tính rõ ràng. Đặc biệt, các tình huống trong truyện thường đầy bất ngờ và kịch tính cao.
Truyện thần thoại thường là sự sáng tạo của những nghệ sĩ, mỗi câu chuyện là một phản ánh của đời sống. Chúng không chỉ đơn thuần là việc phản ánh nội dung mà còn là sự sáng tạo trong hình thức truyện.
4/ Đoạn văn đảm bảo các yêu cầu sau:
-Hình thức: đảm bảo số lượng câu, không có lỗi chính tả hoặc ngữ pháp. Từ ngữ trong văn bản phải trôi chảy, chân thành;
-Nội dung: Thông qua hình ảnh của nhân vật Ngô Tử Văn, thí sinh nên nhấn mạnh vào sự ngay thẳng, ghét bỏ sự gian tà trong xã hội hiện nay. Ví dụ cụ thể:
Sống ngay thẳng là việc sống đúng với bản chất con người của mình, biết đấu tranh chống lại cái ác, cái xấu. Ghét bỏ sự gian tà là phản ứng tức giận trước sự tự do của cái ác.
+ Ý nghĩa của lối sống: Thể hiện sự dũng cảm của con người chân chính, đóng góp vào việc tạo ra một cuộc sống tốt lành cho mọi người, mọi gia đình.
+ Phê phán lối sống giả dối, đạo đức giả
+ Bài học nhận thức và hành động cho bản thân: Hiểu được ý nghĩa của lối sống thẳng thắn, biết đấu tranh phê phán và tự phê phán, tích cực tự rèn luyện, tu dưỡng đạo đức.
Đề số 2:
Đọc đoạn văn dưới đây và trả lời các câu hỏi sau:
Bình luận về hai dòng thơ Ngư ca tam xướng vu hồ khoác / Mục tiêu cao quý nhất của Nguyễn Trãi, một học giả văn học Đinh Gia Khánh viết:
Khi ông chài hát ba lần, mặt hồ lại phủ bởi khói, trở nên rộng lớn hơn; khi chú chăn trâu thổi một tiếng sáo, mặt trăng trên bầu trời được đẩy lên cao hơn. Mặt hồ mở rộng ra vì tiếng dân ca lan tỏa trên bề mặt nước, lan tỏa một cách tự nhiên, vô tận. Trăng lên cao hơn vì tiếng sáo vang vọng trực tiếp trong bầu trời, không biết dừng lại ở đâu. Miêu tả về hát, miêu tả về tiếng sáo, đồng thời cũng miêu tả cảm giác của người khi nghe nhạc, nghe tiếng hát, ý nghĩa thực sự là sâu xa và hàm súc. Không gian mở rộng ra, vươn lên cao hơn, chính là tâm hồn của con người mở rộng ra, phát triển lớn mạnh hơn. Văn nghệ có khả năng và nên làm cho con người trở nên cao quý hơn, vĩ đại hơn.
(Theo Đinh Gia Khánh, Văn học Việt Nam từ thế kỉ X đến nửa đầu thế kỉ XVIII, Nhà xuất bản Đại học và Trung học chuyên nghiệp, 1978, trang 353)
1. Trong đoạn văn trên có một phần là diễn đạt về những câu thơ, một phần là bình luận về chúng. Hãy xác định ranh giới giữa hai phần này.
2. Trong đoạn văn trên, tác giả nhấn mạnh điểm nổi bật nào của các câu thơ?
3. Tác giả đã lựa chọn hình thức lập luận nào khi triển khai đoạn văn này? Đưa ra những dấu hiệu giúp bạn nhận biết điều đó.
4. Bạn hiểu thế nào về vấn đề: Văn nghệ có khả năng và cần phải nâng cao phẩm chất của con người lên một tầm vóc cao hơn.
Hướng dẫn làm bài
1. Phần diễn đạt về các câu thơ nằm trong câu đầu tiên của đoạn văn. Phần bình luận bắt đầu từ câu: “Hồ rộng thêm...” và kết thúc ở câu cuối cùng của đoạn văn.
2. Điểm đặc biệt mà tác giả của đoạn văn nhấn mạnh: các câu thơ không chỉ mô tả khung cảnh, hiện tượng mà còn thể hiện được cảm xúc, quan điểm của con người khi đứng trước cảnh tượng, sự vật đó.
3. Khi phân tích đoạn văn này, tác giả sử dụng hình thức lập luận là hình thức tổng kết. Tất cả các phân tích đều hướng tới một kết luận được tóm tắt ở câu cuối cùng: “Văn nghệ có thể và phải nâng cao phẩm chất của con người lên một tầm vóc cao đẹp hơn là thế”.
4. “Văn nghệ có thể và phải nâng cao phẩm chất của con người lên một tầm vóc cao đẹp hơn” - quan điểm này đề cập đến một số chức năng cơ bản của văn học: chức năng nuôi dưỡng tinh thần con người, giáo dục, và định hướng về lối sống. Điều này hoàn toàn khả thi trong văn nghệ, vì văn nghệ phản ánh cuộc sống qua biểu tượng và là giọng nói của tâm hồn. Nhờ đó, thông điệp của văn nghệ dễ dàng thấm vào tâm hồn độc giả, tạo ra những cảm xúc sâu sắc.
Đề số 3:
Nhà văn, nhà thơ thường có sở thích, tài năng riêng trong diễn đạt: có người chú trọng vào miêu tả chi tiết, có người tập trung vào việc phác họa những đặc điểm nhất định để gợi lên điều gì đó; có người chuyên sử dụng ngôn ngữ thôn quê, trong khi có người ưa thích ngôn ngữ của thành phố; có những tác giả thích diễn đạt theo lối ca dao… Thực tế, sở thích và tài năng trong diễn đạt của nhà văn, nhà thơ rất đa dạng và phong phú. Những đặc điểm này thường được thể hiện rõ trong các tác phẩm của họ, tạo nên sự độc đáo trong diễn đạt, làm nên dấu ấn riêng của tác giả. Ví dụ, thơ của Hồ Xuân Hương không giống với thơ của Bà Huyện Thanh Quan, văn của Nam Cao không giống với văn của Vũ Trọng Phụng… Như vậy, dựa vào những dấu vết riêng trong văn bản nghệ thuật mà mỗi người sáng tạo ra.-
(Tài liệu Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật, Giáo trình Ngữ văn lớp 10 Nâng cao, tập hai, Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam, 2014, trang 22)
1. Theo bạn, những từ ngữ nào có thể coi là “từ khóa” trong đoạn văn trên?
2. Phân biệt giữa sở thích và sở trường của nhà văn trong quá trình sáng tác.
3. Dấu ấn riêng của tác giả là gì? Theo nội dung của đoạn văn trên, dấu ấn riêng của tác giả được thể hiện như thế nào?
4. Dấu ấn riêng của tác giả có vai trò quan trọng như thế nào đối với một nền văn học?
Trả lời:
1. “Từ khóa” là một khái niệm chỉ các từ ngữ có tần suất xuất hiện cao trong các văn bản. Khái niệm này được sử dụng rộng rãi trong việc tra cứu thông tin trên internet. Trong một bài viết trên mạng, có những từ ngữ chủ chốt, chỉ cần tìm kiếm chúng trên trang tìm kiếm (như Google), bài viết sẽ được tìm thấy nhanh chóng. Trong đoạn văn này, các “từ khóa” như: sở thích, sở trường, diễn đạt, nét độc đáo, dấu ấn riêng của tác giả…
2. Đoạn văn nói về sở thích và sở trường của nhà văn, nhà thơ. Sở thích là những điều thu hút sự chú ý đặc biệt, gây hứng thú mạnh mẽ trong quá trình sáng tạo. Sở trường là những điểm mạnh của tác giả, những lĩnh vực mà họ am hiểu sâu rộng, giúp cho việc sáng tạo diễn ra thuận lợi. Đối lập với sở trường là sở đoản, là những điểm mà tác giả chưa nắm vững, ít am hiểu.
3. Dấu ấn riêng của tác giả là những nét đặc biệt, độc đáo được thể hiện qua ngôn ngữ của tác phẩm. Những nét đặc trưng này thường được tái hiện nhiều lần, tạo ra những dấu hiệu đặc thù dễ nhận ra. Theo đoạn văn, dấu ấn riêng của tác giả phản ánh qua cách diễn đạt độc đáo trong nhiều tác phẩm. Cách diễn đạt này bao gồm sự sáng tạo ở mọi cấp độ: ngôn ngữ, từ vựng, cú pháp, tu từ, cách tổ chức văn bản…
4. Một nền văn học cần phải đa dạng, phong phú. Mỗi tác giả phải là một cá nhân sáng tạo, độc đáo. Điều này đòi hỏi mỗi tác giả phải có dấu ấn riêng trong sáng tạo, biểu hiện qua nhiều khía cạnh, trong đó có ngôn ngữ của tác phẩm. Dấu ấn riêng của tác giả là yếu tố quan trọng tạo nên sự đa dạng của văn học, làm nên những phong cách khác nhau trong một nền văn học.
Đề số 4:
Đọc đoạn văn sau và trả lời các câu hỏi dưới đây:
Giống như âm thanh trong âm nhạc và màu sắc đường nét trong hội hoạ, ngôn ngữ trong văn bản nghệ thuật được coi là vật liệu xây dựng hình tượng. Loại vật liệu này là kết hợp của những kí hiệu âm và ý nghĩa. Những nhà văn, nhà thơ với khả năng sáng tạo của mình, tập trung vào cấu trúc văn bản, cố gắng để kết hợp một cách hài hòa giữa âm và ý của ngôn ngữ, từ đó tạo ra ảnh hưởng đối với cấu trúc của từng câu, từng đoạn và cấu trúc toàn bộ văn bản nghệ thuật. Vì thế, văn chương được xem như tác phẩm nghệ thuật của ngôn ngữ, là biểu hiện của giá trị thẩm mỹ của ngôn ngữ.
1. Để hiểu nội dung của đoạn văn trên, cần phải nắm vững những khái niệm nào?
2. Trong văn học, chất liệu là ngôn ngữ, khác biệt so với chất liệu của các loại hình nghệ thuật khác như âm nhạc, hội hoạ, và điêu khắc. Ngôn ngữ không chỉ đơn thuần là một khía cạnh vật lý như âm thanh hay màu sắc, mà còn bao gồm cả ngữ âm và ngữ nghĩa. Ngoài ra, ngôn ngữ còn có chức năng giao tiếp và là công cụ của tư duy, điều này làm cho việc sáng tạo văn học trở nên đặc biệt phong phú và sâu sắc.
3. Theo đoạn văn trên, giá trị thẩm mỹ của ngôn ngữ văn học được thể hiện qua cách ngôn ngữ được sử dụng để tạo ra hình ảnh và ý nghĩa. Ngôn ngữ văn học không chỉ đơn thuần diễn đạt thông tin mà còn tạo ra các hình tượng phong phú và sâu sắc, từ đó làm tăng giá trị thẩm mỹ của tác phẩm.
Trả lời
1. Đoạn văn sử dụng nhiều thuật ngữ khoa học thuộc lĩnh vực nghiên cứu văn học. Để hiểu rõ nội dung, người đọc cần phải hiểu các thuật ngữ như văn bản nghệ thuật, chất liệu, hình tượng, kí hiệu hai mặt, ngữ âm, ngữ nghĩa, tổ chức văn bản, cấu trúc, tác phẩm nghệ thuật, và giá trị thẩm mỹ.
2. Mỗi loại hình nghệ thuật có chất liệu riêng. Trong đó, văn học sử dụng ngôn ngữ làm chất liệu sáng tạo. Khác biệt quan trọng giữa ngôn ngữ và các chất liệu khác là ngôn ngữ có hai mặt: ngữ âm và ngữ nghĩa, cùng với vai trò quan trọng trong giao tiếp và tư duy con người.
3. Trong văn bản nghệ thuật, ngôn ngữ thể hiện giá trị thẩm mỹ qua sự kết hợp hài hòa giữa ngữ âm và ngữ nghĩa, cũng như qua cách cấu trúc câu, đoạn và tổ chức văn bản. Điều này đồng nghĩa với việc cái đẹp của ngôn ngữ trong văn bản nghệ thuật có thể được thể hiện ở mọi khía cạnh của ngôn ngữ.
Đề số 5
Trong một tác phẩm văn học, một tình huống được mô tả như sau: khi ông chài hát ba lần, mặt hồ lại trải rộng thêm lớn hơn; khi chú chăn trâu thổi một tiếng sáo, mặt trăng trên bầu trời lại được đẩy cao hơn. Mặt hồ rộng ra hơn do dòng dân ca lan tỏa trên mặt nước, tản dần ra, vô hạn. Trăng lên cao hơn vì âm thanh sáo vút lên trên trời, không biết dừng lại ở đâu. Mô tả hát, mô tả tiếng sáo, cũng như mô tả cảm giác của người khi nghe nhạc, thực sự là một điều hàm súc, sâu xa. Không gian mở rộng ra, cao hơn, đồng thời cũng mở rộng tâm hồn con người, khiến chúng lớn mạnh hơn. Văn nghệ có thể và nên đưa con người lên một tầm vóc cao đẹp hơn.
(Đinh Gia Khánh, Văn học Việt Nam thế kỉ X đến nửa đầu thế kỉ XVIII, NXB Đại học và Trung học chuyên nghiệp, 1978, tr. 353)
Trong đoạn văn trên, có phần diễn đạt câu thơ và phần bình luận về chúng. Hãy xác định ranh giới giữa hai phần này.
Điểm nổi bật của các câu thơ trong đoạn văn là khả năng không chỉ mô tả cảnh vật và hiện tượng mà còn thể hiện được cảm xúc, quan điểm của con người khi đối mặt với cảnh vật, hiện tượng đó.
Tác giả đã sử dụng hình thức lập luận quy nạp khi triển khai đoạn văn này. Dấu hiệu nhận biết là sự phát triển logic từ việc miêu tả cụ thể của câu thơ đến kết luận tổng quát về vai trò của văn nghệ trong việc nâng cao phẩm chất con người.
Về vấn đề văn nghệ nâng cao phẩm chất con người, anh (chị) hiểu rằng văn nghệ không chỉ là phương tiện giải trí mà còn là công cụ quan trọng trong việc giáo dục, tôn vinh nhân phẩm và nâng cao ý thức cộng đồng.
Hướng dẫn làm bài
Phần diễn đạt về các câu thơ được tóm gọn trong câu đầu tiên của đoạn văn. Phần bình luận bắt đầu từ câu: “Hồ rộng thêm…” và kéo dài đến hết đoạn văn.
Tác giả đoạn văn nhấn mạnh vào điểm đặc biệt là khả năng của các câu thơ không chỉ mô tả cảnh vật, hiện tượng mà còn thể hiện được cảm xúc, quan điểm của con người khi đối mặt với chúng.
Trong việc triển khai đoạn văn này, tác giả sử dụng hình thức lập luận quy nạp, với mục tiêu cuối cùng là phát biểu kết luận ở câu cuối cùng: “Văn nghệ có thể và phải nâng con người lên một tầm vóc cao đẹp hơn là thế”.
Luận điểm “Văn nghệ có thể và phải nâng con người lên một tầm vóc cao đẹp hơn” đề cập đến một số chức năng quan trọng của văn học như bồi dưỡng tâm hồn, giáo dục, và định hướng lối sống, và điều này hoàn toàn khả thi nhờ vào khả năng phản ánh cuộc sống bằng hình tượng và là tiếng nói của tình cảm.
Đề số 6:
Đọc đoạn văn sau và trả lời các câu hỏi nêu ở dưới:
Ngôn ngữ là tài sản chung của một dân tộc, một cộng đồng xã hội (có thể bao gồm những người cùng một dân tộc, hoặc thuộc các dân tộc khác nhau). Để giao tiếp với nhau, xã hội phải có phương tiện chung, trong đó phương tiện quan trọng nhất là ngôn ngữ. Phương tiện đó vừa giúp cho mỗi cá nhân trình bày những nội dung mà mình muốn diễn đạt, vừa giúp họ hiểu được lời nói của người khác. Do đó, mỗi cá nhân cần phải tích lũy và biết sử dụng ngôn ngữ chung của cộng đồng xã hội.
Thử tìm từ ngữ thay thế cho các từ in đậm trong đoạn văn trên và so sánh giá trị biểu đạt của từ ngữ đó với từ ngữ được thay thế với từ trong văn bản.
Bộ phận được đặt trong ngoặc đơn (có thể bao gồm những người cùng một dân tộc, hoặc thuộc các dân tộc khác nhau) có vai trò nhấn mạnh tính đa dạng và sự liên kết trong xã hội. Phương tiện liên kết các câu trong đoạn văn là các cấu trúc từ và mối quan hệ ngữ pháp giữa chúng.
Tại sao “mỗi cá nhân đều phải tích lũy và biết sử dụng ngôn ngữ chung của cộng đồng xã hội”? Đó là vì chỉ thông qua việc sử dụng ngôn ngữ chung, mỗi cá nhân mới có thể hiểu và được hiểu trong xã hội, tạo ra sự đồng thuận và giao tiếp hiệu quả.
Nêu chủ đề và phong cách ngôn ngữ của đoạn văn. Chủ đề của đoạn văn là vai trò và quan trọng của ngôn ngữ trong xã hội. Phong cách ngôn ngữ là trang trọng, học thuật, và có tính thuyết phục.
Hướng dẫn thực hiện bài tập
Từ 'tài sản' có thể thay bằng 'của cải'; 'giao tiếp' có thể thay bằng 'trao đổi thông tin, ý kiến, cảm xúc'; 'trình bày' có thể thay bằng 'diễn đạt'; 'lĩnh hội' có thể thay bằng 'hiểu biết'. Các từ được đề xuất để thay thế vẫn giúp hiểu ý của đoạn văn, nhưng không thể tạo ra giá trị diễn đạt như các từ trong văn bản gốc.
– Phần được đặt trong ngoặc đơn (bao gồm có thể bao gồm những người cùng một dân tộc, hoặc thuộc các dân tộc khác nhau) nhấn mạnh sự đa dạng và liên kết trong xã hội diễn ra ngay trước cụm từ này.
– Các câu trong đoạn văn kết nối với nhau thông qua việc lặp từ (Phương tiện đó không chỉ giúp mỗi cá nhân...), kết nối ý nghĩa (Để có thể trao đổi với nhau...), (Do đó, mỗi cá nhân...).
Mỗi người cần phải tích lũy và biết sử dụng ngôn ngữ chung của xã hội để nâng cao kỹ năng giao tiếp, từ đó có thể diễn đạt những suy nghĩ của mình và hiểu được ý của người khác trong quá trình trao đổi thông tin.
Chủ đề của đoạn văn: Vai trò của ngôn ngữ trong giao tiếp xã hội, văn bản này thuộc dạng sử dụng ngôn ngữ khoa học.
Đề số 7
Đọc đoạn văn dưới đây và trả lời các câu hỏi ở dưới:
Văn nghệ thuật là kết quả của trí tưởng tượng sáng tạo của nhà văn, thấm nhuần cảm xúc, tình yêu với thẩm mỹ. Thể loại này thuyết phục người đọc chủ yếu bằng hình ảnh nghệ thuật. Trong khi đó, văn nghị luận là kết quả của tư duy logic của trí óc minh bạch. Nó thuyết phục người đọc chủ yếu thông qua lập luận chặt chẽ, logic sắc nét và bằng chứng thuyết phục.
Đoạn văn trên thảo luận về sự khác biệt giữa văn nghệ và văn nghị luận, hai loại văn bản đều có tính chất đặc thù riêng.
Giải thích các khái niệm: văn nghệ thuật, văn nghị luận, cảm xúc thẩm mĩ, hình tượng nghệ thuật.
Tại sao trong quá trình học môn Ngữ văn ở Trung học phổ thông, việc phân biệt giữa văn nghệ thuật và văn nghị luận là cần thiết?
Hướng dẫn thực hiện bài kiểm tra
Đoạn văn phân biệt giữa văn nghệ thuật và văn nghị luận. Nó thuộc dạng văn bản khoa học.
– Văn nghệ thuật (còn gọi là mĩ văn) là khái niệm ẩm thực, chỉ loại hình sáng tạo, văn bản ngôn từ viết ra với mục đích tác động vào tình cảm, cảm xúc và tưởng tượng của độc giả.
– Văn nghị luận là thuật ngữ chỉ loại hình sáng tạo, dạng văn bản được xây dựng dựa trên lập luận, logic để thuyết phục người đọc về một vấn đề nào đó trong văn học hoặc cuộc sống thực.
– Cảm xúc thẩm mĩ là trạng thái cảm xúc được kích thích bởi sự đẹp có trong văn học, thiên nhiên và cuộc sống. Nó khác biệt với cảm xúc thông thường ở sự kết hợp giữa khả năng nhận biết vẻ đẹp, phản xạ trước vẻ đẹp và sức sáng tạo phong phú về đẹp của trí tưởng tượng.
– Hình tượng nghệ thuật là một biểu hiện cụ thể, sống động được tạo ra trong tác phẩm nghệ thuật, thể hiện thực tế cuộc sống và tâm hồn con người cũng như cảm xúc, suy nghĩ, đánh giá của tác giả về những điều đó. Hình tượng nghệ thuật thường mang nhiều ý nghĩa và để giải thích cần sự hiểu biết sâu sắc về các quy ước nghệ thuật và bản chất của nghệ thuật.
Trong quá trình học môn Ngữ văn ở Trung học phổ thông, việc phân biệt các loại văn bản, bao gồm văn nghệ thuật và văn nghị luận, là rất quan trọng. Điều này là vì, trước hết, trong quá trình đọc và hiểu, học sinh tiếp xúc với cả văn nghệ thuật (thơ, truyện, tiểu thuyết, kịch...) và văn nghị luận (nghị luận xã hội và nghị luận văn học). Để hiểu rõ và hiệu quả, họ cần phải nắm vững đặc điểm của từng loại văn bản. Thứ hai, khi viết văn bản, học sinh thường xuyên phải viết các loại văn bản nghị luận (qua bài kiểm tra, đề thi), cũng như có thể sáng tác văn nghệ thuật (thơ, truyện...). Nếu không hiểu rõ sự khác biệt giữa các loại văn bản, việc viết có thể không đạt được yêu cầu.
Đề số 8
Đọc đoạn văn sau và trả lời các câu hỏi dưới đây:
Nghiên cứu gần đây của nhiều nhà Việt ngữ học đã chứng minh tiếng Việt có nguồn gốc bản địa. Nguồn gốc và tiến trình phát triển của tiếng Việt liên quan chặt chẽ đến dân tộc Việt – những người đã có đóng góp to lớn trong việc phát triển nền văn minh lúa nước ở Đông Nam Á tiền sử, đặc biệt là ở vùng đồng bằng Bắc Bộ và Bắc Trung Bộ hiện nay. Tiếng Việt thuộc họ ngôn ngữ Nam Á.
Đoạn văn trên được tổ chức theo hình thức quy nạp. Điều này có thể nhận biết dựa vào việc nhấn mạnh nguồn gốc bản địa của tiếng Việt và mối liên kết với dân tộc Việt.
Anh (chị) hiểu thế nào về các cụm từ ngữ nhà Việt ngữ học, tiếng Việt có nguồn gốc bản địa?
Bắc Trung Bộ bao gồm những tỉnh nào?
Đoạn văn trên thảo luận về điều gì?
Hướng dẫn trả lời
Đoạn văn này được tổ chức theo hình thức diễn dịch. Dấu hiệu để nhận biết điều này là câu mở đầu có tính chất tổng quan, được gọi là câu chủ đề. Các câu sau trong đoạn văn tường minh rõ ý được đề cập ở câu chủ đề.
Nhà Việt ngữ học là người nghiên cứu về tiếng Việt. Việc nói rằng tiếng Việt có nguồn gốc bản địa có nghĩa là tiếng Việt đã được hình thành ngay tại quê hương của người Việt, không phải là một ngôn ngữ nhập khẩu từ một quốc gia khác.
Bắc Trung Bộ bao gồm các tỉnh nào?
Đoạn văn trên bàn luận về nguồn gốc của phở.
Đề số 9
Đọc đoạn văn dưới đây và trả lời các câu hỏi từ Câu 1 đến Câu 4:
Phở cũng có các quy luật riêng của nó. Như tên của các quán phở, thương hiệu phở. Các quán phở thường có tên gọi ngắn gọn, thường là tên của chủ nhân hoặc tên con của họ, hoặc tên địa danh mà quán đặt ở, ví dụ như phở Phúc, phở Lộc, phở Thọ, phở Trưởng ca, phở Tư... Người dân, đặc biệt là người dân Hà Nội, có nhiều ý tưởng sáng tạo trong việc đặt tên cho những người họ tin tưởng. Khi một quán phở mở cửa bán hàng ở một vị trí nào đó, họ thường đặt tên quán dựa trên địa điểm đó, chẳng hạn như phở Nhà thương, phở Đầu ghi, phở Bến tầu điện, phở Gầm cầu... Có khi họ lấy cảm hứng từ những đặc điểm đặc biệt của người bán phở mà đặt tên. Chẳng hạn, việc đội mũ cao bồi trên đầu của ông chủ quán phở thời phong kiến Tây phương đã trở thành cái tên đặc biệt của một người bán phở nổi tiếng ở thủ đô sau này... Trong lĩnh vực phở, cũng có những nguyên tắc riêng của nó.
Tuy nhiên, một số người đã cố gắng phá vỡ những nguyên tắc đó của phở. Theo quan điểm của tôi, nguyên tắc cơ bản nhất của phở là làm từ thịt bò... Có lẽ là để chống lại sự định sẵn đó, một số người đã thử nghiệm làm phở từ thịt vịt, phở xá xíu, phở chuột? Và nếu tiếp tục như vậy, có thể sẽ có những quán phở ốc, phở ếch, phở dê, phở chó, phở khỉ, phở ngựa, phở tôm, phở cá chép, phở bồ câu, phở cắc kè... Đó là một sự hỗn loạn, một sự pha trộn không lẫn vào đâu được của phở. Có lẽ vào ngày đó, mọi người sẽ gọi đó là việc đi ăn một cái gì đó mà họ gọi là phở Mỹ miếc gì đó.
(Tác giả: Nguyễn Tuân – Tác phẩm: Phở)
Câu I: Món ăn mà Nguyễn Tuân đề cập đến trong đoạn trích trên đã để lại ấn tượng gì cho anh (chị)?
Câu 2: Đoạn trích trên đã được phát triển thành hai ý chính. Đó là những ý nào?
Cãu 3: Trong đoạn trích, sử dụng nhiều từ ngữ đặc biệt như: 'cứ cái đà tìm tòi ấy', 'thứ phở Mỹ miếc', 'đó lại là chuyện khác'. Anh (chị) hãy phân tích tác dụng của những từ ngữ này.
Câu 4: Xác định các thao tác lập luận trong đoạn trích (2).
Hướng dẫn thực hiện bài kiểm tra
Câu 1: Đánh giá của độc giả về món ăn mà Nguyễn Tuân mô tả: Thường thì món ăn chỉ được coi là tập hợp của các công thức, nguyên liệu, cách thưởng thức và bảo quản. Tuy nhiên, nhà văn Nguyễn Tuân lại nhìn nhận món ăn từ một góc độ khác: Món ăn cũng tuân theo những quy tắc, luật lệ và đôi khi còn phá vỡ những quy định đó. Dù cùng một vấn đề, nhưng Nguyễn Tuân đã khám phá nó từ một góc nhìn mới, tạo ra sự thú vị cho độc giả.
Câu 2: Hai ý được phát triển trong đoạn trích trên:
Ý 1: Phở tuân theo một số quy định riêng. Phần này mô tả cách đặt tên cho các quán phở dựa trên một số quy định, một hình thức cụ thể, như là dùng tên của người chủ, hoặc dựa trên một nét đặc biệt trên cơ thể, hoặc theo người mà họ tin tưởng...
Ý 2: Phở cũng thường phá vỡ những quy định. Phở không chỉ làm từ thịt bò như 'nguyên tắc cơ bản', mà còn có thể được làm từ nhiều nguyên liệu khác như gà, vịt, ốc, ếch...
Câu 3: Các từ ngữ như: cứ theo kiểu tìm tòi đó, món phở kiểu Mỹ miếc, thì đó là một câu chuyện khác, là những từ ngữ phản ánh giọng điệu thường ngày, tự nhiên, gần gũi trong giao tiếp hàng ngày.
Tác dụng: Phù hợp để thể hiện cá nhân, chia sẻ quan điểm cá nhân về vấn đề. Sử dụng ngôn từ gần gũi, tự nhiên giúp tạo cảm giác thoải mái, thân thiện với độc giả.
Câu 4: Đoạn trích (2) sử dụng thao tác lập luận chứng minh (chứng minh rằng phở cũng phá vỡ những quy luật của nó bằng cách tạo ra nhiều loại phở đa dạng).
Đề số 10
Đọc đoạn văn sau và trả lời câu hỏi từ Câu 1 đến Câu 4:
Tiếng Việt của dân tộc ta vô cùng phong phú, phản ánh đời sống đa dạng, sâu sắc của chúng ta; nó là kết tinh của lịch sử, của cuộc sống và của tư tưởng dân tộc Việt Nam.
Tiếng Việt của chúng ta không chỉ đẹp về mặt âm thanh mà còn đẹp về ý nghĩa, phản ánh tâm hồn và cuộc sống của người Việt Nam, là biểu hiện của sự cao quý và vĩ đại trong cuộc sống và cuộc đấu tranh của chúng ta.
(Phạm Văn Đồng, Giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt, NXB Giáo dục, Hà Nội, 1980)
Câu 1: Các vấn đề chính trong đoạn trích trên là tính phong phú và sâu sắc của tiếng Việt, cũng như sự đẹp đẽ và ý nghĩa của nó đối với người Việt Nam.
Câu 2: Các phép liên kết trong đoạn trích bao gồm việc phân tích tính phản ánh của tiếng Việt đối với đời sống và tư tưởng của người Việt Nam, cũng như kết nối giữa âm thanh và ý nghĩa của ngôn ngữ với tâm hồn và cuộc sống của dân tộc.
Câu 3: Phạm Văn Đồng minh họa sự giàu và đẹp của tiếng Việt thông qua các ví dụ như tiếng nói của quần chúng trong ca dao và dân ca, lời văn của các nhà văn lớn. Những ví dụ này giúp làm nổi bật tính chất đặc biệt và sâu sắc của tiếng Việt trong cuộc sống và văn hóa dân tộc.
Câu 4: Tôi tin rằng câu 'Có lẽ tiếng Việt của chúng ta đẹp bởi vì tâm hồn của người Việt Nam ta rất đẹp, bởi vì đời sống, cuộc đấu tranh của nhân dân ta từ trước tới nay là cao quý, là vĩ đại, nghĩa là rất đẹp' là đúng. Tâm hồn cao quý và cuộc đấu tranh vĩ đại của người Việt đã làm cho tiếng Việt trở nên đẹp đẽ và phong phú, phản ánh đầy đủ bản sắc và tinh thần của dân tộc.
Hướng dẫn làm bài
Câu 1: Đoạn trích trên tập trung vào ba vấn đề chính: sự giàu của tiếng Việt, vẻ đẹp của tiếng Việt, và biểu hiện của sự giàu đẹp này trong các phương diện cụ thể.
Câu 2: Các phép liên kết được sử dụng trong đoạn trích bao gồm việc nêu bật tính phản ánh và biểu hiện của tiếng Việt thông qua các ví dụ cụ thể, cũng như kết nối giữa tâm hồn và đời sống của người Việt với vẻ đẹp và sức sống của ngôn ngữ.
Phép liên tưởng: Nhà văn sử dụng từ vựng liên quan đến đời sống xã hội, cộng đồng, ngôn ngữ: tiếng Việt, kinh nghiệm đấu tranh, xã hội, dân tộc, quốc gia...
Phép điệp: Sử dụng từ như “tiếng Việt”, “xã hội”, “đẹp”, “giàu”, “chúng ta”… và cấu trúc điệp “Tiếng Việt của chúng ta rất…”
Phép nối: Sử dụng các từ nối ở đầu câu, như từ “tuy nhiên”...
Câu 3:
Phạm Văn Đồng đã nêu rõ vẻ đẹp của tiếng Việt qua các biểu hiện cụ thể như tiếng nói của quần chúng, ngôn ngữ của văn học với các tác giả như Nguyễn Trãi, Nguyễn Du,… Điều này tạo ra vẻ đẹp lập luận cho đoạn trích bằng cách đưa ra những chứng cứ sắc bén, đầy đủ và thuyết phục.
Câu 4: Học sinh có thể trình bày theo quan điểm của mình, có thể tham khảo những ý sau:
– Câu văn thể hiện niềm tự hào của tác giả khi nói về tâm hồn của người Việt Nam, ông cho rằng đó là yếu tố tạo nên vẻ đẹp của tiếng Việt;
– Câu văn thể hiện mong muốn thế hệ sau của người Việt Nam phải biết trân trọng và bảo tồn những giá trị văn hóa của quá khứ, từ đó làm cho tiếng Việt trở nên đẹp và phong phú hơn.
Đề số 11
Đọc đoạn văn sau và trả lời câu hỏi từ Câu 1 đến Câu 4:
(1)Thái Tổ nhà Lê tên là Lợi, xuất thân từ làng Lam Sơn, ở Thanh Hóa, từ nhỏ đã có tinh thần quyết đoán.
Truyền thống kể rằng ông đã nhận được dự báo từ một người làng, khi ông đi qua Lam Sơn, thấy một đàn quạ đang bay đến một gò đất. Ông đoán rằng đó là nơi lý tưởng để xây dựng nhà, và từ đó, con cháu ông đã lập nghiệp ở đó. Ba đời sau, Thái Tổ mới sinh ra.
(2)Cuối thời nhà Trần, Hồ Quý Ly lên ngôi, nhà Minh sai Trương Phụ, Mộc Thạnh đến đánh bại Hồ Quý Ly và con trai, rồi đem họ sang Trung Quốc và chiếm lấy miền Nam, gây ra nhiều tội ác: buộc dân khai mỏ vàng, săn voi trắng; buộc dân khai thác trân châu. Họ còn cấm dân không được tự nấu muối, phải nộp thuế bằng hươu trắng, rùa rùa chín đuôi, vượn bạch, trăn to. Thuế cực kỳ nặng, kéo dài hơn 20 năm, dân chịu khổ, tạo điều kiện cho tội phạm và giặc nổi lên khắp nơi.
Thái Tổ nhận ra tình hình và quyết tâm xóa bỏ sự hỗn loạn để dân có cuộc sống bình yên.
(Phan Kế Bính, Lê Thái Tổ, xuất bản trong cuốn Nam Hải dị nhân, NXB Trẻ)
Câu 1: Khắc phục các sai sót về chính tả trong đoạn (1).
Câu 2: Về mặt cấu trúc ngữ pháp, các câu như 'Lại cấm dân không cho nấu muối riêng. Bắt phải nộp cống hươu trắng, rùa rùa chín đuôi, vượn bạch, trăn to. Lại lắm chính sự tàn ác thuế má nặng nề, hơn 20 năm, dân sự lấy làm khổ ải, bởi thế trộm giặc chỗ nào cũng nổi lên như ong, dân gian lại càng khốn đốn lắm' có tác dụng gì? Anh (chị) hãy phân tích ảnh hưởng của việc sử dụng những câu có cấu trúc ngữ pháp như vậy.
Câu 3: Đoạn (2) sử dụng các phép liên kết nào?
Hướng dẫn làm bài
Câu 1: Sửa các lỗi về dấu câu và viết hoa trong đoạn trích.
Đoạn trích bị sai: Tục truyền ông tổ tam đại nhà ngài nguyên là người làng như áng, một bữa đi qua lam sơn thấy có đàn quạ xúm xít bay, liệng trên một cái gò. Ông cụ ấy nói rằng chỗ này là chỗ đất hay đâv mới đem nhà làm ở dưới cái gò, từ bấy giờ con cải làm hào trưởng ở xứ ấy.
Sửa lại:
Tục truyền ông tổ tam đại nhà ngài nguyên là người làng Như Áng, một bữa đi qua Lam Sơn thấy có đàn quạ xúm xít bay, liệng trên một cái gò. Ông cụ ẩy nói rằng: “Chỗ này là chỗ đất hay đây!” mới đem nhà làm ở dưới cái gò, từ bấy giờ con cái làm hào trưởng ở xứ ấy.
Đã chỉnh sửa chỗ viết hoa, thay đổi câu nói của ông cụ thành trích dẫn trực tiếp (được lấy trực tiếp từ câu văn) và bổ sung dấu câu.
Yêu cầu: Học sinh chỉ cần sao chép đúng đoạn văn, chỉ ra những chỗ đã sửa, không cần sao chép lại nội dung của đoạn sai.
Câu 2: Các câu được trích dẫn xét theo cấu tạo ngữ pháp được sắp xếp vào câu rút gọn (rút gọn thành phần chủ ngữ).
Tác dụng:
Thể hiện được đặc điểm của văn bản thuyết minh, chỉ tập trung vào việc cung cấp nhiều thông tin nên có những câu ngắn gọn như vậy.
Sử dụng những câu rút gọn có cùng cấu trúc là cách tác giả liệt kê những chính sách bóc lột của chính quyền làm cho nhân dân khốn khổ.
Câu 3: Các phương thức liên kết sử dụng trong đoạn trích (2) bao gồm:
Phép liên tưởng: tác giả sử dụng từ ngữ liên quan đến hành động bóc lột như chiếm giữ, tàn ác, khai mỏ vàng, cấm, nộp cống, chính sách tàn ác, thuế má nặng nề, khốn khổ…
Phép điệp: Đồng thời, còn có những cụm từ như Lại, nào là,…
Tác dụng: Liên kết nội dung của đoạn văn xoay quanh chủ đề chính là phê phán các biện pháp bóc lột không công bằng làm cho dân chúng khốn đốn. Đặc biệt, việc liệt kê đã làm nổi bật tội ác một cách rõ ràng.