1. Đề thi giữa học kì 1 lớp 4 môn Tiếng Việt - Đề mẫu 1
I. Đọc hiểu và trả lời câu hỏi (5 điểm - 35 phút)
NGƯỜI ĂN XIN
Khi đó, tôi đang đi dạo trên con phố nhộn nhịp thì gặp một ông lão ăn xin tội nghiệp. Gương mặt ông toát lên nỗi đau khổ sâu sắc: đôi mắt đỏ ngầu và đẫm lệ, đôi môi xanh xao, quần áo rách rưới... Cảnh tượng nghèo đói như một cơn bão tàn phá, biến con người thành một hình ảnh đau đớn! Ông giơ ra trước mặt tôi bàn tay sưng tấy, bẩn thỉu và kêu gọi sự giúp đỡ. Tôi lục tìm trong túi nhưng không thấy đồng xu, đồng hồ hay khăn tay nào. Tôi không còn gì ngoài sự trống rỗng. Ông lão vẫn đợi chờ, tay ông nắm chặt, run rẩy. Tôi bối rối, không biết phải làm sao. Tôi nắm lấy bàn tay già yếu của ông và nói: Ông đừng trách cháu, cháu không có gì để giúp ông. Ông lão nhìn tôi bằng đôi mắt đầy nước, đôi môi xanh xao nở nụ cười và siết chặt tay tôi: Cháu ơi, cảm ơn cháu! Điều đó đã làm ông cảm động rồi. – Ông lão nói với giọng khản đặc. Lúc đó, tôi nhận ra rằng: không chỉ ông lão, mà ngay cả tôi cũng đã nhận được một điều gì đó từ ông.
(Theo Tuốc-ghê-nhép)
Câu 1: Hình dáng của ông lão ăn xin được miêu tả như thế nào?
A. Đôi môi xanh xao.
B. Đôi mắt đỏ và đẫm lệ.
C. Một người ăn xin đã già, với dáng vẻ khắc khổ.
D. Trang phục rách nát và nhếch nhác.
Câu 2: Ông lão phản ứng thế nào khi gặp cậu bé?
A. Giơ tay bị sưng và bẩn, vừa rên rỉ vừa cầu xin sự giúp đỡ.
B. Quan sát cậu bé với ánh mắt đầy nước, đồng thời nở nụ cười thân thiện.
C. Cháu ơi, cháu có thể cho ông chút gì để ăn không? Ông đói lắm!
D. Cảm ơn cháu nhiều! Như vậy là cháu đã giúp ông rồi.
Câu 3: Ông lão nói: 'Như vậy là cháu đã giúp ông rồi.' Điều này phản ánh điều gì?
Câu 4: Cậu bé đã nhận được món gì từ ông lão ăn xin?
Câu 5: Từ nào dưới đây là danh từ?
A. đôi tay
B. quan sát
C. than vãn
D. tơi tả
Câu 6: Phân loại các danh từ như chiếc khăn, con người, quần áo, đồng hồ vào hai nhóm phù hợp
a) Danh từ chỉ con người.
b) Danh từ chỉ đồ vật.
Câu 7: Dấu gạch ngang trong đoạn văn sau có vai trò gì? Tôi không biết phải làm sao. Tôi giữ chặt bàn tay run rẩy: Ông đừng tức giận cháu, cháu không có gì để tặng ông.
A. Đánh dấu lời nói của nhiều nhân vật.
B. Đánh dấu lời thoại trực tiếp của nhân vật.
C. Đánh dấu các đoạn văn trong một bài viết.
D. Đánh dấu các mục trong một danh sách.
II. Viết (5 điểm - 35 phút) Soạn một đoạn văn (10 - 12 câu) bày tỏ cảm nhận của bạn về nhân vật Thi Ca trong câu chuyện “Vệt phấn trên mặt bàn” mà bạn đã học ở Bài 1.
Hướng dẫn cách trả lời
I. Đọc và trả lời các câu hỏi
Câu 1: (0,5 điểm) Chọn phương án C.
Câu 2: (0,5 điểm) Chọn phương án A.
Câu 3: (1 điểm) Câu nói 'Như vậy là cháu đã cho lão rồi.' thể hiện rằng ông lão đã cảm nhận và đánh giá cao tấm lòng chân thành của cậu bé.
Câu 4: (1 điểm) Cậu bé đã nhận được từ ông lão sự cảm kích và sự đồng cảm.
Câu 5: (0,5 điểm) Chọn phương án A.
Câu 6: (1 điểm)
a) Danh từ chỉ người: con người
b) Danh từ chỉ đồ vật: chiếc khăn, quần áo, đồng hồ
Câu 7: (0,5 điểm) Chọn phương án B.
II. Viết (5 điểm)
Điểm các yếu tố:
Viết đoạn văn diễn đạt cảm nhận về đặc điểm (ngoại hình, tính cách,...) của nhân vật Thi Ca: 3 điểm.
Chữ viết và chính tả: 0,75 điểm.
Sử dụng từ ngữ và cấu trúc câu: 0,75 điểm.
Sự sáng tạo và số lượng câu vượt quá 12 câu: 0,5 điểm.
Học sinh cần chắc chắn rằng đoạn văn không chỉ miêu tả nhân vật Thi Ca mà còn thể hiện sự sáng tạo và cảm nhận sâu sắc về tính cách, hoàn cảnh của nhân vật. Chính tả và ngữ pháp cũng cần được chú trọng để đạt điểm cao.
2. Đề thi giữa học kì 1 lớp 4 môn Tiếng Việt - Đề 2
A. Kiểm tra kỹ năng đọc
Đọc thầm, trả lời các câu hỏi và bài tập:
BÀN TAY NGHỆ SĨ
Ngay từ khi còn nhỏ, Trương Bạch đã rất yêu thích thiên nhiên. Vào những lúc rảnh rỗi, cậu tạo ra những mô hình bằng đất sét với hình dáng rất sống động. Khi trưởng thành, Trương Bạch xin vào làm tại một cửa hàng đồ ngọc. Anh làm việc rất chăm chỉ và không bao giờ dừng lại khi thấy những chi tiết cần hoàn thiện mà mình chưa làm được. Sự kiên trì của Trương Bạch khiến cả người dạy nghề cũng phải trầm trồ. Một ngày, có người mang đến một khối ngọc thạch và nhờ anh khắc một pho tượng Quan Âm. Trương Bạch quyết tâm tạo ra một tác phẩm hoàn hảo, tinh xảo. Khi hoàn thành, pho tượng thực sự là một kiệt tác. Từ hình dáng đến vẻ đẹp của Quan Âm đều thể hiện sự thanh thoát và tuyệt vời. Điều đặc biệt là pho tượng sống động đến kỳ lạ, như thể là một người thật. Nếu đi vòng quanh pho tượng, đôi mắt Quan Âm dường như dõi theo. Điều này quả thực không thể tưởng tượng nổi.
Dựa vào nội dung bài đọc, hãy khoanh tròn vào chữ cái tương ứng với ý trả lời đúng nhất và hoàn thành các bài tập sau:
Câu 1: Từ khi còn nhỏ, Trương Bạch đã có niềm đam mê với điều gì?
A. Đất sét
B. Thiên nhiên
C. Đồ ngọc
Câu 2: Điều gì ở Trương Bạch làm cho người dạy nghề phải cảm thấy ngạc nhiên?
A. Tính kiên nhẫn
B. Tinh thần làm việc chăm chỉ
C. Sự tinh xảo
Câu 3: Điều gì ở pho tượng Quan Âm khiến người ta cảm thấy không thể tin nổi?
A. Từ vẻ ngoài đến hình dáng của Quan Âm đều thể hiện sự thanh thoát và tuyệt đẹp.
B. Pho tượng có sự sống động kỳ lạ, như thể là một người thật.
C. Khi đi quanh pho tượng, đôi mắt của Quan Âm dường như theo dõi bạn.
D. Tất cả các điều trên
Câu 4: Theo bạn, bài viết 'Bàn tay người nghệ sĩ' thuộc chủ đề nào trong chương trình học?
A. Bay trên cánh ước mơ
B. Măng vươn lên mạnh mẽ
C. Có công mài sắt, có ngày nên kim
Câu 5: Xác định và gạch chân bộ phận vị ngữ trong câu sau: Lúc rảnh rỗi, cậu làm những con giống bằng đất sét trông rất chân thật.
Câu 6: Liệt kê các động từ và tính từ trong câu sau: Cành đào nở hoa làm sắc xuân thêm phần rực rỡ, ngày xuân trở nên náo nhiệt.
Câu 7: Tìm từ có nghĩa trái ngược với 'quyết tâm'.
B. Kiểm tra phần Viết
I. Chính tả: (5 điểm) Nghe - viết: Bài Thư gửi bạn (Tiếng Việt lớp 4, tập 1, trang 25, 26) Từ: Mình tin rằng ... đến ....Quách Tuấn Lương
II. Tập làm văn: (5 điểm) Đề bài: Miêu tả một đồ dùng học tập mà em yêu quý.
Hướng dẫn đáp án:
A.
Câu 1: B
Câu 2: A
Câu 3: D
Câu 4: C
Câu 5: (Khi rảnh rỗi, cậu tạo ra những hình mẫu bằng đất sét rất sống động)
Câu 6: a) nở; cho b) rực rỡ; tưng bừng
Câu 7: Từ trái nghĩa với 'quyết chí' là 'nản chí'.
B. Kiểm tra Viết
I. Chính tả: (5 điểm)
Bài viết không có lỗi chính tả (hoặc chỉ có tối đa 1 lỗi); chữ viết rõ ràng, sạch sẽ và đúng chuẩn trình bày đoạn văn: đạt 5 điểm. Mỗi lỗi chính tả (sai phụ âm đầu, vần, thanh hoặc không viết hoa đúng quy định) sẽ bị trừ 0,5 điểm. Nếu chữ viết không rõ ràng, sai về độ cao, khoảng cách, kiểu chữ hoặc trình bày bẩn: bị trừ 1 điểm cho toàn bài.
II. Tập làm văn: (5 điểm)
Để đạt 5 điểm, bài viết cần đáp ứng các yêu cầu sau: Viết một đoạn văn mô tả một đồ dùng học tập theo yêu cầu đề bài. Câu văn phải đúng ngữ pháp, sử dụng từ chính xác, không mắc lỗi chính tả. Chữ viết phải rõ ràng, bài viết trình bày sạch sẽ. Dựa vào mức độ lỗi về nội dung, diễn đạt và chữ viết, điểm có thể rơi vào các mức: 4.5 – 4.0 – – 3.0 – 2.5 – 2.0 – 1.5 – 1.0 – 0.5.
3. Đề thi giữa học kì 1 lớp 4 môn Tiếng Việt - Đề 3
A. KIỂM TRA ĐỌC:
Đọc và hoàn thành bài tập:
LẠC ĐÀ VÀ CHUỘT CỐNG
Vào một buổi sáng, bác Lạc Đà đi từ từ một mình trên con đường. Sợi dây thừng treo lủng lẳng từ cổ bác xuống đất. Thấy vậy, Chuột Cống nhanh chóng chạy tới, cắn sợi dây và chạy lên phía trước Lạc Đà, tự mãn nói: - Nhìn đây, tôi có thể kéo cả một con Lạc Đà lớn! Lạc Đà không đáp lại, tiếp tục bước đi. Khi đến bờ sông, cả hai dừng lại. Lạc Đà bảo Chuột Cống: - Này, Chuột Cống, anh qua sông trước đi! Chuột Cống giả vờ bình thản: - Nhưng nước quá sâu. Lạc Đà xuống sông, rồi gọi Chuột Cống: - Anh yên tâm, nước chỉ sâu đến đầu gối của tôi thôi. Chuột Cống bỗng lắc đầu và nói với vẻ lo lắng, trái ngược hoàn toàn với trước đó: - Nhưng tôi còn chưa cao quá móng chân của anh, nói gì đến đầu gối. Hay là... xin anh cho tôi đi nhờ qua sông nhé? Lúc này, Lạc Đà cười lớn: - Giờ anh mới biết nói thật à? Lần sau đừng có khoác lác nữa nhé! (Theo Truyện Ngụ Ngôn Thế Giới)
Câu 1. Chuột Cống đã làm gì và nói gì khi thấy Lạc Đà đi một mình trên con đường?
A. Đuổi theo và cắn sợi dây thừng treo trên cổ Lạc Đà.
B. Cắn vào sợi dây thừng, chạy lên phía trước và tự mãn khoe khoang mình đang kéo Lạc Đà.
C. Chạy lên phía trước và tự hào rằng mình đang kéo Lạc Đà.
D. Cắn sợi dây thừng để Lạc Đà kéo mình đi.
Câu 2. Khi Chuột Cống yêu cầu được kéo đi, thái độ của Lạc Đà ra sao?
A. Lạc Đà nổi giận và trách mắng Chuột Cống.
B. Lạc Đà không nghe thấy lời của Chuột Cống.
C. Lạc Đà coi như không có chuyện gì xảy ra.
D. Lạc Đà dừng lại và không tiếp tục đi cùng Chuột Cống.
Câu 3. Lý do nào khiến Lạc Đà cười to?
A. Vì Chuột Cống không thể tự qua sông, nên phải nhờ Lạc Đà giúp đỡ.
B. Vì Chuột Cống đã nhận ra sự thật và không còn khoe khoang nữa.
C. Vì sông đã cạn, nước chỉ ngập đến đầu gối của Lạc Đà.
D. Vì Chuột Cống bị đuối nước và van xin Lạc Đà cứu giúp.
Câu 4. Theo câu chuyện, ta thấy Chuột Cống là người:
A. Hay khoe khoang và lảm nhảm
B. Siêng năng và linh hoạt
C. Tự mãn và ích kỷ
D. Hiền lành và chân thành
Câu 5. Từ câu chuyện, tác giả muốn gửi gắm điều gì đến chúng ta?
B. KIỂM TRA VIẾT:
Tập làm văn: Viết một đoạn văn ngắn thể hiện cảm xúc của em về một nhân vật trong câu chuyện đã học (đã đọc).
Hướng dẫn giải quyết:
A. KIỂM TRA ĐỌC:
Đọc thầm và hoàn thành bài tập:
Câu 1: B.
Câu 2: C.
Câu 3: B.
Câu 4: C.
Câu 5: Tác giả khuyên chúng ta nên tránh kiêu ngạo, luôn nói thật và không thực hiện những hành động lén lút.
B. KIỂM TRA VIẾT
Chọn nhân vật bác Lạc Đà từ câu chuyện 'Lạc Đà và Chuột Cống'. Bác Lạc Đà là hình mẫu của sự điều độ và kiên nhẫn, không hề kiêu ngạo. Dù Chuột Cống có khoe khoang mình có thể dẫn bác Lạc Đà, bác vẫn giữ bình tĩnh và tiếp tục hành trình. Khi đến bờ sông, bác Lạc Đà thể hiện sự quan tâm và chu đáo khi để Chuột Cống qua sông trước. Tính cách của bác Lạc Đà để lại ấn tượng sâu sắc và dạy em về sự kiên nhẫn và tôn trọng người khác.