Đề thi giữa kỳ 1 môn Ngữ Văn lớp 7 theo Thông tư 22 - Đề số 1
Phòng Giáo dục và Đào tạo ...
Đề thi giữa kỳ 1 theo Thông tư 22
Năm học 2023 - 2024
Thi môn Ngữ Văn lớp 7
Thời gian làm bài: 90 phút
(không tính thời gian phát đề)
A. TRẮC NGHIỆM (4 điểm)
Thí sinh cần ghi lại thứ tự các câu hỏi và đáp án đúng (A; B; C hoặc D) theo mẫu sau: Câu 1: A; Câu 2: C; ....
Câu 1: Bài thơ 'Sông núi nước Nam' thuộc thể thơ nào?
A. Ngũ ngôn.
B. Thất ngôn tứ tuyệt.
C. Thất ngôn bát cú.
D. Song thất lục bát.
Câu 2: Bài thơ 'Qua đèo Ngang' thể hiện tâm trạng gì của tác giả?
A. Nỗi buồn sâu lắng khi phải sống trong cô đơn.
B. Sự ngưỡng mộ và say mê trước vẻ đẹp thiên nhiên.
C. Nỗi đau xót và tiếc nuối trước sự biến đổi của quê hương.
D. Cảm giác đơn độc trước hiện tại, đau đáu nhớ về quá khứ.
Câu 3: Bài thơ 'Bánh trôi nước' có ý nghĩa gì sâu xa?
A. Mô tả bánh trôi nước.
B. Tôn vinh và ca ngợi vẻ đẹp cũng như lòng trung thành của người phụ nữ.
C. Ca ngợi vẻ đẹp duyên dáng, phẩm hạnh trong sáng và lòng trung thành của người phụ nữ, đồng thời thể hiện sự cảm thông và xót xa cho số phận bấp bênh của họ.
D. Thể hiện sự cảm thông và xót xa trước số phận bấp bênh của người phụ nữ.
Câu 4:
“Lom khom dưới núi, vài chú tiều
Lác đác bên sông, chợ mấy căn”
Nghệ thuật nổi bật trong hai câu thơ này là gì?
A. Nhân hóa.
B. Sử dụng từ láy.
C. So sánh.
D. Đảo ngữ.
Câu 5: Từ ghép đẳng lập trong số các từ sau là gì?
A. Nhà cửa.
B. Xanh ngắt.
C. Tím nâu.
D. Nhà cao tầng.
Câu 6: Các loại từ ghép là gì?
A. Từ ghép và từ láy.
B. Từ ghép đẳng lập và từ láy.
C. Từ đơn và từ phức.
D. Từ ghép chính phụ và từ ghép đẳng lập.
Câu 7: Vì sao người Việt thường sử dụng từ Hán Việt để đặt tên cho người và địa danh?
A. Từ Hán Việt có vẻ trang trọng hơn.
B. Sử dụng từ Hán Việt tạo cảm giác lịch sự.
C. Từ Hán Việt thường mang tính biểu cảm.
D. Từ Hán Việt thường mang tính chân thật.
Câu 8: Chữ “thiên” trong từ nào dưới đây không mang nghĩa là trời?
A. Thiên lí.
B. Thiên thư.
C. Thiên thanh.
D. Thiên tử.
B. BÀI TỰ LUẬN (6 điểm)
Viết một bài cảm nghĩ về người thân mà em quý trọng nhất.
ĐÁP ÁN
A. PHẦN TRẮC NGHIỆM
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 |
Đáp án |
B | D | C | D | A | D | A | A |
B. PHẦN TỰ LUẬN:
a) Mở đầu:
Giới thiệu về người thân mà em trân quý và những cảm xúc của em dành cho họ.
b) Phần thân bài
- Mô tả các đặc điểm nổi bật như làn da, mái tóc, hành động,… và cảm xúc của em dành cho người ấy.
- Đánh giá vai trò của người thân, mối quan hệ của họ với mọi người xung quanh và phản ứng của người khác đối với họ.
- Kể về kỷ niệm đáng nhớ nhất với người thân và cảm xúc của em về kỷ niệm đó.
- Tình cảm của em dành cho người thân: lòng biết ơn sâu sắc, sự trân trọng công lao của họ, và nỗ lực để không phụ lòng người thân.
c) Kết luận:
- Khẳng định tầm quan trọng của người thân trong cuộc sống của em.
- Bày tỏ cảm xúc chân thành của em đối với người thân.
* Hướng dẫn chấm điểm:
- Điểm 5-6: Đáp ứng đầy đủ các yêu cầu, viết mạch lạc, sử dụng từ ngữ chính xác, không mắc lỗi chính tả, bài viết được trình bày rõ ràng, thể hiện cảm xúc và có tính sáng tạo.
- Điểm 3-4: Đáp ứng một nửa yêu cầu của điểm 5-6, có một số lỗi còn mắc phải.
Đề thi giữa kỳ 1 môn Ngữ Văn lớp 7 theo Thông tư 22 - Đề số 2
Phòng Giáo dục và Đào tạo .....
Đề thi giữa kỳ 1 theo Thông tư 22
Học kỳ 2023 - 2024
Đề thi môn: Ngữ Văn lớp 7
Thời gian làm bài: 90 phút
(không tính thời gian phát đề)
PHẦN I. ĐỌC HIỂU (3 điểm)
Đọc đoạn văn dưới đây và trả lời các câu hỏi liên quan:
Ngày thứ sáu, 28
'En-ri-cô yêu quý! Cha thấy việc học của con hình như rất khó khăn, mẹ con nói đúng đó. Cha chưa bao giờ thấy con học với sự quyết tâm và niềm vui như cha mong muốn! Con hãy tưởng tượng nếu con không ở nhà, thời gian của con sẽ trống rỗng như thế nào! Cha tin rằng chỉ sau một tuần, con sẽ lại muốn trở lại trường học. Con ơi! Hiện nay, không đứa trẻ nào không đi học. Hãy nghĩ đến những người lao động làm việc chăm chỉ cả ngày, tối đến vẫn phải đi học, những cô gái suốt tuần bị giam trong xưởng nhưng chủ nhật vẫn đi học, các binh sĩ ngoài giờ luyện tập cũng phải học và viết. Ngay cả những đứa trẻ mù, câm cũng không từ bỏ việc học....
....Hãy kiên trì! Con, chiến sĩ nhỏ trong quân đội vĩ đại! Hãy kiên cường! Con hãy dùng sách vở làm vũ khí, lớp học làm đội quân, thế giới làm chiến trường, coi sự ngu dốt là kẻ thù và sự văn minh của nhân loại là chiến thắng. Con phải luôn nỗ lực và đừng trở thành chiến sĩ nhút nhát.'
(Trích chương 8 - Những tấm lòng cao cả - Ét-môn-đô-đơ A-mi-xi)
Câu 1: (0,5 điểm). Đoạn văn trên sử dụng phương thức biểu đạt nào?
Câu 2: (0,5 điểm). Tóm tắt nội dung chính của đoạn văn này?
Câu 3: (1,0 điểm). Các từ như: khí giới, chiến trường, quân đội, cứu địch, tên lính có tạo sự liên kết mạch lạc trong đoạn văn không? Giải thích lý do.
Câu 4: (1,0 điểm). Qua đoạn văn, người cha muốn truyền đạt điều gì cho En-ri-cô?
PHẦN II. VIẾT VĂN (7,0 điểm).
Câu 1: (2,0 điểm).
Em tự đánh giá mình là một chiến sĩ kiên cường hay nhút nhát trong học tập? Viết một đoạn văn ngắn (200 chữ) về vấn đề này.
Câu 2: (5,0 điểm).
Trong năm học qua, em đã trải qua nhiều kỷ niệm với thầy cô, bạn bè và trường lớp.
Hãy kể lại một kỷ niệm mà em thấy đặc biệt nhất.
ĐÁP ÁN
PHẦN I. ĐỌC HIỂU (3,0 điểm)
Câu 1: (0,5 điểm). Đoạn văn này sử dụng phương thức biểu đạt: Biểu cảm.
Câu 2: (0,5 điểm).
Nội dung: En-ri-cô chưa có thái độ nghiêm túc với việc học, trong khi tất cả mọi người đều học tập. Học tập được ví như chiến trường, En-ri-cô cần nỗ lực để không trở thành một chiến sĩ yếu kém.
Câu 3: (1,0 điểm).
Các từ ngữ sử dụng mang tính ẩn dụ, không làm mất tính mạch lạc của đoạn văn vì chúng so sánh việc học tập với chiến tranh.
Câu 4: (1,0 điểm).
- Nêu rõ tầm quan trọng của việc học. Học tập là rất cần thiết cho mọi người. Vì vậy, người cha mong con phải nỗ lực không để trở thành một chiến sĩ yếu kém trong cuộc chiến chinh phục tri thức.
PHẦN II. TẠO LẬP VĂN BẢN (7,0 điểm).
Câu 1: (2,0 điểm).
1. Yêu cầu kỹ năng:
Học sinh cần viết một đoạn văn ngắn, có cấu trúc rõ ràng, với nội dung thể hiện ý kiến và lý giải một cách thuyết phục.
2. Về kiến thức:
+ Phần mở bài: Đặt ra vấn đề cần thảo luận
+ Thân đoạn: Giải thích vấn đề
- Được xem là lính hèn nhát khi: Thiếu nỗ lực, ngại thử thách, sợ khổ, chưa coi học tập là niềm vui hay mục tiêu phấn đấu.
- Được xem là lính dũng cảm khi: Chăm chỉ, kiên trì, không ngại khó khăn, sáng tạo và tìm tòi.
+ Kết đoạn: Rút ra bài học.
Câu 2: (5,0 điểm).
1. Kỹ năng yêu cầu:
HS cần viết một bài tự sự có cấu trúc rõ ràng và kết hợp tốt các yếu tố mô tả, bình luận, và nội dung.
2. Kiến thức yêu cầu:
HS có thể trình bày theo nhiều cách khác nhau, miễn là đáp ứng yêu cầu của đề. Một số gợi ý:
a. Phần mở bài
- Mở đầu về một kỷ niệm không thể quên: Ai là nhân vật chính, sự việc xảy ra là gì
b. Nội dung chính
+ Bối cảnh sự việc xảy ra
+ Diễn biến chi tiết của sự việc
- Phần mở đầu
- Kết cấu câu chuyện: Tạo điểm nhấn, cao trào và giải quyết
- Phần kết
+ Những bài học rút ra từ câu chuyện
c. Phần kết luận
- Cảm xúc và thái độ của bạn đối với câu chuyện.
Đề thi Giữa kì 1 môn Ngữ Văn lớp 7 theo Thông tư 22 - Đề số 3
Phòng Giáo dục và Đào tạo ...
Đề thi Giữa kì 1 theo Thông tư 22
Năm học 2023 - 2024
Bài thi môn: Ngữ Văn lớp 7
Thời gian làm bài: 90 phút
(không tính thời gian phát đề)
A. PHẦN TRẮC NGHIỆM (3 điểm)
Câu 1: Truyện ngắn “Cuộc chia tay của những con búp bê” truyền tải thông điệp gì đến độc giả?
A. Tôn trọng sở thích của trẻ em.
B. Hãy hành động vì lợi ích của trẻ em.
C. Đảm bảo cho trẻ em sống trong một gia đình ấm áp và hạnh phúc.
D. Tạo điều kiện cho trẻ em phát triển hết khả năng của mình.
Câu 2: Nhà thơ Hồ Xuân Hương được biết đến với danh hiệu gì?
A. Nữ hoàng thơ ca.
B. Danh hiệu nữ sĩ số một.
C. Nữ hoàng thơ Nôm.
D. Bà Huyện Thanh Quan.
Câu 3: Nhân vật trung tâm của truyện ngắn “Cuộc chia tay của những con búp bê” là ai?
A. Những con búp bê.
B. Hai đứa trẻ.
C. Người mẹ.
D. Cô giáo.
Câu 4: Bài thơ “Sông núi nước Nam” được xem như là
A. Khúc ca chiến thắng.
B. Bản tuyên ngôn độc lập đầu tiên của Việt Nam.
C. Bài ca chiến thắng.
D. Áng văn hùng tráng của thiên niên kỷ.
Câu 5: Trong số các từ sau, từ nào là từ láy bộ phận?
A. Oa oa.
B. Linh hoạt.
C. Nhỏ nhắn.
D. Ầm ĩ.
Câu 6: Trong số các từ dưới đây, từ nào là từ ghép?
A. Bàn ghế.
B. Lang thang.
C. Rót rách.
D. Lòm cồm.
B. PHẦN TỰ LUẬN: (7 điểm):
Câu 1 (2,5 điểm): Hãy thuộc lòng bài thơ “Qua Đèo Ngang” của Bà Huyện Thanh Quan. Xác định thể loại và nêu nội dung của bài thơ.
Câu 2 (1,5 điểm): So sánh ý nghĩa của cụm từ “ta với ta” trong bài thơ “Qua Đèo Ngang” của Bà Huyện Thanh Quan với bài “Bạn đến chơi nhà” của Nguyễn Khuyến.
Câu 3 (3 điểm): Ở cuối bài viết “Cổng trường mở ra”, người mẹ nói: “bước qua cánh cổng trường là một thế giới kì diệu sẽ mở ra…”. Hãy viết một đoạn văn ngắn từ 5 đến 7 câu để diễn tả thế giới kì diệu đó.
ĐÁP ÁN:
A. Phần trắc nghiệm:
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
Đáp án | C | C | B | B | B | A |
B. PHẦN TỰ LUẬN:
Câu 1:
- Chép bài thơ chính xác, trình bày gọn gàng và không sai chính tả: 1 điểm (trừ 0,5 điểm nếu có 4 lỗi chính tả)
- Nêu đầy đủ nội dung:
+ Cảnh sắc Đèo Ngang hoang vắng, thưa thớt người nhưng vẫn có sự sống (0,5 điểm)
+ Tâm trạng của Bà Huyện Thanh Quan: Nỗi nhớ quê và cảm giác cô đơn lặng lẽ của tác giả (0,5 điểm)
- Xác định thể thơ: Thất ngôn bát cú đường luật (0,5 điểm)
Câu 2:
Sự khác biệt của cụm từ “ta với ta” trong hai bài thơ là gì (mỗi điểm cho mỗi ý)
Qua Đèo Ngang | Bạn đến chơi nhà |
- Ngôi số 1 số ít (chỉ Bà Huyện Thanh Quan) - Sự cô đơn thầm lặng của tác giả | - Ngôi số 1 nhiều (Nguyễn Khuyến và bạn của mình) - Ngôi số 1 số ít (sự gắn bó hòa hợp của tình bạn đẹp) |
Câu 3: Học sinh cần trình bày các điểm sau:
- Hình thức: Đúng kiểu đoạn văn (1 điểm), sử dụng phương tiện liên kết hợp lý (0,5 điểm)
- Nội dung: Học sinh có thể trình bày theo nhiều cách khác nhau, nhưng phải bao gồm các ý chính sau:
+ Về tri thức: Cung cấp và mở rộng hiểu biết (0,5 điểm)
+ Về tình cảm: Nuôi dưỡng tình cảm tốt đẹp về tình bạn, tình thầy trò và đạo đức làm người (0,5 điểm)
+ Về năng lực và phẩm chất: Rèn luyện ý chí và nghị lực để phát triển trong cuộc sống (0,5 điểm)
→ Là môi trường lý tưởng để hình thành và phát triển toàn diện nhân cách mỗi cá nhân.