1. Mẫu 01: Bộ đề thi học kỳ 1 môn Lịch sử lớp 10 với đáp án mới nhất
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (6,0 ĐIỂM)
Chọn đáp án đúng cho các câu hỏi dưới đây.
Câu 1. Vào thời kỳ đồ kim khí, khi Nhà nước và chữ viết được hình thành, nhân loại đã bước vào giai đoạn
A. nguyên thủy.
B. văn minh.
C. dã man.
D. văn hóa.
Câu 2. Vào thiên niên kỷ IV trước Công Nguyên, nhân loại đã bước vào giai đoạn văn minh với các trung tâm chính ở khu vực
A. Đông Âu và Nam Âu.
B. Đông Bắc châu Phi và Tây Á.
C. Tây Âu và Đông Nam Á.
D. Nam Âu và Đông Bắc châu Á.
Câu 3. Thành tựu nổi bật nào dưới đây là của người Ai Cập cổ đại?
A. Lăng Ta-giơ Ma-han.
B. Vườn treo Ba-bi-lon.
C. Bộ luật Hammurabi.
D. Hệ thống đếm dựa trên số 10.
Câu 4. Sự phát triển của tri thức toán học ở Ai Cập cổ đại chủ yếu xuất phát từ nhu cầu
A. phân chia ruộng đất, ghi chép nợ và nghiên cứu khoa học.
B. tính toán trong xây dựng và phân chia đất đai.
C. tính toán nợ nần và thu thuế của các tầng lớp cầm quyền.
D. phát triển nông nghiệp và thương mại.
Câu 5. Thành tựu kỹ thuật nào dưới đây không nằm trong 'tứ đại phát minh' của người Trung Quốc thời cổ - trung đại?
A. Đồng hồ.
B. Kỹ thuật in.
C. La bàn.
D. Thuốc súng.
Câu 6. Nhận định nào dưới đây không chính xác về ảnh hưởng của Nho giáo ở Trung Quốc?
A. Là hệ tư tưởng của tầng lớp thống trị trong thời phong kiến.
B. Đóng góp vào việc đào tạo nhân tài phục vụ đất nước.
C. Thúc đẩy sự phát triển của nền kinh tế tư bản chủ nghĩa.
D. Đề cao giáo dục về nhân cách và đạo đức cho con người.
Câu 7. Công trình kiến trúc nào dưới đây là một thành tựu của nền văn minh Ấn Độ trong thời kỳ cổ - trung đại?
A. Vườn treo Ba-bi-lon.
B. Kim tự tháp Kê-ốp.
C. Vạn Lý Trường Thành.
D. Chùa Hang A-gian-ta.
Câu 8. Sự vượt trội và tính nhân văn của nền văn minh Ấn Độ được thể hiện qua việc lan tỏa giá trị văn minh thông qua con đường
A. chính trị.
B. quân sự.
C. chiến tranh.
D. hòa bình.
Câu 9. Thành tựu văn minh nào dưới đây là của người Hy Lạp cổ đại?
A. Sử thi I-li-át và Ô-đi-xê.
B. Đấu trường Cô-li-seum.
C. Hệ thống chữ số 10 cơ bản.
D. Hệ thống chữ cái La-tinh.
Câu 10. Thành tựu nào của cư dân La Mã cổ đại vẫn được ứng dụng cho đến hiện nay?
A. Kĩ thuật làm giấy.
B. Hệ chữ cái La-tinh.
C. Bộ luật Hamurabi.
D. Âm lịch.
Câu 11. Thông tin nào dưới đây không phản ánh chính xác nguyên nhân dẫn đến sự xuất hiện của Phong trào Văn hóa Phục hưng (thế kỉ XV - XVII) tại Tây Âu?
A. Sự hình thành quan hệ sản xuất tư bản chủ nghĩa ở các quốc gia Tây Âu.
B. Tầng lớp tư sản ở Tây Âu thực hiện cuộc cách mạng để lật đổ chế độ phong kiến.
C. Giáo hội Cơ Đốc thao túng văn hóa và đời sống xã hội tại Tây Âu.
D. Tầng lớp tư sản mới nổi cần một nền văn hóa mới phù hợp với họ.
Câu 12. Phong trào nào sau đây được xem là cuộc đấu tranh công khai đầu tiên của giai cấp tư sản nhằm chống lại chế độ phong kiến trên lĩnh vực văn hóa và tư tưởng?
A. Phong trào Văn hóa Phục hưng.
B. Cuộc Cải cách tôn giáo.
C. Triết học Ánh sáng.
D. Các cuộc Thập tự chinh.
Câu 13. Các phát minh nổi bật của con người trong cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất bao gồm
A. Động cơ đốt trong, máy tính điện tử,…
B. Trí tuệ nhân tạo, Internet vạn vật,…
C. Máy bay, rô-bốt, hệ thống máy tự động,…
D. Máy kéo sợi Gien-ni, động cơ hơi nước,…
Câu 14. Phát minh nào sau đây không được coi là thành tựu của Cách mạng công nghiệp lần thứ hai?
A. Năng lượng điện.
B. Internet vạn vật.
C. Động cơ đốt trong.
D. Sử dụng lò cao trong luyện kim.
Câu 15. Phát minh nào trong Cách mạng công nghiệp lần thứ hai đã thúc đẩy việc nghiên cứu và phát triển giao thông đường hàng không?
A. Khinh khí cầu.
B. Máy bay.
C. Vệ tinh nhân tạo.
D. Tàu vũ trụ.
Câu 16. Điều nào dưới đây không đúng về ảnh hưởng của các cuộc cách mạng công nghiệp thời cận đại đối với xã hội và văn hóa?
A. Giải quyết hoàn toàn các xung đột trong xã hội tư bản.
B. Nảy sinh nhiều thành phố và trung tâm công nghiệp mới.
C. Mâu thuẫn giữa giai cấp tư sản và vô sản ngày càng gia tăng.
D. Lối sống và văn hóa công nghiệp trở nên phổ biến hơn.
Câu 17. Cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ hai không xảy ra trong bối cảnh nào dưới đây?
A. Các lĩnh vực khoa học như Vật lý, Hóa học, Sinh học đạt được nhiều thành tựu lớn.
B. Các thành tựu của cách mạng công nghiệp lần thứ nhất đã tạo điều kiện cho cách mạng công nghiệp lần thứ hai.
C. Nhiều quốc gia tư bản ở Âu – Mỹ có điều kiện thuận lợi cho sự phát triển công nghiệp.
D. Toàn cầu hóa diễn ra mạnh mẽ, mang đến cơ hội và thách thức cho các quốc gia.
Câu 18. Tác động nào dưới đây không phải là hệ quả tiêu cực của các cuộc cách mạng công nghiệp trong thời kỳ cận đại?
A. Ô nhiễm môi trường nghiêm trọng.
B. Sự bóc lột lao động của phụ nữ và trẻ em.
C. Sự mở rộng và tranh giành thuộc địa.
D. Con người trở nên phụ thuộc vào các thiết bị công nghệ hiện đại.
Câu 19. Phát minh nào dưới đây không phải là kết quả của Cách mạng công nghiệp lần thứ ba?
A. Động cơ đốt trong.
B. Máy tính điện tử.
C. Công nghệ robot.
D. Vệ tinh nhân tạo.
Câu 20. Những phát minh nổi bật của cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư bao gồm
A. Máy kéo sợi Gien-ni, động cơ hơi nước,…
B. Máy bay, ô tô, điện thoại di động,…
C. Trí tuệ nhân tạo, Internet vạn vật,…
D. Máy tính điện tử, động cơ đốt trong,…
Câu 21. Rô-bốt đầu tiên trên thế giới được công nhận quyền công dân là
A. Asimo.
B. Bear.
C. ChihiraAico.
D. Sophia.
Câu 22. Cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ ba xảy ra trong bối cảnh nào?
A. Tài nguyên ngày càng cạn kiệt, dân số bùng nổ,…
B. Toàn cầu hóa diễn ra mạnh mẽ.
C. Các cuộc cách mạng tư sản đang diễn ra.
D. Đại dịch Covid-19 tác động mạnh mẽ đến toàn cầu.
Câu 23. Các cuộc cách mạng công nghiệp hiện đại không mang lại ý nghĩa nào sau đây cho sự phát triển kinh tế?
A. Đưa nhân loại từ nền văn minh nông nghiệp sang nền văn minh công nghiệp.
B. Mở rộng và đa dạng hóa các phương thức sản xuất và quản lý.
C. Tăng cường năng suất lao động; rút ngắn thời gian và giảm chi phí.
D. Thúc đẩy quá trình khu vực hóa và toàn cầu hóa nền kinh tế toàn cầu.
Câu 24. Nội dung nào dưới đây phản ánh chính xác tác động tiêu cực của các cuộc cách mạng công nghiệp hiện đại?
A. Quá trình trao đổi văn hóa giữa các quốc gia trở nên dễ dàng hơn.
B. Việc tìm kiếm và chia sẻ thông tin trở nên nhanh chóng và thuận tiện.
C. Con người có thể thực hiện nhiều công việc từ xa.
D. Con người ngày càng phụ thuộc nhiều vào các thiết bị thông minh.
II. TỰ LUẬN (4,0 ĐIỂM)
Câu 1 (2,0 điểm): Những thành tựu nào của nền văn minh Hy Lạp - La Mã cổ đại vẫn còn được duy trì đến nay theo quan điểm của bạn?
Câu 2:
Yêu cầu a (1,0 điểm). Theo bạn, bối cảnh của các cuộc cách mạng công nghiệp trong thời kỳ cận đại khác biệt như thế nào so với bối cảnh trong thời kỳ hiện đại?
Yêu cầu b (1,0 điểm). Mạng Internet, một trong những thành tựu nổi bật của cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ ba, đã có những ảnh hưởng tích cực và hạn chế nào đến xã hội hiện nay theo ý kiến của bạn?
Câu 1: Các Thành Tựu Văn Hóa của Hy Lạp và La Mã Vẫn Được Bảo Tồn Đến Nay (2,0 điểm)
Hy Lạp và La Mã, hai nền văn minh vĩ đại, đã để lại di sản phong phú và quan trọng, nhiều trong số đó vẫn còn tồn tại và được gìn giữ đến hiện tại.
- Hệ thống chữ cái Latinh đã trở thành nền tảng cho nhiều ngôn ngữ toàn cầu, mở rộng qua các thế kỷ. Chữ số La Mã (I, V, X, L, C, D, M) vẫn được sử dụng trong nhiều lĩnh vực hiện đại, đặc biệt là trong toán học và đánh số các phiên bản, cấp độ.
- Lịch Dương, phát triển bởi La Mã, vẫn là hệ thống lịch phổ biến toàn cầu.
- Định lý Ta-lét, một trong những định lý cơ bản của toán học, tiếp tục được áp dụng rộng rãi. Định lý Pi-ta-go về tam giác vuông, là nguyên tắc nền tảng của hình học. Tiên đề Ơ-cơ-lít vẫn giữ vai trò quan trọng trong lý thuyết hình học.
- Hai bộ sử thi I-li-át và Ô-đi-xê vẫn được xem là những kiệt tác văn hóa vĩ đại của nền văn minh cổ đại.
- Đấu trường Cô-li-dê, một trong những công trình kiến trúc nổi bật của La Mã, vẫn tiếp tục thu hút du khách từ khắp nơi. Tượng thần Vệ nữ Mi-lô và tượng lực sĩ ném đĩa là những tác phẩm điêu khắc nổi tiếng, thể hiện sự tinh tế và tài năng của nghệ sĩ thời đó.
Những thành tựu này không chỉ là niềm tự hào của Hy Lạp và La Mã mà còn là di sản quý giá của nhân loại, phản ánh sức mạnh và ảnh hưởng của các nền văn minh cổ đại.
2. Mẫu 02. Đề thi học kỳ 1 môn Lịch sử lớp 10 cùng đáp án mới nhất
I. TRẮC NGHIỆM KHÁCH QUAN (6,0 ĐIỂM)
Chọn đáp án chính xác cho các câu hỏi dưới đây!
Câu 1. Một trong những kỳ quan kiến trúc nổi tiếng của nền văn minh Trung Quốc cổ đại và trung đại là
A. Kim tự tháp Kê-ốp.
B. Vạn Lý Trường Thành.
C. Lăng Ta-giơ Ma-han.
D. Vườn treo Ba-bi-lon.
Câu 2. Thành tựu nào dưới đây không phải là của nền văn minh Ai Cập cổ đại?
A. Chữ tượng hình.
B. Vườn treo Ba-bi-lon.
C. Hệ thống đếm dựa trên số 10.
D. Kỹ thuật ướp xác.
Câu 3. Ấn Độ là nơi khởi nguồn của những tôn giáo nào?
A. Thiên Chúa giáo và Hin-đu giáo.
B. Nho giáo, Đạo giáo và Hồi giáo.
C. Phật giáo và Ấn Độ giáo.
D. Hồi giáo và Thiên Chúa giáo.
Câu 4. Nội dung nào dưới đây không đúng với khái niệm văn hóa?
A. Văn hóa xuất hiện đồng thời với sự ra đời của loài người.
B. Được xác định bởi: nhà nước, chữ viết, đô thị, và sự tiến bộ trong tổ chức xã hội…
C. Tạo nên đặc trưng và bản sắc của một xã hội hoặc nhóm người trong xã hội.
D. Những giá trị vật chất và tinh thần do con người tạo ra qua các thời kỳ lịch sử.
Câu 5. Nhận xét nào dưới đây không đúng về nền văn minh Ấn Độ thời cổ - trung đại?
A. Là nền văn minh vĩ đại, góp phần quan trọng vào kho tàng tri thức của nhân loại.
B. Ảnh hưởng sâu rộng đến nhiều quốc gia trên thế giới, đặc biệt là các nước Đông Nam Á.
C. Văn minh Ấn Độ có tính chất khép kín, không có sự giao lưu và lan tỏa ra bên ngoài.
D. Cho thấy sự phát triển vượt bậc về trí tuệ sáng tạo và công sức lao động không ngừng của cư dân.
Câu 6. Các nền văn minh phương Đông (Ai Cập, Lưỡng Hà, Trung Hoa và Ấn Độ) đều
A. Xuất hiện từ rất sớm nhưng nhanh chóng suy tàn.
B. Hình thành dọc theo các lưu vực sông lớn.
C. Xây dựng nền tảng phát triển dựa vào thương mại.
D. Xuất hiện trên các bán đảo thuộc khu vực Nam Âu.
Câu 7. Cư dân Hy Lạp cổ đại đã tạo ra thành tựu nổi bật nào dưới đây?
A. Đền Parthenon.
B. Đấu trường Colosseum.
C. Hệ thống số thập phân.
D. Hệ thống chữ số gồm 10 ký hiệu (0 – 9).
Câu 8. Một trong những tác phẩm nổi bật của danh họa Leonardo da Vinci là bức tranh
A. Trường học Athens.
B. Nàng Mona Lisa.
C. Sáng tạo vũ trụ.
D. Sự xuất hiện của nữ thần Vệ Nữ.
Câu 9. Trong thời kỳ Phục Hưng, nhà khoa học Galileo Galilei đã kiên quyết bảo vệ quan điểm nào?
A. Mặt Trời xoay quanh Trái Đất.
B. Trái Đất quay quanh Mặt Trăng.
C. Mặt Trăng xoay quanh Mặt Trời.
D. Trái Đất xoay quanh Mặt Trời.
Câu 10. Nội dung nào dưới đây không đúng về ý nghĩa của nền văn minh Hy Lạp – La Mã cổ đại?
A. Là những nền văn minh vĩ đại, góp phần quan trọng vào kho tri thức của nhân loại.
B. Để lại nhiều ảnh hưởng sâu rộng trong đời sống xã hội và văn hóa phương Tây sau này.
C. Đặt nền tảng cho sự phát triển của các nền văn minh ở phương Đông.
D. Minh chứng cho sự phát triển vượt bậc về trí tuệ sáng tạo và công sức lao động của cư dân.
Câu 11. Đặc điểm nổi bật của nền văn minh Hy Lạp – La Mã cổ đại là
A. Tính khép kín, không có sự giao lưu với các nền văn minh khác.
B. Tính tiên phong và sự gắn bó cộng đồng cao.
C. Chịu ảnh hưởng sâu rộng từ các tín ngưỡng tôn giáo.
D. có tính chân thực cao và mang đậm giá trị nhân văn.
Câu 12. Chữ viết là một trong những đóng góp vĩ đại của La Mã cổ đại vì
A. có hàng ngàn ký tự giúp diễn đạt các khái niệm dễ dàng.
B. được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới cho đến ngày nay.
C. sử dụng hình ảnh để truyền đạt, vì vậy dễ ghi nhớ và phổ biến.
D. đơn giản, khoa học, linh hoạt trong việc ghép chữ, dễ dàng phổ biến.
Câu 13. Theo lý thuyết nhật tâm, nhà khoa học N. Cô-péc-ních đã chứng minh rằng
A. Trái Đất là trung tâm của hệ mặt trời.
B. Mặt Trời quay quanh Trái Đất.
C. Trái Đất quay quanh Mặt Trời.
D. Mặt Trăng được xem là trung tâm của vũ trụ.
Câu 14. Bức tranh Bữa Tiệc Cuối Cùng là một tác phẩm nổi tiếng của họa sĩ nào?
A. W. Sếch-xpia.
B. Lê-ô-na đơ Vanh-xi.
C. Mi-ken-lăng-giơ.
D. G. Ga-li-lê.
Câu 15. Thời kỳ Phục Hưng nhấn mạnh điều gì?
A. Học thuyết của Thiên Chúa giáo.
B. Quyền lực và sự chuyên chế của các vua chúa.
C. Giá trị cá nhân và quyền tự do của con người.
D. Vai trò chủ chốt của Giáo hội Thiên Chúa.
Câu 16. Cuộc đấu tranh công khai đầu tiên của giai cấp tư sản chống lại chế độ phong kiến trên lĩnh vực văn hóa và tư tưởng là
A. phong trào văn hóa Phục Hưng.
B. cuộc chiến tranh nông dân tại Đức.
C. phong trào cải cách tôn giáo.
D. phong trào thập tự chinh.
Câu 17. Phát minh nào dưới đây không phải là thành tựu của cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ nhất?
A. Động cơ đốt trong.
B. Động cơ hơi nước.
C. Con thoi bay.
D. Máy dệt sử dụng năng lượng từ nước.
Câu 18. Cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ hai bắt đầu với các phát minh về
A. năng lượng Mặt Trời.
B. động cơ đốt trong.
C. năng lượng điện.
D. máy tính điện tử.
Câu 19. Điều nào sau đây không phản ánh đúng hoàn cảnh diễn ra cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ hai?
A. Anh trở thành quốc gia dẫn đầu về công nghiệp trên toàn cầu.
B. Các nước Âu – Mĩ đã hoàn tất cuộc cách mạng tư sản.
C. Quá trình khu vực hóa và toàn cầu hóa diễn ra mạnh mẽ.
D. Xuất hiện nhiều thành tựu mới trong khoa học và công nghệ.
Câu 20. Những cuộc cách mạng công nghiệp trong thời kỳ cận đại đã tạo ra ảnh hưởng gì về mặt xã hội?
A. Kích thích quá trình đô thị hóa và sự hình thành của nhiều đô thị lớn.
B. Giải phóng sức lao động và làm thay đổi phương thức làm việc của con người.
C. Tăng cường quan hệ quốc tế và sự giao lưu văn hóa toàn cầu.
D. Lối sống và phong cách công nghiệp ngày càng trở nên phổ biến.
Câu 21. Phát minh nào dưới đây không thuộc về thành tựu của cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ ba?
A. Máy bay siêu âm.
B. Máy tính điện tử.
C. Động cơ hơi nước.
D. Năng lượng từ mặt trời.
Câu 22. Trí tuệ nhân tạo (AI), Internet vạn vật (IoT) và dữ liệu lớn (big Data) là những yếu tố chủ chốt của cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ mấy?
A. Lần thứ ba.
B. Lần thứ tư.
C. Lần thứ hai.
D. Lần đầu tiên.
Câu 23. Các cuộc cách mạng công nghiệp trong thời kỳ hiện đại đã mang lại tác động gì đối với văn hóa?
A. Đem đến sự đột phá trong lực lượng sản xuất.
B. Góp phần làm cho sự phân công lao động trở nên tinh vi hơn.
C. Thay đổi cấu trúc và vị trí của các ngành sản xuất.
D. Khuyến khích sự đa dạng văn hóa thông qua kết nối toàn cầu.
Câu 24. Trong xã hội hiện nay, cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư gây ra tác động tiêu cực nào dưới đây?
A. Tăng cường tình trạng thất nghiệp trên toàn cầu.
B. Kích thích sự phụ thuộc của con người vào “thế giới mạng”.
C. Dẫn đến nguy cơ đánh mất bản sắc văn hóa dân tộc.
D. Khuyến khích mạnh mẽ sự giao thoa và tiếp xúc giữa các nền văn hóa.
3. Các dạng câu hỏi luận thường gặp
Câu 1 (2,0 điểm): So sánh các yếu tố hình thành nền văn minh phương Đông và phương Tây về: điều kiện tự nhiên; nền kinh tế; hệ thống chính trị.
Câu 2 (2,0 điểm): Hãy trình bày quan điểm của bạn về khả năng máy móc có thể hoàn toàn thay thế con người khi trí tuệ nhân tạo phát triển. Vì sao?
Câu 1:
Văn Minh Phương Đông:
Điều kiện tự nhiên:
- Xuất hiện ở các lưu vực sông lớn xuyên suốt châu Phi và châu Á, với hệ thống sông ngòi dày đặc.
- Đặc trưng bởi nhiều đồng bằng rộng lớn và màu mỡ, tạo điều kiện lý tưởng cho nông nghiệp và sự phát triển xã hội.
Cơ sở kinh tế: Nông nghiệp đóng vai trò chủ yếu, đóng góp đáng kể vào nền kinh tế của xã hội Phương Đông.
Cơ sở chính trị: Xây dựng các hệ thống chính trị với chế độ quân chủ chuyên quyền, trong đó quyền lực tập trung chủ yếu vào các nhà lãnh đạo quân đội.
Văn Minh Phương Tây:
Điều kiện tự nhiên:
- Chủ yếu hình thành ở các bán đảo Nam Âu, với địa hình phong phú gồm núi, cao nguyên và đồng bằng hẹp.
- Bờ biển dài với nhiều vịnh và khu vực ven biển.
Cơ sở kinh tế:
Nông nghiệp vẫn giữ vai trò quan trọng, nhưng ngành thủ công nghiệp và thương nghiệp đã trở thành trụ cột chính của nền kinh tế, thể hiện sự phát triển mạnh mẽ ở phương Tây.
Cơ sở chính trị: Các mô hình thể chế dân chủ phát triển đa dạng, từ dân chủ chủ nô đến cộng hòa quý tộc, phân phối quyền lực rộng rãi trong xã hội.
Tóm Lược: Văn minh Phương Đông và Phương Tây đều phát triển từ những điều kiện tự nhiên đặc thù, nhưng khác biệt rõ rệt về cơ sở kinh tế và chính trị. Phương Đông tập trung vào nông nghiệp và chế độ quân chủ chuyên chế, trong khi Phương Tây nổi bật với thương nghiệp và các thể chế dân chủ đa dạng.
- Đề thi giữa học kì 2 môn Lịch sử lớp 10 có đáp án năm học 2022 - 2023
- Đề thi Học kì 1 môn Lịch sử lớp 10 với đáp án cập nhật mới nhất năm học 2023 - 2024