1. Tuyển chọn đề thi học kỳ 1 môn Tiếng Việt lớp 1 theo chương trình Chân trời sáng tạo mới nhất
Phần 1: Đọc hiểu văn bản
Bài văn: Hoa mai
Khi mùa xuân đến, các loài hoa đua nhau khoe sắc: hoa hồng, hoa cúc, hoa mận… nhưng em vẫn yêu thích nhất là hoa mai. Những bông hoa mai năm cánh, màu vàng rực rỡ như ánh nắng mùa xuân, cánh hoa mỏng manh nhẹ nhàng bay trong gió như những cánh bướm.
Vào dịp Tết, bố thường đặt cây mai giữa phòng khách. Bố nói rằng nếu không có hoa mai vàng thì Tết sẽ chưa hoàn chỉnh.
Phần II. Viết
Câu 1. Dựa vào nội dung bài đọc ở phần I, em hãy thực hiện các yêu cầu dưới đây:
1. Đánh dấu X vào ô ( ) trước câu trả lời em chọn:
a. Trong bài đọc về HOA MAI, có bao nhiêu từ chứa âm vần ong?
( ) 1 từ
( ) 2 từ
( ) 3 từ
b. Bài đọc trên nói về loại hoa nào?
( ) Hoa mai màu vàng
( ) Hoa mai màu đỏ
( ) Hoa mai màu trắng
2. Lựa chọn từ phù hợp trong ngoặc đơn để điền vào chỗ trống:
(Tết đã hoàn chỉnh / Tết chưa hoàn chỉnh)
- Nếu không có hoa mai vàng thì có nghĩa là...
Câu 2. Điền vào chỗ trống các âm: am, âm, ăm
quả c...
n... rơm
t... rửa
kh... bệnh
Câu 3. Luyện tập viết
Bông hoa mai có năm cánh, màu vàng rực rỡ như ánh nắng mùa xuân.
2. Hướng dẫn chấm điểm bài thi môn Tiếng Việt lớp 1
B. KIỂM TRA ĐỌC - KẾT HỢP NGHE NÓI
Giáo viên phát tờ phiếu kiểm tra cho học sinh và cho phép chuẩn bị trong 2 phút. Trong khi học sinh đọc, giáo viên sử dụng phiếu của mình để thực hiện đánh giá.
Kiểm tra đọc và nghe nói (Kết hợp kiểm tra nghe và nói):
I. Đọc thành tiếng các chữ cái và tổ hợp chữ cái đã học, ghi âm, ghi vần:
Giáo viên có thể yêu cầu học sinh đọc các chữ cái, vần, tiếng, hoặc từ một cách linh hoạt, không theo thứ tự cố định.
Mỗi chữ cái, vần, tiếng, hoặc từ đọc chính xác, rõ ràng và phát âm đúng sẽ được 0,5 điểm (tổng điểm là 2 điểm).
II. Đọc tiếng và từ, kết hợp với việc hiểu nghĩa từ qua hình ảnh gợi ý:
Giáo viên không theo một thứ tự nhất định, yêu cầu học sinh đọc hai tiếng và hai từ theo sự lựa chọn.
Học sinh cần nối và đọc chính xác, to và rõ ràng. Mỗi tiếng hoặc từ đọc đúng sẽ được 0,5 điểm (tổng điểm là 2 điểm).
Tổng điểm mà mỗi học sinh có thể đạt được là 4 điểm.
III. Đọc câu kết hợp với việc hiểu nghĩa từ qua hình ảnh gợi ý:
Học sinh cần đọc hai câu một cách chính xác và rõ ràng, đồng thời hiểu đúng ý nghĩa của từng câu. Mỗi câu đọc đúng sẽ được 1 điểm, tổng cộng 2 điểm.
Ví dụ:
- Bạn Nam rất yêu thích bơi lội.
- Mặt trời tỏa ánh nắng ấm áp.
IV. Đọc đoạn văn ngắn và trả lời câu hỏi để nhận diện thông tin quan trọng trong đoạn:
Học sinh sẽ đọc đoạn văn thầm lặng và sau đó trả lời câu hỏi để chứng minh khả năng hiểu và rút trích thông tin quan trọng từ đoạn văn. Mỗi câu trả lời đúng sẽ được 1 điểm, tổng cộng 4 điểm.
Ví dụ:
- Bạn Nam yêu thích hoạt động nào?
- Mặt trời tạo ra cảm giác ấm áp như thế nào?
Mỗi lỗi đọc sai sẽ bị trừ 0,5 điểm nhằm đảm bảo tính chính xác và công bằng trong quá trình đánh giá.
3. Bộ đề thi học kỳ 1 môn Tiếng Việt lớp 1 theo chương trình Chân trời sáng tạo mới nhất
PHẦN I. ĐỌC HIỂU
Ngày cuối năm
Vào ngày cuối năm, cả gia đình bé cùng nhau dọn dẹp nhà cửa. Từ sáng sớm, mọi người đã thức dậy và cùng nhau ăn sáng. Sau đó, họ phân công công việc: Bố treo lại tấm rèm, Mẹ lau sạch nền nhà, Anh trai chùi bàn ghế, còn bé sắp xếp lại các đồ vật nhỏ trong nhà. Mỗi người đều có nhiệm vụ riêng, ai cũng bận rộn.
Khi công việc hoàn tất, ngôi nhà trở nên sạch sẽ và đẹp đẽ. Đó là kết quả của sự cố gắng của tất cả mọi người. Dù mệt, nhưng mọi người đều cảm thấy vui vẻ và hào hứng.
PHẦN II. VIẾT
Câu 1. Dựa vào nội dung bài đọc ở phần I, em hãy thực hiện các yêu cầu dưới đây:
1. Đánh dấu x vào ô ( ) trước câu trả lời em chọn:
a. Trong bài đọc NGÀY CUỐI NĂM, có bao nhiêu từ chứa âm vần ong?
( ) 2 từ
( ) 3 từ
( ) 4 từ
b. Vào buổi sáng ngày cuối năm, mọi người bắt đầu dậy từ lúc nào?
( ) Từ giữa trưa
( ) Từ sáng sớm
( ) Từ tối muộn
2. Chọn từ phù hợp trong ngoặc đơn để điền vào chỗ trống:
(rất bẩn / rất sạch sẽ)
- Sau khi dọn dẹp xong, ngôi nhà trở nên ....
Câu 3. Luyện tập viết
Đó là thành quả của sự nỗ lực chung của mọi người. Dù có mệt mỏi, nhưng ai cũng cảm thấy vui vẻ và phấn khởi.
4. Ma trận đánh giá bài thi
Đây là bảng phân loại điểm đánh giá năng lực viết trong một bài kiểm tra hoặc kỳ thi, với ba cấp độ khác nhau (Cấp 1, Cấp 2, Cấp 3). Điểm số được phân chia theo các mức điểm tương ứng với số câu hỏi và điểm của từng câu trong phần viết. Dưới đây là chi tiết về cách đánh giá từng cấp độ:
Phần Viết:
- Cấp 1 (2 điểm):
+ Số câu: 1 câu.
+ Mô tả: Viết một câu theo yêu cầu về kiến thức và kỹ năng. Câu viết có thể đáp ứng yêu cầu cơ bản nhưng chưa thể hiện sự phong phú và sâu sắc về từ ngữ và ý tưởng.
- Cấp 2 (4 điểm):
+ Số câu: 1 câu.
+ Mô tả: Viết một câu đáp ứng yêu cầu, thể hiện sự phong phú và sâu sắc hơn so với Cấp 1. Sử dụng từ ngữ và cấu trúc ngữ pháp chính xác và linh hoạt.
- Cấp 3 (4 điểm):
+ Số câu: 2 câu.
+ Mô tả: Viết hai câu theo yêu cầu, thể hiện sự phong phú, sâu sắc và linh hoạt trong từ ngữ cũng như cấu trúc ngữ pháp. Ý tưởng được truyền đạt rõ ràng và sâu rộng.
- Tổng số điểm cho Phần Viết:
+ Số câu: 4 câu.
+ Tổng số điểm: 10 điểm (2 điểm + 4 điểm + 4 điểm).
Điểm được phân chia hợp lý, tăng dần từ mức độ dễ đến khó, với yêu cầu cao dần từ cấp 1 đến cấp 3. Thí sinh sẽ được đánh giá dựa trên khả năng hiểu và áp dụng kiến thức, sự linh hoạt trong sử dụng ngôn ngữ, cũng như khả năng truyền đạt ý tưởng một cách rõ ràng và sâu sắc.
5. Những kiến thức trọng tâm trong đề kiểm tra tiếng Việt lớp 1
Đề kiểm tra tiếng Việt lớp 1 chủ yếu tập trung vào việc đánh giá kỹ năng đọc, viết và hiểu biết cơ bản về ngôn ngữ. Dưới đây là các lĩnh vực kiến thức thường xuất hiện trong các đề kiểm tra tiếng Việt lớp 1:
- Kỹ năng đọc hiểu:
+ Phân biệt âm đầu và âm cuối trong từ và câu.
+ Đọc những từ và câu ngắn sử dụng từ vựng cơ bản và quen thuộc từ sách giáo khoa lớp 1.
+ Nhận diện từ và câu hỏi đơn giản.
- Viết:
+ Viết các chữ cái và từ ngắn theo mẫu hướng dẫn.
+ Điền các chữ cái hoặc từ vào các ô trống để hoàn thiện câu.
- Ngữ pháp và từ vựng:
+ Nhận diện và sử dụng các từ vựng cơ bản như số đếm, màu sắc, đồ dùng học tập, thành viên trong gia đình, thời tiết, động vật,…
+ Tạo câu đơn giản với các cấu trúc như 'Đây là…', 'Có … cái'.
- Kỹ năng nghe:
+ Hiểu và thực hiện các chỉ dẫn đơn giản từ giáo viên hoặc từ bản ghi âm.
+ Nắm bắt được các yêu cầu và câu hỏi cơ bản.
- Kỹ năng nói:
+ Giới thiệu về bản thân và gia đình.
+ Mô tả những điều xung quanh, chẳng hạn như hình ảnh hoặc sự kiện đơn giản.
- Kiểm tra chính tả cơ bản:
+ Điền đúng chữ cái hoặc từ vào chỗ trống trong từ.
+ Sắp xếp các từ để tạo thành câu đơn giản.
Các đề kiểm tra thường bao gồm các dạng bài tập như điền vào chỗ trống, kết hợp từ với hình ảnh, ghép từ, đọc hiểu và trả lời câu hỏi, viết theo mẫu, v.v. Những đề kiểm tra này không chỉ đánh giá việc áp dụng ngôn ngữ vào các tình huống thực tế mà còn kiểm tra khả năng sử dụng ngôn ngữ trong giao tiếp hàng ngày. Mục tiêu là kiểm tra khả năng sử dụng ngôn ngữ cơ bản của học sinh và phát triển kỹ năng ngôn ngữ cần thiết cho việc học và giao tiếp.
- Bộ 20 đề kiểm tra học kỳ 1 lớp 1 Kết nối tri thức
- 50 đề kiểm tra học kỳ 1 môn Toán lớp 1