1. Đề thi môn Tiếng Anh lớp 6
Phần I. Ngữ âm (4 điểm)
1.1. Chọn từ có trọng âm chính khác biệt so với các từ còn lại (2 điểm)
A. promotion | B. engineering | C. divorce | D. impossible |
A. active | B. serious | C. selfish | D. announcement |
1.2. Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác biệt so với các từ còn lại (2 điểm)
A. arrival | B. champion | C. athletics | D. accountant |
A. surgeon | B. underground | C. interrupt | D. button |
Phần II. Đọc hiểu (15 điểm)
2.1. Đọc đoạn văn dưới đây và chọn câu trả lời A, B, C, hoặc D phù hợp với mỗi chỗ trống (10 điểm)
Nhiều quốc gia nuôi cá nước ngọt từ trứng. Họ di chuyển cá con vào hồ và sông. Cá sống và (1) _________ ở đó. Con người thường (2) _________ ở những hồ và sông này. Họ thích câu cá vì cá cũng là thực phẩm tốt. Hiện tại, người Nhật nuôi cá nước mặn. Hầu hết là cá đuối vàng. Công nhân nuôi cá từ trứng. Mỗi lần cho cá ăn, họ phát (3) _________ nhạc piano. Cá (4) _________ nhạc piano đó là dấu hiệu của thức ăn. Khi cá còn nhỏ, người Nhật đưa chúng vào đại dương gần bờ. Cá tìm một số thức ăn (5) _________ của chúng. Công nhân cũng cho cá ăn và phát nhạc piano giống như trước. Cá (6) _________ biết nhạc. Chúng bơi về phía đó và (7) _________ thức ăn. Trong (8) _________ tháng, cá trở nên lớn. Người Nhật phát nhạc giống như trước. Cá bơi về phía đó và công nhân (9) _________ chúng. Người Nhật lấy khoảng 15% hải sản của họ từ các trang trại trong đại dương.
1. | A. bred | B. born | C. grow | D. develop |
2. | A. enjoying | B. fishing | C. shopping | D. catching |
3. | A. songs | B. films | C. tapes | D. lots |
4. | A. think | B. recognize | C. realize | D. learn |
5. | A. own | B. private | C. self | D. individual |
6. | A. recently | B. mostly | C. nearly | D. already |
7. | A. see | B. find | C. bite | D. hold |
8. | A. few | B. a few | C. couple | D. many |
9. | A. grasp | B. catch | C. seize | D. hold |
10. | A. on | B. of | C. from | D. in |
2.2. Đọc đoạn văn sau và đánh dấu chữ cái A, B, C, hoặc D để chỉ câu trả lời đúng cho mỗi câu hỏi (5 điểm)
Các nhà thám hiểm trong quá khứ đã đóng góp rất nhiều cho hiểu biết của chúng ta về thế giới hiện nay. Họ đã vượt qua các đại dương để khám phá thế giới và mang hàng hóa của mình đến các quốc gia khác để trao đổi.
Nhiều nhà thám hiểm phải vượt qua nỗi sợ hãi trước những điều chưa biết để đi vòng quanh thế giới trên những con tàu của họ. Chịu đựng điều kiện thời tiết không lường trước được, mỗi nhà thám hiểm đều cố gắng đi xa hơn người tiền nhiệm của mình hoặc tìm kiếm một con đường khác đến các quốc gia đã được khám phá. Ví dụ, Vasco Da Gama, một nhà thám hiểm người Bồ Đào Nha, đã thiết lập một tuyến đường biển từ châu Âu đến Ấn Độ. Ông đã mở rộng tuyến đường biển mà Bartolomeu Dias đã thực hiện khi ông đi vòng qua Mũi Hảo Vọng ở phía nam châu Phi.
Quan trọng hơn, các nhà thám hiểm đã thu hẹp khoảng cách giữa Đông và Tây bằng cách trao đổi hàng hóa địa phương với hàng hóa từ nước ngoài. Ấn Độ nổi tiếng với các loại gia vị như nhục đậu khấu và quế, trong khi Trung Quốc nổi tiếng với lụa. Một phần của phương Đông đã được đưa vào phương Tây khi các đầu bếp phương Tây phát triển khẩu vị với các gia vị phương Đông trong món ăn của họ. Người phương Đông bắt đầu mặc những trang phục trước đây chỉ có ở phương Tây. Nếu không có các nhà thám hiểm, nhiều người trong chúng ta có thể vẫn sống trong một khu vực hẹp hòi với ít kiến thức về thế giới rộng lớn và những gì các quốc gia khác có thể cung cấp.
1. Các nhà thám hiểm trong quá khứ đã đóng góp vào hiểu biết của chúng ta về thế giới bằng cách _________ .
A. tạo ra hàng hóa mới
B. bán hàng hóa của họ với giá cao
C. đi đến các quốc gia khác
D. dành thời gian đọc sách về các quốc gia xa lạ
2. Các nhà thám hiểm trong quá khứ có thể đã sợ _________ .
A. bơi lội ở đại dương
B. những nguy hiểm ẩn chứa ở những vùng chưa được khám phá
C. phải ở trên tàu của họ trong thời gian dài
D. cố gắng dự đoán điều kiện thời tiết
3. Các nhà thám hiểm đến các quốc gia đã được người khác khám phá trước đó thường đảm bảo rằng họ _________ .
A. bán hàng hóa mới cho những quốc gia đó
B. mua hàng hóa mới từ những quốc gia đó
C. khám phá những vùng đất mới trong các quốc gia đó
D. tìm ra một con đường khác để đến những quốc gia đó
4. Hành động bán hàng hóa địa phương cho các quốc gia nước ngoài đã giúp các nhà thám hiểm _________ .
A. kiếm thêm tiền
B. suy nghĩ về việc thăm các quốc gia khác
C. trồng các loại gia vị khác nhau
D. tìm hiểu thêm về quốc gia đó
5. Dựa vào đoạn văn thứ ba, _________ của con người đã thay đổi khi họ tiếp xúc với người nước ngoài.
A. trang phục và lối sống
B. ngôn ngữ và lối sống
C. trang phục và nghề nghiệp
D. cấu trúc gia đình và trang phục
Phần III. Ngữ pháp & Từ vựng (19 điểm)
3.1. Chọn phương án tốt nhất để hoàn thành các câu (10 điểm)
1. Máy bán vé ở ga đã hết _________ nên tôi không thể mua vé cho chuyến tàu của mình.
A.Order | B.broken | C.vacant | D.work |
2. _________ là một điều hoàn toàn bí ẩn làm sao họ lại đến đó bằng chiếc xe đó.
A.There | B.That | C.It | D.This |
3. Chúng tôi gặp quá nhiều vấn đề với chiếc xe đến nỗi _________ chúng tôi đã bán nó và mua một chiếc mới.
A.At the end | B.in the end | C.by the end | D.to the end |
4. Tôi không đồng ý với quyết định mà _________ đã đưa ra tối qua. Chúng tôi thua trận vì anh ấy.
A.Competitor | B.supporter | C.champion | D.referee |
5. Cha mẹ của anh ấy nghĩ rằng đã đến lúc anh _________ kết hôn.
A.Will get | B.gets | C.got | D.would get |
6. Tôi đã phải _________ sớm sáng hôm qua vì tôi dự định lên phà nhưng phải chờ để làm thủ tục trả phòng.
A.Reach | B.unpack | C.set off | D.arrived |
7. Trước khi vào phòng, bạn nên _________ giày của mình.
A.Carry on | B.take off | C.take in | D.put on |
8. Họ thấy những tia sáng rực rỡ _________ trên bầu trời trong cơn bão.
A.Flood | B.freeze | C.hurricane | D.flashes of lightning |
9. Tôi rất tiếc phải thông báo rằng _________ của bạn cho vị trí này không thành công.
A.CV | B.career | C.application | D.celebration |
10. Thiếu tài chính đã ngăn cản anh ấy _________ việc học của mình.
A.To continue | B.continued | C.continue | D.continuing |
3.2. Điền dạng đúng của từ (3 điểm)
1. Tôi sẽ rất cảm kích nếu bạn có thể cho tôi biết về mức lương và cơ hội _________ (THĂNG TIẾN)
2. Sheila rất _________ (CHUYÊN NGHIỆP). Cô ấy đến đúng giờ, làm việc chăm chỉ và hoàn thành công việc tốt.
3. Mọi người cảm thấy _________ (LÙNG CÙNG) về tất cả các nhãn hiệu khác nhau trên thực phẩm hiện nay.
3.3. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa (4 điểm)
Hãy đánh dấu chữ A, B, C hoặc D trên phiếu trả lời của bạn để chỉ ra từ (hoặc từ ngữ) GẦN NGHĨA nhất với từ gạch chân trong mỗi câu hỏi sau đây
1. Nhiều nhà khoa học đồng ý rằng hiện tượng nóng lên toàn cầu gây ra những mối đe dọa lớn đối với tất cả các loài trên Trái Đất.
A. risks | B. annoyances | C. fears | D. irritations |
2. Khi tiền thuê nhà của họ tăng từ 200 lên 400 mỗi tháng, họ đã phản đối sự gia tăng quá mức này.
A. light | B. huge | C. tiring | D. difficult |
Hãy đánh dấu chữ A, B, C hoặc D trên phiếu trả lời của bạn để chỉ ra từ (hoặc từ ngữ) NGHĨA ĐỐI LẬP với từ gạch chân trong mỗi câu hỏi sau đây
1. Sự đúng giờ là điều rất quan trọng trong công việc mới của bạn.
A.Being late | B.Being cheerful | C.Being courteous | D.Being efficient |
2. Chúng ta nên tăng tốc nếu muốn đến đó đúng giờ.
A.slow down | B.put down | C.turn down | D.lie down |
3.4. Đối thoại (2 điểm)
1. Jim: “Thế việc thu gom giấy, chai lọ và túi nhựa đã qua sử dụng mỗi ngày thì sao?” – Ha và Mai: “ _________”
A. Bởi vì chúng có thể gây ô nhiễm môi trường
B. Tại sao lại vậy? Ai có thể làm điều đó?
C. Đó là một ý tưởng rất hay. Chúng ta hãy thực hiện điều đó nhé.
D. Thế cuối tuần này thì sao?
2. Phương: “Ngày mai mình sẽ thi TOEFL” – Daisy: “ _________”
A. Chúc bạn may mắn
B. Chúc bạn gặp nhiều may mắn
C. Kết quả tốt
D. Thành công tốt đẹp
Phần IV. Viết (22 điểm)
4.1. Viết lại các câu mà không thay đổi ý nghĩa bằng cách sử dụng các từ đã cho (5 điểm)
1. Cô ấy bắt đầu làm thư ký từ năm năm trước.
Cô ấy đã __________________
2. “Đừng quên gọi điện cho văn phòng,” cô ấy đã nhắc anh ấy.
Cô ấy đã nhắc nhở __________________
3. Đồ nội thất đắt đến mức tôi không mua.
Đồ nội thất quá __________________
4. Bạn có thể sẽ đói trên tàu, vì vậy hãy mang theo một ít sandwich. (CASE)
__________________
5. Tôi muốn bạn giúp tôi dọn những chiếc ghế đi.
Bạn có phiền __________________
4.2. Viết một câu có nghĩa sử dụng các từ đã cho (5 điểm)
1. Chúng ta nên dừng việc phá hủy rừng vì chúng rất quan trọng đối với môi trường.
____________________________________
2. Cô ấy gợi ý đi dạo một chút.
____________________________________
3. Tôi sẽ viết cho bạn về kỳ nghỉ của tôi ở đây, Ha Long.
____________________________________
4. Cô ấy rất mong chờ được gặp lại bạn trai của mình.
____________________________________
5. Tuổi thọ của cư dân làng nghề thấp hơn so với phần còn lại của Việt Nam.
____________________________________
4.3. Viết một đoạn văn (khoảng 120 – 150 từ) về chủ đề sau: (12 điểm)
Kể về một thành công đáng nhớ mà bạn đã đạt được trong cuộc sống của mình.
Gợi ý nội dung:
- Thành công đó là gì?
- Bạn đã làm gì để đạt được thành công đó?
- Những bài học gì bạn rút ra từ thành công đó?
- Mục tiêu tiếp theo bạn dự định đạt được là gì?
2. Đáp án bài kiểm tra vào lớp 6 môn tiếng Anh
Phần I. Ngữ âm (4 điểm)
1.1. Chọn từ có trọng âm khác biệt so với các từ còn lại.
1. B | 2. D |
1.2. Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác với các từ còn lại.
1. B | 2. A |
Phần II. Đọc hiểu (15 điểm)
2.1. Đọc đoạn văn dưới đây và chọn đáp án A, B, C, hoặc D phù hợp với mỗi chỗ trống.
1. D | 2. B | 3. C | 4. C | 5. A |
6. D | 7. B | 8 B | 9. B | 10. C |
2.2. Đọc đoạn văn dưới đây và đánh dấu chữ A, B, C, hoặc D để chỉ ra đáp án đúng cho mỗi câu hỏi.
1. C | 2. B | 3. D | 4. D | 5. A |
Phần III. Ngữ pháp và Từ vựng (19 điểm)
3.1. Chọn phương án tốt nhất để hoàn thành các câu.
1. A | 2. C | 3. B | 4. D | 5. C |
6. C | 7. B | 8. D | 9. C | 10. D |
3.2. Điền vào các từ với dạng đúng.
1. Thăng chức
2. Chuyên nghiệp
3. Bối rối
3.3. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa
Đánh dấu chữ A, B, C hoặc D trên phiếu trả lời của bạn để chỉ ra từ gần nghĩa nhất với từ gạch dưới trong mỗi câu hỏi sau đây.
1. A | 2. B |
Đánh dấu chữ A, B, C hoặc D trên phiếu trả lời của bạn để chỉ ra từ trái nghĩa nhất với từ gạch dưới trong mỗi câu hỏi sau đây.
1. A | 2. A |
3.4. Hội thoại (2 điểm)
1. C | 2. B |
Phần IV. Viết (22 điểm)
4.1. Viết lại các câu mà không làm thay đổi ý nghĩa bằng cách sử dụng các từ cho sẵn.
1. Cô ấy đã làm việc như một thư ký trong năm năm.
2. Cô ấy nhắc anh ta gọi điện cho văn phòng.
3. Những món đồ nội thất quá đắt so với khả năng của tôi để mua.
4. Nếu bạn cảm thấy đói trên tàu, hãy mang theo một vài cái sandwich.
5. Bạn có phiền giúp tôi dọn những chiếc ghế đi không?
4.2. Viết một câu có nghĩa sử dụng các từ đã cho.
1. Chúng ta nên ngừng phá hủy rừng vì chúng rất quan trọng cho môi trường của chúng ta.
2. Cô ấy gợi ý đi dạo một vòng.
3. Tôi viết thư này để kể bạn về kỳ nghỉ của tôi ở Hạ Long.
4. Cô ấy rất mong được gặp lại bạn trai của mình.
5. Tuổi thọ của cư dân làng nghề thấp hơn so với phần còn lại của Việt Nam.
4.3. Viết một đoạn văn (khoảng 120 – 150 từ) về chủ đề: (12 điểm)
Kể về một thành công đáng nhớ mà bạn đã đạt được trong cuộc sống của mình.
3. Hướng dẫn viết đoạn văn
3.1. Hướng dẫn cách trình bày
- Bài viết cần được viết dưới dạng một đoạn văn dài khoảng 120 – 150 từ (từ 12 – 15 câu). Đoạn văn phải có đầy đủ mở bài và kết bài, sử dụng các liên từ để chuyển ý mạch lạc.
- Tránh mắc lỗi về ngữ pháp, từ vựng, và cách dùng từ.
- Chú ý không mắc lỗi ngữ pháp và chính tả; trình bày mạch lạc, rõ ràng và gọn gàng.
3.2. Hướng dẫn kỹ thuật viết
Mở bài: Giới thiệu về thành công nổi bật mà học sinh đã đạt được.
Gợi ý:
Thành công lớn nhất mà tôi đã đạt được là … (Ving / Danh từ)
… (Ving / Danh từ) là thành công đáng nhớ nhất mà tôi đã đạt được.
Thân bài:
- Học sinh chia sẻ về cách đạt được thành công, tập trung vào các bước và hoạt động đã thực hiện để đạt được điều đó.
- Tiếp theo, học sinh sẽ phân tích bài học cá nhân rút ra sau thành công (Gợi ý: Em đã học hỏi được gì? Có điểm gì cần cải thiện không?)
Kết luận: Học sinh nêu cảm nhận của mình và chia sẻ về mục tiêu trong tương lai.
Thành công lớn nhất của tôi là giành giải nhất trong một cuộc thi tiếng Anh. Mỗi ngày, tôi chú ý đến từng bài học tiếng Anh ở trường và ghi chép các điểm quan trọng. Thêm vào đó, tôi lập danh sách từ mới và cố gắng sử dụng chúng trong cuộc sống hàng ngày. Vào cuối tuần, tôi tham gia một số nhóm nói tiếng Anh để trò chuyện với người khác. Cuối cùng, tôi đã giành được giải nhất trong cuộc thi tiếng Anh. Bố mẹ tôi rất tự hào về tôi. Khi tham gia cuộc thi này, tôi phát hiện ra điểm mạnh của mình và cải thiện kỹ năng tiếng Anh rất nhiều. Bên cạnh đó, tôi còn kết thêm một số người bạn mới.
Dưới đây là chia sẻ của Mytour liên quan đến Đề thi vào lớp 6 môn Tiếng Anh có đáp án năm học 2023 - 2024.