Mẫu 01: Đề thi Tiếng Việt lớp 4 Học kì 1 và Học kì 2 với đáp án cập nhật mới nhất
I. ĐỌC - HIỂU (5 điểm): Đọc văn bản
CHIẾC ÁO MỚI NGÀY XUÂN
Hình ảnh mẹ tặng tôi chiếc áo mới vào dịp Tết vẫn luôn đọng lại trong ký ức. Chiếc áo tuy dày nhưng lại mang đến cảm giác mát lạnh, với những bông hoa vàng và nhụy đỏ rực rỡ, khiến tôi cảm thấy vui vẻ trong năm mới.
Dù không phải canh nồi bánh chưng suốt đêm, tôi vẫn không ngủ được. Tôi lo lắng nếu nhắm mắt, chiếc áo mới có thể bị mất hoặc biến mất bất cứ lúc nào.
Những ngày Tết năm ấy với tôi trở nên đẹp hơn bao giờ hết. Từ 27 Tết, tôi hớn hở chạy khắp nhà, hát vang các bài hát, làm đủ thứ việc mà không tỏ ra khó chịu như mọi năm. Tôi thường liếc nhìn chiếc áo mới của mẹ treo gọn gàng, cảm giác như chiếc áo cũng đang cười và vui cùng tôi.
Đêm Giao thừa, mẹ bảo tôi mặc áo mới trước khi bố thắp hương. Tôi nâng niu chiếc áo mới, hít hà mùi vải thơm, không muốn mặc ngay vì sợ làm mất đi sự mới mẻ. Mặc dù đã tắm nước hương bưởi, nhưng từ khi khoác áo mới, tôi chỉ cảm nhận được một mùi thơm lạ, có lẽ là mùi của niềm vui thuở còn thơ.
Khi cuộc sống trở nên dễ thở hơn, mẹ luôn sắm quần áo mới cho ba anh em tôi mỗi dịp Tết. Dù những bộ đồ sau này đắt tiền và chất lượng hơn, tôi vẫn luôn yêu thích chiếc áo mới từ thời khó khăn năm nào.
Dựa vào nội dung bài đọc, hãy chọn câu trả lời đúng bằng cách khoanh vào chữ cái tương ứng hoặc thực hiện theo yêu cầu sau đây:
Câu 1. Câu văn nào dưới đây vừa miêu tả chiếc áo mới vừa thể hiện niềm vui của bạn nhỏ?
A. Chiếc áo với những bông hoa vàng và nhụy đỏ khiến tôi cảm thấy vui vẻ rộn ràng.
B. Những ngày Tết năm đó với tôi trở nên tuyệt vời hơn, mọi thứ đều vui vẻ hơn gấp bội.
C. Khi cuộc sống đã ổn định hơn, mẹ thường sắm đồ mới cho ba anh em tôi mỗi dịp Tết.
Câu 2. Vào đêm có chiếc áo mới, nhân vật 'tôi' đã hành động như thế nào?
A. Phải thức suốt đêm để canh nồi bánh chưng.
B. Chạy khắp ngôi nhà nhỏ, hát vui vẻ với nhiều bài hát khác nhau.
C. Cố gắng không ngủ để bảo vệ chiếc áo mới.
Câu 3. Cụm từ 'mùi thơm rất lạ' trong bài viết có ý nghĩa gì?
A. Mùi thơm của vải mới từ chiếc áo.
B. Mùi vải mới hòa quyện cùng hương bưởi từ nước tắm gội.
C. Mùi hương của niềm vui trong sáng tuổi mười.
Câu 4. Tại sao bạn nhỏ cảm thấy Tết năm đó đẹp hơn và vui hơn so với những năm trước?
A. Bởi vì bạn sở hữu một chiếc áo mới rất đẹp.
B. Bởi vì bạn đã giúp đỡ bố mẹ rất nhiều việc.
C. Bởi vì không khí vui tươi của ngày Tết lan tỏa đến mọi người xung quanh.
Câu 5. Tại sao dù sau này đã có nhiều bộ quần áo đẹp và đắt tiền hơn, nhân vật “tôi” vẫn giữ tình cảm đặc biệt với chiếc áo khó khăn ngày xưa?
Bởi vì chiếc áo đó gắn liền với những kỷ niệm quý giá mà nhân vật “tôi” không thể quên.
Câu 6. Xác định loại từ của các từ được gạch chân trong câu văn dưới đây.
Tôi vẫn không quên lần mẹ tặng cho tôi chiếc áo mới vào ngày Tết, chiếc áo vải dày nhưng cảm giác sờ vào rất mát lạnh.
Tôi nhớ (ĐT) mãi lần mẹ mua (ĐT) cho tôi chiếc áo (DT) mới (TT) vào ngày Tết, chiếc áo vải dày nhưng sờ vào rất mát (TT).
Câu 7. Đánh dấu và viết lại đúng các tên riêng bị viết sai trong đoạn văn dưới đây:
Hà Nội nổi tiếng với nhiều danh lam thắng cảnh và di tích lịch sử. Khi đến Thủ đô Hà Nội, bạn sẽ được chiêm ngưỡng kiến trúc cổ độc đáo của chùa Một Cột, chùa Trấn Quốc, thăm Văn Miếu – Quốc Tử Giám và dạo quanh các hồ nổi tiếng như Hồ Gươm, Hồ Tây, Hồ Bảy Mẫu.
Khi đến Thủ đô Hà Nội, bạn sẽ được chiêm ngưỡng nét kiến trúc cổ độc đáo của chùa Một Cột, chùa Trấn Quốc, thăm Văn Miếu – Quốc Tử Giám, và dạo quanh các hồ đẹp như Hồ Gươm, Hồ Tây, Hồ Bảy Mẫu
Câu 8. Sử dụng thành ngữ sau để đặt câu: Có mới nới cũ
Anh ấy là kiểu người luôn có mới nới cũ.
II. VIẾT BÀI VĂN: (5 điểm)
Đề bài: Hãy viết một bài văn miêu tả về một con vật nuôi (có thể là con vật nuôi trong gia đình bạn hoặc nhà hàng xóm mà bạn đã có dịp quan sát).
Trong khu dân cư yên bình, có một góc nhỏ ấm cúng là nơi ở của Nini - chú chó nhỏ xinh xắn mà gia đình tôi đã nuôi dưỡng từ lâu. Nini là một chú chó Poodle với bộ lông mềm mại, trắng như tuyết, và đôi mắt đen lấp lánh như hai viên ngọc quý.
Mỗi buổi sáng, khi ánh bình minh ló rạng, Nini thường là người đầu tiên tỉnh dậy. Những bước chân nhẹ nhàng của chú vang lên như âm thanh của một điệu nhảy tinh tế. Chú khẽ nhô mũi ra khỏi chăn, từ từ rời khỏi giường, rồi chăm chú nhìn ra cửa sổ như muốn cảm nhận mọi hương vị của buổi sáng. Đôi tai nhỏ xinh của Nini dựng đứng, lắng nghe âm thanh từ bên ngoài. Nini như một nghệ sĩ biểu diễn mỗi sáng, làm bừng sáng tinh thần của cả gia đình.
Khi đến giờ ăn, Nini lại trở nên hết sức hào hứng. Chú nhảy múa vui vẻ, mặt mày tươi rói như một đứa trẻ háo hức nhận quà từ ông già Noel. Đôi tai nhỏ nhắn của Nini như những ngọn đèn sáng lấp lánh, và đôi mắt của chú thì luôn ánh lên sự mong chờ. Cả gia đình thường cười vui khi thấy nụ cười hồn nhiên của chú, cảm giác như nó làm bừng sáng cả căn phòng.
Nini cũng rất thích thú khi chơi với các quả bóng nhựa màu sắc, nhảy nhót khắp nhà. Chú luôn toát lên vẻ vui vẻ và háo hức mỗi khi có trò chơi mới. Khi cả gia đình tụ tập xem TV, Nini thường ngồi gần, đầu nghiêng ngả, đôi mắt sáng ngời như thể chú đang chăm chú theo dõi từng cảnh trong phim.
Cuộc sống có Nini không chỉ mang lại niềm vui cho gia đình mà còn là nguồn động viên tinh thần quý báu. Bản năng nhạy bén và lòng trung thành của chú đã tạo nên một không khí ấm áp và hạnh phúc trong tổ ấm của tôi. Nini không chỉ là một con vật nuôi, mà còn là một thành viên quan trọng, đem đến nhiều yêu thương và gắn bó đặc biệt trong trái tim từng người trong gia đình.
Mẫu 02. Đề thi Tiếng Việt lớp 4 Học kỳ 1 và Học kỳ 2 với đáp án mới nhất
I. Kiểm tra đọc và kiến thức Tiếng Việt
Ông Trạng thả diều
Vào thời vua Trần Thái Tông, có một gia đình nghèo có cậu con trai tên là Nguyễn Hiền. Cậu bé rất thích thả diều và từ nhỏ đã tự làm diều để chơi.
Khi lên sáu tuổi, cậu học với thầy trong làng. Thầy không khỏi ngạc nhiên vì cậu học rất nhanh và có trí nhớ phi thường. Có hôm, cậu thuộc lòng hai mươi trang sách mà vẫn có thời gian để chơi diều.
Do gia đình quá nghèo, cậu phải bỏ học. Ban ngày, cậu chăn trâu và dù mưa hay gió, cậu vẫn đứng ngoài lớp để nghe giảng. Vào buổi tối, cậu mượn vở từ bạn học và học bài. Cậu dùng lưng trâu làm bàn, nền cát làm giấy, ngón tay hoặc mảnh gạch vỡ làm bút, và vỏ trứng chứa đom đóm làm đèn. Dù bận rộn với công việc và học tập, cánh diều của cậu vẫn bay cao, tiếng sáo vẫn vang vọng trên mây. Mỗi kỳ thi, cậu viết bài trên lá chuối khô và nhờ bạn đưa cho thầy chấm. Bài làm của cậu chữ viết đẹp, văn phong hay, vượt xa các học sinh khác của thầy.
Cuối cùng, vua tổ chức kỳ thi và cậu bé thả diều đã đỗ Trạng nguyên. Khi đó, cậu mới chỉ mười ba tuổi, trở thành Trạng nguyên trẻ nhất trong lịch sử nước ta.
(Trích từ Trinh Đường)
Dựa vào nội dung đoạn văn trên, hãy khoanh tròn vào chữ cái trước câu trả lời đúng và thực hiện theo yêu cầu:
Câu 1: Chi tiết nào thể hiện trí thông minh của Nguyễn Hiền?
A. Mới sáu tuổi đã theo học thầy trong làng.
B. Nhờ bạn học thuộc bài rồi mới mượn vở về học.
C. Dù chăn trâu, cậu vẫn đứng ngoài lớp nghe giảng từ xa.
D. Hiểu ngay kiến thức ngay khi học đến đó.
Câu 2: Nguyễn Hiền thể hiện sự ham học và chăm chỉ như thế nào?
A. Buổi tối, cậu chờ bạn học xong rồi mượn vở để học.
B. Khi có kì thi ở trường, cậu thường làm bài trên lá chuối khô và nhờ bạn bè mang đi chấm giúp.
C. Dù gia đình nghèo phải bỏ học, cậu vẫn đứng ngoài lớp nghe giảng trong lúc chăn trâu ban ngày. Vào buổi tối, cậu chờ bạn học bài rồi mượn vở về học. Khi thi, cậu viết bài lên lá chuối khô và nhờ bạn bè xin thầy chấm giùm.
D. Mặc dù phải bỏ học vì hoàn cảnh khó khăn, Hiền vẫn đứng ngoài lớp nghe giảng trong lúc chăn trâu ban ngày.
Câu 3: Tại sao chú bé Hiền lại được gọi là “Ông Trạng thả diều”?
A. Vì tên gọi này do bạn bè đặt cho Hiền khi thấy cậu rất thông minh.
B. Vì dù đã đỗ Trạng nguyên, Hiền vẫn giữ đam mê thả diều.
C. Vì từ nhỏ, Hiền đã rất yêu thích việc thả diều.
D. Vì cậu ấy có tài thả diều rất khéo léo.
Câu 4: Nguyễn Hiền trở thành Trạng nguyên khi mới bao nhiêu tuổi?
A. 11 tuổi.
B. 12 tuổi.
C. 13 tuổi
D. 14 tuổi.
Câu 5: Bài viết “Ông Trạng thả diều” truyền tải thông điệp gì?
Nguyễn Hiền là hiện thân của trí tuệ và nghị lực vượt khó, một biểu tượng tự hào của dân tộc Việt Nam về tài năng và tri thức.
Sinh ra trong hoàn cảnh nghèo khó, Nguyễn Hiền đã phải đối mặt với nhiều thử thách ngay từ khi còn nhỏ. Tuy nhiên, với tâm hồn sáng tạo và ý chí kiên cường, anh đã vượt qua tất cả khó khăn. Ngay từ nhỏ, Hiền đã thể hiện sự tò mò và niềm đam mê học hỏi, luôn khao khát khám phá điều mới và học hỏi từ cuộc sống.
Điều đặc biệt khiến Nguyễn Hiền trở thành biểu tượng là việc anh đạt danh hiệu Trạng nguyên khi mới mười ba tuổi. Đây không chỉ là thành tích cá nhân xuất sắc mà còn là niềm tự hào của toàn dân tộc. Nguyễn Hiền đã chứng minh rằng tuổi tác không thể cản trở khả năng đối mặt và vượt qua những thử thách trong học tập.
Khả năng học hỏi của Nguyễn Hiền không chỉ dừng lại ở học thuật. Anh còn thể hiện tài năng và sự thông minh ở nhiều lĩnh vực khác nhau của cuộc sống. Tư duy nhạy bén, logic và sự sáng tạo của anh đã tạo nên một con người xuất sắc, không chỉ trong học tập mà còn trong các hoạt động xã hội.
Câu 6: Viết lại các tính từ trong câu sau: “Những đám mây lướt nhẹ nhàng trên bầu trời. Các loài hoa, khi nghe tiếng hót trong veo của họa mi, bừng tỉnh và mở rộng những cánh hoa rực rỡ với đủ sắc màu xanh tươi.”?
Tính từ: nhẹ nhàng, trong veo, rực rỡ, xanh tươi.
Câu 7: Hãy thêm một từ ngữ phù hợp vào chỗ … trong câu sau để hoàn chỉnh câu:
Ông mặt trời từ từ nhô lên sau dãy núi.
Câu 8: “Tài trí” có nghĩa là gì?
A. Có tài năng và danh tiếng
B. Có sự thông minh và khả năng xuất sắc
C. Có sự kết hợp giữa tài năng và phẩm hạnh
D. Có kỹ năng điêu luyện trong nghề nghiệp
Câu 9: Áp dụng biện pháp nhân hóa để viết lại câu dưới đây cho sinh động hơn:
“Những vì sao tỏa sáng rực rỡ.”
Những vì sao lấp lánh như những ngôi sao vui vẻ chiếu sáng cả bầu trời
Câu 10: Sau khi đọc câu chuyện “Ông Trạng thả diều”, bạn đã rút ra bài học gì cho chính mình?
Nguyễn Hiền, với sự sáng tạo không ngừng, khát vọng vươn lên và ý chí kiên định, là hình mẫu truyền cảm hứng cho thế hệ trẻ.
II. Phần tập làm văn (35 phút)
Đề bài: Hãy viết một đoạn văn thể hiện cảm xúc và tình cảm của bạn đối với một người bạn gần gũi và thân thiết.
Trong cuộc sống hàng ngày, tôi thật may mắn khi có một người bạn gần gũi và thân thiết, người mà tôi có thể chia sẻ tất cả mọi điều, từ những niềm vui nhỏ bé đến những nỗi lo lớn lao. Bạn không chỉ hiểu tôi mà còn luôn sẵn sàng lắng nghe, chia sẻ và đồng hành cùng tôi qua mọi thử thách trong cuộc sống.
Tình cảm của tôi dành cho người bạn thân thiết không hề phai nhạt theo thời gian, mà ngược lại, nó ngày càng sâu đậm và mãnh liệt hơn. Mỗi lần gặp gỡ bạn, tôi cảm nhận được niềm vui vô bờ. Đôi khi, chỉ một ánh mắt, một cử chỉ hay một nụ cười nhẹ của bạn cũng đủ làm trái tim tôi tràn ngập hạnh phúc.
Bạn không chỉ đồng hành trong những khoảnh khắc vui vẻ, mà còn là chỗ dựa vững chắc mỗi khi tôi cần hỗ trợ. Trong những lúc buồn bã, căng thẳng hay gặp khó khăn, sự có mặt của bạn là điều quý giá nhất. Bạn luôn tận tình đưa ra lời khuyên, sự đồng cảm và những chia sẻ chân thành, giúp tôi vượt qua mọi thử thách.
Thực sự, tình cảm và cảm xúc của tôi dành cho người bạn thân thiết này là phần quan trọng trong cuộc sống hàng ngày. Tôi tin rằng sự hiện diện của bạn giúp tôi trở nên mạnh mẽ hơn, yên bình hơn và tìm thấy ý nghĩa sống trọn vẹn hơn.
Mẫu 03. Đề thi Tiếng Việt lớp 4 Học kỳ 1, Học kỳ 2 với đáp án cập nhật mới nhất
A. KIỂM TRA ĐỌC:
Đọc thầm và hoàn thành bài tập:
MÙA THU
Vào mùa thu, các khu vườn rực rỡ sắc vàng của lá rụng, quả bưởi căng mọng chuẩn bị cho lễ hội rằm. Tiếng chim sẻ non vui vẻ nhảy nhót, kiếm tìm những hạt thóc còn sót lại trên sân.
Đêm đến, mặt trăng mỏng manh nhẹ nhàng trôi lơ lửng trên nền trời đầy sao. Đến giữa mùa thu, trăng trở nên tròn đầy và sáng rõ.
Trong mùa thu, không khí trở nên trong lành và dịu nhẹ. Con đường làng trở nên vừa quen thuộc vừa mới mẻ. Mỗi sáng đến trường, bước chân có phần chần chừ khi đánh thức những bụi cây non vẫn còn đang ngái ngủ. Những tia nắng sớm tinh nghịch len lỏi qua kẽ lá, chiếu sáng tổ chim nhỏ khiến chim non tỉnh dậy, bay lên và cất tiếng hót líu lo.
Vào mùa thu, những vạt hoa cúc dại nở rộ dọc hai bên đường, với vẻ đẹp dịu dàng và lung linh như những tia nắng nhỏ. Thảm cỏ may tím biếc tạo nên một cảm giác xao xuyến. Hoa cỏ may vương vấn từng bước chân, len lỏi vào lớp học. Tiếng đọc bài ngân vang ra ngoài cửa lớp, làm cho chú chim đang tìm sâu trong kẽ lá cũng líu lo hót theo. Những giọt nắng sớm mai như tình cờ đậu lên trang vở mới, chiếu sáng và làm bừng lên những ước mơ.
Dựa vào nội dung bài đọc, em hãy chọn chữ cái trước câu trả lời đúng từ câu 1 đến câu 6:
Câu 1. Bài văn miêu tả mùa nào trong năm?
A. Mùa Xuân.
B. Mùa Đông.
C. Mùa Thu.
Câu 2. Hình ảnh nào không phản ánh mùa thu?
A. Các khu vườn phủ đầy lá vàng xao động.
B. Những trái bưởi tròn căng đang chờ đêm hội rằm phá cỗ.
C. Tiết trời lạnh lẽo, sương giá bao phủ khắp nơi.
Câu 3. Từ nào miêu tả vẻ đẹp của vầng trăng trong mùa thu?
A. Nhẹ nhàng; mỏng manh; trôi lững lờ; tròn đầy.
B. Nhẹ nhàng; mỏng manh; khuyết.
C. Trái bưởi căng mọng đang chờ đêm hội rằm.
Câu 4. Tại sao con đường làng vào mùa thu lại cảm giác vừa quen thuộc lại vừa mới mẻ?
A. Những khóm hoa cúc dại nở rộ dọc hai bên con đường.
B. Bởi vì mùa thu mang đến bầu trời trong xanh mát mẻ và cảnh vật trở nên tươi mới, khác biệt hơn hẳn.
C. Con đường bị che phủ hoàn toàn bởi lớp lá vàng rơi xuống.
Câu 5. Bài văn miêu tả về điều gì?
A. Cảm xúc vui vẻ và sự háo hức của trẻ em khi bắt đầu năm học mới.
B. Miêu tả hoa và lá trong mùa thu.
C. Bạn nhỏ mê mẩn trước những biến đổi tuyệt vời mà mùa thu mang lại cho cuộc sống.
Câu 6. Câu nào sử dụng biện pháp nhân hóa?
A. Tiếng chim sẻ non ríu rít nhảy múa để nhặt những hạt thóc còn sót lại trên sân.
B. Tia nắng buổi sáng tinh nghịch chiếu qua khe lá, soi sáng chiếc tổ nhỏ làm cho chú chim non tỉnh dậy.
C. Mùa thu, những cụm hoa cúc dại nở rực rỡ dọc hai bên con đường.
- Đề thi môn Toán lớp 4 học kỳ 1 với đáp án cập nhật mới nhất năm 2024