Bộ đề thi văn lớp 12 ôn thi tốt nghiệp THPT được chọn lọc
Tài liệu tổng hợp các dạng đề thi Ngữ văn lớp 12 chọn lọc, rất hữu ích với các dạng đề đọc hiểu, phân tích văn bản, cảm nhận, và nghị luận xoay quanh các tác phẩm trong chương trình Ngữ văn 12. Hy vọng với bộ đề thi văn lớp 12 này sẽ hỗ trợ giáo viên trong quá trình giảng dạy và học sinh trong quá trình ôn tập để đạt điểm cao trong kỳ thi tốt nghiệp THPT môn Ngữ văn.
Các dạng đề bài Tuyên ngôn độc lập
1. Đề thi đọc – hiểu (3-4 điểm)
Câu 1. Nội dung chính của đoạn trích dưới đây là gì? Hãy chỉ ra các phép liên kết được sử dụng trong đoạn trích?
“…Nước Việt Nam có quyền tự do và độc lập, và đã trở thành một quốc gia tự do và độc lập. Toàn bộ dân tộc Việt Nam quyết tâm đóng góp tất cả tinh thần, sức mạnh, tính mạng và của cải để bảo vệ quyền tự do, độc lập đó”.
* Gợi ý trả lời
- Ý chính của đoạn trích là: Khẳng định quyền tự do và độc lập; thực tế đã đạt được sự tự do và độc lập và quyết tâm bảo vệ nền tự do, độc lập của dân tộc Việt Nam
- Các phép liên kết được sử dụng trong đoạn trích là:
- Phép nối: Sự liên kết bởi từ “và”
- Phép lặp: Sự tái lặp cụm từ “Tự do, độc lập”
- Phép thế: Sử dụng từ ngữ thay thế ý “ấy”
* Gợi ý trả lời:
- Người trích dẫn bản Tuyên ngôn của Mỹ để tận dụng sự ủng hộ từ Mỹ và phe Đồng minh.
- Người trích dẫn Tuyên ngôn của Pháp để sau đó kết tội Pháp đã lợi dụng lá cờ “tự do, bình đẳng, bác ái” để xâm lược nước ta, đi ngược lại với tinh thần tiến bộ của chính bản Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền của Cách mạng Pháp.
- Người luôn lưu ý đến tính chân thực và bản sắc dân tộc trong văn học. Nhà văn cần phải mô tả một cách chân thực, đầy đủ và phong phú về cuộc sống hiện thực và phải giữ cho tình cảm chân thật. Đồng thời, cũng cần phát huy bản sắc dân tộc và có ý thức bảo vệ tính trong sáng của tiếng Việt.
* Gợi ý trả lời:
- Văn chính trị: Súc tích, lập luận chặt chẽ, logic rõ ràng, bằng chứng thuyết phục, phong phú về luận điệu và đa dạng về phong cách văn viết.
- Truyện và ký: Thể hiện sức mạnh chiến đấu mạnh mẽ và nghệ thuật biểu đạt sắc bén. Tiếng cười sắc sảo và sâu sắc, thể hiện sự thông minh và hiện đại.
- Thơ ca: Phong cách đa dạng, giàu ý nghĩa, sâu sắc, đạt tiêu chuẩn nghệ thuật, sử dụng thành công nhiều thể loại thơ. Có thể là thể loại thơ tuyên truyền cổ động, ngôn từ đơn giản và mộc mạc, hoặc là thể loại thơ sâu sắc kết hợp giữa truyền thống và hiện đại.
- Văn chính trị: Nhằm mục đích tham gia vào cuộc đấu tranh chính trị. Đó là những bài văn chính trị mẫu mực, lập luận chặt chẽ, logic mạch lạc và đầy tính chiến đấu. (Tuyên ngôn độc lập, Lời kêu gọi toàn quốc kháng chiến, Bản án chế độ thực dân Pháp)
- Truyện và ký: Thường được viết bằng tiếng Pháp với phong cách đặc biệt, sáng tạo và hiện đại. (Lời than vãn của bà Trưng Trắc, Vi hành, Những trò lố hay là Va-ren và Phan Bội Châu...)
Câu 6: Nhận diện các biện pháp tu từ và phong cách ngôn ngữ trong đoạn văn dưới đây
Từ mùa thu năm 1940, đất nước ta đã trở thành thuộc địa của Nhật, không còn là thuộc địa của Pháp nữa. Khi Nhật chiếm Đồng minh, toàn dân nước ta đã nổi lên, lập nên chính phủ và tạo ra nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa.
Sự thật là dân ta đã giành lại tự do cho nước Việt Nam từ tay Nhật, không phải từ tay Pháp.
* Gợi ý trả lời:
- Trong đoạn trích, biện pháp tu từ được sử dụng là: Điệp từ (sự thật), nhấn mạnh vào sự khẳng định và quyền tự do độc lập của dân tộc Việt Nam.
- Phong cách ngôn ngữ trong đoạn văn là: phong cách chính trị.
2.Dạng đề viết bài văn (4-6 điểm)
Câu 1: Phân tích nghệ thuật lập luận của bản Tuyên ngôn độc lập
* Gợi ý trả lời
I. Dàn bài
1. Mở đầu
- Tổng quan về bản “Tuyên ngôn độc lập”: bối cảnh sáng tác, giá trị nội dung, ý nghĩa lịch sử, và giá trị nghệ thuật (lập luận chặt chẽ, sắc sảo, là một ví dụ điển hình về văn chính luận).
2. Nội dung chính
2.1. Cấu trúc lập luận trong bản Tuyên ngôn độc lập
- Bản tuyên ngôn với cấu trúc lập luận hợp lý, chặt chẽ với ba vấn đề chính:
- Nền tảng pháp lý của bản tuyên ngôn: quyền của con người, quyền của dân tộc (quyền bình đẳng, quyền tự do, quyền tìm kiếm hạnh phúc...)
- Cơ sở thực tế của bản tuyên ngôn: Phơi bày bản chất tàn ác, xảo trá của thực dân Pháp; cuộc đấu tranh vì chính nghĩa của dân ta.
- Tuyên bố độc lập: Xác nhận trước thế giới về quyền tự do độc lập của dân tộc Việt Nam, thể hiện ý chí bảo vệ quyền tự do đó.
2.2 Chứng minh về nền tảng pháp lý của bản Tuyên ngôn độc lập
- Ý nghĩa:
- Hình thức thuyết phục vì đây là hai tuyên ngôn được cộng đồng quốc tế công nhận, Mỹ và Pháp cũng là hai cường quốc có uy tín. Điều này là sự thật về quyền con người, không ai có thể phủ nhận.
- Sử dụng chiến thuật “đánh lưng, đòn tay” để chỉ trích thực dân Pháp và ngăn chặn việc chúng tái xâm lược nước ta.
- So sánh cách mạng, giá trị của tuyên ngôn quốc gia của nước ta với hai cường quốc Mỹ và Pháp, thể hiện lòng tự trọng dân tộc.
- Sử dụng lôgic trực tiếp: “Kéo dài” từ quyền tự do của mỗi cá nhân đến quyền tự do, độc lập của mỗi dân tộc. “Đó là những chân lý không thể phủ nhận”.
- Đánh giá: phương pháp lập luận khéo léo, độc đáo, rõ ràng, thuyết phục đầy đủ.
2.3. Chứng minh về cơ sở thực tế của bản tuyên ngôn
- Thực hiện nhiều biện pháp tàn bạo về chính trị, văn hóa - xã hội, giáo dục và kinh tế.
- Hai lần đầu hàng quốc gia cho Nhật (vào năm 1940, 1945), gây ra “hơn hai triệu đồng bào ta chết đói”, “Không chỉ không hợp tác với Việt Minh mà còn trực tiếp tấn công Việt Minh…”.
- Nhân dân ta đã chống lại sự cai trị lệ thuộc hơn 80 năm, đứng về phía Đồng minh chống phát xít, kêu gọi Pháp đối mặt với Nhật, giành lại đất nước từ tay Nhật.
- Kết quả: Đồng thời phá vỡ ba sự thống trị đang áp đặt lên dân tộc ta (Pháp rút lui, Nhật đầu hàng, vua Bảo Đại thoái vị), lập nên nước Việt Nam dân chủ cộng hòa.
- Sử dụng từ ngữ phủ nhận để tuyên bố độc lập hoàn toàn khỏi sự chi phối của thực dân Pháp, hủy bỏ mọi hiệp ước đã ký kết, mọi đặc quyền của Pháp tại Việt Nam.
- Xác nhận quyền tự do, độc lập của Việt Nam phù hợp với nguyên tắc bình đẳng dân tộc tại hội nghị Tê-hê-răng và Cựu Kim Sơn, và để kêu gọi cộng đồng quốc tế công nhận điều đó.
- Nhận xét: phương pháp lập luận theo quan hệ nhân quả hợp lý và logic, dẫn chứng thuyết phục, lời văn biểu cảm phong phú làm nổi bật cơ sở thực tiễn của bản tuyên ngôn.
2.4. Tuyên bố độc lập
- Xác nhận việc giành được tự do độc lập của dân tộc ta là điều không thể thiếu: “dân tộc ấy phải được tự do, dân tộc ấy phải được độc lập”
- Tuyên bố với thế giới về quyền tự do của dân tộc Việt Nam: “Nước Việt Nam được phép tận hưởng sự tự do... ”. Thể hiện quyết tâm đoàn kết bảo vệ chủ quyền, sự độc lập và tự do của dân tộc.
- Nhận xét: Bài văn sắc bén, rõ ràng như một lời thề và cũng như một lời động viên tinh thần yêu nước của nhân dân toàn quốc.
- Xác nhận lại giá trị nghệ thuật: là bản văn chính luận mẫu mực với lập luận chặt chẽ, lý lẽ thuyết phục, dẫn chứng chính xác, ngôn ngữ hùng hồn, gần gũi, giàu tính biểu cảm.
- Đánh giá tổng quan về giá trị nội dung của bản tuyên ngôn độc lập: vinh danh truyền thống yêu nước, tinh thần chống ngoại xâm, niềm tự hào dân tộc; ghi dấu mốc quan trọng trong lịch sử dân tộc, là bản tuyên bố quyết liệt chống lại mọi cường quyền.
Câu 2: Phân tích phần đầu của bản Tuyên ngôn độc lập
* Gợi ý trả lời
I. Bố cục
1. Bắt đầu
2. Phần thân
a. Ý nghĩa của phần đầu trong bản tuyên ngôn
- Phần mở đầu tường trình về nguyên tắc tổng quát của bản tuyên ngôn.
- Tác giả đã trích dẫn hai tuyên ngôn: Tuyên ngôn Độc lập của Mỹ năm 1776 và Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền của Pháp năm 1791 với mục đích:
+ Xác nhận các quyền cơ bản của con người: Quyền sống, quyền bình đẳng và quyền tìm kiếm hạnh phúc.
+ Nhắc nhở về các hành động của bọn đế quốc, thực dân đang đối lập và vi phạm những nguyên tắc mà đất nước họ đã từng kiên quyết tuyên bố.
- Bằng cách trích dẫn về quyền con người như một dấu hiệu, tác giả đã mở rộng ra thành quyền dân tộc.
b. Giá trị nghệ thuật của phần mở đầu của bản tuyên ngôn
- Xây dựng nền tảng pháp lý vững chắc cho các phần tiếp theo.
- Sử dụng các ví dụ cụ thể để củng cố luận điểm mạch lạc, mạnh mẽ của tác phẩm.
- Lập luận chặt chẽ, thuyết phục, và kiên quyết, đồng thời trích dẫn xác thực.
3. Kết luận
- Xác định vai trò của phần mở đầu đối với tác phẩm 'Tuyên ngôn độc lập'.
.............................
Các loại đề bài Tây Tiến
1. Dạng câu hỏi đọc – hiểu (3-4 điểm)
Câu 1: Ý nghĩa của tựa đề bài thơ “Tây Tiến”?
* Gợi ý trả lời
- Đề cập tới một đơn vị quân đội cụ thể.
+ Tây Tiến là một đơn vị quân đội được thành lập vào đầu năm 1947 trong giai đoạn kháng chiến chống Pháp.
+ Nhiệm vụ của họ là hỗ trợ bộ đội Lào bảo vệ biên giới giữa Việt Nam và Lào và chiến đấu tiêu hao lực lượng quân Pháp ở Thượng Lào và Tây Bắc Việt Nam.
+ Phạm vi hoạt động của Tây Tiến khá rộng, bao gồm các tỉnh Lai Châu, Hòa Bình, Sơn La, miền Tây Thanh Hóa và cả vùng Sầm Nưa (Lào).
+ Đa số các chiến sĩ của Tây Tiến là thanh niên Hà Nội, trong số đó có nhiều trí thức là học sinh, sinh viên như Quang Dũng. Họ phải chiến đấu trong điều kiện khắc nghiệt, thiếu thốn về tài nguyên và đặc biệt là căn bệnh sốt rét hoành hành dữ dội. Tuy vậy, họ vẫn sống lạc quan, yêu cuộc sống và chiến đấu mạnh mẽ.
+ Quang Dũng đã đảm nhận vai trò đại đội trưởng của binh đoàn Tây Tiến. Sau một thời gian hoạt động ở Lào, binh đoàn Tây Tiến đã quay về Hòa Bình và thành lập Trung đoàn 52. Cuối năm 1948, Quang Dũng đã được chuyển công tác đến đơn vị mới. Không lâu sau khi rời khỏi đơn vị, tại làng Phù Lưu Chanh thuộc Hà Đông cũ, Quang Dũng đã sáng tác bài thơ Tây Tiến.
- Bài thơ ban đầu có tựa đề là Nhớ Tây Tiến. Khi tái bản, tác giả đã loại bỏ từ “nhớ” để chỉ còn lại Tây Tiến.
+ Việc không tiết lộ ý nghĩa của việc nhớ về Tây Tiến của Quang Dũng giúp cho tựa đề trở nên ngắn gọn và sâu sắc hơn.
+ Tăng khả năng bao trùm cảm xúc của nỗi nhớ. Nhớ Tây Tiến không chỉ đề cập đến việc nhớ về binh đoàn Tây Tiến mà còn truyền tải nỗi nhớ về thiên nhiên và con người Tây Bắc. Điều này giúp mở rộng ý nghĩa của nỗi nhớ, không chỉ giới hạn ở một khía cạnh nhất định mà tác giả mong muốn truyền đạt.
Câu 2. Từ hai câu thơ “Áo bào thay chiếu anh về đất/Sông Mã gầm lên khúc độc hành”, hãy viết một đoạn văn ngắn khoảng 20 dòng phản ánh về tinh thần yêu nước của lính chiến đấu chống Pháp và vai trò của tư tưởng đó trong ngày nay?
* Gợi ý trả lời
- Tác giả một lần nữa kể về việc lính Tây Tiến hy sinh: 'Áo bào thay chiếu anh về đất'. Những người lính bị thương gục trên đường mà không có chiếc chiếu nào để che phủ, nhưng đồng đội phải làm cho họ một chiếc nửa, một mảnh vá...
- Mặc dù nhấn mạnh vào sự mất mát, tuy nhiên tác giả cũng cố gắng giảm bớt tính chất đau buồn:
●Áo bào (áo đồ của quân lính thời xưa) đã làm cho họ trở thành những chiến binh cao quý.
●Về đất chỉ sự giảm nhẹ, cái chết lại được coi là sự đồng ý của những người anh hùng, họ đều thanh thản và bình tâm sau khi hoàn thành nhiệm vụ.
●Dòng sông Mã vang lên bài hát ca mạnh mẽ của sự hy sinh, làm cho cái chết và lòng hi sinh của người lính Tây Tiến trở nên cao cả và đáng kính. Sông Mã như nhạc khúc dữ dội của núi rừng, như loạt tràng ca vĩ đại tiễn đưa những anh hùng của dân tộc về nơi vĩnh cửu.
Câu 3: Liên kết giữa các đoạn thơ trong bài thơ Tây Tiến?
* Gợi ý trả lời
Liên kết giữa các đoạn văn là nỗi nhớ tự nhiên của nhà thơ về một trận chiến và những đồng đội của mình, những người đã chiến đấu gian khổ nhưng vĩ đại. Nỗi nhớ ấy đã tạo ra mạch cảm xúc của bài thơ: bắt đầu từ nỗi nhớ, tiếp theo là kỷ niệm, nỗi nhớ về Tây Tiến, và cuối cùng là sự gắn bó mãi mãi với Tây Tiến.
Câu 4: Đọc đoạn trích và trả lời câu hỏi.
“…Tây Tiến đoàn binh không mọc tóc
Quân xanh màu lá dữ oai hùm
Đôi mắt tràn đầy ước mơ vượt qua biên giới
Đêm đầy mơ mộng Hà Nội dáng kiều thơm
Rải rác biên cương mồ mả ở xứ lạ
Chiến trường đi không tiếc tí nào sắc xanh của tuổi thanh xuân
Áo bào thay chiếc chăn che tấm thân trở về quê hương
Dòng sông Mã rú ga lên giai điệu tự do…”
Tư duy và tinh thần phiêu lưu của người lính Tây Tiến được thể hiện qua từ “ước mơ”, “mơ mộng” trong đoạn thơ?
* Gợi ý trả lời
- Từ “mộng”, “mơ” trong đoạn thơ, thể hiện vẻ đẹp tinh thần của người lính Tây Tiến như thế nào:
- Hình ảnh độc đáo, sáng tạo
“Đôi mắt tràn đầy ước mơ vượt qua biên giới
Đêm đầy mơ mộng Hà Nội dáng kiều thơm”
●Ước mơ góp phần vào thành công: biểu hiện sự quyết tâm, khát vọng lớn lao.
●Dù đầy khắc nghiệt, oai hùng, nhưng tâm hồn của người lính cũng chứa đựng những lời mộng mơ, ấm áp: Trong khó khăn, họ vẫn giữ lại ước mơ, lãng mạn về Hà Nội thanh lịch. Họ sống với những giấc mơ “dáng kiều thơm”, với kỷ niệm đẹp trong cuộc sống bình yên.
Câu 5: Anh/chị hãy viết 1 bài văn trình bày cảm nhận của mình về vẻ đẹp của những người lính trong thời đại xưa và nay
* Gợi ý trả lời
- Hình tượng người lính Tây Tiến hiện ra với vẻ oai phong, kiêu hùng, sẵn sàng hy sinh vì đất nước, tư thế đầy mạnh mẽ, kiêu căng coi cái chết như nhẹ nhàng như hoa hồng.
●Hình ảnh người lính Tây Tiến được đặt trong không gian truyền thống, cổ xưa, khiến người đọc liên tưởng đến những cuộc chiến hùng vĩ từ quá khứ.
●Quang Dũng sử dụng những từ ngữ như “biên cương”, “mồ viễn xứ”, “áo bào” để tôn vinh sự trang nghiêm.
●Khung cảnh chiến trường trong bài thơ Tây Tiến là những vùng đất xa xôi biên giới, nơi ghi dấu cuộc chiến và là nơi ngàn vạn anh hùng nằm yên.
●Dù nói về mất mát, hy sinh, nhưng bằng cách sử dụng ngôn từ trang trọng, hình ảnh ẩn chứa ước mơ, sự hy sinh trở nên cao quý, thiêng liêng.
- Người lính Tây Tiến vẫn gìn giữ vẻ đẹp của những chiến sĩ dũng cảm trong cuộc chiến giải phóng khỏi ách đô hộ Pháp, mạnh mẽ, kiên cường nhưng vẫn đầy lãng mạn:
●Chiến đấu với tinh thần vệ quốc, sẵn sàng hy sinh, hi sinh tất cả cho sự nghiệp to lớn của dân tộc
●Luôn lạc quan, vui vẻ, thể hiện sức sống tràn đầy của những chàng trai Hà Thành lãng mạn, mơ mộng.
●Những người lính Tây Tiến mang vẻ đẹp hào hùng của những chiến sĩ bảo vệ tổ quốc, đồng thời thể hiện nét trẻ trung, nghịch ngợm của những chàng trai trẻ tuổi đầy lãng mạn, mơ mộng.
- Về vẻ đẹp của người lính trong thời đại hiện nay: gan dạ, chiến đấu không ngừng nghỉ để bảo vệ biển đảo và quê hương (minh chứng), đó là những phẩm chất cao quý đã trở thành truyền thống của quân đội Việt Nam. Người lính vẫn giữ trong lòng mình tình yêu nước sâu sắc, lòng căm thù kẻ thù sâu đậm và tinh thần sẵn sàng hy sinh cho tổ quốc...
2. Dạng câu hỏi làm văn (5-6 điểm)
Đề 1: Phân tích bài thơ “Tây Tiến” của nhà thơ Quang Dũng
* Gợi ý trả lời
1. Giới thiệu
- Thông tin tổng quan về nhà thơ Quang Dũng
- Tổng quan về bài thơ Tây Tiến
2. Phần chính
2.1. Tóm tắt chung
- Tây Tiến: một đơn vị quân đội thành lập năm 1947, có trách nhiệm hỗ trợ bộ đội Lào, giữ biên giới Việt - Lào, gây thiệt hại cho quân đội Pháp.
- Gốc gác của binh lính Tây Tiến: hầu hết là người dân Hà Nội, trong đó có nhiều học trò, sinh viên.
- Động lực sáng tạo: Quang Dũng viết bài thơ để diễn đạt nỗi nhớ đối với binh đoàn Tây Tiến sau khi chuyển đến đơn vị khác làm việc.
2.2. Con đường chinh phục của binh đoàn Tây Tiến giữa vùng núi Tây Bắc
- Hai câu đầu: lòng nhớ rỉa rót thành tiếng 'Tây Tiến ơi' là tiếng tri ân thân ái, 'nhớ chơi vơi' là cảm xúc nhớ thường trực, len lỏi trong không gian.
- Hình ảnh thiên nhiên hoang sơ và mãnh liệt của Tây Bắc:
+ Địa danh Sài Khao, Mường Lát gợi lên vẻ hoang vu, xa xôi;
+ Những từ ngữ mạnh mẽ: “khúc khuỷu”, “thăm thẳm”, “heo hút”, cùng với từ “dốc”, cách diễn đạt “Dốc lên ... dốc lên” thể hiện địa hình hiểm trở, uốn cong, gập ghềnh.
+ Hình ảnh “súng nhìn trời” biểu hiện tầm cao của núi non mà binh lính phải vượt qua nhưng cũng mang đến sự hóm hỉnh của người lính.
+ Nhịp thơ bẻ đôi “Nghìn thước lên cao, nghìn thước xuống” tả sự nguy hiểm đến tột cùng.
+ Hình ảnh nhân hóa: “cọp trêu người”, “thác gầm thét” thể hiện sự hoang sơ, man mác; về thời gian: “chiều chiều”, “đêm đêm” những người lính phải đối mặt với nguy hiểm ẩn chứa trong rừng núi.
+ Sử dụng chủ yếu thanh trắc nhằm nhấn mạnh sự khó khăn, gập ghềnh của địa hình.
- Khung cảnh thiên nhiên cũng có những lúc dịu dàng, mang đậm hương vị cuộc sống: “nhà ai Pha Luông ...”, “cơm lên khói”, “Mai Châu mùa em ...”, thanh bằng tạo cảm giác nhẹ nhàng, yên bình.
- Hình ảnh bi hùng về người lính Tây Tiến “đau đớn không bước nữa”, “gục lên súng mũ bỏ quên đời”: có thể hiểu hai câu thơ đơn giản chỉ miêu tả khoảnh khắc nghỉ ngơi của người lính sau chặng đường đi dài, cũng có thể hiểu đó là sự nghỉ ngơi vĩnh viễn.
- Nhận xét: Thiên nhiên Tây Bắc hùng vĩ nhưng đầy những thách thức, đó chính là những thử thách đối với những người lính Tây Tiến trong cuộc hành trình của mình.
2.3. Hồi ức đẹp về tình thân quân dân, vẻ đẹp của thiên nhiên Tây Bắc
- Kỉ niệm buổi tối hân hoan của tình thân quân dân:
+ Bầu không khí buổi tối hân hoan rực rỡ với màu sắc rực rỡ, long lanh: “bừng lên”, “đám đuốc đỏ phát sáng”, “khèn thổi đầy điệu”; con người dịu dàng: “chiếc áo xiêm”, “cô gái nhẹ nhàng”.
+ Tâm hồn của người lính bay cao, chìm đắm trong không khí ấm áp của tình thân: “Nhạc vang đến xây dựng tâm hồn thơ mộng”.
- Phong cảnh của dòng sông, hồ nước và con người ở miền Tây Bắc:
+ Tuyệt vời, huyền bí và hoang sơ: “Ánh chiều sương”, “tâm hồn mát mẻ bên bờ”
+ Người lao động giản dị, chất phác: “hình ảnh người trên cánh đồng mênh mông”, cảnh quan quyến rũ, đầy sức sống: “dòng nước trôi, hoa nở rực rỡ”
- Đánh giá: nhờ cách viết tinh tế, Quang Dũng đã tái hiện lại cảnh thiên nhiên lãng mạn, cuộc sống dễ chịu và hình ảnh quyến rũ của người dân vùng Tây Bắc.
2.4. Nhân vật của người lính Tây Tiến
- Bức tranh về người lính được tả mô hình: “đoàn quân không vụ”, “xanh lá cây”, họ sống và chiến đấu dưới những điều kiện khắc nghiệt, thiếu thốn, gian khổ nhưng vẫn mạnh mẽ “dữ oai hùm”.
- Họ là những con người mang tâm hồn lãng mạn, trái tim đong đầy tình yêu thương “Mắt trừng gửi mộng”/ “Đêm mơ Hà Nội dáng kiều thơm”, hình ảnh của người thương quê hương là nguồn cảm hứng cho họ trong chiến đấu.
- Vẻ đẹp hùng vĩ được thể hiện qua sự hy sinh anh dũng của họ:
+ Sẵn lòng hiến dâng tuổi thanh xuân cho đất nước “rải rác biên cương mồ viễn xứ”, “không hối tiếc tuổi trẻ”, “về đất”, ra đi thanh thản, nhẹ nhàng.
+ Cái chết được lý tưởng hóa như hình ảnh của những anh hùng xưa: “áo bào”, “khúc độc hành”; thiên nhiên cũng chia sẻ nỗi đau của họ.
- Đánh giá: Dù đối mặt với những khó khăn, những người lính Tây Tiến vẫn mang trong mình những nét lãng mạn, hào hoa. Họ hiện lên với vẻ đẹp kiêu hùng, sẵn lòng hy sinh cho đất nước.
2.5. Lời hứa, tình cảm gửi gắm từ tác giả
- Câu thơ gợi nhớ lại quyết tâm ra đi của đoàn quân Tây Tiến: “người đi không hẹn ước”, đồng thời là sự tiếc thương cho những đồng đội đã hy sinh “thăm thẳm một chia phôi”.
- Niềm thương, nỗi nhớ, tình cảm gắn bó của tác giả luôn dành cho đoàn quân Tây Tiến và vùng rừng núi Tây Bắc: “Ai lên Tây Tiến ... / Hồn về Sầm Nứa chẳng về xuôi”
3. Tóm tắt lại
- Tóm tắt lại giá trị về nội dung và nghệ thuật của bài thơ.
Đề 2: Phân tích hình tượng người lính Tây Tiến trong bài thơ “Tây Tiến” của Quang Dũng
* Gợi ý trả lời
1. Khởi đầu
- Giới thiệu tổng quan về tác giả Quang Dũng và bài thơ Tây Tiến.
- Tập trung trình bày về hình ảnh của người lính trong bài thơ.
2. Nội dung chính
- Đưa ra một số thông tin về người lính Tây Tiến: họ là ai, nguồn gốc của họ, và cảm hứng cho tác giả viết bài thơ là gì?
2.1. Vượt qua khó khăn, vẫn lạc quan, kiên cường
- Trên hành trình, họ đối diện với nhiều hiểm nguy ở vùng núi Tây Bắc hoang sơ và dữ dội:
+ Địa hình đầy khó khăn, gập ghềnh: Sài Khao, Mường Lát thể hiện sự hẻo lánh, xa xôi; các từ như “khúc khuỷu”, “thăm thẳm”, “heo hút”, “dốc” tạo ra hình ảnh sống động.
+ Câu thơ “Ngàn thước lên cao, ngàn thước xuống” tả sự nguy hiểm tột cùng.
+ Hình ảnh nhân hóa: “cọp trêu người”, “thác gầm thét” thể hiện sự hoang sơ, man dại; thời gian: “chiều chiều”, “đêm đêm” người lính phải đối mặt với nguy hiểm.
+ Sử dụng các thanh trắc nhấn mạnh sự trắc trở của địa hình.
+ Hình ảnh “súng ngửi trời” thể hiện cao vút của núi non mà người lính phải vượt qua, với phần hóm hỉnh của họ.
- Họ sống và chiến đấu trong môi trường khắc nghiệt, thiếu thốn, bệnh tật: “đoàn binh không mọc tóc”, “ xanh màu lá”, nhưng vẫn mạnh mẽ “dữ oai hùm”.
.............................