Bộ Điền Trong Tiếng Trung | Từ Vựng & Mẫu Câu

Buzz

Các câu hỏi thường gặp

1.

Bộ chữ Điền trong tiếng Trung có ý nghĩa gì và ứng dụng ra sao?

Bộ chữ Điền (田) trong tiếng Trung mang nghĩa là đồng ruộng, cánh đồng và là bộ thủ quan trọng trong Hán ngữ. Nó thường kết hợp với các bộ khác để tạo thành chữ có nghĩa, phản ánh sự liên quan đến nông nghiệp.
2.

Có bao nhiêu từ vựng chứa bộ chữ Điền trong tiếng Trung?

Có nhiều từ vựng chứa bộ chữ Điền, ví dụ như: 耕田 (gēng tián - cày ruộng), 田鼠 (tián shǔ - chuột đồng) và 世界 (shì jiè - thế giới). Những từ này giúp làm phong phú thêm khả năng giao tiếp.
3.

Bộ chữ Điền có vị trí như thế nào trong hệ thống bộ thủ tiếng Trung?

Bộ chữ Điền là bộ thủ thứ 120 trong tổng số 214 bộ thủ phổ biến trong tiếng Trung. Nó không phức tạp, nhưng có vai trò quan trọng trong việc hình thành nhiều từ vựng.
4.

Ví dụ nào có thể minh họa cho cách sử dụng chữ Điền trong câu tiếng Trung?

Ví dụ sử dụng chữ Điền trong câu có thể là: 'Nông dân đang cày ruộng' (农夫耕田 - Nóng fū gēng tián). Câu này thể hiện rõ ý nghĩa của bộ chữ trong ngữ cảnh thực tế.