Bộ ký tự Mao trong tiếng Trung là gì? Cách viết, danh sách từ vựng có chứa bộ ký tự Mao (毛)

Buzz

Ngày cập nhật gần nhất: 15/8/2025

Các câu hỏi thường gặp

1.

Bộ ký tự Mao trong tiếng Trung có ý nghĩa và cấu tạo như thế nào?

Bộ ký tự Mao, phiên âm là /máo/, có nghĩa là 'lông mao'. Đây là bộ thứ 82 trong 214 bộ thủ, gồm 4 nét. Có khoảng 211 Hán tự chứa bộ này, thể hiện độ thông dụng cao trong tiếng Trung cổ và hiện đại.
2.

Cách viết bộ ký tự Mao trong tiếng Trung có gì đặc biệt và cần chú ý điều gì?

Để viết bộ ký tự Mao một cách chính xác, bạn cần nắm rõ 4 nét cơ bản. Hướng dẫn chi tiết về cách viết sẽ giúp bạn luyện tập và ghi nhớ hình dạng chữ một cách hiệu quả hơn.
3.

Danh sách từ vựng nào chứa bộ ký tự Mao trong tiếng Trung và ý nghĩa của chúng ra sao?

Có nhiều từ vựng chứa bộ Mao, như 毛发 (lông, tóc), 毛巾 (khăn mặt), và 毛衣 (áo len). Những từ này không chỉ mở rộng vốn từ vựng mà còn giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa và cách sử dụng trong giao tiếp.
4.

Bộ ký tự Mao có phải là một trong những bộ thủ phổ biến trong tiếng Trung không?

Có, bộ ký tự Mao là một trong những bộ thủ phổ biến nhất trong tiếng Trung, với độ thông dụng rất cao trong cả Hán ngữ cổ và hiện đại, giúp người học dễ dàng nhận biết và sử dụng.

Nội dung từ Mytour nhằm chăm sóc khách hàng và khuyến khích du lịch, chúng tôi không chịu trách nhiệm và không áp dụng cho mục đích khác.

Nếu bài viết sai sót hoặc không phù hợp, vui lòng liên hệ qua Zalo: 0978812412 hoặc Email: [email protected]