Bổ ngữ là gì?
Bổ ngữ là một từ, cụm từ hoặc mệnh đề bổ sung ý nghĩa cho các thành phần trong câu, giúp làm rõ nội dung hơn. Thiếu bổ ngữ, câu văn thường không trọn vẹn nội dung.
Ví dụ:
- Hang is my best friend. (Hằng là người bạn thân nhất của tôi)
- The company made her a leader. (Công ty đưa cô ấy lên làm lãnh đạo.)
Vai trò và vị trí của bổ ngữ trong câu
Vị trí của bổ ngữ
Bổ ngữ thường xuất hiện sau động từ liên kết hoặc động từ nối và bổ sung ý nghĩa cho chủ ngữ. Thông thường, đây là vị trí phổ biến nhất của bổ ngữ.
Công thức: S + V + Cs
Eg: Romeo and Juliet were a couple. (Romeo và Juliet đã từng là một đôi.)
Đứng sau tân ngữ chính trong câu. Trường hợp câu có động từ ngoại, bổ ngữ thường đứng sau động từ ngoại đó.
Công thức: S + V + dO + OC
Ví dụ: Her best friend sent her a bouquet of flowers. (Bạn thân của cô ấy đã gửi cô một bó hoa.)
Vai trò
Bổ ngữ đóng vai trò quan trọng trong câu. Nếu thiếu bổ ngữ, câu sẽ mất tính liên kết và dễ hiểu sai. Bổ ngữ giúp kết nối các thành phần trong câu một cách hợp lý.
Do đó, bổ ngữ thường xuất hiện trong cả văn nói lẫn văn viết. Nó cũng là một phần thường gặp trong các bài thi, vì vậy bạn cần nắm vững loại ngữ pháp này.
Các dạng bổ ngữ trong câu
Bổ ngữ có thể giải thích cho nhiều phần khác nhau trong câu, như sau:
Bổ ngữ làm rõ chủ ngữ (Subject Complement)
Bổ ngữ của chủ ngữ được biểu thị là Sc và được đặt sau động từ hoặc động từ nối.
Cấu trúc: S + V + sC
Ví dụ:
- Her younger brother is a college student. (Em trai cô ấy là một sinh viên đại học.)
- They seem very happy. (Họ trông có vẻ rất hạnh phúc)
Bổ ngữ cho tân ngữ (Object Complement)
Bổ ngữ của tân ngữ được ký hiệu là oC và được đặt sau tân ngữ trực tiếp trong câu (được ký hiệu là dO). Thông thường, động từ trong câu này là động từ ngoại.
Cấu trúc: S + V + dO + OC
Ví dụ:
- She always feels dowry when I don’t make her a cup of coffee. (Cô ấy luôn cảm thấy buồn ngủ khi tôi không pha cho cô ấy một cốc cafe.)
- He finds my piece of speech really interesting. (Cô ấy cảm thấy những gì tôi nói cực kỳ thú vị.)
Bổ ngữ tính từ (Adjective Complement)
Bổ ngữ được sử dụng để làm rõ ý nghĩa của tính từ trong câu.
Eg: I was shocked to see them alive. (Tôi khá là sốc khi nhìn thấy họ vẫn còn sống)
Bổ ngữ động từ (Verb Complement)
Bổ ngữ giúp làm rõ ý nghĩa của động từ trong câu.
Eg: I want more money. (Tôi muốn nhiều tiền hơn)
Bổ ngữ trạng từ (Adverb Complement)
Bổ ngữ giúp làm rõ ý nghĩa của trạng từ trong câu.
Eg: My baby sleeps all day. (Em bé của tôi ngủ cả ngày)
Các loại bổ ngữ phổ biến
Bổ ngữ là danh từ hoặc cụm danh từ
Ví dụ:
- Love is an exploding cigar we willingly smoke. (Tình yêu là một điếu xì gà đang cháy, chúng ta sẵn sàng hút thuốc.)
- Bổ ngữ: “an exploding cigar” (một điếu xì gà đang cháy) là một cụm danh từ
- Imagination is the one weapon in the war against reality. (Trí tưởng tượng là vũ khí trong cuộc chiến chống thực tế.)
- Bổ ngữ: “weapon” (vũ khí) là một danh từ.
Bổ ngữ là tính từ
For example:
- The manager’s remark made him angry. (Đánh giá của quản lý khiến anh ấy tức giận.)
- Bổ ngữ: “angry” (tức giận) đây là một tính từ chỉ cảm xúc bổ nghĩa cho “him” (anh ấy).
- My coworkers are really beautiful. (Những đồng nghiệp của tôi đều rất xinh đẹp.)
- Bổ ngữ” “beautiful” (xinh đẹp) là tính từ chỉ tính cách bổ nghĩa cho “my coworkers” (những đồng nghiệp của tôi.)
Bổ ngữ là động từ chỉ danh động từ
For example:
- We came across a cat lying in the yard. (Chúng tôi vô tình nhìn thấy con mèo nằm trong sân.)
- Bổ ngữ: “lying” là một danh động từ bổ nghĩa cho “a cat” (con mèo).
- My mother noticed the baby eating by himself. (Mẹ tôi nhận ra đứa bé tự mình ăn.)
- Bổ ngữ: “eating” là một danh động từ bổ nghĩa cho “the baby”( đứa bé).
Bổ ngữ là cấu trúc to + V nguyên thể
For example:
- They were happy to see him come back. (Họ đã rất vui mừng khi nhìn anh ấy quay trở lại.)
- Bổ ngữ: “to see him come back” là một cụm to + V-inf bổ nghĩa cho “they” (họ).
- They are forcing me to work this weekend. (Họ đang ép tôi phải làm việc cuối tuần.)
- Bổ ngữ: “to work this weekend” là một cụm to V-inf bổ nghĩa cho “me”.
Bổ ngữ là một câu phụ
- We were a little curious why Jack decided to leave. (Chúng tôi đã có một chút tò mò tại sao Jack lại quyết định rời đi.)
- Bổ ngữ: “why Jack decided to leave” đây là một mệnh đề bổ nghĩa cho “curious” (tò mò).
- I’m thrilled that my parents are coming to visit! (Tôi rất lấy làm vui mừng về việc ba mẹ tối sẽ đến thăm.)
- Bổ ngữ: “that my parents are coming to visit” là mệnh đề bổ nghĩa cho “thrilled” (vui mừng)
Bài tập về bổ ngữ trong tiếng Anh
Bài tập 1: Lựa chọn thành phần bổ ngữ trong các câu sau
1. He finds his girlfriend extremely attractive.
- A. He
- B. Considers
- C. His girlfriend
- D. Very beautiful
2. Playing the piano always brings me joy.
- A. Playing the piano
- B. makes
- C. me
- D. happy
3. Her behavior caused her parents considerable anger.
- A. Her actions
- B. made
- C. her parents
- D. very angry
4. A large water bottle ensures hydration throughout the day.
- A. A big water bottle
- B. keep you
- C. hydrated
- D. throughout the day
5. Jim’s teacher labeled him as a troublemaker.
- A. Jim’s teacher
- B. called
- C. him
- D. trouble maker
Bài tập 2: Nhận diện thành phần bổ ngữ trong các câu sau đây
1. Both sisters became lawyers.
2. Playing the piano always fills me with delight.
3. All of them appeared annoyed.
4. She infuriates him.
5. We will become university students.
Đáp án
Bài tập 1:
1. D
2. D
3. D
4. C
5. D
Bài tập 2:
1. Attorneys
2. Happy
3. Annoyed
4. Angry
5. College students
Here is the knowledge about appositives in English that Mytour provides for your study. This is a somewhat complex grammar aspect, so you need to study and practice exercises regularly to achieve the best results. For more grammar knowledge, refer to the IELTS Grammar section of Mytour.IELTS exam preparation