Bổ ngữ khả năng (BNKN) là một khía cạnh ngữ pháp quan trọng. Để thành thạo tiếng Trung và đạt được mục tiêu kỳ thi HSK 4, bạn cần phải nắm vững kiến thức này. Trong bài viết dưới đây, Mytour sẽ chia sẻ toàn bộ kiến thức về bổ ngữ khả năng. Hãy cùng đọc để bổ sung thêm kiến thức ngữ pháp hữu ích!
Bổ ngữ khả năng
I. Bổ ngữ khả năng là gì?
Bổ ngữ khả năng 可能补语 là một dạng bổ ngữ trong tiếng Trung được sử dụng để diễn đạt khả năng thực hiện hay không của hành động hoặc việc làm nào đó. Thông thường, bổ ngữ khả năng được sử dụng với động từ hoặc hình dung từ. Ví dụ:
- 这台电视机太旧了,修不好。/Zhè tái diànshì jī tài jiùle, xiū bù hǎo/: Chiếc Tivi này cũ quá rồi, sửa không được.
- 这件衣服你洗得干净吗?/Zhè jiàn yīfu nǐ xǐ de gānjìng ma/: Bạn đã giặt sạch quần áo này chưa?
II. Cấu trúc bổ ngữ khả năng trong tiếng Trung
Nếu muốn thạo chủ điểm ngữ pháp tiếng Trung về bổ ngữ khả năng, bạn cần hiểu rõ cấu trúc ở ba thể khẳng định, phủ định và nghi vấn. Mytour sẽ chia sẻ chi tiết dưới đây!
1. Cấu trúc khẳng định
Cấu trúc:
Chủ ngữ + Động từ + 得 + Bổ ngữ khả năng
Ví dụ:
- 美玲看得懂韩语。/Měilíng kàn de dǒng Hányǔ/: Mỹ Linh đọc hiểu được tiếng Hàn.
- 他们买得到演唱会的门票了。/Tāmen mǎi dedào yǎnchàng huì de ménpiàole/: Bọn họ đã mua được vé concert rồi.
- 小王听得见我的声音。/Xiǎowáng tīng de jiàn wǒ de shēngyīn/: Tiểu Vương nghe rõ giọng nói của tôi.
2. Cấu trúc phủ định
Cấu trúc:
Chủ ngữ + Động từ + 不 + Bổ ngữ khả năng
Ví dụ:
- 今天的作业太多了,我做不完。/Jīntiān de zuòyè tài duōle, wǒ zuò bù wán/: Bài tập về nhà hôm nay nhiều quá, tôi làm không xong.
- 我找不到我的钱包。/Wǒ zhǎo bù dào wǒ de qiánbāo/: Tôi không tìm thấy ví tiền của mình.
- 老师说得很快,我听不懂。/Lǎoshī shuō de hěn kuài, wǒ tīng bù dǒng/: Thầy giáo nói rất nhanh, tôi nghe không hiểu.
3. Cấu trúc nghi vấn
Cấu trúc:
Chủ ngữ + Động từ + 得 + BNKN + Động từ + 不 + BNKN? (Kết hợp khẳng định và phủ định)
Hoặc
Hình thức khẳng định + 吗?
Ví dụ:
- 老师的材料,你们找得到找不到?/Lǎoshī de cáiliào, nǐmen zhǎo dedào zhǎo bù dào/: Tài liệu của thầy giáo, các cậu đã tìm thấy chưa?
- 你看得懂日语吗?/Nǐ kàn de dǒng Rìyǔ ma?/: Bạn đọc hiểu được tiếng Nhật không?
- 前面的小王你看得见吗?/Qiánmiàn de Xiǎowáng nǐ kàn de jiàn
- 你买得起这么贵的自行车吗?/Nǐ mǎi de qǐ zhème guì de zìxíngchē ma?/: Cậu có đủ khả năng mua được chiếc xe đạp đắt tiền như vậy không?
III. Một số cụm từ bổ ngữ khả năng thường sử dụng khác
Dưới đây là danh sách một số cụm từ bổ ngữ khả năng thông dụng trong tiếng Trung. Hãy tiếp tục đọc để hiểu rõ hơn về kiến thức ngữ pháp này nhé!
1. Động từ + 得/不 + 了
Khi 了 được sử dụng như bổ ngữ khả năng trong tiếng Trung, bạn phải đọc là “liǎo” chứ không phải “le” nhé.
Các trường hợp sử dụng BNKN 了 | Ví dụ minh họa |
Dùng để chỉ việc làm nào đó có khả năng thực hiện được hay không, dịch là “được, xuể”. |
|
了 được sử dụng với ý nghĩa tương đồng như 完, dùng để chỉ hành động, việc làm nào đó đã hoàn thành hoặc kết thúc. |
|
2. Động từ + 得/不 + 来
Từ 来 dùng để làm bổ ngữ khả năng trong tiếng Trung, thường dùng để diễn đạt việc làm có thể thực hiện hay không, hoặc để biểu thị bạn đã quen với hành động đó hay chưa. Đôi khi, 来 cũng được dùng để hỏi xem có phù hợp không, có thể làm được không,... Ví dụ:
- 花那么多钱买件衣服真划不来。/Huā nàme duō qián mǎi jiàn yīfu zhēn huábùlái/: Thật sự không đáng khi bỏ ra số tiền lớn đến mua bộ đồ này.
- 他们是好朋友,很合得来。/Tāmen shì hǎo péngyou, hěn hédelái/: Họ là những người bạn chơi rất thân và rất hợp nhau.
3. Động từ + 得/不 + 住
Khi 住 làm bổ ngữ khả năng trong tiếng Trung, được sử dụng để chỉ khả năng hay không khả năng kiên trì trong một hành động hoặc công việc. Ví dụ:
- 玛丽这个人靠不住,你别相信他。/Mǎlì zhège rén kàobùzhù, nǐ bié xiāngxìn tā/: Con người Mary không đáng tin chút nào, cậu đừng nhắn tin cho cậu ta.
- 没关系,我能忍得住。/Méiguānxì, wǒ néng rěn de zhù/: Không sao đâu, tôi chịu đựng được mà.
4. Động từ + 得/不 + 着
Khi 着 làm bổ ngữ khả năng trong câu tiếng Trung, bạn cần phải đọc là “zháo” thay vì “zhe”.
Các trường hợp sử dụng BNKN 着 | Ví dụ minh họa |
Dùng để chỉ hành động, việc làm nào đó có đáng để thực hiện hay không. |
|
Dùng để chỉ hành động, việc làm nào đó đã đạt được mục đích mà ta mong đợi hay chưa. Lúc này, 着 được sử dụng với ý nghĩa tương tự 到. |
|
5. Động từ + 得/不 + 动
Động từ làm bổ ngữ khả năng trong tiếng Trung được sử dụng để diễn đạt hành động có thể khiến con người hoặc vật thay đổi vị trí. Ví dụ:
- 这张桌子太重了,我搬不动。/Zhè zhāng zhuōzi tài zhòngle, wǒ bān bù dòng/: Chiếc bàn này quá nặng rồi, tớ bê không được.
- 整天要走路,现在我的腿走不动了 /Zhěng tiān yào zǒulù, xiànzài wǒ de tuǐ zǒu bù dòngle/: Cả ngày phải đi bộ, giờ chân của tôi không còn đi nổi nữa rồi.
6. Động từ + 得/不 + Tốt
Tốt làm bổ ngữ khả năng trong tiếng Trung được sử dụng để diễn đạt hành động có khả năng hoàn thành, làm cho người khác hài lòng hoặc không. Ví dụ:
- 妈妈担心她学不好。/Māma dānxīn tā xué bù hǎo/: Mẹ lo lắng cô ấy học không tốt.
- 你要相信你自己做得好。/Nǐ yào xiāngxìn nǐ zìjǐ zuò de hǎo/: Cậu phải tin rằng bản thân mình làm tốt.
7. 得 làm bổ ngữ khả năng
Khi 得 làm bổ ngữ khả năng, phát âm là “dé” chứ không phải là “de”.
Cấu trúc | Ví dụ |
➞ Dùng để chỉ hành động, việc làm nào đó có thể thực hiện được. |
|
➞ Dùng để chỉ việc làm, hành động nào đó không được phép làm. Nếu như cố tình làm sẽ gây ra những hậu quả nghiêm trọng. |
|
Trong tiếng Trung, có nhiều từ ngữ thường đi kèm với nhau, sử dụng với 得 /dé/, chẳng hạn như: 顾得、顾不得、舍得、舍不得、怨不得、恨不得、巴不得,… Ví dụ:
- 都怪我没说清楚,也怨不得你误会。/Dōu guàiwǒ méi shuō qīngchǔ, yě yuànbudé nǐ wùhuì/: Đều do tớ nói không rõ ràng, cũng không thể trách cậu hiểu lầm.
- 只要你舍得花时间学习,就能学好。/Zhǐyào nǐ shědé huā shíjiān xuéxí, jiù néng xuéhǎo/: Chỉ cần bạn dành nhiều thời gian cho việc học thì bạn có thể học tốt.
IV. Chú ý khi sử dụng bổ ngữ khả năng
Muốn sử dụng bổ ngữ khả năng chính xác trong giao tiếp hay văn viết tiếng Trung, bạn cần lưu ý những điều sau:
- Không thể dùng bổ ngữ khả năng trong câu chữ 把 và câu chữ 被. Thay vào đó, bạn cần phải dùng 能 hoặc 不能. Ví dụ: 他不能看得清楚。/Tā bùnéng kàn de qīngchǔ/: Anh ấy không thể nhìn rõ.
- Trong trường hợp biểu đạt năng lực của chủ thể hành vi, bạn có thể sử dụng 能/可以 hoặc bổ ngữ khả năng đều được. Ví dụ: 今天我没有时间,不能参加。/Jīntiān wǒ méiyǒu shíjiān, bùnéng cānjiā/: Hôm nay không có thời gian nên không thể tham gia.
- Dạng phủ định của bổ ngữ khả năng có thể được sử dụng nhiều hơn. Còn hình thức khẳng định thì chủ yếu được dùng để trả lời câu hỏi của bổ ngữ khả năng, thể hiện sự phán đoán không chắc chắn.
V. Bài tập về bổ ngữ khả năng có đáp án
Để giúp bạn nhanh chóng thuộc lòng kiến thức về bổ ngữ khả năng trong tiếng Trung, Mytour đã tổng hợp một số bài tập áp dụng. Hãy theo dõi và rèn luyện ngay từ bây giờ nhé!
Câu hỏi: Dịch các câu tiếng Việt sau sang tiếng Trung, sử dụng bổ ngữ khả năng.
- Túi của bạn có để vừa chiếc áo này không?
- Đã leo được 1 tiếng rồi, tôi thực sự không leo nổi nữa.
- Chữ cô giáo viết nhỏ quá, tôi nhìn không rõ.
- Vali của tôi nặng lắm, cậu không xách nổi đâu.
- Ngọn núi này cao quá, tôi không leo được đến đỉnh.
- Con chó nhỏ chạy nhanh quá, tôi không bắt được nó.
- Phải tin vào bản thân mình có thể làm tốt.
Đáp án
- 你的包放得下这件衣服吗?
- 我爬了一个小时了,真的爬不动了。
- 老师写的汉字太少了,我看不清楚。
- 我的箱子特别重,你拿不动。
- 这座山太高了,我爬不到山顶。
- 小狗跑得太快了,我抓不住它。
- 要相信自己做得好。
Như vậy, Mytour đã chia sẻ toàn bộ kiến thức về bổ ngữ khả năng trong tiếng Trung. Hy vọng, qua bài viết này sẽ giúp bạn củng cố và ôn tập thành thạo các chủ điểm ngữ pháp quan trọng.