Nội Dung
Bộ Nguyệt tiếng Hán nghĩa là gì
Bộ Nguyệt 月 là một biểu tượng mô tả mặt trăng trong ngôn ngữ Trung Quốc. Ban đầu, nó được biểu thị như một trăng lưỡi liềm, và sau này đã phát triển thành chữ 月 trong ngôn ngữ Trung Quốc hiện đại. Người cổ xưa ghi lại rằng chu kỳ trăng khoảng 29-30 ngày, do đó, họ sử dụng bộ Nguyệt 月 để chỉ thời gian này, cụ thể là một tháng.
- Dạng phồn thể: 月
- Âm hán việt: Nguyệt.
- Số nét: 4 nét.
- Cách đọc: /yue/
- Vị trí của bộ Nguyệt: Bộ thường đứng bên phải, trái và dưới.
- Độ thông dụng: Là bộ có độ thông dụng cao trong Hán ngữ và ngôn ngữ Trung hiện đại.
Cách viết bộ Nguyệt
Đừng nhầm lẫn bộ Nguyệt 月 với ⺼, một loại của bộ Nhục 肉 khi đóng vai trò là bên trái của một từ đơn. ⺼ được dùng cho các phần của cơ thể như 背 (lưng) hoặc 肝 (gan). Chúng có thể viết giống như 月. Cách để phân biệt bộ Nguyệt và bộ Nhục là phần bên trong của ⺼ được viết bằng các nét chéo không nối tiếp.

Tự hình:

Dị thể: 㬴, 囝, 腎, ?, ?
Từ đơn có bộ Nguyệt
Ví dụ, nếu chúng ta đặt 日 (mặt trời) và 月 bên cạnh nhau, chúng ta sẽ có 明 /míng/ có nghĩa là sáng. Bởi vì có mặt trời và mặt trăng nên thế giới sáng sủa.
Chữ 朝 /zhāo/ bao gồm bên trái có “草” (cỏ) ở trên và dưới, 日 ở giữa. Bên phải là 月. Chữ này mô tả mặt trời mọc trên cánh đồng cỏ trước khi mặt trăng lặn, có nghĩa là buổi sáng sớm.
有 /yǒu/: Có.
服 /fú/: Quần áo.
期 /qī, qí/: Thời gian nhất định, giai đoạn.
望 /wàng/: Hy vọng.
阴 /yīn/: Sự u ám, ẩn ý.
朕 /zhèn/: Người, chủ ngữ tự xưng của vị hoàng đế.
朗 /lǎng/: Sáng sủa, rạng rỡ.
朋 /péng/: Bạn bè.
玥 / yuè/: Ngọc trai được sử dụng trong các nghi lễ.
朣 / tóng/: Ánh trăng sáng.
媵 /yìng/: Người phụ nữ phục vụ, người hộ tống, vợ lẻ.
Từ ghép có bộ Nguyệt

只有 /zhǐ yǒu/: Chỉ có.
有限 /yǒu xiàn/: Hạn chế.
有帮助 /yǒu bāng zhù/: Có ích.
客服 /kè fú/: Dịch vụ chăm sóc khách hàng.
服装 /fú zhuāng/: Quần áo, trang phục.
表明 /biǎo míng/: Thể hiện rõ ràng.
文明 /wén míng/: Văn hóa.
朝夕 /zhāo xī/: Ngày đêm.
朝气 /zhāo qì/: Năng động, sức sống.
日期 /rì qī/: Ngày tháng, ngày.
期待 /qī dài/: Chờ đợi, mong đợi.
希冀 /xī jì/: Hy vọng.
失望 /shī wàng/: Mất hy vọng.
阴性 /yīn xìng/: Âm tính.
阴凉 /yīn liáng/: Âm u, mát rượi.
朕兆 /zhèn zhào/: Điềm báo, dấu hiệu.
晴朗 /qíng lǎng/: Nắng trời trong xanh.
坚硬 /jiān yìng/: Cứng rắn, vững chắc.
友人 /yǒu rén/: Bạn bè.
小孩 /xiǎo hái/: Đứa trẻ nhỏ.
宾客 /bīn kè/: Khách mời.
侍女 /shì nǚ/: Nữ hầu.
Ngữ pháp chứa bộ Nguyệt
Ở đây không có cửa hàng.
Chiếc áo của bạn rất đẹp.
Ngày mai sáng chúng ta sẽ đi đâu?
Tôi nghĩ hôm nay không có gì đặc biệt ở nơi đó.
Hôm qua là ngày mấy trong tuần?
Họ mong đợi điều gì từ bạn?
Thời tiết hôm nay âm u.
Có những dấu hiệu rõ ràng có thể tìm thấy.
Cô ấy đang đọc lớn trong phòng học.
Tôi đã mời vài người bạn đến để uống trà.
Dưới đây là tất cả kiến thức cơ bản về bộ Nguyệt, một trong 214 bộ thủ trong tiếng Hán mà những ai quan tâm nên biết. Hy vọng bài viết sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình học tiếng Trung. Xin cám ơn bạn đã ghé thăm trang web của chúng tôi.