人 (U+4EBA) "con người" | ||
Bính âm: | rén 亻 dānlìrén 單立人 | |
Chú âm phù hiệu: | ㄖㄣˊ | |
Quốc ngữ La Mã tự: | ren | |
Wade–Giles: | jên | |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | yàhn | |
Việt bính: | jan4 | |
Pe̍h-ōe-jī: | jîn | |
Kana: | ひと hito | |
Kanji: | 人 hito (𠆢) 人屋根 hitoyane (⺅) 亻偏 ninben | |
Hangul: | 사람 saram | |
Hán-Hàn: | 인 in | |
Cách viết: | ||
Bộ Nhân (人), có nghĩa là 'người', là một trong 23 bộ thủ cấu tạo từ 2 nét trong số 214 bộ thủ Khang Hy. Biến thể của bộ này là 亻, thường được gọi là 'Nhân đứng'.
Trong Từ điển Khang Hy, có 794 ký tự (trong tổng số 49.030) được phân loại dưới bộ thủ này.
Cần lưu ý rằng bộ Nhân (人) dễ bị nhầm với bộ Nhập (入), trong khi bộ Nhân (亻) có thể bị nhầm với bộ Sách (彳) hoặc chữ i (イ) trong katakana.
Bảng chữ cái sử dụng bộ Nhân (人)
-
Kim văn thời nhà Thương
-
Giáp cốt văn thời nhà Thương
-
Kim văn thời Tây Chu
-
Kim văn thời Chiến Quốc
-
Giản bạch nước Sở
-
Giản độc nước Tần
-
Chữ trong Thuyết văn giải tự
Số nét | Chữ |
---|---|
2 nét | 人 亻 |
3 nét | 亼 亽 亾 亿 |
4 nét | 什 仁 仂 仃 仄 仅 仆 仇 仈 仉 今 介 仌 仍 从 仏 仐 仑 仒 仓 |
5 nét | 仔 仕 他 仗 付 仙 仚 仛 仜 仝 仞 仟 仠 仡 仢 代 令 以 仦 仧 仨 仩 仪 仫 们 仭 |
6 nét | 仮 仯 仰 仱 仲 仳 仴 仵 件 价 仸 仹 仺 任 仼 份 仾 仿 伀 企 伂 伃 伄 伅 伆 伇 伈 伉 伊 伋 伌 伍 伎 伏 伐 休 伒 伓 伔 伕 伖 众 优 伙 会 伛 伜 伝 伞 伟 传 伡 伢 伣 伤 伥 伦 伧 伨 伩 伪 伫 伬 |
7 nét | 伭 伮 伯 估 伱 伲 伳 伴 伵 伶 伷 伸 伹 伺 伻 似 伽 伾 伿 佀 佁 佂 佃 佄 佅 但 佇 佈 佉 佊 佋 佌 位 低 住 佐 佑 佒 体 佔 何 佖 佗 佘 余 佚 佛 作 佝 佞 佟 你 佡 佢 佣 佤 佥 佦 佧 佨 来 |
8 nét | 佩 佪 佫 佬 佭 佮 佯 佰 佱 佲 佳 佴 併 佶 佷 佸 佹 佺 佻 佼 佽 佾 使 侀 侁 侂 侃 侄 侅 來 侇 侈 侉 侊 例 侌 侍 侎 侏 侐 侑 侒 侓 侔 侕 侖 侗 侘 侙 侚 供 侜 依 侞 侟 侠 価 侢 侣 侤 侥 侦 侧 侨 侩 侪 侫 侬 侭 |
9 nét | 侮 侯 侰 侱 侲 侳 侴 侵 侶 侷 侸 侹 侺 侻 侼 侽 侾 便 俀 俁 係 促 俄 俅 俆 俇 俈 俉 俊 俋 俌 俍 俎 俏 俐 俑 俒 俓 俔 俕 俖 俗 俘 俙 俚 俛 俜 保 俞 俟 俠 信 俢 俣 俤 俥 俦 俧 俨 俩 俪 俫 俬 俭 |
10 nét | 修 俯 俰 俱 俲 俳 俴 俵 俶 俷 俸 俹 俺 俻 俼 俽 俾 俿 倀 倁 倂 倃 倄 倅 倆 倇 倈 倉 倊 個 倌 倍 倎 倏 們 倒 倓 倔 倕 倖 倗 倘 候 倚 倛 倜 倝 倞 借 倠 倡 倢 倣 値 倥 倦 倧 倨 倩 倪 倫 倬 倭 倮 倯 倰 倱 倲 倳 倴 倵 倶 倷 倸 倹 债 倽 倾 倿 |
11 nét | 倻 值 偀 偁 偂 偃 偄 偅 偆 假 偈 偉 偊 偋 偌 偍 偎 偏 偐 偑 偒 偓 偔 偕 偖 偗 偘 偙 做 偛 停 偝 偞 偟 偠 偡 偢 偣 偤 健 偦 偧 偨 偩 偪 偫 偬 偭 偮 偯 偰 偱 偲 偳 側 偵 偶 偷 偸 偹 偺 偻 偼 偽 偾 偿 |
12 nét | 傀 傁 傂 傃 傄 傅 傆 傇 傈 傉 傊 傋 傌 傍 傎 傏 傐 傑 傒 傓 傔 傕 傖 傗 傘 備 傚 傛 傜 傝 傞 傟 傠 傡 傢 傣 傤 傥 傦 傧 储 傩 |
13 nét | 傪 傫 催 傭 傮 傯 傰 傱 傲 傳 傴 債 傶 傷 傸 傹 傺 傻 傼 傽 傾 傿 僀 僁 僂 僃 僄 僅 僆 僇 僈 僉 僊 僋 僌 働 |
14 nét | 僎 像 僐 僑 僒 僓 僔 僕 僖 僗 僘 僙 僚 僛 僜 僝 僞 僟 僠 僡 僢 僣 僤 僥 僦 僧 僨 僩 僪 僫 僬 僭 僮 僯 僰 僱 僲 僳 僴 |
15 nét | 僵 僶 僷 僸 價 僺 僻 僼 僽 僾 僿 儀 儁 儂 儃 億 儅 儆 儇 儈 儉 儊 儋 儌 儍 儎 儏 儰 |
16 nét | 儐 儑 儒 儓 儔 儕 儖 儗 儘 儙 儚 儛 儜 儝 儞 儫 |
17 nét | 償 儠 儡 儢 儣 儤 儥 儦 儧 儨 儩 優 儬 |
18 nét | 儭 儮 儯 儱 儲 |
19 nét | 儳 儴 儵 |
20 nét | 儶 |
21 nét | 儷 儸 儹 儺 |
22 nét | 儻 儼 |
23 nét | 儽 |
25 nét | 儾 |
Nguồn tài liệu
- Fazzioli, Edoardo (1987). Chinese calligraphy: from pictograph to ideogram: the history of 214 essential Chinese/Japanese characters. Caligraphy by Rebecca Hon Ko. New York: Abbeville Press. ISBN 0-89659-774-1.
- Leyi Li: “Tracing the Roots of Chinese Characters: 500 Cases”. Beijing 1993, ISBN 978-7-5619-0204-2