Bộ Nhị là một bộ thủ 2 nét được sử dụng rộng rãi trong học tiếng Trung và phải được nhớ và sử dụng thường xuyên. Việc nắm vững những kiến thức cơ bản về bộ Nhị không chỉ mở rộng vốn từ vựng mà còn làm cho việc sử dụng tiếng Trung trở nên tự nhiên và linh hoạt hơn, từ đó tăng khả năng hiểu và giao tiếp trong ngôn ngữ này.
- Số nét: 2 nét.
- Phiên âm: /èr/
- Âm Hán Việt: Nhị.
- Cách viết: 二
- Vị trí xuất hiện trong từ: Có thể xuất hiện trên, dưới, trái, phải của từ.
- Mức độ phổ biến trong Hán ngữ cổ đại và hiện đại: Rất cao.
Các từ đơn có bộ Nhị
于 /yú/: Ở, vào, ở.
云 /yún/: Mây.
井 /jǐng/: Giếng nước.
亘 /gèn/: Dài, bao quát, liên tục kéo dài.
些 /xiē/: Một chút, một vài.
亍 /chù/: Đứng đắn, điềm đạm.
亏 /kuī/: Thiệt thòi, thiếu lỗ, thua lỗ.
五 /wǔ/: Số năm, con số năm.
元 /yuán/: Đầu tiên, lần đầu, bắt đầu.
亚 /yà/: Hơi suy yếu, thua kém.
亟 /qì/: Cấp bách, ngay lập tức.
Các từ ghép có bộ Nhị
二乎 /èr hū/: Rút gọn, thu nhỏ, chùng xuống.
二五眼 /èrwǔ yǎn /: Thiếu năng lực (người), thiếu chất lượng (vật).
二重性 /èrchóngxìng/: Tính hai phương diện.
二话 /èrhuà/: Ý kiến khác, ý kiến phản đối.
二胡 /èrhú/: Đàn nhị.
二等分 /èrděngfēn/: Chia đều, phân bố đều.
二百五 /èrbǎiwǔ/: Người ngu xuẩn, người dễ bị lừa gạt.
二月/èr yuè/: Tháng hai trong lịch.
二拇指 /èr mǔzhǐ/: Ngón tay cái, ngón tay chỉ.
二把刀 /èrbǎdāo/: Không tinh tế; thiếu sự chín chắn.
二愣子 /èrlèngzi/: Kẻ thiếu hiểu biết, người vụng về.
二心 /èrxīn/: Không chân thành, lòng không thật.
二天 /èrtiān/: Ngày khác nhau, vài ngày sau.
Vận dụng bộ Nhị vào trong câu
Qua bài viết này, Mytour đã giúp bạn hiểu rõ hơn về bộ Nhị trong tiếng Trung cũng như những từ vựng và câu mẫu có thể được tạo ra từ bộ thủ này. Đừng quên luyện tập thường xuyên để thành thạo hơn với bộ thủ này nhé!