>> Bảng Kanji và phương pháp biểu thị
>> Mẹo nhớ lâu Hán tự
1. Kanji và các bộ phận Kanji là gì?
Tương tự như chữ Nôm của người Việt trong quá khứ, Kanji (Hán tự) là hình ảnh từ chữ Hán của Trung Quốc và được sử dụng trong hệ thống chữ viết tiếng Nhật cùng với bảng chữ Hiragana và bảng Katakana. Thuật ngữ Kanji trong tiếng Nhật chỉ các ký tự Trung Quốc mà không có nghĩa giao tiếp và nó được viết cùng với chữ Trung Quốc. Tuy nhiên, không phải chữ nào cũng viết hoàn toàn giống nhau, hầu hết các chữ đã được giản lược để dễ học và hiểu, nhưng vẫn giữ được hình ảnh gốc của Hán tự.
Bộ phận là một phần cơ bản của Hán tự (bao gồm cả tiếng Trung và chữ Kanji của Nhật Bản), được sử dụng để xếp thành và tạo nên các chữ Hán. Trong từ điển Hán tự từ xa xưa, các chữ được nhóm lại theo bộ phận và thường được sắp xếp theo ý nghĩa. Dựa trên bộ phận, việc tìm kiếm các chữ Hán rất dễ dàng.
Hiện có khoảng 540 bộ phận nguyên thủy trong tiếng Trung, nhưng hiện nay đã được lọc lại còn khoảng 240 bộ phận. Trong hàng ngàn chữ Hán, tất cả đều dựa vào 240 bộ phận này. Do đó, hiểu biết về các bộ phận sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc của chữ Kanji và dễ nhớ nghĩa của chúng.
2. Phương pháp viết bộ phận Kanji
Để có thể viết chính xác các bộ thủ Kanji, các bạn cần nhớ những nguyên tắc sau đây:
8 nét cơ bản trong chữ Hán
- Nét chấm(丶): Một dấu chấm từ trên xuống.
- Nét ngang(一): Nét thẳng ngang, kéo dài từ trái sang phải.
- Nét sổ thẳng(丨): Nét thẳng đứng, kéo dài từ trên xuống dưới.
-
- Nét phẩy (丿): Nét cong, viết kéo xuống từ phải qua trái.
- Nét mác (乀): Nét thẳng, viết kéo xuống từ trái qua phải.
- Nét gập có một nét gập ở giữa nét.
- Nét móc(亅): Nét móc lên ở cuối những nét khác.
Các quy tắc viết
Ngang trước, rồi sổ sau: 十 → 一 十
Phẩy trước, rồi mác sau: 八 → 丿 八
Trước trên, sau dưới: 二 → 一 二
Bên trái trước, bên phải sau: 你 → 亻 尔
Bên ngoài trước, bên trong sau: 月 → 丿 月
Đầu vào trước, thụt đuôi sau: 国 → 丨 冂 国
Ở giữa trước, hai bên sau: 小 → 小
3. Vị trí của các bộ thủ trong Kanji
Trong Kanji, các bộ thủ đặt ở các vị trí khác nhau tùy vào từng chữ và có sự sắp xếp hợp lý về ngữ nghĩa. Các bộ thủ trong tiếng Nhật được sắp xếp như sau:
Bên tay trái (「偏」へん): Lược gồm bộ thủ 田 (điền) và 各 (các).
Bên tay phải (「旁」つくり): Kỳ gồm bộ thủ 月 (nguyệt) và 其 (kỳ).
Trên đầu (「冠」かんむり): Uyển gồm bộ thủ 艸 (thảo) và 夗 (uyển). Nam gồm bộ thủ 田 (điền) và 力 (lực).
Dưới (「脚」あし): Tâm gồm có bộ thủ 心 (tâm) và 士 (sĩ).
Trên và dưới: Tuyên gồm có bộ thủ 二 (nhị) và 日 (nhật).
Giữa: Trú gồm có bộ thủ 日 (nhật), 尺 (xích) ở trên và 一 (nhất) ở dưới.
Góc trên bên trái (「垂」たれ): Phòng gồm có bộ thủ 戸 (hộ) và 方 (phương).
Góc trên bên phải (「繞」にょう): Thức gồm có bộ thủ 弋 (dặc) và 工 (công).
Góc dưới bên trái: Khởi gồm có bộ thủ 走 (tẩu) và 己 (kỷ).
Đóng khung (「構」かまえ): Quốc gồm có bộ thủ 囗 (vi) và 玉 (ngọc).
- Khung mở bên dưới: 間 âm Hán Việt là gian gồm có bộ thủ 門 (môn) và 日 (nhật).
- Khung mở bên trên: 凷 âm Hán Việt là khối gồm có bộ thủ 凵 (khảm) và 土 (thổ).
- Khung mở bên phải: 医 âm Hán Việt là y gồm có bộ thủ 匚 (phương) và 矢 (thỉ).
- Trái và phải: 街 âm Hán Việt là nhai gồm có bộ thủ 行 (hành) và 圭 (khuê).
Với bài chia sẻ mà Trung tâm tiếng Nhật Mytour trên đây, mong rằng sẽ giúp các bạn hiểu rõ hơn về bộ thủ Kanji là gì và cách viết các bộ thủ đúng nhất. Chúc các bạn học tốt và chinh phục Kanji thật dễ dàng nhé.