1. Bộ phận nào có chức năng dẫn nước tiểu từ bể thận đến bàng quang?
Đề bài: Bộ phận nào đảm nhiệm việc dẫn nước tiểu từ bể thận xuống bàng quang?
A. Ống dẫn nước tiểu.
B. Ống thận.
C. Ống bàng quang.
D. Ống góp.
Đáp án: A
Vậy, ống dẫn nước tiểu có nhiệm vụ dẫn nước tiểu từ bể thận đến bàng quang, còn được gọi là niệu quản.
2. Niệu quản: Cánh tay hỗ trợ quan trọng của hệ bài tiết
Niệu quản là một cơ quan dạng ống, cấu tạo từ cơ trơn, có chức năng co bóp và dẫn nước tiểu từ thận đến bàng quang (mỗi niệu quản kết nối với một quả thận). Chiều dài của niệu quản ở người trưởng thành khoảng từ 20 đến 30 cm. Đường ống này có thể bị tắc nghẽn và nhiễm trùng do nhiều nguyên nhân khác nhau. Nếu không được điều trị kịp thời, có thể dẫn đến tổn thương thận nghiêm trọng.
Vị trí: Niệu quản kết nối thận với bàng quang. Phần trên của mỗi niệu quản nằm trong ổ bụng, trong khi phần dưới nằm trong khung chậu.
Đặc điểm cấu tạo của niệu quản
Mỗi người có hai niệu quản nối với hai quả thận và bàng quang (cơ quan nằm trong khung chậu). Thận nằm dưới xương sườn, phía giữa lưng. Niệu quản được cấu tạo từ ba lớp:
- Lớp ngoài: Được cấu tạo từ mô liên kết xơ.
- Lớp giữa: Được cấu tạo từ cơ trơn.
- Lớp lót bên trong: Mềm mại, có chức năng bảo vệ bề mặt các tế bào.
Niệu quản có thể xuất hiện một số biến thể giải phẫu như sau:
- Niệu quản nhân đôi: Còn được gọi là thận kép, là một biến thể giải phẫu phổ biến với hai niệu quản cùng xuất phát từ một quả thận.
- Niệu quản lạc chỗ: Niệu quản không kết nối đúng với bàng quang hoặc nối sai vị trí. Điều này có thể dẫn đến tình trạng nước tiểu chảy vào niệu đạo, âm đạo hoặc tuyến tiền liệt, gây ra tiểu không kiểm soát.
- U niệu quản: Là một dị tật bẩm sinh, khối u phát triển từ bên trong niệu quản, dần làm hẹp lòng niệu quản, dẫn đến khó khăn trong việc lưu thông nước tiểu, gây giãn đoạn niệu quản trên chỗ hẹp, giãn đài bể thận. Nếu không điều trị, có thể dẫn đến ứ nước, ứ mủ thận và suy thận. Tình trạng này có thể được điều trị bằng phẫu thuật.
Chức năng và vai trò của niệu quản
Niệu quản là một phần của hệ tiết niệu. Chức năng chính của nó là tạo ra các cơn co bóp để đẩy nước tiểu ra khỏi thận và vào bàng quang. Cơ quan này hoạt động liên tục để đảm bảo quá trình bài tiết diễn ra ổn định.
Niệu quản là bộ phận quan trọng trong việc vận chuyển nước tiểu từ bể thận đến bàng quang. Nó được coi như 'cánh tay hỗ trợ' của hệ bài tiết, đảm bảo quá trình bài tiết nước tiểu diễn ra hiệu quả và liên tục.
3. Cơ chế hoạt động của niệu quản
Nước tiểu không chỉ di chuyển nhờ vào sự co bóp cơ của niệu quản mà còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác.
Sóng nhu động: Niệu quản phát ra những sóng co bóp theo chu kỳ, giúp đẩy nước tiểu đi xuống và ngăn ngừa trào ngược cùng với việc hình thành sỏi.
Lực hấp dẫn: Niệu quản nằm sau phúc mạc, và lực hấp dẫn cũng hỗ trợ sự di chuyển của nước tiểu.
Áp lực trong hệ thống bài tiết: Áp lực từ sự đầy nước tiểu trong bể thận và bàng quang tạo ra lực đẩy, giúp nước tiểu di chuyển qua niệu quản.
4. Những bệnh lý thường gặp ở niệu quản
Ung thư niệu quản
Ung thư niệu quản là tình trạng xuất hiện khối u ác tính trong cơ quan này. Bệnh không phổ biến và chủ yếu xảy ra ở nam giới lớn tuổi. Đây cũng là một yếu tố nguy cơ của ung thư bàng quang.
Triệu chứng thường gặp bao gồm đau lưng dọc theo xương sườn, tiểu ra máu, đau khi tiểu, giảm cân và mệt mỏi. Phương pháp điều trị sẽ được bác sĩ chỉ định dựa trên mức độ tiến triển của ung thư, với mục tiêu chính là loại bỏ khối u và các mô xung quanh.
Trào ngược bàng quang niệu quản (VUR)
Tình trạng này xảy ra khi nước tiểu chảy ngược từ bàng quang qua niệu quản và quay trở lại thận. Nếu không được điều trị, trào ngược có thể gây ra huyết áp cao và tổn thương thận.
Các triệu chứng thường gặp bao gồm tái phát nhiễm trùng đường tiết niệu, tiêu chảy, buồn nôn, táo bón, tiểu không tự chủ, và khó tăng cân ở trẻ sơ sinh. Nguyên nhân chủ yếu có thể do khuyết tật bẩm sinh (VUR nguyên phát) hoặc do tắc nghẽn bàng quang, niệu quản, thần kinh (VUR thứ phát).
Bác sĩ thường chỉ định sử dụng thuốc kháng sinh để điều trị tình trạng cấp tính. Đối với trào ngược bàng quang niệu quản thứ phát, bệnh nhân có thể cần sử dụng ống thông hoặc can thiệp phẫu thuật.
5. Những lưu ý để duy trì sức khỏe của niệu quản
Dưới đây là những thói quen tích cực trong chế độ ăn uống, sinh hoạt và tập luyện hàng ngày giúp giữ cho niệu quản luôn khỏe mạnh:
Uống đủ nước
Việc uống nhiều nước giúp cơ thể tiểu nhiều hơn, từ đó hiệu quả trong việc phòng ngừa sỏi thận và sỏi niệu quản. Các bác sĩ thường khuyến cáo nên uống khoảng 2,5 lít nước mỗi ngày để duy trì hệ tiết niệu luôn sạch sẽ. Lượng nước cần uống còn phụ thuộc vào cân nặng, khí hậu, và thói quen tập thể dục. Hầu hết mọi người nên duy trì thói quen uống từ 2 – 3 lít nước mỗi ngày. Màu sắc của nước tiểu có thể cho thấy cơ thể bạn đang đủ nước, thừa nước hoặc thiếu nước.
Cơ thể được cung cấp đủ nước: Nước tiểu có màu vàng nhạt và trong.
Cơ thể thiếu nước: Nước tiểu có màu sẫm hoặc có bọt.
Quản lý cân nặng: Thừa cân là một yếu tố nguy cơ đối với bệnh sỏi (sỏi thận, sỏi niệu quản). Vì vậy, duy trì cân nặng hợp lý là rất quan trọng.
Ngủ đủ giấc: Ngủ đủ giấc giúp cơ thể được nghỉ ngơi và phục hồi hiệu quả. Thiếu ngủ dưới 5 tiếng mỗi đêm có thể ảnh hưởng tiêu cực đến chức năng thận, vì thận cũng chịu ảnh hưởng của chu kỳ thức – ngủ. Để có giấc ngủ chất lượng, nên tránh uống rượu và caffein trước khi ngủ, và kết hợp với việc thư giãn và tập thể dục đều đặn.
Tập thể dục: Thói quen tập thể dục có thể được xây dựng từ những hoạt động nhỏ hàng ngày như đi bộ, đạp xe, khiêu vũ, hay làm vườn. Nên đặt mục tiêu tập luyện ít nhất 150 phút mỗi tuần, hoặc 75 phút đối với các hoạt động vận động mạnh hơn.
Điều chỉnh chế độ dinh dưỡng: Chế độ dinh dưỡng ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe tổng thể và hệ tiết niệu, bao gồm cả niệu quản. Dưới đây là một số lưu ý về thói quen ăn uống tích cực để duy trì sức khỏe của cơ quan này:
- Giảm thực phẩm giàu oxalate: Nên hạn chế thực phẩm chứa nhiều oxalate, đặc biệt là với những người bị sỏi canxi oxalate (loại sỏi phổ biến nhất). Những thực phẩm này bao gồm: rau bina, cải Thụy Sĩ, các loại hạt, củ cải đường, đậu nành, socola và trà.
- Giảm thực phẩm chứa đạm động vật: Cắt giảm đạm động vật trong chế độ ăn là cách hiệu quả để duy trì sức khỏe của niệu quản. Có thể thay thế thịt, trứng, cá bằng các loại đậu.
- Giảm lượng thực phẩm chứa nhiều Natri: Một chế độ ăn ít Natri có thể làm giảm đáng kể nguy cơ hình thành sỏi. Hầu hết các thực phẩm chế biến sẵn đều chứa nhiều Natri, vì vậy cần hạn chế chúng đến mức tối đa.
Việc điều chỉnh chế độ ăn uống đóng vai trò quan trọng trong việc phòng ngừa sỏi thận và sỏi niệu quản. Điều này giúp bảo vệ và duy trì một hệ tiết niệu khỏe mạnh.