Sự đa dạng của từ vựng tiếng Trung phụ thuộc vào việc hiểu rõ các bộ thủ, mang đến cho chúng ta nhiều cơ hội mở rộng vốn từ. Mặc dù không được sử dụng phổ biến như các bộ thủ khác, nhưng bộ Phiệt trong tiếng Trung vẫn cung cấp cho người học một lượng từ nhất định. Cùng với Mytour khám phá ngay bộ thủ thú vị này nhé!
- Số nét: 1 nét.
- Ý nghĩa: Nét sổ xiên qua trái.
- Phiên âm: /piě/
- Âm Hán Việt: Phiệt.
- Lục thư: Chỉ sự.
- Cách viết: 丿
- Mức độ phổ biến trong Hán ngữ cổ đại và hiện đại: Rất thấp.
Các từ đơn có bộ Phiệt
Tương tự như các bộ thủ khác, từ bộ Phiệt có thể tạo ra một số từ mới để làm phong phú thêm vốn từ vựng tiếng Trung. Tuy nhiên, do bộ thủ này không phổ biến trong Hán ngữ cổ đại và tiếng Trung hiện đại, số lượng từ tạo ra không nhiều. Dưới đây là một số ví dụ:
乃 /nǎi/: Nãi.
九 /jiǔ/: Cửu.
乏 /fá/: Mệt.
么 /me/: Ma.
乐 /lè/: Hân hoan, vui mừng.
年 /nián/: Niên.
危 /wēi/: Nguy hiểm.
朱 /zhū/: Châu, chu.
后 /hòu/: Sau, hậu.
失 /shī/: Thất.
Các từ ghép có bộ Phiệt
Nắm bắt các từ ghép giúp bạn linh hoạt hơn trong giao tiếp bằng tiếng Trung. Dưới đây là một số từ ghép thông dụng tạo ra từ bộ thủ này:
九月 /jiǔ yuè/: Tháng 9.
疲倦 /píjuàn/: Mệt mỏi.
快乐儿 /kuàilèr/: Niềm vui.
乐观态度 /lèguān tàidù/: Lạc quan, vui vẻ.
今年 /jīnnián/: Năm nay.
青年 /qīngnián/: Thanh niên.
时代 /shídài/: Thời đại.
危急关头 /wēijí guāntóu/: Tình huống nguy cấp.
危害性 /wēihài xìng/: Tính nguy hại.
皇后 /huánghòu/: Hoàng hậu.
Các câu mẫu có chứa bộ Phiệt
Trong quá trình học tiếng Trung, việc rèn luyện bộ thủ là rất quan trọng và có nhiều thách thức. Bộ thủ là những phần cơ bản của chữ Hán, đóng vai trò quan trọng trong xác định ý nghĩa và cách phát âm của từ vựng. Mặc dù có khó khăn, nhưng đừng quên thường xuyên rèn luyện bộ chữ trong tiếng Trung nói chung và bộ Phiệt nói riêng để tích lũy kiến thức mới cho bản thân.