
Kiến thức tiếng Anh lớp 1 [1] giữ vai trò nền tảng trong việc xây dựng nền tảng ngôn ngữ cho trẻ ngay từ những năm đầu. Bài viết sẽ cung cấp đa dạng bài tập tiếng Anh lớp 1 kèm theo đáp án nhằm giúp trẻ luyện tập từ vựng và ngữ pháp cơ bản một cách thành thạo. Đồng thời, phụ huynh và giáo viên cũng có thể dễ dàng ôn tập cho con em mình để chuẩn bị tốt hơn cho các bài kiểm tra.
Key Takeaways |
---|
|
Kiến thức ngữ pháp tiếng Anh lớp 1
Nội dung chủ yếu bao gồm việc hướng dẫn trong các tình huống giao tiếp cơ bản như chào hỏi, miêu tả đồ vật, hành động, và sở thích. Ngoài ra, còn có các mẫu câu khẳng định, phủ định, và câu hỏi về các hành động đang diễn ra và khả năng làm gì đó. Bài viết cũng cung cấp nhiều ví dụ minh họa sinh động, giúp trẻ dễ dàng áp dụng lý thuyết vào thực hành.
Trước khi bắt đầu làm bài tập, phụ huynh nên cùng trẻ đọc và ôn tập những kiến thức được trình bày trong sách. Điều này không chỉ giúp trẻ hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ vựng và xây dựng câu khi làm bài tập, mà còn hỗ trợ trẻ áp dụng trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày. Phụ huynh có thể truy cập vào bài viết Ngữ pháp tiếng Anh lớp 1 để tìm hiểu chi tiết hơn.
Các bài tập tiếng Anh cho lớp 1
Bài 1: Ghép từ với hình tương ứng
desk | hat | truck | hand | milk |
football | mop | apple | bag | mouse |

Bài 2: Quan sát hình và chọn ✓ đáp án chính xác

Bài 3: Nghe và chọn khoanh tròn vào đáp án chính xác
1. | |
A. ball | B. book |
2. | |
A. mango | B. monkey |
3. | |
A. pot | B. lock |
4. | |
A. bus | B. sun |
5. | |
A. foot | B. football |
6. | |
A. lake | B. leaf |
7. | |
A. car | B. cat |
8. | |
A. door | B. dog |
9. | |
A. bell | B. red |
10. | |
A. mother | B. father |
Bài 4: Thêm chữ cái còn thiếu vào chỗ trống
1. Lisa’s having no_d_e_.
2. Good af_e_n_ _n!
3. This is a gi_ _.
4. How many _ _ nd_w_?
5. I have three d_ck_.
6. My n_ _ e is Huy.
7. Do you like fish and c_ _ s?
8. Point to your h_ _ d.
9. I can see ten l_m_n_.
10. This is my f_t_ _ r.
Bài 5: Điền từ thiếu vào chỗ trống
nice | look | six | chicken | knees |
studying | pink | draw | name | is |
It’s a _______ dress.
Touch your _______.
He _______ singing.
I’m _______ in Luong The Vinh school.
I like _______.
Have a _______ day.
I’m _______ years old.
My _______ is Minh.
_______ at the yellow bird.
She can _______ a lion.
Bài 6: Chọn và khoanh tròn vào đáp án chính xác nhất
1. I _________ a cup. | ||
A. have | B. has | C. had |
2. This is a __________. | ||
A. door yellow | B. yellow door | C. yellow doors |
3. How ________ monkeys? | ||
A. much | B. many | C. are |
4. The book is ______ the desk. | ||
A. at | B. in | C. on |
5. I’m ___________ to music. | ||
A. listening | B. listen | C. listens |
Bài 7: Quan sát lời thoại và điền từ còn thiếu vào chỗ trống

Bài 8: Nghe câu hỏi và chọn đáp án phù hợp
1. | |
A. See you later! | B. Good morning! |
2. | |
A. I’m Julie. | B. Nice to meet you. |
3. | |
A. This is my teddy bear. | B. There are three teddy bears. |
4. | |
A. He’s having fish and chips. | B. He likes fish and chips. |
5. | |
A. It’s a white hat. | B. I am running. |
6. | |
A. She has a dog. | B. She’s cooking. |
7. | |
A. My cat has a hat. | B. My cat name’s Candy. |
8. | |
A. I can see seven. | B. I like reading books. |
Bài 9: Sắp xếp các từ để tạo thành câu hoàn chỉnh
blue. / The / is / sky
a cat./ has / She
school. / go / I / to
red. / car / is / My
you / a bike?/ Can / ride
is/ a / This / pencil.
sunny / today. / It’s
running. / They / are
many / How / goats?
big. / is / elephant / The
Bài 10: Xác định lỗi sai trong câu và chỉnh lại cho đúng
1. I don’t like chiken.
2. Jenny has a bag pink.
3. Point to your foott.
4. What is he doing? - He dancing.
5. Nice to met you.
6. Who is this? - is my mother.
7. It’s a tedy baer.
8. Can’t you play basketball? - Yes, I can.
9. How many clock can you see?
10. I cans see two tigers.
Bài 11: Điền từ phù hợp vào vị trí còn trống
1. I can ________ (see) a goat.
2. ________ (look) at the lake.
3. It ________ (be) a gate.
4. I like ________ (walk).
5. That ________ (be) a bell.
6. Hi, I _______ (be) Joe.
7. He ________ (be play) video games.
8. Can she ________ (swim)?
9. There ________ (be) one cake.
10. There ________ (be) nine desks.
Bài 12: Quan sát ảnh và tạo câu
What is this?

1. This is ______________.
2. It’s ______________.
3. This is ______________.
4. That’s ______________.
5. How many turtles?
→ ________________________________.
6. How many doors can you see?
→ ________________________________.
What are they doing?

7. He ________________________________.
8. The bus ________________________________.
9. Sophie ________________________________.
10. She ________________________________.
11. Emma ________________________________.
12. Liam ________________________________.
Đáp án chi tiết
Bài tập 1
1. mop
2. hat
3. milk
4. football
5. apple
6. bag
7. hand
8. mouse
9. truck
10. desk
Bài tập 2
1. Touch your head. (Chạm vào đầu)
2. It’s a green book. (Đó là cuốn sách màu xanh lá)
3. We are watching TV. (Họ đang xem TV)
4. Tom can climb the tree. (Tom biết leo cây)
Bài tập 3
1. B
2. A
3. A
4. B
5. B
6. A
7. B
8. A
9. A
10. B
Bài tập 4
1. noodles (Lisa đang ăn mì)
2. afternoon (Chào buổi chiều)
3. girl (Đây là một cô gái)
4. windows (Có bao nhiêu cửa sổ?)
5. ducks (Tôi có 3 con vịt)
6. name (Tôi tên là Huy)
7. chips (Bạn có thích ăn cá cùng khoai tây chiên?)
8. head (Hãy trỏ vào đầu bạn)
9. lemons (Tôi có thể thấy 10 trái chanh)
10. father (Đây là ba của tôi)
Bài tập 5
1. pink (Đó là một chiếc váy màu hồng)
2. knees (Chạm vào đầu gối)
3. is (Anh ấy đang hát)
4. studying (Tôi đang học ở trường Lê Thế Vinh)
5. chicken (Tôi thích ăn gà)
6. nice (Chúc một ngày tốt lành)
7. six (Tôi 6 tuổi)
8. name (Tôi tên là Minh)
9. Look (Hãy nhìn con chim màu vàng)
10. draw (Cô ấy có thể vẽ con sư tử)
Bài tập 6
1. A (Tôi có một cái ly)
2. B (Cái cửa này màu vàng)
3. B (Có bao nhiêu con khỉ)
4. C (Quyển sách đang nằm trên bàn)
5. A (Tôi đang nghe nhạc)
Bài tập 7
1. morning (Chào buổi sáng)
2. What (Bạn tên là gì?)
3. name (Tôi tên là Hoa)
4. riding a bike (Tôi thích đạp xe)
5. see (Ryan bạn thấy có bao nhiêu trái chuối?)
6. can (Tôi thấy có 5 trái chuối)
Bài tập 8
1. B (Chào buổi sáng)
2. A (Bạn tên là gì? - Tôi tên Julie)
3. A (Đây là gì? - Đây là con gấu bông.)
4. B (Anh ấy thích gì? - Anh ấy thích ăn cá cùng khoai tây chiên)
5. A (Đó là gì? - Đó là cái nón màu trắng)
6. B (Mẹ bạn đang làm gi? - Mẹ tôi đang nấu ăn)
7. B (Con mèo của bạn tên gi? - Con mèo tôi tên là Candy)
8. A (Bạn thấy có bao nhiêu cuốn sách? - Tôi thấy có 7 cuốn)
Bài tập 9
1. The sky is blue. (Bầu trời có màu xanh)
2. She has a cat. (Cô ấy có một con mèo)
3. I go to school. (Tôi đi đến trường)
4. My car is red. (Xe của tôi màu đỏ)
5. Can you ride a bike? (Bạn có biết đạp xe không?)
6. This is a pencil. (Đây là cây bút chì)
7. It’s sunny today. (Hôm nay trời nắng)
8. They are running. (Họ đang chạy)
9. How many goats? (Có bao nhiêu con dê?)
10. The elephant is big. (Con voi to lớn)
Bài tập 10
1. chiken → chicken (Tôi không thích ăn gà)
2. bag pink → pink bag (Jenny có cái cặp màu hồng)
3. foott → foot (Hãy trỏ vào bàn chân của bạn)
4. He → He is (Anh ấy đang nhảy)
5. met → meet (Rất vui được gặp bạn)
6. is → This is (Đây là mẹ tôi)
7. tedy baer → teddy bear (Đó là gấu nhồi bông)
8. Can’t → Can (Bạn biết chơi bóng rổ không - Có tôi biết chơi)
9. clock → clocks (Bạn nhìn thấy bao nhiêu cái đồng hồ?)
10. cans → can (Tôi có thể nhìn thấy 2 con hổ)
Bài tập 11
1. see (Tôi có thể thấy một con dê)
2. Look (Hãy nhìn cái hồ kìa)
3. is (Đó là cánh cổng)
4. walking (Tôi thích đi bộ)
5. is (Đó là cái chuông)
6. am (Xin chào, tôi là Joe)
7. is playing (Anh ấy đang chơi trò chơi điện tử)
8. swim (Cô ấy biết bơi không?)
9. is (Có một cái bánh kem)
10. are (Có 9 cái bàn)
Bài 12
1. a car/ my car (Đây là một chiếc xe/ Đây là xe của tôi)
2. a blue pen (Đây là cây bút màu xanh)
3. a garden/ my garden (Đây là cái vườn/ Đây vườn của tôi)
4. a clock (Đó là cái đồng hồ)
5. There are four turtles. (Có bao nhiêu con rùa? - Có 4 con rùa)
6. I can see two (doors) (Bạn có thể thấy bao nhiêu cánh cửa? - Tôi thấy có 2 (cánh cửa))
7. is running (Anh ấy đang chạy)
8. đang di chuyển (Xe buýt đang chạy)
9. đang ăn mì (Sophie đang thưởng thức mì)
10. đang khiêu vũ (Cô ấy đang nhảy múa)