Các dạng bài tập văn học Việt Bắc độc đáo
Tài liệu tổng hợp các dạng đề văn Việt Bắc Ngữ văn lớp 12 chọn lọc, bao gồm đọc hiểu, phân tích, cảm nhận, nghị luận,... liên quan đến tác phẩm Việt Bắc. Hy vọng sẽ hỗ trợ giáo viên trong việc giảng dạy môn Ngữ văn 12 và giúp học sinh ôn luyện để đạt điểm cao trong kỳ thi THPT Quốc gia môn Ngữ văn.
1. Đề bài đọc hiểu (3-4 điểm)
Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và trả lời câu hỏi:
“- Mình về mình có nhớ ta
Mười lăm năm ấy thiết tha mặn nồng.
Ta có nhớ không chính mình
Nhìn núi nhớ cây, nhìn nguồn nhớ sông?
- Ai kia tha thiết bên bờ
Trong lòng bâng khuâng, bước đi lúng liếng
Áo chàm dẫn buổi chia ly
Đan tay nhau, ngày hôm nay chúng ta nói gì…”
(Trích Bài thơ Việt Bắc của Tố Hữu – Xuất bản năm 2003, Nhà xuất bản Giáo dục)
a, Trong đoạn thơ này, điều gì được nhấn mạnh? Khoảng thời gian “Mười lăm năm ấy” là khi nào? Vì sao lại nhắc đến “Mười lăm năm ấy”?
* Gợi ý trả lời
- Đoạn thơ tập trung vào việc miêu tả cảnh chia ly một cách rõ ràng
- Con số mười lăm năm không chỉ mang ý nghĩa lịch sử mà còn đại diện cho một khoảng thời gian đầy ý nghĩa và sâu sắc.
b, Trong đoạn thơ, biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất? Tác dụng của biện pháp đó là gì?
* Gợi ý trả lời
- Biện pháp tu từ được sử dụng hiệu quả nhất trong đoạn thơ là gì?
+ Từ “nhớ”: diễn đạt sự khao khát, lòng thương nhớ tràn đầy, tha thiết
+ Biểu hiện bằng “áo chàm”: Đại diện cho người dân Việt Bắc, thể hiện tình cảm gắn bó, thiết tha.
Câu 2: Đọc đoạn trích sau và thực hiện các yêu cầu:
- Quay về thành phố xa xôi
Nhà cao, còn thấy núi non không?
Phố đông, còn nhớ về ngôi làng
Đèn sáng, còn nhớ dải trăng giữa rừng?
Đi xa, ta dừng bước hỏi
Bao giờ Việt Bắc thêm vui phấn khởi?
- Đường về, gần kề rồi!
Hôm nay từ quê ra thành
Nhà cao che khuất non xanh
Phố đông, giục bước nhanh trên đường
Ngày mai quay trở lại làng quê
Rừng cũ núi xưa ân ái trở lại
Ngày mai sơn khê huyên náo
Tàu chạy lướt, khắp nơi mạng lưới bày đặt.
(Trích Bài thơ Việt Bắc của Tố Hữu – Xuất bản năm 2003, Nhà xuất bản Giáo dục)
a, Phương thức biểu đạt chính của đoạn trích là gì?
* Gợi ý trả lời:
- Phương thức biểu đạt chính của đoạn trích là biểu hiện cảm xúc
b, Mô tả cấu trúc và tóm tắt ý nghĩa của đoạn trích?
* Gợi ý trả lời:
- Cấu trúc của đoạn thơ: Sử dụng cấu trúc đối đáp
- Nội dung chính của đoạn trích: Thể hiện sự đối đáp giữa người ở lại và người ra đi, đồng thời gợi lại kí ức về cuộc chiến tranh cũng như biểu hiện tình cảm nhớ nhung, quyến luyến sâu sắc của họ, khẳng định lòng nghĩa tình và niềm tin vào một tương lai tươi sáng.
2. Đề bài phân tích văn bản (5-6 điểm)
Đề 1: Phân tích bài thơ “Việt Bắc” của nhà thơ Tố Hữu
* Gợi ý trả lời:
1. Giới thiệu
- Tổng quan về tác giả Tố Hữu: một danh nhân văn học, một nhà thơ chính trị, tác phẩm của ông thường thể hiện sự đấu tranh và chiến thắng của dân tộc.
- Giới thiệu bài thơ Việt Bắc: bối cảnh sáng tác, nội dung chính của bài thơ.
2. Phần chính
2.1 Ý nghĩa tiêu đề
- Việt Bắc là một vùng đất đặc biệt - nơi bắt đầu của cách mạng Việt Nam, là trung tâm chiến đấu chống Pháp.
- Việt Bắc là nơi lưu giữ nhiều ký ức quý giá của các nhà cách mạng và nhân dân.
2.2 Lời của người ở lại (20 câu đầu)
- Tám câu đầu thể hiện tâm trạng lưu luyến trong buổi chia tay:
+ Bốn câu đầu, sử dụng cấu trúc “mình về mình có nhớ”, là lời gợi nhớ về “mười lăm năm ấy thiết tha mặn nồng”, về thiên nhiên Việt Bắc nồng nàn tình cảm.
+ Cách gọi “mình - ta” như lời tâm tình của đôi lứa yêu nhau làm cho cuộc chia tay trở nên thân mật, đơn giản. Cách gọi này còn gợi nhớ đến những câu đối thoại trong điệu hát giao duyên, làm cho những câu thơ nói về cách mạng trở nên sâu lắng, không còn khô khan.
+ Bốn câu tiếp theo là nỗi lòng lưu luyến của cả người ở lại và ra đi thể hiện qua từ ngữ trực tiếp: “da diết”, “bâng khuâng”, “bồn chồn”; không khí chia tay thân mật, gần gũi: “áo chàm”, “cầm tay nhau”.
- Mười hai câu tiếp theo, với từ “nhớ”, là lời nhắn nhủ dưới hình thức câu hỏi:
+ Nhớ về thiên nhiên, núi rừng Việt Bắc trong những ngày kháng chiến: mưa nguồn, suối lũ, mây mù, trám bùi, măng mai.
+ Nhớ về những tình cảm trong những khoảnh khắc khó khăn: “điểm chấm muối” nhưng vẫn “ngọt ngào lòng son”.
+ Nhớ về thời gian hoạt động cách mạng: kháng Nhật, Việt Minh, Tân Trào, Hồng Thái, ...
+ Đại từ “mình” thể hiện sự gắn bó, thân thiết giữa người ở lại và người ra đi. Đây giống như cách gọi thân mật, chân thành.
2.3. Tiếng nói của người ra đi
- Bốn câu tiếp theo khẳng định lòng trung thành, mặn mà, “ta với mình, mình với ta”: thể hiện sự hiểu biết, gắn bó giữa người đi và người ở lại.
- Người ra đi thể hiện nỗi nhớ về thiên nhiên Việt Bắc: “Trăng lên trên đỉnh núi, nắng chiều trên lưng đồi”, “làng khói kèm sương”, “rừng sâu cùng bờ tre”, ... cảnh thiên nhiên Việt Bắc qua bốn mùa xuân, hạ, thu, đông.
- Nhớ về nhân dân Việt Bắc:
+ Những người dù gian khó, vất vả nhưng vẫn mang trong mình tấm lòng trung thành, cùng chia sẻ mọi “đắng cay ngọt bùi” trong cuộc kháng chiến: “chia sẻ miếng cơm nhỏ”, “một bát canh, hai chén cơm”.
+ Nhớ đến những kỷ niệm ấm áp giữa quân đội và dân chúng Việt Bắc: “lớp học nhỏ”, “giờ tiệc tùng”, “tiếng hát vang núi rừng”.
+ Hồi tưởng về hình ảnh những con người mang vẻ đẹp mộc mạc, giản dị của người lao động: “mẹ hiền”, “em nhỏ”.
- Nhớ về hình ảnh quân dân Việt Bắc đoàn kết chống giặc: “ta cùng đánh thù”, “đồng lòng chiến đấu”; tinh thần kiên cường của quân dân ta trong các trận đánh: “rền rĩ như đất rung”, “quân thần tốc tiến”, “dân lao công nồng nhiệt từng đội”, ...
- Hồi tưởng về những chiến công, niềm vui chiến thắng: “tin buồn chiến thắng trăm ngả ... dãy núi Hồng”
- Đánh giá: nhịp thơ sôi động như nhịp bước chiến binh, hình ảnh lễ lạc... tất cả hình thành một bức tranh sử thi hùng vĩ tôn vinh sức mạnh của dân tộc anh hùng.
2.4. Niềm tự hào, niềm tin gửi gắm vào cách mạng Việt Bắc (16 dòng cuối cùng)
- Đoạn thơ thể hiện lòng tin vào sức mạnh, khả năng lãnh đạo của Đảng trong các cuộc cách mạng, tự hào vào những thành tựu Việt Bắc.
3. Kết thúc
- Tóm tắt giá trị nghệ thuật: sử dụng hình thức thơ dân tộc: lục bát để miêu tả tình yêu cách mạng, sử dụng cách xưng hô đa dạng (mình – ta), lời nói giản dị, gợi mở sức mạnh...
- Tóm tắt giá trị nội dung: bài thơ là bản tình ca anh hùng về cuộc kháng chiến, là biểu tượng tình cảm cách mạng và sự đấu tranh.
Đề 2: Phân tích 3 khổ thơ đầu bài Việt Bắc ( bản tình ca về Việt Bắc)
* Gợi ý trả lời:
1. Bắt đầu
- Giới thiệu về Tố Hữu, tác phẩm Việt Bắc
+ Tố Hữu là một nhà thơ tiêu biểu, một trong những biểu tượng hàng đầu của văn hóa cách mạng Việt Nam.
+ Việt Bắc là bản tình ca và sử thi của cách mạng và kháng chiến liên quan chặt chẽ đến danh tiếng của Tố Hữu.
- Giới thiệu đoạn trích: 3 khổ thơ đầu (20 câu đầu) của bài thơ diễn đạt nỗi lòng nhớ mong, là lời chia tay chân thành giữa người ra đi và người ở lại tại Việt Bắc.
2. Phần chính
* Tổng quan
- Bối cảnh sáng tác: Tháng 10 năm 1954, sau khi cuộc kháng chiến chống Pháp kết thúc với chiến thắng, các cơ quan trung ương của Đảng và chính phủ từ Việt Bắc trở về Hà Nội. Tố Hữu và các chiến sĩ đã sống và làm việc ở Việt Bắc suốt nhiều năm, giờ phải chia tay vùng đất cách mạng đó để trở về. Bài thơ được viết trong không khí chia ly đầy tiếc nuối.
- Vị trí của đoạn trích: Đây là ba khổ thơ đầu tiên của bài thơ Việt Bắc.
* Phân tích:
- Tám câu thơ đầu diễn đạt tâm trạng tiếc nuối sâu lắng trong lúc chia tay:
+ Bốn câu đầu tiên, với cấu trúc “mình về mình có nhớ”, đề cập đến ký ức về “mười lăm năm thiết tha mặn nồng” và về thiên nhiên ôn hòa của Việt Bắc.
+ Cách gọi nhau là “mình - ta” như lời tâm sự của những người yêu nhau làm cho cuộc chia tay trở nên gần gũi, đơn giản. Cách gọi này cũng nhắc nhở đến những câu đối đáp trong bài hát giao duyên, làm cho các câu thơ nói về cách mạng không còn lạnh nhạt mà trở nên đậm chất, sâu lắng.
+ Bốn câu tiếp theo thể hiện tình cảm lưu luyến của cả người ở lại và người ra đi thông qua những từ ngữ diễn tả trực tiếp tâm trạng: “da diết”, “bâng khuâng”, “bồn chồn”; không khí buổi chia tay ấm áp, thân mật: “áo chàm”, “cầm tay nhau”.
- Mười hai câu tiếp theo, với việc sử dụng từ “nhớ”, là lời nhắn nhủ dưới hình thức câu hỏi:
+ Gợi nhớ về thiên nhiên, núi rừng Việt Bắc trong những ngày chiến đấu: mưa nguồn, suối lũ, mây mù, trám bùi, măng mai.
+ Nhớ đến những ân tình trong những thời khắc gian khổ: “miếng cơm chấm muối” nhưng vẫn “đậm đà lòng son”.
+ Hồi tưởng về giai đoạn hoạt động cách mạng: kháng Nhật, Việt Minh, Tân Trào, Hồng Thái, ...
+ Sự gắn bó, thân thiết được thể hiện qua đại từ xưng hô “mình” giữa người ở và người ra đi. Đây giống như cách trò chuyện, thổ lộ tình cảm chân thành.
3. Kết luận
- Tóm tắt lại nội dung của đoạn trích.
- Chia sẻ cảm nhận của tôi.
Đề 3: Phân tích cấu trúc khổ thứ 7 trong bài thơ “Việt Bắc” (Phân tích bức tranh tứ bình).
* Gợi ý trả lời:
1. Mở đầu:
- Giới thiệu về tác giả và tác phẩm.
- Giới thiệu về đoạn trích cần phân tích.
2. Nội dung chính:
* Hai dòng đầu: Tổng quan về nỗi nhớ.
- Núi rừng Việt Bắc tượng trưng cho vẻ đẹp của hoa và con người. “Hoa” là biểu tượng của thiên nhiên và cũng là một phần của nó.
- Trong kí ức của người, hoa và con người là hai hình ảnh gắn kết với nhau. Hoa biểu hiện vẻ đẹp tinh túy của thiên nhiên; con người là sự sáng tạo kỳ diệu của tạo hóa. Khi nhớ về con người, hình ảnh hoa hiện lên, và khi nhớ về hoa, hình ảnh con người cũng xuất hiện, ngụ ý ca ngợi vẻ đẹp của con người ở lại.
* Tám dòng tiếp theo: Một bức tranh sặc sỡ, phong phú về thiên nhiên Việt Bắc, tượng trưng cho vẻ đẹp của bốn mùa:
- Đầu tiên, mô tả mùa đông với “Rừng xanh hoa chuối đỏ tươi”:
- Mùa đông được sơn dưới tông màu lạnh - màu xanh mênh mông của rừng già, tạo ra một không gian yên bình, êm đềm, xa xôi. Trên nền xanh lạnh lẽo đó, hoa chuối đỏ tươi nổi lên (có thể hiểu là màu đỏ của hoa chuối tượng trưng cho màu đỏ của cách mạng mới, xua tan cái lạnh của mùa đông).
- Tiếp theo là mô tả mùa xuân với “Mơ nở trắng rừng” - một mùa xuân tràn ngập màu trắng của hoa mơ, tạo ra sự dịu dàng, tinh khôi, trong sáng, mơ mộng. Hai từ “trắng rừng” làm cho cả núi rừng lung linh sáng bừng. Đây là một hình ảnh thực tế nhưng mang tính biểu tượng: nó tôn vinh vẻ đẹp trong trắng của tâm hồn con người Việt Bắc. Có thể nói, màu trắng của hoa mơ là màu sắc đặc trưng của núi rừng Việt Bắc.
- Bức tranh mùa hè không chỉ có màu sắc, đường nét, ánh sáng mà còn có cả âm thanh của tiếng ve kêu gọi hè: “ve kêu rừng phách…”. Tiếng ve là biểu tượng của mùa hè, khi hè đến thì rừng phách chuyển màu. Sống ở Việt Bắc, con người thường có cảm xúc lẻ loi khi nhìn thấy những hình ảnh kỳ lạ của rừng phách: vào những ngày cuối xuân, những bông hoa vẫn nằm kín dưới tán lá. Khi tiếng ve vang lên, chúng đồng loạt bung hoa vàng. Từ “đổ” được sử dụng một cách tinh tế, nhấn mạnh sự nhanh chóng và đột ngột của quá trình chuyển đổi của lá cây, thể hiện sức mạnh của những trận mưa hoa vàng khi gió thổi, ve kêu gọi hè.
- Bức tranh mùa thu kết thúc với hình ảnh đêm thu, ánh trăng chiếu qua lá cây tạo nên khung cảnh huyền ảo. Hình ảnh này phản ánh sự thư thả, yên bình trong giai đoạn kết thúc của những cuộc gặp gỡ tình yêu. Câu thơ truyền đạt không khí thanh bình, yên bình, báo hiệu sự khởi đầu mới của cuộc sống. Nó cũng tôn vinh sự hòa hợp giữa thiên nhiên (rừng thu) và vũ trụ (trăng), thể hiện cuộc sống bình yên, hạnh phúc trong tình thương giữa người ra đi và người ở lại.
* Hình ảnh của con người Việt Bắc:
- Ngoài nỗi nhớ về thiên nhiên, còn có nỗi nhớ về con người Việt Bắc. Con người luôn kết hợp, hòa quyện với thiên nhiên. Sau khi nói về hoa, câu thơ chuyển sang nói về con người. Sự gắn bó chặt chẽ giữa con người và thiên nhiên làm cho thiên nhiên trở nên phong phú hơn và sống động hơn. Giữa môi trường tự nhiên hùng vĩ, con người hiện lên với hình ảnh giản dị, đáng yêu và luôn liên kết với lao động:
- Hình ảnh của con người trong mùa đông được mô tả bằng cách làm việc mạnh mẽ, kiên định như “dao gài thắt lưng”; mùa xuân lại là thể hiện của sự tinh tế, cẩn thận, tỉ mỉ của phụ nữ “chuốt từng sợi giang” (mô tả giống như cảnh quay chậm, giúp người đọc nhận ra rõ ràng đường nét, hình khối, và động tác của người lao động cũng như sự suy ngẫm, thận trọng, cẩn thận trong từng công việc).
- Hình ảnh “Cô gái hái măng một mình” trong mùa hạ vừa thể hiện sự cần cù, chăm chỉ, kiên nhẫn lại vừa tạo nên không gian bao la, mênh mông của núi rừng Việt Bắc.
- Khi nhớ về người Việt Bắc, người về cũng nhớ đến “tiếng hát ân tình thuỷ chung”. Đó là tâm hồn, là tình cảm của những người lao động miệt mài, chăm chỉ, ôm trong lòng rung động, cảm xúc trước cuộc sống và vẻ đẹp của đất trời.
3. Kết bài:
- Tóm tắt vấn đề.
Đề 4: Đánh giá về hình tượng của thiên nhiên và con người Việt Bắc
* Gợi ý để trả lời:
1. Bắt đầu
- Giới thiệu về nhà thơ Tố Hữu và phong cách thơ của ông, bài thơ 'Việt Bắc'.
- Chuyển đến đoạn thơ mô tả về hình ảnh của thiên nhiên và con người Việt Bắc.
2. Nội dung chính
1. Bức tranh mùa đông
- Áp dụng kỹ thuật chấm phá cổ điển, không mô tả mà gợi lên, màu xanh sâu của rừng núi tạo cảm giác u tối, lạnh buốt và hơi khắc nghiệt.
- Màu đỏ tươi của hoa chuối và ánh nắng vàng nhạt trên nền xanh của rừng núi đã phần nào tan chảy cảm giác lạnh buốt, thay vào đó là sự ấm áp, tươi sáng của Tây Bắc, khuyến khích tinh thần chiến đấu của quân dân.
- Hình ảnh con người mạnh mẽ, tự tin, tích cực trong lao động, sẵn sàng vượt qua thách thức của thiên nhiên rừng núi Tây Bắc.
2. Bức tranh mùa xuân
- Màu trắng của hoa mơ tạo nên bức tranh xuân tươi đẹp, trong trẻo, thanh khiết và tràn đầy hy vọng.
- Hình ảnh con người làm việc nhẹ nhàng, nhưng vẫn thể hiện sự tài năng, khéo léo và sự cần cù trong công việc.
3. Bức tranh mùa hạ
- Mùa hè hiện lên qua sự kết hợp giữa sắc vàng và tiếng ve, làm cho bức tranh thiên nhiên trở nên ấn tượng với sự sôi động, nhộn nhịp và rực rỡ.
- Từ 'đổ' gợi lên sự thay đổi mùa nhanh chóng và đồng đều của núi rừng Tây Bắc.
- Hình ảnh 'cô em gái hái măng một mình' thể hiện sự im lặng trong lao động, hy sinh cho kháng chiến và cảm xúc trân trọng, gần gũi yêu thương của Tố Hữu dành cho con người Việt Bắc.
4. Bức tranh mùa thu
- Hình ảnh vầng trăng gợi lên nhiều ý nghĩa, là những đêm thức trắng bên trăng chờ đợi giặc, là biểu tượng của sự ấm áp, sum vầy, cũng như là biểu hiện của sự gắn kết, trung thành.
- Hình ảnh con người Việt Bắc không chỉ là trong lao động mà còn thông qua âm nhạc để thể hiện nỗi niềm tiếc nuối, tình cảm thâm thùy trong những phút chia ly.
3. Kết bài
- Đưa ra nhận định về nội dung và phong cách nghệ thuật của đoạn thơ.
Đề 5: Tính dân tộc trong bài thơ “Việt Bắc” của Tố Hữu
* Gợi ý trả lời:
1. Mở bài:
– Giới thiệu về vị trí của Tố Hữu trong thơ ca cách mạng.
– Đặt vấn đề: Một trong những đặc điểm đáng chú ý của phong cách thơ của Tố Hữu là tính dân tộc sâu sắc. Bài thơ 'Việt Bắc' là một minh chứng rõ ràng cho tính dân tộc mạnh mẽ trong hồn thơ của ông.
2. Thân bài:
* Diễn giải khái niệm 'tính dân tộc' trong văn học:
Tính dân tộc là việc thể hiện những đặc điểm cơ bản của cuộc sống và phẩm chất tinh thần của dân tộc. Tính dân tộc được thể hiện thông qua cả nội dung và nghệ thuật của tác phẩm.
* Phân tích tính dân tộc trong bài thơ 'Việt Bắc':
+ Về nội dung: Trong bài thơ, Tố Hữu đã mạnh mẽ tái hiện hình ảnh và tinh thần của người Việt Nam trong cuộc cách mạng, kết hợp tư tưởng và tình cảm cách mạng với truyền thống tinh thần và đạo đức dân tộc. Bài thơ nói về cuộc chiến tranh, tôn vinh lòng trung thành cách mạng của người dân Việt Nam, điều này phản ánh một phẩm chất truyền thống của dân tộc. Bài thơ mang lại hình ảnh sống động về thiên nhiên và con người Việt Bắc, về cuộc sống khó khăn nhưng ấm áp và đầy tình người, về lịch sử cách mạng của Việt Nam một thời không bao giờ quên.
+ Về nghệ thuật: Tố Hữu đã thành công trong việc sử dụng nhiều thể loại thơ, nhưng đặc biệt là trong các thể thơ truyền thống. Bằng cách kết hợp giữa âm điệu cổ điển và dân gian, ông thể hiện những nội dung cách mạng mà vẫn giữ được bản sắc dân tộc. Bài thơ sử dụng cách diễn đạt của ca dao dân ca, tạo ra một giọng văn thơ mềm mại, thấm đẫm tình thương, qua đó truyền tải những vấn đề quan trọng của dân tộc.
+ Về ngôn ngữ: Bài thơ sử dụng ngôn từ và phong cách giao tiếp quen thuộc với dân tộc, kết hợp những so sánh truyền thống nhưng vẫn thể hiện được ý nghĩa mới của thời đại. Sự linh hoạt trong ngôn ngữ và diễn đạt tạo ra sự hiệu quả cao. Bản thơ đậm chất núi rừng và cuộc sống của người dân Việt Bắc.
=> Đánh giá và nhận xét:
+ Về tính dân tộc và ý nghĩa của bài thơ 'Việt Bắc' trong thơ dân tộc: Bài thơ đã ghi dấu một trang sử quan trọng của dân tộc và tôn vinh phẩm chất truyền thống của người Việt Nam trong thời chiến tranh.
+ Về tính dân tộc và phong cách sáng tạo của Tố Hữu: Sự kết hợp chặt chẽ giữa tinh thần thơ của Tố Hữu và cái đặc sắc của thơ ông.
3. Kết bài:
- Phản ánh cảm nhận, ấn tượng cá nhân về bài thơ 'Việt Bắc', đặc biệt là việc thể hiện tính dân tộc.
Đề 6: 'Bài thơ 'Việt Bắc' cũng là minh chứng rõ ràng cho giọng thơ tình cảm sâu lắng của Tố Hữu và nghệ thuật sáng tạo đậm chất dân tộc trong thơ ông'. Hãy minh họa điều này thông qua một đoạn trích từ bài thơ 'Việt Bắc' của Tố Hữu.
* Gợi ý trả lời
I. Khởi đầu
Thơ của Tố Hữu đã chạm đến lòng người, không chỉ vì nội dung mà còn nhờ 'khúc hát tâm tình ngọt ngào tha thiết và nghệ thuật biểu hiện giàu tính dân tộc'. Điều này được thể hiện rõ trong đoạn đầu của bài thơ 'Việt Bắc'.
II. Nội dung chính
A. KHÚC HÁT TÂM TÌNH NGỌT NGÀO CỦA TỐ HỮU TRONG “VIỆT BẮC”
1. Bài thơ nói về tình thương cách mạng nhưng lại dùng giọng văn của tình yêu, lời của người yêu thương để trò chuyện, bày tỏ tình cảm. Toàn bộ bài thơ được viết theo lối đối đáp thơ mộng của đôi nam nữ trong truyền thống ca dao, dân ca. Phần đầu này cũng thế - nó là lời bày tỏ tình cảm giữa người đi - chiến sĩ, cán bộ cách mạng (người về) và người dân Việt Bắc. Mười lăm năm cách mạng trở thành mười lăm năm yêu thương cháy bỏng. Người đi, người ở, chúng ta, ta - chúng quấn quýt bên nhau trong một tình yêu sâu đậm:
Đứng nhìn cây, nhớ về núi; nhìn sông, nhớ về nguồn.
2. Khúc hát tâm tình ngọt ngào ấy tạo nên bầu không khí trữ tình sâu sắc của bản hát tình cảm cách mạng Việt Bắc, từ khúc hát mở đầu 'Ta về, ta có nhớ mình...' đến những lời nhắn gửi, tâm sự 'Ta đi, có nhớ ngày xưa... Ta về núi rừng nhớ ai... Chúng ta đi, chúng ta nhớ những ngày - Mỗi người mỗi nơi, cay đắng và ngọt ngào...' đến những kỷ niệm đắng cay sâu đậm:
Nhớ gì như nhớ người yêu
Trăng lên đầu núi, nắng chiều lưng nương.
Nhớ từng bản khói cùng sương
Sớm khuya bếp lửa người thương đi về.
Nhớ người mẹ nắng cháy lưng
Địu con lên rẫy bẻ từng bắp ngô.
B. Nghệ thuật biểu hiện đặc sắc của dân tộc trong “Việt Bắc”
1. Thể thơ: Trong phần đầu (và toàn bộ bài thơ), Tố Hữu đã sử dụng thể thơ dân tộc là thể thơ lục bát. Thi sĩ đã khéo léo biến hóa thể thơ này, phù hợp với nội dung, tâm trạng của từng câu thơ. Có những câu tha thiết, sâu lắng như bốn dòng đầu, có những câu nhẹ nhàng thơ mộng (Nhớ gì như nhớ người yêu...), lại có đoạn hùng tráng như một khúc anh hùng ca (Những đường Việt Bắc của ta... Đèn pha bật sáng như ngày mai lên).
2. Kết cấu: Sử dụng kết cấu theo lối đối đáp giao duyên của nam nữ trong ca dao dân ca, mang đậm tính dân tộc. Nhờ kết cấu này, bài thơ có thể đi suốt một trăm năm năm câu lục bát mà không gây nhàm chán.
3. Hình ảnh: Tố Hữu tài hoa trong việc sử dụng hình ảnh dân tộc một cách tự nhiên và sáng tạo trong bài thơ: Nhìn cây nhớ núi, nhìn sông nhớ nguồn; mưa nguồn suối lũ; bước chân nát đá (sáng tạo từ câu ca dao: Trông cho chân cứng đá mềm). Có những hình ảnh lấy từ cuộc sống thực, đậm tính dân tộc: miếng cơm chấm muối, mối thù nặng vai; hắt hiu lau xám, đậm đà lòng son và đặc biệt là hình ảnh đậm đà của tình giai cấp:
Thương nhau, chia củ sắn lùi
Bát cơm sẻ nửa, chăn sui đắp cùng.
4. Ngôn ngữ: Tính dân tộc được thể hiện rõ nhất trong cặp đại từ nhân xưng “ta - mình, mình - ta” quấn quýt với nhau và đại từ phiếm chỉ “ai”. Đây là một sáng tạo độc đáo và cũng là một thành công trong ngôn ngữ thơ ca của Tố Hữu.
5. Âm nhạc trong bài thơ mang dấu ấn của âm nhạc dân tộc, kết hợp với thể thơ lục bát nhịp nhàng, tha thiết, ngọt ngào và sâu lắng, song đồng thời không ngừng biến đổi, sáng tạo, không đơn điệu (đôi khi trang trọng như “Việt Bắc ra quân”, đôi khi nghiêm túc như cảnh buổi họp của Trung ương, Chính phủ...).
III. Kết luận
“Giọng thơ tâm tình ngọt ngào tha thiết và nghệ thuật biểu hiện giàu tính dân tộc” của Tố Hữu đã đóng góp quan trọng vào thành công của bài Việt Bắc, bài thơ đã nhanh chóng chạm đến tâm hồn người đọc và vẫn mãi sống đọng trong lòng nhân dân từ khi ra đời cho đến ngày nay.
Đề 7: Nghệ thuật của cách sử dụng 'Mình – Ta' trong 'Việt Bắc'
* Gợi ý trả lời:
I. Khởi đầu
- Giới thiệu về tác giả Tố Hữu và bài thơ Việt Bắc
- Giới thiệu về việc sử dụng cách xưng hô “mình – ta” trong bài thơ.
II. Nội dung chính
Cách thức sử dụng đại từ xưng hô mình – ta:
- Trong đoạn trích của bài thơ “Việt Bắc”, từ “mình” thường dùng để chỉ bản thân người nói - ngôi thứ nhất, nhưng cũng đôi khi được dùng để chỉ ngôi thứ hai. Từ “ta” thường là ngôi thứ nhất, chỉ người phát ngôn, nhưng đôi khi được sử dụng để chỉ “chúng ta”.
- Cặp đại từ này được sử dụng một cách sáng tạo và linh hoạt:
+ Đôi khi “mình” chỉ đề cập đến những người cán bộ, trong khi “ta” chỉ đề cập đến người Việt Bắc (Mình về mình có nhớ ta/ Mười lăm năm ấy thiết tha mặn nồng).
+ Đôi khi “mình” chỉ đề cập đến người Việt Bắc, trong khi “ta” chỉ đề cập đến những người cán bộ (Ta về, mình có nhớ ta/ Ta về, ta nhớ những hoa cùng người).
+ Ví dụ khác: mình có thể ám chỉ cả người cán bộ và người Việt Bắc (như chữ mình thứ ba trong câu: Mình đi mình lại nhớ mình).
- Ý nghĩa của việc sử dụng cặp đại từ mình – ta:
+ Đem lại cho bài thơ hương vị của ca dao, với tính dân tộc sâu sắc và một cảm xúc ngọt ngào, tâm trạng sâu lắng. Cách sử dụng xưng hô này đã từng xuất hiện trong ca dao, dân ca.
+ Góp phần tăng cường sự gần gũi, thân mật giữa người ra đi và người ở lại, giữa cán bộ và nhân dân Việt Bắc, tạo ra một mối quan hệ tự nhiên, thân thiết, và khăng khít, mặc dù có hai phe nhưng như một. Điều này cũng thể hiện lòng yêu quý của tác giả đối với nhân dân vùng Việt Bắc, xem họ như một phần không thể thiếu trong những năm tháng kháng chiến khó khăn.
III. Kết luận
- Tôn vinh lại giá trị của cách sử dụng “mình-ta” trong bài thơ.
- Cảm nhận của tác giả về việc sử dụng xưng hô này.