1. Phương pháp đặt tên tiếng Anh cho nữ
Bố mẹ luôn mong muốn đặt tên cho con với ý nghĩa sâu sắc nhất có thể. Tuy nhiên, có rất nhiều lựa chọn khiến bố mẹ bối rối không biết nên đặt tên như thế nào cho phù hợp với mong muốn của mình. Hãy tham khảo những cách đặt tên tiếng Anh độc đáo cho nữ dưới đây.
- Đặt tên có cùng nghĩa tiếng Việt với tên của bé, đây là cách đặt tên phổ biến nhất.
Ví dụ. Bé gái có tên là Trà, cha mẹ có thể đặt tên cho bé là Camellia, có nghĩa là hoa trà trong tiếng Anh.
- Đặt tên theo người nổi tiếng, danh nhân mà cha mẹ thần tượng, ngưỡng mộ.
Ví dụ. Diễn viên nổi tiếng Hollywood Anne Hathaway, Emma Watson; nhà sáng chế vĩ đại Nikola Tesla, họa sĩ thiên tài Leonardo da Vinci….
- Đặt tên tiếng Anh có phát âm giống với tiếng Việt, cách này sẽ giúp mọi người dễ nhớ và phát âm đúng tên con.
Ví dụ. Một số tên tiếng Anh dễ đọc như Lily, Anna, Lisa,...
- Đặt tên tiếng Anh theo ý nghĩa, ước mơ bố mẹ gửi gắm. Cái tên không chỉ đơn thuần để gọi mà nó còn chứa đựng mong muốn cha mẹ gửi gắm ở con.
Ví dụ. Letitia có nghĩa là niềm vui, hạnh phúc và cha mẹ mong con có thể sống vui vẻ hạnh phúc một đời.
2. Lý do nên sử dụng tên tiếng Anh cho nữ
Có thể nhiều bậc phụ huynh nghĩ rằng việc đặt tên tiếng Anh cho con gái là không cần thiết và không có ích. Tuy nhiên, thực tế cho thấy việc này mang lại nhiều lợi ích cho bé gái sau này. Dưới đây là một số lý do:
- Trong môi trường học tập: Nếu các bé học tại các trường quốc tế hoặc du học ở nước ngoài, tên tiếng Anh sẽ giúp ích nhiều cho bé. Cha mẹ sẽ đặt tên tiếng Anh cho con và kết hợp với phần họ tiếng Việt, đặt theo quy tắc tên trước họ sau theo tiếng Anh.
Ví dụ. Anna Tran, Lisa Nguyen, Emma Le
- Trong công việc: Khi làm việc tại các công ty nước ngoài, tên tiếng Anh là điều không thể thiếu. Danh xưng vừa thể hiện tính chuyên nghiệp của bạn mà còn giúp bạn thuận lợi hơn trong giao tiếp với khách hàng và đối tác.
- Trong cuộc sống thường ngày: Tên tiếng Anh cho bé gái sẽ giúp bé gây ấn tượng hơn với mọi người xung quanh. Ai cũng sẽ chú ý tới một cô bé có tên tiếng Anh sang chảnh và ý nghĩa.
3. Một số phương pháp đặt tên tiếng Anh độc đáo cho nữ, mang ý nghĩa theo chủ đề
3.1. Tên tiếng Anh chứa đựng niềm tin, hy vọng và tình cảm của cha mẹ
- Fidelia: Niềm tin
- Rishima: Ánh sáng của mặt trăng
- Farah: Sự hào hứng, niềm vui
- Zelda: Niềm hạnh phúc
- Antaram: Loài hoa vĩnh cửu
- Grainne: Tình yêu
- Kaytlyn: Đứa trẻ thông minh và xinh đẹp
- Ellie: Ánh sáng rực rỡ hoặc cô gái xinh đẹp
- Donatella: Một món quà đẹp
- Diana: Nữ thần mặt trăng
- Oralie: Ánh sáng của đời mẹ
- Pandora: Tài năng xuất sắc được trời ban tặng
- Kerenza: Tình yêu và sự trìu mến
- Philomena: Được mọi người yêu mến
- Charlotte: Sự xinh xắn, dễ thương
- Ratih: Xinh đẹp tựa nàng tiên
- Abigail: Niềm vui của bố
- Letitia: Niềm vui
- Esperanza: Niềm hy vọng
- Cara: Trái tim nhân hậu
- Verity: Sự thật
- Giselle: Lời thề
- Ermintrude: Có được tình cảm yêu thương trọn vẹn
- Chinmayi: Niềm vui ở tinh thần
- Calista: Con là cô gái đẹp nhất trong lòng bố mẹ
- Meadow: Hy vọng con trở thành người tốt, có ích cho cuộc đời
- Rachel: Con là món quà quý giá mà bố mẹ được ban tặng
- Raanana: Luôn tươi tắn, dễ chịu
- Tegan: Con gái yêu dấu
- Jessica: Luôn hạnh phúc
- Lealia: Luôn vui vẻ
- Nadia: Hy vọng
- Yaretzi: Luôn được yêu thương
- Mia: Cô bé dễ thương của mẹ
- Winifred: Tương lai vui vẻ và hạnh phúc
- Eudora: Món quà tốt đẹp của bố mẹ
- Nenito: Con gái bé nhỏ của bố mẹ
- Caradoc: Cô bé đáng yêu của mẹ
- Caryln: Cô gái được mọi người yêu mến
- Evelyn: Người ươm mầm sự sống
- Bambalina: Cô gái bé nhỏ
- Aneurin: Con gái yêu quý
- Aimee: Bố mẹ luôn yêu thương con
- Cheryl: Được người khác quý mến
Tên tiếng Anh bao gồm niềm tin, hy vọng và tình cảm của cha mẹ
3.2. Tên tiếng Anh cho phụ nữ mang ý nghĩa vui vẻ, may mắn và hạnh phúc
- Amanda: Xứng đáng được yêu thương
- Helen: Người tỏa sáng, mặt trời
- Irene: Hòa bình
- Hilary: Vui vẻ
- Serena: Sự thanh bình
- Farrah: Hạnh phúc
- Vivian: Hoạt bát
- Gwen: Được ban phước lành
- Beatrix: Niềm hạnh phúc dâng trào
- Erasmus: Được mọi người yêu quý
- Wilfred: Ước muốn hòa bình
- Larissa: Sự giàu có, hạnh phúc
- Victoria: Sự thắng lợi
3.3. Tên tiếng Anh cho nữ giới có ý nghĩa mạnh mẽ, kiên cường và độc lập
- Andrea: Sự mạnh mẽ, kiên cường
- Alexandra: Người bảo vệ
- Audrey: Sức mạnh của người cao quý
- Bernice: Người tạo nên chiến thắng
- Edith: Sự thịnh vượng
- Euphemia: Danh tiếng lẫy lừng
- Hilda: Chiến trường
- Imelda: Chinh phục mọi khó khăn
- Iphigenia: Sự mạnh mẽ
- Matilda: Sự kiên cường trên chiến trường
- Louisa: Một chiến binh nổi tiếng
- Bridget: Người nắm giữ sức mạnh và quyền lực tối cao
- Constance: Sự kiên định
- Valerie: Mạnh mẽ, khỏe mạnh
- Gloria: Vinh quang
- Sigrid: Công bằng và chiến thắng
- Briona: Thông minh, độc lập
- Phoenix: Phượng hoàng cao quý
- Eunice: Chiến thắng rực rỡ
- Fallon: Nhà lãnh đạo
- Gerda: Người hộ vệ
- Kelsey: Nữ chiến binh
- Jocelyn: Người vô địch trong mọi trận chiến
- Sigourney: Người thích chinh phục
- Veronica: Người đem đến chiến thắng
- Desi: Khát vọng chiến thắng
- Aretha: Cô gái xuất chúng
- Sandra: Người bảo vệ
- Aliyah: Sự trỗi dậy
- Dempsey: Sự kiêu hãnh
-
- Maynard: Sự mạnh mẽ
- Kane: Nữ chiến binh
- Vera: Niềm tin kiên định
- Phelan: Mạnh mẽ, quyết đoán như con sói đầu đàn
- Manfred: Cô bé yêu hòa bình
- Vincent: Chinh phục
3.4. Tên tiếng Anh cho phụ nữ có ý nghĩa cao quý, giàu có và may mắn
- Alva: đắt quý, đắt thượng
- Pandora: Được trời ban phước
- Ariadne/Arianne: rất đắt quý, thánh thiện
- Rowena: tên tuổi, niềm vui
- Elysia: được ban/chúc phước
- Xavia: tỏa sáng
- Milcah: nữ hoàng
- Olwen: dấu chân được ban phước
- Meliora: tốt đẹp hơn
- Elfleda: mỹ nhân cao quý
- Adelaide/Adelia: người phái nữ có xuất thân cao quý
- Martha: quý cô, tiểu thư
- Gwyneth: may mắn, hạnh phúc
- Genevieve: tiểu thư, phu nhân
- Gladys: công chúa
- Ladonna: tiểu thư
- Helga: được ban phước
- Felicity: vận may tốt lành
- Cleopatra: vinh quang tuyệt vời của cha, cũng là tên của một nữ hoàng Ai Cập
- Odette/Odile: sự giàu có
- Orla: công chúa tóc vàng
- Mirabel: tuyệt vời
- Donna: tiểu thư
- Almira: công chúa
- Florence: nở rộ, thịnh vượng
- Hypatia: cao quý nhất
- Adela/Adele: cao quý
3.5. Tên tiếng Anh cho phụ nữ liên quan đến các loài hoa
- Violet: Một loài hoa có màu tím
- Rosabella: Đóa hoa hồng xinh xắn
- Daisy: Hoa cúc trong trẻo và tinh khôi
- Lilybelle: Hoa huệ xinh đẹp
- Kusum: Là từ dùng để chỉ chung các loại hoa
- Camellia: Hoa trà rực rỡ
- Willow: Cây liễu mảnh mai, thon thả
- Morela: Hoa mai
- Lotus: Hoa sen cao quý, kiêu sa
- Rose: Hoa hồng
- Lily: Hoa huệ tây
- Sunflower: Hoa hướng dương
- Jazzie: Hoa nhài
- Hazel: Cây phỉ
- Iolanthe: Đóa hoa tím thủy chung
- Jacintha: Hoa Jacintha tinh khiết
- Aboli: Hoa (trong tiếng Hindu)
- Akina: Hoa mùa xuân
- Olivia: Cây Olive
- Aster: Hoa thạch thảo
- Thalia: Hoa Thalia
- Jasmine: Hoa nhài tinh khiết
Tên tiếng Anh cho phụ nữ liên quan đến các loài hoa
3.6. Tên tiếng Anh cho phụ nữ liên quan đến tự nhiên
- Esther: Ngôi sao sáng ngời
- Flora: Một đóa hoa
- Calantha: Những đóa hoa đang nở rộ
- Selena: Mặt trăng sáng ngời
- Ciara: Màn đêm huyền bí
- Oriana: Bình minh rạng rỡ
- Azure: Bầu trời xanh ngắt
- Iris: Cầu vồng, hoa Iris
- Jocasta: Mặt trăng tỏa sáng
- Maris: Ngôi sao biển lớn
- Layla: Màn đêm bí ẩn
- Stella: Tinh tú rực sáng
- Heulwen: Ánh mặt trời rực rỡ
- Roxana: Ánh sáng lúc bình minh
- Elle: Mặt trăng (trong tiếng Hy Lạp)
- Anthea: Đẹp như hoa
- Aurora: Bình minh
- Sterling: Những ngôi sao nhỏ
- Eirlys: Hạt tuyết
- Lucasta: Ánh sáng thuần khiết
- Muriel: Biển cả rực rỡ
- Phedra: Ánh sáng mặt trời
- Selina: Mặt trăng
- Edana: Ngọn lửa rực cháy
- Jena: Chú chim nhỏ e thẹn
- Belinda: Chú thỏ con đáng yêu
- Lucinda: Ánh sáng của thiên nhiên
- Nelly: Ánh nắng rực rỡ
- Norabel: Ánh nắng buổi sớm
- Orabelle: Nét đẹp của bờ biển
- Celine: Mặt trăng tỏa sáng
- Rishima: Tia sáng soi rọi đêm tối của mặt trăng
- Tove: Tinh tú
- Alana: Ánh sáng
- Elain: Chú hươu con
- Lita: Năng lượng của ánh sáng
- Maya: Nước
- Sunshine: Ánh nắng ban mai
- Hellen: Ánh nắng rực rỡ
- Araxie: Con sông của văn chương
- Summer: Mùa hạ nhiệt huyết
- Eilidh: Mặt trời rực cháy
- Tabitha: Linh dương hươu
- Tallulah: Dòng nước chảy
- Conal: Chú sói mạnh mẽ
- Dalziel: Nơi có đầy ánh sáng
- Farley: Đồng cỏ
- Lagan: Ngọn lửa rực cháy
- Leighton: Vườn cây
- Lovell: Chú sói con
- Radley: Thảo nguyên đỏ
- Silas: Rừng cây vững chắc
- Twyla: Hoàng hôn
- Tana: Ngôi sao lấp lánh giữa bầu trời đêm
3.7. Tên tiếng Anh cho phụ nữ liên quan đến tính cách tình cảm của con người
- Agnes: Trong sáng
- Ernesta: Chân thành và nghiêm túc
- Alma: Tử tế, tốt bụng
- Jezebel: Tính tình trong sáng
- Allison: Tốt bụng, đáng tin cậy
- Halcyon: Luôn bình tĩnh
- Agatha: Tốt bụng
- Mei: Sáng tạo
- Beatrice: Tấm lòng lương thiện, mang đến niềm vui cho người khác
- Miyeon: Thích giúp đỡ người khác
- Bianca: Thánh thiện
- Naamah: Hòa đồng, yêu thương mọi người
- Dilys: Sự chân thật
- Glenda: Thánh thiện, trong sạch
- Eulalia: Giọng nói ngọt ngào
- Latifah: Vui vẻ, dịu dàng
- Tryphena: Duyên dáng, tao nhã
- Sophronia: Tính cẩn trọng, nhạy cảm
- Xenia: Sự tao nhã
- Cosima: Cư xử hòa nhã
- Laelia: Luôn vui vẻ
- Lillie: Thuần khiết
- Naava: Tính khôi hài
- Naomi: Dễ chịu, hòa nhã
- Nefertari: Đáng tin cậy
- Mildred: Nhân từ
- Serenity: Bình tĩnh, kiên định
- Rihanna: Cô gái ngọt ngào
- Myrna: Sự trìu mến
- Neil: Sự nhiệt huyết
- Gabriela: Sự năng động, nhiệt tình
- Caroline: Sự nhiệt tình
- Clement: Lòng nhân từ
- Curtis: Cô gái nhã nhặn, lịch sự
- Dermot: Không đố kỵ
- Enoch: Tận tâm với mọi việc
- Gregory: Sự thận trọng
- Hubert: Lòng đầy nhiệt huyết
- Phelim: Luôn tốt bụng
- Atlanta: Tính ngay thẳng
3.8. Tên tiếng Anh cho phụ nữ mang ý nghĩa về vẻ đẹp ngoại hình
- Amabel: Nét đáng yêu
- Doris: Sự xinh đẹp
- Amelinda: Xinh đẹp
- Keva: Mỹ nhân xinh đẹp
- Drusilla: Đôi mắt long lanh
- Calliope: Khuôn mặt xinh xắn
- Dulcie: Xinh xắn, ngọt ngào
- Aurelia: Mái tóc vàng óng
- Brenna: Mỹ nhân tóc đen
- Rowan: Cô gái tóc đỏ
- Venus: Nữ thần sắc đẹp
- Isolde: Xinh đẹp
- Madeline: Dễ thương
- Taylor: Cô gái thời trang
- Kiera: Có gái tóc đen
- Guinevere: Trắng trẻo
- Keelin: Thân hình mảnh dẻ
- Ceridwen: Đẹp như tranh
- Sharmaine: Sự quyến rũ
- Delwyn: Xinh đẹp vẹn toàn
- Annabella: Bé gái xinh đẹp
- Fidelma: Mỹ nhân
- Hebe: Trẻ trung
- Mabel: Gương mặt đáng yêu
- Miranda: Dễ thương
- Kaylin: Cô gái xinh đẹp, mảnh dẻ
- Keisha: Cô bé mắt đen
- Eirian: Vẻ đẹp rực rỡ
- Angelique: Sắc đẹp như thiên thần
- Bella: Vẻ đẹp thuần khiết
- Bellezza: Vẻ đẹp ngọt ngào, yêu kiều
- Bonnie: Ngay thẳng, đáng yêu
- Caily: Thân hình mảnh mai
- Jolie: Nàng công chúa xinh đẹp
- Omorose: Cô gái đẹp tựa đóa hồng
- Charmaine: Sự quyến rũ khó cưỡng
- Una: Vẻ đẹp kiều diễm
- Linda: Cô gái xinh đẹp
- Mila: Duyên dáng
- Blanche: Sự thánh thiện
- Calliope: Cô gái đáng yêu với những nốt tàn nhang
- Dollface: Gương mặt xinh đẹp và hoàn mỹ
- Binky: Sự dễ thương
- Joy: Sự lạc quan
- Jennie: Thân thiện, hòa đồng
- Caridwen: Vẻ đẹp cuốn hút
- Tina: Thân hình nhỏ nhắn
- Lenora: Gương mặt sáng sủa
- Flynn: Cô bé tóc đỏ
- Talitha: Cô gái nhỏ đáng yêu
3.9. Tên tiếng Anh cho phụ nữ có ý nghĩa thông minh, sáng suốt
- Bertha: Thông thái, sáng dạ
- Genevieve: Tiểu thư
- Milcah: Nữ hoàng
- Rowena: Danh tiếng
- Clara: Thông minh
- Sophia: Khôn ngoan
- Abbey: Tài giỏi, thông minh
- Elfreda: Sức mạnh vĩ đại của người German thời Trung Cổ
- Gina: Sự sáng tạo
- Claire: Sáng dạ
- Avery: Sự khôn ngoan
- Jethro: Tài năng xuất chúng
- Magnus: Người vĩ đại nhất
- Nolan: Sự nổi tiếng
- Bertram: Sự thông thái
Tên tiếng Anh cho phụ nữ có ý nghĩa thông minh, sáng suốt
3.10. Tên tiếng Anh cho phụ nữ mang ý nghĩa tôn giáo
- Ariel: Chú sư tử của Chúa
- Emmanuel: Chúa luôn đồng hành bên ta
- Elizabeth: Lời thề của Chúa
- Jesse/Theodora: Món quà của Yah
- Dorothy: Món quà của Chúa
- Natalie/Natalia: Sinh nhật của Chúa
- Christabel: Người con gái Công giáo xinh đẹp
- Batya: Con gái của Chúa
- Lourdes: Đức Mẹ
- Magdalena: Món quà của Chúa
- Isabella: Nguyện hết lòng với Chúa
- Tiffany: Thiên Chúa xuất hiện
- Osmund: Sự bảo vệ của thần linh
- Theophilus: Cô gái được Chúa yêu quý
- Gabrielle: Sứ thần của Chúa