Học từ vựng tiếng Anh từ khi còn nhỏ rất quan trọng vì đây là nền tảng giúp trẻ phát triển ngôn ngữ toàn diện. Nắm vững từ vựng tiếng Anh không chỉ giúp trẻ phát triển tư duy logic mà còn mở ra cơ hội tương lai cho học tập và làm việc. Để giúp bé học từ vựng một cách hiệu quả, phụ huynh có thể chọn cách học theo chủ đề. Dưới đây là bài tổng hợp từ vựng tiếng Anh cho bé theo 19 chủ đề quen thuộc.
Key Takeaways |
---|
Các chủ đề từ vựng tiếng Anh phổ biến cho bé
Các phương pháp dạy từ vựng tiếng Anh cho bé
|
Các chủ đề từ vựng tiếng Anh phổ biến cho trẻ em
Từ vựng liên quan đến các bộ phận cơ thể người
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Head | Noun | /hɛd/ | Đầu |
Eye | Noun | /aɪ/ | Mắt |
Nose | Noun | /noʊz/ | Mũi |
Mouth | Noun | /maʊθ/ | Miệng |
Ear | Noun | /ɪər/ | Tai |
Arm | Noun | /ɑrm/ | Cánh tay |
Hand | Noun | /hænd/ | Bàn tay |
Finger | Noun | /ˈfɪŋɡər/ | Ngón tay |
Leg | Noun | /lɛɡ/ | Chân |
Foot | Noun | /fʊt/ | Bàn chân |
Knee | Noun | /niː/ | Đầu gối |
Shoulder | Noun | /ˈʃoʊldər/ | Vai |
Back | Noun | /bæk/ | Lưng |
Neck | Noun | /nɛk/ | Cổ |
Từ vựng về gia đình và các thành viên trong gia đình
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Father | Noun | /ˈfɑːðər/ | Bố |
Mother | Noun | /ˈmʌðər/ | Mẹ |
Brother | Noun | /ˈbrʌðər/ | Anh/Em trai |
Sister | Noun | /ˈsɪstər/ | Chị/Em gái |
Grandfather | Noun | /ˈɡrændˌfɑːðər/ | Ông |
Grandmother | Noun | /ˈɡrændˌmʌðər/ | Bà |
Uncle | Noun | /ˈʌŋkəl/ | Chú/Bác/Cậu |
Aunt | Noun | /ænt/ | Cô/Dì |
Cousin | Noun | /ˈkʌzən/ | Anh/Chị/Em họ |
Baby | Noun | /ˈbeɪbi/ | Em bé |
Từ vựng liên quan đến trường học và dụng cụ học tập
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
School | Noun | /skuːl/ | Trường học |
Classroom | Noun | /ˈklæsˌruːm | Lớp học |
Teacher | Noun | /ˈtiːtʃər | Giáo viên |
Student | Noun | /ˈstuːdənt | Học sinh |
Desk | Noun | /dɛsk | Bàn học |
Chair | Noun | /tʃɛr | Ghế |
Blackboard | Noun | /ˈblækˌbɔːrd/ | Bảng đen |
Chalk | Noun | /tʃɔːk/ | Phấn |
Notebook | Noun | /ˈnoʊtˌbʊk/ | Vở |
Pencil | Noun | /ˈpɛnsəl/ | Bút chì |
Eraser | Noun | /ɪˈreɪsər/ | Tẩy |
Ruler | Noun | /ˈruːlər/ | Thước kẻ |
Pen | Noun | /pɛn/ | Bút mực |
Crayon | Noun | /ˈkreɪˌɑːn/ | Bút sáp màu |
Book | Noun | /bʊk/ | Sách |
Backpack | Noun | /ˈbækˌpæk/ | Ba lô |
Calculator | Noun | /ˈkælkjəˌleɪtər/ | Máy tính |
Glue | Noun | /ɡluː/ | Keo dán |
Scissors | Noun | /ˈsɪzərz/ | Kéo |
Map | Noun | /mæp/ | Bản đồ |
Từ vựng về các loài động vật
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Các con vật dưới biển | |||
Fish | Noun | /fɪʃ/ | Cá |
Dolphin | Noun | /ˈdɑːlfɪn/ | Cá heo |
Shark | Noun | /ʃɑːrk/ | Cá mập |
Octopus | Noun | /ˈɑːktəpəs/ | Bạch tuộc |
Crab | Noun | /kræb/ | Cua |
Vật nuôi | |||
Dog | Noun | /dɔːɡ/ | Chó |
Cat | Noun | /kæt/ | Mèo |
Rabbit | Noun | /ˈræbɪt/ | Thỏ |
Hamster | Noun | /ˈhæmstər/ | Chuột hamster |
Động vật hoang dã | |||
Lion | Noun | /ˈlaɪən/ | Sư tử |
Elephant | Noun | /ˈɛləfənt/ | Voi |
Tiger | Noun | /ˈtaɪɡər/ | Hổ |
Giraffe | Noun | /dʒəˈræf/ | Hươu cao cổ |
Zebra | Noun | /ˈziːbrə/ | Ngựa vằn |
Các loại côn trùng | |||
Butterfly | Noun | /ˈbʌtərˌflaɪ/ | Bướm |
Bee | Noun | /biː/ | Ong |
Ant | Noun | /ænt/ | Kiến |
Spider | Noun | /ˈspaɪdər/ | Nhện |
Các loài chim | |||
Sparrow | Noun | /ˈspæroʊ/ | Chim sẻ |
Eagle | Noun | /ˈiːɡəl/ | Đại bàng |
Parrot | Noun | /ˈpærət/ | Vẹt |
Owl | Noun | /aʊl/ | Cú |
Từ vựng về trái cây và hoa quả
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Apple | Noun | /ˈæpəl/ | Táo |
Banana | Noun | /bəˈnænə/ | Chuối |
Orange | Noun | /ˈɔrɪndʒ/ | Cam |
Mango | Noun | /ˈmæŋɡoʊ/ | Xoài |
Grape | Noun | /ɡreɪp/ | Nho |
Pineapple | Noun | /ˈpaɪˌnæpəl/ | Dứa/Thơm |
Strawberry | Noun | /ˈstrɔˌbɛri/ | Dâu tây |
Watermelon | Noun | /ˈwɔtərˌmɛlən/ | Dưa hấu |
Lemon | Noun | /ˈlɛmən/ | Chanh vàng |
Papaya | Noun | /pəˈpaɪə/ | Đu đủ |
Peach | Noun | /piːtʃ/ | Đào |
Cherry | Noun | /ˈtʃɛri/ | Anh đào |
Kiwi | Noun | /ˈkiːwi/ | Kiwi |
Blueberry | Noun | /ˈbluːˌbɛri/ | Việt quất |
Avocado | Noun | /ˌævəˈkɑːdoʊ/ | Bơ |
Từ vựng về các loại nhà và không gian sống
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
House | Noun | /haʊs/ | Nhà |
Living room | Noun | /ˈlɪvɪŋ ruːm | Phòng khách |
Kitchen | Noun | /ˈkɪtʃɪn/ | Nhà bếp |
Bedroom | Noun | /ˈbɛdruːm/ | Phòng ngủ |
Bathroom | Noun | /ˈbæθˌruːm/ | Phòng tắm |
Garden | Noun | /ˈɡɑːrdən/ | Vườn |
Garage | Noun | /ɡəˈrɑːʒ/ | Nhà để xe |
Roof | Noun | /ruːf/ | Mái nhà |
Window | Noun | /ˈwɪndoʊ/ | Cửa sổ |
Door | Noun | /dɔːr/ | Cửa |
Wall | Noun | /wɔːl/ | Tường |
Floor | Noun | /flɔːr/ | Sàn nhà |
Ceiling | Noun | /ˈsiːlɪŋ/ | Trần nhà |
Stairs | Noun | /stɛrz/ | Cầu thang |
Balcony | Noun | /ˈbælkəni/ | Ban công |
Từ vựng liên quan đến màu sắc
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Red | Adjective | /rɛd/ | Đỏ |
Blue | Adjective | /bluː/ | Xanh dương |
Green | Adjective | /ɡriːn/ | Xanh lá cây |
Yellow | Adjective | /ˈjɛloʊ/ | Vàng |
Orange | Adjective | /ˈɔrɪndʒ/ | Cam |
Purple | Adjective | /ˈpɜːrpl/ | Tím |
Pink | Adjective | /pɪŋk/ | Hồng |
Brown | Adjective | /braʊn/ | Nâu |
Black | Adjective | /blæk/ | Đen |
White | Adjective | /waɪt/ | Trắng |
Từ vựng về các hình khối
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Cube | Noun | /kjuːb/ | Hình lập phương |
Sphere | Noun | /sfɪər/ | Hình cầu |
Cone | Noun | /koʊn/ | Hình nón |
Pyramid | Noun | /ˈpɪrəmɪd/ | Hình chóp |
Rectangle | Noun | /rɪkˈtæŋɡl/ | Hình chữ nhật |
Triangle | Noun | /ˈtraɪæŋɡl/ | Hình tam giác |
Từ vựng về các hiện tượng thời tiết
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Sunny | Adjective | /ˈsʌni/ | Nắng |
Rainy | Adjective | /ˈreɪni/ | Mưa |
Cloudy | Adjective | /ˈklaʊdi/ | Có mây |
Windy | Adjective | /ˈwɪndi/ | Có gió |
Snowy | Adjective | /ˈsnoʊi/ | Có tuyết |
Foggy | Adjective | /ˈfɔːɡi/ | Sương mù |
Stormy | Adjective | /ˈstɔːrmi/ | Bão |
Hot | Adjective | /hɑːt/ | Nóng |
Cold | Adjective | /koʊld/ | Lạnh |
Thunder | Noun | /ˈθʌndər/ | Sấm |
Từ vựng về thực phẩm
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Rice | Noun | /raɪs/ | Cơm |
Bread | Noun | /brɛd/ | Bánh mì |
Noodles | Noun | /ˈnuːdlz/ | Mì |
Meat | Noun | /miːt/ | Thịt |
Chicken | Noun | /ˈtʃɪkɪn/ | Gà |
Fish | Noun | /fɪʃ/ | Cá |
Soup | Noun | /suːp/ | Súp |
Salad | Noun | /ˈsæləd/ | Salad |
Fruit | Noun | /fruːt/ | Trái cây |
Vegetable | Noun | /ˈvɛdʒtəbl/ | Rau củ |
Cheese | Noun | /tʃiːz/ | Phô mai |
Yogurt | Noun | /ˈjoʊɡərt/ | Sữa chua |
Juice | Noun | /dʒuːs/ | Nước trái cây |
Coffee | Noun | /ˈkɔːfi/ | Cà phê |
Tea | Noun | /tiː/ | Trà |
Cake | Noun | /keɪk/ | Bánh ngọt |
Ice cream | Noun | /aɪs kriːm/ | Kem |
Hamburger | Noun | /ˈhæmbɜːrɡər/ | Hamburger |
Pizza | Noun | /ˈpiːzə/ | Bánh pizza |
Sandwich | Noun | /ˈsændwɪtʃ/ | Bánh sandwich |
Từ vựng về các nghề nghiệp khác nhau
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Doctor | Noun | /ˈdɒktər/ | Bác sĩ |
Teacher | Noun | /ˈtiːtʃər/ | Giáo viên |
Engineer | Noun | /ˌɪn.dʒɪˈnɪər/ | Kỹ sư |
Nurse | Noun | /nɜːrs/ | Y tá |
Lawyer | Noun | /ˈlɔːjər/ | Luật sư |
Police officer | Noun | /pəˈliːs ˈɒfɪsər/ | Cảnh sát |
Chef | Noun | /ʃɛf/ | Đầu bếp |
Farmer | Noun | /ˈfɑːrmər/ | Nông dân |
Accountant | Noun | /əˈkaʊntənt/ | Kế toán |
Driver | Noun | /ˈdraɪvər/ | Tài xế |
Artist | Noun | /ˈɑːrtɪst/ | Nghệ sĩ |
Scientist | Noun | /ˈsaɪəntɪst/ | Nhà khoa học |
Pilot | Noun | /ˈpaɪlət/ | Phi công |
Electrician | Noun | /ɪˌlɛkˈtrɪʃən/ | Thợ điện |
Plumber | Noun | /ˈplʌmər/ | Thợ sửa ống nước |
Writer | Noun | /ˈraɪtər/ | Nhà văn |
Actor | Noun | /ˈæktər/ | Diễn viên |
Librarian | Noun | /laɪˈbrɛəriən/ | Thủ thư |
Từ vựng về các phương tiện giao thông
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Car | Noun | /kɑːr/ | Ô tô |
Bus | Noun | /bʌs/ | Xe buýt |
Bicycle | Noun | /ˈbaɪsɪkl/ | Xe đạp |
Motorcycle | Noun | /ˈmoʊtəˌsaɪkl/ | Xe máy |
Train | Noun | /treɪn/ | Tàu hỏa |
Airplane | Noun | /ˈɛərpleɪn/ | Máy bay |
Ship | Noun | /ʃɪp/ | Tàu thủy |
Taxi | Noun | /ˈtæksi/ | Taxi |
Tram | Noun | /træm/ | Xe điện |
Subway | Noun | /ˈsʌbweɪ/ | Tàu điện ngầm |
Boat | Noun | /boʊt/ | Thuyền |
Helicopter | Noun | /ˈhɛlɪkɒptər/ | Máy bay trực thăng |
Truck | Noun | /trʌk/ | Xe tải lớn |
Từ vựng về cảm xúc và tâm trạng
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Happy | Adjective | /ˈhæpi/ | Hạnh phúc |
Sad | Adjective | /sæd/ | Buồn |
Angry | Adjective | /ˈæŋɡri/ | Giận dữ |
Excited | Adjective | /ɪkˈsaɪtɪd/ | Hào hứng |
Scared | Adjective | /skɛrd/ | Sợ hãi |
Surprised | Adjective | /sərˈpraɪzd/ | Ngạc nhiên |
Anxious | Adjective | /ˈæŋkʃəs/ | Lo lắng |
Confident | Adjective | /ˈkɒnfɪdənt/ | Tự tin |
Proud | Adjective | /praʊd/ | Tự hào |
Calm | Adjective | /kɑːm/ | Bình tĩnh |
Tired | Adjective | /ˈtaɪərd/ | Mệt mỏi |
Lonely | Adjective | /ˈloʊnli/ | Cô đơn |
Hopeful | Adjective | /ˈhoʊpfəl/ | Đầy hy vọng |
Jealous | Adjective | /ˈdʒɛləs/ | Ghen tị |
Shy | Adjective | /ˈʃaɪ/ | Ngại ngùng |
Curious | Adjective | /ˈkjʊəriəs/ | Tò mò |
Từ vựng liên quan đến hoạt động
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Run | Verb | /rʌn/ | Chạy |
Jump | Verb | /dʒʌmp/ | Nhảy |
Swim | Verb | /swɪm/ | Bơi |
Dance | Verb | /dæns/ | Nhảy múa |
Sing | Verb | /sɪŋ/ | Hát |
Read | Verb | /riːd/ | Đọc |
Write | Verb | /raɪt/ | Viết |
Cook | Verb | /kʊk/ | Nấu ăn |
Draw | Verb | /drɔː/ | Vẽ |
Play | Verb | /pleɪ/ | Chơi |
Listen | Verb | /ˈlɪsən/ | Nghe |
Watch | Verb | /wɒtʃ/ | Xem |
Travel | Verb | /ˈtrævəl/ | Du lịch |
Sleep | Verb | /sliːp/ | Ngủ |
Exercise | Verb | /ˈɛk sər saɪz/ | Tập thể dục |
Từ vựng về các loại đồ chơi
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Toy | Noun | /tɔɪ/ | Đồ chơi |
Doll | Noun | /dɒl/ | Búp bê |
Teddy bear | Noun | /ˈtɛdi bɛər/ | Gấu bông |
Block | Noun | /blɒk/ | Khối xếp hình |
Puzzle | Noun | /ˈpʌzl/ | Trò chơi ghép hình |
Car | Noun | /kɑːr/ | Ô tô đồ chơi |
Action figure | Noun | /ˈækʃən ˈfɪɡər/ | Mô hình nhân vật |
Train | Noun | /treɪn/ | Tàu lửa đồ chơi |
Ball | Noun | /bɔːl/ | Quả bóng |
Kite | Noun | /kaɪt/ | Diều |
Robot | Noun | /ˈroʊbɒt/ | Robot |
Musical toy | Noun | /ˈmjuːzɪkl tɔɪ/ | Đồ chơi âm nhạc |
Yo-yo | Noun | /ˈjoʊ joʊ/ | Con quay |
Train set | Noun | /treɪn sɛt/ | Bộ đồ chơi tàu hỏa |
Jump rope | Noun | /dʒʌmp roʊp/ | Dây nhảy |
Từ vựng về các địa điểm
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
School | Noun | /skuːl/ | Trường học |
Park | Noun | /pɑːrk/ | Công viên |
Library | Noun | /ˈlaɪbrəri/ | Thư viện |
Hospital | Noun | /ˈhɒspɪtl/ | Bệnh viện |
Restaurant | Noun | /ˈrɛstərənt/ | Nhà hàng |
Bank | Noun | /bæŋk/ | Ngân hàng |
Supermarket | Noun | /ˈsuːpəmɑːrkɪt/ | Siêu thị |
Airport | Noun | /ˈɛərpɔːrt/ | Sân bay |
Hotel | Noun | /hoʊˈtɛl/ | Khách sạn |
Beach | Noun | /biːtʃ/ | Bãi biển |
Gym | Noun | /dʒɪm/ | Phòng tập thể dục |
Museum | Noun | /mjuˈziəm/ | Bảo tàng |
Theater | Noun | /ˈθiːətər/ | Rạp chiếu phim |
Zoo | Noun | /zuː/ | Vườn thú |
Post office | Noun | /poʊst ˈɒfɪs/ | Bưu điện |
Farm | Noun | /fɑːrm/ | Trang trại |
Mall | Noun | /mɔːl/ | Trung tâm mua sắm |
Church | Noun | /tʃɜːrtʃ/ | Nhà thờ |
Playground | Noun | /ˈpleɪɡraʊnd/ | Sân chơi |
Train station | Noun | /treɪn ˈsteɪʃən/ | Ga tàu |
Stadium | Noun | /ˈsteɪdiəm/ | Sân vận động |
Từ vựng liên quan đến thời gian
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Today | Adverb | /təˈdeɪ/ | Hôm nay |
Tomorrow | Adverb | /təˈmɒroʊ/ | Ngày mai |
Yesterday | Adverb | /ˌjɛs.təˈdeɪ/ | Hôm qua |
Monday | Noun | /ˈmʌndeɪ/ | Thứ hai |
Tuesday | Noun | /ˈtjuːzdeɪ/ | Thứ ba |
Wednesday | Noun | /ˈwɛnzdeɪ/ | Thứ tư |
Thursday | Noun | /ˈθɜːrzdeɪ/ | Thứ năm |
Friday | Noun | /ˈfraɪdeɪ/ | Thứ sáu |
Saturday | Noun | /ˈsætərdeɪ/ | Thứ bảy |
Sunday | Noun | /ˈsʌndeɪ/ | Chủ nhật |
January | Noun | /ˈdʒæn.juː.er.i/ | Tháng một |
February | Noun | /ˈfebruːˌɛri/ | Tháng hai |
March | Noun | /mɑːrtʃ/ | Tháng ba |
April | Noun | /ˈeɪprəl/ | Tháng tư |
May | Noun | /meɪ/ | Tháng năm |
June | Noun | /dʒuːn/ | Tháng sáu |
July | Noun | /dʒʊˈlaɪ/ | Tháng bảy |
August | Noun | /ɔːˈɡʌst/ | Tháng tám |
September | Noun | /sɛpˈtɛmbər/ | Tháng chín |
October | Noun | /ɒkˈtoʊbər/ | Tháng mười |
November | Noun | /noʊˈvɛmbər/ | Tháng mười một |
December | Noun | /dɪˈsɛmbər/ | Tháng mười hai |
Từ vựng về trang phục và phụ kiện
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Shirt | Noun | /ʃɜːrt/ | Áo sơ mi |
Pants | Noun | /pænts/ | Quần |
Dress | Noun | /drɛs/ | Đầm, váy |
Skirt | Noun | /skɜːrt/ | Váy |
Jacket | Noun | /ˈdʒækɪt/ | Áo khoác |
Coat | Noun | /koʊt/ | Áo choàng |
Sweater | Noun | /ˈswɛtər/ | Áo len |
T-shirt | Noun | /ˈtiː ʃɜːrt/ | Áo thun |
Shorts | Noun | /ʃɔːrts/ | Quần sooc |
Shoes | Noun | /ʃuːz/ | Giày |
Socks | Noun | /sɒks/ | Tất |
Hat | Noun | /hæt/ | Mũ |
Scarf | Noun | /skɑːrf/ | Khăn quàng cổ |
Gloves | Noun | /ɡlʌvz/ | Găng tay |
Belt | Noun | /bɛlt/ | Thắt lưng |
Tie | Noun | /taɪ/ | Cà vạt |
Sunglasses | Noun | /ˈsʌnˌɡlæsɪz/ | Kính râm |
Watch | Noun | /wɒtʃ | Đồng hồ |
Bag | Noun | /bæɡ/ | Túi |
Jewelry | Noun | /ˈdʒuːəlri/ | Trang sức |
Từ vựng liên quan đến số lượng và đơn vị đo
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
One | Noun | /wʌn/ | Một |
Two | Noun | /tuː/ | Hai |
Three | Noun | /θriː/ | Ba |
Four | Noun | /fɔːr/ | Bốn |
Five | Noun | /faɪv/ | Năm |
Six | Noun | /sɪks/ | Sáu |
Seven | Noun | /ˈsɛvən/ | Bảy |
Eight | Noun | /eɪt/ | Tám |
Nine | Noun | /naɪn/ | Chín |
Ten | Noun | /tɛn/ | Mười |
Dozen | Noun | /ˈdʌzən/ | Chục (12) |
Hundred | Noun | /ˈhʌndrəd/ | Trăm |
Thousand | Noun | /ˈθaʊzənd/ | Nghìn |
Meter | Noun | /ˈmiːtər/ | Mét |
Centimeter | Noun | /ˈsɛn.tɪˌmiːtər/ | Centimet |
Kilometer | Noun | /kɪˈlɒmɪtə(r)/ | Ki-lô-mét |
Gram | Noun | /ɡræm/ | Gram |
Kilogram | Noun | /ˈkɪlɒɡræm/ | Ki-lô-gram |
Liter | Noun | /ˈliːtər/ | Lít |
Phương pháp giảng dạy từ vựng tiếng Anh cho trẻ em
Sử dụng hình ảnh và thẻ flashcards
Sử dụng hình ảnh và flashcards là một phương pháp truyền thống nhưng vẫn hữu ích. Hình ảnh giúp trẻ dễ dàng liên kết từ mới với các đối tượng cụ thể, giúp cải thiện khả năng ghi nhớ và nhận diện từ vựng. Phụ huynh có thể tạo bộ flashcards với các chủ đề khác nhau như động vật, đồ ăn, hoặc phương tiện giao thông, và sử dụng chúng để ôn bài cùng con. Việc thường xuyên ôn lại các flashcards sẽ giúp trẻ củng cố từ vựng và nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách tự nhiên.
Học qua các trò chơi và hoạt động tương tác
Trẻ sẽ học tốt hơn nếu việc học được kết hợp với các trò chơi và hoạt động có tính giải trí, tương tác. Một vài gợi ý cho phụ huynh là các trò chơi như "Memory game" với flashcards hoặc "Simon Says". Ngoài ra, phụ huynh có thể tổ chức các hoạt động tương tác khác, chẳng hạn như đặt câu với từ mới, để khiến việc học trở nên thú vị hơn và giúp trẻ áp dụng từ vựng vào ngữ cảnh thực tế. Phụ huynh cũng có thể tham gia cùng trẻ trong các trò chơi này để tạo sự gắn kết và khuyến khích sự sáng tạo.
Nghe nhạc và xem video bằng tiếng Anh
Nghe nhạc và xem video bằng tiếng Anh là một cách hiệu quả để trẻ làm quen với ngôn ngữ và từ vựng mới. Những bài hát vui nhộn và video hoạt hình thường lặp lại từ ngữ, giúp trẻ dễ dàng tiếp thu và nhớ từ mới. Một lưu ý nhỏ là phụ huynh nên chọn những bài hát và video phù hợp với độ tuổi của trẻ và có nội dung giáo dục. Ngoài việc nghe và xem, phụ huynh nên khuyến khích trẻ nhảy theo nhạc hoặc bắt chước các hành động trong video để tăng khả năng ghi nhớ và sử dụng từ vựng. Việc thường xuyên tiếp xúc với tiếng Anh qua phương tiện giải trí cũng giúp cải thiện kỹ năng nghe và phát âm của trẻ.
Đọc sách và truyện tranh bằng tiếng Anh
Việc đọc sách và truyện tranh bằng tiếng Anh giúp trẻ mở rộng từ vựng thông qua các ngữ cảnh cụ thể. Sách và truyện tranh thường đi kèm hình ảnh sinh động và cốt truyện lôi cuốn, giúp trẻ dễ dàng tiếp thu và nhớ từ mới. Phụ huynh nên chọn những cuốn sách hoặc truyện tranh phù hợp với lứa tuổi của trẻ, với nội dung hấp dẫn và dễ hiểu để khuyến khích trẻ đọc và học từ mới. Phụ huynh cũng có thể cùng đọc với trẻ, giải thích từ mới và thảo luận để hiểu sâu hơn về từ vựng cũng như nội dung câu chuyện.
Luyện tập qua các tình huống thực tế hàng ngày
Khi phụ huynh đưa từ vựng vào các hoạt động hàng ngày như nấu ăn, dọn dẹp hay mua sắm, trẻ có cơ hội thực hành từ mới trong các tình huống thực tế. Ví dụ, khi đi siêu thị, phụ huynh có thể chỉ vào các sản phẩm và nói tên của chúng bằng tiếng Anh. Một ví dụ khác là khi nấu ăn, phụ huynh yêu cầu trẻ gọi tên các nguyên liệu và các bước thực hiện bằng tiếng Anh. Sử dụng từ vựng trong các tình huống thực tiễn giúp trẻ hiểu rõ cách sử dụng từ ngữ, đồng thời làm cho việc học trở nên tự nhiên và dễ dàng hơn.
Ứng dụng học từ vựng và phần mềm học tập
Hiện nay, trẻ em có nhiều cơ hội tiếp xúc với thiết bị điện tử thông minh. Do đó, phụ huynh nên hướng dẫn trẻ sử dụng chúng một cách hiệu quả, chẳng hạn như học từ vựng trên điện thoại. Các ứng dụng như Duolingo hay English for Kids cung cấp nhiều bài học từ vựng qua các trò chơi và hoạt động tương tác. Những ứng dụng này thường có các tính năng như theo dõi tiến trình học tập, nhắc nhở và các bài tập đa dạng làm cho việc học từ vựng trở nên thú vị hơn. Phụ huynh cũng nên giám sát việc sử dụng để đảm bảo rằng trẻ học tập hiệu quả.