>> Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành may mặc(P1)
>> Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành may mặc(P2)
Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành may mặc - P3
200. Sơ mi tay dài: 長袖シャツ(ながそで・・・)
201. Stripe sọc: ストライプ
202. Suit áo véc: スーツ
203. Tay: 袖(そで)
204. Tẩy: 漂白する ひょうはく
205. Tay dài: 長袖
206. Tay ngắn: 半袖
207. Tên hàng: 品名(ひんめい)
208. Tên hàng, tên sản phẩm: 製品名(せいひんめい)
209. Thân: Cơ thể (みごろ)
210. Thân dưới: Dưới phần trước (したまえ)
211. Thân sau: Sau phần thân (うしろみごろ)
212. Thân trên: Trên phần trước (うわまえ)
213. Thân trước: Phía trước cơ thể (まえみごろ)
214. Thanh nhiệt bàn ủi: Bộ sưởi ấm (ヒーター)
215. Thành phần vải: Tỷ lệ hỗn hợp (こんりつ)
216. Thêu dệt: Thêu (刺繍)
218. Thun: Cao su (ゴム)
219. Tơ: Sợi tơ lụa (絹糸 きぬいと)
220. Tổng dài: Tổng chiều dài (総丈)
221. Trải vải : Dệt đan (延反(えんたん))
222. Tróc keo, keo dính không chắc: Tách lớp keo (芯剥離(しんはくり))
223. Trụ tay: Cắt lượn cổ tay (袖切り込み)
224. Trunks quần đùi: Quần đùi (トランクス)
225. Túi: Túi (ポケット)
226. Túi hông: Túi nách (脇ポケット(わき・・・))
227. Túi hộp : Túi đồ (カーゴポケット)
228. Túi ngực: Túi ngực (胸ポケット)
229. Túi nilon: Túi nilon (ポリ袋)
230. Túi sau: Túi sau (後ポケット)
231. Túi trong: Túi trong (内ポケット(うち・・・))
232. Túi viết : Bìa viết (ペンサシ)
233. Túi viết: Túi bút (ペンポケット)
234. Ủi bóng, cấn bóng: Điểm sáng của bàn ủi (アイロン当たり)
235. Ủi bóng, cấn bóng: Sự sáng bóng (テカリ)
236. Ủi cao áp: Áp lực cao (高圧)
237. Ủi cao áp: Máy ép áp lực cao (高圧プレス(こうあつ・・・))
238. Ủi ép: Máy ép (プレス)
239. Vải: Vải dệt (生地(きじ))
240. Vải chính: Vải mặt ngoài (表地)
241. Vải hoa : Họa tiết hoa (花柄 かへい)
242. Vải lót: Vải lót túi (袋地)
243. Vải lót: Vải lót bên trong (裏地(うらじ))
244. Vải phối: Phối màu (配色)
245. Vải phối màu: Vải phối màu (配色生地(はいしょくきじ))
246. Vào bao: Đựng trong túi (袋入れ(ふくろいれ))
247. Vạt: Chiều dài (丈)
248. Vạt: Chiều dài (丈 たけ)
249. Vắt lai: Vắt chéo (すくい縫い)
250. Vắt sổ 3 chỉ: Vắt sổ 3 chỉ (オーバーロック)
251. Vắt sổ 5 chỉ: Vắt sổ 5 chỉ (インターロック)
252. Váy ôm: Váy ôm (タイトスカート)
253. Vẽ sơ đồ: Vẽ mẫu (型入れ(かたいれ))
254. Ve (đầu nẹp trên): Lớp phía trên (見返し(みかえし))
255. Velvet nhung: Nhung nhung (ビロード)
256. Vòng bụng: Vòng bụng (腰回り)
257. Vòng bụng (đối với áo): Vòng chân áo (裾周り(すそまわり))
258. Vòng cổ: Vòng cổ (首廻り(くびまわり))
259. Vòng đùi: Chiều rộng đùi (ワタリ巾)
260. Vòng lưng: Vòng bụng (腰周り(こしまわり))
261. Vòng lưng, eo: Vòng eo (ウエスト)
262. Vòng mông: Hông (ヒップ)
263. Vòng mông: Vòng hông (尻廻り(しりまわり))
264. Vòng nách: Lỗ nách (アームホール)
265. Vòng nách: Lỗ tay (袖ぐり)
266. Vòng ngực: Vòng ngực (胸周り(むね・・・))
267. Vòng rộng cửa tay: Vòng cổ tay (袖口周り)
268. Xếp 3 lần và may diễu: Xếp 3 lần và thêu (三巻(みつまき))
269. Xử lý: Điều chỉnh (始末(しまつ))
270. Xù lông, vải bị nổi bông: Lông vải nổi (毛羽立ち(けばだち))
271. Yếm thuyền: Đệm kín (パッキン)