Phân tích Người lái đò sông Đà của Nguyễn Tuân tổng hợp 29 mẫu rất xuất sắc cùng 3 gợi ý cách viết, nhằm giúp các học sinh tự học và phát triển kỹ năng viết văn của mình một cách tiến bộ hơn.
Phân tích Người lái đò sông Đà lớp 12 vô cùng hữu ích sẽ đồng hành cùng các em học sinh trong việc trau dồi kiến thức và hoàn thiện bài văn trong quá trình ôn tập và làm bài kiểm tra.
Bản đồ tư duy về tác phẩm Người lái đò sông Đà
Dàn ý phân tích chi tiết Người lái đò sông Đà
I. Mở đầu:
- Giới thiệu về tác giả: Nguyễn Tuân, một nhà văn tìm kiếm vẻ đẹp suốt cuộc đời.
- Giới thiệu về tác phẩm: “Người lái đò sông Đà” được trích từ tập tùy bút “Sông Đà,” là một trong những tác phẩm đặc sắc của Nguyễn Tuân sau thời kỳ cách mạng tháng Tám.
II. Phần chính:
* Tổng quan
- Tác phẩm là sản phẩm của chuyến đi của Nguyễn Tuân đến Tây Bắc, mục đích để tìm kiếm những điều tốt đẹp nhất của tự nhiên và con người ở vùng miền này.
* Vẻ đẹp hoang sơ của dòng sông
+ Bên bờ sông
- “Dòng sông dựng đứng thành vách”, cao vút, hùng vĩ.
- Quãng sông hẹp đến mức “con nai, con hổ còn lần vượt qua từ bờ này sang bờ kia”.
- “Mặt sông tại đó chỉ đúng ngay giờ trưa mới có ánh nắng mặt trời chiếu vào”, “khi mùa hè đi qua quãng ấy, cảm giác lạnh lẽo tràn ngập”.
- Khi đi qua khu vực này, ta cảm thấy như đang đứng ở một ngõ nhỏ, ngóng trông lên những cửa sổ trên các tầng nhà mà không có ánh sáng.
→ Trước mắt là một đoạn sông Đà sâu thẳm, hẹp và âm u đủ để khiến bất kỳ ai đến đây cũng phải run sợ.
+ Dải ghềnh
- Ghềnh Hát Loóng dài hàng cây số, nước xô đá, đá xô sóng, sóng xô gió, cuồn cuộn luồng gió gùn ghè suốt năm...
- Các từ 'cuồn cuộn', 'gùn ghè' không chỉ âm thanh đáng sợ mà còn kích thích tưởng tượng về những nguy hiểm tại đây.
- Được miêu tả như những kẻ sẵn sàng đòi nợ.
→ Có thể tạo ra nhiều nguy hiểm không thể lường trước được cho con người.
+ Vùng hút nước
- Nhìn từ xa, những vùng xoáy nước trên sông giống như lúm đồng tiền trên má cô gái, có thể kéo một chiếc thuyền xuống đáy sông và làm tan xác.
- Những vùng hút nước giống như giếng bê tông thả xuống sông để chuẩn bị làm móng cầu.
- “Nước ở đây thở và kêu như cửa cống cái bị sặc”.
→ Bằng bút phê phán tinh tế, Nguyễn Tuân khiến người đọc như đang theo dõi một bộ phim hành động kịch tính, đầy kinh hoàng.
+ Thác nước
- Tiếng thác nghe như là “oán trách”, cứ như là “van xin”, “khiêu khích”, giọng gằn mà “chế nhạo”.
- “Thế rồi nó rống lên”, so sánh tiếng thác sông Đà giống như tiếng của một ngàn con trâu mộng đang lồng lộn để phá vỡ sự bao vây của rừng lửa.
→ sự bảo tồn của nước sông.
+ Đá
- “cả một chân trời đá” → đá sông Đà đa dạng vô kể.
- Mỗi tảng đá mặt nào trông cũng “ngỗ ngược”, “nhăn nhúm”, “méo mó”.
- Rồi chúng còn hình thành một khối đá giống như một trận đồ bát quái trên sông Đà.
→ sông Đà như một thế lực khó chiến thắng của con người
* Sắc đẹp đầy tình cảm của sông Đà
- Sông Đà “dài vài đoạn dài như một sợi tóc đầy nỗi buồn, nối nhau, rối bời giữa mây Tây Bắc mở ra cánh hoa ban hoa gạo vào tháng hai và biến mất trong khói núi cuồn cuộn của mùa xuân”.
- Nét đẹp không chỉ ở hình dáng mà còn ở màu sắc: mùa xuân màu xanh ngọc, mùa thu màu nước sông chuyển sang đỏ như làn da của người say rượu.
- Bờ bãi sông Đà phong phú, trải dài “bờ sông Đà, bãi sông Đà, nơi chuồn chuồn và bướm đua nhau bay”.
- So sánh lạ thường khi mô tả dòng sông “bờ sông hoang dại như một bờ đất ban đầu”, “bờ sông ngây thơ như một câu chuyện cổ tích thời xa xưa”.
→ Các đoạn văn tả vẻ đẹp, tình cảm của sông Đà đã tạo ra một đoạn văn đậm chất thơ.
* Đánh giá
- Với kiến thức sâu rộng và khả năng mô tả tinh tế → đưa người đọc từ cảm giác sợ hãi này đến bất ngờ khác khi diễn đạt hai vẻ đẹp hung bạo và trữ tình của sông Đà.
- Xác nhận lại giá trị của tác phẩm.
..............
Tải về để xem chi tiết dàn ý phân tích bài Người lái đò sông Đà
Người lái đò sông Đà phân tích - Mẫu 1
Nguyễn Tuân, một tác giả vĩ đại, một nghệ sĩ trăn trở với vẻ đẹp. Ông là một nhà văn tài hoa, sâu sắc, không ngần ngại bám sát thực tế và liên tưởng phong phú, để tạo ra những tác phẩm ý nghĩa nhất. Người lái đò sông Đà, một trong những tác phẩm đặc sắc của Nguyễn Tuân sau cách mạng tháng Tám, là bức tranh tuyệt vời về vẻ đẹp thiên nhiên và con người Tây Bắc. Khi đọc “Người lái đò sông Đà”, bạn sẽ được trải nghiệm những cảm xúc khác biệt khi chiêm ngưỡng sự hung bạo và trữ tình của dòng sông.
Sông Đà, trung tâm của tác phẩm, được Nguyễn Tuân mô tả rất thành công. Dưới bàn tay tài ba của ông, sông Đà không chỉ là biểu tượng của vẻ đẹp thiên nhiên Tây Bắc mà còn là một sinh vật sống, có tâm hồn và cá tính riêng. Đây là một con sông dữ dội, hung bạo nhưng cũng đầy thơ mộng, trữ tình. Ngay từ lời đề, Nguyễn Tuân đã tạo ra một ấn tượng sâu sắc về sự đặc biệt của sông Đà. Ông đã sử dụng câu thơ của Nguyễn Quang Bích để giới thiệu:
“Chúng thủy giai đông tẩu
Đà giang độc bắc lưu”
Bằng việc sử dụng câu thơ chữ Hán, Nguyễn Tuân tăng thêm sự trang trọng, cổ điển cho hình tượng sông Đà. Từ “độc” trong câu thơ được sử dụng một cách tinh tế để thể hiện sự độc đáo, khác biệt của sông Đà. Nguyên tác cũng minh họa về sự đa dạng của sông Đà khi liệt kê tên của 73 thác nước, cũng như vẻ đẹp hoang sơ của vách đá ven sông. Cảnh quan bờ sông, với vách đá dựng đứng và hung bạo, đã được mô tả chi tiết và sống động, giúp người đọc hình dung được sự hiểm trở của con sông.
Bằng việc sử dụng nghệ thuật so sánh một cách tài tình, tác giả đã mô tả cách đá thành chét lòng sông Đà như một cái yết hầu, kết hợp với sự liên tưởng độc đáo và kinh tế “ngồi trong quãng đó…” so sánh phố phường với sông nước. Dù hai vật thể không có gì tương đồng, nhưng lại được kết nối với nhau bởi sự liên tưởng khéo léo, tạo ra cảm giác rùng mình và thực tế, khiến người đọc nghẹt thở và kinh sợ khi nghĩ đến quãng sông đó.
Sông Đà không chỉ có vách đá dựng đứng, mà còn ở quãng Hát Loong, có “dài hàng dài cây số nước và đá, nước xô đá, đá xô sóng, sóng lại xô gió” như một chuỗi vòng tuần hoàn. Tác giả tập trung vào việc mô tả mặt ghềnh Hát Loóng để thể hiện sự hung bạo của sông. Điều này nhấn mạnh sự nguy hiểm và xa xôi hoang sơ của địa điểm. Thêm vào đó, việc kết hợp nghệ thuật liệt kê “nước, đá, sóng, gió” cùng với điệp từ “xô” đã tạo ra những hình ảnh sống động về sự cuồn cuộn và dữ dội của sông Đà.
Tại quãng Tà Mường, tác giả đề cập đến “những cái hút nước giống như cái giếng bê tông thả xuống sông để chuẩn bị làm móng cầu…”. Sử dụng từ “bỗng” tạo ra cảm giác bất ngờ và hoang mang trước sự xuất hiện đột ngột của hút nước. Việc so sánh “như cái giếng bê tông” đã mô tả một hình ảnh to lớn, đen tối, sâu thẳm, tượng trưng cho miệng của một con quái vật khổng lồ đang chực nuốt chửng mọi thứ đi qua nó. Tất cả đã tạo ra hình ảnh sâu sắc và rùng rợn về sức mạnh và nguy hiểm của sông Đà.
Sông Đà không chỉ có những vách đá dựng đứng, những hút nước sâu, hay âm thanh ầm ĩ của thác nước, mà còn kết hợp hài hòa với âm thanh réo rắt của những thác nước. Tác giả tạo ra một bức tranh sống động và mạnh mẽ về sự dữ dằn và hung bạo của sông Đà, khiến người đọc không khỏi cảm thấy kinh sợ và lo lắng.
Con sông Đà không chỉ hiện lên dữ dằn, hung bạo như “kẻ thù số một của con người”, mà còn có vẻ đẹp dịu dàng, thơ mộng trữ tình. Sự tôn vinh của tác giả cho tài năng nghệ thuật của mình được thể hiện qua cách mô tả đầy sức mạnh và sắc nét của sông Đà, làm nổi bật nhất là sự đa dạng và sức mạnh của nó.
Nhìn từ trên tàu bay, mùa nước sông Đà trở nên rực rỡ như da mặt ... Tác giả sử dụng từ ngữ 'ngoằn ngoèo' kết hợp với phép so sánh 'như cái dây thừng', vẽ lên hình ảnh của sông Đà uốn khúc quanh co giữa núi đồi Tây Bắc. Sự so sánh này khiến cho sông Đà trở nên gần gũi hơn trong tâm trí của người đọc, khiến họ quên đi ấn tượng về một dòng sông nguy hiểm luôn âm mưu hại con người. Từ trên cao nhìn xuống, sông Đà xinh đẹp như một cô gái kiều diễm với ánh tóc dài, thuôn dài như một dải tóc trữ tình. Bằng sự quan sát tinh tế, Nguyễn Tuân nhận ra mùa xuân nước sông có màu xanh ngọc bích, đến mùa thu, nước sông Đà lại đỏ chín như da mặt một người say rượu. Với ánh nhìn sâu lắng, Nguyễn Tuân thấy được vẻ đẹp bí ẩn và sống động của sông Đà, biểu hiện qua diện mạo như một cô gái đẹp nhưng đầy cá tính.
Từ sâu trong rừng nhìn ra, con sông Đà như một người bạn thân thiết: 'Bờ sông Đà, bãi sông Đà, ... đều đằm đằm, ấm áp như gặp lại một người bạn cũ'. Bằng cảm giác thị giác, nhà văn phát hiện ra vẻ đẹp quyến rũ và cuốn hút riêng biệt mà thiên nhiên sông Đà mang lại. Từ cụm từ 'người bạn cũ', Nguyễn Tuân gợi lại bề dày kỷ niệm và tình cảm gắn bó mạnh mẽ với sông Đà. Với tác giả, vẻ đẹp gợi cảm của sông Đà được thể hiện qua cảm xúc chân thành trong ngày gặp lại. Bằng sự gợi cảm của mình, sông Đà trở thành một người bạn, một tình nhân đầy mê hoặc, mặc dù nó vẫn tiếp tục chảy một cách bình thường.
Cuối cùng, Nguyễn Tuân tập trung miêu tả vẻ đẹp hoang sơ và phong phú của bờ sông khi ông thuyền trên sông Đà: 'Cảnh ven sông ở đây yên bình... Và sông Đà như đang trôi những chiếc thuyền, ánh đèn nhấp nháy giữa bóng tối'. Điều đặc biệt nhất là không gian yên bình trên dòng sông Đà, khiến tác giả liên tưởng đến lịch sử xa xưa của dòng sông: 'Đời Lý, đời Trần, đời Lê, quãng sông này vẫn yên bình như thế'. Bằng những so sánh độc đáo, Nguyễn Tuân làm nổi bật vẻ đẹp cổ kính và yên bình của bờ sông. Sau vẻ đẹp bình yên, sông Đà còn chứa đựng những hình ảnh phong phú, làm cho khung cảnh trở nên sống động. Tất cả đã tạo nên diện mạo mới cho sông Đà, nơi mà sự sống tràn đầy. Trong tâm trí của Nguyễn Tuân, sông Đà mang trong mình một tình yêu và một trách nhiệm rất lớn.
Vẻ đẹp của sông Đà được mô tả một cách thành công thông qua việc sử dụng các phép so sánh, nhân hóa, ngôn ngữ giàu hình ảnh và sự đa dạng của câu văn. Qua bút pháp tài tình của Nguyễn Tuân, sông Đà không chỉ là một phần của thiên nhiên mà còn trở thành một người tình lãng mạn, chuẩn bị chia tay để khám phá mảnh đất mới. Qua đó, tác giả thể hiện niềm tự hào và tình yêu sâu đậm đối với quê hương.
Với phong cách nghệ thuật uyên bác của mình, Nguyễn Tuân đã làm nổi bật vẻ đẹp hung bạo, hùng vĩ và thơ mộng trữ tình của thiên nhiên Tây Bắc. Từ đó, ông đã thúc đẩy trong mỗi người chúng ta tình yêu và tự hào về thiên nhiên và đất nước trong cuộc hành trình xây dựng tổ quốc.
Phân tích Vận tải trên dòng sông Đà học sinh giỏi - Mẫu 2
Nguyễn Tuân là một nhà văn vĩ đại của văn học hiện đại Việt Nam thế kỉ XX. Trước cách mạng tháng 8, ông được biết đến qua tác phẩm “Vang bóng một thời”, “Một chuyến đi”,…Sau cách mạng tháng 8, ông chuyển sang viết về thể loại tùy bút và thành công nhất ở thể loại này là tùy bút “Vận tải trên dòng sông Đà”. Tác phẩm này đã gây ấn tượng mạnh mẽ với người đọc không chỉ qua hình ảnh của sông Đà “dữ dội, thơ mộng” mà còn bởi hình ảnh của những người vận tải hiên ngang trên dòng sông.
Vận tải trên dòng sông Đà là một tác phẩm tùy bút xuất sắc được in trong tập Sông Đà (1960) của Nguyễn Tuân. Đó là kết quả của nhiều dịp đi và viết về Tây Bắc trong thời kì kháng chiến chống Pháp của ông. Tác phẩm này là một tác phẩm tùy bút mang đậm phong cách nghệ thuật của Nguyễn Tuân. Người nghệ sĩ tài hoa đã dùng bút của mình để tôn vinh vẻ đẹp của thiên nhiên, đất nước và con người lao động Việt Nam.
Mở đầu tùy bút, Nguyễn Tuân đã dẫn hai câu thơ làm đề từ: “đẹp vây thay tiếng hát trên dòng sông” và “Chúng thủy giai đông tẩu/Đà giang độc bắc lưu”. Như vậy nhà văn đã ngầm thông báo với bạn đọc về hai đặc điểm của con sông với nét tính cách đối nghịch: dữ dội, hiểm ác – thơ mộng, kiều diễm. Dưới con mắt của bậc du tử luôn khát tìm điều mới lạ, thiên nhiên sông Đà trở nên như một thực thể có tâm hồn phức tạp. Thoạt tiên ta có thể nhận thấy tính chất dữ dội, hung bạo của con sông Đà.
Theo Nguyễn Tuân, đây có lẽ là con sông nhiều thác, vực sâu, cực kỳ nguy hiểm cho con người. Mùa lũ đến, nó “ác như người dì ghẻ”, dữ dằn như quái vật, trở thành “kẻ thù số một” của con người. Sự hung dữ của con sông Đà được thể hiện rõ nhất ở cảnh đá bờ sông dựng đứng vách thành. Những bức vách đá chắc chắn bao quanh lòng sông hẹp. Độ hẹp của lòng sông được nhà văn miêu tả đa dạng: “mặt sông chỗ ấy chỉ lúc đúng ngọ mới có mặt trời”, “chẹt lòng sông Đà như một cái yết hầu”,…thật thú vị. Một sức hút bình thường không thể tạo ra được sự so sánh chính xác, tinh tế và phong phú như thế. Nguyễn Tuân luôn tìm kiếm những từ ngữ phong phú, đa dạng để diễn đạt sự dữ dội, hiểm ác của con sông Đà.
Sông Đà được coi là một hiện thân vì vậy, bên cạnh sự hùng vĩ, dữ dằn, con sông còn thể hiện vẻ đẹp thơ mộng, trữ tình.
Viết về vẻ đẹp thơ mộng, trữ tình của sông Đà, Nguyễn Tuân không chấp nhận những tri thức trơn tru, quen thuộc mà luôn dốc hết lòng mình, với sự cố gắng khổ công, để mang lại cho người đọc cái hiểu biết đa dạng, toàn diện về một con sông, một vùng đất có giá trị vàng với những dòng văn tràn đầy cảm xúc. Đoạn văn này không còn sự xuất hiện của thác, ghềnh, đá, sông Đà ở đoạn này hiền hòa và thơ mộng. Ngôn từ của Nguyễn Tuân bất ngờ thay đổi, trở nên sâu sắc, tha thiết, ngôn ngữ lúc này phong phú, như một bản giao hưởng, một bức tranh. Người đọc có cảm giác như đang bay cùng Nguyễn Tuân trên máy bay rẽ “mỗi đường cong sông trên biển xanh nhạt, dưới chân mình mây trời mênh mông”. Quê hương thật lớn lao. Bậc du tử sử dụng bút viết ra một bức tranh thơ mộng chỉ trong một câu văn: “Sông Đà tuôn dài như áng mây trữ tình, đầu tóc, chân tóc ẩn hiện trong mây trời phía Tây Bắc bung nở hoa ban, hoa gạo tháng hai và cuồn cuộn mùi khói núi Mèo đốt rẫy xuân”. Không còn hình ảnh nào tuyệt vời bằng dòng chảy của sông Đà với áng mây của một người đẹp.
Đẹp và đáng yêu hơn nữa là màu sắc của sông Đà. Nguyễn Tuân đã nhận ra các sắc màu khác nhau của sông Đà theo từng mùa, từ “dòng xanh màu ngọc bích của mùa xuân”, qua ánh nắng mùa thu “sông Đà lừ lừ chín đỏ như làn da người nghèo vì say rượu”. Sự nhân hóa và so sánh này cho thấy tài năng của bậc du tử khi mô tả sắc nước sông Đà.
Là một nhà văn suốt đời tìm kiếm và khám phá cái đẹp, Nguyễn Tuân cùng với các đồng nghiệp không ngần ngại khó khăn, gian khổ vượt qua rừng núi, lội suối để đến với miền Tây Bắc xa xôi của Tổ quốc để tìm kiếm “kho báu” của núi sông Tây Bắc.
Trên sông Đà, người lái đò đi lại hàng trăm lần. Sông với ông “như một trường thiên ca anh hùng mà ông đã là một phần, một người con trở thành của sông”. Ông hiểu biết về luật lệ của dòng nước, ghi nhớ từng con thác, xoáy nước, dòng tốt, dòng xấu, dòng sinh, dòng tử, thông minh và dũng cảm như một vị tướng trong trận đấu. Vẻ đẹp bên ngoài của người lái đò được Nguyễn Tuân miêu tả đã ngoài bảy mươi, tóc bạc trắng, thân hình như một bức tượng được chạm khắc từ đá quý. Da lấp lánh như chất sừng. Cánh tay vạm vỡ như cái cây sào. Cặp mắt sáng sủa nhìn xa xăm. Trên ngực có những vết thương “trận đánh Sông Đà” mà Nguyễn Tuân gọi là “huân chương lao động cực kỳ cao quý”. Ông lái đò là một “tay lái xuất sắc” đã vượt qua nhiều khó khăn, thách thức với “lũ đá ở nơi chướng ngại”. Ông là một biểu tượng vô danh bởi ông là biểu tượng của hàng triệu người Việt Nam trên khắp mọi miền đất nước, với sự cống hiến không ngừng nghỉ, đấu tranh không mệt mỏi để bảo vệ cuộc sống và đất nước yêu dấu. Vì vậy, hình ảnh người lái đò trở nên hùng mạnh và tráng lệ hơn.
Hình tượng người lái đò trên sông Đà được Nguyễn Tuân vẽ nên trong ba trận chiến trên nước. Trận đấu giữa một chiếc thuyền nhỏ và một con người yếu đuối, cô đơn, đấu với hàng trăm thác nước được ví như quái vật khổng lồ, biểu tượng cho sức mạnh dữ dội của thiên nhiên. Trận đấu không cân sức nhưng người lái đò vẫn kiên định, dũng cảm, và chiến thắng. Nguyễn Tuân sử dụng ngôn từ mạnh mẽ để mô tả cảnh tượng cam go này.
Trận chiến đầu tiên trên sông Đà xuất hiện như một cuộc gặp gỡ đầy nguy hiểm với đá. Đá ở những thác này đã tồn tại hàng nghìn năm, chúng như những chiến binh kiên cường. Người lái đò giữ vững tinh thần và chiến thắng dù mọi khó khăn.
Nguyễn Tuân sử dụng từ ngữ sống động để mô tả cuộc giao chiến giữa con người và thiên nhiên. Mô tả thiên nhiên dữ dội là để tôn vinh lòng dũng cảm của con người. Đoạn văn này đầy cảm xúc và hấp dẫn.
Để tôn vinh người lái đò dũng cảm, Nguyễn Tuân mô tả cuộc giao tranh lần hai. Ông lái đò vượt qua mọi khó khăn để chiến thắng vinh quang. Mô tả chi tiết cuộc chiến với ngôn từ phong phú và sinh động.
Trận chiến cuối cùng trên sông Đà đẩy mạnh tới đỉnh điểm. Người lái đò vượt qua sự nguy hiểm của thác nước, chiến thắng cuối cùng. Sức mạnh của con người cuối cùng cũng hạ gục sức mạnh tự nhiên.
Ông lái đò trên sông Đà nhìn như một chiếc lá thu, một người bạn đồng hành đắc lực. Ông hiểu biết và trân trọng sự đằm thắm của con sông, và qua mỗi chinh phục, mọi nguy hiểm đều tan biến. Đó là vẻ đẹp của một tâm hồn nghệ sĩ.
Tùy bút sông Đà của Nguyễn Tuân mang đậm phong cách nghệ thuật riêng biệt. Ngôn từ tinh tế, phong phú của tác giả đã làm nổi bật vẻ đẹp hùng vĩ của dòng sông Đà và tâm hồn của người lái đò.
Bức tranh về sông Đà và con người lao động tài hoa của thời đại mới được Nguyễn Tuân vẽ nên thật sâu sắc và lôi cuốn.
Người lái đò trên sông Đà là một biểu tượng của sự mạnh mẽ, trí dũng, và tài năng. Đó cũng là chủ đề của tác phẩm của Nguyễn Tuân.
Nguyễn Tuân, một nhà văn tiêu biểu của văn học Việt Nam, đã tạo ra những tác phẩm độc đáo, sáng tạo, và kỳ diệu về vẻ đẹp của thế giới xung quanh chúng ta.
Tác phẩm 'Người lái đò sông Đà' được chắt lọc từ tập tùy bút Sông Đà của Nguyễn Tuân, viết năm 1960. Đây là thành quả của một hành trình đầy khó khăn và hứng khởi của nhà văn khám phá miền Tây Bắc đầy hiểm nguy. Hình ảnh sông Đà uốn lượn quanh co, đồng thời hùng vĩ nhưng trữ tình của người lái đò được vẽ nên một cách rõ ràng trong tác phẩm.
Ngay từ đầu, nhà văn đã dẫn dắt độc giả vào cảm giác sợ hãi nhưng cũng đầy hứng thú với hình ảnh dòng sông Đà bạo lực. Sử dụng nghệ thuật ẩn dụ, ông miêu tả những vách đá bên bờ như những thành trì kiên cố, đậm nét nguy hiểm. Cách ông sử dụng từ ngữ và ví von tạo nên một bức tranh sống động về sông Đà.
Sự dữ dội của sông Đà làm nền cho việc tôn vinh người lái đò. Cảnh hung bạo của dòng sông được miêu tả sâu sắc ở mặt ghềnh Hát Loóng, với việc sử dụng từ ngữ và ví von tinh tế. Nguyễn Tuân biến sông Đà thành một loài thủy quái khổng lồ, đầy độc ác, nguy hiểm.
Cái vẻ đẹp dữ dội của sông Đà được thể hiện qua những cảnh 'hút nước' khổng lồ ở quãng sông Tà Mường Vát. Nhà văn đã sử dụng biện pháp nhân hoá để tạo ra hình ảnh sống động, hấp dẫn. Độc giả cảm nhận được sức mạnh khủng khiếp của thiên nhiên và sự hung dữ của dòng sông.
Ở những khúc thác sông Đà, sự dữ dội của nó được tác giả thể hiện rất rõ ràng. Nguyễn Tuân dùng từ ngữ mạnh mẽ, quyết liệt để miêu tả âm thanh và hình ảnh của sông Đà. Tác giả đã biến sông Đà thành một loài thủy quái khổng lồ, đầy độc ác, nguy hiểm.
Dòng sông Đà không chỉ mang vẻ đẹp hùng vĩ và dữ dội mà còn ẩn chứa trong lòng mình vẻ đẹp dịu dàng, trữ tình, mơ mộng. Nguyễn Tuân mô tả sông Đà như mái tóc mây của một cô gái Tây Bắc, xinh đẹp kiều diễm, bay trong gió.
Hình ảnh người lái đò trong 'Người lái đò sông Đà' được xây dựng mạnh mẽ qua những khắc họa về sự gan dạ, kiên trì và can đảm đối mặt với dòng sông nguy hiểm. Tác phẩm thú vị này kích thích lòng thám hiểm của độc giả, muốn khám phá thêm vùng Tây Bắc.
Truyện ngắn 'Người lái đò sông Đà' không chỉ là một tác phẩm văn học nghệ thuật mà còn là một cảm hứng để khám phá vẻ đẹp tự nhiên và con người miền núi. Nguyễn Tuân đã sử dụng nhiều nghệ thuật văn chương để khắc hoạ một cách sống động nhân vật và cảnh sông núi.
“Người lái đò sông Đà” là một tác phẩm sáng tạo, độc đáo, thể hiện tài năng và sức sáng tạo của Nguyễn Tuân sau cách mạng tháng Tám. Tác phẩm này kích thích sự hiếu kỳ của độc giả, muốn khám phá thêm về vùng đất Tây Bắc và con người nơi đây.
Phân tích Người lái đò sông Đà ngắn gọn - Mẫu 4
Trong lĩnh vực nghệ thuật, Nguyễn Tuân là biểu tượng của sự sáng tạo và khám phá. Ông luôn mong muốn tạo ra những tác phẩm mới mẻ, không lặp lại, và để làm điều đó, ông luôn theo đuổi tinh thần phiêu lưu, khám phá.
Tác phẩm 'Người lái đò sông Đà' là sản phẩm của cuộc hành trình trải nghiệm đầy ý nghĩa của tác giả về miền Tây Bắc. Bằng cách mô tả dòng sông Đà, Nguyễn Tuân đã vẽ lên một bức tranh hùng vĩ và trữ tình về người lái đò trên con sông này.
Trên thực tế, dòng sông Đà đã được nhiều tác giả khắc họa, nhưng chỉ có Nguyễn Tuân mới làm cho nó trở nên sống động và đầy sức hút. Ông mô tả sông Đà không chỉ là một thực thể dữ dội mà còn là biểu tượng của sự trữ tình và thơ mộng.
Nguyễn Tuân đã sử dụng hình ảnh 'sông Đà như một áng tóc trữ tình' để mô tả sự kiều diễm và thướt tha của con sông này. Điều này thể hiện sự tưởng tượng phong phú và độc đáo của ông về vẻ đẹp tự nhiên.
Sông Đà không chỉ đẹp về hình dáng mà còn ở màu sắc của nước. Tác giả đã mô tả chi tiết về sự thay đổi của màu nước theo mùa và thời gian, từ đó tạo ra một bức tranh đa dạng và phong phú về con sông Đà.
Trong cái vẻ hung dữ và đẹp đẽ trữ tình của thiên nhiên, hình ảnh người lái đò nổi bật như một nghệ sĩ. Nguyễn Tuân đã mô tả cách ông lái đò vượt thác sông Đà với sự tài hoa và trí dũng phi thường.
Hình ảnh người lái đò có thể coi như là sự biểu hiện của tác giả. Nguyễn Tuân tìm kiếm những cuộc chiến đấu cam go, không thích sự bình lặng nhưng lại ưa thú vị của cuộc sống.
Nguyễn Tuân thành công khi tạo ra sự đối lập đầy sáng tạo giữa sự trữ tình và hung bạo của con sông Đà. Tác giả đã tái hiện lại cảnh ông lái đò như một nghệ sĩ đang trình diễn một tác phẩm nghệ thuật.
Tác phẩm 'Người lái đò sông Đà' là bước chuyển mình lớn trong sáng tác của Nguyễn Tuân. Từ việc tìm kiếm những vị anh hùng vang bóng, ông đã chuyển sang khám phá vẻ đẹp trong những cuộc đấu tranh của những con người bình thường.
Nguyễn Tuân đã thể hiện lòng biết ơn và sự cảm phục đối với những người lao động thông qua việc mô tả vẻ đẹp của sông núi Tây Bắc và người lái đò. Ông kết hợp kiến thức từ nhiều lĩnh vực khác nhau để tái hiện một cách sinh động cuộc sống trên dòng sông Đà.
Không tự nhiên khi người ta gọi Nguyễn Tuân là nhà văn uyên bác và tài hoa. Ông sở hữu một vốn tri thức đồ sộ về nhiều lĩnh vực, từ lịch sử đến khoa học tự nhiên, điều này thường được thể hiện rõ trong tác phẩm của ông, và 'Người lái đò sông Đà' không phải là ngoại lệ.
Nguyễn Tuân sử dụng ngôn ngữ phong phú và đa dạng, mỗi từ, mỗi câu đều được chăm chút cẩn thận. Ông cũng tài tình tạo ra nhiều từ ngữ mới, góp phần vào sự đa dạng của ngôn ngữ Việt Nam. Phong cách văn của ông có lúc thô kệch nhưng lại vô cùng tự nhiên và cuốn hút.
Viết về người lái đò sông Đà, Nguyễn Tuân cũng là viết về quê hương của dân tộc. Tác phẩm của ông thể hiện sự yêu thương, tôn trọng đối với lao động và tình yêu thiên nhiên. Những tác phẩm này đã mang lại vẻ đẹp tri thức và uyên bác.
Phân tích Người lái đò sông Đà - Mẫu 5
Trái tim ta làm bèo trôi
Khi Tổ quốc hòa ca khắp nơi
Tâm hồn ta ở Tây Bắc phơi.
(Tiếng hát của con tàu - Chế Lan Viên)
Trong bối cảnh lịch sử đó, khi cả nước nhộn nhịp đến với 'tâm hồn Tây Bắc' để xây dựng lại quê hương, nhiều nhà văn, nhà thơ đã thực hiện quá trình đổi mới để thích nghi với cách mạng. Nguyễn Tuân, một nghệ sĩ yêu nước, được coi như cây độc huyền cầm của văn học Việt Nam, đã sáng tác 'Người lái đò sông Đà' để thể hiện phong cách nghệ thuật độc đáo của mình.
Trong nghệ thuật, Nguyễn Tuân hiểu rõ rằng sáng tạo là chìa khóa. Ông sợ sự lặp lại, tầm thường, và vì vậy ông thường theo đuổi 'chủ nghĩa xê dịch' để tìm kiếm đề tài mới cho tác phẩm của mình.
Hình ảnh của sông Đà được nhiều nhà văn, nhà thơ mô tả, nhưng chỉ có Nguyễn Tuân mới tái hiện chân thực và đầy cảm xúc. Dưới ngòi bút của ông, sông Đà vừa hung bạo vừa trữ tình. Ông miêu tả sông như một kẻ thù dữ dội nhưng cũng thể hiện được vẻ đẹp trữ tình của nó.
Trên sông Đà, hình ảnh của người lái đò hiện lên, mạnh mẽ và đặc biệt. Trong cuộc chiến với những thác nước, Nguyễn Tuân đã cho chúng ta thấy sự tài năng và dũng cảm của người lái đò. Hình ảnh này cũng phản ánh tác giả, người cũng thích tham gia vào những cuộc chiến đấu khốc liệt với thác nước.
Việc sử dụng giọng văn tự nhiên và phóng túng để miêu tả hai trạng thái đối lập của cùng một sự vật là một thành công của Nguyễn Tuân. Hình ảnh của sông Đà vừa trữ tình vừa hung bạo, đồng thời là một kẻ thù nhưng cũng là một cố nhân. Dưới bàn tay của tác giả, sông không chết cứng mà vận động mạnh mẽ, với những từ ngữ gợi hình ảnh mạnh mẽ, tác động mạnh vào giác quan người đọc. Hình ảnh của người lái đò cũng xuất hiện sinh động, thể hiện sự rõ nét và tinh tế… Nguyễn Tuân cho rằng 'văn phải đẹp trước hết là văn', và đẹp đã là yếu tố quyết định trong cách ông nhìn nhận tất cả các nhân vật và sự vật trong tác phẩm của mình.
Qua bài viết, đẹp của sông Đà được coi là một tác phẩm sáng tạo của thiên nhiên. Sông Đà hùng vĩ và nên thơ, đẹp từ dáng dấp đến màu sắc, với những câu văn miêu tả dòng nước, tốc độ chảy của nó. Đây cũng là nguồn cảm hứng của nhiều văn, nghệ sĩ. Sông Đà, khi đến mùa xuân, dòng nước xanh ngọc bích, còn về mùa thu thì dường như chín đỏ như da mặt người bầm vì rượu. Hình ảnh của sông Đà không chỉ đơn thuần là cảnh đẹp thiên nhiên mà còn gợi cảm. Sông Đà đã gây nên nỗi nhớ cho những người đã từng gặp gỡ. Khi gặp lại sông Đà, Nguyễn Tuân cảm thấy vui mừng như gặp lại người thân.
Trong cái đẹp đẽ của thiên nhiên, hình ảnh con người xuất hiện như nghệ sĩ tài hoa. Người lái đò sông Đà điều khiển thuyền một cách chuyên nghiệp như một nghệ sĩ. Hình ảnh của người lái đò luôn đứng trên thác sóng mạnh mẽ và bắt chúng phải quy phục. Miêu tả việc lái thuyền vượt thác đẹp đẽ của Nguyễn Tuân gần như như một người nghệ sĩ đang chơi nhạc nhẹ nhàng. Tác phẩm “Người lái đò sông Đà” là bước chuyển lớn trong phong cách của Nguyễn Tuân sau cách mạng. Tác giả tìm thấy tài năng nghệ sĩ ở những con người lao động bình dị, gần gũi, trong những công việc hàng ngày.
Tác phẩm “Người lái đò sông Đà” là một bước chuyển lớn trong phong cách của Nguyễn Tuân. Tác giả tìm thấy tài năng nghệ sĩ ở những con người lao động bình dị, gần gũi, trong những công việc hàng ngày. Người lái đò xuất hiện như những nghệ sĩ tài hoa, và Nguyễn Tuân miêu tả hình ảnh này một cách rất sinh động. Tác giả thể hiện lòng trân trọng và cảm phục đối với những người góp phần vào xây dựng Tổ quốc. Hình ảnh sông núi Tây Bắc và người lái đò được kết hợp trong tác phẩm với nhiều phương tiện nghệ thuật khác nhau như hội họa, điêu khắc, điện ảnh, âm nhạc...
Tác phẩm “Người lái đò sông Đà” là một bước chuyển lớn trong phong cách của Nguyễn Tuân. Tác giả tìm thấy tài năng nghệ sĩ ở những con người lao động bình dị, gần gũi, trong những công việc hàng ngày. Người lái đò xuất hiện như những nghệ sĩ tài hoa, và Nguyễn Tuân miêu tả hình ảnh này một cách rất sinh động. Tác giả thể hiện lòng trân trọng và cảm phục đối với những người góp phần vào xây dựng Tổ quốc. Hình ảnh sông núi Tây Bắc và người lái đò được kết hợp trong tác phẩm với nhiều phương tiện nghệ thuật khác nhau như hội họa, điêu khắc, điện ảnh, âm nhạc...
Người ta không ngẫu nhiên gọi Nguyễn Tuân là nhà văn của tài hoa và uyên bác. Với tri thức vô biên về lịch sử, khoa học, địa lí, sinh học…, ông thường thể hiện trong tác phẩm của mình. Trong tùy bút “Người lái đò sông Đà”, Nguyễn Tuân đã giới thiệu vị trí và lịch sử sông Đà một cách uyên bác và tài hoa.
Khả năng diễn đạt và ngôn ngữ của Nguyễn Tuân rất phong phú. Mỗi từ ngữ trong câu văn dường như đã được chăm chút kỹ lưỡng. Nguyễn Tuân cũng sáng tạo ra nhiều từ ngữ mới lạ, độc đáo. Dù giọng văn của ông có thể thô kệch, nhưng lại rất tự nhiên và cô độc.
Nguyễn Tuân thể hiện tình yêu và sự thân thiết đối với người lao động và thiên nhiên đất nước khi viết về người lái đò sông Đà và quê hương Tổ quốc. Văn chương của ông mang lại vẻ đẹp uyên bác và tài hoa.
Phân tích Người lái đò sông Đà - Mẫu 6
Nguyễn Tuân là một trong những nhà văn tiêu biểu của văn học hiện đại Việt Nam. Trước năm 1945, ông để lại dấu ấn sâu đậm trong lòng đọc giả với tập 'Vang bóng một thời' và sau Cách mạng tháng Tám, ông vẫn tiếp tục sáng tạo với những tác phẩm mới. Ông luôn tìm kiếm và khám phá vẻ đẹp trong con người và thiên nhiên.
Tác phẩm 'Người lái đò sông Đà' được lấy từ tập tùy bút Sông Đà mà ông sáng tác vào năm 1960. Cuộc hành trình này là kết quả của sự chăm chỉ và đam mê của nhà văn với miền Tây Bắc hiểm trở. Trong đoạn trích, con sông Đà quanh co, uốn lượn dọc theo những dãy núi. Sông Đà có những dòng nước xiết chảy, với độ dốc lớn. Chính nét khác biệt đó tạo nên vẻ đẹp hoang sơ và hùng vĩ. Bởi vẻ hung bạo nhưng trữ tình, sông Đà đã làm nổi bật vẻ đẹp tài hoa của người lái đò trên dòng sông.
Ngay từ những câu mở đầu, nhà văn đã cuốn hút độc giả vào bức tranh của một con sông Đà dữ dội, bạo lực. Điều này rõ ràng trong miêu tả đầu tiên như 'đá bờ sông dựng vách thành'. Nhà văn sử dụng nghệ thuật ẩn dụ để mô tả những vách đá bên bờ sông như những thành trì vững chắc, ẩn chứa bí mật và nguy hiểm. Khi đọc, độc giả thích thú với cách miêu tả và từ ngữ về sông Đà. Tác giả đã vẽ lên con sông, mặt nước thường 'đúng ngọ' mới thấy mặt trời. Vách đá như 'chẹt lòng sông như một cái yết hầu', 'có quãng tưởng như cn hươu, con nai nhảy từ bờ này qua bờ kia'.
Sự hung bạo của sông Đà đã làm nền cho vẻ đẹp trữ tình và hình ảnh của người lái đò. Cảnh hung bạo được mô tả ở mặt ghềnh Hát Loóng. Ông miêu tả sông như 'nước xô đá, đá xô sóng, sóng xô gió'. Từ 'xô' được lặp lại và một loạt từ với thanh sắc khiến độc giả cảm thấy như đang đối mặt với sóng, gió và nước. Sông Đà 'gùn ghè', hầm hè như những con thú hoang dã, đầy hung dữ. Nó như đang sẵn sàng thách thức con người.
Vẻ đẹp hung bạo cũng thể hiện ở những 'hút nước' khổng lồ ở quãng sông Tà Mường Vát. Dưới lăng kính của nhà văn, xoáy nước giống 'như những cái giếng bê tông'. Ở đây, ông biến cái xoáy nước thành con người biết thở và kêu. Sự ví von như một cái cống bị sặc, hấp dẫn. Có thể nói nhờ ông, dù nhiều người chưa từng thấy sông Đà nhưng vẫn cảm nhận được sự nguy hiểm. Nó có thể nuốt chửng mọi thứ nên không có một con thuyền nào dám lại gần nếu không muốn bị hút và dìm xuống.
Ở nơi thác sông Đà, vẻ dữ dội, hiểm ác đã được tác giả vạch trần rõ ràng. Ông mô tả bằng âm thanh mạnh mẽ như tiếng 'réo gần mãi lên, réo to mãi lên'. Ông nghe tiếng nước 'oán trách', 'van xin' hay lại đầy 'khiêu khích'. Nó rống lên như 'một ngàn con trâu mộng' đang vật lộn trong lúc rừng cháy. Đá trên sông Đà như 'chân trời đá' mênh mông. Chúng mang nhiều dáng vẻ khác nhau như 'ngỗ nghịch', 'nhăn nhúm', 'méo mó'... Tác giả đã dùng nhiều tính từ tả người để miêu tả đá trở nên có tâm hồn. Từ đó, độc giả cảm nhận được sự bướng bỉnh, bất cần của đá. Tác giả đã biến sông Đà thành một 'loài thuỷ quái khổng lồ' đầy độc ác, nguy hiểm.
Dòng sông Đà không chỉ mang vẻ đẹp hùng vĩ, hung bạo và dữ dội mà còn ẩn chứa vẻ đẹp trữ tình, thơ mộng và dịu dàng. Nét đẹp thuỳ mị như một thiếu nữ mới lớn được Nguyễn Tuân cảm nhận từ nhiều góc cạnh, từ những không gian và thời gian khác nhau. Với ông, dòng sông Đà như áng tóc mây của người con gái vùng Tây Bắc, xinh đẹp, kiều diễm, 'tuôn dài như một áng tóc trữ tình, đầu tóc, chân tóc ẩn hiện trong mây trời Tây Bắc bung nở hoa ban, hoa gạo tháng hai và cuồn cuộn khói núi Mèo đốt nương xuân'. Ông cũng miêu tả chi tiết màu nước thay đổi theo từng mùa của dòng sông như mùa xuân dòng sông 'xanh ngọc bích', mùa thu 'lừ lừ chín đỏ'. Trong trí tưởng tượng của ông, có lúc sông Đà nhẹ nhàng 'như một cố nhâ', mang 'màu nắng tháng ba Đường thi' với bờ sông đầy chuồn chuồn và bươm bướm bay lượn. Tác giả không quên mô tả hai bên bờ sông như nhuộm màu cổ tích, từ xa tới gần, từ khái quát đến chi tiết. Cả dòng Đà giờ đây còn mang trong mình những nỗi niềm hoài niệm xưa cũ.
Bên cạnh hình ảnh con sông Đà là hình ảnh của người lái đò. Thiên nhiên càng dữ dội, càng bao la thì lại càng tôn lên vẻ đẹp tài hoa, đức độ và trí tuệ của người lái đò. Người lái đò đại diện cho những con người lao động chăm chỉ, cần cù, kiên trì mạnh mẽ và can đảm. Phẩm chất tốt đẹp của người lái đò được khắc họa thông qua khung cảnh vượt thác sông Đà. Trước cái dòng sông đầy nguy hiểm ấy, người lái đò phải giữ sự tỉnh táo và vững tâm mới có thể vượt qua được ma trận với những vòng thách đấu với dòng sông. Trước cái 'thạch trận' ấy, ông lái đò vẫn chẳng hề có sự nao núng. Mặc dù mặt nước có hò reo, hùa nhau để bẻ gãy cán thuyền còn sóng nước thì như những 'quân liều mạng' lao vào 'đá trái thúc gối vào bụng và hông thuyền'. Mặc dù nước bám lấy như 'đô vật' muốn vật ngửa ông ra, còn sóng thì như bóp chặt lấy hạ bộ ông đò. Và rồi dù có bị thương đến mức 'mặt méo bệch đi' thì ông vẫn cương quyết không đầu hàng. Ông 'cố nén vết thương, hai chân vẫn kẹp chặt buồng lái' và chỉ huy chiếc thuyền băng băng vượt qua mọi 'trùng vi thạch trận'.
Qua truyện ngắn 'Người lái đò sông Đà' tác giả đã xây dựng hình ảnh của nhân vật người lái đò bằng nhiều nghệ thuật đặc sắc ở nhiều lĩnh vực như binh pháp, âm nhạc, võ thuật, thể thao... Bằng các biện pháp tu từ nhân hoá, so sánh, cùng câu văn ngắn gọn, súc tích đã khắc hoạ thành công nhân vật lái đò và dòng sông huyền thoại. 'Người lái đò sông Đà' thực sự là một tác phẩm vô giá. Nó đã thôi thúc mọi độc giả sau khi đọc xong đều muốn xách ba lô lên và đi tới thám hiểm vùng Tây Bắc, để được thu trọn vào tầm mắt cái vẻ đẹp hùng vĩ, đầy bạo tàn nhưng lại trữ tình của dòng sông này. Đồng thời, chúng ta có thể cảm nhận được ông lái đò để thêm yêu, thêm hiểu những con người gan dạ nơi đây.
Phân tích Người lái đò sông Đà - Mẫu 7
Nguyễn Tuân là một trong những cây bút tiêu biểu của văn xuôi hiện đại. Mỗi tác phẩm của ông là một bài ca về cái đẹp của cuộc sống, của con người, với tư tưởng, tình cảm gắn bó với đất nước quê hương. Bằng ngòi bút độc đáo, uyên bác, tài hoa, cùng lòng yêu thiên nhiên sâu sắc và những khám phá mới mẻ trong chuyến đi trải nghiệm thực tế ngược dòng Tây Bắc, Nguyễn Tuân đã viết nên những trang bút ký đặc sắc, tái hiện một cách độc đáo vẻ đẹp kỳ vĩ, thơ mộng của sông Đà cũng như thiên nhiên hùng vĩ núi rừng Tây Bắc qua tùy bút “Người lái đò sông Đà”. Giữa thiên nhiên bao la rộng lớn của núi rừng Tây Bắc, nổi bật lên là hình ảnh người lái đò sông Đà can trường, dũng cảm, độc hành đưa con đò mưu sinh chiến đấu với con sông Đà.
Tuỳ bút “Người lái đò Sông Đà được trích từ tập “Sông Đà” được sáng tác năm 1960, là thành công nghệ thuật tuyệt vời mà Nguyễn Tuân đã thu hoạch được trong hành trình khó khăn và hào hứng đến với vùng Tây Bắc rộng lớn, xa xôi của Tổ Quốc không chỉ để khám phá những miền đất mới mà chủ yếu là để khai phá vẻ đẹp của thiên nhiên và “thứ vàng mười đã qua thử lửa” trong tâm hồn của những người lao động ở đây.
“Người lái đò sông Đà” là một tuỳ bút viết về thiên nhiên và con người lao động vùng Tây Bắc. Đứng nổi bật giữa vẻ đẹp thiên nhiên của núi rừng Tây Bắc là hình ảnh của con người, đặc biệt là hình ảnh của người lái đò, người sử dụng cảm xúc và can đảm. Với phong cách nghệ thuật độc đáo của mình, Nguyễn Tuân đào sâu vào mọi vấn đề dưới góc độ nghệ thuật, và đối với ông, việc lái đò cũng là một loại nghệ thuật, và người lái đò cũng là một nghệ sĩ.
Người lái đò trên sông Đà trong tác phẩm là một ông lão đã vượt qua tuổi 70 và đã lái đò trên dòng sông này suốt hơn 15 năm. Chính vì đã dành nhiều thời gian cho nghề lái đò trên sông, ông đã trở thành một người lái đò lão luyện “Trên dòng sông Đà, ông xuôi, ông ngược hơn một trăm lần rồi chỉnh tay giữ lái độ sáu chục lần…”.
Nhân vật người lái đò là một người đã có nhiều kinh nghiệm, hiểu biết, rất thành thạo trong nghề lái đò, và đã đạt đến trình độ “bằng cách lấy mắt và nhớ tỉ mỉ như đóng đanh vào lòng đất tất cả những luồng nước của tất cả những con thác hiểm trở”. Không chỉ thế, Nguyễn Tuân cũng tỏ ra khâm phục trước ông: “Sông Đà, với ông lái đò ấy, như một trường thiên anh hùng ca mà ông đã thuộc đến cả những dấu chấm than, chấm câu và cả những đoạn xuống dòng”.
Cách so sánh “rất văn chương” đầy thú vị và mang đậm phong cách nghệ thuật của Nguyễn Tuân. Hình ảnh người lái đò với “cái đầu bạc quắc thước ấy đặt trên một thân hình cao to gọn quánh như chất sừng, chất mùn” và những cánh tay vẫn là cánh tay của một “chàng trai”, “trẻ tráng quá”.
Ông đã đối mặt với thách thức của dòng sông Đà, chống lại sức mạnh của thiên nhiên hung dữ như những bãi đá nguy hiểm, những cạm bẫy kinh hoàng: khúc sông uốn khúc, sóng nước cuồn cuộn trắng xóa như một miền đá vô hình. Cái đá ở đây, hàng nghìn năm qua vẫn kiên cường đứng vững dưới lòng sông, mỗi khi có chiếc thuyền nào hiện diện ở quảng điều này, mỗi khi có chiếc thuyền nào mắc kẹt trong vòng xoáy sóng, đó là một số hòn đá như muốn nhảy ra để hấp lấy thuyền
Và một mình trên chiếc thuyền, ông đã chiến đấu như một hiệp sĩ: “…hai tay giữ chặt mái chèo để không bị cuốn lên khỏi sóng chiến trường phun vào mặt mình. Mặt nước kêu lên tiếng vang quanh ông, vùng vào để làm gãy cán chèo, vũ khí trên cánh tay của mình”, và sóng nước “đâm vào bụng và hông thuyền.
Có lúc chúng còn đẩy cả thuyền lên trên. Nước bám lấy thuyền như một vận động viên bắt đầu nắm chặt eo của thuyền để làm nó lật ra giữa trận nước đầy nghịch thể ngoan ngoãn của trời. Có lúc dường như người lái đò sẽ bị cuốn trôi dưới dòng sông… Mỗi chi tiết được tác giả mô tả chân thực và mạnh mẽ thể hiện sức mạnh đáng kinh ngạc của dòng thác đối với con người và chỉ cần một phút lơ đãng, một lỗi nhỏ là có thể phải trả giá bằng chính mạng sống của mình.
Nhưng dũng cảm và gan dạ chưa đủ, điều quan trọng hơn cả là tài nghệ của người lái đò để điều khiển con thuyền đến mức điêu luyện và tinh tế như một nghệ sĩ. Đối với Nguyễn Tuân, người lái đò chính là một nghệ sĩ.
Tác giả đã so sánh người lái đò sông Đà với người lái xe lao xuống dốc đèo, mặc dù rất nguy hiểm nhưng người lái xe vẫn có phanh chân, phanh tay, có thể tiến hoặc lùi lại “nhưng chiếc thuyền lao xuống thác thì không có phanh nào cả, chỉ có thể lao về phía trước, không thể lùi lại, nếu lao vào lòng sóng nước thì thuyền sẽ xoay ngang và ụp, không có gì cản trở…”.
Vẫn sử dụng phương pháp so sánh, nhưng với những hình ảnh táo bạo, tác giả mô tả sông Đà như một thế giới biến đổi liên tục, mỗi nơi như là một cái bẫy nguy hiểm khác nhau, đòi hỏi người lái đò phải có một cách ứng phó riêng. Có nơi nước sông “reo lên như đun sôi một trăm độ, muốn hất tung cả một chiếc thuyền như đang nằm trong một cái nắp ấm nước khổng lồ”. “Nếu lầm lỡ vào luồng nước đó, sẽ chết ngay”.
Cũng có những “vòng xoáy” sâu như lòng giếng “nơi cái vòng xoáy đó hút xuống, thuyền đứng trồng cây chuối ngược rồi biến mất”… Đây thực sự là một dòng sông đầy hiểm nguy, gian nan cho con người. Nhưng, “người lái đò vẫn cố nén vết thương, hai chân vẫn kẹp chặt lấy cái cần lái.. ”. Dù mặt “vòn vẹo đi” vì những đòn hiểm, “nhưng trên con thuyền sáu bơi chèo, vẫn nghe thấy tiếng chỉ huy ngắn gọn, tỉnh táo của người cầm lái”…
Bằng cách mô tả sự dữ dội của con sông, Nguyễn Tuân đã tôn vinh sự dũng cảm, trí tuệ của con người, khen ngợi chiến thắng vĩ đại của ông lái đò, đã vượt qua bao thử thách, sóng to gió lớn để đưa con thuyền về bến yên bình, không chỉ một lần, mà hàng trăm lần, trong suốt 15 năm làm người lái thuyền vượt sông Đà.
Cuộc đấu tranh giữa thiên nhiên hung dữ và con người yếu ớt, trong cuộc chiến đó, con người đã chiến thắng; trở về cuộc sống bình yên: “Sông nước trở nên yên bình. Đêm đó, nhà thuyền đốt lửa trong hang đá, nướng ống cơm lam…”
Từ đó, cảm hứng lãng mạn sâu lắng lan tỏa trong từng câu văn, tạo ra sức hút không thể cưỡng lại. Với tác giả, thiên nhiên là chất vàng của Tây Bắc và con người là chất vàng mười đã trải qua mọi gian khổ. Trong suy nghĩ của Nguyễn Tuân, con người đẹp hơn tất cả, quý hơn tất cả.
“Người lái đò sông Đà” là một tác phẩm văn xuất sắc được tạo ra từ tình yêu sâu đậm đối với đất nước, là sự hiếu kỳ của một tâm hồn muốn dùng từ ngữ để ca ngợi vẻ đẹp kỳ vĩ và trữ tình, thơ mộng của thiên nhiên và đặc biệt là con người lao động chân chất ở vùng Tây Bắc. Hình ảnh người lái đò sông Đà trở thành biểu tượng cho con người lao động của Tây Bắc, mạnh mẽ, dũng cảm, kiên trì, luôn chăm chỉ và đam mê với công việc. Nền thiên nhiên hoang sơ của núi rừng Tây Bắc được nhấn mạnh bởi sự hiện diện của con người lao động ở đây.
Phân tích về bài văn “Người lái đò sông Đà” - Mẫu 8
Nhà văn là những người dẫn dắt độc giả đến với vẻ đẹp của một vùng đất, và thông qua bút pháp tài năng của mình, Nguyễn Tuân đã dẫn dắt độc giả đến với vẻ đẹp của Tây Bắc, ông đến để tìm kiếm sự thơ mộng trong thiên nhiên và tinh thần truyền bá trong lòng người lao động ở đây.
Đầu tiên, đó là vẻ đẹp mạnh mẽ nhưng đầy tình cảm, dịu dàng của thiên nhiên Tây Bắc, của dòng sông Đà. Sự mạnh mẽ và đầy uy nghi của sông Đà thể hiện rõ qua những tảng đá dựng vách. Ngay từ cụm từ “vách thành”, Nguyễn đã truyền tải một cảm giác u ám, sâu thẳm, bí ẩn giống như những tường thành cổ xưa, những hang động sâu thẳm, giống như một lâu đài vững chãi không thể xâm phạm. Tiếp theo, các so sánh được áp dụng để mô tả cảm giác lạnh khi ngồi trên thuyền chạy qua cống, tạo ra một bức tranh về một không gian hoang vắng, lạnh lẽo và bí ẩn. Sức mạnh của dòng sông Đà cũng được thể hiện qua tiếng rền từ các thác nước: “sóng nước lớn đẩy đá, đá đẩy sóng, sóng đẩy gió, sóng gió cuốn trôi cả dòng gió hú rống trong suốt năm”, âm thanh kết hợp giữa sự than thở và sự phê phán, sau đó lại trở thành sự khiêu khích. Đặc biệt là các vòng xoáy như cống bê tông, nguy hiểm và lạnh lùng. Sông Đà, mạnh mẽ và dữ dội, có sự mạnh mẽ và hung ác khác biệt so với sông Hương trong văn Hoàng Phủ, sông Hương mạnh mẽ và dữ dội nhưng mang vẻ đẹp mãnh liệt, mở cửa rộng như một bản tình ca của rừng già, trong khi sông Đà mang trong mình bản tính bí ẩn của một sinh vật nước. Để thuần phục nó, kiểm soát nó trên trang giấy, Nguyễn đã sử dụng “nước để tả lửa, lấy rừng để tả sông”, điều này thể hiện sức mạnh cũng như sự kinh hoàng, dữ tợn của sông Đà. Vẻ đẹp mặc dù hung ác và mạnh mẽ, nhưng của nó cũng đẹp theo một cách đặc biệt.
Ngoài vẻ đẹp mạnh mẽ và dữ dội, sông Đà còn mang trong mình vẻ đẹp mộng mơ, lãng mạn: “Sông Đà cuốn dài cuốn dài như mái tóc mơ màng, đầu tóc chân tóc che đậy trong những đám mây của bầu trời Tây Bắc, mở ra như những bông hoa ban hoa gạo vào tháng hai, phô ra mùi khói núi Mèo đốt lên sự xuân của mình”. Chỉ một từ “mơ màng”, đã thể hiện sự tinh tế và tài năng của Nguyễn Tuân, ông luôn nhìn nhận mọi thứ từ góc độ nghệ thuật, và điều này là minh chứng rõ ràng cho điều đó. Trước đây, người ta thường nói về mái tóc thơ, mái tóc văn, nhưng không ai bao giờ nói về mái tóc mơ màng? Và dưới bàn tay của Nguyễn Tuân, con sông Đà bất ngờ mang trong mình sự thanh lịch và đẹp đẽ của một tác phẩm nghệ thuật, không chỉ là mạnh mẽ mà còn là quyến rũ, mềm mại, tràn đầy sức sống và sức sống như đang bừng nở trên mảnh đất quê hương này. Vẻ đẹp mộng mơ và lãng mạn ấy là tất cả tài năng và sức mạnh tinh thần của bút pháp của Nguyễn Tuân, được truyền tải qua từng dòng văn, để dẫn dắt người đọc đến với xứ sở của cái đẹp.
Nếu trên trời cao là vẻ đẹp dữ dội của sông Đà, vừa hùng vĩ vừa trữ tình, thì Nguyễn Tuân trong tác phẩm “Người lái đò sông Đà” đã khám phá sâu vào tâm hồn của con người Tây Bắc, nơi có người lái đò là minh chứng rõ nhất. Sông Đà đôi khi hung bạo đến mức muốn nuốt chửng những người chèo đò, nhưng người lái đò vẫn sử dụng tất cả sức mạnh của mình để kiểm soát nó. Ông ta vừa thông minh vừa dũng cảm, tài năng vượt qua mọi khó khăn của dòng nước dữ dội. Mặc dù đã chiến thắng, nhưng ông lại trở về cuộc sống bình dị, không khoe khoang hay tự hào về thành tích của mình. Hình ảnh ông lái đò này là sự di chuyển trong cách nhìn của Nguyễn Tuân về con người. Trước đây, ông chỉ nhìn thấy vẻ đẹp ở những người nổi tiếng, nhưng bây giờ, ông nhìn thấy vẻ đẹp bình dị và rực rỡ của người dân lao động, ông đã tiến sâu vào cuộc sống của họ, hòa mình với nét đẹp mới. Đó cũng là lý do mà tác phẩm “Người lái đò sông Đà” làm ấm lòng nhiều người.
“Người lái đò sông Đà” là một kiệt tác của Nguyễn Tuân, một bức tranh tuyệt vời trong lịch sử văn học Việt Nam, tiếp tục ghi dấu ấn đặc biệt của Nguyễn Tuân trong văn chương Việt Nam.
Phân tích về tác phẩm Người lái đò sông Đà - Mẫu 9
Khi nhắc đến Nguyễn Tuân, người ta nghĩ ngay đến một nhà văn tìm kiếm cái đẹp. Cái đẹp trong tác phẩm của ông phải là hoàn hảo và tinh tế. Sự nghiệp văn chương của Nguyễn Tuân đã đạt được nhiều thành tựu, cả trước và sau cách mạng. “Người lái đò sông Đà” được trích từ tập tùy bút “Sông Đà” là một trong những tác phẩm nổi bật của ông sau cách mạng tháng Tám.
Tác phẩm này là kết quả của chuyến đi của Nguyễn Tuân đến Tây Bắc để tìm kiếm “chất vàng của thiên nhiên Tây Bắc” và “chất vàng mười của con người ở đây đã qua thử thách”.
Ngay từ những câu đầu tiên, Nguyễn Tuân đã mô tả rõ sự dữ dội của sông Đà. Dòng sông không chảy qua những bờ cát trắng mịn màng, mà bờ sông dựng đứng như những bức vách cao vút. Quãng sông hẹp đến nỗi 'con nai, con hổ cũng chạy từ bờ này sang bờ kia'. 'Mặt sông chỗ ấy chỉ đúng ngọ mới có mặt trời', 'đi qua quãng ấy cảm thấy lạnh', đó là cảm giác lạnh đến tận xương từ sự sợ hãi trước thiên nhiên. Khi đi qua đoạn này, như đang 'ngóng trông lên cái cửa sổ trên tầng nhà thứ mấy đó', từ đó, Nguyễn Tuân đưa người đọc từ thế giới đô thị về với hoang sơ và đáng sợ của sông nước.
Đi qua bảy mươi ba cái ghềnh, có thể liệt kê đến năm mươi cái nhưng ghềnh Hát Loóng mới khiến người ta sợ hãi nhất, 'dài hàng cây số, nước xô đá, đá xô sóng, sóng xô gió, cuồn cuộn luồng gió gùn ghè suốt năm…'. Kết cấu trùng điệp, nhịp văn nhanh mạnh khiến người đọc không khỏi kinh ngạc trước âm thanh của sóng, gió, nước, đá. Từ láy 'cuồn cuộn', 'gùn ghè' vừa tạo ra âm thanh đáng sợ vừa gợi lên hình ảnh kinh hoàng của nơi này. Sông Đà giống như kẻ 'đòi nợ' những ai đi trên sông. Nó có thể gây ra rất nhiều nguy hiểm mà con người không thể lường trước.
Nhiều điều đáng sợ khác của sông Đà vẫn chưa được kể hết. Nguyễn Tuân đã sử dụng nhiều kỹ thuật nghệ thuật để lột tả sự dữ dội của sông Đà. Xoáy nước trên sông giống như lúm đồng tiền trên khuôn mặt của cô gái, nhưng nó không hề đáng yêu mà đầy đáng sợ, có thể kéo một chiếc thuyền xuống đáy sông và làm tan xác. Không chỉ vậy, Nguyễn Tuân còn so sánh xoáy nước với giếng bê tông chuẩn bị làm móng cầu. So sánh này khiến sông Đà hiện ra với sự sâu thẳm và nguy hiểm. Sự dữ dội này khiến nhà văn liên tưởng đến hình ảnh một người quay phim mang máy quay xuống cái xoáy sông Đà, nhưng bị cuốn theo và biến mất. Thuyền xoay tròn, máy quay cũng theo.
Sự dữ dội của sông Đà còn được thể hiện qua các thác nước. Nguyễn Tuân dẫn dắt người đọc chú ý vào âm thanh của chúng và miêu tả từ xa đến gần. 'Còn xa lắm mới đến cái thác', nhưng bí ẩn và mặt thù địch của chúng đã dần hiện ra. Chúng vang lên với âm thanh 'réo gần mãi lại réo to mãi lên'. Tiếng thác giống như 'oán trách', 'van xin', 'khiêu khích', giọng gằn mà 'chế nhạo'. Cách so sánh và nhân hoá này đã khiến sông Đà trở nên phức tạp. 'Thế rồi nó rống lên', như đang ở đỉnh điểm của một cơn phấn khích man dại. Nguyễn Tuân còn so sánh tiếng thác sông Đà giống như tiếng của một ngàn con trâu đang hỗn loạn. Mọi thứ đều rối bời, từ thước phim đến thuyền.
Để tăng thêm sự dữ dội của sông Đà, Nguyễn Tuân miêu tả cả đá sông. Hình ảnh 'cả một chân trời đá' làm cho người ta cảm thấy đá sông Đà vô số. Tảng đá sông Đà được tạo hình với những kẻo kèo, nhăn nhúm, méo mó. Rồi chúng lại tụ lại thành một thạch trận giống như một trận đồ bát quái trên sông Đà.
Qua ngòi bút của Nguyễn Tuân, sông Đà dường như trở thành kẻ thù không đội trời chung của con người. Nhưng ngay sau đó, sau sự hung bạo, nó lại lộ diện với một vẻ đẹp trữ tình, thơ mộng đến đáng kinh ngạc.
Nhìn từ máy bay xuống, 'con sông Đà tuôn dài như một dải tóc trữ tình, nằm trong mây trời Tây Bắc bung nở hoa ban hoa gạo tháng hai và cuồn cuộn mù khói núi mèo đốt nương xuân'. So sánh sông Đà với 'một dải tóc trữ tình' khiến cho dòng sông trở nên kiều diễm như một người phụ nữ. Thông thường, từ 'áng' thường được dùng để mô tả các tác phẩm nghệ thuật, nhưng ở đây, Nguyễn Tuân đã dùng nó để mô tả sông Đà.
Sông Đà không chỉ đẹp về hình dáng mà còn đẹp về màu sắc của nước. Tác giả đã quan sát sông ở nhiều thời điểm khác nhau. Mùa xuân, nước xanh ngọc bích, thu sang, sông chín đỏ như da mặt người bầm đi vì rượu. Thông qua việc mô tả chi tiết, cụ thể cùng với những so sánh độc đáo, sông Đà hiện ra với vẻ đẹp đa dạng và tinh tế.
Bờ sông Đà mênh mang, trải dài 'bờ sông Đà, bãi sông Đà, chuồn chuồn bươm bướm sông Đà'. Câu văn ngắn gọn, phân chia thành nhiều phần tạo nên nhịp điệu sôi động. Từ trên thuyền nhìn xuống, sông Đà như 'lặng tờ', yên bình tuyệt đối. Sự yên bình chứa đựng một sức sống mạnh mẽ. Nhà văn còn sử dụng những so sánh tinh tế khi mô tả sông Đà, khiến cho dòng sông hiện ra không chỉ là không gian mà còn là thời gian. Câu 'thuyền tôi trôi trên sông Đà' gợi lên sự yên bình của sông Đà và thanh thản trong lòng người. Trong khung cảnh đó, tiếng còi sương - tiếng còi của một chuyến tàu đường sắt Phú Thọ - Yên Bái - Lai Châu, là âm thanh của một cuộc sống hiện đại, đầy đủ.
Những câu văn miêu tả vẻ đẹp trữ tình, thơ mộng của sông Đà tạo nên một đoạn văn đậm chất thơ. Chất thơ không chỉ ở cảnh sắc sông Đà mà còn ở tâm hồn con người.
Bằng kiến thức sâu rộng và khả năng miêu tả tinh tế, Nguyễn Tuân đã dẫn dắt người đọc qua cảm xúc từ sợ hãi đến ngạc nhiên khi mô tả về hai mặt của sông Đà.
Đọc “Người lái đò sông Đà” giúp hiểu rõ hơn về lý do tại sao cái đẹp trong văn của Nguyễn Tuân được gọi là hoàn thiện, hoàn mỹ. Tác phẩm lại một lần nữa khẳng định tài năng của Nguyễn Tuân trong việc sử dụng ngôn từ để thể hiện tình yêu đối với quê hương, đất nước.
................
Tải File tài liệu để xem thêm 18 mẫu phân tích Người lái đò sông Đà