Tầm quan trọng của giá trị nhân văn trong Vợ chồng A Phủ bao gồm 15 bài văn mẫu xuất sắc kèm theo 3 gợi ý cụ thể về cách viết. Qua việc phân tích giá trị nhân văn trong Vợ chồng A Phủ, học sinh có thể lựa chọn cách tiếp cận và phong cách viết phù hợp, để kiến thức này trở thành một phần quan trọng trong lòng học sinh.

Giá trị nhân văn trong tác phẩm Vợ chồng A Phủ không chỉ mang tính thừa kế văn hóa truyền thống mà còn phản ánh được bức tranh của thời đại mới. Tác phẩm kế thừa những giá trị truyền thống bởi tác giả đã đồng cảm với số phận đau buồn, bất hạnh của con người và nêu bật, khẳng định những phẩm chất tốt lành của họ. Ngoài ra, các bạn cũng có thể tìm hiểu thêm về phân tích nhân vật A Phủ, nhân vật Mị, nhân vật bà cụ Tứ.
Giá trị nhân văn của tác phẩm Vợ chồng A Phủ của Tô Hoài
- Cấu trúc phân tích giá trị nhân văn trong Vợ chồng A Phủ
- Phân tích chi tiết giá trị nhân văn trong Vợ chồng A Phủ
- Tầm quan trọng của giá trị nhân văn trong Vợ chồng A Phủ
- Nhấn mạnh vào giá trị nhân văn của Vợ chồng A Phủ
- Phân tích chi tiết giá trị nhân văn trong Vợ chồng A Phủ
Bài văn về giá trị nhân đạo trong tác phẩm Vợ chồng A Phủ
I, Bắt đầu
– Giới thiệu tác giả, tác phẩm và vấn đề cần thảo luận: Giá trị nhân đạo trong “Vợ chồng A Phủ”.
Ví dụ:
“Một người nghệ sĩ đích thực phải là một nhân đạo chân chính”, T.Sekhop đã từng nói như vậy. Nhà văn không chỉ phải thể hiện một cách chân thực bức tranh về cuộc sống và con người, mà còn phải đưa vào tác phẩm của mình tình cảm, suy nghĩ và quan điểm về cuộc sống, về con người. Đó chính là giá trị nhân đạo của tác phẩm. Trong “Vợ chồng A Phủ” của Tô Hoài, chúng ta sẽ thấy được giá trị nhân đạo, tấm lòng chân thành và sâu sắc của nhà văn.
II, Phần chính
1, Định nghĩa
– Khái niệm giá trị nhân đạo là gì? => Đây là một trong những trụ cột của một tác phẩm văn học. Thể hiện tinh thần nhân đạo, lòng nhiệt thành của nghệ sĩ đối với thực tế, con người và cuộc sống, từ đó gần gũi hơn với những giá trị, tình cảm đẹp, gần gũi và chân thành hơn với cuộc sống.
– Tổng quan về tác giả và tác phẩm: “Vợ chồng A Phủ” là tác phẩm của Tô Hoài, được viết sau chuyến đi dài ngày ở vùng núi Tây Bắc cùng với bộ đội. Tác phẩm này tường thuật về cuộc đời gian khổ của Mị, một người phụ nữ làm dâu, với những gánh nặng và đau khổ, nhưng cuối cùng vẫn dũng cảm vượt qua, hướng tới tương lai sáng sủa hơn.
2, Phân tích, minh chứng
* Sự đồng cảm sâu sắc với số phận của những người dân bị áp bức
– Cuộc sống của Mị giống như một con nô lệ – một con nô lệ không có công bằng, không có lương. Bị bắt về làm dâu, cô chỉ là một món hàng, có giá trị bằng món nợ của cha mẹ cô. Ngày qua ngày làm việc, đêm đêm chỉ được sống trong căn phòng nhỏ với cửa sổ hẹp hơn cả bàn tay, ánh sáng không thể văng qua, luôn mờ nhạt, trắng bóng khiến Mị không thể phân biệt được ngày và đêm.
– Người phụ nữ trong gia đình thống trị từng bị trói đứng đến chết, chị dâu của Mị bị người ta bóc lột, đối xử tàn nhẫn đến nỗi không còn dấu vết của bản sắc ban đầu.
– Còn A Phủ, từ một chàng trai tự do, chỉ vì một cách xử lý, một hình phạt của chúng mà trở thành một người nô lệ. Ngày qua ngày phải làm những công việc đầy nguy hiểm, có thể mất mạng bất kỳ lúc nào.
* Kêu gọi và chỉ trích chế độ phong kiến khắc nghiệt ở miền núi, những thói quen lạc hậu
– Kẻo kiệt sức lao động của dân làng, bóc lột, đàn áp, coi tiền bạc, tài sản quan trọng hơn cả sinh mạng.
- Mị bị bắt làm việc không ngừng nghỉ, qua thời gian Mị đã trở nên quen với khổ đau. Làm việc suốt năm tháng, không có giờ nghỉ, thậm chí không được bằng con trâu con ngựa vì chúng cũng có thời gian nghỉ ngơi. Mị, dù là con dâu, nhưng cũng chẳng khác gì một người nô lệ với nhà thống lí suốt đời.
- Khi A Phủ mất bò, bị hổ thả đi, A Phủ bắt phải chôn cọc, tự trói mình chờ tìm bò. Mọi người đều biết rõ bò đã mất, làm sao có thể tìm lại được? Điều đó cho thấy chúng cố ý làm khổ dân, ép buộc họ làm việc mà không được thưởng thức.
– Sử dụng những phương pháp hủ tục, cấm cưỡng và tàn ác để áp đặt quyền lực (tế lễ cúng ma, bắt kết hôn, áp đặt luật phạt, cho vay lãi nặng…)
- Chúng cho dân vay nặng lãi, dùng ma quỷ để đe dọa, mỗi năm lãi càng lớn hơn. Gia đình Mị là minh chứng. Cha mẹ Mị vay tiền nhà thống lí chỉ để cưới vợ. Mỗi năm, mỗi tháng, nợ ngày càng tăng, đến khi mẹ Mị qua đời, bố Mị đã già mà vẫn còn nợ. Mỗi năm, gia đình Mị phải trả một nương ngô lãi. Chính khoản nợ ấy, cùng với trò ma quỷ, khiến gia đình Mị không thể trốn khỏi, khiến Mị mất tự do, bố Mị mất đi con gái duy nhất. Hạnh phúc phải được trả giá bằng cả cuộc đời, bằng tự do.
- Khi đánh A Sử – một quan chức, dù lý do có công bằng, nhưng kẻ bị trừng phạt vẫn là A Phủ, phải chịu trọng án và bị phạt một cách không công bằng. Suốt đêm chỉ nghe tiếng mắng chửi, hình ảnh hút thuốc lá, mỗi khi uống thuốc là lại đánh A Phủ. Không có cơ hội tự bào chữa, không thể nói lên lý do, chỉ bị kết án và phải nộp tiền phạt 100 đồng bạc trắng. Nhưng A Phủ không có tiền, lại phải mượn nhà thống lí. Và đó là lần đầu tiên A Phủ thấy nhiều tiền như vậy, có thể cũng là lần cuối cùng được đội chạm vào tự do.
* Khen ngợi, bảo vệ và tôn trọng vẻ đẹp, phẩm chất của cư dân vùng núi
– Vẻ đẹp đặc biệt của Mị:
- Xinh đẹp, tài năng: Một cô gái vừa xinh đẹp vừa có tài năng. Một phụ nữ sở hữu khả năng thổi sáo tuyệt vời. “Bao nhiêu người nghe, cứ ngày đêm theo dõi Mị từ núi này sang núi khác.” Cô gái Mèo xinh đẹp và tài năng đến mức “mọi chàng trai đều ngã ngửa”.
- Một người con hiếu thảo: Khi bị ép làm con dâu trả nợ, sự phản kháng, mong muốn tự do của cô gái trẻ khiến cô ấy nhiều lần khóc, thậm chí nghĩ đến cái chết. Mỗi khi Mị cảm thấy quá áp lực, cô ấy lựa chọn ném lá ngón và trở về, vì cô ấy nhận ra rằng, nếu mình chết, nợ vẫn tồn tại. Mình chết, cha mẹ sẽ khổ, sẽ bị bóc lột, đàn áp, “đau đớn hơn bao nhiêu lần so với bây giờ”.
- Người lao động siêng năng: Mỗi năm, gia đình Mị phải trả cho nhà thống lí một nương ngô. Số lượng này không phải là ít, nhưng Mị luôn dám ước mơ xin cha làm việc để trả nợ cho gia đình. Mỗi công việc nào cũng đến với Mị, nhưng cô ấy chưa bao giờ chậm trễ. Thời gian trôi đi, nhưng Mị vẫn tiếp tục làm việc, từng ngày qua tháng, từng tháng qua năm.
– Sức sống mãnh liệt và lòng yêu tự do của Mị:
- Khi biết mình sẽ trở thành con dâu trả nợ, Mị đã khóc, mỗi đêm đều vậy, thậm chí còn nghĩ đến cái chết.
- Đêm tình mùa xuân: Với những ảnh hưởng từ môi trường bên ngoài, Mị dần trở nên sống động hơn, từ tất cả các giác quan, tiềm thức, kí ức, đến ham muốn và sau cùng là hành động. Mị cảm thấy hào hứng và kích động, nhớ theo bài hát. Kí ức về thời trẻ, khi còn là cô gái xinh đẹp thu hút bao người theo đuổi, hiện ra trước mắt Mị, khiến Mị sống lại quá khứ. Sau đó, tiếng sáo đưa Mị trở lại hiện thực, khiến Mị nhận ra rằng cô ấy vẫn trẻ và khao khát, mong muốn được vui chơi. Tiếng sáo đã thúc đẩy Mị đứng lên, làm sáng đèn và chuẩn bị ra ngoài. Ngay cả khi bị A Sử trói vào cột, tinh thần của Mị vẫn theo tiếng sáo mà không biết rằng cô ấy bị trói.
- Đêm đông giải thoát A Phủ: Sự vô cảm, lạnh lùng của Mị bị rạn nứt bởi nước mắt của A Phủ. Mị nhận ra hoàn cảnh của A Phủ và bản thân mình giống nhau, cả hai sẽ chết. Mị đã mạnh dạn hành động, giải thoát A Phủ. Ngay khi A Phủ bỏ chạy, Mị nhận ra rằng cô ấy phải làm gì. Phía trước là cuộc sống tự do, hạnh phúc chờ đợi Mị. Mị bắt đầu chạy, biết rằng chỉ có việc trốn chạy, giải thoát bản thân mới là giải pháp tốt nhất. Sức sống mạnh mẽ ấy đã thúc đẩy Mị hành động, khiến Mị theo đuổi A Phủ xuống dưới núi.
– Đặc điểm của A Phủ:
- Sức khỏe mạnh mẽ
- Trung thực, thẳng thắn: Khi phát hiện A Sử thủ đoạn, A Phủ không do dự, không ngần ngại công bố mình là con quan và mạnh mẽ đòi lại công bằng, khiến A Sử phải chảy máu.
- Tinh thần sống, khao khát tự do: Từ nhỏ, A Phủ đã cảm thấy nỗi khao khát được tự do, được trốn thoát khỏi cảnh bán đứng. Trong đêm đông, mặc dù muốn trốn nhưng không thể, A Phủ đã rơi nước mắt. Giọt nước mắt ấy là biểu hiện của khao khát được giải thoát, được trốn khỏi cảnh tù tội. Ngay khi được giải thoát, A Phủ không do dự mà lập tức chạy đi, quyết đoán và kiên quyết.
3, Đánh giá tổng quan
– Giá trị nhân đạo đã làm sâu sắc hơn thông điệp, ý nghĩa mà nhà văn Tô Hoài muốn truyền đạt đến cuộc sống và độc giả.
– Điểm mới lạ trong giá trị nhân đạo của tác giả: Tô Hoài đã mở ra con đường giải thoát, dẫn dắt những người dân tìm đến ánh sáng, khám phá được hạnh phúc, tự do trong cuộc sống.
III, Kết luận
– Khẳng định giá trị nhân đạo của tác phẩm, đặt nó vào bối cảnh của văn học, tác giả và văn chương tổng thể.
.................
Xem thêm trong tệp tải về
Phân tích giá trị nhân đạo của tác phẩm Vợ chồng A Phủ
Mỗi tác phẩm văn học đều được các nhà văn, nhà thơ xem như những đứa con tinh thần của họ để yêu thương, nuôi dưỡng. Với Tô Hoài cũng không ngoại lệ, truyện ngắn 'Vợ chồng A Phủ' là đứa con tinh thần đã in dấu ấn của bút pháp của ông. Tác phẩm này chứa đựng những giá trị nhân đạo sâu sắc mà Tô Hoài muốn truyền đạt đến Mị, A Phủ và tất cả những người lao động bị áp bức, bóc lột trong thời kỳ ấy.
Tô Hoài được coi là một trong những tác giả văn xuôi hàng đầu ở Việt Nam, với sự đa dạng trong các thể loại như kí, truyện, kịch bản phim, ... Ông có kiến thức sâu rộng và tập trung vào cuộc sống giản dị, bình thường của người dân. 'Vợ chồng A Phủ' là một trong ba tác phẩm xuất sắc nhất trong tập 'Truyện Tây Bắc' của Tô Hoài, được viết sau chuyến đi dài tám tháng của ông vào khu vực Tây Bắc với bộ đội giải phóng. Tác phẩm này thể hiện sự đồng cảm sâu sắc và chân thành của nhà văn đối với những người bị đàn áp. Đồng thời, đây cũng là lời kêu gọi chống lại sự tàn ác của giai cấp thống trị.
Giá trị nhân đạo là một trong những giá trị quan trọng nhất của tác phẩm. Nó được tạo nên từ lòng thương cảm của nhà văn trước những số phận bất hạnh. Tác phẩm cũng thể hiện niềm tin vào một tương lai tươi sáng và trân trọng những vẻ đẹp tâm hồn của những người bị đau khổ. Dù trong hoàn cảnh khó khăn nhất, những người lao động vẫn giữ được những phẩm chất đáng kính và tìm thấy ánh sáng giúp họ giải thoát khỏi cảnh áp bức và bóc lột, thông qua con đường cách mạng.
Trong truyện ngắn 'Vợ chồng A Phủ', nhà văn thể hiện sự đồng cảm chân thành với những người bị đàn áp và bóc lột. Mị và A Phủ là biểu tượng cho những người mang mệnh phận đau khổ, bất công. Mị, một cô gái xinh đẹp và tài năng, bị bắt làm con dâu gạt nợ nhưng không được coi trọng như con trâu, con ngựa. A Phủ, vì bảo vệ lẽ phải, đã đánh đuổi A Sử, nhưng lại bị bắt và bị trói. Giai cấp thống trị sử dụng cường quyền để cướp đi mọi sự sống. Tác phẩm này thể hiện sự đau khổ và sự tàn bạo của họ.
Qua tác phẩm, nhà văn không chỉ thể hiện sự đồng cảm trước những số phận bất hạnh mà còn kêu gọi chống lại sự tàn ác của giai cấp thống trị. Cha con thống lí Pá Tra là biểu tượng của sự tàn bạo, đại diện cho chế độ phong kiến đang tồn tại trước cách mạng. Cách xử kiện và đánh đòn phạt vạ cho thấy sự tham lam và tàn bạo của họ. Tình trạng trói đứng và cướp đoạt sức lao động của những người lao động là điều rất bất nhân đạo.
Ngoài sự tàn bạo của cường quyền, giai cấp thống trị còn duy trì sự tàn bạo về thần quyền qua thủ tục trình ma. Khi Mị bị bắt, A Sử đã đem Mị ra trình ma rồi mới thông báo cho bố của Mị. Còn với A Phủ, khi bị buộc phải làm việc để trả nợ, thống lí Pá Tra đã lễ hội trình ma để gọi linh hồn về nhận mặt người vay nợ. Sự cốt lõi của tác phẩm là kêu gọi chống lại sự tàn bạo của giai cấp thống trị ở miền núi.
Đối diện với số phận đau buồn, nhà văn đã phát hiện và ca ngợi những phẩm chất đẹp và sức sống tiềm ẩn của họ. Mị, yêu tự do và hiếu thảo, sở hữu một tâm hồn mạnh mẽ. Dù là con dâu gạt nợ nhưng thực ra là một nô lệ, 'đàn bà con gái nhà này thì vùi vào việc làm suốt ngày đêm', nhưng Mị vẫn giữ lấy sức sống tiềm ẩn trong lòng. Ngày càng ít nói, 'Mị lùi lũi nuôi con rùa trong xó' nhưng tiếng sáo và tiếng trẻ con cười đã khiến Mị trở lại với cuộc sống. Tác phẩm được chia thành hai phần: Phần một kể về cuộc sống của Mị và A Phủ, phần hai nói về tự do của họ ở khu du kích Phiềng Sa, cho thấy niềm tin vào sự thay đổi của những người bị bất hạnh. Sức sống tiềm ẩn của Mị giúp cô trốn thoát khỏi cuộc sống đen tối, và khi có cơ hội, cô đã tự giải thoát và chạy trốn cùng A Phủ. Hình ảnh hai người đều hỗ trợ nhau khi chạy trốn xuống dốc núi, giống như một bản tình ca về sự đoàn kết và niềm tin vào sức mạnh tự giải thoát của con người.
Giá trị nhân đạo trong truyện ngắn 'Vợ chồng A Phủ' vừa kế thừa giá trị truyền thống vừa mang dấu ấn của thời đại mới. Tác phẩm thể hiện sự đồng cảm của tác giả với những số phận đau buồn và khẳng định những phẩm chất tốt đẹp của con người. Cũng là sự khích lệ cho sức mạnh tự giải phóng của những người lao động. 'Vợ chồng A Phủ' có giá trị nhân đạo sâu sắc, thể hiện lòng yêu thương của nhà văn đối với con người Tây Bắc, để lại ấn tượng sâu sắc và mới mẻ.
Dư âm về sức mạnh và sự kiên cường của Mị và A Phủ vẫn đọng lại trong tâm trí của chúng ta. Giá trị nhân đạo của truyện đã tạo ra dấu ấn đặc biệt của Tô Hoài, giúp chúng ta yêu thương và trân trọng những giá trị con người hơn.
Giá trị nhân đạo trong Vợ chồng A Phủ
Tô Hoài là một nhà văn hiểu biết sâu sắc về phong tục tập quán của nhiều vùng miền trên đất nước. Ông thu hút độc giả bằng lối viết sinh động, hóm hỉnh, phản ánh cuộc sống bình dị của người dân.
Trong số những tác phẩm của Tô Hoài, truyện ngắn Vợ chồng A Phủ (1952) trong tập Truyện Tây Bắc nổi bật lên, đã nhận giải Nhất của Hội Văn nghệ Việt Nam năm 1954 – 1955 và vẫn giữ nguyên giá trị và sức hấp dẫn qua nhiều thế hệ độc giả. Tác phẩm lên án sự tàn bạo của giai cấp thống trị ở miền núi và thể hiện lòng cảm thông sâu sắc với những số phận bất hạnh như Mị và A Phủ. Đồng thời, Tô Hoài còn khẳng định sự đồng tình với tinh thần phản kháng, mở ra một con đường mới. Đó chính là giá trị nhân đạo cao quý của tác phẩm.
Giá trị nhân đạo trong tác phẩm thể hiện rõ qua cái nhìn đầy yêu thương của Tô Hoài đối với đồng bào miền núi. Những người Mèo trong truyện được tả đẹp đẽ và dũng cảm, mặc dù nghèo khổ nhưng họ có lòng yêu đời, yêu lao động và sức khỏe. Tô Hoài đã nhấn mạnh những phẩm chất tốt đẹp ấy qua từng chi tiết nhỏ: Mị thổi sáo giỏi, A Phủ chạy nhanh như ngựa... Sự đoàn kết và tình yêu thương giữa Mị và A Phủ đã tạo ra một sức mạnh kì diệu, nếu được tổ chức lại, sẽ làm kinh hãi kẻ thù. Tô Hoài tin tưởng vào khả năng cách mạng của họ.
Bên cạnh tình yêu thương giữa vợ chồng A Phủ, Tô Hoài cũng lên án chế độ thực dân phong kiến qua hình ảnh của cha con thống lí Pá Tra. Lên án điều xấu để bảo vệ điều tốt cũng là một hành động nhân đạo.
Về mặt nghệ thuật, Vợ chồng A Phủ là một tác phẩm điêu luyện.
Tô Hoài đã miêu tả tâm lý, tính cách nhân vật một cách tinh tế. Sự phát triển của tâm lí nhân vật từ tiềm ẩn đến bất ngờ, hấp dẫn và hợp lý. Chi tiết về Mị và A Phủ cho thấy sự biến đổi tâm trạng của họ một cách rõ ràng. A Phủ từ sự manh động, hiểu lầm đã đi tới đấu tranh mạnh mẽ và quyết liệt.
Cốt truyện diễn ra trong bối cảnh đậm chất Tây Bắc, với những đoạn viết về mùa xuân, những đêm trai gái dân tộc thiểu số đi tìm tình nhân... mang đậm hơi thở thơ mộng. Những mảng này không chỉ miêu tả không gian mà còn làm sâu thêm tâm trạng, tính cách, số phận của nhân vật, đặc biệt là Mị và A Phủ.
Giá trị nhân đạo của tác phẩm
Mẫu bài số 1
Tư tưởng nhân đạo trong văn học rất đa dạng: là sự thể hiện lòng yêu nước, lên án các hành động tàn bạo vô nhân tính của các thế lực, và khẳng định cao quý phẩm chất, khát vọng sống, công bằng, và đạo đức tốt đẹp giữa con người.
Tác phẩm “Vợ chồng A Phủ” của Tô Hoài, viết năm 1952, lên án sự tàn bạo của giai cấp thống trị ở miền núi và cảm thông với số phận bất hạnh của Mị và A Phủ. Tô Hoài cũng trân trọng những khát vọng sống và tinh thần phản kháng, mở ra một con đường mới, thể hiện giá trị nhân đạo cao cả của tác phẩm.
Tư tưởng nhân đạo là trung tâm, là tiêu chí đánh giá giá trị của văn học. Tác giả thể hiện tư tưởng ấy qua nhân vật chính của tác phẩm. Tô Hoài cho rằng nhân vật chính là linh hồn của tác phẩm, từ đó tác giả thể hiện tư tưởng, tình cảm, và quan điểm của mình với cuộc sống.
Tác phẩm bắt đầu với hai bức tranh tương phản: Một là Mị ngồi cạnh tảng đá, tàu ngựa, luôn cúi đầu và buồn rười rượi. Một là nhà thống lý đông đúc với nhiều người, nhiều tiền, và nhiều thuốc phiện nhất làng.
Câu văn nhẹ nhàng phản ánh bản chất của kẻ làm tay sai cho thống trị, đồng thời bóc lột dân làng. Điều này giúp người đọc hiểu tại sao Mị lại làm việc vất vả trong nhà thống lý giàu có mà vẫn bị coi thường, thậm chí không được xem như con người. Mị phải trả món nợ của cha mẹ cho nhà thống lý.
Nhân vật A Phủ được xây dựng sâu sắc, thể hiện thực tế cuộc sống. Từ một đứa trẻ mồ côi, A Phủ trưởng thành và trở thành nô lệ của thống lý vì đánh lại quan nhà thống.
Thực sự là bi kịch khi kẻ ngồi trên ghế quan lại là tên cướp. Cái lý lẽ áp dụng cho gia đình Mị và A Phủ không phải là lý lẽ của kẻ thống trị, cướp bóc, áp bức dân chúng vô tội?
Nhà văn lên án hành động tàn ác, không nhân đạo của cha con thống lí Pá Tra và thể hiện sự ủng hộ, đồng cảm với con người.
Tô Hoài miêu tả sâu xa cuộc đời đầy khổ đau của Mị và A Phủ, thể hiện sự đồng cảm và bênh vực cho họ. Mị, ngày xưa là cô gái hiền lành, xinh đẹp, bị biến thành con dâu gạt nợ, thực chất là nô lệ.
A Phủ, chỉ mới 10 tuổi, đã phải trải qua những đau khổ tột cùng, bị bán để lấy thóc ăn. Cảnh bị đánh đập, chửi rủa suốt một ngày một đêm, bất lực trước sự hành hạ, cảm giác cái chết gần kề...
Ngòi bút của nhà văn, như có nước mắt, gợi lên trong người đọc cảm xúc sâu sắc và sự đồng cảm với số phận con người.
Giá trị nhân đạo của tác phẩm là việc tôn trọng khao khát tự do, hạnh phúc và phẩm chất tốt đẹp của người nông dân. Tô Hoài đã khám phá sâu vào tâm trí nhân vật, hiểu rõ nỗi niềm và khát vọng của họ, và ủng hộ tinh thần đấu tranh và tự do.
Nhà văn đã mô tả quá trình biến động tâm trí và hành động tự nhiên, sống động của nhân vật. Điều này cũng là quy luật tự nhiên không thể tránh khỏi của cuộc sống.
Trong truyện ngắn “Vợ chồng A Phủ”, Tô Hoài đã phải đi, phải nhìn, phải nghe, phải suy ngẫm, phải đào sâu vào bản chất của con người trong các tầng sâu lịch sử. Đó là lòng nhân từ của một nhà văn lớn luôn ủng hộ những người gặp khó khăn để sống và viết.
Bài làm mẫu 2
Tô Hoài (1920 - 2014), tên khai sinh là Nguyễn Sen, quê gốc ở thị trấn Kim Bài, huyện Thanh Oai, tỉnh Hà Đông (nay là Hà Nội). Trong số các tác phẩm của ông, Truyện ngắn Vợ chồng A Phủ (1952) in trong tập Truyện Tây Bắc, được tặng giải Nhất - Giải thưởng Hội Văn nghệ Việt Nam 1954 - 1955, vẫn giữ nguyên giá trị và sức thu hút đối với nhiều thế hệ độc giả. Thông qua tác phẩm này, nhà văn đã lên án sự tàn bạo của giai cấp thống trị ở miền núi, đồng thời cảm thông sâu sắc với nỗi đau khổ của những con người bất hạnh như Mị và A Phủ. Bên cạnh đó, Tô Hoài còn trân trọng những khát vọng sống và đồng tình với tinh thần phản kháng mở ra một con đường mới. Đó chính là giá trị nhân đạo cao cả của tác phẩm.
Giá trị nhân đạo là sự chăm sóc đến con người, thể hiện qua lòng thương yêu, sự đồng cảm, bảo vệ con người. Trong mỗi tác phẩm, giá trị này được thể hiện ở các khía cạnh khác nhau. Trong 'Vợ chồng A Phủ', giá trị nhân đạo đầu tiên được thể hiện thông qua việc tố cáo những thế lực ác độc. Đó là thế lực cường quyền và thần quyền ở vùng núi Tây Bắc. Mị, từ khi mới sinh ra, đã bị ràng buộc bởi một khoản nợ từ ba mẹ nàng. Đó là gánh nặng mà ba mẹ cô phải mang suốt đời, không thể thoát khỏi. Mị, mặc dù có năng khiếu và sức hút, nhưng vẫn phải chịu đựng hàng ngàn nỗi đau trên con đường của mình, đến mức có lúc muốn chết đi. Tuy nhiên, vì lòng hiếu thảo, vì biết rằng nếu cô chết đi thì khoản nợ vẫn còn, ba mẹ cô sẽ phải chịu nhiều khổ hơn nên Mị đã chấp nhận sống tiếp. Sống trong đau khổ quá lâu, Mị đã mất đi ý chí phản kháng, bởi đã quen với đau khổ. 'Giờ đây, Mị như con trâu, con ngựa... chỉ biết ăn cỏ và làm việc... Sống thế cả đời, không bao giờ thay đổi.'
Mặc dù dường như sẽ bị giam cầm trong căn phòng tối tăm như ngục tù suốt cuộc đời, nhưng tinh thần mạnh mẽ bên trong Mị vẫn luôn tồn tại. Vì vậy, chỉ cần một chút tác động từ bên ngoài, trong đêm xuân, Mị đã tỉnh giấc, muốn ra ngoài. Mị sắp xếp lại tóc, lấy chiếc váy hoa ở góc phòng. A Sử nhìn thấy, nắm Mị lại, dùng thắt lưng trói hai tay Mị. Anh ta lấy một thúng sợi đay để trói Mị vào cột nhà. Mị đau đớn và nhớ về quá khứ. Mặc dù bị trói nhưng Mị không nhận ra điều đó.
Còn A Phủ, anh ta bị đẩy vào công việc hàng ngày, từ việc chặt rừng, cày ruộng, săn bắt, chăn nuôi, đến việc bị trói vào cây cột khi mất một con bò. Những hành động tàn bạo này không chỉ làm tổn thương cơ thể mà còn làm hao mòn tinh thần, mỗi ngày, mỗi ngày.
Tô Hoài cũng thể hiện giá trị nhân đạo thông qua việc chia sẻ sự đau khổ của những người như Mị và A Phủ. Sự thương cảm của ông không cần phải được nói thành lời, mà được thể hiện qua những từ ngữ tinh tế để diễn đạt cảm xúc của các nhân vật. Mị luôn được miêu tả là 'cúi mặt, mặt buồn rười rượi', cuộc sống của cô dường như chỉ quay quanh việc vất vả hàng ngày. Dù làm bất kỳ công việc nào, Mị cũng giữ một bó đay trong tay. Mị sống như một vòng lặp, mất đi ý thức về bản thân. Khi bị trói vào cột, ý thức của Mị như dòng nước mắt trôi.
Trong tác phẩm, Tô Hoài biểu hiện sự thương cảm lớn dành cho A Phủ, người đã phải chịu đựng nhiều khó khăn từ nhỏ. Khi đến Hồng Ngài, A Phủ cũng không thể tìm được hạnh phúc vì thiếu cha mẹ, ruộng đất và tiền bạc. Vận đen luôn đi cùng A Phủ, khiến anh ta phải trả một trăm bạc trắng, làm công để trả nợ cho thống lí Pá Tra. Có lẽ Tô Hoài đã cảm thấy thương cảm cho hai số phận này, ông dường như đã sống trong nhân vật để cảm nhận nỗi đau của họ mới có thể viết nên những dòng văn đẹp đến vậy.
Đồng thời, tác giả cũng truyền đạt niềm trân trọng và đồng cảm với mong muốn được tự do, hạnh phúc của Mị và A Phủ. Sự trân trọng đó được thấy rõ qua ý thức phản kháng và sức sống của nhân vật Mị. Sức sống ấy thể hiện rõ trong đêm xuân, và biến thành hành động khi Mị giải thoát A Phủ. Hành động đó của Mị cũng giống như việc giải thoát chính bản thân cô. Từ sự giải thoát đó, khát vọng tự do của Mị trỗi dậy. Mị tỉnh tỉnh giấc giấc và chạy theo A Phủ. Rồi hai người cùng nhau bước vào cuộc sống mới, vùng đất không còn bóng tối, là nơi hạnh phúc và tự do thật sự. Và những bước chân ấy thực sự là giá trị nhân đạo của Tô Hoài trong tác phẩm.
Tác phẩm 'Vợ chồng A Phủ' được xem là một tác phẩm mang giá trị nhân đạo sâu sắc. Nó không chỉ chỉ trích những thế lực xấu xa mà còn thể hiện lòng thông cảm, tôn trọng và đồng tình với mong muốn tự do, sức sống tiềm tàng của Mị và A Phủ.
Bài làm mẫu 3
Tô Hoài là một nhà văn nổi tiếng với cái nhìn sắc bén về cuộc sống đời thường và sự tinh tế trong ngôn từ. Nhưng hơn thế nữa, ông còn là một tác giả sâu sắc với tinh thần nhân đạo, mới mẻ. Điều này được thể hiện rõ qua số phận của Mị và A Phủ trong truyện ngắn 'Vợ chồng A Phủ'.
Giá trị nhân đạo là sự quan tâm đến con người và biểu hiện của giá trị này là lòng thương người, sự cảm thông và bảo vệ con người. Trong 'Vợ chồng A Phủ', giá trị nhân đạo được thể hiện qua việc tố cáo các thế lực tàn ác. Mị bị buộc vào vòng luẩn quẩn của nợ nần từ thời cha mẹ. A Phủ phải trả 100 đồng bạc trắng. Cả hai đều bị buộc vào cuộc sống đau khổ bởi những khoản nợ này. Nhưng rồi Mị bất ngờ bừng tỉnh, muốn ra ngoài chơi. A Phủ bị trói vào cột vì mất một con bò. Hành động này không chỉ làm tổn thương thể xác mà còn hủy hoại tinh thần con người.
Tô Hoài cũng thể hiện giá trị nhân đạo bằng cách đồng cảm với số phận bất hạnh của Mị và A Phủ. Sự đau xót này không cần phải được diễn đạt thành lời mà được thể hiện qua tiếng khóc của các nhân vật. Mị lúc nào cũng 'cúi mặt, mặt buồn rười rượi', cuộc đời cô dường như chỉ quanh quẩn trong công việc vất vả hàng ngày. Khi Mị bị trói vào cột, ý thức của cô như những dòng nước mắt. A Phủ cũng được đặt vào những hoàn cảnh khó khăn từ nhỏ. Tấm lòng nhân đạo của Tô Hoài trỗi dậy khi ông đưa Mị và A Phủ ra khỏi những cảnh đau khổ.
Cuối cùng, tác giả biểu hiện lòng trân trọng và đồng tình với khát vọng tự do, hạnh phúc của Mị và A Phủ. Lòng trân trọng đó được thể hiện qua ý thức phản kháng và sức sống tiềm ẩn của Mị. Mị tỉnh táo vào đêm tình mùa xuân. Một mùa xuân sôi động với tiếng cười đùa của trẻ con và âm nhạc vui vẻ. Tiếng sáo rộn ràng trong không gian, khiến Mị nhớ về những kỷ niệm đẹp. Mị bất ngờ cảm thấy tuổi trẻ trỗi dậy, muốn tham gia cuộc vui. Sức sống mãnh liệt của Mị biểu hiện qua hành động phản kháng, bỏ nhà đi chơi mặc cho sự ngăn cấm của A Sử. Tuy nhiên, sự độc ác của thế lực thống trị đã làm suy yếu đi ý chí của Mị. Sức sống tiềm ẩn của Mị lại bùng nổ khi cô giải thoát A Phủ khỏi sự trói buộc. Hai người cùng nhau chạy trốn, tìm kiếm hạnh phúc và tự do.
Ngoài giá trị nhân đạo sâu sắc, tác phẩm còn mang giá trị nghệ thuật cao. Tác phẩm minh họa chân thực về cuộc sống, tập quán, và tâm hồn của con người bằng ngôn từ nhẹ nhàng, tinh tế. Nó là một tác phẩm giàu màu sắc, dân tộc và thơ mộng.
Tác phẩm “Vợ chồng A Phủ” nổi bật với giá trị nhân đạo sâu sắc. Nó là một tiếng nói phản ánh sự ác độc của thế lực thống trị và khao khát tự do, sự sống của Mị và A Phủ.
Bài làm mẫu 4
Tô Hoài là một nhà văn tài ba, chủ yếu viết về truyện ngắn. Các tác phẩm của ông thường chứa đựng những giá trị văn hóa, lối sống và tâm hồn dân tộc. Ví dụ, 'Vợ chồng A Phủ' nổi tiếng với giá trị nhân đạo sâu sắc.
Trước hết, tác phẩm đã lên án tội ác của giai cấp thống trị và phản ánh thực tế xã hội ở miền núi Việt Nam trước Cách mạng tháng Tám. Trong đó, giai cấp thống trị tại Hồng Ngài được đại diện bởi nhà thống lí Pá Tra. Gia đình thống lí tận dụng quyền lực để áp bức những người lao động nghèo khổ như Mị và A Phủ.
Cô Mị, trong lúc hồi hộp trước buổi hẹn đầu tiên, đột nhiên bị cuốn vào vòng xoáy của nợ nần do gia đình thống lí gây ra. Họ còn lợi dụng lễ “cúng trình ma” để biến cô thành một nô lệ, mặc dù cô là người có tài năng, hiền lành và khao khát tự do, tình yêu. Tác giả qua đó ám chỉ sức mạnh của cường quyền và thần quyền áp đặt lên cuộc sống của dân miền núi.
Không chỉ Mị, A Phủ cũng phải chịu đựng số phận bi đát. A Phủ trở thành nô lệ sau khi bị gia đình thống lí Pá Tra xử án vô lí. Từ một người trẻ tuổi yêu tự do, A Phủ bị biến thành nô lệ vĩnh cửu, chỉ vì anh dám đấu tranh chống lại A Sử. Cho dù tình hình khác nhau, cách mà Mị và A Phủ bị bó buộc và lên án bởi cường quyền, thống trị cùng một loại.
Chàng trai từng yêu tự do bây giờ trở thành con nợ truyền kiếp. Mặc dù hoàn cảnh khác nhau, nhưng cách mà Mị và A Phủ bị đày đọa về thể xác và tinh thần bởi những người cầm quyền không khác gì nhau. A Phủ bị ép làm những công việc gian khổ, trở thành nô lệ vì một khoản nợ không có hồi kết.
A Phủ sợ hãi với quyền lực kinh khủng của nhà thống lí Pá Tra và không dám nghĩ đến việc trốn thoát. Mặc dù làm việc vất vả, nhưng một sai sót nhỏ cũng đủ khiến A Phủ trải qua sự trừng phạt. Tai họa ập đến khi A Phủ mất một con bò và bị trói vào cọc. Mạng sống của con người không được coi trọng bằng một con vật.
Nhà thống lí mất một con bò, nhưng A Phủ lại phải trả giá bằng mạng sống của mình. Hành động dã man, thiếu nhân tính của bọn thống trị thể hiện sự coi thường mạng sống của người lao động. Tuy nhiên, việc tố cáo, phơi bày thực trạng xã hội cũng thể hiện sự đồng cảm của tác giả với những số phận bất hạnh.
Ngoài ra, giá trị nhân đạo của tác phẩm còn được thể hiện khi tác giả ca ngợi những phẩm chất tốt đẹp của người lao động. Mị, một cô gái dân tộc xinh đẹp và tràn đầy sức sống, bị biến thành con dâu gạt nợ của nhà thống lí Pá Tra.
Bản thân Mị có tài thổi sáo, hiếu thảo, chăm chỉ, tự trọng và yêu tự do. Sống trong nhà thống lí, cô bị tê liệt về cảm xúc và ý niệm thời gian, nhưng sức sống tiềm tàng của cô lại trỗi dậy trong đêm tình mùa xuân. Mị dũng cảm cắt dây cởi trói cho A Phủ vì nhìn thấy nước mắt tuyệt vọng của anh.
A Phủ, một người mồ côi, mạnh mẽ và dũng cảm, bị bán xuống đồng tháp, sau đó trở về đồng cao và lưu lạc đến Hồng Ngài. Chàng trai không ngại nguy hiểm và luôn mơ ước có hạnh phúc và tình yêu.
A Phủ là hình ảnh của sự dũng cảm và mạnh mẽ, đấu tranh với A Sử không ngại nguy hiểm. Hành động của chàng trai đã là bài học cho bọn quan hống hách, khiến người đọc thán phục. Cả hai nhân vật A Phủ và Mị đều là lao động nghèo, khao khát tình yêu và hạnh phúc, điều này khiến họ quyết định bỏ trốn khỏi Hồng Ngài để tìm tự do và hạnh phúc.
Từ tác phẩm 'Vợ chồng A Phủ' của Tô Hoài, độc giả có thể nhận thấy giá trị nhân đạo sâu sắc được thể hiện, đồng thời hiểu sâu sắc sự đồng cảm của tác giả với số phận của những người lao động nghèo khổ phải chịu đựng cuộc sống áp bức dưới chế độ thống trị.
Phân tích về giá trị nhân đạo trong tác phẩm Vợ chồng A Phủ
Bài mẫu 1
Một người đã từng nhận xét rằng 'cuối cùng, ý nghĩa thực sự của văn học là đóng góp vào việc làm cho con người trở nên nhân đạo hơn. Tác phẩm văn học là sản phẩm tinh thần của con người, do chính con người sáng tạo ra để đáp ứng nhu cầu của mình. Vì thế, một tác phẩm văn học thực sự có giá trị khi nó nói lên cho con người, ca ngợi và bảo vệ con người. Với ý nghĩa đó, một tác phẩm lớn trước tiên phải là một tác phẩm mang giá trị nhân đạo sâu sắc'. 'Vợ chồng A Phủ' là một trong những thành tựu lớn nhất của nhà văn Tô Hoài - một câu chuyện ngắn được trích từ tập 'Truyện Tây Bắc' viết vào năm 1953. Vợ chồng A Phủ là một tác phẩm đã nói lên cho quyền lợi của con người, ca ngợi và bảo vệ con người và là một tác phẩm mang giá trị nhân đạo sâu sắc.
Một tác phẩm có giá trị nhân đạo trước hết phải là một tác phẩm tập trung tố cáo, phơi bày tội ác của những thế lực cầm quyền đang đè nặng lên quyền sống của con người. Đồng thời, tác phẩm đó cũng phải là một tác phẩm nhằm tập trung ca ngợi những phẩm chất tốt đẹp của con người. Tuy nhiên, nhà văn trong tác phẩm cũng cần cảm thông và thấu hiểu được tâm tư, tình cảm cũng như những ước mơ và mong muốn của con người. Từ đó, giúp họ chiến đấu để thực hiện ước mơ của mình. Tất cả điều đó làm nên giá trị nhân đạo của tác phẩm, giúp con người trở nên cao quý hơn.'Nghệ thuật là sự vươn lên, hướng về, và nắm giữ mãi mãi bản chất nhân đạo của con người. Tinh thần của nghệ thuật là tính nhân đạo' (Nguyên Ngọc).
Tác phẩm là nguồn cảm hứng chủ yếu đặc biệt hiển hiện ở phần đầu, thông qua cuộc sống và số phận của Mị và A Phủ trong nhà thống lý Pá Tra. Đọc đoạn này, chúng ta cảm thấy thương xót cho Mị, một cô gái Mèo xinh đẹp và tốt bụng, giàu lòng yêu đời. Nhưng do cha mẹ nghèo khó nên cô phải trở thành 'con dâu gạt nợ' cho nhà thống lý Pá Tra. Cuộc sống ở đây đã biến đổi một cô gái ngây thơ, tràn đầy sức sống và đam mê thành một con người bị khổ sở, sống như 'con rùa nuôi trong xó cửa', thậm chí đôi khi cảm thấy mình không khác gì một con vật 'bây giờ Mị tưởng mình cũng là con trâu, mình cũng là con ngựa, là con ngựa phải di chuyển từ nhà ngựa này sang nhà ngựa khác, ngựa chỉ biết ăn cỏ, biết làm việc mà thôi... con trâu con ngựa làm còn có lúc, đêm nó còn đc đứng gãi chân, đứng nhai cỏ, đàn bà con gái trong cái nhà này thì vùi đầu vào làm việc cả ngày cả đêm'... Mị không chỉ bị bố con A Sử bóc lột về lao động mà còn bị suy tàn về tinh thần, bị dập tắt mọi suy nghĩ cũng như hy vọng của cô gái trẻ. Đã vài tháng rồi cô luôn khóc. Đã có lúc cô muốn tìm đến cái chết nhưng vì thương cha nên cô không thể chết, phải quay lại cuộc sống nô lệ để trả nợ cho cha.
Không chỉ có Mị bị bóc lột mà còn có A Phủ. A Phủ ban đầu là một thanh niên đầy sức sống, mạnh mẽ, gan dạ, làm việc giỏi nhưng chỉ vì một lần đánh nhau với A Sử - con trai thống lý Pá Tra, A Phủ trở thành kẻ phục tùng nhà thống lý. Như Mị, những ngày sống ở nhà thống lý đã gây ra bao đau đớn cho A Phủ cả về thể xác lẫn tinh thần. Cuối cùng, trong khổ đau, hai con người này đã tìm thấy sự đồng cảm sâu sắc và tình yêu thương con người đồng điệu.
Giá trị nhân đạo của tác phẩm chủ yếu được thể hiện qua cái nhìn yêu thương của nhà văn về những dân tộc thiểu số sống ở miền núi. Những chàng trai cô gái Mèo không chỉ đẹp mà còn rất mạnh mẽ, dũng cảm và yêu đời. Điều này dễ nhận thấy qua cách mà Tô Hoài mênh mông ca ngợi Mị và A Phủ: “Mị thổi sáo rất giỏi”, “Đã có biết bao người theo Mị khắp núi này sang núi khác, mỗi ngày đêm Mị thổi sáo đi”, “Trần bàn của Mị đứng thẳng lên cho đến đầu buồng”. A Phủ cũng được mênh mông ca ngợi: “A Phủ khỏe mạnh, chạy nhanh như ngựa…”, “Anh ta biết cày cấy, biết đục cuốc, lại cày giỏi và đi săn bò tót rất mạnh mẽ”. Nhà văn cũng tìm thấy trong họ những phẩm chất tốt đẹp. Mị chọn lao động vất vả hơn làm con dâu giàu có, A Phủ dám đánh lại gia đình giàu có để bảo vệ lẽ phải, không bao giờ khóc lóc van xin khi bị cha con thống lý hành hạ tàn nhẫn. A Phủ vẫn là con người thật sự. Dù Mị có trở nên không còn linh hồn nhưng Tô Hoài nhận thấy một sự phản kháng, một sức mạnh kỳ diệu, một tia lửa tự do vẫn còn sống. Hơn nữa, tình yêu thương và sự giúp đỡ lẫn nhau giữa những người cùng số phận. Mị đã cứu A Phủ và cả hai đã cùng nhau chạy trốn, cùng chống lại khó khăn và sống sót: “A Phủ nói: “Theo tôi”. “Hai người đi lặng lẽ giúp nhau chạy về núi”. Nếu họ biết tổ chức, họ sẽ tạo nên sức mạnh kì diệu khiến kẻ thù kính sợ. Hiểu được điều này, Tô Hoài tin tưởng vào khả năng cách mạng của Mị và A Phủ.
Ngoài hình ảnh vợ chồng A Phủ đầy yêu thương và sự tin tưởng, Tô Hoài cũng thể hiện sự căm ghét của mình đối với chế độ thực dân phong kiến qua việc mô tả cha con ông thống lí Pá Tra. Lên án điều xấu để bảo vệ cái đẹp cũng là một hành động nhân đạo. Tô Hoài giúp người đọc hiểu được sự tàn bạo, dã man, bản chất bóc lột của các quan lại thực dân phong kiến thông qua mô tả sống động và chân thực về cuộc sống của cha con thống lí.
Giá trị nhân đạo của tác phẩm đặc biệt hiển hiện qua việc tôn trọng khao khát tự do, hạnh phúc và phẩm chất tốt đẹp của người nông dân. Tô Hoài bằng từng dòng văn đã khám phá sâu vào thế giới tâm lý của nhân vật, hiểu rõ tâm tư, nỗi niềm và khát vọng của họ. Ông không chỉ tôn trọng khao khát tự do của Mị và A Phủ mà còn đồng tình với tinh thần phản kháng, đấu tranh của họ; đồng thời vạch ra cho họ con đường giải phóng.
Một bài làm mẫu khác
Chủ nghĩa nhân đạo trong văn học bắt nguồn từ truyền thống nhân đạo của người Việt Nam, là một sợi chỉ hồng vượt qua lịch sử văn học, từ văn học dân gian đến văn học hiện đại. Chủ nghĩa nhân đạo trong văn học có nhiều diễn biến: thể hiện ở lòng thương người; lên án những thế lực tàn bạo chà đạp con người; khẳng định và ca ngợi con người với các phẩm chất, tài năng, những khát vọng như quyền sống, quyền hạnh phúc, quyền tự do, công lí, chính nghĩa; đề cao các quan hệ đạo đức, đạo lí tốt đẹp giữa con người.
Đọc tác phẩm Vợ chồng A Phủ của Tô Hoài (1952), người ta mới cảm nhận hết tình yêu thương con người của nhà văn. Nhà văn không chỉ lên án sự tàn bạo của giai cấp thống trị ở miền núi mà còn đồng cảm sâu sắc với nỗi đau khổ của họ; đồng tình với tinh thần phản kháng và mở ra cho họ con đường giải phóng. Đó chính là giá trị nhân đạo của tác phẩm.
Trên toàn thế giới, tư tưởng nhân đạo được xem như là linh hồn của tác phẩm, là tiêu chuẩn đánh giá giá trị của tác phẩm. Tư tưởng và giá trị đó được nhà văn thể hiện qua nhân vật chính, nhân vật trung tâm của tác phẩm. Tô Hoài đã từng nói: “Nhân vật là trụ cột của sáng tác”, là linh hồn tác phẩm để nhà văn thể hiện chủ đề, tư tưởng, bộc lộ tình cảm, thái độ của mình đối với cuộc sống, xã hội. Tô Hoài đã thể hiện quan điểm ấy qua các nhân vật của mình trong tác phẩm.
Miêu tả cha con thống lí Pá Tra, nhà văn đã chỉ trích, lên án sự tàn bạo của giai cấp thống trị ở miền núi
Ngay từ đầu của tác phẩm, tác giả đã đưa ra hai bức tranh tương phản: Mị ngồi bên cạnh những tảng đá, tàu ngựa, luôn cúi đầu buồn bã; một bên là cảnh nhà thống lí đầy rẫy, nhộn nhịp, với nhiều nhà cửa, vàng bạc, và thuốc phiện. Làm sao mà nhà thống lí lại giàu đến như vậy? Bởi vì họ 'ăn của dân nhiều, đổi muối để bán cho Tây'. Câu văn thản nhiên này đã phơi bày bản chất của kẻ làm tay sai cho đế quốc ngoại xâm và cũng là kẻ áp bức dân của mình. Câu chuyện này giải thích vì sao Mị lại phải ở trong ngôi nhà giàu có nhất làng này? Tại sao Mị phải làm việc cực nhọc, bị đối xử như một kẻ nô lệ, thậm chí thấp kém hơn cả con trâu, con ngựa? Bởi vì Mị phải trả món nợ truyền thống của cha mẹ cho nhà thống lí.
Xây dựng nhân vật A Phủ, tác giả muốn tô điểm thêm bức tranh về hiện thực cuộc sống. Từ một đứa trẻ mồ côi, vô tội, A Phủ phải lang thang kiếm sống, lớn lên lại trở thành nô lệ của nhà thống lí chỉ vì tội dám đánh lại con quan - con trời.
Tô Hoài đã lột tả bản chất phi lý, vô đạo của bọn thống trị khi xử tội A Phủ: “Mày đánh con quan làng, đáng nhẽ làng nên xử mày tội chết, nhưng làng tha cho mày được sống, và đòi vạ… một trăm bạc trắng. Mày không có… thì tao cho mày mượn để mày ở nợ. Khi có tiền giả thì tao cho mày về, chưa có tiền giả thì tao bắt mày ở làm con trâu, con ngựa cho nhà tao. Đời mày, đời con, đời cháu mày tao cũng bắt thế, khi nào mày trả hết nợ, tao mới tha cho mày”.
Thật là buồn cười, kẻ ngồi trên ghế quan tòa phán quyết về lẽ công bằng lại chính là một tên cướp. Cách vay - trả đối với gia đình Mị và A Phủ không phải là cách của kẻ thống trị chuyên quyền, họ làm như vậy để áp đặt, cướp đoạt quyền tự do và quyền sống của những người dân vô tội.
Sự tàn bạo của cha con thống lí Pá Tra còn được tác giả thể hiện qua việc: thống lí bắt chính A Phủ phải tự mình vác cọc, đóng cọc, lấy dây mây để tự trói chính mình. Nếu không tìm được con hổ ăn thịt bò, A Phủ sẽ chết như con bò đã chết. Việc trói buộc con người cho đến khi họ chết dần vì đau đớn, đói khát, là hành vi tàn bạo của nhà thống lí đối với con dâu, người ở trong ngôi nhà này.
Nói về nỗi đau của Mị và A Phủ cùng với những hành động tàn ác của cha con thống lí Pá Tra - biểu tượng cho giai cấp thống trị ở miền núi, nhà văn lên án, tố cáo tội ác của họ đối với những người dân vô tội. Những người đáng thương, hiền lành thực ra phải được sống trong hòa bình, hạnh phúc.
Khi nói về cuộc sống đau khổ, u tối của Mị và A Phủ, trong lòng nhà văn chứa đựng sự bênh vực và đồng cảm sâu sắc.
Nhà văn cảm thấy xót xa khi mô tả cuộc đời của Mị khi còn sống với cha mẹ - một cô gái xinh đẹp, hiền lành, tâm hồn trong trắng và đầy ước mơ. Đặc biệt, Mị còn giỏi thổi sáo, kèn lá, khiến nhiều chàng trai mê mẩn. Nhưng bất ngờ, Mị trở thành nô lệ, bị ép phải trả nợ.
Mỗi đêm Mị đều khóc. Cô ấy khóc vì nhận ra thân phận của mình, phải sống với người mà cô không yêu thương, phải làm việc cực nhọc bên những tảng đá, tàu ngựa, coi con người khác như vật thể. Cuộc sống không còn tự do và hạnh phúc như trước. Có lúc Mị nghĩ đến việc tự tử để thoát khỏi mọi gánh nặng, nhưng ai sẽ trả nợ cho cha, người già kén tính này?
Cuộc sống chỉ biết làm việc ngày này qua ngày khác, sống như con trâu, con ngựa, thậm chí còn không bằng chúng. Con trâu, con ngựa có thể được nghỉ ngơi, thậm chí còn được chăm sóc, trong khi phụ nữ trong ngôi nhà này phải làm việc cả ngày lẫn đêm mà không có chút tự do. Nhà văn đã so sánh cuộc sống của Mị với con rùa nuôi trong xó cửa - lùi lũi, câm lặng, phụ thuộc vào người khác.
Nhà văn cảm thấy thương xót khi mô tả nơi Mị sống: “Căn phòng nhỏ của Mị bị kín mít, chỉ có một cái cửa sổ nhỏ như một lỗ vuông bằng bàn tay. Mỗi khi nhìn ra, chỉ thấy ánh trăng trắng, không biết là sương mù hay ánh nắng. Mị nghĩ rằng cô chỉ ngồi trong cái lỗ vuông ấy cho đến khi chết thôi“. Chi tiết này làm cho ta liên tưởng đến một căn phòng tù, nơi Mị như một người tù bị giam giữ đến cùng.
Trong ngày tết, khi mọi người được vui chơi, nghỉ ngơi, Mị lại bị giam giữ, trói buộc vào cột một cách tàn nhẫn, khiến tinh thần Mị bị chìm sâu vào sự tuyệt vọng. Tuy nhiên, để không bị mất đi hy vọng hoàn toàn, Mị vẫn giữ được ngọn lửa trong lòng. Ngọn lửa ấy đã làm ấm lòng Mị mỗi khi mùa đông lạnh giá trở về.
Khi nói về A Phủ, nhà văn cũng cảm thấy thương xót cho cuộc đời của cậu bé mồ côi 10 tuổi, bị bán đi để phục vụ việc canh tác ở vùng thấp hơn. Đau lòng khi A Phủ bị bắt quỳ, bị đánh đập suốt một ngày một đêm mà vẫn phải im lặng như một cục thóc; phải cầm dao giết lợn để phục vụ cho kẻ đã bạo hành cậu, biến cậu thành nô lệ; phải tự mình vác cọc, đóng cọc để trói chính mình; phải khóc vì sự đau đớn, đói khát, cảm giác bất lực khi cái chết đang gần kề…
Viết về nỗi đau, khổ sở của Mị và A Phủ, ngòi bút của nhà văn như có nước mắt, ông đã truyền đạt cho người đọc một cảm xúc thương cảm sâu xa trước số phận của con người.
Nói về giá trị nhân đạo trong tác phẩm, điểm sâu sắc nhất trong lòng nhân đạo của nhà văn là tôn trọng khát vọng tự do, hạnh phúc và phẩm chất tốt đẹp của người nông dân chung số phận
Ngòi bút của nhà văn mò mẫm sâu vào thế giới tâm hồn của nhân vật, hiểu được nỗi lòng, khát vọng của họ.
Khi Mị nghe thống lí Pá Tra đề nghị cha mình: “Nếu cho tao con gái về làm dâu, tao sẽ xoá nợ cho hết” thì ngay lập tức, Mị nói với cha rằng: “Con biết cuốc nương làm ngô, con sẽ giả nợ cho cha. Cha đừng bán con cho nhà giàu”. Vì sao Mị lại phản ứng như vậy? Bởi vì Mị đã có người yêu, bởi vì Mị không thích A Sử và biết nhà giàu như nhà thống lí thì thực sự là đáng sợ.
Khi nói về cuộc sống của thống lí, Mị nhiều lần nghĩ đến cái chết. Nghĩ đến cái chết đồng nghĩa với việc Mị phải chịu đựng sự đau khổ, hiểu được những đau đớn của cuộc sống do nhà giàu cướp đi tình yêu, hạnh phúc của mình. Nhưng nhà văn lại để ý rằng ý nghĩ ấy chỉ thoáng qua vì sự sống là điều đáng quý, dù thế nào con người cũng phải vượt qua, phải sống.
Sống im lặng, nhưng nhà văn đã nhìn thấy sâu trong tâm hồn của người con gái ấy vẫn còn lửa hương, bừng cháy dưới lớp bụi phủ. Nó chỉ chờ cơ hội để thắp sáng những ước mơ. Đêm của mùa xuân trở về, âm nhạc, tiếng hò của đám trẻ con trong làng… đã thức tỉnh trong Mị niềm yêu cuộc sống mà bấy lâu nay bị vùi lấp. Mị hát theo nhạc, Mị uống rượu… Mị cảm thấy mình vẫn trẻ. Mị muốn khám phá… Tô Hoài đã sử dụng lối viết đẹp và lãng mạn nhất để miêu tả tình yêu cuộc sống, khát vọng và sức mạnh sống mãnh liệt của tuổi trẻ. Ông đã tái hiện lại không khí ngày hội đẹp, lãng mạn của dân tộc và chuyển hóa thành nội tâm nhân vật. Ngòi bút của nhà văn đã thâm nhập sâu vào, diễn tả những biến thái tinh vi của tâm hồn nhân vật, hiểu rõ những tương tác phức tạp và bí ẩn của nó để củng cố con người khỏi sự thất vọng.
Đỉnh cao của sự nổi loạn chống lại số phận trâu ngựa của Mị là đoạn Mị đứng dậy giải thoát cho A Phủ và cả chính mình trong đêm mùa đông. Nhà văn đã tạo điều kiện, tạo tình huống để nhân vật có cơ hội giải thoát. Đó chính là khi A Phủ bị mất bò, bị trói cả ngày đêm, dòng nước mắt bất lực của một con người vốn mạnh mẽ và tự do chẳng lẽ lại bị chết thương tâm. Chính điều đó đã đánh thức trái tim ẩn giấu trong Mị, Mị nhận ra “chúng nó thật độc ác” và lòng yêu thương người như thể yêu thương bản thân, dẫn Mị đến hành động quyết liệt cắt dây trói cứu A Phủ. Hành động quyết liệt đó cũng là hành động cắt đứt mọi nỗi đau, sự kìm kẹp, trói buộc họ trong những năm tháng qua ở cái nhà độc ác này. Họ thực sự được giải thoát như cánh chim được thả ra khỏi lồng bay lên bầu trời rộng lớn.
Nhà văn không chỉ tôn trọng mong muốn tự do của Mị và A Phủ mà còn đồng cảm với tinh thần phản kháng, chiến đấu của họ, mở ra cho họ con đường giải phóng
A Phủ khi mất cha mẹ lúc mười tuổi, bị bán đi vùng thấp, nhưng không chịu sống ở đó. Điều đó là biểu hiện của sự chống đối.
A Phủ đánh con quan vì nó làm hỏng trò chơi của bạn bè. Nhà văn như đồng tình, mô tả hành động của A Phủ: ném con quay vào mặt A Sử, con quay gỗ đập vào mặt… A Phủ lao tới, nắm vòng cổ, kéo đập đầu, xé áo, đánh không thương tiếc…
Khi con bò bị hổ ăn, A Phủ không sợ uy tín của thống lí mà đòi đi bắt con hổ để đền cho con bò đã chết.
Khi Mị cắt dây trói cho A Phủ, cậu ấy vùng dậy dùng sức cuối cùng để giúp cô thoát ra khỏi nơi tăm tối, đau đớn.
Mọi hành động của A Phủ đều thể hiện tinh thần đấu tranh của con người bị áp bức. Đó là nguồn lực, là nền tảng để A Phủ sau này trở thành chiến binh, quay về giải phóng quê hương.
Còn Mị, trong đêm xuân, Mị muốn đi chơi, thắp đèn, chuẩn bị xông áo, không cần quan tâm A Sử ở đâu và làm gì. Đó là khao khát và cũng là sự phản kháng chống lại số phận. Mặc bị A Sử đánh đập bên bếp lửa, nhưng Mị vẫn dậy sưởi lửa mỗi đêm, không chỉ là sự kiên cường mà còn là sự phản kháng. Mị suy nghĩ ăn lá ngón mấy lần cũng là sự chống đối. Sự phản kháng, dù biểu hiện ra hành động hay âm thầm trong lòng, đều là sự tích tụ, tích lũy một tinh thần quyết liệt, cho đến đêm đông, Mị có đủ sức mạnh để giải thoát khỏi số phận buồn.
Nhà văn đã miêu tả quá trình phát triển tâm lý và hành động của nhân vật một cách tự nhiên và sinh động. Đó cũng là quy luật tự nhiên của cuộc sống mà nhà văn luôn ủng hộ và mở ra một lối thoát cho họ.
Trong việc viết truyện ngắn Vợ chồng A Phủ, nhà văn Tô Hoài đã bỏ ra rất nhiều công sức để suy ngẫm, nhằm đạt đến sâu sắc của tư tưởng nhân đạo. Để làm điều đó, nhà văn phải đi, phải nhìn, phải nghe, phải suy ngẫm, phải khám phá bản chất con người qua lịch sử, từ đó biết yêu thương, chia sẻ và đồng cảm với khát vọng của họ, hướng họ vào con đường đúng đắn. Đó là tấm lòng của một nhà văn lớn luôn ủng hộ con người trong khó khăn để sống và sáng tác.
Bài làm mẫu 3
“Vợ chồng A Phủ” là một kiệt tác của nhà văn Tô Hoài và của văn học cách mạng. Tác phẩm này phản ánh cuộc sống đắng cay của những người dân lao động ở vùng cao Tây Bắc dưới sự cai trị nặng nề của thế lực phong kiến. Đồng thời, nó cũng là một lời ca ngợi cho sức sống mạnh mẽ của con người, không khuất phục trước những gò ép, những bức bách trong cuộc sống đen tối, và mong muốn được tự do. Đây cũng là giá trị nhân đạo mà Tô Hoài đã dồn hết tâm huyết vào tác phẩm này.
Tác phẩm này kể về cuộc đời của Mị và A Phủ, hai người trẻ tuổi xuất thân từ dân tộc Mèo ở Tây Bắc, nhưng phải sống trong cảnh khốn khổ và bóc lột dưới thời nhà thống lý Pá Tra.
Ban đầu, Mị là một cô gái xinh đẹp và có nhiều phẩm chất tốt, có thể sống một cuộc sống hạnh phúc. Mị là người lao động chăm chỉ, không ngần ngại khó khăn. Mị yêu cuộc sống tự do và yên bình. Đối với gia đình, Mị luôn là người con hiếu thảo.
Có thể nói, Mị là hình mẫu về người phụ nữ Tây Bắc. Trong Mị, tỏa ra vẻ đẹp tự nhiên, giản dị và rộng lượng, sâu sắc như vẻ đẹp của núi rừng miền Tây quê hương. Nhưng, định mệnh lại đưa Mị vào vòng xoáy của cường quyền và thần quyền bạo lực.
Bố mẹ Mị nghèo, vay mượn tiền để kết hôn và khiến Mị phải gánh vác món nợ này khi mẹ qua đời. Thống lí Pá Tra muốn Mị làm dâu để trả nợ. Trong xã hội, quyền lợi của quan trên thường đè nén lên người dân. Pá Tra lợi dụng thế lực để cướp Mị về làm vợ cho con trai mình, mặc dù không có tình yêu nhưng hoàn toàn hợp pháp. Ai dám bảo vệ cho Mị?
Trí tuệ thực dụng của Tô Hoài đã phơi bày bản chất độc ác của tầng lớp ẩn sau những phong tục và tập quán. Mặc dù là con dâu của A Sử, nhưng Mị thực chất chỉ là một công cụ để trả nợ cho khoản vay của gia đình Mị từ nhà thống lý Pá Tra. Thực tế đau lòng là dù nợ đã được trả, Mị vẫn bị giam cầm và không bao giờ có thể tự do. Đây là một bi kịch trong cuộc đời Mị.
Một cô gái sống tách biệt, lặng lẽ, dường như đã trở nên thụ động với cuộc sống: 'Ai đi qua cửa, thường thấy một cô gái ngồi quay sợi gai bên tảng đá, gần tàu ngựa'. Mị sống hằn học như con rùa trong lồng, thế giới của Mị thu hẹp trong căn phòng với cửa sổ mờ mờ trắng, không rõ là sương hay nắng. Mị, một con dâu giàu có, được hưởng thụ nhiều điều nhưng luôn sống trong cảm giác chán chường.
Mị dường như đã mất đi niềm tin vào cuộc sống và khả năng chống đối. Giờ đây, Mị chỉ là một công cụ lao động, thấp kém hơn cả động vật nuôi trong nhà, sống âm thầm như một bóng tối. Mị trở thành tù nhân của địa ngục trần gian, mất đi tri giác về cuộc sống.
Hình ảnh của Mị là một sự đối lập hoàn toàn so với gia đình mà Mị sống. Nhà văn không chỉ phê phán sự bóc lột của bọn địa chủ phong kiến mà còn thể hiện sự tàn bạo của cường quyền và thần quyền, khiến người dân trở nên vô cảm và mất đi khả năng cảm nhận cuộc sống. Điều này là một bi kịch đáng sợ về ý thức sống của con người.
Hoàn cảnh quyết định tính cách của con người. Nhà văn đã tuân thủ nguyên tắc biện chứng của hiện thực. Sự yếu đuối của kẻ nô lệ và sự tàn bạo của bọn bóc lột dẫn đến bi kịch này. Nỗi khổ của Mèo có thể so sánh với nỗi khổ của Chí Phèo khi mất đi cả nhân tính và hình dạng. Tuy nhiên, Chí Phèo vẫn giữ được tính cách nổi loạn và bất khuất, một cách tiêu biểu khác của sự sống.
Nếu coi giá trị hiện thực của một tác phẩm như là sự phản ánh chân thật cuộc sống, thì 'Vợ chồng A Phủ' chính là lời tố cáo đầy nghị lực về nỗi đau của phụ nữ miền núi, đối mặt với sự áp bức của chế độ phong kiến và xiềng xích của thần quyền, cường quyền. Mị luôn sống trong sợ hãi trước 'con ma nhà Thống Lí', một nỗi kinh hoàng ám ảnh suốt cuộc đời. Ngay cả khi đã trốn thoát, Mị vẫn cảm thấy sợ hãi trước sức mạnh ấy. Điều này chỉ cho thấy sự tàn nhẫn và thâm độc của bọn thống trị trong việc áp đặt nghệ thuật 'ngu dân'.
Nhà văn đã không ngần ngại chỉ ra những chi tiết đau lòng về bản chất vô nhân đạo của xã hội, nơi mà người dân nghèo chịu đựng một cuộc sống bất ổn và mong manh. Hình ảnh cô Mị lặng lẽ ngồi trong cảnh đêm đông giá lạnh, bị chồng đánh ngã xuống đất, và hình ảnh đau lòng của người phụ nữ bị trói vào cột chỉ vì muốn đi chơi tết, tất cả đều làm nổi rộng thêm cảnh hiện thực khắc nghiệt này. Sự bất lực của Mị hiện ra qua những giọt nước mắt chua xót trên má môi không thể được lau đi.
Các chi tiết như vậy mở rộng hình ảnh hiện thực và làm cho câu chuyện thêm sinh động. Sự xuất hiện của A Phủ, một nhân vật khác nhưng lại có số phận tương tự Mị, tạo ra thêm những tình huống phong phú cho câu chuyện. A Phủ, từ một cậu bé mồ côi, đã vượt qua khó khăn để trở thành niềm mơ ước của nhiều cô gái, một hình ảnh đẹp về người lao động miền núi.
A Phủ mồ côi từ nhỏ, sống khó khăn, không có nơi nương tựa. Một lần, vì đói, anh bị bắt và bán đến Hồng Ngài. Mặc dù nghèo khổ, A Phủ không thể cưới vợ vì phép làng và tục lệ cưới xin khắt khe. Nhưng với ý chí mạnh mẽ và nghị lực phi thường, anh đã vượt qua mọi thách thức để trở thành một chàng trai Mông khỏe mạnh, trở thành hình ảnh mẫu mực của người lao động miền núi.
Đáng tiếc, vì một hành động không suy nghĩ, A Phủ đã bị phạt nặng, trở thành 'nô lệ' trong nhà thống lí Pá Tra. Và rồi, vì một sai lầm nhỏ, anh bị trói và hành hạ dã man. Nhân vật A Phủ không chỉ là minh chứng cho sự tàn ác của thống trị miền núi, mà còn là biểu tượng của sự kiên cường và đẹp đẽ của người lao động miền núi.
Cuộc sống nô lệ của A Phủ thực ra là sự lặp lại, với ít hoặc nhiều biến thể, của cuộc đời của Mị. Thống Lí Pá Tra buộc A Phủ phải ở công không là vì quyền lực của họ. Khi kẻ phát đơn kiện cũng là kẻ ngồi ghế quan tòa, công lý đã không còn tồn tại! Đó là lý do tại sao có một cuộc xử kiện kỳ lạ tại nhà Thống Lí. Kết quả là một chàng trai khỏe mạnh phải trả giá cho công bằng bằng cả cuộc đời.
Tuy nhiên, chỉ đơn thuần phê phán thông qua những cảnh bi thảm không đủ để hiện thực hóa giá trị của tác phẩm “Vợ chồng A Phủ”. Tô Hoài đã phát hiện ra con đường mà các nhân vật của ông sẽ đi. Sự đau khổ và bức bách sẽ thúc đẩy họ đến sự chống đối, và nếu có ánh sáng nào, họ sẽ đạt được chiến thắng.
Tô Hoài đã sử dụng tâm lí để thể hiện sự phát triển của các nhân vật một cách logic. Điều này là giá trị hiện thực đặc biệt của tác phẩm. Mị trở nên thụ động và chịu đựng sau những gì đã xảy ra. Lúc trước, Mị không thể tự tử vì sợ liên luỵ với bố; bây giờ, mặc dù bố đã chết, Mị vẫn không muốn tự tử nữa. Mị trở nên như một cỗ máy, không có ý thức, không cảm xúc.
Mùa xuân làm thay đổi Mị. Tiếng sáo gọi bạn tình thiết tha trên núi khiến Mị bắt đầu phản ứng, nhưng nguồn nước tươi mới trong Mị dường như đã khô kiệt hoàn toàn.
Không gian mùa xuân làm thay đổi tâm hồn con người. Tiếng sáo gọi bạn tình vọng về khiến tâm hồn Mị rung động. Bữa cơm Tết rộn rã chiêng đánh và bữa rượu thêm phần phấn khích. Ý niệm về thời gian và tuổi trẻ tràn ngập trong Mị, mạnh mẽ dù mơ hồ.
Những biểu hiện của bên ngoài không thể không ảnh hưởng đến Mị, đặc biệt là tiếng sáo. Mị từng là người thổi sáo giỏi, và tiếng sáo gọi bạn tình là biểu tượng của hạnh phúc và tình yêu. Nó đã vượt qua rào cản để vọng vào tâm hồn Mị, đánh thức sức sống trong cô gái này.
Mị nhớ lại những ngày thanh niên tươi đẹp khi nghe tiếng sáo. Tiếng sáo kêu gọi tình yêu, làm Mị nhớ về khát khao tình yêu và hạnh phúc.
Tiếng sáo đánh thức sức mạnh bền vững của tuổi trẻ trong Mị, làm cô nhận ra rằng mình vẫn còn trẻ và muốn đi chơi. Mị cảm thấy phấn khích trong không khí của một đêm xuân và bữa rượu Tết.
Mị cảm thấy vui vẻ như những đêm Tết ngày xưa. Cô nhận ra ý nghĩa vô nghĩa của cuộc sống thực tại và muốn thưởng thức mọi khoảnh khắc.
Tiếng sáo thúc đẩy Mị vào hành động, làm cô muốn đi chơi và thực hiện những điều mà cô muốn.
Rõ ràng, khao khát sống, niềm mong muốn hạnh phúc vẫn tồn tại sâu trong tâm hồn của Mị. Nó như một tia lửa vẫn cháy dưới lớp tro tàn lạnh, và chỉ cần một cơn gió nhẹ là nó có thể bùng cháy mãnh liệt. Tác động của bên ngoài quan trọng nhưng sức mạnh tiềm ẩn trong con người mới quyết định sự sống của Mị.
Có thể xem đây là một bước tiến trong tâm lý, là kết quả hợp lý của tác động giữa hoàn cảnh và tính cách của nhân vật. Mị bị đàn áp nhưng ý thức về quyền sống và khát vọng hạnh phúc vẫn hiện hữu. Dù bị trói buộc, Mị vẫn tự giải thoát và thể hiện lòng nhân ái với A Phủ.
Mị bày tỏ sự đồng cảm và thương mình khi thấy A Phủ bị đau khổ. Cả hai cùng nhau chống lại thống trị để tìm kiếm hạnh phúc và tự do cho bản thân.
Mị quyết định giải thoát cho A Phủ và tự giải thoát khỏi cảnh bị bó buộc. Hai người trốn chạy cùng nhau, đồng lòng với cách mạng và khát vọng tự do.
Trước lựa chọn giữa sống như nô lệ hoặc chống lại kẻ thù, Mị và A Phủ quyết định đứng lên chống lại thống trị và ủng hộ cách mạng, như một phần không thể thiếu của cuộc sống và ý chí tự do của người lao động Tây Bắc.
Tô Hoài với sự hiểu biết về cuộc sống và khả năng phân tích sắc bén đã tái hiện cuộc hành trình của người lao động từ bóng tối đến ánh sáng cách mạng một cách sinh động. Tác phẩm này làm cho độc giả nhận ra đúng con đường cách mạng dân tộc dân chủ ở Việt Nam.
'Vợ chồng A Phủ' của Tô Hoài phản ánh cái nhìn nhân đạo, ưu ái của tác giả về cuộc sống và con người. Tô Hoài gợi lên trong chúng ta sự căm phẫn, đau xót, cảm thông qua việc miêu tả những tình huống đầy nhân văn.
Cả hiện thực và nhân đạo đều hiện hữu trong 'Vợ chồng A Phủ'. Tô Hoài vừa mô tả chân thật về tâm lí nhân vật, vừa trân trọng, thông cảm và nâng niu con người, tạo nên một tác phẩm đầy ấn tượng.
Mị, một nhân vật đầy đáng trọng, biết yêu tự do và quyền sống, đã quyết định giải thoát cho A Phủ và chấp nhận sống hạnh phúc hơn dù trong hoàn cảnh khắc nghiệt.
Dù bị đè nén bởi hoàn cảnh, trong lòng Mị vẫn tồn tại niềm khao khát sống, ham muốn thương yêu. Tô Hoài tin rằng dù khó khăn đến đâu, nhân tính vẫn luôn sống sót, và cái khát vọng sống mãnh liệt của Mị đã đưa ra quyết định giúp cả hai tự giải thoát và tạo lại cuộc sống mới.
“Vợ chồng A Phủ” tường minh thực trạng khổ cực của người lao động nghèo miền Tây Bắc dưới ách thống trị của phong kiến miền núi, phơi bày sự tàn bạo của giai cấp phong kiến thống trị. Tác phẩm tái hiện sinh động vẻ đẹp của thiên nhiên và văn hóa dân gian miền núi.
Tô Hoài trân trọng sự trưởng thành của Mị và A Phủ, với cái nhìn nhân đạo, cảm thông sâu sắc về nỗi đau khổ và khát vọng tự do của họ. Nhờ cái nhìn đó, 'Vợ chồng A Phủ' trở nên đậm chất nhân đạo.
Tác phẩm thể hiện lòng yêu thương và đồng cảm sâu sắc với số phận đau khổ của người lao động miền núi, chỉ trích mạnh mẽ sự áp bức từ phía cường quyền và thần quyền. 'Vợ chồng A Phủ' khẳng định niềm tin vào vẻ đẹp tâm hồn và khát vọng hạnh phúc của con người.
Bài làm mẫu 4
Tác phẩm phản ánh nỗi khốn khó của người dân dưới chế độ thực dân phong kiến, với một tâm hồn nhân đạo cao cả của nhà văn đối với họ.
Tác giả vẽ nên những nhân vật đầy bi kịch, nhưng cuối cùng họ vẫn chiến đấu để tìm lại cuộc sống cho riêng mình. Mị, mặc dù gặp nhiều khó khăn, nhưng vẫn không ngừng đấu tranh để giành lại tự do cho bản thân.
Tô Hoài thông qua cuộc sống của Mị, khẳng định một hiện thực đắng cay: cuộc sống khốn khó của người nô lệ dưới sự bóc lột của cường quyền và thần quyền.
Nhà văn với bút phê tinh tế đã tái hiện một xã hội đầy bất nhân đạo, nơi thân phận của người nghèo cảm thấy không ổn định. Cảnh Mị bị ngược đãi, cảnh A Phủ bị ép làm nô lệ đều là những biểu tượng của sự bất lực và thống khổ.
Cuộc đời của A Phủ và Mị là câu chuyện đau thương về sự bất công trong xã hội, nơi quyền lực thường trực thuộc vào những kẻ độc ác và tàn bạo. Họ đều phải chịu đựng và đấu tranh để tự giải thoát khỏi bóng tối của cuộc sống.
Tác phẩm đã sâu sắc khám phá con đường giải thoát cho những nhân vật đối mặt với đau khổ và áp bức. Sự chống đối và khát vọng tự do của họ cuối cùng đã dẫn họ đến ánh sáng.
Tô Hoài đã thành công trong việc tái hiện cuộc hành trình từ bóng tối đến ánh sáng của những người lao động dưới chế độ cũ. Tác phẩm đưa đến nhận thức chính xác về con đường cách mạng dân tộc.
Những nhân vật trong truyện đã tỉnh ngộ và đấu tranh mạnh mẽ trước những khó khăn tột cùng, điều đó chính là thành công lớn nhất của tác phẩm.
Tô Hoài đã sâu sắc cảm thông với nỗi đau của nhân vật và trân trọng khao khát tự do của họ, khẳng định khả năng tự chủ trong cuộc đời.
'Vợ chồng A Phủ' là một trong những thành công lớn nhất của nhà văn Tô Hoài - được viết vào năm 1953. Tác phẩm này ca ngợi và bảo vệ con người, mang lại giá trị nhân đạo sâu sắc.
Truyện viết về cuộc đời của Mị và A Phủ ở vùng núi cao Tây Bắc, thể hiện niềm cảm thông sâu sắc trước số phận khốn khổ và ca ngợi tinh thần cách mạng của họ.
Mị, một cô gái Mèo trẻ tuổi, tràn đầy sức sống và mơ ước, bị cuộc sống biến thành nô lệ, sống trong khổ đau và đau khổ. Cuộc đời Mị dần trở nên tăm tối, mất đi ý thức về bản thân và tương lai.
Mị bị giam hãm trong một cuộc sống đau khổ và đầy đọa. Ôm trọn nỗi đau, cô gần như mất đi ý thức về thời gian và không gian, sống trong cảnh tê liệt sức sống.
Dưới ách thống trị của lũ chúa đất và bọn thực dân, Mị trải qua những ngày tháng khổ đau, mất mát và tăm tối. Cuộc sống của cô trở nên như một cuộc chiến đấu không hồi kết.
Bên cạnh Mị là nhân vật A Phủ, một thanh niên tràn đầy sức sống, gan dạ, và lao động giỏi. Nhưng chỉ vì một lần đánh nhau với con trai thống lí Pá Tra, A Phủ bị trở thành kẻ đi ở đợ cho nhà thống lí.
Tác giả vạch trần những hành động bạo ngược và bất công của cha con nhà thống lí, nhấn mạnh sự cảm thông và thấu hiểu tâm trạng của những con người khốn khổ.
'Vợ chồng A Phủ' mang ý nghĩa tư tưởng nhân đạo sâu sắc, nâng niu nét đẹp tâm hồn và hướng tới giải phóng cho con người, đặc biệt là Mị và A Phủ.
Nhà văn Tô Hoài đã để lại một sự nghiệp văn chương đồ sộ, đa dạng, với nhiều tác phẩm nổi tiếng như 'Dế mèn phiêu lưu kí', chứng tỏ tài năng và đóng góp ý nghĩa của mình trong văn hóa Việt Nam.
Tác phẩm của Tô Hoài trước Cách mạng tháng tám, như 'Vợ chồng A Phủ', là biểu tượng của sự cảm thông sâu sắc và tinh thần nhân đạo, góp phần nâng cao nhận thức về những khổ đau và hy vọng của con người.
Sau cách mạng, Tô Hoài nổi tiếng với tập 'Truyện Tây Bắc', trong đó có 3 truyện nổi bật là 'Vợ chồng A Phủ', 'Cứu đất cứu Mường' và 'Mường giải phóng', với 'Vợ chồng A Phủ' là tâm hồn của tập truyện.
Giá trị nhân đạo trong văn học là tình yêu thương con người, làm cho người đọc cảm thấy gần gũi hơn với nhau. Như Tố Hữu đã nói, 'Nhà thơ phải như con ong hút nhụy từ hoa của cuộc sống.'
Tô Hoài đã thể hiện sâu sắc tình nhân đạo trong 'Vợ chồng A Phủ', một tác phẩm đanh thép kết tội, tố cáo sự ác độc của gia đình thống lí và xã hội thổ ti lang.
'Vợ chồng A Phủ' là cáo trạng rõ ràng về sự bất công và khổ đau trong xã hội thổ ti lang, nơi mà nông dân bị ép sống như nô lệ vì nợ nần.
Bản cáo trạng đanh thép của 'Vợ chồng A Phủ' tiết lộ sự đau khổ và bất công trong xã hội thổ ti lang, nơi mà nông dân sống như nô lệ vì nợ nần lịch sử.
Xã hội mà quyền lợi con người bị xem nhẹ được thể hiện qua số phận của nhân vật A Phủ. Sau khi đánh lại kẻ gây rối trong lễ hội xuân, A Phủ bị bắt và xét xử trong một phiên tòa đầy bạo lực và tham nhũng. Kết quả, A Phủ trở thành một kẻ nô lệ dưới mái nhà của thống lí Pá Tra. Một lần khác, chỉ vì mất một con bò, A Phủ bị trói vào cột nhà và bị bỏ đói trong những đêm sương giá. Bên cạnh đó, hình ảnh của người chị dâu với sức khỏe suy yếu cũng thể hiện sự khổ đau trong cuộc sống. Tất cả những điều này là biểu tượng cho sự bóc lột đến cùng cực trong xã hội Tây Bắc.
Tô Hoài không chỉ tố cáo mà còn đồng cảm với số phận của những người dân. Ông biểu hiện tình yêu thương đặc biệt cho cha con Mị và nhân vật A Phủ. A Phủ, một đứa trẻ mồ côi, trở thành nô lệ vì một hành động tự vệ. Viết những dòng này, ngòi bút của Tô Hoài đầy máu và nước mắt.
Viết tác phẩm này, Tô Hoài đã khám phá sâu vào tâm hồn của người dân Tây Bắc, tìm thấy sự tốt đẹp và tình người. Tình cha con và tình thương của Mị với A Phủ là minh chứng rõ ràng cho điều này. Trái tim tốt đẹp vẫn tồn tại trong mọi khó khăn.
Sự đẹp của con người Tây Bắc được thể hiện qua hành động của Mị giải thoát A Phủ. Dù sống trong điều kiện khắc nghiệt, tình thương vẫn chiến thắng.
Tô Hoài, qua việc viết 'Vợ chồng A Phủ', đã vẽ ra một bức tranh sinh động của cuộc sống người dân Tây Bắc. Ông đã vượt qua giới hạn của văn học hiện thực và đưa ra thông điệp về tình đoàn kết.
Hành động Mị giải cứu A Phủ là một biểu tượng mở ra hai thế giới khác biệt. Nó kết thúc cuộc sống khốn khổ và bóc lột ở Hồng Ngài, mở ra một tương lai tươi sáng tại Phiềng Sa khi họ gặp A Châu và thấu hiểu cách mạng. Việc này thách thức Tô Hoài và làm tác phẩm trở thành một bước ngoặt. “Vợ chồng A Phủ” vượt qua giới hạn của văn học hiện thực và khẳng định tinh thần cách mạng của người dân.
Trong tác phẩm, chị Dậu không phá kho thóc Nhật nhưng vẫn là một hình mẫu mạnh mẽ, không bao giờ chịu khuất phục. Mị và A Phủ mới là những chiến sĩ cách mạng thực sự. Họ là minh chứng cho sự hy sinh và quyết tâm trong cuộc sống.
'Đời cách mạng, tôi hiểu
Dấn thân phải chịu khổ cực
Gươm cận cổ, súng kề tai
Chỉ còn sống nửa'
“Vợ chồng A Phủ” là một hành trang để chúng ta sống. Mỗi tác phẩm văn học là một lời đề nghị về cách sống và nhân đạo hóa con người. Nó là minh chứng cho sức mạnh vượt qua gian khổ và hy sinh.
Bài làm mẫu 7
Tô Hoài được biết đến là một nhà văn với nhiều tác phẩm xuất sắc, trong đó 'Vợ chồng A Phủ' là một ví dụ tiêu biểu. Tác phẩm này không chỉ thể hiện sự thật đời thường mà còn tôn vinh giá trị nhân đạo cao cả.
Giá trị nhân đạo trong văn học là biểu hiện của tình yêu thương, sự đồng cảm và sự bảo vệ quyền con người. Trong 'Vợ chồng A Phủ', giá trị này được thể hiện rõ qua đề tài và chi tiết trong tác phẩm.
Tác phẩm 'Vợ chồng A Phủ' không chỉ là câu chuyện về cuộc đời đầy bi thương của Mị và A Phủ, mà còn là câu chuyện về sự đồng cảm và tình thương yêu của tác giả dành cho họ.
Cuộc sống khó khăn của Mị và A Phủ trong tác phẩm là minh chứng cho sự thăng trầm của con người dưới áp lực xã hội. Tô Hoài đã viết lên những dòng này để tôn vinh tinh thần chiến đấu và hy sinh của họ.
Giá trị nhân đạo hiện lên rõ trong việc tác giả tôn vinh sự kiên nhẫn và sức sống mãnh liệt của Mi, một người phụ nữ miền núi đầy tình yêu tự do và lòng dũng cảm.
Tác phẩm 'Vợ chồng A Phủ' là một lời tố cáo sự bất công và áp bức của thế lực thống trị đối với người lao động miền núi, đồng thời ca ngợi tinh thần chiến đấu và tự giác giải phóng của họ.
Một điểm mới của giá trị nhân đạo trong văn học sau cách mạng tháng tám được thể hiện qua hành trình đấu tranh và giác ngộ cách mạng của vợ chồng A Phủ, mở ra hy vọng giải thoát cho con người dưới bóng tối của thực dân.
Tô Hoài đã tái hiện lại cuộc sống cực khổ của người dân miền núi dưới ách thống trị của quan lại phong kiến, đồng thời tôn vinh sự kiên trì và hy sinh của họ trong hành trình giải phóng.
Bài làm mẫu 8
Trước năm 1945, Tô Hoài nổi tiếng với tiểu thuyết 'Dế mèn phiêu lưu ký', sau đó tham gia vào Cách mạng và kháng chiến chống Pháp ở Tây Bắc, trải qua những trải nghiệm thực tế đầy ấn tượng, tập hợp thành tuyển tập 'Truyện Tây Bắc' được vinh danh giải nhất Hội Văn Nghệ Việt Nam 1954 - 1955. 'Vợ chồng A Phủ' là tác phẩm hay nhất trong tuyển tập này, phản ánh mạnh mẽ quá trình giác ngộ và sự nổi dậy chống phong kiến của dân tộc Tây Bắc dưới sự lãnh đạo của Đảng.
'Vợ chồng A Phủ' là lời tố cáo sâu sắc về tội ác của các thống trị phong kiến miền núi Tây Bắc đối với dân tộc vùng cao, đồng thời hé lộ cảnh đau lòng về sự bóc lột và đàn áp mà dân tộc Tây Bắc phải chịu đựng dưới chế độ thực dân Pháp và tay sai của chúng.
Tô Hoài đã minh họa một cách chi tiết và sâu sắc về cảnh vật và con người ở Tây Bắc, làm nổi bật vẻ đẹp và sức sống của các dân tộc vùng cao, đồng thời chỉ ra sự ác liệt của chế độ thống trị đối với họ.
'Lỗ vuông bằng bàn tay, lúc nào trông ra cũng thấy trăng trắng, không biết là sương hay là nắng'
A Phủ, một chàng trai H'Mông mạnh mẽ, tự do, bị bắt và bị tra tấn bởi thống lí Pá tra và bọn tay sai, là biểu tượng của sự đấu tranh và hy sinh của dân tộc Tây Bắc trong cuộc chiến chống lại sự áp bức và thống trị tàn bạo.
Mặc dù bị trói buộc và bị đàn áp, nhưng trong im lặng, Mị vẫn tồn tại một sức sống mạnh mẽ. Ngày Tết, Mị cũng muốn đi chơi nhưng bị A Sử trói vào cột nhà. Sự áp bức đó không thể dập tắt được sự sống của tuổi trẻ và tình yêu. Thậm chí trong cảnh đau khổ ấy, Mị vẫn thương A Phủ và thậm chí giúp anh thoát khỏi ách áp bức của gia đình thống lí Pá-Tra.
'Xuân sắc mãn viên quan bất trú, Nhất chi hồng hạnh xuất tường lai'
'Du viên bất trị - Chơi vườn không được vào'
Mị và A Phủ sau một tháng mệt mỏi trên đường rừng, họ đến Phiềng Sa và thành vợ chồng. Nhưng hạnh phúc của họ không kéo dài khi giặc Pháp xâm nhập. Họ đấu tranh chống lại sự bắt bớ và hành hạ của giặc Pháp, từ đó tự giác và trưởng thành hơn dưới sự lãnh đạo của Đảng.
'Vợ chồng A Phủ' là biểu tượng của sự giác ngộ và sự vùng dậy của dân tộc Tây Bắc dưới ánh sáng của Đảng. Tác phẩm này cũng phản ánh chính sách nhân đạo của Đảng đối với người lao động bị áp bức, giải phóng mọi sức sống đang bị kìm hãm.
Bài viết mẫu số 9
Trong văn học hiện thực Việt Nam, ngoài những tên tuổi nổi tiếng như Nam Cao, Kim Lân, Nguyễn Công Hoan, Ngô Tất Tố,... thì Tô Hoài cũng để lại dấu ấn sâu đậm với các tác phẩm phản ánh đời sống của nhân dân miền núi phía Bắc, đặc biệt là người phụ nữ dưới sự áp bức của phong kiến. Trong đó, 'Vợ chồng A Phủ' là tác phẩm nổi tiếng nhất của ông, không chỉ thể hiện giá trị hiện thực mà còn chứa đựng những giá trị nhân đạo sâu sắc.
Trong truyện ngắn 'Vợ chồng A Phủ', Tô Hoài vẽ nên bức tranh bi thảm về cuộc sống của người nông dân bị áp bức tàn bạo. Mặc dù Mị và A Phủ có những phẩm chất tốt nhưng số phận họ lại bị biến thành nô lệ vĩnh viễn vì những lý do không công bằng.
Mị và A Phủ đều phải chịu đựng sự đau khổ và bất công từ xã hội. Mị, với cuộc đời bi kịch do món nợ truyền kiếp, và A Phủ, với số phận bất hạnh chỉ vì một cuộc ẩu đả nhỏ.
Ngoài Mị, A Phủ cũng là nạn nhân của sự chà đạp và bất công từ nhà thống lý Pá Tra. Một cuộc ẩu đả nhỏ đã biến anh thành một nô lệ vĩnh viễn để trả một món nợ không công.
Một nhân vật khác, mặc dù chỉ xuất hiện qua loạt chữ, nhưng cũng trở thành nạn nhân của sự áp bức cường quyền, đó là cha của Mị. Một người nông dân nghèo, vay tiền nhà thống lý để cưới vợ, làm việc mệt nhọc suốt năm tháng để trả nợ, nhưng năm nào cũng phải trả một nương ngô, và món nợ vẫn còn đọng lại. Đó là một dạng bóc lột, chèn ép đến tột cùng từ bọn phong kiến miền núi, khiến người lao động nhỏ bé phải trả giá bằng hạnh phúc của con cái mình.
Trong 'Vợ chồng A Phủ', giá trị hiện thực tiếp theo là việc tố cáo sự tàn bạo của phong kiến miền núi. Từ việc Mị bị bắt cướp về nhà thống lý cúng trình ma cho đến cuộc sống bị bóc lột của Mị và những phụ nữ khác, tất cả thể hiện sự tàn ác và bất nhân của họ. Chi tiết Mị bị trói đứng khiến ta thấy rõ sự tàn bạo và lạnh lùng của bọn họ. Đồng thời, A Phủ cũng chịu sự bất công, bi kịch từ bè lũ phong kiến miền núi, khi bị trói giữa trời rét và chịu đói, chịu lạnh, chỉ vì một con bò bị mất.
Về giá trị nhân đạo, 'Vợ chồng A Phủ' cũng nhấn mạnh sự cảm thông và thấu hiểu đối với những người nông dân bị đàn áp. Mị, dù đã sống một cuộc đời lầm lũi ở nhà thống lý, nhưng vẫn giữ nguyên được phẩm chất và tinh thần phản kháng. Hành động giải thoát của Mị không chỉ là cho chồng mà còn là cho bản thân, thể hiện sức mạnh và niềm khao khát tự do.
Trong A Phủ, bên cạnh vẻ đẹp ngoại hình và sự cần cù, dũng cảm, một chi tiết đặc biệt gây ấn tượng là giọt nước mắt trong đêm đông, khi anh bị trói đứng. Cuộc đời A Phủ không bao giờ khuất phục, dù vất vả và bị bóc lột, nhưng anh vẫn luôn cố gắng. Chỉ khi bị trói đứng vì một con bò, A Phủ mới thấy tuyệt vọng và đắng cay, giọt nước mắt thể hiện sự xót xa cho cuộc đời đầy đau thương. Điều này cho thấy A Phủ có niềm khao khát sự sống và tự do không kém Mị. Khóc không phải là yếu đuối mà là sự ý thức về những bất công, căm hận mà anh phải chịu. Khát vọng sống, tự do của A Phủ thể hiện sức mạnh tiềm ẩn, quyết nắm lấy mọi cơ hội để giải thoát bản thân.
Với những giá trị hiện thực và nhân đạo sâu sắc, Vợ chồng A Phủ là một tác phẩm tiêu biểu của văn học hiện thực Việt Nam. Nó không chỉ phản ánh bộ mặt tối tàn của xã hội mà còn tập trung vào vẻ đẹp tinh thần của con người và khơi gợi lối thoát cho họ. Tác phẩm cổ vũ người nông dân đứng lên tự giải phóng bản thân, đòi lại quyền bình đẳng, công bằng, manh nha cho phong trào làm cách mạng của đồng bào miền núi phía Bắc.



