Danh sách 18 bài thuyết minh về cây tre đặc sắc, đi kèm với dàn ý chi tiết, giúp học sinh lớp 9 hiểu rõ hơn về nguồn gốc, ý nghĩa, đặc điểm, công dụng của cây tre để hoàn thiện bài viết số 1 lớp 9 đề 2: Thuyết minh về một loài cây.
Cây tre bao gồm nhiều loại như tre gai, tre xanh, tre ngà, tre rừng… Cây tre mọc thành từng cụm, thân thẳng, chia thành từng đốt. Với đặc tính dễ trồng, cây tre mang lại nhiều lợi ích cho con người. Hãy cùng theo dõi bài viết dưới đây của Mytour để nắm vững kiến thức môn Văn 9.
Dàn ý Thuyết minh về cây tre
I. Khởi đầu:
- Giới thiệu tổng quan về vai trò và ứng dụng quan trọng của cây tre đối với cộng đồng Việt Nam
II. Nội dung chính:
1. Xuất xứ:
- Cây tre đã tồn tại từ thời xa xưa, liên kết mật thiết với dân tộc Việt Nam qua hàng nghìn năm lịch sử.
- Tre hiện diện ở mọi miền đất nước, từ đồng bằng đến vùng núi...
2. Danh sách các loại tre:
- Trong nhiều loại tre, có tre Đồng Nai, tre nứa, tre mai, tre vầu ở Việt Bắc, tre trúc Lam Sơn, cũng như tre ngút ngàn rừng ở Điện Biên và cả những lũy tre quen thuộc dọc đầu làng...
3. Đặc điểm đặc trưng:
- Không kén đất, không kén thời tiết, tre mọc thành từng đám, từng cụm
- Ban đầu, tre chỉ là một mầm non bé nhỏ, yếu đuối; sau đó, nó lớn lên theo thời gian, trở thành cây tre vững chãi, dai dẳng
- Thân tre mảnh mai, hình ống, bên trong trống rỗng, màu xanh tươi, từ từ chuyển sang màu đậm ở gốc. Trên thân tre có những gai sắc nhọn.
- Lá tre mảnh dẻ, màu xanh non tươi với các gân lá song song.
- Rễ tre thuộc loại rễ chùm, mảnh mai nhưng rất bám chắc vào đất -> giúp tre không bị đổ khi gặp gió lớn.
- Cả đời tre chỉ ra hoa một lần và cuộc đời của nó kết thúc khi 'bật ra hoa'...
4. Tầm quan trọng và ý nghĩa của cây tre đối với cộng đồng Việt Nam:
a. Trên mảnh đất lao động:
- Cây tre là người bạn đồng hành, giúp đỡ người lao động trong mọi công việc, là điểm tựa cho người nông dân.
- Đóng vai trò là công cụ làm việc: từ cối xay tre nặng nề quay tròn.
b. Trong cuộc sống hàng ngày:
- Bóng tre mát dịu, che khuất và tạo ra dáng mát cho bản làng, làng xóm. Dưới bóng cây tre, nhà nhà trở nên mát mẻ, những con trâu có nơi bóng mát để nằm nghỉ, người nông dân say sưa giấc ngủ trưa trong làn gió mát từ lá tre...
- Người dân gìn giữ và phát triển nền văn hóa lâu đời, kiếm sống và truyền thống kinh doanh.
- Cây tre liên quan đến cuộc sống hàng ngày của mọi người:
- Trước khi có vật liệu xây dựng như gạch, bê tông, tre đã được sử dụng để xây những ngôi nhà tre chắc chắn, bảo vệ con người khỏi nắng mưa.
- Cây tre tạo ra những vật dụng gần gũi: từ đũa, giỏ tre đến giường, ghế, tủ...
- Cây tre là một phần không thể thiếu trong cuộc sống của người già: điếu cày tre.
- Với trẻ con ở vùng quê, cây tre còn là nguồn cảm hứng cho những trò chơi vui nhộn, bổ ích: đánh cầu với gậy làm bằng tre, nhảy dây theo tiếng sáo vang vọng trên cây diều cũng làm bằng tre...
c. Trong chiến tranh:
- Cây tre là người bạn đồng đội...
- Gậy tre, chông tre chống lại sắt thép kẻ thù.
- Cây tre xung phong... gác lại làng lành, giữ vững tổ quốc, che chở cho mái nhà thân thương...
- Cây tre hy sinh để bảo vệ con người
III – Kết luận:
- Cây tre trở thành biểu tượng văn hóa của dân tộc Việt Nam. Trên con đường phát triển hiện đại, chúng ta vẫn gắn bó với cây tre.
Thuyết minh về cây tre ngắn gọn
Từ xa xưa, cây tre đã là bạn đồng hành thân thiết trong cuộc sống của người Việt. Tre hiện diện khắp mọi miền đất nước.
Cây tre, một loại cây gỗ lâu năm, thân thẳng, mọc thành từng cụm, mỗi cây khoảng ba mươi đốt, sinh sản từ gốc ra những chồi gọi là măng. Bên trong thân tre có màu trắng, ruột rỗng. Chiều cao cây tre trưởng thành khoảng mười mét. Cây tre cũng ra hoa, tuy nhiên chu kỳ nở hoa kéo dài từ năm mươi đến sáu mươi năm. Ở Việt Nam, tre mọc khắp mọi nơi từ Nam ra Bắc, đặc biệt nhiều ở vùng nông thôn như Thái Bình, Hòa Bình, Nam Định, Bắc Giang, Thanh Hóa,... Tre gắn liền với văn hóa nông nghiệp lúa nước Việt Nam.
Cây tre có nhiều công dụng. Thân tre nhẹ, bền và dễ gia công, thường được dùng xây dựng nhà cửa, cầu đường, tường rào,... Nó cũng được sử dụng trong sản xuất đồ thủ công mỹ nghệ, đồ trang trí,... Lá tre được dùng làm tài liệu viết và còn có tác dụng trị bệnh. Một số loại hoa tre có thể dùng để nấu canh, món chiên, món xào, nấu chè. Tre gắn liền với đời sống hàng ngày của người Việt.
Trong tâm thức của người Việt, cây tre không chỉ là một loại cây thông thường, mà còn gắn liền với tinh thần yêu nước. Tre đã thể hiện vai trò quan trọng trong lịch sử Việt Nam qua việc gìn giữ quê hương, đánh đuổi giặc ngoại xâm. Nó còn mang lại nét đẹp tinh thần cho làng quê Việt Nam, tạo nên sự bất khuất và kiên cường của dân tộc.
Qua những công dụng của cây tre, ta thấy được vai trò của nó trong cuộc sống và tinh thần của nhân dân Việt Nam. Dù cuộc sống hiện đại hơn, cây tre vẫn là người bạn đồng hành đáng tin cậy của người Việt.
Thuyết minh về cây tre
Cây tre, mặc dù khiêm tốn nhưng lại có rất nhiều công dụng đáng kinh ngạc. Lá tre thường được dùng để gói bánh vào dịp Tết Đoan Ngọ. Thân tre thì được sử dụng làm đũa, muỗng; còn thợ thủ công thì tận dụng thân tre để đan thành giỏ tre, rổ tre; người dân còn sử dụng ống tre để đong dầu, đong nước mắm khi mua bán. Trong quán ăn ở vùng nông thôn, thân tre còn được chẻ nhỏ để làm tăm cho khách sau bữa ăn. Thậm chí, người nông dân còn dùng thân tre để nhóm bếp.
Tre có nhiều loại như tre gai, tre xanh, tre ngà, tre rừng… Nó còn có những loại 'anh em' như lồ ô, trúc, tầm vông… Tre xanh khi còn sống có màu xanh mượt, lá dài và bóng nhẵn, đường kính của thân tre trưởng thành từ 6cm đến 8cm, cao không quá 10m. Tre gai thì nhỏ hơn và thấp hơn, lá cũng mỏng manh hơn, nhưng mỗi đốt tre lại mọc ra rất nhiều nhánh, gai sắc, thích hợp để trồng thành hàng rào chống trộm. Tre ngà có thân sọc vàng xen lẫn với sọc xanh rất đẹp, thường được trồng làm cảnh. Tre rừng thì mọc hoang trong rừng nên thường không tươi tốt lắm. Ngược lại, lồ ô là loại tre rừng khổng lồ, gấp hai, ba lần tre xanh về kích thước. Nó mọc thành từng bụi, từng hàng như rừng, trong vùng đất hoang.
Người ta sử dụng thân tre để xây dựng nhà tranh, nhà sàn vững chắc. Lồ ô to lớn nhưng trúc lại mảnh mai, yếu ớt hơn vì thân rỗng và kích thước nhỏ bé. Có hai loại trúc là trúc xanh và trúc vàng. Gần đây, người ta còn nhập thêm một ít trúc kiểng gọi là trúc Nhật. Những cây trúc kiểng này có hình dạng đặc biệt, thân màu vàng óng, lá xanh mượt mà rất được ưa chuộng để trồng làm cảnh, bày ở mái hiên, phòng khách.
Thuyết minh về cây tre - Mẫu 1
Trải dài khắp đất nước Việt Nam là hàng loạt cây cối, mỗi loài mang một vẻ đẹp, một vai trò riêng trong cuộc sống của con người. Và suốt hàng thế kỷ, cây tre vẫn luôn là biểu tượng gắn bó, thân thuộc với làng quê Việt Nam, đất nước chúng ta.
Tre là một loài cây phổ biến trên khắp đất nước Việt Nam. Nó thuộc tông tre, phân họ tre, bộ hòa thảo, cùng với nhiều loại cây khác như nứa, vầu, trúc,... Tre là cây thân xanh, sống nhiều năm, được trồng ở nhiều nơi khác nhau.
Tre được phân loại thành nhiều loại như tre gai, tre mạnh tông, tre vàng sọc,... Mỗi loại đều có đặc điểm riêng nhưng đều mang những đặc trưng chung của tre. Chiều cao trung bình của cây tre là khoảng tám đến mười mét, thân tre được chia thành nhiều đốt và thường rỗng bên trong. Lá tre thường dài, mỏng và có gân lá song song theo chiều dọc. Tre cũng có hoa nhưng ít khi nở, thường chỉ nở một lần vào cuối vòng đời.
Tre không chỉ là loài cây quen thuộc mà còn mang ý nghĩa to lớn trong đời sống của người Việt Nam. Măng tre là món ăn quen thuộc và có giá trị dinh dưỡng cao. Ngoài ra, tre còn được sử dụng trong sản xuất đồ thủ công mỹ nghệ và là nguồn nguyên liệu quan trọng cho nhiều vật dụng hữu ích trong cuộc sống hàng ngày.
Tre, loài cây gần gũi với mọi người nhưng lại mang ý nghĩa to lớn trong văn hóa và lịch sử dân tộc. Cây tre không chỉ là biểu tượng của làng quê Việt Nam mà còn thể hiện những phẩm chất tốt đẹp của người Việt.
Thuyết minh về cây tre - Mẫu 2
Cây tre đã lâu lắm rồi đã trở thành một người bạn thân thiết của người Việt. Hình ảnh tre là điều gần gũi với không gian làng quê Việt Nam, là biểu tượng cao quý của dân tộc.
Không ai biết rõ từ khi nào cây tre đã trở nên gần gũi với dân tộc Việt Nam. Từ những ngày đầu dựng nước, giữ nước, cây tre đã là một phần không thể thiếu trong cuộc sống và lịch sử của dân tộc.
Cây tre mọc khắp nơi từ miền Bắc đến miền Nam, từ miền núi đến miền biển. Họ hàng nhà tre rất đa dạng, phong phú như tre Đồng Nai, tre Việt Bắc, trúc Lam Sơn, nứa, vầy, dang, hóp, lạt,...
Tre có những đặc điểm độc đáo, khác biệt. Mầm măng tre từ nhỏ đã nhọn như cái chông, luôn hiên ngang đón nhận ánh nắng, gió của trời. Rễ tre bám chắc vào đất giúp cây đứng vững trước mọi thử thách.
Thân tre gầy guộc, rỗng và khoác bộ áo xanh thẫm. Lá tre nhỏ, xanh mơn mởn với những đường gân ở phía sau. Mỗi khi có gió, lá tre lại chao lìa như những chiếc thuyền nan tí hon.
Tre không mọc một mình mà thường mọc thành từng bụi, từng lũy. Khắp xóm làng, những khóm tre xanh rì đã tạo nên bóng mát dễ chịu cho những ngôi nhà và là nơi vui chơi lý tưởng của trẻ con.
Dưới bóng mát của tre, trẻ em đã tạo ra những trò chơi đầy thú vị như đan vòng tay bằng búp tre, xây hóp cho các bạn nam... Các cụ già ngồi dưới gốc tre, kể chuyện thú vị và làm ra những chiếc điếu thuốc từ tre.
Trong nông nghiệp, tre là cánh tay đắc lực của người nông dân, từ thân tre mà chế tạo ra nhiều công cụ như cán cuốc, cán cào... Nghệ nhân cũng biến tre thành những sản phẩm nghệ thuật đẹp mắt, mang lại nguồn thu nhập lớn.
Trong cuộc chiến đấu, tre là đồng chí dũng cảm của dân tộc. Từ thời trung đại đến kháng chiến chống Pháp, chống Mĩ, tre luôn là vũ khí không thể thiếu, sẵn sàng hy sinh vì dân tộc.
Cây tre là biểu tượng của lòng dũng cảm, sự kiên cường của con người Việt Nam. Dù cuộc sống hiện đại thay đổi nhưng cây tre vẫn là biểu tượng không thể thiếu trong tâm trí người Việt.
Thuyết minh về cây tre - Mẫu 3
Tôi là một người bạn đồng hành thân thiết của con người, luôn bên cạnh họ không chỉ trong những thời kỳ gian khó có giặc ngoại xâm mà còn trong những thời điểm bình yên. Sức sống của tôi đến từ việc sống gần gũi, nương tựa vào nhau, tạo nên sự kiên cường và mãnh liệt.
Là một cây tre trẻ, tôi mang trong mình sự khỏe mạnh và nhiệt huyết, thể hiện qua thân thẳng và cao vút. Gia đình của tôi gồm tre ông, tre bố, tre mẹ, tre bà và một cây tre em, mỗi thành viên đều có vai trò và vị trí đặc biệt.
Tôi là người con trưởng trong gia đình tre, mang trong mình sự cứng cáp và vững chắc nhưng không kém phần linh hoạt và mềm dẻo. Thân tre của tôi được kết nối bởi những mấu tre, giúp tôi duy trì sự ổn định và phát triển qua từng giai đoạn.
Thân tre của tôi được chia thành nhiều đốt, mỗi đốt là một bước tiến trong quá trình phát triển của tôi. Nhờ những đốt tre này mà tôi có thể vươn lên cao, mạnh mẽ hơn.
Một phần không thể bỏ qua khi nói về gia đình tre chính là lá, chúng mảnh mai, dài ra và có nhiều công dụng nhưng cũng được con người sử dụng để lấy nước xông hơi khi cảm lạnh.
Còn có những chiếc lá non được cuộn tròn thành nõn tre, làm vật dụng dịu nhẹ để loại bỏ bụi hoặc côn trùng ra khỏi mắt con người. Lá của chúng tôi mọc chủ yếu ở phần ngọn của cây.
Cành tre phát triển gần nhau ở phần trên, trong khi thân cây được bao phủ bởi các khúc tre. Rễ tre được hình thành thành chùm tròn, giúp chúng tôi vững chắc và thoải mái khi đung đưa dưới sức gió.
Chúng tôi có vai trò quan trọng trong cuộc sống, không chỉ trong chiến tranh mà còn trong thời bình. Dù không mạnh mẽ nhưng chúng tôi lại rất rắn chắc, được chế tạo thành vũ khí hữu ích như gậy, mũi tên hay chông để bảo vệ dân tộc.
Những chiếc chông này rất lợi hại, khiến kẻ thù không thể thoát ra khỏi vòng vây. Chúng tôi luôn sát cánh bên những người dũng cảm, những chiến sĩ và nông dân trong mọi trận chiến.
Dù chỉ là vũ khí thô sơ, nhưng dưới tay con người và lòng quyết tâm mạnh mẽ, chúng tôi đã trở thành vũ khí lợi hại nhất, không thể chống lại được bởi vũ khí hiện đại của địch. Niềm tự hào của chúng tôi khi đất nước giành được độc lập và tự do là không gì sánh kịp.
Trong chiến đấu hay trong cuộc sống hàng ngày, chúng tôi vẫn là người bạn đồng hành đáng tin cậy của con người Việt Nam, được sử dụng trong nhiều mục đích từ đũa, gậy, đến các dụng cụ gói ghém, thắt buộc. Dù vai trò của chúng tôi không còn như xưa, nhưng chúng tôi vẫn là biểu tượng của sức mạnh và kiên cường của dân tộc.
Chúng tôi đã trở thành biểu tượng của sự kiên cường và cứng cỏi của người Việt Nam, được biết đến và tôn trọng không chỉ trong nước mà cả ở nước ngoài. Mỗi người dân Việt Nam đều tự hào về chúng tôi và họ nhà tre, vì chúng tôi là phần không thể thiếu của cuộc sống.
Thuyết minh về cây tre - Mẫu 4
Không gian của mỗi người Việt Nam thường không thể tách rời khỏi hình ảnh của cây tre, đặc biệt với những người ra đi từ làng quê. Họ luôn ghi nhớ về những luỹ tre xanh như một phần của kỉ niệm và niềm tự hào về dân tộc, họ nhà tre.
Sự gắn bó và hiện diện của họ nhà tre chúng tôi có thể thấy ở mọi nơi, từ đồng bằng đến miền núi. Với đa dạng loài như Tre Đồng Nai, nứa, mai, vầu Việt Bắc, trúc Lam Sơn, tre ngút ngàn rừng cả Điện Biên, dang, hóp, và luỹ tre đầu làng...
Khác biệt với các loài cây khác, chúng tôi thể hiện sự ngay thẳng ngay từ khi mới sinh ra. Thân tre gầy guộc, màu xanh lục, bền bỉ hiên ngang dưới mưa gió. Lá tre mỏng manh, màu xanh non mơn mởn với những hình gân song song như những chiếc thuyền nan rung rinh theo gió. Rễ tre chùm, gầy guộc nhưng bám chắc chắn vào đất giúp chúng tôi sống chống chọi với cảnh gió giật mưa đổ.
Trong những ngày nắng nóng khốc liệt, chúng tôi là điểm mát bảo vệ đàn con yêu thương. Khi mưa gió bão bùng, chúng tôi kết thành lũy dày kiên cố để chống gió cản mưa. Điều này giúp chúng tôi tồn tại ở nhiều vùng khí hậu khác nhau, từ gần nước đến xa nước. Vì thế, câu thơ 'Ở đâu tre cũng xanh tươi, cho dù đất sỏi đá vôi bạc màu' đã ra đời.
Thuyết minh về cây tre - Mẫu 5
Trong lịch sử, chúng tôi luôn đồng hành cùng con người trong cuộc chiến giành độc lập và tự do. Từ việc giúp ông Gióng diệt lũ giặc Ân, đến cuộc chiến trên sông Bạch Đằng, và trong hai cuộc chiến tranh chống Pháp và Mỹ, chúng tôi luôn là vũ khí mạnh mẽ được dùng để tiêu diệt quân thù. Và vì sự kiên cường trong chiến đấu, họ nhà tre chúng tôi đã được vinh danh với danh hiệu anh hùng bất khuất.
Ngoài việc tham gia vào cuộc chiến giữ nước, loài tre nhà chúng tôi còn có vai trò quan trọng trong cuộc sống hàng ngày. Ở mỗi làng quê, mỗi bản làng, chúng tôi mang lại bóng mát cho dân làng, tạo nên không gian mát mẻ cho những ngôi nhà và cho đàn trâu. Trong những ngày hè nắng nóng, chúng tôi là nơi nương tựa cho giấc ngủ say của trẻ nhỏ dưới bóng mát của chúng tôi. Hơn nữa, chúng tôi còn là vật liệu xây dựng cho những ngôi nhà mát mẻ và sạch sẽ.
Dưới bóng của chúng tôi, nền văn hoá truyền thống được gìn giữ và phát triển. Chúng tôi cung cấp những vật liệu cần thiết cho cuộc sống hàng ngày như đôi đũa, chiếc chõng tre, và giường tre. Đối với những gia đình nông dân, chúng tôi là một phần không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày. Tre còn có nhiều ứng dụng khác nhau, từ làm giàn cho bầu bí, đến tạo ra những trò chơi vui nhộn cho trẻ con.
Thuyết minh về cây tre - Mẫu 6
Tre chúng tôi còn là nguồn cảm hứng cho những âm nhạc truyền thống, từ những cây sáo trúc đến sáo tre, giúp xua tan mệt mỏi của người lao động nông thôn.
Hiện nay, loài tre của chúng tôi đã vươn xa hơn. Người Việt Kiều sống ở Pháp đã trồng thử chúng tôi trên đất Pháp. Dù ở xứ lạ, chúng tôi vẫn sống mạnh mẽ. Ngày càng phát triển, chúng tôi vẫn giữ vững bản tính thẳng thắn, trung thành, và can đảm, tôn lên những phẩm chất của người Việt.
Thuyết minh về cây tre - Mẫu 5
Suốt hàng ngàn năm, cây tre đã trở thành bạn đồng hành thân thiết của người dân Việt Nam. Với sự đóng góp vô cùng quý báu của mình, cây tre xứng đáng được yêu quý và bảo vệ.
Cây tre là một loại cây mang lại nhiều lợi ích. Lá tre thường được sử dụng để gói bánh trong các dịp lễ. Thân tre được dùng để làm đũa và các sản phẩm thủ công như giỏ tre, rổ tre. Trong cuộc sống hàng ngày, người dân sử dụng ống tre để đựng nước và nấu cơm. Thân tre được chẻ nhỏ để làm ống tăm sau bữa ăn, và cũng là nguồn nhiệt cho bếp lửa.
Cây tre có nhiều loại phổ biến như tre gai, tre xanh, tre ngà, tre rừng... Mỗi loại tre mang đặc điểm riêng biệt và có các ứng dụng khác nhau. Tre xanh có thân mảnh mai và lá mượt mà, thường được sử dụng làm vật liệu xây dựng. Tre gai thường được trồng thành hàng rào chống trộm. Tre ngà có thân sọc vàng đẹp mắt, thường được sử dụng làm cây cảnh. Trong khi đó, lồ ô là loại tre rừng có kích thước lớn và được sử dụng để xây dựng nhà tranh, nhà sàn. Trúc có nhiều loại khác nhau như trúc xanh, trúc vàng và trúc kiểng Nhật.
Ngược lại, lồ ô là loại tre rừng khổng lồ, có kích thước lớn và được sử dụng để xây nhà rất chắc chắn. Trúc, với các loại như trúc xanh, trúc vàng và trúc kiểng Nhật, thường được trồng làm cây cảnh và trang trí. Các loại cây này mang lại không gian xanh mát và thú vị cho ngôi nhà của mọi người.
Hình ảnh cây tre đã trở thành đề tài trong ca dao, thơ văn và nhạc phẩm. Ví dụ như:
'Rễ tre mạnh mẽ giữ chắc đất bạc
Lá xanh mướt dẻo dai, chăm chỉ mọc
Khẽ nghiêng mình dưới làn gió mát
Cây tre kiên cường, tiếng ru êm dịu...'
(NGUYỄN DUY)
Có nhiều bài học kinh nghiệm từ ông bà về cách lựa chọn cây tre tốt:
'Trồng tre, trồng trúc, trồng dừa
Để xây nên cuộc sống thịnh vượng'
Con người thường tận dụng cả tre non và tre già vào nhiều mục đích khác nhau:
'Tre non tháng tám làm nhà
Tre già tháng năm làm lạt'
Người thợ mộc thường so sánh sự bền của cây tre như sau:
'Tre già như bà gỗ lim'
Hơn nữa, ông bà ta còn sử dụng lá tre để dự đoán thời tiết: 'Lá tre rụng, mùa rét sắp đến'. Và từ đó, họ rút ra một quy luật của tự nhiên và con người: 'Tre già, măng nảy' tre được chẻ ra để làm nước lạt, một vật liệu không thể thiếu trong nhiều công việc như gói bánh, bó rau hoặc lợp nhà. Ca dao cũng nói về nước lạt: 'Bao nhiêu nước lạt, nhớ ông bà bấy nhiêu'.
Ai đã từng đọc câu chuyện về Thánh Gióng chắc chắn không thể quên cảnh Thánh Gióng nhổ tre để đánh tan giặc ngoại xâm ở bụi tre Đằng Ngà: 'Chẻ tre nghe Gióng'.
Tre không chỉ được đề cập trong thơ văn mà măng tre còn là nguyên liệu chế biến nhiều món ăn đa dạng. Có các món như: măng tươi, măng khô, bún măng vịt, măng xào thịt ba rọi, thịt kho măng, măng luộc chấm mắm tôm, măng chua... Bún măng vịt là một món ngon được nấu với vịt non béo, măng tươi hoặc khô đã được luộc và thay nước nhiều lần. Khi ăn, thêm bún, ít hành răm và rau sống vào, tạo ra một món ăn thơm ngon với nước dùng ngọt dịu. Măng tươi sau khi luộc kỹ, khi xào cùng thịt ba rọi trở thành một món ăn dân dã và ngon miệng. Thịt heo kho măng cũng là một món ăn hấp dẫn, khi chan vào chén cơm nóng sẽ càng thêm ngon miệng. Măng luộc chọn măng trúc non, sau khi luộc nhiều lần, sắt mỏng rồi chấm với mắm tôm hoặc nước mắm ngon, ăn kèm với cơm như một món rau vừa giòn vừa mát. Tóm lại, cây tre luôn là người bạn đồng hành và góp phần vào cuộc sống của người Việt Nam.
Ngày nay, mặc dù cuộc sống trở nên hiện đại và có nhiều đồ dùng làm từ nhựa, inox. Tuy nhiên, người ta vẫn có xu hướng quay về với thiên nhiên. Điều này được thể hiện qua việc các bộ salon làm từ mây và tre rất được ưa chuộng và trở thành một mặt hàng xuất khẩu đắt giá. Nếu một ngày nào đó, không còn bóng tre nào tại nước ta, đời sống sẽ trở nên khó khăn và buồn tẻ biết mấy!
Thuyết minh về cây tre - Mẫu 6
Một trong những loài cây có mối quan hệ gắn bó lâu đời và sâu sắc với cuộc sống và văn hóa của dân tộc Việt Nam là cây tre. Khi nhắc đến cây tre, chúng ta không thể không tự hào khi gọi nó là cây tre Việt Nam. Điều này là sự thừa nhận rằng cây tre là một phần không thể thiếu trong đất nước của chúng ta.
Tre thường xuất hiện ở cổng làng, cổng đình cùng với những hình ảnh như cây đa, giếng nước, sân đình, là một phần không thể thiếu trong làng quê. Chúng đứng thành bụi, giăng thành hàng, thành lũy. Những lũy tre mọc cao, dày vươn lên như có ý che chắn cả một vùng sinh hoạt dưới đất. Dáng tre mọc thẳng, cao, nhìn có vẻ “gầy gò” nhưng thực ra rất dẻo dai. Rễ tre thuộc loại rễ chùm, gầy guộc và cằn cỗi nhưng bám chắc chắn vào đất giúp giữ cây không bị đổ trước những cơn gió dữ. Thân tre tròn, xanh thẫm, nhỏ nhắn nhưng dẻo dai, không dễ gãy. Trên thân có các đốt được phân ra, nhìn kĩ có màu vàng nhạt. Các nhánh tre thường không mọc cao mà mọc gần dưới đất, chúng có nhiều gai gồ ghề và thường rất nhỏ. Lá dài, thon, nhọn, chỉ bằng nửa lá xoài, nhìn mong manh nhưng không dễ bị úa tàn. Họ nhà tre có cả trăm họ, đông đúc, nào là: Tre Đồng Nai, nứa, mai, vầu Việt Bắc, trúc Lam Sơn, tre ngút ngàn rừng cả Điện Biên,… Dù là họ nào thì từ khi còn là măng tre, đã có dáng mọc thẳng, hiên ngang như vươn lên phía bầu trời không chịu cong bao giờ.
Dù cấu tạo có vẻ đơn giản, nhưng cây tre lại có rất nhiều công dụng, là một phần rất quan trọng trong đời sống của bà con nông dân. Dân ta xưa chưa thể xây nhà gạch, mái ngói, tre trở thành chất liệu lợp mái, lát vách che nắng che mưa cho bao gia đình. Tre còn được tận dụng trong nghề thủ công, đan lát, trở thành những chiếc rổ, chiếc rá xinh xắn, tiện dụng theo các cô, các chị ra chợ, ra đồng. Tre làm cán cuốc, cán cày một nắng hai sương với người nông dân để được những mùa gặt bội thu. Tre gắn bó trở thành những thứ đồ hàng cho tụi trẻ chăn trâu, trở thành cái điếu cày làm bạn tuổi già với các cụ già,… Không chỉ thế, các chị, các mẹ còn trở nên duyên dáng hơn nhiều trong chiếc guốc tre thoải mái. Tre đã trở thành người bạn thân thiết với nông dân ta từ xưa đến nay.
Khi thời bình, tre trở thành những dụng cụ hàng ngày của người nông dân, nhưng khi nước ta gặp gian truân, tre lại trở thành một vũ khí vô cùng lợi hại của dân ta. Ở đó, “tre giữ làng, giữ nước, giữ mái nhà tranh, giữ đồng lúa chín” (Thép Mới). Trong những thời điểm mà dân ta chưa có vũ khí hiện đại, vũ khí sử dụng đều phụ thuộc vào thiên nhiên. Tre với tính chất dẻo dai mà cứng rắn đã trở thành một vũ khí vô cùng lợi hại của dân ta. Từ nhỏ, chúng ta đã được biết đến truyền thuyết về anh hùng Thánh Gióng, bẻ tre bên đường, đánh tan quân xâm lược. Hoặc sự kiện lịch sử quan trọng, Ngô Quyền dùng cọc tre và lợi dụng thủy triều đánh tan quân Nam Hán trên sông Bạch Đằng vào năm 938, chấm dứt nghìn năm Bắc thuộc trong lịch sử Việt Nam, mở ra một thời kỳ độc lập tự chủ cho Việt Nam. Đó là minh chứng cụ thể cho vai trò to lớn của cây tre trong những trận chiến giành độc lập dân tộc.
Tre cũng mang những ý nghĩa biểu tượng rất đáng tự hào, tiêu biểu cho những đức tính tốt đẹp của dân tộc. Tre luôn mọc thành lũy, thành hàng chứ không bao giờ mọc một mình, đó là tinh thần đoàn kết, đồng lòng, là một truyền thống quý báu từ bao đời của cha ông. Tre mọc thẳng, mọc cao, không bao giờ mọc nghiêng, cùng sự dẻo dai dễ sống của cây là biểu hiện rõ nhất cho sự kiên cường, bất khuất, giống như những con người Việt Nam dù phải chịu bao nhiêu sương gió, nhọc nhằn hay bị áp bức vẫn không mất đi sự cao quý trong tâm hồn và sự kiên cường trong tính cách. Đó đều là những phẩm chất đáng quý của con người Việt Nam, dân tộc Việt Nam, nên mới nói, nhắc đến cây tre là nhắc đến con người Việt Nam. Bởi vậy, cả dân tộc đều gọi tre là cây tre Việt Nam.
Tre thật đẹp, thật có ích. Tre là biểu tượng không thể phai mờ, không thể mất đi, tre già măng mọc, thế hệ này sẽ tiếp nối nhựa sống của thế hệ kia, sẽ còn mãi đến mai sau. Dù chiến tranh đã lùi xa, cuộc sống trở nên hiện đại hơn, nhiều loại vật liệu mới được sinh ra thay thế cho tre nhưng cây tre vẫn giữ vị trí quan trọng trong tâm hồn người Việt và vẫn là tài sản vô giá của dân tộc.
Trên vùng đất Việt Nam của tổ tiên, tre và con người đã có mối gắn bó sâu sắc, cùng nhau chia sẻ khó khăn, nâng đỡ lẫn nhau qua hàng nghìn năm lịch sử vĩ đại và vĩnh cửu. Hình ảnh của cây tre đã trở thành biểu tượng không thể thiếu trong văn hóa bền vững của dân tộc, là nguồn cảm hứng lớn mà cả dân tộc đều tự hào.
Trên mảnh đất Việt Nam, tre và con người đã kết nối, cùng nhau vượt qua bao gian khó. Hình ảnh cây tre đã trở thành biểu tượng không thể thiếu trong văn hóa của dân tộc, là người bạn đồng hành trung thành của con người Việt Nam.
Việt Nam được mệnh danh là quốc đất của rừng và biển, với tài nguyên thiên nhiên vô cùng phong phú, khắp nơi đều thấy những loại cây thảo mộc, cây xanh đa dạng. Điều đó làm cho Việt Nam trở nên 'xanh muôn ngàn cây lá khác nhau'. Từ những ngọn núi cao ở phía Bắc đến dòng sông ở Cà Mau, mỗi vùng sinh thái đều đậm chất với cây xanh và lũy tre đặc trưng. Tre đã trở thành bạn đồng hành của làng quê, xóm làng, từ hàng ngàn năm trước, bóng tre xanh đã lan tỏa một nét đẹp thanh lịch, mộc mạc, truyền thống của người Việt.
Cây tre là một loài cây có thân gỗ, cao vút, thân nhỏ như cánh tay người lớn. Xung quanh thân có những chiếc gai nhọn. Tre thường mọc cành và lá ở phần trên, lá tre mảnh và xanh tươi như những chiếc thuyền nhỏ. Trên lá tre có những đường gân song song rất đẹp mắt. Tre già măng mọc, dường như luôn tràn đầy sức sống. Tre mang trong mình sự mộc mạc, nhưng kiên nhẫn, không ngần ngại trước khó khăn, gian nan. Tre có tính kiên nhẫn, thân thiện, và đặc biệt là bền bỉ. Tre thể hiện sự cao thượng, giản dị, và can đảm giống như con người Việt Nam. Dù thời đại thay đổi, nhưng bóng tre vẫn luôn tồn tại trong lòng người Việt.
Tre là người bạn thân thiết của con người suốt cuộc đời. Từ khi còn bé, chúng ta đã được gắn bó với chiếc nôi tre, võng tre, tiếng ru của mẹ. Đến khi ra đi cuối cùng, cây tre lại trở thành linh hồn gắn liền với chiếc xe đưa ta về với tổ tiên. Tre đã là nguồn cảm hứng cho nhiều ca dao, thơ văn sâu lắng trong tâm hồn người Việt.
Lạt mềm bọc bánh chưng xanh”.
Tre đã chia sẻ tất cả tấm lòng và tâm hồn bình dị với người dân ta, ngay cả trong những thời kỳ chiến tranh, khi gậy tre và chông tre chống lại quân thù thép. Tre đồng lòng với người dân, gìn giữ làng quê, bảo vệ đất nước và nền nông nghiệp. Trong thời bình, tre được sử dụng làm đồ nội thất. Tre không chỉ là loài cây mộc mạc, đơn giản, mà còn là biểu tượng linh hồn của người dân Việt Nam.
Cây tre tượng trưng cho những phẩm chất cao quý nhất của con người Việt Nam: đoàn kết, thủy chung, thanh cao, bất khuất. Tre thể hiện sức mạnh kiên cường, sự linh hoạt và sự chịu đựng vô biên trước mọi thử thách của thiên nhiên và lịch sử. Tre, cùng với dân tộc và lịch sử, làm nên những phẩm chất cao quý của người Việt.
Ký ức tuổi thơ với tiếng diều sáo vi vu, tiếng võng kẽo kẹt cũng là kỷ niệm gắn liền với tre xanh. Tre là biểu tượng của vẻ đẹp tinh thần, của truyền thống văn hóa Việt Nam. Dù công nghiệp hóa và hiện đại hóa có phát triển, tre vẫn là người bạn đồng hành trung thành của người dân Việt Nam.
Tre là biểu tượng không thể thiếu trong văn hóa của dân tộc, là nguồn cảm hứng không ngừng cho người Việt.
'Tre can đảm, tre mạnh mẽ...tre anh hùng lao động.”. Từ lâu tre đã gắn bó chặt chẽ với hình ảnh của làng quê Việt Nam suốt hàng ngàn năm, là biểu tượng sâu sắc trong lòng người Việt.
Cây tre, cây nứa, cây vầu, trúc và nhiều loại tre khác là cây thuộc họ Lúa. Tre có thân rễ mạnh mẽ, sống lâu dài và mọc ra những chồi được gọi là măng. Thân cây cao từ 10 -18 m, ít nhánh. Mỗi cây có khoảng 30 đốt. Tre chỉ ra hoa một lần trong đời và cuộc sống của nó kết thúc khi tre “ra hoa”.
Cùng với cây đa, bến nước, sân đình, những bụi tre đã trở thành biểu tượng thân thương của làng Việt từ hàng ngàn năm qua, có một mối gắn bó chặt chẽ, sâu sắc với người dân Việt Nam. Tre tạo bóng mát cho cuộc sống và sẵn sàng hy sinh mọi thứ. Từ măng tre ngọt bùi đến bẹ tre làm nón, từ thân cây đến gốc cây, tất cả đều đóng góp vào xây dựng cuộc sống.
Cây tre đã liên kết với những biến cố của lịch sử nước nhà. “Đất nước trở nên mạnh mẽ khi dân tộc biết trồng tre và đánh giặc”. Không ngẫu nhiên mà câu chuyện về loài tre thân vàng kết hợp với truyền thuyết về Thánh Gióng - hình ảnh Thánh Gióng nhổ bụi tre đánh đuổi quân thù đã trở thành biểu tượng cho sức mạnh chiến thắng của dân tộc chúng ta. Lũy tre xanh đã trở thành “pháo đài xanh” vững chắc chống lại quân xâm lược, thiên tai. Tre là nguồn vật liệu không ngừng để chế tạo vũ khí trong cuộc chiến. Những cọc tre trên sông Bạch Đằng đã đánh tan quân Nam Hán. Tre đã đóng góp rất nhiều vào việc giành lấy độc lập tự do cho Tổ Quốc. “Tre giữ làng, giữ nước, giữ mái nhà tranh, giữ đồng lúa chín,”
Cây tre đã trở thành nguồn cảm hứng vô tận trong văn học, nghệ thuật. Từ những câu chuyện cổ tích đến ca dao, tục ngữ, đều đề cập đến tre. Nhiều tác phẩm nổi tiếng đã viết về tre: “Cây tre Việt Nam” của Thép Mới và bài thơ cùng tên của Nguyễn Duy. Tre cũng xuất hiện trong những điệu dân ca, điệu múa phổ biến. Nó là nguồn cảm hứng quan trọng trong việc tạo ra các nhạc cụ dân tộc như: đàn tơ tưng, sáo, kèn. Tre đã trở thành một phần không thể thiếu của cuộc sống và tâm hồn người Việt. Mỗi khi xa quê hương, người đi du lịch khó lòng quên được hình ảnh lũy tre làng thân thương, những cây cầu tre êm đềm. Hình ảnh của tre luôn đem lại sự gợi nhớ về một làng quê Việt Nam mộc mạc, con người Việt Nam thanh cao, giản dị.
Tre ngày nay vẫn là nguyên liệu tạo nên những sản phẩm văn hóa mang giá trị thẩm mỹ cao, được nhiều du khách nước ngoài yêu thích: những đồ trang trí cho những nơi sang trọng như đèn tre, đĩa tre.
Bản tính bản sắc của người Việt và văn hóa Việt có những nét tương đồng với sức sống và vẻ đẹp của cây tre Việt Nam. Tre không mọc đơn lẻ mà sống thành từng bụi tre, rặng tre. Đặc điểm này tượng trưng cho tính đoàn kết của người Việt. Tre có rễ sâu xuống lòng đất, sống lâu và mọc ở mọi vùng đất. Vì thế tre được ví như con người Việt Nam cần cù, siêng năng, gắn bó với đất nước và làng quê. Tre cùng người Việt Nam trải qua mọi biến cố của lịch sử, qua bao cuộc chiến tranh bảo vệ tổ quốc, tre trở thành biểu tượng cho sức mạnh kiên cường, bất khuất của dân tộc.
Nhìn thấy hình ảnh của những cụm tre trong cuộc sống hiện đại ngày nay, không phải lúc nào cũng dễ dàng. Nhưng trong tâm trí của mỗi người con Việt Nam, luôn in sâu là hình ảnh những cụm tre xanh tươi, luôn hướng lên bầu trời cao, tương lai tươi sáng.
Thuyết minh về cây tre - Mẫu 9
“Tre xanh mãi mãi không già
Cuộc đời dù dài cũng vẫn còn tre xanh”
Cây tre, từ ngàn xưa, đã thân thuộc và gắn bó với đời sống của người dân Việt Nam. Tre không chỉ là biểu tượng của quê hương mà còn là người bạn đồng hành, đồng cảm và đáng yêu của con người.
Cây tre tồn tại từ xa xưa và trở nên quen thuộc với mọi người dân Việt Nam. Khắp mọi miền đất nước, tre đã chứng kiến những sự kiện lịch sử quan trọng và là một phần không thể thiếu của cuộc sống người Việt.
Ban đầu, tre là một mầm măng nhỏ và yếu ớt, sau đó phát triển thành cây tre to lớn, vững chãi. Với những đặc điểm độc đáo, tre mang lại nhiều lợi ích cho con người trong cuộc sống hàng ngày.
Tre không chỉ là nguồn vật liệu quan trọng cho con người mà còn là nơi gắn kết cộng đồng, là nguồn cảm hứng cho những trò chơi truyền thống của trẻ em Việt Nam. Tre là biểu tượng vững chắc của đất nước.
Tre đã và luôn là một phần không thể thiếu của cuộc sống người Việt Nam. Từ xưa đến nay, tre vẫn giữ vị trí đặc biệt trong lòng mỗi người dân Việt Nam.
Thuyết minh về cây tre - Mẫu 10
Tre đã trở thành một phần không thể thiếu của cuộc sống của người nông dân Việt Nam suốt hàng nghìn năm qua. Hình ảnh của làng quê Việt Nam thường được kết hợp với hình ảnh của lũy tre làng - những bụi tre dày đặc, chắn gió bão và bảo vệ làng trước mọi hiểm nguy từ thiên tai và kẻ thù.
Cây tre đã trở thành một biểu tượng của văn hóa Việt Nam, biểu hiện cho sự mạnh mẽ, linh hoạt và kiên cường. Tuy nhiên, trong những năm gần đây, tre đã phải đối mặt với nhiều khó khăn, thậm chí là nguy cơ biến mất do nhiều nguyên nhân khác nhau.
Tre có nhiều ứng dụng đa dạng trong đời sống hàng ngày của người Việt Nam, từ xây nhà (cột, vách, mái...) đến làm các vật dụng sinh hoạt như cái cần câu, cái vó, cái đòn gánh, và nhiều thứ khác.
Tre đã được sử dụng rộng rãi trong làm đồ gia dụng, từ bàn ghế, giường, đồ đựng đồ đến các vật dụng sinh hoạt như đồ gánh, đòn gánh, rổ, rá, cào, quạt, đũa, và nhiều loại dụng cụ khác.
Những vật dụng của nhà nông và nhiều loại vũ khí thời xưa của cha ông đều có phần cán làm bằng tre. Cây gậy tầm vông từng được dùng trong cuộc kháng chiến chống Pháp. Cây nêu trước cửa nhà vào dịp năm mới để trừ ma quỷ, cái ống đựng bút của các nhà nho, cánh diều... tất cả đều làm từ tre. Mặc dù vật dụng hiện đại có vẻ thuận tiện và đẹp hơn nhưng không thể phủ nhận giá trị của cây tre trong cuộc sống. Nhiều người đã quên rằng bao đời tổ tiên đã sử dụng tre để đắp đê chống lụt và giữ đất, giúp xây dựng nên những triền đê chống lũ.
Thuyết minh về cây tre - Mẫu 11
Ngày xưa, tôi chỉ là một mầm măng nhỏ sinh ra ở một làng quê mộc mạc và giản dị. Tôi luôn tự hỏi về tổ tiên mình và nguồn gốc của mình. Một câu thơ nổi tiếng nói rằng:
'Tre xanh xanh tự bao giờ
Chuyện ngày xưa đã có bờ tre xanh'.
Đúng vậy, họ hàng nhà tre của chúng tôi đã gắn bó với người dân Việt Nam suốt hàng nghìn năm lịch sử.
Thuở nhỏ, tôi chỉ là một mầm tre yếu ớt, với thân hình bé nhỏ, đầu nhọn và áo nhiều lớp. Nhưng qua thời gian, tôi trở thành một chàng trai tre đích thực. Thân tôi gầy guộc, màu xanh lục, chắc chắn đứng vững trước mọi thách thức. Tôi có những gai nhọn tự vệ, bảo vệ cuộc sống của mình trước những bàn tay ác qủy dám chặt phá tôi một cách vô lí. Lá tôi mỏng manh, xanh non mơn mởn với những gân lá hình thuyền nan. Rễ tôi thuộc loại rễ chùm, gầy guộc nhưng bám rất chắc chắn vào đất giúp tôi không bị đổ trong cơn gió dữ.
Trong những ngày khô hanh, cả nhà tôi tạo gió, che mát cho đàn con. Khi mưa bão, chúng tôi kết thành lũy tre kiên cố chống gió. Nhờ đặc điểm này mà chúng tôi sinh sống được ở nhiều vùng khí hậu khác nhau. Câu thơ 'Ở đâu tre cũng xanh tươi, cho dù đất sỏi đá vôi bạc màu' ra đời từ đó.
Câu thơ 'Ở đâu tre cũng xanh tươi, cho dù đất sỏi đá vôi bạc màu' là biểu tượng của sức sống và sức mạnh của tre, gắn bó với con người qua thời gian.
Trong lịch sử, vai trò của tôi được nêu cao trong việc làm vũ khí đánh giặc như gậy, chống, mũi tên,... Trong cuộc sống hàng ngày, tôi được xây dựng thành những ngôi nhà tre vững chãi. Tôi được dùng để gắp thức ăn và xỉa răng, là biểu tượng của sự bền bỉ và chịu đựng.
Câu 'Tre già măng mọc' là biểu tượng của dòng họ tre, gắn bó với con người qua thời gian. Tre là biểu tượng của sức mạnh và chịu đựng ngoan cường, đánh đổ khó khăn để đạt được chiến thắng.
'Mai sau, mai sau, mai sau
Đất xanh xanh mãi xanh màu tre xanh'...
Thuyết minh về cây tre - Mẫu 12
Hình ảnh của cây tre xuất hiện từ lâu đời, từ khi Thánh Gióng dùng tre để đánh giặc giữ nước. Tre đã trở thành một phần không thể thiếu trong văn hóa của dân tộc Việt Nam, liên kết chặt chẽ với cuộc sống của chúng ta.
Câu 'Tre giữ làng, giữ nước, giữ mái nhà tranh, giữ đồng lúa chín' đã được truyền tai từ lâu. Tre được coi như một anh hùng bất khuất, hy sinh mình để bảo vệ đất nước và mọi thứ quan trọng đối với người nông dân.
Cây tre có giá trị rất lớn trong mọi khía cạnh, đặc biệt là trong nền văn hóa. Từ xa xưa, tre đã gắn liền với văn hóa của dân tộc, trở thành một phần không thể thiếu. Ngày nay, tre còn được coi là đặc sản văn hóa đặc biệt của người nông dân.
Trong lĩnh vực kinh tế, cây tre vẫn đóng vai trò quan trọng. Được chế tạo thành những sản phẩm đáng yêu và có giá trị xuất khẩu, cây tre góp phần vào nền kinh tế. Với hình dáng nhỏ nhắn và dễ thương, thân cây dài và thẳng, con người sử dụng tre để làm nhiều vật dụng như rổ, rá, cốt, ví, tăm... Măng tre còn là một món ăn ngon và được nhiều người ưa chuộng. Lá tre được dùng để làm thức ăn cho gia súc với màu xanh sáng sủa. Cây tre cũng thể hiện sự sắc bén và sức mạnh khi có gai.
Tre không chỉ được sử dụng làm vật liệu chế tạo mà còn trở thành bụi, chùm tre. Tuy nhiên, nhiều người đã quên đi vai trò của tre trong việc bảo vệ đất đai khỏi lụt lội và xói lở. Tre đóng góp vào công cuộc khai phá và bảo vệ đất đai của tổ tiên.
Tre mang lại nhiều giá trị cho con người Việt Nam và cần được bảo vệ và tôn trọng. Nó là một người bạn đồng hành quý giá của con người.
Thuyết minh về cây tre - Mẫu 13
Cây tre là bạn đồng hành thân thiết của người nông dân và nhân dân Việt Nam.
Việt Nam có nhiều loại cây lá khác nhau, nhưng cây tre nứa là loài thân thuộc nhất. Từ Tre Đồng Nai, tre nứa ở Việt Bắc, đến tre ngút ngàn ở Điện Biên Phủ, lũy tre thân mật trong làng tôi... Khắp mọi nơi đều có tre nứa làm bạn.
Tre, nứa, trúc, mai, vầu và nhiều loại cây khác, nhưng tất cả đều mọc thẳng và sống xanh tốt. Dáng tre mộc mạc, màu sắc tươi sáng. Tre lớn lên vững chắc, trông cao thẳng và thanh tú như con người.
Nhà thơ đã ca ngợi:
Bóng tre mát rượi che phủ
Bóng tre làm mát làng, bản, xóm thôn. Dưới bóng tre từ xưa, người dân Việt Nam xây nhà, mở cửa, cày ruộng, khai hoang. Tre gắn bó với cuộc sống của con người, làm nên hàng ngàn công việc khác nhau và là cánh tay đắc lực của người nông dân.
Cánh đồng Việt Nam mỗi năm đều mấy vụ
Tre cùng con người lao động vất vả quanh năm.
Tre và con người đã cùng nhau vất vả hàng ngàn năm. Ngay cả trong thời kỳ 'văn minh' và 'khai phá' của thực dân, họ cũng không thể tạo ra một mảnh sắt. Tre vẫn mãi phải lao động vất vả cùng con người, từ việc quay cối tre nặng nề cho đến xay nắm thóc hàng ngày.
Trong mỗi gia đình nông dân ở Việt Nam, cây tre là một phần không thể thiếu, là người bạn đồng hành chặt chẽ với cuộc sống hàng ngày.
Cành tre chẻ lá mảnh mai, buộc mềm mại, khít chặt như những mối tình quê hương trong ký ức, thường nỉ non dưới bóng tre, bóng nứa:
Chiếc lá tre bọc bánh chưng xanh mướt
Cho ngày mai cất trữ, cho hai trái tim gắn bó mãi mãi.
Cây tre là niềm vui duy nhất của tuổi thơ. Trẻ em chỉ cần những que tre chế tạo thành những trò chơi vui vẻ.
Tuổi già tận hưởng niềm vui trong việc hút thuốc. Nhấm nháp điếu cày tre mang lại sự hạnh phúc. Họ nhớ về những mùa trước, ước ao về những mùa tương lai, hoặc tưởng tượng về một ngày mai sẽ khác biệt...
Suốt cuộc đời, từ khi còn bé trong chiếc nôi tre đến khi nằm yên dưới giường tre, tre luôn là bạn đồng hành, sống và chết cùng con người, trung thành không lìa xa.
Giống như cây tre mạnh mẽ, con người không bao giờ chịu khuất phục.
Người xưa đã nói: “Trúc dù cháy, vẫn thẳng đứng”. Tre luôn kiên định, không bao giờ chịu thua! Trong cuộc chiến, tre là đồng minh chính của chúng ta. Tre từng bên ta trong công việc, và vì chúng ta mà cùng chúng ta chống lại kẻ thù.
Ban đầu, khi chưa có sắt thép, tre là vũ khí quan trọng. Chiếc gậy tre đã góp phần xây dựng nên Tổ quốc! Sông Hồng vẫn đứng vững với những cột tre chắc chắn.
Gậy tre, chông tre chống lại sức mạnh của kẻ thù. Tre đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ làng, bảo vệ quê hương, bảo vệ ruộng đồng màu xanh mướt. Tre hy sinh vì con người. Tre, anh hùng lao động! Tre, anh hùng chiến đấu!
(…) Âm nhạc của trúc, của tre là âm nhạc của đồng quê. Hãy nhớ một buổi trưa, khi cơn gió thổi qua, những cây tre trong làng reo lên tiếng nhạc đồng quê.
Diều bay, lá tre rì rào bay giữa bầu trời…
Sáo tre, sáo trúc vang vọng trên cao…
Âm nhạc của sáo, cùng với cánh diều lượn lờ trên trời.
Trong bầu trời cao xanh, trên cánh đồng mênh mông, hãy lắng nghe giai điệu của trúc, của tre…
“Tre già măng mọc”. Măng mọc trên huy hiệu của thiếu nhi Việt Nam, biểu tượng của thế hệ trẻ nước ta.
Các em sẽ dần quen với sắt, thép và xi măng. Nhưng tre sẽ mãi ở lại với chúng ta, làm dân tộc Việt Nam, chia sẻ niềm vui và hạnh phúc của những ngày mai tươi sáng. Tre vẫn là nguồn bóng mát trên con đường phía trước. Tiếng sáo diều tre vẫn vang mãi trên trời xanh.
Cây Tre Việt Nam! Cây Tre xanh, mạnh mẽ, thẳng thắn, trung thành, can đảm. Cây tre là biểu tượng cao quý của dân tộc Việt Nam, mang trong mình những phẩm chất của người hiền.
Thuyết minh về cây tre - Mẫu 14
Khi xa quê hương, người ta thường nhớ về cây đa, bến nước, sân đình,... và lũy tre ở đầu làng. Cây tre đã trở thành biểu tượng thân thuộc với người Việt từ lâu.
Không ai biết cây tre xuất hiện từ khi nào, chỉ biết rằng lũy tre đã tồn tại từ hàng ngàn năm trước, từ thời vua Hùng dựng nước đến các cuộc kháng chiến chống xâm lăng. Tre đã cùng con người bảo vệ từng bước đất của dân tộc. Tre thuộc họ thảo mộc, có thân thẳng và rễ chùm. Cây tre nhỏ cao khoảng từ hai đến ba mét, còn cây tre trưởng thành có thể cao hơn năm mét.
Thân tre dài và rỗng bên trong. Thân tre thường được chia thành các đốt dài bằng những vết sẹo người trưởng thành. Ở mỗi đốt tre, có một mắt tre nơi mà các cành tre mọc ra. Cành tre nhỏ mảnh không to như cây bàng nhưng rất dẻo dai. Những cành tre này mọc ra theo nhiều hướng khác nhau và tạo thành một lớp áo giáp bảo vệ cho búp măng nhỏ ẩn náu sâu trong lũy tre.
Măng tre hình búp, màu xanh pha nâu của đất. Lớp lá măng tre từng bẹ lá úp vào nhau, tách dần ra khi trưởng thành để măng tre vươn lên như một cây giáo. Lá tre nhỏ, thon và dẹp về phía đầu và sắc. Lá mới có màu xanh, già lên chuyển sang màu vàng.
Tre cũng có hoa nhưng chỉ nở một lần vào cuối đời, từ năm mươi đến sáu mươi năm. Hoa tre có mùi hương nồng và màu vàng nhạt như màu đất. Tre dễ sống và thích nghi với mọi loại đất, từ đất bạc màu đến đất chua. Vì thế, trên mọi nẻo đường của Việt Nam, ta thấy lũy tre cao nghiêng vút.
Tre Việt Nam có vô số loài, từ Bắc vào Nam: tre Việt Bắc, trúc Lam Sơn,... Tre đã trở thành người bạn đồng hành của người nông dân, đặc biệt là măng tre được coi là đặc sản. Dưới bàn tay khéo léo của phụ nữ, măng tre được chế biến thành nhiều món ăn ngon như tre luộc, măng khô nấu canh, măng tươi...
Lá tre khô vẫn là vật liệu đốt tiện lợi mà các bà mẹ có thể dễ dàng kiếm được. Cành tre thường có gai sắc và được người nông dân xưa dùng làm hàng rào quanh nhà. Nhất là thân tre, chúng trở thành những chiếc đòn gánh theo bước chân của người nông dân ra đồng, thành cối xay giúp họ xay lúa. Thân tre cũng thường được vót mỏng thành những lạt mỏng dùng để gói bánh hoặc buộc mái nhà của người dân xưa, hoặc được những bàn tay tài năng của người nghệ nhân biến thành những chiếc rổ đẹp hoặc hình thú cho cò, con vạc,... những món đồ lưu niệm cho khách du lịch.
Trong những ngày lễ cổ truyền, thân tre còn được dùng làm cây nêu cầu may trong nhà. Những lũy tre còn đi sâu vào tâm trí của những đứa trẻ em vùng quê khi vào những buổi trưa hè nóng bức mà được ngồi dưới gốc tre và hát những bài ca đồng quê, thả những con thuyền tre. Những kí ức đó là hành trang cho bất cứ người con xa quê sau này để nhớ về quê hương.
Không những thế, hình ảnh của cây tre vững chãi đã tham gia vào các cuộc kháng chiến từ thời vua Hùng, Thánh Gióng đã dùng lũy tre làm vũ khí để đánh tan quân thù, đến hai cuộc kháng chiến chống Pháp và Mỹ, những dụng cụ làm từ tre như cày, cuốc... cũng được Bác nhắc đến trong bài kêu gọi toàn dân kháng chiến... Vì những lý do đó, cây tre từ lúc nào đã trở thành biểu tượng của làng quê Việt Nam.
Thuyết minh về cây tre - Mẫu 15
“Tre xanh xanh tự bao giờ
Truyện ngày xưa đã kể về bờ tre xanh”
Cây tre với làng quê Việt Nam từ xưa đã có mối liên kết sâu đậm. Tre là người gác làng, gác nước, gác mái nhà tranh, gác đồng lúa chín. Khi yên bình, tre mang lại bóng mát dịu dàng, khi chiến tranh đến, tre dũng cảm đứng lên chống lại. Người đi xa quê hương, nhớ về làng xóm cũ, hình ảnh đầu tiên hiện lên thường là lũy tre xanh mát dưới ánh trăng làng.
Bà tôi là thầy thuốc Đông y, bà nói rằng Tre thuộc Bộ Hòa thảo, Phân họ Tre, Tông Tre (Bambuseae), một số loài trong nhóm này rất phong phú, và được coi là phong phú nhất trong Bộ Hòa thảo. Như mọi loài cây khác, tre cũng có hoa, nhưng hoa tre hiếm khi nở, chỉ nở vào những năm cuối đời tre, đó là lúc tre sắp từ giã cõi đời để lại những bông hoa rực rỡ. Tôi yêu những mùa hoa tre nở khoảng 5 - 60 năm một lần, vì mùi hương đặc trưng, nồng nàn và màu vàng đất luôn gợi nhớ về quê hương. Tre rất cao, khi còn bé có thể cao khoảng 3, 4 m, nhưng khi lớn lên càng cao hơn, có thể lên đến 5,6m. Tre còn có nhiều loại, tre Đồng Nai, tre Điện Biên, vầu Việt Bắc, trúc Lam Sơn,… đều là họ hàng trong nhà tre.
Ban đầu, tre chỉ là những măng non nhỏ, hình dạng như nón trụ và dần dần nhọn về phía trên. Quanh thân măng non mới lớn là những lớp vẩy mà mẹ tre đã tặng cho nó. Kế thừa đức tính của bậc cha mẹ, măng non khi mới nảy mọc đã thẳng đứng, không nghiêng ngả, không xiên vẹo, vững vàng như dáng đứng của người Việt Nam. Ngày qua ngày, măng non hấp thụ chất dinh dưỡng từ đất và sương mù quê hương mà lớn dần trở thành những cây tre xanh mát. Tre sinh sôi nảy nở rất tốt, thậm chí cả trên đất sỏi đá tre cũng phát triển. Khi trưởng thành, thân tre gầy guộc nhưng không đặc, rỗng bên trong, màu xanh lục đậm xuống gốc. Tre rất linh hoạt, bền bỉ và tự hào, chịu đựng mọi thời tiết mưa nắng mà vẫn kiên cường vươn lên. Trên khắp thân cây, tre trang bị cho mình tấm áo giáp đầy gai nhọn để chống chọi với những điều khó khăn của cuộc sống. Lá tre mỏng manh, nhuộm một màu xanh non in đầy các họa tiết như những dòng sông nhanh chậm. Rễ tre thuộc loại rễ chùm, mỏng và cằn cỗi nhưng bám chắc chắn vào đất giúp tre không bị đổ ngã trước những cơn gió mạnh. Chính bộ rễ mộc mạc này giúp tre luôn sống sót và mạnh mẽ. Tôi vẫn nhớ những câu thơ của Nguyễn Duy:
“Rễ chăm chỉ không sợ đất nghèo
Cây có bao nhiêu rễ bấy nhiêu cần cù
Mình tre đung đưa dưới gió thổi
Cây khám phổ vẫn ru lá cành”
Dưới bóng tre, một văn hóa lâu đời đã ra đời và phát triển. Xưa kia, ở đầu mỗi làng không có cây đa thì có tre. Tre được sử dụng như một tường bảo vệ, bảo vệ cuộc sống con người. Mỗi ngày, khi trở về sau một ngày làm ruộng, dưới cái nắng gay gắt của mùa hè, người nông dân ngồi nghỉ dưới gốc tre, uống nước và trò chuyện về cuộc sống, về mùa. Dưới bóng tre, bao câu chuyện đã ra đời và được truyền miệng từ đời này sang đời khác. Đối với trẻ con, không gì thú vị hơn là ngồi dưới gốc tre chơi bắn bi, đánh chuyền, ô ăn quan,… Những đứa trẻ ấy lớn lên dưới ánh sáng mặt trời, nhưng chắc chắn là hình ảnh của họ dưới bóng tre mãi mãi không phai.
Tre không chỉ gắn bó với con người qua vẻ ngoài mà còn với nhiều công dụng khác. Thân tre linh hoạt được dùng để làm đồ gia dụng, cột nhà, đũa, máng nước, rổ rá. Măng non khi hái về thái ra nấu ăn cũng thơm ngon, đặc biệt là món canh măng đã đọng lại nhiều kỷ niệm trong tuổi thơ tôi.
Ngày nay, loài tre đã lan tỏa ra thế giới. Người Việt kiều mang theo tre khi đến các nước khác, như Pháp, để trồng và nuôi. Tại những nơi xa xôi, tre vẫn sống vững chắc, không mất đi bản tính kiên cường của người Việt Nam. Dù xã hội phát triển, tre vẫn giữ vững tính thẳng thắn, trung thành và can đảm, góp phần tôn vinh những phẩm chất của con người hiền lành - phẩm chất của Việt Nam.
Thuyết minh về cây tre - Mẫu 16
Cây tre đã gắn bó với cuộc sống của người Việt từ lâu. Tre không chỉ mang lại nhiều lợi ích mà còn là biểu tượng của sự cần mẫn, sự hy sinh và tinh thần đoàn kết bất diệt của người Việt Nam. Tre cùng con người sinh sống và chiến đấu, ăn chung với con người, và làm nền tảng cho văn hóa dân tộc trong hàng nghìn năm qua.
Cây tre thuộc bộ hòa thảo, loại thực vật hai lá mầm, thuộc tông tre. Tre có cả đặc tính của cây thân cỏ (thân rỗng) và cây thân gỗ (thân cao).
Tre mọc khắp nơi trên toàn cầu, đặc biệt phổ biến ở các khu vực nhiệt đới và gần xích đạo như Trung Quốc, Nhật Bản, Indonesia, Malaysia, Lào, Thái Lan,...
Việc phân loại các loài tre khá phức tạp do có đến 1300 loài thuộc 70 chi đã được phát hiện trên thế giới. Trung Quốc được biết đến là quốc gia trồng nhiều tre nhất.
Khác với các loài cây thân cỏ, tre có chiều cao và tuổi thọ vượt trội, có thể cao từ 10 đến 20 mét khi trưởng thành.
Cấu trúc của một cây tre bao gồm: Gốc rễ, thân ngầm, thân chính, cành, lá, hoa, quả.
Thân ngầm của cây tre nằm dưới mặt đất, chịu trách nhiệm phát triển rễ và giữ cho cây đứng vững. Trên thân ngầm mọc các chồi măng, còn lá cây tre khi bóc ra được gọi là mo. Măng tre phát triển nhanh và thường có hình nhọn.
Thân ngầm của cây tre thường nằm sâu trong lòng đất, đôi khi cũng có thể trồi lên mặt đất. Thân ngầm chịu trách nhiệm phát triển các rễ và mầm măng, giúp cây đứng vững. Phía trên thân ngầm là thân chính, có nhiều lóng rỗng và đốt đặc. Thân tre có kích thước lớn ở gốc và dần nhỏ lại ở phía trên, với mỗi lóng tre có chiều dài khoảng 40 đến 60cm. Một số loài có lóng ngắn hơn như le, tre gai,... Cũng có loài có lóng dài đến 120cm như trúc xanh, giang, nứa, lồ ô,... Trên các lóng tre thường có rễ giả, và khi ẩm ướt đủ, rễ giả này sẽ phát triển thành rễ thật. Do đó, người ta thường giâm cành để tạo ra vườn ươm mới.
Đốt tre chứa chồi, có vòng mo và vòng đốt. Lóng và đốt tre khi còn non sẽ được mo thân che phủ. Khi già, mo sẽ rụng đi, để lại dấu vết vòng mo. Cành tre thường phát triển từ các mắt, hướng lên trên và mang lá.
Lá và bẹ lá đóng vai trò quan trọng trong quá trình quang hợp của cây tre. Lá tre thường nhỏ và cứng, thường rụng sau một thời gian phát triển. Mo tre là nơi chứa bẹ lá, sau khi rụng hoặc bám vào thân tre. Mỗi năm, tre thay lá nhiều lần, đặc biệt là vào mùa khô khi tre có thể rụng hết lá để tránh mất nước.
Tre cũng là loại cây có hoa, nhưng thường chỉ ra hoa một lần vào cuối đời. Thời gian tre ra hoa thường là khoảng 30-50 năm hoặc hơn. Hoa tre thường màu vàng nhạt, với nhị hoa mang màu vàng sáng. Quả của cây tre nhỏ và dạng quả dĩnh, khi rụng xuống sẽ phát triển thành cây con. Trong quá trình trồng, người ta thường sử dụng cành nhánh để cây tre phát triển nhanh hơn.
Không thể phủ nhận vai trò quan trọng của cây tre trong đời sống con người. Qua hàng ngàn năm, với sự thông minh và sáng tạo của người nông dân, cây tre đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày. Có thể nói, trên khắp Việt Nam, nơi có sự sống, sẽ có mặt của cây tre.
Cây tre không chỉ là vật dụng xây dựng hữu ích mà còn tiết kiệm. Tre được sử dụng để xây nhà, cửa, cầu, chắn sóng,... Các vật liệu từ tre có khả năng kết nối mạnh mẽ. Tre cũng được sử dụng để che phủ không gian sống của con người bằng đan liếp, nông bồ, phên giậu. Tre còn được dùng để làm hàng rào bảo vệ vườn cây, ao cá, ruộng đồng. Cây tre thể hiện sức mạnh của con người trong việc khai thác tự nhiên để phát triển.
Măng tre là món ăn được nhiều người Việt Nam yêu thích. Món ăn từ măng tre đơn giản và dễ chế biến, tuy không giàu dinh dưỡng nhưng làm cho bữa ăn thêm đậm đà.
Cây tre là nguyên liệu chính của ngành thủ công mỹ nghệ và sản xuất nông cụ. Từ nan tre, cây tre đã tạo ra nhiều sản phẩm đa dạng như cái cày, cái thúng, cái ghế, cái giường,... Chiếc đũa tre gắn bó với bữa cơm gia đình, tạo nên nét đẹp văn hóa thuần Việt.
Cây tre gắn liền với lịch sử vĩ đại của dân tộc. Từ Thánh Gióng đánh giặc bằng cụm tre đến Ngô Quyền đóng cọc tre phá tan thủy quân Nam Hán. Trong cuộc kháng chiến chống Pháp và Mỹ, cây tre góp phần lớn trong chiến thắng. Tre giữ làng, giữ nước, giữ mái nhà tranh, giữ đồng lúa chín.
Cũng như hình ảnh cây đa, bến nước, cây tre là người bạn chân thành trong cuộc sống. Tre xuất hiện trong thi ca, nhạc, họa, biểu trưng cho phẩm chất anh hùng và ý chí bất khuất của dân tộc.
Trong thời đại hiện đại, mặc dù có nhiều vật liệu mới được phát triển, nhưng cây tre không bao giờ lỗi thời. Gần đây, vai trò quan trọng của cây tre đã được nhận biết và quan tâm nhiều hơn. Việc nghiên cứu và cải tiến giống tre trúc là một điều cần thiết và hứa hẹn.
Để trồng cây tre thành công, việc lựa chọn giống cây phù hợp là rất quan trọng. Cây con có thể được trồng bằng cách cắm cành hoặc giâm hom. Trồng cây tre có thể thực hiện quanh năm, nhưng thời gian tốt nhất là vào đầu mùa mưa để cây có điều kiện sinh trưởng tốt nhất.
Trồng cây tre không cần đầu tư nhiều công sức. Cây tre thích hợp với nhiều loại đất và khí hậu, bộ rễ phát triển mạnh mẽ và sâu, có khả năng chịu hạn và ẩm, có thể được trồng ở nhiều vùng địa lý khác nhau từ núi cao đến đồng bằng.
Sau khi cây tre đã được trồng, việc tưới nước vào mùa khô là rất cần thiết để cây phát triển mạnh mẽ. Để cây phát triển tốt, cần thường xuyên dọn bỏ cành cây để thông thoáng và tránh sự tấn công của sâu bọ.
Việc trồng cây tre không chỉ để thu hoạch măng mà còn để thu hoạch cây. Một bụi cây tre sau khoảng ba năm có thể được thu hoạch măng. Cây tre thường cho măng hai lần mỗi năm. Có một số loại cây tre cho măng quanh năm. Trong quá trình thu hoạch măng, cần phải che phủ phần bị cắt của cây để tránh gây hại cho gốc cây. Việc khai thác măng tre quá mức có thể làm suy yếu cây và ảnh hưởng đến sự phát triển của chúng.
Trong các quốc gia ở Đông Á, nơi được coi là tổ quốc của cây tre, đang thấy sự trở lại của việc sử dụng vật liệu này với nhiều ưu điểm quý báu trong mọi khía cạnh của cuộc sống. Mặc dù hiện nay, công nghiệp đã phát triển mạnh mẽ, nhưng cây tre vẫn giữ nguyên vai trò quan trọng trong cuộc sống con người. Ngày càng có xu hướng tìm về với các giá trị tự nhiên gốc rễ, nhằm bảo vệ và phát triển môi trường sống một cách bền vững, thân thiện với thiên nhiên như làm sao để đất mẹ ban tặng.