
Tài liệu hữu ích Ngữ văn lớp 12 - Tập làm văn xuất sắc nhất
'Văn học Việt Nam vẫn là kim chỉ nam không thể phủ nhận'. Bộ tài liệu Ngữ văn lớp 12 và Tập làm văn sẽ tóm tắt lý thuyết và bài tập áp dụng có hướng dẫn chi tiết giúp giáo viên có thêm tài liệu dạy môn Ngữ Văn 12.
Tài liệu Tiếng Việt - Tập làm văn 12 Học kỳ 1
Tài liệu Tiếng Việt - Tập làm văn 12 Học kỳ 2
Nhận định về một quan điểm, triết lí
I. Kiến thức căn bản
Bài nghị luận về tư tưởng đạo lý thường tập trung vào các vấn đề của xã hội như đạo đức, tư tưởng, văn hóa, quan điểm về nhân sinh...
Các bước thực hiện bài nghị luận:
Bước 1: Trình bày, giải thích tư tưởng đạo lý cần thảo luận
+ Giải thích các thuật ngữ, khái niệm, từ ngữ nếu cần
+ Phân tích và rút ra quan điểm, tư tưởng của tác giả
Bước 2: Đánh giá các ý đúng, bác bỏ các ý sai liên quan đến vấn đề được thảo luận
+ Sử dụng ví dụ từ cuộc sống xã hội để minh chứng, từ đó chỉ ra tác dụng của tư tưởng, đạo lý đối với xã hội
+ Phủ định các ý sai lệch liên quan đến vấn đề nghị luận: phủ định các ý sai lệch liên quan đến tư tưởng đạo lý
Bước 3: Mở rộng phạm vi vấn đề
+ Bằng cách giải thích, minh chứng, khám phá sâu hơn vấn đề, đảo ngược quan điểm
Bước 4: Đưa ra ý nghĩa, rút ra bài học và hành động cần thực hiện
+ Rút ra những kết luận đúng để thuyết phục độc giả áp dụng vào thực tế vấn đề
II. Bài tập thực hành
Bài 1: Lập dàn ý cho bài văn nghị luận về lòng tự trọng
Mở đầu:
Giới thiệu về lòng tự trọng - một phẩm chất cần có trong mỗi cá nhân
Nội dung chính:
* Giải thích ý nghĩa của lòng tự trọng
+ Lòng tự trọng là ý thức về bản thân, biết đánh giá cao và duy trì phẩm chất, danh dự của bản thân
- Tự trọng là sự nhận thức giá trị của bản thân, không bao giờ tự xem thường hay tự hạ thấp
* Phân tích:
- Tự trọng là sự sống trung thực
+ Tận tâm với công việc, trung thực trong học tập và cuộc sống là biểu hiện của lòng tự trọng
+ Dám chấp nhận sai lầm, đảm bảo trách nhiệm và luôn thẳng thắn trong hành động
- Tự trọng là việc giữ gìn nhân cách và phẩm chất của bản thân
+ Lòng tự trọng là việc bảo vệ nhân cách, không để mất đi lòng tự trọng dù trong hoàn cảnh khó khăn
- Đánh giá về lòng tự trọng
+ Lòng tự trọng là tiêu chuẩn đánh giá nhân cách của con người trong xã hội
+ Xã hội ngày càng phát triển văn minh nếu mỗi người biết trân trọng và tự giá trị bản thân
+ Cần phân biệt rõ ràng giữa tự trọng và tự ái, tự cao
+ Phê phán những hành vi sai lầm làm mất đi lòng tự trọng
- Bài học rút ra
Lòng tự trọng là giá trị của bản thân, giúp con người hướng tới các tiêu chuẩn tốt đẹp của xã hội
Kết luận
Chia sẻ cảm nhận của mình về lòng tự trọng và học được những bài học quý giá cho cuộc sống của mình
Bàn luận về một hiện tượng xã hội
I. Kiến thức căn bản
Khởi đầu:
Đưa vào vấn đề, giới thiệu các vấn đề phổ biến có tính thời sự mà xã hội quan tâm
Nội dung chính:
Bước 1: Trình bày tình hình, hiện tượng xã hội được đề cập trong đề bài
Bước 2: Phân tích các khía cạnh đúng sai, lợi - hại, và chỉ ra nguyên nhân - hậu quả của hiện tượng xã hội đã nêu
- Các ảnh hưởng, tác động của hiện tượng xã hội:
+ Đối với cộng đồng và xã hội
+ Đối với từng cá nhân
Nguyên nhân:
+ Nguyên nhân khách quan
+ Nguyên nhân chủ quan
Bước 3: Bình luận, diễn đạt quan điểm về hiện tượng xã hội đó
- Khẳng định: ý nghĩa, bài học từ hiện tượng xã hội đã bàn luận
+ Phê phán, bác bỏ quan điểm sai lầm liên quan đến hiện tượng được thảo luận
+ Hiểu hiện tượng từ góc nhìn của xã hội hiện đại, từ hiện tượng kết nối với các vấn đề mang tính thời đại
Bước 4: Đề xuất giải pháp
- Dựa vào nguyên nhân để tìm ra biện pháp giải quyết
- Hạn chế những tác động tiêu cực đến đời sống để ngăn chặn hoặc phát triển
+ Đối với bản thân
+ Đối với cộng đồng
Kết luận
- Tổng kết về hiện tượng xã hội đã được thảo luận
- Lời nhắn gửi, kêu gọi tỉnh táo đối với mọi người (tùy thuộc vào vấn đề nghị luận)
II. Bài tập thực hành
Bài 1: Lập kế hoạch viết bài nghị luận về vấn đề bạo lực trong trường học
Bài 2: Đọc đoạn văn sau và trả lời các câu hỏi
Kỷ nguyên công nghệ mở ra con đường kết nối và những hướng phát triển mới cho con người. Sự tiến bộ của công nghệ hiện nay đang thống trị cuộc sống tinh thần của thanh niên. Mọi người dần dần dựa vào mạng xã hội và các nguồn thông tin trực tuyến để giải trí và thỏa mãn nhu cầu tinh thần. Điều này trở thành xu hướng thời đại, dẫn dắt con người. Mọi người trở nên “nghiện” mạng xã hội, phụ thuộc vào màn hình máy tính, điện thoại…
Hiện tượng “sống ảo” là một hệ quả của thời đại công nghệ thông tin. Người dùng tự tạo ra thế giới ảo để thỏa mãn cái tôi cá nhân, mà thế giới đó không phản ánh đúng thực tế. Các mạng xã hội cho phép mọi người kết bạn với nhiều người trên các nền tảng lớn như Facebook, Twitter... Tuy nhiên, mọi người dành quá nhiều thời gian trên mạng xã hội, làm mất đi sự kết nối với những người xung quanh. Việc nghiện mạng xã hội trở nên phổ biến, thể hiện sự ham mê quá mức với thế giới ảo trên các trang mạng xã hội.
a, Trong đoạn trích trên, bàn về hiện tượng gì trong đời sống? Hiện tượng này diễn ra trong thời gian nào?
b, Tác giả sử dụng phương pháp lập luận nào để bàn về hiện tượng trên? Cung cấp minh chứng và phân tích tác dụng của chúng
c, Cách sử dụng từ ngữ, cấu trúc câu, và phong cách diễn đạt đặc biệt trong văn bản có tính thuyết phục ở điểm nào?
d, Sau khi đọc văn bản trên, bạn rút ra bài học gì cho bản thân?
Gợi ý trả lời:
Bài 1:
Mở đầu
- Đặt ra vấn đề: bạo lực học đường đang là một vấn đề nghiêm trọng trong các trường học
Cần phải có những biện pháp can thiệp kịp thời để ngăn chặn tình trạng này.
Nội dung chính
Khái niệm về bạo lực học đường
- Bạo lực học đường là những hành vi sử dụng bạo lực thô bạo, không có đạo đức trong các cơ sở giáo dục
- Xâm phạm, ảnh hưởng đến tinh thần và sức khỏe của người khác
- Hành vi ngày càng trở nên phổ biến trong môi trường học đường
* Tình hình hiện tại của vấn đề bạo lực học đường
- Lăng mạ, xúc phạm, nói tục với bạn bè
- Tổ chức nhóm để đánh nhau trong trường học
- Thái độ không tôn trọng với giáo viên
- Giáo viên xâm phạm đến học sinh
* Nguyên nhân
- Bắt nguồn từ môi trường bạo lực, thiếu văn hóa
- Thiếu sự quan tâm, giáo dục chính xác từ phía gia đình, thầy cô
- Học sinh thiếu mục tiêu sống rõ ràng
- Tâm lý phức tạp của tuổi teen
* Hậu quả của vấn đề bạo lực học đường
a, Đối với những nạn nhân của bạo lực
+ Gây ra tác động đến tâm lý, thể chất
+ Gây ra sự không ổn định trong gia đình, xã hội
+ Gây ra sự chỉ trích từ mọi người, đe dọa tương lai và sự nghiệp
* Giải pháp và cách khắc phục
Nhà trường cần tăng cường giáo dục và nâng cao nhận thức cho học sinh
- Cha mẹ cần có sự quan tâm và chăm sóc đối với con cái
- Mỗi cá nhân cần tự chăm sóc và quan tâm đến bản thân cũng như đối với con cái
- Tự hành động để ngăn chặn tình trạng xâm hại bản thân
Phác thảo kết luận
Khẳng định việc chống lại bạo lực học đường là cần thiết, đặt ra trách nhiệm cá nhân trong việc ngăn chặn hành vi bạo lực.
Phần 2:
a, Trích đoạn nói về hiện tượng lạm dụng mạng xã hội. Hiện tượng này diễn ra trong thời đại số khi con người đang tiến vào cuộc cách mạng công nghệ thông tin
b, Tác giả sử dụng lập luận, minh chứng và phê phán để diễn đạt ý kiến.
c, Sử dụng từ ngữ liên quan đến vấn đề 'nghiện' mạng xã hội, văn phong súc tích, ngắn gọn nhưng đầy đủ ý nghĩa
d, Bài học mà tôi rút ra: Cần sử dụng mạng xã hội một cách hợp lý, không lạm dụng, không dành quá nhiều thời gian cho mạng xã hội mà bỏ bê các hoạt động có ý nghĩa khác.
.............................