Bản chuyển ngữ của Tipiṭaka | |
---|---|
Tiếng Anh | Three Baskets |
Tiếng Phạn | त्रिपिटक (IAST: Tripiṭaka) |
Tiếng Pali | Tipiṭaka |
Tiếng Bengal | ত্রিপিটক |
Tiếng Miến Điện | ပိဋကတ် သုံးပုံ [pḭdəɡaʔ θóʊɴbòʊɴ] |
Tiếng Trung Quốc | 三藏 (Bính âm Hán ngữ: Sānzàng) |
Tiếng Nhật | 三蔵 (さんぞう) (rōmaji: sanzō) |
Tiếng Khmer | ព្រះត្រៃបិដក (UNGEGN: preăh traibĕdâk) |
Tiếng Hàn | 삼장 (三臧) (Romaja quốc ngữ: samjang) |
Tiếng Sinhala | තිපිටකය (Tipitakaya) |
Tiếng Tạng tiêu chuẩn | སྡེ་སྣོད་གསུམ་ (sde snod gsum) |
Tiếng Thái | พระไตรปิฎก (RTGS: Phra Traipidok) |
Tiếng Việt | Tam tạng |
Tiếng Indonesia | Tiga Keranjang |
Thuật ngữ Phật Giáo |
Bộ Tam tạng (chữ Hán: 三藏; tiếng Phạn: त्रिपिटक,tripiṭaka;tiếng Nam Phạn: Tipiṭaka) là thuật ngữ truyền thống để chỉ tập hợp các kinh điển của Phật giáo. Tùy thuộc vào mỗi trường phái Phật giáo, sẽ có các bộ Tam tạng khác nhau như Tam tạng Pali do truyền thống Theravāda ở Sri Lanka và Đông Nam Á bảo tồn, Tam tạng Hán ngữ do truyền thống Phật giáo Đông Á giữ gìn, và Tam tạng Tạng ngữ của Phật giáo Tây Tạng. Những bộ Tam tạng này giữ vai trò quan trọng nhất trong Phật giáo hiện đại. Bên cạnh đó, còn có các bộ tổng tạng được dịch ra các ngôn ngữ địa phương.
Trong lịch sử, thuật ngữ Tam tạng đã được dùng chung cho các bộ kinh điển của các tông phái Phật giáo khác nhau, mặc dù sự phân chia này không hoàn toàn khớp với phân chia nghiêm ngặt thành ba tạng như truyền thống. Trong một thời gian dài, thuật ngữ Đại tạng kinh được xem là tương đương với Tam tạng truyền thống (Đại tạng Pali, Đại tạng Hán văn, Đại tạng Tạng văn). Tuy nhiên, các học giả hiện đại cho rằng cách gọi này không chính xác vì Đại tạng kinh có quy mô lớn hơn nhiều so với Tam tạng. Do số lượng phiên bản Đại tạng Hán văn rất phong phú, với các phiên bản như Càn Long tạng, Gia Hưng tạng..., một số học giả phương Tây thường dùng Đại tạng kinh để chỉ riêng các bộ tổng tạng chữ Hán, phổ biến ở Đông Á và Việt Nam. Sự khác biệt lớn nhất giữa Tam tạng và Đại tạng là Đại tạng không chỉ bao gồm Tam tạng với các kinh văn A-hàm (Āgama), Tỳ-nại-da (Vinaya) và A-tì-đạt-ma (Abhidharma) từ các bộ phái Phật giáo sơ kỳ; mà còn bổ sung các kinh điển Đại thừa và Mật thừa, các tập du ký, kinh văn bản địa, từ điển chú giải, cùng với tiểu sử các cao tăng.
Nguồn gốc
Tripiṭaka (tiếng Phạn: त्रिपिटक), hay Tipiṭaka (trong tiếng Pāli), có nghĩa là 'Ba cái giỏ'. Đây là một từ ghép trong tiếng Phạn gồm tri (त्रि) hoặc từ Pāli ti, nghĩa là 'ba', và piṭaka (पिटक) hoặc piṭa (पिट), nghĩa là 'cái giỏ'. Theo truyền thống, thuật ngữ này dùng để chỉ phương pháp phân chia kinh điển Phật giáo thành ba phần, bao gồm: Kinh tạng
Trong truyền thống Phật giáo Hán tạng, thuật ngữ 'Tam tạng' (三藏) còn được dùng để tôn vinh các vị cao tăng am hiểu sâu sắc ba tạng kinh điển. Những người thông thạo cả Kinh, Luật, Luận thường được gọi là Tam tạng pháp sư (三藏法师) hoặc Tam tạng trì giả (三藏持者). Một trong những vị Tam tạng pháp sư nổi tiếng nhất là Trần Huyền Trang từ thời nhà Đường, người đã sang Ấn Độ để nghiên cứu và mang về Trung Quốc nhiều bộ kinh điển Phật giáo. Nhờ ảnh hưởng của tiểu thuyết Tây du ký, nhiều người lầm tưởng rằng danh xưng 'Đường Tam Tạng' chính là tên của hòa thượng Huyền Trang.
Lịch sử ngắn gọn
Quá trình hình thành
Theo truyền thống Phật giáo, ngay sau khi Đức Phật nhập Niết bàn, 500 đệ tử ưu tú của Ngài, dưới sự dẫn dắt của Ma-ha Ca-diếp, đã tổ chức lần kết tập đầu tiên để hệ thống hóa các giáo lý của Ngài. Trong lần kết tập này, Ưu-bà-li đảm nhận việc tụng về Luật, còn A-nan-đà tụng về Pháp. Mặc dù phần Kinh tạng đã gần hoàn chỉnh, nhưng phần giới luật chỉ mới được ghi chép rời rạc, được gọi là Bát thập tụng luật (八十誦律) trong truyền thống Hán tạng. Khoảng 100 năm sau, các trưởng lão của Tăng đoàn đã tổ chức kết tập lần hai để hoàn thiện phần Luật tạng.
Dù tất cả sáu truyền thống giới luật Phật giáo còn tồn tại đều ghi chép, toàn bộ hoặc một phần, về các kỳ kết tập đầu tiên, hầu hết các học giả hiện đại đều nghi ngờ tính chính xác của những sự kiện này. Trong khi đó, các ghi chép về kỳ kết tập thứ ba có sự khác biệt đáng kể giữa các tài liệu. Tuy nhiên, phần lớn đều đồng ý rằng kỳ kết tập thứ ba diễn ra tại Pataliputra, kinh đô của hoàng đế Ashoka. Phần tạng Luận, bao gồm các phần A-tì-đạt-ma, cũng được hệ thống hóa và trở thành phần thứ ba của Tam tạng. Kỳ kết tập này không chỉ đánh dấu việc chuyển từ truyền miệng sang chữ viết mà còn là sự khởi đầu của thời kỳ Phật giáo Bộ phái, dẫn đến sự hình thành các bộ phái và hệ tổng tạng kinh điển khác.
Các phần của Tam tạng
- Luật tạng
Khi Tăng đoàn mới hình thành, Đức Phật Thích-ca Mâu-ni đã đưa ra những hướng dẫn về những hành động nên tránh và những việc nên làm, nhằm định hướng cho các đệ tử trên con đường đạt đến Niết-bàn. Những hướng dẫn này được gọi là Thi-la (शील, sa. Śīla; pi. Sīla; zh. 戒, Giới), nhằm khuyến khích mọi người thực hành theo khả năng và hoàn cảnh của mình. Khi số lượng tăng nhân gia tăng, Đức Phật đã thiết lập các quy tắc sinh hoạt trong cộng đồng tăng đoàn, tập hợp chúng thành các bài kệ để nhắc nhở các tăng chúng trong các buổi Uposatha, hình thành các Tỳ-nại-da (विनय, sa., pi. Vinaya; zh. 律, Luật). Khác với Thi-la mang tính tự nguyện, Tỳ-nại-da có tính chất bắt buộc và có hình phạt cho những ai không tuân thủ, từ sự sám hối nhẹ đến việc bị trục xuất khỏi Tăng đoàn đối với lỗi nghiêm trọng. Hai thành phần này thường kết hợp trong đời sống tăng đoàn và được gọi chung là các giới luật.
Theo truyền thống Phật giáo, giới luật đã được hệ thống hóa ngay từ kỳ kết tập đầu tiên do tôn giả Ưu-bà-ly thực hiện, tập hợp các quy tắc và quy định mà Đức Phật đã thiết lập, bao gồm cả các quy tắc về trang phục, ăn uống và các điều cấm trong hành vi cá nhân. Sau kỳ kết tập thứ hai, sự khác biệt về quan điểm về giới luật đã dẫn đến sự phân chia giữa các bộ phái Phật giáo, mỗi bộ phái hình thành Luật tạng riêng biệt của mình.
Các nhà nghiên cứu hiện đại cho rằng Luật tạng đã phát triển dần dần từ các quy tắc tu viện (Prātimokṣa), phản ánh sự chuyển đổi từ cộng đồng hành khất lang thang (thời kỳ Sūtra Piṭaka) sang cộng đồng tu sĩ định cư hơn (thời kỳ Vinaya Piṭaka). Sự khác biệt về địa lý đã góp phần tạo ra sự khác biệt trong các giới luật. Truyền thống Thượng tọa bộ tuân theo Luật tạng Pali, xuất phát từ Luật tạng của Xích đồng diệp bộ. Truyền thống Đại thừa theo Bồ tát giới, được ghi chép rải rác trong các kinh điển Đại thừa như Du-già sư địa luận, Phạm võng Bồ tát giới kinh, Hư không tạng Bồ tát kinh... Truyền thống Tạng truyền theo Luật tạng của Căn bản thuyết nhất thiết hữu bộ, có nguồn gốc từ Thuyết nhất thiết hữu bộ.
Trước thời Đường, truyền thống Phật giáo Hán tạng có ba hệ thống Luật tạng chính, bao gồm Tứ phần luật (từ Pháp Tạng bộ), Thập tụng luật (từ Thuyết nhất thiết hữu bộ) và Ma-ha-tăng-kỳ luật (từ Đại chúng bộ). Sau đó, nhờ sự ủng hộ của đại sư Đạo Tuyên và các học trò, Luật Tứ phần được công nhận là 'phân thông Đại thừa' (分通大乘), dẫn đến việc nghiên cứu Luật Tứ phần trở thành xu hướng chủ đạo từ thời Đường, được gọi là 'Nam Sơn luật học' hoặc 'Tứ phần luật tông'. Đạo Tuyên cũng được tôn vinh là Sơ tổ của Luật tông Trung Quốc.
- Kinh tạng
Trong suốt khoảng thời gian hoằng pháp (khoảng 40 đến 45 năm tùy theo truyền thống), Đức Phật Thích-ca Mâu-ni đã giảng dạy một số lượng lớn các bài giảng dưới dạng cách ngôn hoặc tường thuật. Sau khi Ngài nhập Niết-bàn, các đệ tử đã tập hợp những bài giảng này trong kỳ kết tập thứ nhất để bảo tồn nguyên vẹn giáo lý của Ngài. Những bài giảng này được gọi chung là Tu-đa-la (सूत्र, sa. Sūtra; pi. Sutta; zh. 經, Kinh), và truyền thống cho rằng thị giả của Đức Phật, A-nan, đã tụng đọc chúng. Các trưởng lão đã truyền khẩu qua nhiều thế hệ trước khi ghi lại thành văn tự vào thế kỷ thứ nhất trước Công nguyên. Trong quá trình này, các kinh văn liên tục được cập nhật và bổ sung, vì vậy Kinh tạng có thể chứa cả các kinh văn cũ lẫn mới.
Trong kinh điển Pali, Kinh tạng được chia thành năm bộ kinh (pi. nikāya), gồm: Trường Bộ kinh (pi. dīgha-nikāya), Trung Bộ kinh (pi. majjhima-nikāya), Tương ưng Bộ kinh (pi. saṃyutta-nikāya), Tăng chi Bộ kinh (pi. aṅguttara-nikāya), và Tiểu Bộ kinh (pi. khuddaka-nikāya). Truyền thống Phật giáo Hán tạng chủ yếu chia Kinh tạng thành bốn A-hàm (sa. āgama), gồm Trường a-hàm (zh. 長阿含, sa. dīrghāgama), Trung a-hàm (zh. 中阿含, sa. mādhyamāgama), Tăng nhất a-hàm (zh. 增壹阿含, sa. ekottarikāgama), và Tạp a-hàm (zh. 雜阿含, sa. saṃyuktāgama). Một số truyền thống bộ phái còn bổ sung thêm phần Tạp tạng, chứa các bộ kinh như Pháp cú kinh, Xuất diệu kinh, Bản sự kinh, Bản sinh kinh... như phụ lục của bốn bộ A-hàm.
Kinh điển Đại thừa đã mở rộng Kinh tạng bằng cách thêm các bộ kinh Đại thừa như Bát-nhã, Bảo tích, Đại tập, Hoa nghiêm, Niết-bàn, cùng nhiều bộ kinh khác ngoài năm bộ kinh chính (như Pháp hoa kinh, Duy-ma-cật sở thuyết kinh, Giải thâm mật kinh, Lăng-già kinh, A-di-đà kinh, Kim quang minh kinh...).
- Luận tạng
Trong thời kỳ Đức Phật còn sống, Ngài đã áp dụng phương pháp luận được gọi là A-tì-đạt-ma (अभिधम्म, sa. Abhidharma; pi. Abhidhamma) để giảng dạy những nguyên lý của mình, thông qua các mẫu đề (sa. mātŗkā; pi. mātikā). Tuy nhiên, trong kỳ kết tập đầu tiên, các văn bản A-tì-đạt-ma chưa được tổ chức thành hệ thống riêng biệt mà vẫn phân tán trong Kinh tạng. Các văn bản sớm nhất của Kinh điển Pali không đề cập đến Luận tạng. Theo các nghiên cứu hiện đại, Luận tạng có nguồn gốc vào khoảng thế kỷ thứ ba trước Công nguyên, khoảng 100 đến 200 năm sau khi Đức Phật nhập diệt. Nó cũng bao gồm phần Ưu-bà-đề-xá (उपदेश, sa. upadeśa; zh. 論議, Luận nghị), tức các bình luận và giải thích từ các bài giảng của Đức Phật. Văn học A-tì-đạt-ma có thể bắt nguồn từ việc biên soạn và giải thích kinh điển, nhưng đã phát triển thành các học thuyết độc lập sau đó. Do đó, các học giả cho rằng A-tì-đạt-ma không phải là lời của Đức Phật mà là của các đệ tử và các đại sư sau này.
Sự phát triển của các bộ luận giải đã dẫn đến việc hình thành các bộ luận của các bộ phái khác nhau. Trong số đó, hai bộ Luận tạng quan trọng được bảo tồn bao gồm:
Luận tạng của Xích đồng diệp bộ gồm 7 bộ luận chính, cụ thể là:
- Pháp tập luận (Dhamma-saṅganī)
- Phân biệt luận (Vibhaṅga)
- Giới luận (Dhātu-kathā)
- Nhân thi thiết luận (Puggala-paññatti)
- Luận sự (Kathā-vatthu)
- Song luận (Yamaka)
- Phát thú luận (Paṭṭhāna)
Luận tạng của Thuyết nhất thiết hữu bộ bao gồm 7 bộ luận chính:
- Pháp uẩn luận (Dharma-skandha)
- Tập dị môn luận (Saṃgīti-paryāya)
- Thi thiết luận (Prajñapti)
- Thức thân luận (Vijñānakāya)
- Phẩm loại luận (Prakaraṇa)
- Giới thân luận (Dhātukāya)
- Phát trí luận (Jñāna-prasthāna)
Bên cạnh đó, còn có các bộ luận khác đã được truyền lại, chẳng hạn như Xá-lợi-phất A-tì-đàm luận (Śāriputrābhidharma) của Pháp Tạng bộ, được cho là do Ma-ha Ca-diếp soạn thảo thời Đức Phật, nằm trong bộ Tạng thích (Petakopadesa). Bộ Nghĩa thích và Vô ngại giải đạo của Đồng diệp bộ, mặc dù được xếp vào Kinh tạng, nhưng thực chất thuộc thể loại Ưu-ba-đề-xá hoặc A-tì-đạt-ma.
Do các bộ Luận tạng thường rất phức tạp và khó hiểu, các thế hệ sau đã phát triển nhiều tác phẩm tổng hợp để làm rõ, như Tạp tâm luận của Pháp Cứu, Thành thực luận của Ha-lê-bạt-ma, Câu-xá luận của Thế Thân, và Thanh tịnh đạo luận của Phật Âm.
Các bộ luận quan trọng trong Phật giáo Đại thừa bao gồm Trung luận của Long Thọ, Bách luận và Tứ bách luận của Đề-bà, Du-già sư địa luận, Đại thừa Trang nghiêm kinh luận và Biện trung biên luận của Duy thức tông, Nhiếp Đại thừa luận của Vô Trước, Duy thức nhị thập luận và Duy thức tam thập tụng của Thế Thân, cùng Bảo tính luận của Kiên Huệ.
Truyền thống Bộ phái
Dù có nguồn gốc chung, mỗi bộ phái Phật giáo đã phát triển các phiên bản Tam tạng riêng biệt. Theo Nghĩa Tịnh, sự khác biệt này có thể là cố ý hoặc vô ý. Một số tài liệu cho thấy, bên cạnh việc phân loại theo Tam tạng truyền thống, một số bộ phái còn mở rộng thành 5 hoặc 7 bộ tạng. Ví dụ, theo Tam luận huyền nghĩa (三論玄義) của Pháp Tạng bộ, ngoài Tam tạng còn có Bồ tát tạng và Chú tạng, tạo thành Ngũ tạng. Trong khi đó, một phân loại Ngũ tạng khác được ghi chép trong Đại thừa Lý thú lục Ba-la-mật-đa kinh (大乘理趣六波羅蜜多經) bao gồm Bát-nhã tạng và Đà-la-ni tạng bên cạnh Tam tạng.
Nghĩa Tịnh ghi nhận rằng mặc dù có nhiều bộ phái chính và nhánh phụ, tất cả đều chia sẻ kinh điển Tam tạng từ truyền thống chính (mà ông gọi là 'bốn bộ phái truyền thừa chính' hoặc truyền thống 'arya'). Điều này không có nghĩa là các nhánh phụ không có Tam tạng riêng biệt của mình.
Sau chuyến hành trình đến Ấn Độ, Nghĩa Tịnh được cho là đã mang về Trung Quốc 4 bộ Tam tạng của các bộ phái phi Đại thừa: Đại chúng bộ, Nhất thiết hữu bộ, Thượng tọa bộ và Chính lượng bộ. Huyền Trang cũng mang về không chỉ 4 bộ Tam tạng của các bộ phái này mà còn thêm 3 bộ Tam tạng từ các bộ phái Pháp Tạng bộ, Ca-diếp bộ và Hóa địa bộ.
Theo nhà sử học Tây Tạng Bu-ston, vào khoảng thế kỷ thứ nhất hoặc trước đó, có tới 18 bộ phái Phật giáo, mỗi bộ phái sở hữu Tam tạng của riêng mình, đã được phiên âm thành văn bản. Tuy nhiên, chỉ có phiên bản của Thượng tọa bộ còn tồn tại đầy đủ, trong khi các phiên bản khác đã bị thất lạc hoặc chưa được tìm thấy.
- Đại chúng bộ
Theo Chân Đế (Paramārtha), khoảng 200 năm sau khi Đức Phật nhập niết bàn, phần lớn các thành viên của phái Đại chúng bộ (Mahāsāṃghika) đã di cư về phía bắc Rājagṛha và nảy sinh tranh cãi về việc có nên chính thức đưa các kinh Đại thừa vào Tam tạng của họ hay không. Kết quả là, Đại chúng bộ được chia thành ba nhánh khác nhau, tùy thuộc vào cách tiếp nhận và công nhận các bản kinh Đại thừa. Chân Đế cho biết, phái Kê-dận bộ (Kukkuṭika) không công nhận kinh Đại thừa là lời Phật dạy, trong khi phái Thuyết xuất thế bộ (Lokottaravāda) và Nhất thuyết bộ (Ekavyāvahārika) chấp nhận kinh Đại thừa như là chân ngôn của Đức Phật. Vào thế kỷ thứ 6, tài liệu Avalokitavrata mô tả Đại chúng bộ đã dùng thuật ngữ 'Đại tạng kinh' để chỉ các kinh Đại thừa như Bát-nhã-ba-la-mật-đa kinh (Prajñāparamitā) và Thập địa kinh (Daśabhūmika Sūtra).
Một số tài liệu cho rằng phái Đại chúng bộ không coi các bản A-tì-đạt-ma là kinh điển chính thức. Theo Đảo sử (Dīpavaṃsa) của Thượng tọa bộ, Đại chúng bộ không có phần A-tì-đạt-ma. Tuy nhiên, các tài liệu khác lại chỉ ra rằng các bộ Luận tạng của Đại chúng bộ có tồn tại, như Pháp Hiển và Huyền Trang đã ghi chép. Dựa trên bằng chứng văn bản và bia ký ở Nāgārjunakoṇḍā, Joseph Walser kết luận rằng ít nhất một số nhánh của Đại chúng bộ có thể đã có một tuyển tập A-tì-đạt-ma, với khả năng bao gồm năm hoặc sáu quyển.
Phần Luật tạng của phái Đại chúng bộ đã được dịch sang Hán văn bởi Phật-đà-bạt-đà-la (Buddhabhadra) và Pháp Hiển vào năm 416. Những bản dịch này hiện vẫn được bảo tồn và được xếp vào bộ Taishō Tripiṭaka, có số hiệu 1425.
- Nhất thiết hữu bộ
- Pháp Tạng bộ
- Hóa Địa bộ
- Ca-diếp bộ
Những truyền thống phát triển
- Kinh điển Pali
- Kinh điển Hán
- Kinh điển Tạng
Hình ảnh minh họa






- Kinh điển Phật giáo
- Đại tạng kinh
- Kinh điển Pali
Chú thích
- Fo Guang Ta-tz'u-tien 佛光大辭典. Fo Guang Ta-tz'u-tien pien-hsiu wei-yuan-hui 佛光大辭典編修委員會. Đài Bắc: Phật Quang xuất bản xã, 1988.
- Das Lexikon der Östlichen Weisheitslehren, Bern 1986.
- Walser, Joseph (2005), Nāgārjuna in Context: Mahāyāna Buddhism and Early Indian Culture, Columbia Univ Pr, ISBN 978-0231131643
- Dutt, Nalinaksha (1998), Buddhist Sects in India, Motilal Banarsidass, ISBN 81-208-0428-7
- Harris, Ian Charles (1991), The Continuity of Madhyamaka and Yogacara in Indian Mahayana Buddhism, Brill Academic Pub, ISBN 9789004094482
Liên kết ngoài
- Kinh điển Pali
- Thư viện Anh đã số hóa bốn bản thảo Sinhalese trên lá cọ Lưu trữ 2023-02-04 trên Wayback Machine (Dự án Số hóa Manuscripts Sinhalese)
- Access to Insight cung cấp nhiều suttas được dịch sang tiếng Anh
- Sutta Central Cung cấp các văn bản Phật giáo sớm, bản dịch và các tương đồng (Nhiều ngôn ngữ)
- Network Tipiṭaka
- Danh sách các Sutta Canon Pali được dịch sang tiếng Anh Lưu trữ 2005-01-20 trên Wayback Machine (đang cập nhật)
- Dự án Tipiṭaka Pali (văn bản trong 7 ngôn ngữ châu Á)
- Dự án Tripiṭaka Sri Lanka Pali Lưu trữ 2019-11-30 trên Wayback Machine có cơ sở dữ liệu tìm kiếm các văn bản Pali Lưu trữ 2021-02-13 trên Wayback Machine
- Nikaaya Việt Nam Lưu trữ 2016-03-03 trên Wayback Machine (tiếp tục, văn bản bằng tiếng Việt)
- Tìm kiếm bản dịch tiếng Anh của Tipiṭaka Lưu trữ 2019-02-05 trên Wayback Machine
- Hướng dẫn mới về Tipiṭaka Lưu trữ 2018-02-28 trên Wayback Machine có tóm tắt toàn bộ Tipiṭaka bằng tiếng Anh
- Tipiṭaka Online
- Tam tạng Lankan
- Ấn bản Buddha Jayanthi của Tipiṭaka bằng tiếng Sinhala (Phiên bản Sri Lanka)
- Tipiṭaka bằng tiếng Sinhala (Phiên bản Sri Lanka)
- Tam tạng Myanmar (chỉnh lý lần thứ 6)
- Sách Kinh điển Phật giáo Myanmar Lưu trữ 2013-06-24 tại Archive.today (không có văn bản Pali gốc)
- Đại tạng kinh bằng chữ Hán
- Xã dịch thuật Kinh điển Phật giáo: Các văn bản Sutra
- Thư viện eBook của BuddhaNet (PDF tiếng Anh)
- Cơ sở dữ liệu WWW về văn bản Phật giáo Trung Quốc (chỉ mục tiếng Anh của một số Tripiṭakas Đông Á)
- Danh sách và bản dịch các tiêu đề Tripiṭaka bằng tiếng Anh
- CBETA: Đại tạng kinh Trung Quốc đầy đủ và mở rộng (bao gồm các tùy chọn tải xuống)
- Đại tạng kinh bằng chữ Tạng
- Dự án Kangyur & Tengyur (văn bản Tạng)
- Dự án dịch thuật Kangyur & Tengyur (văn bản Tạng)
- Các bộ Tam tạng khác
- Danh sách phong phú các Tripiṭaka trực tuyến
- Tripiṭaka của Phật giáo Theravāda Lưu trữ ngày 2020-11-23 tại Wayback Machine
- Đại Tạng Kinh Việt Nam