心 Tâm (61) | |
---|---|
(60) | |
Bảng mã Unicode: 心 (U+5FC3) [1] | |
Giải nghĩa: tim | |
Bính âm: | xīn 忄shùxīn 豎心 |
Chú âm phù hiệu: | ㄒㄧㄣ |
Quốc ngữ La Mã tự: | shin |
Wade–Giles: | hsin |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | sām |
Việt bính: | sam1 |
Bạch thoại tự: | sim |
Kana: | シン, こころ shin, kokoro りっしんべん risshinben |
Kanji: | 心 kokoro 忄 立心偏 risshinben |
Hangul: | 마음 maeum |
Hán-Hàn: | 심 shim |
Hán-Việt: | tâm |
Cách viết: gồm 4 nét | |
Bộ Tâm, bộ số 61, tượng trưng cho 'trái tim', là một trong 34 bộ có 4 nét trong tổng số 214 bộ thủ Khang Hy.
Trong Từ điển Khang Hy, có 1.115 ký tự (trong số 40.000 ký tự) sử dụng bộ này.
Ở phía bên trái, bộ Tâm còn được viết là 忄, gồm 3 nét và được gọi là Tâm đứng.
Hình dạng của Bộ Tâm (心)
-
Kim văn
-
Đại triện
-
Tiểu triện
Chữ thuộc bộ Tâm (心)
Số nét bổ sung |
Chữ |
---|---|
0 | 心 忄 |
1 | 必 忆 |
2 | 忇 忈 忉 忊 |
3 | 忋 忌 忍 忎 忏 忐 忑 忒 忓 忔 忕 忖 志 忘 忙 忚 忛 応 |
4 | 忝 忞 忟 忠 忡 忢 忣 忤 忥 忦 忧 忨 忩 忪 快 忬 忭 忮 忯 忰 忱 忲 忳 忴 念 忶 忷 忸 忹 忺 忻 忼 忽 忾 忿 怀 态 怂 怃 怄 怅 怆 |
5 | 怇 怈 怉 怊 怋 怌 怍 怎 怏 怐 怑 怒 怓 怔 怕 怖 怗 怘 怙 怚 怛 怜 思 怞 怟 怠 怡 怢 怣 怤 急 怦 性 怨 怩 怪 怫 怬 怭 怮 怯 怰 怱 怲 怳 怴 怵 怶 怷 怸 怹 怺 总 怼 怽 怾 怿 |
6 | 恀 恁 恂 恃 恄 恅 恆 恇 恈 恉 恊 恋 恌 恍 恎 恏 恐 恑 恒 恓 恔 恕 恖 恗 恘 恙 恚 恛 恜 恝 恞 恟 恠 恡 恢 恣 恤 恥 恦 恧 恨 恩 恪 恫 恬 恭 恮 息 恰 恱 恲 恳 恴 恵 恶 恷 恸 恹 恺 恻 恼 悔 |
7 | 恽 恾 恿 悀 悁 悂 悃 悄 悅 悆 悇 悈 悉 悊 悋 悌 悍 悎 悏 悐 悑 悒 悓 悕 悖 悗 悘 悙 悚 悛 悜 悝 悞 悟 悠 悡 悢 患 悤 悥 悦 悧 您 悩 悪 悫 悬 悭 悮 悯 |
8 | 悰 悱 悲 悳 悴 悵 悶 悷 悸 悹 悺 悻 悼 悽 悾 悿 惀 惁 惂 惃 惄 情 惆 惇 惈 惉 惊 惋 惌 惍 惎 惏 惐 惑 惒 惓 惔 惕 惖 惗 惘 惙 惚 惛 惜 惝 惞 惟 惠 惡 惢 惣 惤 惥 惦 惧 惨 惩 惪 惫 惬 惭 惮 |
9 | 惯 惰 惱 惲 想 惴 惵 惶 惷 惸 惹 惺 惻 惼 惽 惾 惿 愀 愁 愂 愃 愄 愅 愆 愇 愈 愉 愊 愋 愌 愍 愎 意 愐 愑 愒 愓 愔 愕 愖 愗 愘 愙 愚 愛 愜 愝 愞 感 愠 愡 愢 愣 愤 愥 愦 慨 |
10 | 愧 愨 愩 愪 愫 愬 愭 愮 愯 愰 愱 愲 愳 愴 愵 愶 愷 愸 愹 愺 愻 愼 愽 愾 愿 慀 慁 慂 慃 慄 慅 慆 慇 慈 慉 慊 態 慌 慍 慎 慏 慐 慕 |
11 | 慑 慒 慓 慔 慕 慖 慗 慘 慙 慚 慛 慜 慝 慞 慟 慠 慡 慢 慣 慤 慥 慦 慧 慩 慪 慫 慬 慭 慮 慯 慰 慱 慲 慳 慴 慵 慶 慷 慸 慹 慺 慻 慼 慽 慾 慿 憀 憁 憃 憄 憅 憆 憇 憎 |
12 | 憂 憈 憉 憊 憋 憌 憍 憏 憐 憑 憒 憓 憔 憕 憖 憗 憘 憙 憚 憛 憜 憝 憞 憟 憠 憡 憢 憣 憥 憦 憧 憨 憩 憪 憫 憬 憭 憮 憯 憰 憱 憲 憳 |
13 | 憤 憴 憵 憶 憷 憸 憹 憺 憻 憼 憽 憾 憿 懀 懁 懂 懃 懄 懅 懆 懇 懈 應 懊 懋 懌 懍 懎 懏 懐 懑 懒 懓 懔 懕 懖 |
14 | 懗 懘 懙 懚 懛 懜 懝 懞 懟 懠 懡 懢 懣 懤 懥 懦 懧 懨 懩 懪 懫 懬 懭 懮 懯 懰 懱 懲 |
15 | 懳 懴 |
16 | 懵 懶 懷 懸 |
17 | 懹 懺 懻 |
18 | 懼 懽 懾 懿 |
19 | 戀 戁 戂 |
20 | 戃 戄 |
21 | 戅 戆 |
24 | 戇 |