Bộ thạch trong tiếng Trung | Ghi Nhớ Bộ thủ 5 Đường Nét
Buzz
Nội dung bài viết
2. Từ vựng có bộ thạch trong tiếng Trung
2.1 Các từ đơn có chứa bộ 石
2.2 Các từ ghép có chứa bộ 石
3. Câu ví dụ sử dụng từ có chứa bộ Thạch
Xem thêm
Đọc tóm tắt
- Thông tin cơ bản về bộ Thạch: Số nét, thành phần, cách đọc, ý nghĩa, vị trí và mức độ sử dụng.
- Từ vựng có bộ thạch trong tiếng Trung: Các từ đơn và từ ghép chứa bộ thạch.
- Câu ví dụ sử dụng từ có chứa bộ Thạch: Ví dụ về việc sử dụng từ trong ngữ cảnh phù hợp.
- Kiến thức cơ bản về bộ thủ Thạch và cách sử dụng chúng đúng cách.
- Khuyến khích tham gia khóa học tiếng Trung cơ bản tại Mytour với giáo viên bản ngữ để học một cách tỉ mỉ.
Thông tin cơ bản về bộ Thạch cần lưu ý:
Số nét
5 nét. Bao gồm 一ノ丨フ一
Bộ thành phần
丆 KHẨU 口
Cách đọc
shí
Hán Việt
Thạch
Ý Nghĩa
Đá
Vị trí của bộ
Thường nằm bên trái hoặc bên dưới
Cách viết
石
Mức độ sử dụng
Trong tiếng Trung hiện đại và Hán Ngữ cổ rất cao.
2. Từ vựng có bộ thạch trong tiếng Trung
2.1 Các từ đơn có chứa bộ 石
确 /què/: Xác minh, đáng tin cậy.
研 /yán/: Nghiền nát (vật chất).
基础 /jī chǔ/: Nền tảng, cơ sở.
坚硬 /jiān yìng/: Cứng rắn, vững chắc.
码 /mǎ/: Số liệu, con số.
砌 /qì/: Xếp lát (bằng gạch, đá).
碗 /wǎn/: Đĩa, chén.
Bộ Mục trong tiếng Trung.
Bộ Ấp.
Bộ Trùng.
2.2 Các từ ghép có chứa bộ 石
Ví dụ về các từ ghép có bộ thạch
确立 /quèlì/ xác lập, thiết lập, đề ra.
正确 /zhèngquè/ đúng đắn, chính xác.
调查研究 /diàochá yánjiū/ điều tra nghiên cứu.
研讨会 /yántǎo huì/ hội thảo thảo luận, nghiên cứu.
破坏 /pòhuài/ phá hủy, phá vỡ.
基础 /jīchǔ/ nền tảng.
编码 /biānmǎ/ mã hóa, tạo mã, mã hóa dữ liệu.
密码 /mìmǎ/ mật khẩu, mật mã.
矿泉水 /kuàngquán shuǐ/ nước khoáng.
矿产资源 /kuàngchǎn zīyuán/ tài nguyên khoáng sản.
砖块 /zhuān kuài/ khối gạch.
洗碗 /xǐwǎn/ rửa chén.
碗筷 /wǎnkuài/ đồ ăn uống.
3. Câu ví dụ sử dụng từ có chứa bộ Thạch
Để nghiên cứu bộ Thạch cũng như học tiếng Trung hiệu quả, bạn cần áp dụng và sử dụng bộ thủ vào ngữ cảnh phù hợp hoặc từ cụ thể trong câu.
1. 你确定让老板签字了吗?
/nǐ quèdìng ràng lǎobǎn qiānzìle ma?/
Bạn có chắc chắn là bạn muốn sếp của bạn ký vào tài liệu này không?
2. 深入实地,进行调查。
/shēnrù shídì,jìnxíng diàochá/
Đi sâu vào thực tế, cần thực hiện điều tra nghiên cứu.
3. 你这种行为破坏了环境。
/nǐ zhè zhǒng xíngwéi pò huài le huánjìng/
Hành vi này đã gây ra thiệt hại cho môi trường.
4. Anh ấy có kiến thức cơ bản rất vững chắc.
/tā de jīchǔ zhīshì fēicháng zhāshi/
Anh ấy có kiến thức cơ bản rất vững chắc.
5. Đây là phương pháp mã hóa mạnh mẽ nhất mà tôi từng thấy.
/zhè shì wǒ suǒ jiàn guò zùi qiángdà de biānmǎfāngfǎ/
Đây là phương pháp mã hóa mạnh mẽ nhất mà tôi từng thấy.
6. Mẹ đang rửa bát và cùng lúc hát những bài ca.
/Māmā yībiān xǐ wǎn, yībiān hēng gē/
Mẹ đang rửa bát và cùng lúc hát những bài ca.
Dưới đây là những kiến thức cơ bản về bộ thủ Thạch trong tiếng Trung và cách sử dụng chúng đúng cách. Nếu bạn vẫn chưa tự tin với phát âm hoặc gặp khó khăn khi học bộ thủ, hãy tham gia khóa học tiếng Trung cơ bản tại Mytour với giáo viên bản ngữ để được hướng dẫn một cách tỉ mỉ hơn nhé!
Nội dung được phát triển bởi đội ngũ Mytour với mục đích chăm sóc khách hàng và chỉ dành cho khích lệ tinh thần trải nghiệm du lịch, chúng tôi không chịu trách nhiệm và không đưa ra lời khuyên cho mục đích khác.
Nếu bạn thấy bài viết này không phù hợp hoặc sai sót xin vui lòng liên hệ với chúng tôi qua email [email protected]
1
Trang thông tin điện tử nội bộ
Công ty cổ phần du lịch Việt Nam VNTravelĐịa chỉ: Tầng 20, Tòa A, HUD Tower, 37 Lê Văn Lương, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà NộiChịu trách nhiệm quản lý nội dung: 0965271393 - Email: [email protected]