2. Từ vựng tiếng Trung có bộ thủ 冫
Dưới đây Mytour sẽ tổng hợp các từ đơn, các chữ có chứa bộ thủ 冫 trong tiếng Trung cung cấp cho bạn thêm vốn từ vựng tiếng Trung.
2.1 Từ đơn có bộ thủ băng
Từ đơn | Pinyin | Hán Việt | Tiếng Việt |
冫 | Bīng | Băng | tảng băng |
冰 | bīng | Băng | băng; nước đá |
凍 | dòng | Đông | đông lại; đóng băng |
准 | zhǔn | Chuẩn | cho phép |
况 | kuàng | Huống | tình hình |
凛 | lǐn | Lẫm | rét; lạnh |
冶 | yě | Dã | luyện; nấu (kim loại) |
凋 | diāo | Điêu | tàn héo; tàn lụi |
冱 | hù | Hộ | đông lạnh |
凌 | líng | Lăng | xâm phạm |
冷 | lěng | Lãnh | lạnh; rét |
冽 | liè | Liệt
| lạnh |
弱 | ruò | Nhược | yếu sức |
决 | jué | Quyết | quyết định |
凄 | qī | Thê | lạnh lẽo; rét buốt |
次 | cì | Thứ | thứ tự; thứ bậc |
凝 | níng | Ngưng | ngưng tụ; đông lại; |
兆 | zhào | Triệu | điềm báo; dấu hiệu báo trước |
冲 | chōng | Xung | phố; đường lớn |
2.2 Từ ghép có bộ thủ băng
Dựa vào các từ đơn trên, bạn có thể ghép lại thành từ ghép sau đây!
二次会 | Èrcìhuì | bữa tiệc thứ 2, bữa tiệc tăng 2 |
兆す | Zhàosu | cảm thấy có điềm báo; báo hiệu |
次元 | Cìyuán | chiều |
次女 | Cìnǚ | con gái thứ hai |
次男 | Cìnán | con trai thứ;thứ nam |
席次 | Xícì | thứ tự chỗ ngồi; ngôi thứ |
目次 | Mùcì | mục lục; thứ tự |
先兆 | Xiānzhào | điềm báo trước; triệu chứng báo trước |
吉兆 | Jízhào | điềm lành; may; may mắn |
凶兆 | Xiōngzhào | triệu chứng xấu; điềm xấu |
冷冷 | Lěng lěng | lạnh lùng |
冷遇 | Lěngyù | lạnh nhạt; thờ ơ (đối xử) |
冷柜 | Lěngguì | tủ lạnh |
目次 | Mùcì | mục;mục lục |
冷房 | Lěngfáng | phòng lạnh |
冷凍 | Lěngdòng | sự làm lạnh; sự ướp lạnh để bảo quản; sự làm đông lạnh |
冷饭 | Lěng fàn | cơm nguội |
冻瘃 | Dòng zhú | nứt da; nẻ da (do lạnh) |
冻死 | Dòng sǐ | chết cóng; chết vì lạnh |
艳冶 | Dàn yě | xinh đẹp |
凋谢 | Diāoxiè | tàn héo; tàn úa |
凋敝 | Diāobì | khó khăn; khốn khổ |
现况 | Xiàn kuàng | tình hình hiện nay |
况味 | Kuàngwèi | tình cảnh; hoàn cảnh |
Trong tiếng Hán cổ và trong tiếng Trung Quốc hiện đại, bộ băng ít được sử dụng. Tuy nhiên, bạn vẫn có thể gặp chúng trong một số câu. Hãy xem ví dụ dưới đây.
1. Ông đặt tên cho con gái lớn là Yemima, con thứ hai là Kexia và con thứ ba là Kirenha Pu.
Tā gěi cháng nǚ qǐmíng jiào yé mǐ mǎ, cìnǚ jiào jī xǐ yà, sān nǚ jiào jī lián hā pǔ
Ông đặt tên cho con gái lớn là Jemima, con thứ hai là Kezia và con thứ ba là Kirenhap.
2. Chưa từng có quốc gia nào tuyên bố rút lui sau khi chiến thắng một ghế trong Hội đồng.
Cóng wèi yǒu rènhé guójiā zài jìngxuǎn yíngdé lǐshì huìxí cì hòu xuānbù tuìchū
Chưa từng có quốc gia nào rút lui sau khi giành được một ghế trong hội đồng.
3. Mục lục là bảng chỉ mục của sách và (hoặc) tài liệu khác.
Shūmù shì shū hé (huò) qítā zīliào de mùcì biǎo
Một thư mục là danh sách các sách và/hoặc tài liệu khác.
4. Đó được xem là một dấu hiệu xấu.
Nà bèi rènwéi shì yī zhǒng bùxìng de xiānzhào
Đó được coi là dấu hiệu của sự bất hạnh.
5. Điều này có thể là một dấu hiệu của việc bị lừa.
Zhè kǒngpà shì dấu hiệu của một vụ lừa đảo.
Đây là dấu hiệu cho thấy bạn đã bị lừa.
6. Đó là một dấu hiệu xấu, có thể gia đình bạn sẽ gặp phải vấn đề.
Nà shì yīgè xiōngzhào nǐ jiā kěnéng huì fāshēng zhuàngkuàng
Đó là điềm xấu, có thể gia đình bạn sẽ gặp phải tình huống khó khăn.
7. Trên bầu trời đêm lạnh lẽo và yên tĩnh, ánh sáng mờ nhạt lấp lánh.
Jìng jìng de lěng lěng de yèkōng lǐ, guāng dàndàn de shǎnshuò
Trong bầu trời đêm lạnh lẽo yên tĩnh, ánh đèn lập lòe yếu ớt.
Trên đây là toàn bộ bài viết về bộ băng trong tiếng Trung. Hy vọng những thông tin hữu ích mà Mytour cung cấp sẽ giúp bạn nâng cao kiến thức về bộ thủ của tiếng Trung. Học bộ thủ tiếng Trung có phần khó khăn, nhưng nếu bạn chịu khó học từng bộ thủ, trình độ tiếng Trung của bạn sẽ ngày càng tiến bộ. Để học tiếng Trung tốt, bạn cần phải nắm rõ tất cả các bộ thủ. Hãy cùng chăm chỉ học bộ băng để đạt được kết quả tốt nhất.